THANG ĐIỂM 10 HAY 5? ĐỊNH VỊ LẠI HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC VIỆT NAM TRONG KỶ NGUYÊN SỐ

Thang điểm 10 không chỉ bộc lộ những yếu kém cố hữu mà còn trở thành tác nhân chính gây ra các kết quả giáo dục tiêu cực. Nó đã trở nên không phù hợp với những yêu cầu của thế kỷ XXI.

TRIẾT LÝ CỦA SỰ ĐÁNH GIÁ: CÂU CHUYỆN VỀ HAI THANG ĐIỂM

Việc lựa chọn một thang điểm trong giáo dục không đơn thuần là một quyết định kỹ thuật, mà là một tuyên ngôn sâu sắc về những giá trị mà một hệ thống giáo dục theo đuổi. Việc phân tích so sánh giữa thang điểm 10 với độ chi tiết cao và thang điểm 5 mang tính mô tả cho thấy hai triết lý sư phạm hoàn toàn khác biệt: một bên tập trung vào việc xếp hạng, một bên hướng đến việc công nhận năng lực.

Mô hình đánh giá chi tiết: Sự theo đuổi độ chính xác của thang điểm 10

Thang điểm 10, phổ biến ở Việt Nam và một số quốc gia khác, là một công cụ được thiết kế cho hệ thống ưu tiên việc xếp hạng, phân loại và tính khách quan có thể đo lường được.

Lợi ích cốt lõi của thang điểm này nằm ở sự rõ ràng và khả năng cho phép xếp hạng học sinh một cách dễ dàng. Bản chất các con số mang hàm ý về sự chính xác và chuẩn xác, khiến nó có vẻ khách quan hơn so với thang điểm chữ. Sức hấp dẫn này đặc biệt lớn trong các môi trường giáo dục có tính cạnh tranh cao như Việt Nam.

Tuy nhiên, độ chính xác này thường chỉ là ảo ảnh. Sự khác biệt giữa điểm 8,1 và 8,2 là không đáng kể về mặt thống kê và khó có thể biện minh bằng các tiêu chí nhất quán, nhưng lại có thể gây ra những hệ quả lớn đối với học sinh. Nghiêm trọng hơn, thang điểm này có xu hướng thiên về sự thất bại. Với điểm 5 là mức đạt, khoảng điểm không đạt (từ 0 đến 4,9) cũng lớn bằng toàn bộ khoảng điểm đạt (từ 5 đến 10). Điều này trừng phạt học sinh một cách không tương xứng, vì một điểm 0 duy nhất đòi hỏi nhiều điểm tuyệt đối để bù lại, có khả năng làm suy giảm động lực của các em.

Quan trọng hơn cả, hệ thống này nuôi dưỡng động lực từ bên ngoài (extrinsic motivation). Học sinh học để có được điểm số, chứ không phải vì kiến thức. Điều này dẫn đến tình trạng “mặc cả điểm số” (grade grubbing) và tập trung vào việc học tủ, học vẹt ngắn hạn để phục vụ các bài kiểm tra thay vì sự thấu hiểu sâu sắc và lâu dài.

Về bản chất, thang điểm 10 là một di sản của mô hình giáo dục thời kỳ công nghiệp, được thiết kế để phân loại và xếp hạng học sinh cho một lực lượng lao động có thứ bậc. Độ chi tiết cao của nó phục vụ chức năng tạo ra một trật tự phân hạng rõ ràng. Các nền kinh tế công nghiệp đòi hỏi một phương pháp hiệu quả để phân loại số lượng lớn học sinh vào các bậc lao động khác nhau. Một hệ thống xếp hạng bằng số cung cấp một phương tiện có vẻ khách quan để thực hiện chức năng phân loại này cho các trường đại học và nhà tuyển dụng. Do đó, thiết kế của thang điểm này không chủ yếu phục vụ mục đích phản hồi sư phạm, mà là để phân loại xã hội. Sự “rõ ràng” của nó không phải để phục vụ việc học, mà là để xếp hạng.

