Xem thêm:
CHẾ ĐỘ QUÂN CHỦ Ở NEPAL SỤP ĐỔ: CÚ SỐC BẤT NGỜ HAY KẾT CỤC TẤT YẾU?
BẠO LOẠN NEPAL, LỬA ĐỊA NGỤC KỸ THUẬT SỐ VÀ VAI TRÒ HOANG DẠI CỦA GEN Z LẦN ĐẦU ĐƯỢC THỂ HIỆN
Bản phân tích chiến lược này chắt lọc những bài học từ quá trình chuyển đổi chính trị tại Nepal giai đoạn 1996-2006 để áp dụng vào bối cảnh Việt Nam đương đại, đặc biệt trong việc quản lý không gian mạng và tương tác với thế hệ Z. Luận điểm cốt lõi cho rằng, mặc dù sự ổn định chính trị vững chắc và thành tựu kinh tế vượt trội của Việt Nam tạo ra một bối cảnh hoàn toàn khác biệt so với Nepal trước xung đột, trường hợp của Nepal vẫn mang lại một bài học cảnh báo quan trọng: những bất bình xã hội-kinh tế không được giải quyết hoặc không được thừa nhận, đặc biệt là trong giới trẻ, khi được khuếch đại bởi các nền tảng truyền thông hiện đại, có thể âm thầm phát triển thành những thách thức nghiêm trọng đối với sự ổn định của nhà nước trong dài hạn. Lỗ hổng chiến lược không nằm ở nguy cơ bất ổn tức thời, mà ở sự xói mòn lòng tin dần dần và khả năng một sai lầm chính sách đơn lẻ có thể trở thành ngòi nổ cho những bất mãn âm ỉ lan rộng.

Để hiểu rõ bài học này, cần phải phân tích sâu sắc các yếu tố đã dẫn đến cuộc cách mạng ở Nepal. Nền tảng của cuộc Nội chiến Nepal không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là sự tích tụ của các vấn đề cấu trúc sâu sắc. Trước khi xung đột nổ ra, Nepal là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, với khoảng 42% dân số sống dưới ngưỡng nghèo đói và GDP bình quân đầu người chỉ đạt khoảng 270 USD. Tình trạng nghèo đói lan rộng này đã tạo ra một lực lượng lớn những người dân bất mãn, những người có rất ít thứ để mất. Tuy nhiên, chất xúc tác mạnh mẽ hơn cả nghèo đói tuyệt đối là tình trạng bất bình đẳng tương đối và sự loại trừ xã hội có hệ thống. Xã hội Nepal bị phân tầng sâu sắc bởi hệ thống đẳng cấp, nơi các nhóm “tiện dân” (Dalits) và các dân tộc thiểu số bị gạt ra ngoài lề cơ cấu quyền lực và cơ hội kinh tế. Lực lượng Maoist đã khai thác một cách tài tình những bất bình này, hứa hẹn một trật tự xã hội mới và biến những bất công lâu đời thành nguồn tuyển mộ dồi dào. Cùng với đó, quá trình chuyển đổi sang dân chủ đa đảng sau năm 1990 đã không đáp ứng được kỳ vọng của người dân, thay vào đó là sự bất ổn chính trị triền miên với 12 chính phủ được thành lập và sụp đổ chỉ trong 12 năm, cùng với tham nhũng tràn lan. “Khủng hoảng kỳ vọng” này đã làm xói mòn nghiêm trọng lòng tin của công chúng, tạo ra một khoảng trống mà lực lượng Maoist nhanh chóng lấp đầy. Sự thành công của phong trào nổi dậy này không đến từ sức hấp dẫn của hệ tư tưởng mà nó rao giảng, mà chủ yếu đến từ khả năng nắm bắt và định hướng những bất bình kinh tế-xã hội đã tồn tại sẵn trong lòng xã hội.
Những điều kiện sẵn có này đã tạo ra một môi trường dễ bắt lửa, và các sai lầm trong phản ứng của nhà nước đã trở thành mồi lửa châm ngòi cho cuộc xung đột. Ban đầu, chính phủ Nepal đã mắc sai lầm nghiêm trọng khi coi nhẹ cuộc nổi dậy của phe Maoist vào năm 1996, xem đây chỉ là một vấn đề an ninh trật tự địa phương và chỉ huy động lực lượng cảnh sát thiếu trang bị. Phản ứng không tương xứng này đã tạo ra một khoảng trống quyền lực ở nông thôn, cho phép lực lượng Maoist dễ dàng mở rộng ảnh hưởng. Bước ngoặt của cuộc xung đột xảy ra sau vụ thảm sát hoàng gia năm 2001, khi Vua Gyanendra lên ngôi và có những hành động quyết liệt nhưng phản tác dụng. Việc ông ban bố tình trạng khẩn cấp, giải tán nội các và trực tiếp nắm quyền hành pháp vào năm 2002 và 2005 được coi là một cuộc “đảo chính hoàng gia”. Hành động này đã biến bản chất cuộc xung đột từ một cuộc chiến giữa chính phủ và quân nổi dậy thành một cuộc đấu tranh rộng lớn hơn giữa một chế độ quân chủ chuyên quyền và các lực lượng dân chủ. Bằng cách nhắm vào cả các đảng phái chính trị hợp pháp, vua Gyanendra đã vô tình đẩy các đối thủ của mình vào một liên minh bất đắc dĩ với phe Maoist, thống nhất họ lại để chống lại một kẻ thù chung. Sai lầm chiến lược này cho thấy nỗ lực củng cố quyền lực bằng các biện pháp đàn áp có thể phản tác dụng, biến một cuộc nổi dậy có thể kiểm soát được thành một mối đe dọa hiện hữu đối với chính chế độ. Yếu tố quyết định dẫn đến sự sụp đổ của chế độ quân chủ không phải là một chiến thắng quân sự, mà là sức mạnh của sự huy động quần chúng, đặc biệt là giới trẻ. Thanh niên và sinh viên Nepal có truyền thống lâu đời là lực lượng tiên phong trong các phong trào chính trị. Lực lượng Maoist đã nhận thức rõ điều này và đặt công tác vận động thanh niên làm trọng tâm. Tuy nhiên, điểm kết thúc của cuộc nội chiến là Phong trào Nhân dân II (Jana Andolan II) vào tháng 4/2006, một cuộc nổi dậy quần chúng rộng lớn và phần lớn là phi bạo lực. Hàng trăm nghìn sinh viên, thanh niên và thành viên xã hội dân sự đã xuống đường biểu tình, làm tê liệt bộ máy nhà nước và cuối cùng buộc nhà vua phải từ bỏ quyền lực. Điều này cho thấy sức mạnh của sự huy động quần chúng, đặc biệt là một thế hệ trẻ được tổ chức, có thể đạt được những gì mà mười năm xung đột vũ trang không thể. Bài học rút ra là nhà nước phải xem dân số trẻ của mình không chỉ là một nhóm nhân khẩu học cần quản lý, mà là một lực lượng chính trị tiềm năng.
