Cuộc chiến tranh Việt Nam không chỉ là một cuộc xung đột quân sự thông thường mà còn là một cuộc đối đầu gay gắt về ý thức hệ, một cuộc chiến tranh giành sự trung thành của quần chúng. Trong bối cảnh đó, chiến thắng không chỉ được đo bằng lãnh thổ chiếm được hay số quân địch bị loại khỏi vòng chiến, mà còn bằng khả năng thiết lập tính chính danh chính trị và chinh phục “trái tim và khối óc” của người dân. Đối với Việt Nam Cộng hòa (VNCH), nhiệm vụ này có tầm quan trọng sống còn. Cơ quan chủ chốt được giao phó trọng trách này là Tổng cục Chiến tranh Chính trị (TC2CT), một bộ máy phức tạp và có quy mô lớn, chịu trách nhiệm về tinh thần binh sĩ, vận động quần chúng và phản tuyên truyền. Bài viết này sẽ tiến hành một phân tích toàn diện về hoạt động của TC2CT, xem xét nền tảng học thuyết và cơ cấu tổ chức, đánh giá các chiến dịch và thành tựu nổi bật, và cuối cùng, lý giải những thất bại mang tính hệ thống đã dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ nỗ lực tâm lý chiến cùng với sự cáo chung của chế độ VNCH vào tháng 4/1975.

Phần I
NỀN TẢNG CỦA MỘT QUÂN ĐỘI CHÍNH TRỊ: HỌC THUYẾT VÀ TỔ CHỨC
Mặc dù TC2CT có một cơ cấu tổ chức mạnh mẽ, nhưng lại chỉ được xây dựng trên một nền tảng ý thức hệ thiếu sót và một mô hình vay mượn không phù hợp với bối cảnh chính trị đặc thù của miền Nam Việt Nam.
1.1 Sự ra đời của Tổng cục Chiến tranh Chính trị (TC2CT)
Quá trình phát triển: Nguồn gốc của TC2CT có thể được truy ngược về Nha Chiến tranh Tâm lý, được thành lập dưới thời Đệ nhất Cộng hòa, với mục tiêu xây dựng ý thức chính trị trong quân đội và vận động quần chúng. Sự leo thang của cuộc chiến và nhận thức ngày càng rõ về tầm quan trọng của mặt trận chính trị đã dẫn đến việc nâng cấp và chính thức thành lập Tổng cục Chiến tranh Chính trị vào khoảng năm 1965-1966, trở thành một cơ quan ngang hàng với Bộ Tổng Tham mưu. Sự phát triển này cho thấy sự thừa nhận rằng cuộc chiến không thể thắng chỉ bằng sức mạnh quân sự đơn thuần.
Sứ mệnh kép: TC2CT có một sứ mệnh kép. Về đối nội, nó có nhiệm vụ xây dựng ý thức chính trị, lòng trung thành và tinh thần chiến đấu cho binh sĩ QLVNCH. Về đối ngoại, nó tiến hành các hoạt động tuyên truyền và dân vận nhằm giành được sự ủng hộ của người dân, đồng thời thực hiện các chiến dịch chiêu dụ binh lính đối phương. Vai trò kép này đã biến TC2CT thành một thực thể độc đáo và đầy quyền lực trong cơ cấu quân sự.
1.2 Những bản thiết kế ngoại lai: Cấu trúc vay mượn và triết lý xung đột
Mô hình Trung Hoa Dân Quốc: Cơ cấu của TC2CT chịu ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc từ hệ thống chính ủy của Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan). Mô hình này nhấn mạnh việc giáo dục chính trị và an ninh nội bộ, tạo ra một hệ thống cấp bậc chính trị song song bên trong quân đội.
Học thuyết Chống nổi dậy và PSYOP của Hoa Kỳ: Đồng thời, TC2CT cũng chịu ảnh hưởng lớn và nhận được sự cố vấn từ Bộ Tư lệnh Viện trợ Quân sự Hoa Kỳ tại Việt Nam (MACV), vốn cổ vũ cho một mô hình khác tập trung vào hoạt động tâm lý chiến (PSYOP), quan hệ công chúng và công tác dân vận như những công cụ của chiến lược chống nổi dậy. Văn phòng Hỗn hợp Quan hệ Công chúng Hoa Kỳ (JUSPAO) là cơ quan điều phối chính cho nỗ lực này.