Mô hình đánh giá năng lực: Thang điểm 5 và sự đánh giá mô tả

Trái ngược với mô hình trên, các thang điểm có độ chi tiết thấp, như thang điểm 5, là công cụ của một hệ thống coi trọng việc nắm vững các mục tiêu học tập và cung cấp phản hồi định tính. Hệ thống của Đức là một nghiên cứu điển hình.

Các quốc gia như Đức, Áo và Nga sử dụng thang điểm 5 hoặc tương tự. Hệ thống của Đức đặc biệt đáng chú ý vì nó không chỉ là một thang điểm số đơn thuần mà về cơ bản mang tính mô tả. Mỗi mức điểm (ví dụ: 1: Sehr gut – Rất tốt, 2: Gut – Tốt, 3: Befriedigend – Đạt yêu cầu) tương ứng với một mô tả định tính về kết quả so với các mục tiêu học tập, chẳng hạn như “một thành tích xuất sắc” hoặc “một thành tích đáp ứng các yêu cầu trung bình”. Điều này cung cấp phản hồi có ý nghĩa hơn nhiều so với một con số đơn thuần. Ví dụ, điểm “Gut” (Tốt) có thể đi kèm với phản hồi ngầm rằng kết quả “cao hơn đáng kể so với mức trung bình” nhưng chưa phải là “xuất sắc”, từ đó định hướng cho nỗ lực tiếp theo.

Triết lý đánh giá này phù hợp với định hướng giáo dục rộng lớn hơn của Đức, vốn tập trung vào học tập thực tế, định hướng nghề nghiệp sớm và phát triển tư duy độc lập thông qua hệ thống giáo dục kép. Mục tiêu là chứng nhận năng lực, chứ không chỉ đơn thuần là xếp hạng học sinh. Với ít cấp độ hơn, việc đánh giá buộc phải mang tính tổng thể hơn. Giáo viên phải quyết định xem bài làm của học sinh có đáp ứng tiêu chuẩn chung cho mức “Tốt” hay “Đạt yêu cầu” hay không, thay vì phải băn khoăn về việc trừ những điểm số nhỏ nhặt.

Thang điểm mô tả của Đức hoạt động như một “cơ chế cung cấp phản hồi” được tích hợp ngay trong chính điểm số. Nó chuyển cuộc trò chuyện từ “Tôi được bao nhiêu điểm?” sang “Tôi đã thể hiện được mức độ thành thạo nào?”. Một điểm số “8,5/10” là một tuyên bố định lượng về thứ hạng. Một mức điểm “Gut (Tốt): một thành tích cao hơn đáng kể so với yêu cầu trung bình” là một tuyên bố định tính về năng lực. Điểm số đầu tiên mời gọi sự so sánh với người khác (“Ai được 9 điểm?”). Mức điểm thứ hai mời gọi sự tự phản ánh (“Tôi cần làm gì để đạt được mức “Sehr gut” hay xuất sắc?”). Do đó, các nhãn mô tả này về cơ bản thay đổi bản chất của vòng lặp phản hồi, gắn kết một cuộc đối thoại sư phạm vào trong điểm số, phù hợp với một hệ thống coi trọng việc ứng dụng kỹ năng và sự sẵn sàng cho nghề nghiệp hơn là xếp hạng học thuật thuần túy.

Tổng quan so sánh các hệ thống thang điểm trên thế giới

Đặc điểmHệ thống chi tiết cao (Thang điểm 10 – Việt Nam)Hệ thống mô tả/chi tiết thấp (Thang điểm 5 – Đức)Hệ thống thang điểm chữ (A-F – Hoa Kỳ)
Triết lý cốt lõiXếp hạng & phân loạiThành thạo & năng lựcĐánh giá tổng quát
Độ chi tiếtRất cao (ví dụ: 100 mức nếu có 1 chữ số thập phân)Thấp (thường là 5-6 mức chính)Thấp (5 mức chính, có thể có +/-)
Phương thức phản hồi chínhĐịnh lượng (con số)Định tính (mô tả cấp độ)Định tính (chữ cái)
Động lực của người họcChủ yếu từ bên ngoài (vì điểm số)Hướng tới nội tại (vì sự thành thạo)Hỗn hợp
Ưu điểm chínhDễ so sánh, xếp hạng; tạo cảm giác khách quanCung cấp phản hồi có ý nghĩa; giảm cạnh tranhPhổ biến, dễ hiểu
Nhược điểm chínhGây áp lực, cạnh tranh; nuôi dưỡng “bệnh thành tích”Khó so sánh chi tiết; có thể mang tính chủ quanThiếu độ chi tiết; ý nghĩa có thể khác nhau giữa các trường

