Hiển thị: 1 - 10 của 193 kết quả

BỘ BINH (Infantry)

Bộ binh (infantry) là một chuyên ngành của quân nhân tham gia chiến đấu trên bộ bằng chân. Bộ binh thường bao gồm bộ binh hạng nhẹ (light infantry), bộ binh không thường xuyên (irregular …

ĐỘI, KÍP (Crew)

Một đội (crew) là một hội đoàn hoặc một nhóm người làm việc tại một hoạt động chung, thường là trong một tổ chức có cấu trúc hoặc phân cấp. Một địa điểm mà một …

QUÂN KHU (Military district)

Quân khu (military districts hay military regions) là các đội hình (formations) quân đội của một quốc gia, thường là cấp quân đội (army) chịu trách nhiệm cho một khu vực lãnh thổ nhất định. …

BỘ TƯ LỆNH (Command)

“Command” (Bộ Tư lệnh) trong thuật ngữ quân sự là một tổ chức đơn vị mà một chỉ huy quân sự chịu trách nhiệm. Các Bộ Tư lệnh, đôi khi được phân cấp là đơn …

CÔNG BINH (Sapper)

Công binh (sapper), còn gọi là kỹ sư chiến đấu (combat engineer), là chiến binh (combatant) hoặc người lính (soldier) thực hiện nhiều nhiệm vụ kỹ thuật quân sự, chẳng hạn như phá vỡ công …

PHÁO THỦ, LÍNH NÉM BOM (Bombardier)

Pháo thủ Pháo thủ (tiếng Anh – bombardier, /ˌbɒmbəˈdɪər/) là một cấp bậc quân sự đã tồn tại từ thế kỷ XVI trong các trung đoàn pháo binh của nhiều quân đội khác nhau, chẳng …

ĐỘI QUÂN, TOÁN QUÂN (Troop)

Một đội quân hay toán quân hay đội (troop) là một tiểu đơn vị quân đội, ban đầu là một đội hình kỵ binh nhỏ, trực thuộc một phi đoàn (squadron). Trong nhiều quân đội, …