Nỗ lực ghép một hệ thống kiểm soát chính trị theo kiểu Trung Hoa Dân Quốc vào một cơ cấu quân sự theo kiểu Hoa Kỳ đã tạo ra những mâu thuẫn nội tại. Mô hình Trung Hoa Dân Quốc trao cho các sĩ quan chính trị (chính ủy) quyền lực đáng kể, đôi khi còn vượt cả chỉ huy quân sự, để đảm bảo lòng trung thành với đảng, tương tự như vai trò của các chính ủy trong Quân đội Nhân dân Việt Nam. Ngược lại, mô hình của Mỹ xem các sĩ quan tâm lý chiến/chiến tranh chính trị như những cố vấn tham mưu hỗ trợ cho chỉ huy quân sự. QLVNCH đã áp dụng cấu trúc của mô hình Trung Hoa Dân Quốc nhưng lại trao cho các sĩ quan Chiến tranh Chính trị (POLWAR) quyền hạn theo mô hình Mỹ. Họ là những cố vấn, không phải chính ủy, và thường là “tiếng nói yếu nhất” trong bộ tham mưu. Điều này đã tạo ra một tổ chức mang dáng dấp của một quân đội chính trị nhưng lại thiếu quyền lực để thực thi sự tuân thủ chính trị hoặc đối phó hiệu quả với hạ tầng chính trị sâu rộng của đối phương. Đó là một hệ thống được thiết kế để kiểm soát chính trị nhưng cuối cùng lại có rất ít quyền kiểm soát.
1.3 Hệ tư tưởng “Chủ nghĩa Nhân vị”
Học thuyết chính thức: Chủ nghĩa Nhân vị được Ngô Đình Nhu cổ vũ và trở thành hệ tư tưởng chính thức của nhà nước, được xem như một “con đường thứ ba” giữa chủ nghĩa tư bản tự do và chủ nghĩa cộng sản Marx-Lenin. Nền tảng triết học của nó bắt nguồn từ tư tưởng Công giáo Pháp của Emmanuel Mounier.
Tuyên truyền và giáo huấn: TC2CT được giao nhiệm vụ phổ biến hệ tư tưởng này thông qua các trung tâm huấn luyện (như ở Vĩnh Long) và các hoạt động tuyên truyền, định hình nó như một triết lý tôn trọng phẩm giá con người (nhân vị) đối lập với chủ nghĩa duy vật của cộng sản.
Chủ nghĩa Nhân vị đã thất bại thảm hại trong vai trò một hệ tư tưởng vận động quần chúng, tạo ra một khoảng cách chết người giữa nhà nước và người dân mà nó muốn chinh phục. Đây là một khái niệm triết học trừu tượng, bí truyền và xa lạ, ngay cả các quan chức có học vấn cũng khó nắm bắt, chứ đừng nói đến tầng lớp nông dân ở nông thôn. Nguồn gốc Công giáo của nó là một vấn đề nghiêm trọng trong một quốc gia có đa số dân theo đạo Phật, đặc biệt là dưới chế độ của Ngô Đình Diệm, người công khai thiên vị người Công giáo và đàn áp Phật tử, khiến cho những tuyên bố về việc tôn trọng phẩm giá con người của hệ tư tưởng này trở nên giả tạo. Ngược lại, hoạt động tuyên truyền của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (MTDTGPMNVN) tập trung vào các chủ đề cụ thể và có sức ảnh hưởng lớn hơn nhiều: chủ nghĩa dân tộc, chống đế quốc (chống Mỹ), cải cách ruộng đất và công bằng xã hội. Do đó, vũ khí tư tưởng cốt lõi của VNCH về cơ bản đã bị tách rời khỏi thực tế văn hóa và chính trị của đối tượng mục tiêu, ngay từ đầu đã nhường lại câu chuyện dân tộc mạnh mẽ hơn cho đối thủ.