THANG ĐIỂM 10 TẠI VIỆT NAM: MỘT HỆ THỐNG TỚI HẠN

Trong bối cảnh văn hóa-xã hội đặc thù của Việt Nam, thang điểm 10 không chỉ bộc lộ những yếu kém cố hữu mà còn trở thành tác nhân chính gây ra các kết quả giáo dục tiêu cực. Nó đã trở nên không phù hợp với những yêu cầu của thế kỷ XXI.

Khủng hoảng niềm tin: Lạm phát điểm và sự mất giá của việc đánh giá

Thang điểm 10 ở Việt Nam đã mất đi ý nghĩa là một thước đo năng lực đáng tin cậy do tình trạng lạm phát điểm số có hệ thống, tạo ra một sự mất kết nối sâu sắc giữa thành tích được báo cáo và năng lực thực tế.

Bằng chứng rõ ràng nhất cho sự thất bại của hệ thống là hiện tượng “học bạ toàn điểm 10” ngày càng phổ biến, nhưng chính những học sinh này thường nhận điểm rất thấp (ví dụ: 0,5, 0,75) trong các kỳ thi tuyển sinh chuẩn hóa vào đại học hoặc trung học phổ thông. “Cơn mưa điểm 10” này một phần là do các bài kiểm tra ở cấp trường thường được thiết kế để kiểm tra kiến thức cơ bản thay vì để phân loại, khiến nhiều học sinh dễ dàng đạt điểm cao. Vấn đề nghiêm trọng đến mức ở một số địa phương, điểm chuẩn vào lớp 10 công lập chỉ dưới 1 điểm mỗi môn, cho thấy các kỳ thi tuyển sinh chỉ đang “sàng lọc” học sinh hoàn thành chương trình trung học cơ sở thay vì lựa chọn năng lực thực chất. Sự mất giá này còn lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như việc quy đổi tự động chứng chỉ ngoại ngữ thành điểm 10, một thực tiễn đã bị bãi bỏ vì bị cho là không công bằng.

Một vòng lặp phản hồi tiêu cực đang tồn tại, trong đó áp lực về điểm số cao (bị thúc đẩy bởi “bệnh thành tích”) dẫn đến việc các bài kiểm tra tại trường trở nên dễ dàng hơn, từ đó tạo ra điểm số bị thổi phồng. Những điểm số lạm phát này sau đó trở nên vô nghĩa, buộc các trường đại học và các trường trung học phổ thông có tính cạnh tranh cao phải dựa hoàn toàn vào các kỳ thi tuyển sinh đầy áp lực của riêng họ, điều này lại càng làm tăng thêm áp lực. Xã hội yêu cầu điểm số cao, và các trường học cùng giáo viên được đánh giá dựa trên điểm số của học sinh. Để đáp ứng những yêu cầu này, giáo viên và nhà trường có thể đơn giản hóa việc đánh giá hoặc chấm điểm một cách nương tay, dẫn đến lạm phát điểm. Những điểm số này mất đi giá trị tín hiệu đối với giáo dục đại học. Do đó, các cơ sở giáo dục đại học phải tạo ra các kỳ thi đầu vào khó hơn để phân loại học sinh. Điều này tạo ra một hệ thống đánh giá hai luồng: một luồng điểm cao vô nghĩa ở cấp trường và một luồng thi cử áp lực cao để vào cấp học tiếp theo. Thang điểm 10 đã thất bại trong chức năng chính là cung cấp một tín hiệu đáng tin cậy về năng lực, dẫn đến một cuộc khủng hoảng niềm tin mang tính hệ thống.

