(BÀI ĐANG CHỜ ĐĂNG)
Văn hóa
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN (Feudalism)
Chế độ phong kiến (feudalism hay feudal system), là sự kết hợp của các tập quán pháp lý, kinh tế, quân sự, văn hóa và chính trị phát triển mạnh mẽ ở châu Âu thời …
BẰNG TIẾN SĨ (Doctorate)
Bằng tiến sĩ (tiếng Anh – doctorate, từ tiếng Latin doctor, có nghĩa là “giáo viên”) hoặc bằng tiến sĩ là một bằng cấp học thuật sau đại học do các trường đại học và …
BẰNG CỬ NHÂN (Bachelor’s degree)
Bằng cử nhân (tiếng Anh – bachelor’s degree, từ tiếng Latin thời Trung cổ baccalaureus) hoặc tú tài (tiếng Anh – baccalaureate, từ tiếng Latin hiện đại baccalaureatus) là bằng đại học do các trường …
BẰNG THẠC SĨ (Master’s degree)
Bằng thạc sĩ (trong tiếng Anh – master, từ tiếng Latin magister) là bằng cấp học thuật sau đại học do các trường đại học hoặc cao đẳng cấp sau khi hoàn thành một khóa …
DÂN CHỦ (Democracy)
Dân chủ (tiếng Anh – democracy, từ tiếng Hy Lạp cổ: δημοκρατία, chuyển tự: dēmokratía, dēmos – “người dân” và kratos – “quyền cai trị”) là một hệ thống chính quyền trong đó quyền lực …
CHẾ ĐỘ CHUYÊN QUYỀN (Autocracy)
Chế độ chuyên quyền (autocracy) là một hệ thống chính quyền trong đó quyền lực tuyệt đối được nắm giữ bởi người cai trị, được gọi là nhà độc tài (autocrat). Nó bao gồm hầu …
ĐẢNG PHÁI CHÍNH TRỊ (Political party)
Một đảng phái chính trị (political party) là một tổ chức điều phối các ứng cử viên để cạnh tranh trong cuộc bầu cử của một quốc gia cụ thể. Các thành viên của một đảng thường …
HỆ TƯ TƯỞNG (Ideology)
Một hệ tư tưởng (ideology) là một tập hợp các niềm tin hoặc triết lý được gán cho một người hoặc một nhóm người, đặc biệt là những người được tổ chức vì những lý …
PHỔ CHÍNH TRỊ TẢ-HỮU (Left-right political spectrum)
Phổ chính trị tả-hữu (left-right political spectrum) là một hệ thống phân loại các vị trí chính trị, hệ tư tưởng và đảng phái, với sự nhấn mạnh vào các vấn đề về bình đẳng …