1.4 Cơ cấu và lực lượng: Bộ máy Chiến tranh Chính trị
Bộ chỉ huy trung ương: Cơ cấu tổ chức trung ương của TC2CT bao gồm năm cục chính: Cục Tâm lý chiến, Cục Chính huấn, Cục Xã hội, Cục An ninh Quân đội, và Cục Quân tiếp vụ.
Lực lượng tác chiến tại thực địa: Cánh tay nối dài của TC2CT là năm Tiểu đoàn Chiến tranh Chính trị, một tiểu đoàn trực thuộc Bộ Tổng Tham mưu và bốn tiểu đoàn còn lại được phân bổ cho bốn Vùng chiến thuật. Các tiểu đoàn này là lực lượng chủ lực thực hiện các chiến dịch tâm lý chiến và dân vận tại mặt trận.
Sĩ quan POLWAR: Ở cấp đại đội, sĩ quan chiến tranh chính trị thường kiêm nhiệm chức vụ đại đội phó, có trách nhiệm quản lý tinh thần binh sĩ, tiến hành giáo huấn và làm cầu nối với dân chúng địa phương.
Phần II
KHO VŨ KHÍ THUYẾT PHỤC: CÔNG CỤ VÀ CHIẾN DỊCH
Mặc dù một số sáng kiến đã đạt được thành công về mặt chiến thuật và mang lại thông tin tình báo có giá trị, chúng cuối cùng không thể làm thay đổi cán cân chiến lược về lòng trung thành của dân chúng.
2.1 Canh bạc “Mở rộng vòng tay”: Chương trình Chiêu hồi
Mục tiêu và phương pháp: Chương trình Chiêu hồi, khởi xướng năm 1963, nhằm mục đích làm suy yếu đối phương bằng cách khuyến khích đào ngũ. Các phương pháp chính bao gồm tuyên truyền đại chúng thông qua hàng tỷ truyền đơn (nổi bật nhất là “Giấy thông hành an toàn”), các chương trình phát thanh và các lời kêu gọi qua loa phóng thanh.
Thành tựu thống kê và tranh cãi: Chương trình chính thức ghi nhận hơn 194.000 người hồi chánh trong giai đoạn 1963-1973. Các năm đỉnh điểm là 1969 (47.023 người) và 1970 (38.000 người). Tuy nhiên, tính xác thực của những con số này bị tranh cãi gay gắt; một số nhà phân tích cho rằng chưa đến 22% trong số đó là các chiến binh thực sự đào ngũ, số còn lại là dân thường hoặc những người tìm cách tạm thoát khỏi cuộc chiến.
Giá trị tình báo: Những người hồi chánh đã cung cấp một nguồn tin tình báo chiến thuật và chiến lược quan trọng, tiết lộ về biên chế đơn vị, tinh thần quân lính, kho tàng vũ khí và hạ tầng chính trị của đối phương. Những trường hợp hồi chánh cấp cao như Thượng tá Tám Hà đã mang lại những thành công tình báo đáng kể.
Thành công của chương trình Chiêu Hồi thực chất là một thước đo áp lực quân sự hơn là một chiến thắng của nghệ thuật thuyết phục tâm lý. Các năm có số lượng người hồi chánh cao nhất (1969-1970) trùng khớp với giai đoạn hiện diện quân sự tối đa của Hoa Kỳ và các chiến dịch quân sự ác liệt nhất. Các cuộc phỏng vấn với người hồi chánh thường xuyên chỉ ra những khó khăn, nỗi sợ hãi cái chết và mất niềm tin vào chiến thắng là những động cơ chính – tất cả đều là những yếu tố bị thắt chặt trực tiếp bởi áp lực quân sự. MTDTGPMNVN đã thực hiện các biện pháp trả đũa mạnh mẽ, bao gồm cả các biện pháp tác động lên các gia đình của những người hồi chánh, cho thấy họ coi chương trình này là một mối đe dọa xuất phát từ sự hao mòn trên chiến trường, chứ không phải từ sức hấp dẫn của ý thức hệ. Do đó, trong khi các hoạt động tâm lý chiến cung cấp cơ chế để đầu hàng (tấm “Giấy thông hành”), thì động lực chính lại là cái giá phải trả về thể chất và tinh thần trong chiến đấu. Điều này cho thấy chương trình là một thành phần thành công của một chiến lược hiệp đồng binh chủng, nhưng không phải là một chiến dịch tâm lý chiến có khả năng tự mình quyết định chiến thắng.