Gánh nặng của sự kỳ vọng: Thang điểm 10 thúc đẩy “bệnh thành tích” như thế nào

Bản chất chi tiết và cạnh tranh của thang điểm 10 là một trong những động cơ chính của “bệnh thành tích”, một hiện tượng văn hóa-xã hội gây ra những tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho học sinh và làm băng hoại quá trình giáo dục.

“Bệnh thành tích” được xác định là một “khối u” và là rào cản lớn đối với cải cách giáo dục ở Việt Nam. Nó biểu hiện qua áp lực khủng khiếp lên học sinh từ phụ huynh, giáo viên và xã hội để đạt được điểm số hoàn hảo hoặc gần hoàn hảo. Áp lực này dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần, bao gồm lo âu, trầm cảm, kiệt sức và thu mình khỏi xã hội. Việc tập trung vào điểm số bóp nghẹt sự sáng tạo và động lực nội tại; giáo dục trở thành một cuộc chạy đua vì điểm số thay vì một hành trình khám phá. Hệ thống này còn khuyến khích sự không trung thực. Nghiên cứu cho thấy một tỷ lệ cao học sinh và cả giáo viên thừa nhận có hành vi gian lận (ví dụ: quay cóp, sửa học bạ) để đạt được “thành tích” cao hơn. Vụ bê bối sửa điểm thi ở Hà Giang là một biểu hiện ở cấp quốc gia của sự mục rỗng này.

Thang điểm 10 là công cụ hoàn hảo cho “bệnh thành tích” vì độ chi tiết của nó cho phép vũ khí hóa sự so sánh. Một điểm 9,5 rõ ràng là “tốt hơn” một điểm 9,4, tạo ra một cuộc chạy đua thành tích không hồi kết và gây tổn thương tâm lý để giành lấy những lợi thế nhỏ nhặt không có ý nghĩa sư phạm thực sự. “Bệnh thành tích” phát triển mạnh mẽ dựa trên sự so sánh và xếp hạng. Một thang điểm 10 cung cấp 100 điểm khác biệt (nếu sử dụng một chữ số thập phân). Điều này cho phép phụ huynh so sánh con mình (9,5 điểm) với con nhà hàng xóm (9,6 điểm) bằng “bằng chứng” số học. Một thang điểm 5 có tính mô tả sẽ khiến việc này khó hơn nhiều. Thật khó để tranh cãi rằng mức “Tốt” của một học sinh này có ý nghĩa tốt hơn mức “Tốt” của một học sinh khác. Sự thiếu chi tiết này hoạt động như một vùng đệm chống lại sự so sánh thái quá vốn là nhiên liệu cho “căn bệnh” này. Do đó, thang điểm này không chỉ là một tấm gương phản chiếu thụ động của “bệnh thành tích”; nó là một tác nhân tích cực kích hoạt và khuếch đại những xu hướng tồi tệ nhất của nó.

Khoảng trống kỹ năng thế kỷ XXI: Đánh giá những gì không thể đo đếm

Hệ thống giáo dục Việt Nam, với sự ám ảnh về thang điểm 10, đang tưởng thưởng cho việc ghi nhớ và các chiến lược làm bài thi, trong khi lại thất bại trong việc nuôi dưỡng và đánh giá các kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác – những kỹ năng thiết yếu cho thời đại số.