Chuyển trọng tâm phân tích sang Việt Nam đương đại, điều quan trọng là phải thừa nhận sự khác biệt sâu sắc về bối cảnh. Việt Nam năm 2024-2025 là một nền kinh tế đang phát triển năng động, với GDP bình quân đầu người dự báo đạt khoảng 4,500 USD và tỷ lệ đói nghèo chỉ còn khoảng 1,93% vào năm 2024, hoàn toàn trái ngược với Nepal trước xung đột. Sự ổn định chính trị và năng lực quản trị của Việt Nam cũng là một tài sản chiến lược cốt lõi. Tuy nhiên, chính sự ổn định và phát triển này lại tạo ra một bối cảnh mới với những thách thức mới, và các động lực cơ bản về tâm lý giới trẻ và sự khuếch đại bất bình trên không gian mạng vẫn chứa đựng những bài học sâu sắc. Thế hệ Z Việt Nam, với khoảng 14,4 triệu người, là thế hệ “bản địa kỹ thuật số” thực sự đầu tiên, lớn lên cùng Internet và điện thoại thông minh. Môi trường sống tự nhiên của họ là không gian mạng, nơi họ giao tiếp, học hỏi và hình thành thế giới quan. Họ là một thế hệ có ý thức cao về các vấn đề xã hội như môi trường, bình đẳng giới, coi trọng sự chân thực và có tham vọng lớn về sự nghiệp. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài năng động, họ phải đối mặt với những áp lực kinh tế-xã hội cụ thể. Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp chung của Việt Nam thấp, tỷ lệ thất nghiệp trong thanh niên (15-24 tuổi) lại cao hơn đáng kể, ở mức 8,19%, cao gần gấp bốn lần mức trung bình toàn quốc. Tồn tại một sự chênh lệch đáng kể giữa mức lương khởi điểm trung bình ở các thành phố lớn (7-10 triệu VND/tháng) và chi phí sinh hoạt thực tế (15-25 triệu VND/tháng), tạo ra áp lực tài chính nặng nề và cảm giác thất vọng. Cùng với đó là một nhận thức ngày càng tăng về sự bất bình đẳng cơ hội, cảm giác rằng các mối quan hệ xã hội hay gia thế (“con ông cháu cha”) đóng vai trò quan trọng, dẫn đến các hiện tượng như “nội quyến” (involution) hay “nghỉ việc trong im lặng” (quiet quitting) như một hình thức phản kháng thụ động.1 Những áp lực này, dù khác về bản chất so với sự nghèo đói cùng cực ở Nepal, vẫn tạo ra một “cuộc khủng hoảng kỳ vọng”. Mạng xã hội, nơi thế hệ Z dành trung bình 3,1 giờ mỗi ngày, đóng vai trò là chất xúc tác, khuếch đại mạnh mẽ sự mất kết nối giữa câu chuyện thành công vĩ mô của quốc gia và trải nghiệm khó khăn vi mô của cá nhân bằng cách liên tục juxtaposing những hình ảnh thành công được trau chuốt với thực tại căng thẳng của họ.
Trong bối cảnh này, cách tiếp cận quản trị kỹ thuật số của Việt Nam đối mặt với một thế lưỡng nan. Khung pháp lý hiện hành, được củng cố bởi Luật An ninh mạng năm 2018 và Nghị định 147/2024/NĐ-CP, rất hiệu quả trong việc kiểm duyệt nội dung và loại bỏ thông tin sai sự thật, giúp duy trì trật tự và an ninh quốc gia. Tuy nhiên, mô hình kiểm soát tập trung, từ trên xuống này lại mang trong mình rủi ro cố hữu. Đối với thế hệ Z, những người coi không gian mạng là một phần không thể thiếu trong bản sắc của họ, các quy định này có thể bị coi là hành vi kiểm duyệt và xâm phạm quyền tự do biểu đạt. Điều này có nguy cơ tạo ra sự oán giận, làm xói mòn lòng tin và đẩy người dùng sang các nền tảng được mã hóa hoặc phi tập trung, vốn khó quản lý hơn. Đây chính là “nghịch lý tuân thủ – kiểm soát”: càng kiểm soát chặt chẽ, nguy cơ tạo ra sự phản kháng và tìm cách lách luật càng cao. Rủi ro chiến lược hàng đầu là nguy cơ một chính sách bị thế hệ Z coi là một sự tấn công vào không gian sống của họ có thể trở thành một “điểm bùng phát”, nơi các bất mãn khác nhau về kinh tế, xã hội có thể hội tụ và bùng nổ.1 Do đó, một sự tiến hóa chiến lược là cần thiết, bổ sung vào các biện pháp kiểm soát một chiến lược tương tác chủ động, nhằm xây dựng lòng tin, cung cấp các kênh biểu đạt hợp pháp và khai thác không gian số cho các mục đích xây dựng quốc gia.
