Xem thêm:
BẠO LOẠN NEPAL, LỬA ĐỊA NGỤC KỸ THUẬT SỐ VÀ VAI TRÒ HOANG DẠI CỦA GEN Z LẦN ĐẦU ĐƯỢC THỂ HIỆN
(Việc Quốc hội Lập hiến Nepal bỏ phiếu bãi bỏ chế độ quân chủ 240 năm tuổi vào ngày 28/5/2008 không phải là một sự kiện đột ngột hay một “cú sụp đổ chớp nhoáng”. Thay vào đó, đây là kết cục có thể dự báo trước của một quá trình suy tàn kéo dài hàng thập kỷ. Nền tảng của chế độ quân chủ đã bị xói mòn một cách có hệ thống bởi những điểm yếu cấu trúc, những thất bại trong quản trị và sự gia tăng của các bất bình xã hội sâu sắc. Quá trình này đã được đẩy nhanh một cách kịch tính bởi ba cú sốc lớn trong thập kỷ cuối cùng: cuộc nổi dậy của phe Maoist, vụ thảm sát hoàng gia năm 2001 và những tính toán sai lầm chính trị chí mạng của vị vua cuối cùng, Gyanendra. Sự sụp đổ nhanh chóng chỉ là sự tan rã của một thể chế đã bị rỗng tuếch từ bên trong.

Sự yếu kém của chế độ quân chủ Shah đã tồn tại ngay từ khi nó ra đời vào thế kỷ XVIII.
Nhà nước Nepal hiện đại được hình thành thông qua các cuộc chinh phạt quân sự, tạo ra một cấu trúc nhà nước phân cấp, ưu ái cho tầng lớp tinh hoa Khas-Arya trong khi gạt ra ngoài lề vô số các nhóm dân tộc (Janajati), khu vực (Madhesi) và đẳng cấp (Dalit). Mâu thuẫn nội tại này – khi nhà vua, người được coi là biểu tượng của sự thống nhất, lại là nguồn gốc của sự chia rẽ và áp bức – đã tạo ra một điểm yếu cấu trúc sâu sắc. Phe Maoist sau này đã khai thác hiệu quả những bất bình lịch sử này để huy động sự ủng hộ.
Lịch sử của chế độ quân chủ được đánh dấu bằng các chu kỳ chuyên quyền và quyền lực bị tranh giành. Từ việc bị biến thành bù nhìn dưới thời các thủ tướng Rana (1846-1951) đến việc Vua Mahendra giải tán chính phủ dân chủ để thiết lập hệ thống Panchayat độc đoán (1960-1990), chế độ quân chủ đã liên tục cho thấy bản chất chống lại dân chủ. Di sản này đã tạo ra một sự mất lòng tin sâu sắc trong dân chúng, khiến cho bất kỳ nỗ lực củng cố quyền lực nào của Vua Gyanendra sau này đều bị coi là một sự quay trở lại với truyền thống độc tài.
Sau Phong trào Nhân dân năm 1990 (Jana Andolan I) thiết lập chế độ quân chủ lập hiến, thập kỷ tiếp theo đã chứng kiến sự thất bại của các đảng phái chính trị.
Giai đoạn này được đặc trưng bởi sự bất ổn chính trị kinh niên, với các chính phủ thay đổi liên tục, đấu đá nội bộ và tham nhũng lan rộng. Các nhà lãnh đạo dân chủ đã không cung cấp được một nền quản trị hiệu quả, làm xói mòn niềm tin của công chúng vào hệ thống mới.
Chính phủ dân chủ đã không giải quyết được các vấn đề cốt lõi về sự loại trừ xã hội và bất bình đẳng kinh tế. Nhà nước vẫn không có tính dung hợp, khiến các nhóm bị gạt ra ngoài lề cảm thấy vỡ mộng. Sự thất bại này đã tạo ra một khoảng trống chính trị và xã hội, một mảnh đất màu mỡ cho thông điệp cách mạng của phe Maoist.
Hai sự kiện đã đẩy nhanh sự sụp đổ của chế độ quân chủ một cách mạnh mẽ.
Cuộc nổi dậy vũ trang do Đảng Cộng sản Nepal (Maoist) phát động năm 1996 đã phá hủy một cách có hệ thống quyền lực và tính chính danh của nhà nước từ dưới lên. Bằng cách kiểm soát các vùng nông thôn rộng lớn và làm tê liệt bộ máy hành chính, phe Maoist đã phơi bày sự bất lực của chế độ quân chủ trong việc bảo vệ công dân và duy trì chủ quyền.
