Lịch sử Việt Nam đã hơn một lần dính vào bất ngờ chiến lược về bài học của những kẻ “cõng rắn cắn gà nhà”, nguyên nhân chính là để lẫn lộn, cài cắm trong tổ chức những kẻ tư duy bán nước, âm thầm chia rẽ, làm giảm nhuệ khí, gây mất cảnh giác trong tổ chức, trong nhân dân. Điều đó đặt ra việc phải nhận biết và thanh lọc. Hãy để ý những kẻ cứ mở miệng là “NN” để bảo vệ “quốc mẫu”, ngay cả khi quốc kỳ của kẻ gây hấn đang bay phần phật, ngang nhiên xâm chiếm, ép người trên biển Đông. Vạch mặt chỉ tên chúng ra rất dễ, vì đâu có lẫn lộn! Ở đây, bài viết dưới cái nhìn khủng hoảng Trung-Nhật đang diễn ra, thử phân tích một bài học và phương cách cho Việt Nam để luôn chủ động trong ứng phó với các nhân tố vừa là “đối tác” vừa là “đối tượng” mà không mắc vào thế kẹt của bất ngờ chiến lược.
Tháng 10/2025, việc Thủ tướng Nhật Bản mới đắc cử Takaichi Sanae tuyên bố rằng một cuộc tấn công vào Đài Loan sẽ cấu thành “tình huống đe dọa sự tồn vong” đối với Nhật Bản đã đánh dấu sự sụp đổ chính thức của chính sách “mơ hồ chiến lược” kéo dài nhiều thập kỷ của Tokyo. Sự kiện này không chỉ gây ra cuộc khủng hoảng ngoại giao trầm trọng nhất trong quan hệ Trung-Nhật kể từ khi bình thường hóa quan hệ, mà còn kích hoạt một loạt các phản ứng đa miền từ Bắc Kinh, bao gồm cưỡng ép kinh tế và đe dọa quân sự trực tiếp.
Đối với Việt Nam, những diễn biến tại Đông Bắc Á không phải là những sự kiện biệt lập mà là một trường hợp nghiên cứu điển hình mang tính sống còn. Việt Nam và Nhật Bản chia sẻ một bối cảnh địa chính trị tương đồng đáng kinh ngạc: cả hai đều đối mặt với tranh chấp lãnh thổ trên biển với một Trung Quốc đang trỗi dậy mạnh mẽ, cả hai đều có nền kinh tế phụ thuộc sâu sắc vào thị trường Trung Quốc, và cả hai đều đang trong quá trình hiện đại hóa năng lực quốc phòng để duy trì sự răn đe mà không muốn kích động xung đột toàn diện.
Thông qua sự kiện Takaichi, các hệ quả chiến lược của nó, xuất phát từ những cải cách thể chế của Nhật Bản như “Phòng thủ mạng chủ động” (Active Cyber Defense) và Đạo luật Thúc đẩy an ninh kinh tế, cơ chế “Hỗ trợ an ninh chính thức” (OSA), và sự chuyển dịch trong thế trận quốc phòng từ phòng thủ thụ động sang răn đe chủ động của Nhật Bản, đúc kết, rút ra cho Việt Nam các bài học về cải cách thể chế, chiến lược mua sắm quốc phòng, và nghệ thuật ngoại giao trong kỷ nguyên cạnh tranh nước lớn, nhằm tối ưu hóa chính sách “4 không” và bảo vệ chủ quyền quốc gia trong tình hình mới.
ĐỘNG ĐẤT ĐỊA CHÍNH TRỊ – KHỦNG HOẢNG TAKAICHI VÀ SỰ KẾT THÚC CỦA MƠ HỒ CHIẾN LƯỢC
Sự trỗi dậy của Thủ tướng Takaichi Sanae và bối cảnh chính trị Nhật Bản 2025
Sự kiện Thủ tướng Takaichi Sanae lên nắm quyền vào tháng 10/2025 không chỉ đơn thuần là sự thay đổi nhân sự lãnh đạo trong Đảng Dân chủ tự do (LDP), mà nó đại diện cho sự thắng thế của phái bảo thủ diều hâu trong chính trường Nhật Bản, những người kế thừa di sản của cố Thủ tướng Shinzo Abe. Trong bối cảnh Nhật Bản đối mặt với môi trường an ninh phức tạp nhất kể từ Thế chiến II, với sự bao vây bởi các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân và có xu hướng cưỡng ép, cử tri và giới tinh hoa chính trị Nhật Bản đã lựa chọn một đường lối cứng rắn hơn.