2.2 Từ kẻ thù đến đồng minh: Các trinh sát viên Kit Carson
Tổng quan chương trình: Một chương trình độc đáo do Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ khởi xướng (sau đó được Lục quân Hoa Kỳ áp dụng), tuyển mộ những người hồi chánh để làm trinh sát, phiên dịch và dẫn đường cho các đơn vị bộ binh Mỹ.
Hiệu quả: Các trinh sát viên đã chứng tỏ hiệu quả cao, được ghi nhận đã cứu sống nhiều lính Mỹ bằng cách phát hiện bẫy, các cuộc phục kích và vị trí của đối phương. Các báo cáo của MACV ghi nhận họ đã tiêu diệt hàng trăm binh lính đối phương và thu giữ hàng ngàn vũ khí và bắt giữ nhiều nghi phạm.
Yếu tố con người: Chương trình đầy rẫy căng thẳng, khi lính Mỹ phải học cách tin tưởng kẻ thù cũ của mình. Mặc dù một số người không bao giờ làm được điều đó, nhiều người đã hình thành mối quan hệ gắn bó bền chặt với các trinh sát viên của họ, nhân hóa cuộc xung đột ở cấp độ cá nhân.
2.3 Trận chiến vì các làng xã: Bình định và dân sự vụ
Chiến lược và các chương trình: Nỗ lực “giành trái tim và khối óc” rộng lớn hơn, phát triển từ các chương trình ban đầu như Ấp chiến lược đến chương trình toàn diện do Mỹ lãnh đạo là Hỗ trợ dân sự và phát triển cách mạng (CORDS) được thành lập năm 1967.
Nỗ lực quân sự và dân sự: Các chương trình này kết hợp các hoạt động an ninh quân sự với các nỗ lực dân sự trong lĩnh vực y tế (MEDCAP), nông nghiệp và quản trị địa phương, nhằm cung cấp một giải pháp thay thế hữu hình cho sự kiểm soát của MTDTGPMNVN.
Thế lưỡng nan về an ninh: Các nỗ lực bình định bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn: an ninh là điều kiện cần để các chương trình phát triển có thể hoạt động, nhưng an ninh thực sự chỉ có thể được thiết lập khi có được lòng tin của người dân, điều mà các chương trình này được cho là sẽ tạo ra. Việc chính quyền Sài Gòn không thể cung cấp an ninh nhất quán và đáng tin cậy bên ngoài các đô thị lớn đã khiến những nỗ lực này chỉ đạt được những thành công cục bộ và tạm thời.
2.4 Cuộc chiến của lời nói và hình ảnh: Truyền thông và văn hóa
Truyền thông đại chúng: TC2CT và JUSPAO đã sử dụng một bộ máy truyền thông khổng lồ, bao gồm Đài Phát thanh Sài Gòn, truyền hình và một xưởng phim để phổ biến thông điệp của họ.
Chiến tranh văn hóa: Âm nhạc là một chiến thuật quan trọng. Các bài hát của những nghệ sĩ như Anh Bằng được sáng tác để gợi lên nỗi nhớ nhà, tình yêu gia đình và sự mệt mỏi với chiến tranh, nhắm trực tiếp vào binh lính đối phương. Các đoàn văn công kịch nghệ biểu diễn các vở kịch yêu nước và giải trí cho quân đội và dân chúng.
Tuyên truyền qua phim ảnh: Các bộ phim như Chúng tôi muốn sống (1956) được sản xuất để mô tả sự tàn bạo của các chính sách của phe Cộng sản như cải cách ruộng đất ở miền Bắc, nhằm tạo ra sự tương phản rõ rệt với nền tự do được tuyên bố ở miền Nam.
