Đôi khi chúng ta gặp các từ viết tắt là một kiểu loại đạn mà không biết thực chất nó là gì, dịch nguyên từ và cụm từ cũng không ra. Thì ở đây, có thể tham khảo.
I. PHÂN LOẠI THEO CƠ CHẾ NỔ & MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
Đây là cách phân loại phổ biến và dễ hiểu nhất.
1. Đầu đạn xuyên giáp (Armor-Piercing – AP)
Mục đích: Để xuyên thủng lớp giáp cứng của xe tăng, phương tiện bọc thép hoặc công sự.
Đặc điểm:
– Thường làm bằng vật liệu cứng, nặng như thép cacbon cao, tungsten carbide, hoặc uranium nghèo.
– Có phần lõi xuyên giáp bên trong.
– Đạn xuyên động năng (Kinetic energy penetrator) sử dụng động năng để xuyên.
Biến thể:
– APCR (Armor-Piercing Composite Rigid): Lõi cứng, nhỏ, nặng được bọc bởi một lớp vỏ nhẹ hơn.
– APDS (Armor-Piercing Discarding Sabot): Lõi xuyên giáp nhỏ hơn cỡ nòng, được gắn trong một “áo” (sabot); áo sẽ rơi ra sau khi rời nòng, giúp lõi đạn đạt vận tốc rất cao.
– APFSDS (Armor-Piercing Fin-Stabilized Discarding Sabot): Phiên bản cao cấp của APDS, lõi đạn dài, có cánh ổn định đuôi (fins) để tăng độ chính xác và xuyên giáp. Đây là đạn chủ lực của xe tăng hiện đại.
2. Đầu đạn nổ phá HE (High-Explosive)
Mục đích: Gây sát thương bằng sóng xung kích và mảnh vỡ từ vỏ đạn. Hiệu quả chống bộ binh, công sự, xe không bọc thép.
Đặc điểm: Chứa chất nổ mạnh (TNT, RDX…). Thường có ngòi nổ ở mũi (Impact Fuze) hoặc đuôi (Base Fuze).
Biến thể:
– HE-FRAG (High-Explosive Fragmentation): Nhấn mạnh vào khả năng tạo mảnh vỡ. Vỏ đạn được thiết kế để vỡ thành nhiều mảnh sắc nhọn. Loại cơ bản cho pháo.
– HEAT (High-Explosive Anti-Tank): Chống tăng. Sử dụng hiệu ứng nổ lõm (shaped charge) để tạo ra một dòng kim loại nóng chảy (jet) xuyên thủng lớp giáp. Hiệu quả không phụ thuộc vào vận tốc đạn.
– HEDP (High-Explosive Dual-Purpose): Đa năng, kết hợp khả năng của HEAT (chống xe thiết giáp) và HE-FRAG (chống người).
3. Đầu đạn xuyên phá HESH (High-Explosive Squash Head – ) / phá công sự (HEP)
Mục đích: Chống lại các mục tiêu có giáp nghiêng và phá hủy công sự bê tông.
Cơ chế: Khi đạn tiếp xúc mục tiêu, chất nổ dẻo (plastic explosive) sẽ “dính” và dàn phẳng lên bề mặt. Ngòi nổ ở đuôi kích nổ, tạo sóng xung kích cực mạnh truyền qua vật liệu, làm bong các mảnh vỡ từ mặt trong (spalling) gây sát thương cho nội bộ mục tiêu.
4. Đạn điều chỉnh quỹ đạo / thông minh
Mục đích: Tăng độ chính xác và khả năng tiêu diệt mục tiêu từ khoảng cách xa.
Đặc điểm: Được trang bị hệ thống dẫn đường.
Biến thể:
– Đạn dẫn hướng bằng tia laser: Đầu đạn “nhìn” thấy điểm laser chiếu vào mục tiêu và bay theo.
– Đạn dẫn hướng bằng GPS/INS: Sử dụng Hệ thống Định vị Toàn cầu và Hệ thống Dẫn đường Quán tính để bay chính xác đến một tọa độ định trước. Ví dụ: M982 Excalibur.
– Đạn tìm bức xạ (Anti-Radiation): Tự động tìm và tiêu diệt các nguồn phát bức xạ radar.
5. Đạn chùm (Cluster Munitions)
Mục đích: Tấn công các mục tiêu diện tích rộng như đội hình bộ binh, phương tiện không bọc thép.
Cơ chế: Đầu đạn mẹ chứa nhiều đầu đạn con (submunitions). Khi bay đến gần mục tiêu, đầu đạn mẹ mở ra và rải các đầu đạn con xuống một khu vực rộng.