Bà Takaichi, nữ Thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản, từ lâu đã nổi tiếng với quan điểm xét lại hiến pháp hòa bình và ủng hộ việc tăng cường năng lực quân sự. Tuy nhiên, điểm mấu chốt trong cương lĩnh tranh cử và hành động của bà nằm ở việc định nghĩa lại mối quan hệ với Đài Loan. Khác với những người tiền nhiệm thường sử dụng ngôn ngữ ngoại giao thận trọng, bà Takaichi coi an ninh của eo biển Đài Loan gắn liền trực tiếp và không thể tách rời với an ninh quốc gia của Nhật Bản. Điều này xuất phát từ thực tế địa lý: hòn đảo Yonaguni của Nhật Bản chỉ cách Đài Loan 110 km, và bất kỳ sự phong tỏa hay tấn công nào vào Đài Loan cũng sẽ ngay lập tức đe dọa vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và các tuyến đường biển huyết mạch của Nhật Bản.
Tháng 4/2025, trước khi nhậm chức, bà Takaichi đã có chuyến thăm Đài Loan và gặp gỡ Tổng thống Lại Thanh Đức, nơi bà kêu gọi thiết lập một “liên minh bán an ninh” giữa các nền dân chủ cùng chí hướng. Động thái này đã đặt nền móng cho cuộc khủng hoảng, khi Bắc Kinh coi đây là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc “Một Trung Quốc” và các văn kiện chính trị nền tảng giữa hai nước.
Phân tích sự kiện phát biểu ngày 31/10 và phản ứng dây chuyền
Tâm điểm của cuộc khủng hoảng là phát biểu của Thủ tướng Takaichi tại Ủy ban Ngân sách Hạ viện ngày 7/11/2025 (và các trao đổi bên lề APEC trước đó). Bà Takaichi đã tuyên bố rõ ràng rằng một cuộc tấn công của Trung Quốc vào Đài Loan “chắc chắn” sẽ tạo thành một “tình huống đe dọa sự tồn vong” (sonritsu kiki jitai) đối với Nhật Bản.
Ý nghĩa pháp lý và chiến lược:
Thuật ngữ “tình huống đe dọa sự tồn vong” không phải là một mô tả tu từ, mà là một thuật ngữ pháp lý được quy định trong Luật An ninh Hòa bình năm 2015. Theo luật này, nếu một tình huống được xác định là đe dọa sự tồn vong của Nhật Bản, Lực lượng Phòng vệ (JSDF) được phép thực hiện quyền phòng vệ tập thể (collective self-defense) – tức là sử dụng vũ lực để hỗ trợ một quốc gia đồng minh (thường là Hoa Kỳ) ngay cả khi Nhật Bản chưa bị tấn công trực tiếp.
Việc áp dụng công khai điều khoản này cho Đài Loan là một bước ngoặt lịch sử. Trước đây, Nhật Bản duy trì sự mơ hồ chiến lược, từ chối xác nhận liệu họ có can thiệp hay không. Bằng cách xóa bỏ sự mơ hồ này, bà Takaichi đã gửi một tín hiệu răn đe mạnh mẽ tới Bắc Kinh, nhưng đồng thời cũng tự trói Nhật Bản vào kịch bản chiến tranh nếu xung đột nổ ra.
Phản ứng đa diện từ Bắc Kinh:
Trung Quốc đã phản ứng với mức độ giận dữ chưa từng thấy, kết hợp giữa ngoại giao “Chiến lang”, cưỡng ép kinh tế và đe dọa quân sự.
Ngoại giao: Chủ tịch Tập Cận Bình, trong cuộc gặp bên lề APEC, đã cảnh báo Nhật Bản phải “tuân thủ nghiêm ngặt” các văn kiện chính trị và “xử lý thận trọng” vấn đề Đài Loan. Bộ trưởng Ngoại giao Vương Nghị gọi phát biểu của bà Takaichi là “gây sốc” và vượt qua “lằn ranh đỏ”. Đáng chú ý, Tổng lãnh sự Trung Quốc tại Osaka, Xue Jian, đã sử dụng ngôn ngữ bạo lực trên mạng xã hội, đe dọa “chặt đầu” những kẻ can thiệp.
Kinh tế: Bắc Kinh đã tái áp đặt lệnh cấm nhập khẩu hải sản từ Nhật Bản (vốn đã được nới lỏng trước đó) và ban hành cảnh báo du lịch, khiến lượng khách Trung Quốc đến Nhật Bản sụt giảm nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho ngành du lịch Nhật Bản. Đây là một chiến thuật điển hình của Trung Quốc: vũ khí hóa sự phụ thuộc kinh tế để đạt được mục tiêu chính trị.
