QUÂN KHU (Military district)

Quân khu (military districts hay military regions) là các đội hình (formations) quân đội của một quốc gia, thường là cấp quân đội (army) chịu trách nhiệm cho một khu vực lãnh thổ nhất định. …

BỘ TƯ LỆNH (Command)

“Command” (Bộ Tư lệnh) trong thuật ngữ quân sự là một tổ chức đơn vị mà một chỉ huy quân sự chịu trách nhiệm. Các Bộ Tư lệnh, đôi khi được phân cấp là đơn …

TRỰC THĂNG Boeing Vertol CH-46 Sea Knight

Tổng quan:– Vai trò: Trực thăng vận tải– Xuất xứ: Hoa Kỳ– Nhà chế tạo: Tập đoàn máy bay Vertol; Boeing Vertol– Chuyến bay đầu tiên: 22/4/1958 (V-107)– Giới thiệu: 1964– Đã nghỉ hưu: 2004 …

THỦY THỦ (Seaman)

Thủy thủ (seaman) là một cấp bậc quân sự được sử dụng trong nhiều lực lượng hải quân trên thế giới. Nó được coi là cấp bậc hạ sĩ quan và tùy thuộc vào hải …

PHI CÔNG (Aircraft pilot)

Phi công (aircraft pilot hoặc aviator) là người điều khiển chuyến bay của máy bay bằng cách vận hành các nút điều khiển bay định hướng. Một số thành viên phi hành đoàn khác, chẳng …

CÔNG BINH (Sapper)

Công binh (sapper), còn gọi là kỹ sư chiến đấu (combat engineer), là chiến binh (combatant) hoặc người lính (soldier) thực hiện nhiều nhiệm vụ kỹ thuật quân sự, chẳng hạn như phá vỡ công …

PHÁO THỦ, LÍNH NÉM BOM (Bombardier)

Pháo thủ Pháo thủ (tiếng Anh – bombardier, /ˌbɒmbəˈdɪər/) là một cấp bậc quân sự đã tồn tại từ thế kỷ XVI trong các trung đoàn pháo binh của nhiều quân đội khác nhau, chẳng …

THỢ MÁY BAY (Aircraftman)

Thợ máy bay (aircraftman) là cấp dưới của thợ máy bay chính (leading aircraftman) và có mã cấp bậc của NATO là OR-1. Hiện tại, đây chỉ là cấp bậc đào tạo và không còn …