Hiển thị: 21 - 30 của 1.080 kết quả

ĐỘI, KÍP (Crew)

Một đội (crew) là một hội đoàn hoặc một nhóm người làm việc tại một hoạt động chung, thường là trong một tổ chức có cấu trúc hoặc phân cấp. Một địa điểm mà một …

QUÂN KHU (Military district)

Quân khu (military districts hay military regions) là các đội hình (formations) quân đội của một quốc gia, thường là cấp quân đội (army) chịu trách nhiệm cho một khu vực lãnh thổ nhất định. …

BỘ TƯ LỆNH (Command)

“Command” (Bộ Tư lệnh) trong thuật ngữ quân sự là một tổ chức đơn vị mà một chỉ huy quân sự chịu trách nhiệm. Các Bộ Tư lệnh, đôi khi được phân cấp là đơn …

TRỰC THĂNG Boeing Vertol CH-46 Sea Knight

Tổng quan:– Vai trò: Trực thăng vận tải– Xuất xứ: Hoa Kỳ– Nhà chế tạo: Tập đoàn máy bay Vertol; Boeing Vertol– Chuyến bay đầu tiên: 22/4/1958 (V-107)– Giới thiệu: 1964– Đã nghỉ hưu: 2004 …

PHI CÔNG (Aircraft pilot)

Phi công (aircraft pilot hoặc aviator) là người điều khiển chuyến bay của máy bay bằng cách vận hành các nút điều khiển bay định hướng. Một số thành viên phi hành đoàn khác, chẳng …

CÔNG BINH (Sapper)

Công binh (sapper), còn gọi là kỹ sư chiến đấu (combat engineer), là chiến binh (combatant) hoặc người lính (soldier) thực hiện nhiều nhiệm vụ kỹ thuật quân sự, chẳng hạn như phá vỡ công …