Quân sự: Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) đã tiến hành các cuộc tập trận bắn đạn thật gần các đảo phía Tây Nam của Nhật Bản. Bốn tàu Hải cảnh Trung Quốc (CCG) đã xâm nhập vào lãnh hải quanh quần đảo Senkaku, và máy bay không người lái quân sự đã được phát hiện hoạt động gần Yonaguni.
Hệ quả nội bộ tại Nhật Bản: Sự đồng thuận diều hâu
Trái ngược với dự đoán rằng áp lực từ Trung Quốc sẽ khiến chính phủ Takaichi dao động, phản ứng dữ dội của Bắc Kinh lại tạo ra hiệu ứng “tập hợp quanh lá cờ” (rally ’round the flag). Tỷ lệ ủng hộ nội các của bà Takaichi đã tăng lên gần 70% sau cuộc khẩu chiến, với 49% công chúng ủng hộ quyền phòng vệ tập thể trong trường hợp khẩn cấp ở Đài Loan. Điều này cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong tâm thức xã hội Nhật Bản: mối đe dọa từ Trung Quốc được coi là hiện hữu và cấp bách hơn rủi ro bị lôi kéo vào chiến tranh. Sự ủng hộ này tạo tiền đề chính trị vững chắc để chính phủ Takaichi đẩy mạnh các cải cách quốc phòng tốn kém và gây tranh cãi, bao gồm việc tăng ngân sách quốc phòng lên 2% GDP sớm hơn kế hoạch.
BÀI HỌC VỀ CẢI CÁCH THỂ CHẾ VÀ KHUNG KHỔ PHÁP LÝ
Việt Nam, giống như Nhật Bản, đang đối mặt với thách thức trong việc xây dựng một hành lang pháp lý đủ mạnh để đối phó với các mối đe dọa phi truyền thống và chiến tranh vùng xám (gray zone warfare), nhưng vẫn phải đảm bảo sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế. Các cải cách thể chế của Nhật Bản trong giai đoạn 2024-2025 cung cấp những bài học quý giá về cách “luật hóa” an ninh quốc gia.
Mô hình “Phòng thủ mạng chủ động” ACD (Active Cyber Defense)
Một trong những bước tiến đột phá nhất của Nhật Bản là việc thông qua Đạo luật Phòng thủ mạng chủ động vào tháng 5/2025. Trước đây, Hiến pháp hòa bình và Luật Kinh doanh Viễn thông (bảo vệ bí mật thư tín) đã trói buộc tay chân của các cơ quan an ninh Nhật Bản, ngăn cản họ giám sát mạng lưới hoặc thực hiện các biện pháp tấn công phủ đầu.
Cấu trúc và cơ chế:
Đạo luật mới cho phép Chính phủ Nhật Bản, thông qua Trung tâm Chiến lược và Sẵn sàng Sự cố An ninh mạng Quốc gia (NISC) và Lực lượng Phòng vệ (SDF), thực hiện các hành động sau:
1- Xâm nhập và vô hiệu hóa: Cho phép xâm nhập vào các máy chủ của đối phương (nước ngoài) để vô hiệu hóa mã độc hoặc cơ sở hạ tầng tấn công trước khi cuộc tấn công thực sự xảy ra, nếu có bằng chứng tình báo rõ ràng. Đây là sự chuyển dịch từ phòng thủ thụ động sang phòng thủ tích cực.
2- Giám sát lưu lượng: Cho phép giám sát lưu lượng mạng đi qua các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) trong nước để phát hiện các dấu hiệu bất thường, một ngoại lệ đối với quyền riêng tư thư tín.
3- Chia sẻ thông tin bắt buộc: Thiết lập nghĩa vụ pháp lý cho các nhà vận hành cơ sở hạ tầng quan trọng (điện, nước, giao thông) phải chia sẻ dữ liệu đe dọa với chính phủ.
Bài học và ứng dụng cho Việt Nam:
Việt Nam đã có Luật An ninh Mạng (2018), tuy nhiên, trọng tâm của luật này vẫn thiên về kiểm soát nội dung và bảo vệ dữ liệu nội bộ hơn là các hoạt động tác chiến mạng chủ động chống lại các tác nhân nhà nước bên ngoài (state-sponsored actors). Trong bối cảnh Việt Nam thường xuyên là mục tiêu của các nhóm hacker tiên tiến (như nhóm APT), việc học hỏi mô hình ACD là cấp thiết.
Khuyến nghị: Việt Nam cần nghiên cứu bổ sung các quy định cho phép Bộ Tư lệnh Tác chiến Không gian mạng (Bộ Tư lệnh 86) có thẩm quyền pháp lý rõ ràng trong việc thực hiện các biện pháp “tấn công để phòng thủ” (hack-back) đối với các mục tiêu bên ngoài lãnh thổ khi có nguy cơ xâm phạm an ninh quốc gia. Việc luật hóa quy trình này sẽ giúp Việt Nam có cơ sở pháp lý quốc tế để biện minh cho các hành động của mình, tránh bị cáo buộc là tấn công vô cớ.