Phần III
SỰ SỤP ĐỔ: NHỮNG THẤT BẠI HỆ THỐNG VÀ SỰ SUY SỤP TINH THẦN
Những nỗ lực của TC2CT, bất kể sự tinh vi về mặt kỹ thuật, đều được xây dựng trên một nền tảng chính trị mong manh. Những mâu thuẫn nội tại của chế độ VNCH đã tạo ra một “khoảng trống tín nhiệm” mà không một hoạt động tuyên truyền nào có thể lấp đầy, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của tinh thần quân đội và dân chúng.
3.1 Khoảng trống tín nhiệm: Tham nhũng và bất hợp pháp chính trị
Tham nhũng lan tràn: Tham nhũng có hệ thống ở mọi cấp của chính quyền VNCH và QLVNCH đã tạo ra một hình ảnh về một tầng lớp tinh hoa chỉ biết tư lợi trong khi dân chúng phải chịu đựng gian khổ Điều này trực tiếp mâu thuẫn với các thông điệp tâm lý chiến về việc chiến đấu cho một chính nghĩa cao cả và một xã hội tự do.
Sự xa cách về Chính trị: Tầng lớp tinh hoa đô thị, thường là người Công giáo, cai trị miền Nam Việt Nam, đã bị tách rời về văn hóa và chính trị với tầng lớp nông dân nông thôn, chủ yếu là Phật tử. Các chính sách như Ấp chiến lược thường được thực thi một cách tàn bạo và kém hiệu quả, gây ra sự xa lánh từ chính những người mà chúng được cho là để bảo vệ.
Tuyên truyền hiệu quả nhất là khi nó phù hợp với thực tế được cảm nhận. Hoạt động tuyên truyền của chính quyền Sài Gòn đã bị chính hành động của họ phá hoại một cách chí mạng. Các truyền đơn và chương trình phát thanh của TC2CT hứa hẹn một cuộc sống tốt đẹp hơn cho những người hồi chánh và dân thường dưới một chính phủ công bằng. Tuy nhiên, trải nghiệm hàng ngày của nhiều người Việt Nam với chính phủ đó lại là tham nhũng, đàn áp và bất công xã hội. Hoạt động tuyên truyền của MTDTGPMNVN đã khai thác hiệu quả sự mâu thuẫn này, khắc họa chính quyền Sài Gòn như một chính phủ bù nhìn tham nhũng của đế quốc Mỹ. Điều này đã tạo ra một khoảng trống tín nhiệm khổng lồ. Dân chúng và ngay cả binh lính đối phương cũng có xu hướng tin vào những lời tuyên truyền phù hợp với trải nghiệm sống của họ hơn. Do đó, chính sự tham nhũng của chính quyền Sài Gòn là hoạt động phản tuyên truyền mạnh mẽ nhất chống lại các nỗ lực chiến tranh tâm lý của chính họ.
3.2 Thua trong cuộc chiến tường thuật: Sức mạnh của các Chủ nghĩa Dân tộc cạnh tranh
Tường thuật của MTDTGPMNVN: Phân tích tuyên truyền của MTDTGPMNVN cho thấy một câu chuyện nhất quán và mạnh mẽ, tập trung vào chủ nghĩa dân tộc, chống thực dân (đầu tiên là chống Pháp, sau đó là chống Mỹ), và hứa hẹn về một cuộc cách mạng xã hội. Câu chuyện này đã gây được tiếng vang sâu sắc trong một dân tộc có lịch sử lâu dài chống ngoại xâm.
Phản tường thuật của VNCH: VNCH đã gặp khó khăn trong việc xây dựng một câu chuyện dân tộc hấp dẫn tương tự. Mối liên hệ chặt chẽ của nó với Pháp và sau đó là Hoa Kỳ đã cho phép phe Cộng sản thành công trong việc chỉ rõ nó là bất hợp pháp và là một chế độ bù nhìn, một cáo buộc mà nó không bao giờ gột rửa được. Do đó, cuộc chiến được định hình là một cuộc đấu tranh chống đế quốc của miền Bắc và là một cuộc nội chiến/chống cộng của miền Nam, và câu chuyện trước tỏ ra có sức mạnh hơn.
3.3 Sự rút lui của Hoa Kỳ và hậu quả
Tác động của Việt Nam hóa chiến tranh: Chính sách Việt Nam hóa, dù nhằm mục đích tăng cường sức mạnh cho QLVNCH, đã có một tác động tâm lý tàn phá. Việc rút quân và nguồn lực của Hoa Kỳ được coi là một sự bỏ rơi, dẫn đến sự suy sụp tinh thần.