Ngày càng có nhiều sự đồng thuận rằng trong thế giới hiện đại, điểm số không còn là thước đo chính để đánh giá năng lực của học sinh. Hệ thống hiện tại bị chỉ trích vì tạo ra những “con gà công nghiệp” – những học sinh giỏi tuân theo chỉ dẫn nhưng thiếu tư duy độc lập và phản biện. Các kỹ năng như tư duy phản biện – được định nghĩa là khả năng phân tích thông tin một cách khách quan, đặt câu hỏi về các giả định và hình thành các phán đoán có cơ sở – là rất quan trọng nhưng không được đo lường hiệu quả bằng các bài kiểm tra truyền thống chấm trên thang điểm 10. Hệ thống hiện tại thường không khuyến khích việc đặt câu hỏi và tranh luận, mà lại tưởng thưởng cho sự chấp nhận thụ động thông tin từ giáo viên và sách giáo khoa. Điều này hoàn toàn trái ngược với thuyết đa trí thông minh, cho rằng học sinh có những tài năng đa dạng (ngôn ngữ, logic-toán học, không gian…) không thể được nắm bắt bởi một con số duy nhất trong một phạm vi hẹp các môn học thuật.

Thang điểm 10 tạo ra một cái bẫy “cái gì được đo lường, cái đó sẽ được thực hiện”. Bởi vì hệ thống chỉ có thể dễ dàng đo lường và khen thưởng những câu trả lời rời rạc, chính xác, toàn bộ chương trình giảng dạy và phương pháp sư phạm đều uốn mình theo hướng dạy những kiến thức có thể kiểm tra được. Điều này một cách có hệ thống đã gạt ra bên lề sự phát triển của các kỹ năng phức tạp, dựa trên quy trình như tư duy phản biện, vốn rất khó để chấm điểm trên thang từ 0 đến 10. Thành công của hệ thống giáo dục được đánh giá bằng điểm số. Do đó, giáo viên dạy để luyện thi nhằm tối đa hóa các điểm số này. Các bài kiểm tra dễ chấm điểm có xu hướng tập trung vào các câu hỏi trắc nghiệm hoặc các vấn đề có một câu trả lời đúng duy nhất. Các kỹ năng như tư duy phản biện, hợp tác, hay giải quyết vấn đề sáng tạo là dựa trên quy trình và thường không có một câu trả lời “đúng” duy nhất. Chúng rất khó để được định lượng bằng một con số. Kết quả là, những kỹ năng này bị xem nhẹ trong lớp học vì chúng không được hệ thống đánh giá thống trị tưởng thưởng một cách hiệu quả. Chính thang điểm đã quyết định phương pháp sư phạm và chương trình giảng dạy, tạo ra một rào cản hệ thống đối với sự hiện đại hóa.

VẠCH RA TƯƠNG LAI: MỘT CÁCH TIẾP CẬN TINH TẾ ĐỂ CẢI CÁCH ĐÁNH GIÁ TẠI VIỆT NAM

Phần cuối cùng này đánh giá giải pháp được đề xuất là áp dụng thang điểm 5, nhưng đưa ra một kết luận sâu sắc hơn: cuộc cải cách quan trọng nhất đã và đang diễn ra với Thông tư 22. Vấn đề cốt lõi không phải là chỉ thay đổi thang điểm, mà là hiện thực hóa đầy đủ sự thay đổi triết lý mà quy định mới này đại diện.

Lập luận cho hệ thống thang điểm 5: Một bước đi đúng hướng?

Việc chuyển đổi sang một hệ thống thang điểm 5 hoặc một hệ thống mô tả có độ chi tiết thấp tương tự về mặt lý thuyết sẽ mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam.

Việc chuyển sang thang điểm 5 có thể làm giảm sự cạnh tranh thái quá và áp lực tâm lý liên quan đến thang điểm 10 bằng cách làm cho các so sánh nhỏ nhặt trở nên khó khăn hơn. Nó sẽ giúp khung đánh giá của Việt Nam gần hơn với các hệ thống quốc tế tập trung vào năng lực, như của Đức, có khả năng tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của học sinh và công nhận bằng cấp. Việc áp dụng các nhãn mô tả cùng với điểm số sẽ chuyển trọng tâm từ xếp hạng sang phản hồi, khuyến khích tư duy phát triển thay vì tư duy cố định. Tuy nhiên, thang điểm 5 không phải là thuốc chữa bách bệnh. Nó vẫn có thể mang tính chủ quan và có thể đối mặt với sự phản kháng từ một nền văn hóa đã quen với việc xếp hạng chi tiết.