An ninh kinh tế như một trụ cột quốc phòng
Nhận thức rõ sự nguy hiểm của việc phụ thuộc kinh tế vào đối thủ tiềm tàng, Nhật Bản đã ban hành và sau đó cập nhật Đạo luật Thúc đẩy An ninh Kinh tế vào cuối năm 2025 dưới thời bà Takaichi. Đạo luật này nâng tầm an ninh kinh tế lên ngang hàng với an ninh quân sự.
Bốn trụ cột chính:
1- Chuỗi cung ứng: Nhà nước hỗ trợ tài chính để các doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn cung các vật tư chiến lược (đất hiếm, bán dẫn, dược phẩm) ra khỏi Trung Quốc.
2- Cơ sở hạ tầng: Thiết lập quy trình sàng lọc an ninh nghiêm ngặt đối với các thiết bị viễn thông, năng lượng, ngăn chặn việc sử dụng thiết bị từ các quốc gia có nguy cơ an ninh.
3- Công nghệ tiên tiến: Tài trợ cho R&D trong các lĩnh vực công nghệ lưỡng dụng (AI, lượng tử) để giữ lợi thế cạnh tranh.
4- Bí mật bằng sáng chế: Giữ bí mật các bằng sáng chế có ứng dụng quân sự nhạy cảm.
Bài học và ứng dụng cho Việt Nam:
Việt Nam hiện chưa có một đạo luật thống nhất về an ninh kinh tế. Các vấn đề này được xử lý rời rạc bởi Bộ Công an (Cục An ninh Kinh tế), Bộ Công Thương và Bộ Kế hoạch Đầu tư. Khái niệm an ninh kinh tế tại Việt Nam thường bị bó hẹp trong việc chống tội phạm kinh tế hoặc tham nhũng.
Khuyến nghị: Việt Nam cần xây dựng một Luật An ninh Kinh tế tổng thể hoặc ít nhất là một Chiến lược Quốc gia về An ninh Kinh tế. Trọng tâm không chỉ là an ninh nội bộ mà là khả năng chống chịu trước các cú sốc từ bên ngoài (cấm vận, phong tỏa chuỗi cung ứng). Đặc biệt, cần có cơ chế pháp lý để kiểm soát đầu tư nước ngoài vào các vị trí “yết hầu” về quốc phòng (như các cảng biển nước sâu, đất đai khu vực biên giới) chặt chẽ hơn, học hỏi cơ chế sàng lọc của Nhật Bản để tránh tình trạng “núp bóng” đầu tư.
Chiến tranh pháp lý (Lawfare) và quản lý vùng xám
Hệ thống pháp luật của Nhật Bản phân định rất rõ ràng giữa “thời bình” (cảnh sát/Lực lượng Bảo vệ Bờ biển – JCG xử lý) và “thời chiến” (SDF xử lý). Trung Quốc đã khai thác triệt để “vùng xám” giữa hai trạng thái này bằng cách sử dụng Dân quân biển và Hải cảnh. Để đối phó, Nhật Bản đã phải sửa đổi các diễn giải pháp lý để cho phép sự phối hợp liền mạch và chuyển giao quyền chỉ huy nhanh chóng.
Bài học cho Việt Nam:
Việt Nam cũng đối mặt với chiến thuật vùng xám tương tự trên Biển Đông. Cảnh sát biển Việt Nam và Kiểm ngư thường xuyên phải đối đầu với các tàu chấp pháp và dân quân biển Trung Quốc hung hăng.
Khuyến nghị: Việt Nam cần hoàn thiện các Quy tắc Giao chiến ROE (Rules of Engagement) cho Cảnh sát biển và Dân quân tự vệ biển. Cần có các quy định pháp lý cụ thể cho phép các lực lượng này sử dụng vũ lực ở mức độ nhất định (như vòi rồng công suất lớn, vũ khí âm thanh, hoặc bắn cảnh cáo) để thực thi pháp luật mà không bị coi là hành động gây chiến tranh. Việc minh bạch hóa các quy định này (như Nhật Bản công bố sách trắng quốc phòng) cũng là một biện pháp răn đe, báo hiệu cho đối phương biết lằn ranh đỏ nằm ở đâu.