Cạn kiệt nguồn lực: Khi sự hỗ trợ và tài trợ của Mỹ cho các chương trình tâm lý chiến bị cắt giảm, hiệu quả của chúng cũng giảm sút. TC2CT và các cục trực thuộc thấy mình ngày càng cạn kiệt nguồn lực vào thời điểm quan trọng nhất.
3.4 Buổi phát thanh cuối cùng: Sự sụp đổ tháng 4/1975
Sự kết thúc của TC2CT: Báo cáo ghi lại những ngày cuối cùng của TC2CT dưới quyền chỉ huy của vị Tổng cục trưởng cuối cùng, Trung tướng Trần Văn Trung.
Những thông điệp cuối cùng: Phân tích các buổi phát thanh cuối cùng từ Đài Phát thanh Sài Gòn vào ngày 29-30/4/1975, từ những lời kêu gọi kháng cự đến sự hỗn loạn, và cuối cùng là tuyên bố đầu hàng của Tổng thống Dương Văn Minh.
Hậu quả: Số phận bi thảm của nhiều người đã tin vào những lời hứa của VNCH. Các hồi chánh viên, trinh sát viên Kit Carson, và các nhân viên chiến tranh chính trị đã trở thành mục tiêu của chế độ mới, bị đưa đi “cải tạo” hoặc bị hành quyết vì tội phản bội.
KẾT LUẬN: NHÌN LẠI MỘT CUỘC CHIẾN Ý THỨC HỆ ĐÃ THẤT BẠI
Nỗ lực chiến tranh tâm lý của Việt Nam Cộng hòa là một nghịch lý của sự tinh vi về chiến thuật và thất bại về chiến lược. Nó đã đi tiên phong trong các chương trình quy mô lớn như Chiêu hồi và các khái niệm sáng tạo như Trinh sát viên Kit Carson, thể hiện sự hiểu biết rõ ràng về các kỹ thuật PSYOP hiện đại. Tuy nhiên, những nỗ lực này cuối cùng chỉ mang tính bề ngoài, cố gắng tạo ra một hình ảnh về một nhà nước hợp pháp và được lòng dân mà trên thực tế không tồn tại. Kho vũ khí thuyết phục của TC2CT nhắm vào một đối tượng đã bị chính chính phủ mà nó cổ vũ làm cho xa lánh. Tham nhũng lan tràn, một hệ tư tưởng cầm quyền xa rời thực tế và không được lòng dân, cùng với việc không thể nắm bắt được ngọn cờ của chủ nghĩa dân tộc đích thực đã tạo ra một khoảng trống tín nhiệm mà không một tờ truyền đơn, một buổi phát thanh hay một bài hát nào có thể lấp đầy. Sự sụp đổ vào tháng 4/1975 không chỉ đơn thuần là một thất bại quân sự mà là kết quả cuối cùng, không thể tránh khỏi của một cuộc chiến đã thất bại trong việc giành lấy trái tim và khối óc của người dân Việt Nam./.

Phụ lục: VIẾT TẮT
Viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
CORDS | Civil Operations and Revolutionary Development Support | Hỗ trợ dân sự và phát triển cách mạng |
JUSPAO | Joint United States Public Affairs Office | Văn phòng quan hệ công chúng liên hợp Hoa Kỳ |
MACV | Military Assistance Command, Vietnam | Bộ Tư lệnh Viện trợ Quân sự Hoa Kỳ tại Việt Nam |
MEDCAP | Medical Civic Action Program | Chương trình Hành động Công dân Y tế (Hoạt động an ninh quân sự với các nỗ lực dân sự trong lĩnh vực y tế) |
MTDTGPMNVN | – | Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
PSYOP | Psychological Operations | Chiến tranh tâm lý |
POLWAR | Psychological Warfare | Sĩ quan Chiến tranh Chính trị |
QLVNCH | – | Quân lực Việt Nam Cộng hòa |
TC2CT | – | Tổng cục Chiến trành Chính trị |