Cuộc cách mạng thầm lặng: Giải mã tác động của Thông tư 22

Cuộc tranh luận về “thang điểm 10 hay 5” phần nào đã bị vượt qua bởi những cải cách nền tảng của Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT. Quy định này đại diện cho một sự thay đổi mang tính chính sách quyết định, từ bỏ mô hình ám ảnh xếp hạng để hướng tới một mô hình toàn diện hơn, dựa trên năng lực.

Thay đổi căn bản nhất trong Thông tư 22 là việc bãi bỏ điểm trung bình chung (GPA) duy nhất để xếp loại học sinh. Điều này tấn công trực tiếp vào cơ chế chính của “bệnh thành tích”. Nó thay thế việc xếp loại 5 bậc (Giỏi, Khá…) bằng 4 mức độ mô tả (Tốt, Khá, Đạt, Chưa đạt), phản ánh triết lý của các hệ thống mô tả như của Đức. Các tiêu chí cho các mức độ này mang tính toàn diện, yêu cầu học sinh phải thể hiện sự ổn định ở tất cả các môn học và ngăn chặn tình trạng “học lệch” mà hệ thống GPA cũ khuyến khích. Ví dụ, để đạt mức “Tốt”, học sinh cần một nền tảng rộng với kết quả tốt ở nhiều môn, chứ không chỉ vài điểm số xuất sắc kéo một điểm trung bình thấp lên. Thông tư cũng nâng cao vị thế của các môn học trước đây bị coi là “phụ” bằng cách đưa chúng vào tiêu chí đánh giá chung và tăng số lượng môn được đánh giá bằng nhận xét thay vì điểm số.

Thông tư 22 là một “con ngựa thành Troy” cho sự thay đổi sư phạm. Mặc dù nó không thay đổi thang điểm 10 cho từng bài kiểm tra, nó hoàn toàn thay đổi ý nghĩa và cách sử dụng các điểm số đó ở cấp độ tổng thể. Trước đây, mục tiêu của giáo viên có thể là tối đa hóa sự đóng góp của học sinh vào điểm trung bình chung. Theo Thông tư 22, mục tiêu là đảm bảo học sinh đáp ứng các tiêu chí đa diện cho mức “Đạt”, “Khá”, hoặc “Tốt”, bao gồm cả việc đảm bảo không có môn học nào rơi xuống dưới một ngưỡng nhất định (ví dụ: 3,5 điểm). Điều này buộc phải có sự thay đổi từ việc “đẩy điểm số cao nhất lên cao hơn” sang “đảm bảo một nền tảng vững chắc cho tất cả học sinh ở tất cả các môn học”. Do đó, quy định này là một sự can thiệp mang tính hệ thống được thiết kế để thay đổi hành vi ở cấp lớp học. Thách thức hiện nay là về văn hóa, chứ không phải pháp lý.

Sự tiến hóa của hệ thống đánh giá bậc trung học tại Việt Nam

Tiêu chí đánh giáKhung theo Thông tư 58 (trước 2021)Khung theo Thông tư 22 (sau 2021)
Thước đo đánh giá cuối cùngĐiểm trung bình chung (GPA) tất cả các mônKết quả học tập được xếp theo 4 mức (Tốt, Khá, Đạt, Chưa đạt)
Các hạng mục xếp loại5 loại: Giỏi, Khá, Trung bình, Yếu, Kém4 mức: Tốt, Khá, Đạt, Chưa đạt
Vai trò của GPA tổng thểLà tiêu chí quyết định để xếp loại học lựcBị bãi bỏ, không còn là tiêu chí xếp loại
Đánh giá các môn “phụ”Thường có trọng số thấp hơn hoặc bị xem nhẹĐược tích hợp vào các tiêu chí chung, không còn phân biệt chính-phụ
Điều kiện chính cho loại “Giỏi/Tốt”GPA từ 8,0 trở lên, cùng các điều kiện về môn chínhĐạt mức “Tốt” ở kết quả rèn luyện và học tập (yêu cầu nhiều môn có điểm cao)
Tác động đến “Học lệch”Khuyến khích, vì điểm cao ở môn chính có thể bù cho điểm thấp ở môn phụHạn chế, vì yêu cầu sự đồng đều và không có môn nào dưới ngưỡng tối thiểu