MUA SẮM QUỐC PHÒNG VÀ CÔNG NGHỆ – TỪ “PHÒNG VỆ” SANG “RĂN ĐE”
Dưới thời Thủ tướng Takaichi, Nhật Bản đã đẩy nhanh Chương trình Xây dựng Quốc phòng (Defense Buildup Program) với ngân sách kỷ lục, hướng tới mục tiêu chi tiêu 2% GDP cho quốc phòng vào năm 2027. Sự chuyển dịch này mang tính chất nền tảng: từ một lực lượng chuyên về phòng thủ tên lửa (cái khiên) sang một lực lượng có khả năng phản công tầm xa (cây thương).
Danh mục mua sắm chiến lược 2025-2026
Bảng dưới đây tóm tắt các hạng mục mua sắm trọng điểm của Nhật Bản và ý nghĩa chiến lược của chúng:
| Hạng mục | Khí tài/Công nghệ chính | Mục đích chiến lược |
| Tấn công tầm xa | Tên lửa Tomahawk Block IV/V, tên lửa Type-12 cải tiến (tầm bắn >1000 km), Đạn lượn siêu vượt âm (HVGP) | Răn đe bằng trừng phạt; khả năng tấn công các căn cứ hải quân và sân bay của đối phương từ ngoài tầm phòng không của họ. |
| Hệ thống không người lái | Chương trình SHIELD: Mạng lưới tích hợp drone trên không, trên mặt nước và dưới nước. MQ-9 Sea Guardian. | Tác chiến bất đối xứng bảo vệ các đảo xa; giám sát liên tục hoạt động hải quân đối phương mà không rủi ro sinh mạng. |
| Tác chiến dưới nước | Tàu ngầm lớp Taigei: Pin Lithium-ion, hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) cho tên lửa hành trình. | Phong tỏa biển (Sea Denial); duy trì ưu thế tàng hình và thời gian lặn trước lực lượng chống ngầm của đối phương. |
| Phòng thủ tên lửa (IAMD) | Radar SPY-7 cho tàu trang bị hệ thống Aegis (ASEV). | Đánh chặn các mối đe dọa tên lửa đạn đạo và siêu vượt âm thế hệ mới. |
3.2 Cơ hội cho Việt Nam: Hỗ trợ an ninh chính thức (OSA)
Một trong những sáng kiến quan trọng nhất của Nhật Bản đối với các đối tác khu vực là việc triển khai khuôn khổ “Hỗ trợ an ninh chính thức” (OSA). Khác với ODA (chỉ dành cho mục đích dân sự), OSA được thiết kế riêng để cung cấp thiết bị và hạ tầng cho quân đội các nước “cùng chí hướng” nhằm nâng cao năng lực răn đe.
Phân tích so sánh OSA và ODA:
| Đặc điểm | ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức) | OSA (Hỗ trợ an ninh chính thức) |
| Đối tượng tiếp nhận | Các cơ quan dân sự, Cảnh sát biển (với tư cách chấp pháp dân sự) | Bộ Quốc phòng, Quân đội chính quy |
| Mục tiêu | Phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, hạ tầng | Nâng cao năng lực giám sát, răn đe an ninh |
| Loại thiết bị | Tàu tuần tra, radar dẫn đường hàng hải | Radar giám sát bầu trời/biển, drone giám sát, thiết bị liên lạc quân sự |
| Ví dụ tại Việt Nam | 6 tàu tuần tra đóng mới cho Cảnh sát biển Việt Nam (dự án JICA) | Tiềm năng: Radar giám sát bờ biển, xe vận tải quân sự, thiết bị lặn 37 |
Bài học và chiến lược mua sắm cho Việt Nam:
Trong bối cảnh nguồn cung vũ khí truyền thống từ Nga gặp khó khăn và vũ khí phương Tây thường đắt đỏ hoặc đi kèm điều kiện chính trị, Nhật Bản nổi lên như một nguồn cung cấp công nghệ quốc phòng quan trọng.
Tận dụng tối đa OSA: Việt Nam cần chủ động đề xuất các dự án OSA tập trung vào năng lực “Nhận thức lĩnh vực hàng hải” MDA (Maritime Domain Awareness). Cụ thể, Việt Nam nên yêu cầu Nhật Bản hỗ trợ các hệ thống radar giám sát bờ biển thế hệ mới (tương tự loại đã chuyển giao cho Philippines) để phủ sóng các vùng mù trên Biển Đông.
Ưu tiên công nghệ “lưỡng dụng” và drone: Chương trình SHIELD của Nhật Bản cho thấy hiệu quả của việc sử dụng drone để giám sát vùng biển rộng lớn với chi phí thấp. Việt Nam nên tìm kiếm sự hợp tác chuyển giao công nghệ drone giám sát (như các biến thể dân sự hóa của MQ-9 hoặc các drone nội địa Nhật) để trang bị cho Cảnh sát biển và Hải quân.