Vụ thảm sát Vua Birendra và gia đình bởi Thái tử Dipendra đã phá hủy quyền lực biểu tượng và tinh thần của chế độ quân chủ từ trên xuống. Sự kiện này đã “giải thiêng” nhà vua, phá tan niềm tin rằng ông là hóa thân của thần Vishnu. Vị vua mới, Gyanendra, lên ngôi trong một không khí đầy nghi ngờ, làm tê liệt tính chính danh của ông ngay từ đầu. Chế độ quân chủ từ một thể chế bán thần đã bị hạ xuống thành một tác nhân chính trị trần tục, có thể bị thách thức và phế truất.
Triều đại của Vua Gyanendra được định hình bởi một loạt các sai lầm chiến lược, mà đỉnh điểm là cuộc đảo chính năm 2005, được coi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ.
Với lý do chính phủ không dẹp được cuộc nổi dậy của phe Maoist, Vua Gyanendra đã nắm toàn bộ quyền lực, đình chỉ hiến pháp và bắt giữ các nhà lãnh đạo chính trị. Hành động này đã xóa bỏ mọi vỏ bọc của chế độ quân chủ lập hiến và đặt nhà vua vào thế đối đầu trực tiếp với toàn bộ lực lượng dân chủ của đất nước.
Sai lầm lớn nhất của Gyanendra là cuộc đảo chính đã đẩy các đảng phái chính trị chính thống và phe nổi dậy Maoist – hai lực lượng vốn đối đầu nhau – vào một liên minh lịch sử chống lại kẻ thù chung là chế độ quân chủ chuyên chế. Thỏa thuận 12 điểm ký kết vào tháng 11/2005 đã biến cuộc xung đột ba bên phức tạp thành một trận chiến hai chọi một mà chế độ quân chủ không thể thắng.
Cuộc đảo chính cũng khiến chế độ quân chủ bị cô lập về mặt ngoại giao. Ấn Độ, người bảo trợ truyền thống, đã chuyển sự ủng hộ của mình sang liên minh ủng hộ cộng hòa. Các cường quốc khác như Hoa Kỳ cũng lên án và đình chỉ viện trợ. Bị cô lập cả trong và ngoài nước, nhà vua không còn đòn bẩy nào để chống đỡ.
Liên minh mới đã phát động Phong trào Nhân dân II (Jana Andolan II), một cuộc nổi dậy quần chúng kéo dài 19 ngày buộc Vua Gyanendra phải đầu hàng, khôi phục Quốc hội và từ bỏ quyền lực, trên thực tế đã chấm dứt vai trò chính trị của chế độ quân chủ.
Cuộc bầu cử Quốc hội Lập hiến năm 2008 đã chứng kiến phe Maoist nổi lên là đảng lớn nhất. Ngày 28/5/2008, Quốc hội đã bỏ phiếu bãi bỏ chế độ quân chủ, tuyên bố Nepal là một nước Cộng hòa Dân chủ Liên bang.
Việc loại bỏ một thể chế cũ dễ dàng hơn nhiều so với việc xây dựng một thể chế mới. Giai đoạn chuyển tiếp sang nền cộng hòa đầy rẫy khó khăn, với sự bất ổn chính trị kinh niên, tham nhũng và quản trị yếu kém vẫn còn tồn tại. Hiến pháp mới năm 2015 gây chia rẽ và việc thực thi các cấu trúc nhà nước mới gặp nhiều thách thức.
Sự thất bại của nền cộng hòa trong việc đáp ứng kỳ vọng của công chúng đã tạo ra một sự vỡ mộng lan rộng. Điều này đã nuôi dưỡng một số tình cảm hoài niệm, dù còn hạn chế, về thời kỳ quân chủ như một biểu tượng của sự ổn định. Lời kêu gọi “đưa nhà vua trở lại” không phải là một ý thức hệ chính trị, mà là một lá phiếu bất tín nhiệm đối với sự thất bại của nền cộng hòa trong việc giải quyết vấn đề cốt lõi về quản trị – vấn đề đã từng làm suy yếu chính chế độ quân chủ.
Việc bãi bỏ chế độ quân chủ Nepal là một kết cục có thể dự báo, bắt nguồn từ những điểm yếu lịch sử về tính chính danh và sự loại trừ, được làm trầm trọng thêm bởi sự thất bại của nền dân chủ non trẻ, và cuối cùng được đẩy nhanh bởi hai cú sốc là cuộc nổi dậy của phe Maoist và vụ thảm sát hoàng gia. Sai lầm chí mạng của vị vua cuối cùng khi thực hiện cuộc đảo chính chuyên quyền đã đoàn kết tất cả các phe đối lập và định đoạt số phận của một thể chế đã mục nát từ lâu. “Cú sụp đổ chớp nhoáng” chỉ đơn giản là âm thanh của một cấu trúc đã mục nát cuối cùng cũng đổ xuống đất./.
Xem thêm:
BẠO LOẠN NEPAL, LỬA ĐỊA NGỤC KỸ THUẬT SỐ VÀ VAI TRÒ HOANG DẠI CỦA GEN Z LẦN ĐẦU ĐƯỢC THỂ HIỆN