Sư đoàn hải quân (division) là một phân cấp dưới của hải đội (squadron) hoặc tiểu hạm đội (flotilla). Nó cũng có thể là một phân cấp của một hạm đội (fleet). Sư đoàn là đội hình (formation) hải quân nhỏ nhất, thường có số lượng từ 2 đến 4 tàu.

Thành phần chỉ huy
Một sư đoàn thường được chỉ huy bởi sĩ quan cấp cao, phổ biến nhất là Phó Đô đốc hoặc Chuẩn Đô đốc, bất kể quy mô của sư đoàn. Ví dụ, trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản, Sư đoàn tàu sân bay số 1 được chỉ huy bởi một Chuẩn hoặc Phó Đô đốc, giống như Sư đoàn tàu tuần dương số 18.
Phân loại sư đoàn
Các sư đoàn thường được phân loại theo kiểu và loại tàu, tùy thuộc vào cách tổ chức hải quân của quốc gia tương ứng.
Ví dụ về kiểu loại phân chia bao gồm:
– Sư đoàn tàu ngầm – Sư đoàn tàu ngầm số 24 (Hải quân Liên Xô và Hải quân Nga) – 6 tàu ngầm.
– Sư đoàn tàu quét mìn – Sư đoàn tàu quét mìn 71 (Hải quân Hoa Kỳ) – 2 tàu quét mìn.
– Sư đoàn tàu chiến nhỏ (sloop) – Đội hộ tống số 2 (Hải quân Hoàng gia) – 6 chiếc sloop.
– Sư đoàn tàu khu trục – Sư đoàn tàu khu trục 22 (Hải quân Hoa Kỳ) – 4 tàu khu trục.
– Sư đoàn tàu tuần dương – Sư đoàn tàu tuần dương 18 (Hải quân Đế quốc Nhật Bản) – 2 tàu tuần dương hạng nhẹ.
– Sư đoàn thiết giáp hạm – Sư đoàn thiết giáp hạm 2 (Hải quân Hoa Kỳ) – 4 thiết giáp hạm.
– Sư đoàn tàu sân bay – Sư đoàn tàu sân bay thứ hai (Hải quân Đế quốc Nhật Bản) – 2 tàu sân bay.
Các đơn vị (units) và đội hình (formation) hải quân:
– Sư đoàn (Division).
– Phi đội, Hải đội (Squadron).
– Đội tàu, Tiểu hạm đội (Flotilla).
– Nhóm tác chiến tàu sân bay (Carrier battle group).
– Lực lượng đặc nhiệm (Task force).
– Hạm đội (Naval fleet)./.