Hợp tác công nghiệp quốc phòng: Với Luật Công nghiệp Quốc phòng mới (2024/2025), Việt Nam đang khuyến khích các tập đoàn công nghệ dân sự (như Viettel, FPT) tham gia sản xuất quốc phòng. Mô hình của Nhật Bản trong việc huy động Mitsubishi Heavy Industries và Kawasaki Heavy Industries tham gia vào chuỗi cung ứng quốc phòng là một hình mẫu để Việt Nam học tập về cơ chế đặt hàng, bảo mật và hỗ trợ R&D cho doanh nghiệp nội địa.
QUAN HỆ QUỐC TẾ VÀ ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC – NGHỆ THUẬT ĐI TRÊN DÂY
Sự kiện Takaichi đã đặt Việt Nam vào một tình thế tế nhị. Một mặt, Việt Nam cần Nhật Bản như một đối tác chiến lược hàng đầu để cân bằng ảnh hưởng; mặt khác, Việt Nam không thể để bị cuốn vào vòng xoáy xung đột Trung-Nhật-Đài.
Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt-Nhật: “Bất biến giữa dòng đời vạn biến”
Mặc dù Thủ tướng Takaichi có quan điểm cứng rắn với Trung Quốc, chính sách của bà đối với Việt Nam vẫn duy trì sự ổn định và thậm chí được nâng cấp. Đại sứ Nhật Bản tại Việt Nam Ito Naoki đã khẳng định “không có sự thay đổi” trong chính sách đối với Việt Nam dưới chính quyền mới. Điều này phản ánh tư duy thực dụng của Tokyo: Việt Nam là một “quốc gia then chốt” (pivot state) trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP), giúp Nhật Bản đa dạng hóa chuỗi cung ứng và tạo thế gọng kìm mềm đối với Trung Quốc từ phía Nam.
Việt Nam đã khéo léo tận dụng điều này bằng cách duy trì các cuộc tiếp xúc cấp cao liên tục với chính quyền Takaichi (3 cuộc gặp trong 1 tháng cuối năm 2025). Điều này gửi đi thông điệp rằng quan hệ Việt-Nhật là độc lập và không bị chi phối bởi bên thứ ba.
Tái định hình chính sách “4 không” trong kỷ nguyên mới
Chính sách quốc phòng của Việt Nam dựa trên nguyên tắc “4 không”: (1) Không liên minh quân sự; (2) Không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự; (3) Không liên kết với nước này để chống nước kia; và (4) Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực. Tuy nhiên, thực tế địa chính trị 2025 đòi hỏi sự linh hoạt tối đa trong việc diễn giải các nguyên tắc này (“Ngoại giao cây tre”).
Bài học từ Nhật Bản về “lách” hiến pháp:
Nhật Bản có hiến pháp hòa bình cấm chiến tranh, nhưng họ đã diễn giải lại hiến pháp để cho phép “Phòng vệ tập thể”. Tương tự, Việt Nam có thể và đang diễn giải linh hoạt “4 không”:
– “Không liên minh” nhưng có “liên kết chiến lược”: Việt Nam không ký hiệp ước phòng thủ chung, nhưng nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện với Mỹ, Nhật, Úc. Các khuôn khổ này cho phép hợp tác sâu rộng về tình báo, đào tạo và công nghệ mà không cần cam kết tham chiến.
– “Không căn cứ quân sự” nhưng có “cảng mở”: Việt Nam cho phép tàu chiến nước ngoài (bao gồm tàu sân bay Mỹ, tàu khu trục Nhật) ghé thăm cảng quốc tế Cam Ranh để tiếp tế kỹ thuật, hậu cần. Đây là cách Việt Nam “mượn sức” sự hiện diện của hải quân các nước lớn để duy trì sự cân bằng trên Biển Đông mà không chính thức cho phép đóng quân.
Biện chứng giữa “đối tác” và “đối tượng”
Học thuyết quốc phòng Việt Nam phân định rõ “đối tác” (hợp tác) và “đối tượng” (đấu tranh). Trung Quốc vừa là đối tác kinh tế, vừa là đối tượng đấu tranh về chủ quyền. Mỹ cũng tương tự.
Sự đặc biệt của Nhật Bản: Nhật Bản là cường quốc duy nhất trong khu vực gần như hoàn toàn là “đối tác” và hiếm khi là “đối tượng” của Việt Nam. Không có tranh chấp lãnh thổ, không có xung đột ý thức hệ, và có lợi ích chiến lược song trùng.
Chiến lược: Việt Nam cần coi Nhật Bản là “cầu nối an toàn” để tiếp cận các tiêu chuẩn an ninh phương Tây (thông qua OSA, tập trận chung) mà không gây kích động quá lớn tới Trung Quốc như khi hợp tác trực tiếp với Mỹ. Chính quyền Takaichi, dù diều hâu với Trung Quốc, nhưng lại rất cởi mở trong việc hỗ trợ năng lực cho các nước Đông Nam Á, tạo cơ hội vàng cho Việt Nam.
TẬP TRẬN VÀ SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU – TỪ QUAN SÁT VIÊN ĐẾN THAM GIA TÍCH CỰC
Phân tích các cuộc tập trận: Keen Sword và VINBAX
Cuộc tập trận Keen Sword 25 (Kiếm Sắc 25) là minh chứng cho khả năng tác chiến hiệp đồng của Nhật Bản với Mỹ và các đồng minh. Quy mô 52.300 quân, với kịch bản tái chiếm đảo và phòng thủ tên lửa tích hợp, cho thấy Nhật Bản đang chuẩn bị cho chiến tranh thực sự chứ không chỉ là diễn tập.
Trong khi đó, Việt Nam đã tham gia diễn tập gìn giữ hòa bình song phương với Ấn Độ (VINBAX 2025) và gửi quan sát viên đến Talisman Sabre.
Bài học và hướng đi:
Việt Nam cần chuyển dịch dần từ vai trò “quan sát viên” sang “đối tác tham gia” trong các nội dung phi tác chiến nhưng có giá trị cao:
– Tìm kiếm cứu nạn (SAR) và hỗ trợ nhân đạo (HADR): Đây là vỏ bọc hoàn hảo để quân đội Việt Nam tập luyện phối hợp với hải quân Nhật Bản và Mỹ. Các kỹ năng trong SAR (định vị, thông tin liên lạc, tiếp vận trên biển) hoàn toàn có thể chuyển đổi sang tác chiến khi cần thiết.
– Tập trận Cảnh sát biển: Việt Nam nên đề xuất tổ chức các cuộc diễn tập thực địa chung giữa Cảnh sát biển Việt Nam và JCG, tập trung vào kịch bản “chống tội phạm trên biển” hoặc “xử lý tàu lạ”. JCG là lực lượng đi đầu trong việc đối phó với chiến thuật vùng xám của Trung Quốc ở Senkaku, và kinh nghiệm của họ về việc sử dụng vòi rồng, ép tàu, và quy trình pháp lý trên biển là vô giá đối với Việt Nam.
Đối phó với dân quân biển và chiến thuật vùng xám
Nhật Bản đối phó với sự xâm nhập của tàu Trung Quốc bằng hệ thống giám sát đa lớp và phản ứng kiên quyết nhưng tuân thủ pháp luật. Họ sử dụng tàu JCG làm lực lượng tuyến đầu, với tàu SDF hỗ trợ từ xa (over-the-horizon).
Mô hình cho Việt Nam: Việt Nam đã xây dựng lực lượng Dân quân biển, nhưng khả năng phối hợp và trang bị còn hạn chế. Việt Nam cần học hỏi Nhật Bản trong việc:
– Tích hợp thông tin: Xây dựng trung tâm chỉ huy chung kết nối dữ liệu từ tàu cá dân quân, tàu Cảnh sát biển và Hải quân theo thời gian thực (Real-time COP).
– Trang bị phi sát thương: Trang bị cho các tàu chấp pháp các thiết bị ghi hình bằng chứng chất lượng cao, thiết bị liên lạc vệ tinh chống nhiễu, và các công cụ phi sát thương để chiếm ưu thế trong các cuộc “đụng độ vai kề vai” (shoulder-to-shoulder) mà không nổ súng.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Sự kiện Thủ tướng Takaichi Sanae lên nắm quyền và cuộc khủng hoảng eo biển Đài Loan 2025 là hồi chuông cảnh tỉnh cho toàn bộ khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Kỷ nguyên của sự mơ hồ và an toàn giả tạo đã kết thúc. Đối với Việt Nam, bài học lớn nhất từ Nhật Bản không phải là việc chọn phe hay từ bỏ chính sách “4 không”, mà là việc xây dựng năng lực nội tại (resilience) một cách toàn diện và thể chế hóa an ninh quốc gia.
Dựa trên phân tích trên, báo cáo đề xuất 5 khuyến nghị chiến lược cho Việt Nam:
Một là, thể chế hóa an ninh kinh tế: Khẩn trương nghiên cứu và ban hành Luật hoặc Chiến lược An ninh Kinh tế, thành lập cơ quan chuyên trách liên bộ để giám sát rủi ro chuỗi cung ứng và đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực nhạy cảm, học hỏi mô hình của Nhật Bản để giảm thiểu sự tổn thương trước các biện pháp cưỡng ép kinh tế.
Hai là, cải cách pháp lý về an ninh mạng: Sửa đổi các quy định pháp luật để trao quyền chủ động hơn cho lực lượng tác chiến không gian mạng trong việc phòng thủ và vô hiệu hóa các mối đe dọa từ bên ngoài lãnh thổ (mô hình Active Cyber Defense), thay vì chỉ tập trung phòng thủ thụ động.
Ba là, đa dạng hóa nguồn cung quốc phòng qua OSA: Tận dụng tối đa khuôn khổ Hỗ trợ An ninh Chính thức (OSA) của Nhật Bản để hiện đại hóa lực lượng Cảnh sát biển và hệ thống giám sát biển (radar, drone). Đây là con đường nhanh nhất và ít rào cản chính trị nhất để tiếp cận công nghệ chuẩn NATO.
Bốn là, nâng cấp tư duy “4 không”: Tiếp tục vận dụng linh hoạt chính sách “4 không”, tập trung vào nội hàm “tùy thuộc vào tình hình cụ thể” để tăng cường hợp tác thực chất (tình báo, hậu cần, đào tạo) với các đối tác chiến lược như Nhật Bản, biến các mối quan hệ này thành các “liên minh mềm” phục vụ cho việc bảo vệ chủ quyền.
Năm là, chuyên nghiệp hóa đối phó vùng xám: Học hỏi quy trình, chiến thuật và trang bị của Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Nhật Bản (JCG) để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trên biển, đảm bảo khả năng “thắng trong hòa bình” trước các chiến thuật lấn tới của đối phương mà không để xảy ra xung đột vũ trang.
Nhật Bản dưới thời Takaichi đã chọn con đường “Răn đe thông qua Sức mạnh”. Việt Nam, với vị thế và nguồn lực khác biệt, nên chọn con đường “Răn đe thông qua sự mềm dẻo dai và linh hoạt” (Deterrence by Resilience and Flexibility), trong đó bài học từ người Nhật đóng vai trò là những tham chiếu quan trọng nhất./.
Phụ lục VIẾT TẮT
| Viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| ACD | Active Cyber Defense | Phòng thủ mạng chủ động |
| AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
| APEC | Asia-Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
| APT | Advanced Persistent Threat | Mối đe dọa dai dẳng nâng cao (nhóm hacker tiên tiến) |
| ASEV | Aegis System Equipped Vessel | Tàu trang bị hệ thống Aegis |
| CCG | China Coast Guard | Hải cảnh Trung Quốc |
| COP | Common Operating Picture | Bức tranh toàn cảnh hoạt động chung (trong văn bản dùng với ý nghĩa tích hợp thông tin theo thời gian thực) |
| EEZ | Exclusive Economic Zone | Vùng đặc quyền kinh tế |
| FOIP | Free and Open Indo-Pacific | Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở |
| GDP | Gross Domestic Product | Tổng sản phẩm quốc nội |
| HADR | Humanitarian Assistance and Disaster Relief | Hỗ trợ nhân đạo và cứu trợ thảm họa (trong văn bản viết tắt là Hỗ trợ nhân đạo) |
| HVGP | Hyper Velocity Gliding Projectile | Đạn lượn siêu vượt âm |
| IAMD | Integrated Air and Missile Defense | Phòng thủ tên lửa và phòng không tích hợp |
| ISP | Internet Service Provider | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
| JCG | Japan Coast Guard | Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Nhật Bản |
| JICA | Japan International Cooperation Agency | Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản |
| JSDF | Japan Self-Defense Forces | Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản |
| LDP | Liberal Democratic Party | Đảng Dân chủ tự do |
| MDA | Maritime Domain Awareness | Nhận thức lĩnh vực hàng hải |
| NATO | North Atlantic Treaty Organization | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
| NISC | National center of Incident readiness and Strategy for Cybersecurity | Trung tâm Chiến lược và Sẵn sàng sự cố an ninh mạng quốc gia |
| ODA | Official Development Assistance | Hỗ trợ phát triển chính thức |
| OSA | Official Security Assistance | Hỗ trợ an ninh chính thức |
| PLA | People’s Liberation Army | Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc |
| R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển |
| ROE | Rules of Engagement | Quy tắc giao chiến |
| SAR | Search and Rescue | Tìm kiếm cứu nạn |
| SDF | Self-Defense Forces | Lực lượng Phòng vệ (cách gọi tắt của JSDF) |
| VINBAX | Vietnam-India Bilateral Army Exercise | Diễn tập song phương Quân đội Việt Nam – Ấn Độ (trong văn bản là Diễn tập gìn giữ hòa bình song phương) |
| VLS | Vertical Launching System | Hệ thống phóng thẳng đứng |