Khuyến nghị chiến lược cho một khung đánh giá toàn diện

Thay vì một câu trả lời đơn giản “có” hay “không” cho thang điểm 5, Việt Nam nên tập trung vào một chiến lược đa hướng để làm sâu sắc hơn triết lý của Thông tư 22 và xây dựng một văn hóa đánh giá thực sự dựa trên năng lực.

Khuyến nghị 1: Làm sâu sắc triết lý của Thông tư 22, không chỉ thay thế. Trọng tâm nên là việc triển khai về mặt văn hóa và sư phạm. Điều này bao gồm các chiến dịch toàn quốc để giải thích lý do đằng sau cuộc cải cách cho phụ huynh và giáo viên, phá vỡ sự “nghiện” xếp hạng bằng số của văn hóa. Mục tiêu là ngăn chặn việc các mức độ mô tả mới bị ngay lập tức quy đổi ngược lại thành một thang điểm 10 không chính thức.

Khuyến nghị 2: Phát triển các bộ tiêu chí (rubric) mô tả, chuẩn hóa. Mặc dù điểm thành phần có thể vẫn giữ thang 10 cho tiện lợi, Bộ Giáo dục và Đào tạo nên phát triển các bộ tiêu chí cấp quốc gia liên kết rõ ràng điểm số với các tiêu chuẩn hiệu suất. Ví dụ, điểm 7 môn Ngữ văn nên có ý nghĩa giống nhau ở mọi nơi, được định nghĩa bằng các tiêu chí rõ ràng (“Phân tích được chủ đề chính với dẫn chứng hỗ trợ nhưng còn sai sót nhỏ về cấu trúc…”).

Khuyến nghị 3: Đào tạo lại đội ngũ nhà giáo. Cần có một sự đầu tư lớn vào phát triển chuyên môn để chuyển đổi giáo viên từ vai trò là “người chấm điểm” sang “người đánh giá”. Việc đào tạo này nên tập trung vào đánh giá quá trình, cung cấp phản hồi mang tính xây dựng và thiết kế các bài đánh giá đo lường các kỹ năng phức tạp. Quan điểm của các nhà giáo dục như TS. Nguyễn Tùng Lâm, người nhấn mạnh vai trò của người thầy trong việc xây dựng nhân cách và trách nhiệm, là rất quan trọng ở đây.

Khuyến nghị 4: Tích hợp và đánh giá chính thức các kỹ năng sẵn sàng cho tương lai. Việt Nam nên thí điểm và nhân rộng các khung đánh giá kỹ năng thế kỷ XXI. Điều này có thể bao gồm các bài đánh giá dựa trên dự án, hồ sơ học tập (portfolio) và các nhiệm vụ hợp tác, nơi học sinh được đánh giá dựa trên các tiêu chí về tư duy phản biện, giao tiếp và sáng tạo.

TỪ CHẤM ĐIỂM ĐẾN HỌC TẬP

Vấn đề trung tâm mà giáo dục Việt Nam đang đối mặt không phải là số lượng các bậc trên một thang điểm, mà là triết lý học tập mà hệ thống đánh giá đó phục vụ. Cuộc tranh luận giữa thang điểm 10 và thang điểm 5 là đại diện cho một cuộc đấu tranh lớn hơn nhiều giữa văn hóa xếp hạng và văn hóa học tập. Thông qua Thông tư 22, Việt Nam đã lựa chọn con đường của mình trên giấy tờ. Thách thức bây giờ là biến lựa chọn đó thành hiện thực trong mỗi lớp học, hoàn thành quá trình chuyển đổi khó khăn nhưng thiết yếu từ một hệ thống chấm điểm học sinh sang một hệ thống thực sự giáo dục họ cho những phức tạp và cơ hội to lớn của thế kỷ XXI./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *