Hiển thị: 31 - 40 của 1.076 kết quả

HẠ SĨ THƯƠNG (Lance corporal)

Hạ sĩ thương (lance corporal) là cấp bậc quân sự, được sử dụng bởi nhiều lực lượng vũ trang nói tiếng Anh trên toàn thế giới và cũng bởi một số lực lượng cảnh sát …

TIỂU ĐỘI (Section)

Tiểu đội (section) là một đơn vị quân sự cấp phân đội (sub-subunit). Nó thường bao gồm từ 6 đến 20 nhân sự. Học thuyết của NATO và Hoa Kỳ định nghĩa một tiểu đội …

THỐNG CHẾ (Marshal)

Marshal là một thuật ngữ được sử dụng trong một số chức danh chính thức trong nhiều ngành khác nhau của xã hội. Khi marshal trở thành thành viên đáng tin cậy của tòa án …

HỌC VIÊN BAY (Flight cadet)

Học viên bay (flight cadet) là một danh hiệu nghề nghiệp quân sự hoặc dân sự do một người đang trong quá trình đào tạo để thực hiện nhiệm vụ phi hành đoàn trên máy …

CHỈ HUY (Commandant)

Chỉ huy (tiếng Anh – commandant, /ˌkɒmənˈdɑːnt/ hoặc /ˌkɒmənˈdænt/; tiếng Pháp: /kɔmɑ̃dɑ̃/) là một danh hiệu thường được trao cho sĩ quan phụ trách một cơ sở đào tạo hoặc học viện quân sự (hoặc …

SĨ QUAN ĐIỀU HÀNH (Executive officer)

Sĩ quan điều hành (executive officer) là người chịu trách nhiệm chính trong việc lãnh đạo toàn bộ hoặc một phần của một tổ chức, mặc dù bản chất chính xác của vai trò này …

THIẾU ÚY (Sub-lieutenant)

Sĩ quan cấp úy của Việt Nam gồm 4 cấp (thiếu úy, trung úy, thượng úy và đại úy), thậm chí trước đây còn có cấp úy thứ năm là “chuẩn úy”, trong khi ở …