THỢ MÁY BAY CHÍNH (Leading aircraftman)

Thợ máy bay chính (tiếng Anh – leading aircraftman, viết tắt – LAC, leading aircraftwoman, viết tắt – LACW) là cấp bậc nhập ngũ được một số lực lượng không quân sử dụng, có nguồn …

PHI CÔNG (Airman)

Một phi công (airman) là thành viên của lực lượng không quân hoặc không quân của lực lượng vũ trang của một quốc gia. Trong một số lực lượng không quân, nó cũng có thể …

ĐỘI QUÂN, TOÁN QUÂN (Troop)

Một đội quân hay toán quân hay đội (troop) là một tiểu đơn vị quân đội, ban đầu là một đội hình kỵ binh nhỏ, trực thuộc một phi đoàn (squadron). Trong nhiều quân đội, …

KỊ BINH (Trooper)

Trooper (viết tắt là Tpr) bắt nguồn từ tiếng Pháp “troupier” là cấp bậc tương đương với binh nhì (private) trong một trung đoàn (regiment) có truyền thống sử dụng kỵ binh trong Quân đội …

PHI ĐOÀN QUÂN ĐỘI (Army squadron)

Phi đoàn quân đội (army squadron) về mặt lịch sử là một tiểu đơn vị kỵ binh (cavalry subunit), một đội hình quân sự có quy mô đại đội (company) hoặc tiểu đoàn (battalion). Thuật …

THƯỢNG TÁ (Senior lieutenant colonel)

Thượng tá (tiếng Anh – senior lieutenant colonel, viết tắt – SLTC) là một cấp bậc sĩ quan cao cấp trong Lực lượng vũ trang một số nước bao gồm Singapore, Việt Nam, xếp ngay …

THƯỢNG ÚY (Senior lieutenant)

Thượng úy (senior lieutenant) là cấp bậc quân sự giữa trung úy (lieutenant) và đại úy (captain), thường được các quốc gia thuộc Khối phía Đông cũ sử dụng. Cấp bậc này tương đương với …

HẠ SĨ THƯƠNG (Lance corporal)

Hạ sĩ thương (lance corporal) là cấp bậc quân sự, được sử dụng bởi nhiều lực lượng vũ trang nói tiếng Anh trên toàn thế giới và cũng bởi một số lực lượng cảnh sát …