Để điều hướng thành công những thách thức này, một bộ khuyến nghị chiến lược đa tầng được đề xuất, nhằm chuyển đổi từ thế bị động phản ứng sang thế chủ động định hình.
Thứ nhất, cần xây dựng một chiến lược truyền thông kỹ thuật số nhà nước tinh vi và đa nền tảng. Điều này đòi hỏi việc thành lập một đơn vị chuyên trách, có khả năng tạo ra các nội dung được thiết kế riêng cho từng nền tảng, từ các video ngắn theo xu hướng trên TikTok đến các cuộc thảo luận sâu sắc trên Facebook, và hợp tác với các nhà sáng tạo nội dung thế hệ Z có uy tín để xây dựng ảnh hưởng và uy tín thực sự.
Thứ hai, cần tạo ra các không gian kỹ thuật số được nhà nước bảo trợ để đối thoại và tiếp thu ý kiến chính sách từ giới trẻ. Việc khởi động các nền tảng chính thức, được kiểm duyệt tốt sẽ cung cấp một lối thoát mang tính xây dựng cho các bất bình, làm cho giới trẻ cảm thấy được lắng nghe và giảm thiểu khả năng những thất vọng của họ lan sang các không gian khó kiểm soát hơn. Khuyến nghị này trực tiếp giải quyết bài học cốt lõi từ Nepal: những bất bình không được giải quyết là nhiên liệu cho sự bất ổn.
Thứ ba, cần nâng cao năng lực kỹ thuật số của các tổ chức thanh niên truyền thống như Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo cán bộ về kỹ năng số để họ có thể trở thành một cây cầu nối hiệu quả giữa nhà nước và thanh niên trong môi trường thế kỷ XXI.
Thứ tư, cần triển khai một hệ thống giám sát kinh tế-xã hội chủ động đối với giới trẻ. Sử dụng phân tích dữ liệu lớn để theo dõi các chỉ số áp lực chính như tỷ lệ thất nghiệp, chênh lệch lương và chi phí sinh hoạt, và các chủ đề lo âu kinh tế trên mạng xã hội sẽ cho phép các cơ quan chức năng có những can thiệp chính sách sớm và có mục tiêu trước khi bất bình lan rộng.
Cuối cùng, cần truyền thông chính sách an ninh mạng như một quan hệ đối tác vì lợi ích công cộng, định vị các quy định không phải là công cụ kiểm soát, mà là các biện pháp cần thiết để bảo vệ công dân khỏi các mối nguy hại hữu hình trên mạng, qua đó xây dựng sự đồng thuận và giảm nguy cơ một chính sách trở thành “điểm bùng phát”. Tóm lại, những thành tựu của Việt Nam đã tạo ra một nền tảng vững chắc, nhưng để bảo vệ nền tảng này một cách bền vững, một sự tiến hóa trong tư duy quản trị là cần thiết. Thách thức không phải là sợ hãi hay chỉ đơn thuần kiểm soát thế giới kỹ thuật số, mà là phải làm chủ được nó. Bằng cách kết hợp các biện pháp an ninh mạnh mẽ với một chiến lược tương tác chủ động, đối thoại và hoạch định chính sách dựa trên dữ liệu, Việt Nam không chỉ có thể giảm thiểu rủi ro mà còn khai phóng được tiềm năng sáng tạo và lòng yêu nước to lớn của thế hệ bản địa kỹ thuật số, đảm bảo một tương lai thịnh vượng và ổn định./.
Xem thêm:
CHẾ ĐỘ QUÂN CHỦ Ở NEPAL SỤP ĐỔ: CÚ SỐC BẤT NGỜ HAY KẾT CỤC TẤT YẾU?
BẠO LOẠN NEPAL, LỬA ĐỊA NGỤC KỸ THUẬT SỐ VÀ VAI TRÒ HOANG DẠI CỦA GEN Z LẦN ĐẦU ĐƯỢC THỂ HIỆN