Lưu ý: Loại đạn này hiện đang bị cấm ở nhiều nước do tỷ lệ dẫn cao, gây nguy hiểm lâu dài cho dân thường.
6. Đạn đặc chủng
Đạn chiếu sáng (Illumination): Có pháo sáng để thả dù, chiếu sáng chiến trường ban đêm.
Đạn khói (Smoke): Tạo màn khói để che giấu hành động hoặc đánh dấu mục tiêu. Có thể gây độc (tùy loại).
Đạn hơi ngạt / hóa học (Chemical): Chứa hóa chất độc. Hiện bị cấm bởi Công ước Geneva.
Đạn cháy (Incendiary) / phốt-pho trắng (WP): Gây cháy, hiệu quả chống các mục tiêu dễ cháy.
Đạn tạo áp MPAT (Multi-purpose Anti-tank): Có thể kích nổ ngay khi chạm mục tiêu mềm (trực thăng) hoặc trễ một chút khi chạm giáp xe tăng.
Đạn nhiên liệu-không khí (Thermobaric) / Fuel-air: Tạo vụ nổ hút oxy xung quanh và tạo áp lực nhiệt/điểm phát nổ kéo dài. Hiệu quả trong không gian kín.
Đạn xung điện từ (EMP): Dùng để vô hiệu hóa thiết bị điện tử.
Đạn không sát thương (Non-Lethal): Đạn cao su, hơi cay, túi đậu (beanbag), dùng trong kiểm soát đám đông/trấn áp.
II. PHÂN LOẠI THEO LOẠI SÚNG/PHÁO SỬ DỤNG
1. Đạn súng ngắn, súng trường (Small Arms Ammunition)
Đạn kích thước nhỏ, dùng cho súng cá nhân và vũ khí hỗ trợ cấp tiểu đội.
Đạn mũi trần FMJ (Full Metal Jacket) / Ball: Lõi chì bọc đồng (hoặc vỏ bọc kim loại toàn phần), ít biến dạng, xuyên sâu. Thường dùng trong quân sự, huấn luyện và chiến đấu chung.
Đạn mũi rỗng HP (Hollow Point): Mũi đạn rỗng, nở to khi chạm mục tiêu (expand), gây sát thương lớn trên mô. Thường dùng cho cảnh sát, tự vệ hoặc săn bắn.
Đạn mũi mềm SP (Soft Point): Tương tự Hollow Point nhưng ít nở hơn. Đầu mềm để biến dạng khi trúng, gây tổn thương lớn; dùng săn bắn/chiến đấu.
Đạn xuyên giáp (AP): Giống nguyên lý trên, nhưng cỡ nhỏ. Có lõi cứng (thường là thép hoặc tungsten) để xuyên qua áo giáp hoặc vật liệu cứng.
Đạn tia lửa (Tracer): Có hợp chất cháy ở đuôi, tạo vệt sáng để quan sát quỹ đạo và điều chỉnh hỏa lực.
Đạn dễ vỡ (Frangible): Dễ vỡ thành mảnh khi trúng bề mặt cứng. Dùng trong huấn luyện, chống khủng bố hoặc tập bắn an toàn.
Đạn tốc độ thấp (Subsonic): Giảm tiếng ồn khi dùng với súng có giảm thanh.
Đạn ghém (Shot): Chứa nhiều viên bi nhỏ, dùng trong súng ngắn hoặc súng săn. Birdshot (bi nhỏ, săn chim) và Buckshot (bi lớn, phòng thủ/săn thú to).
Đạn viên (Slug): Đạn rắn lớn dùng trong súng ngắn, tăng độ chính xác và sức mạnh.
2. Đạn pháo (Artillery Shells)
Đạn kích thước lớn, được bắn từ pháo, súng cối, pháo tự hành, pháo tăng.
Bao gồm hầu hết các loại liệt kê ở phần I: HE, HEAT, HESH, APFSDS, khói, chiếu sáng, thông minh (Guided).
Đạn mảnh (Shrapnel): Đạn chứa nhiều mảnh kim loại, phát tán khi nổ, dùng để sát thương bộ binh.
3. Đạn rocket & tên lửa (Rockets & Missiles Warheads)
Có động cơ đẩy riêng, đầu đạn là phần chiến đấu.
Cũng sử dụng các cơ chế tương tự: HEAT (như RPG-7), HE-FRAG, Đầu đạn nhiên liệu-không khí (Thermobaric), Đầu đạn hạt nhân chiến thuật.
Biến thể HEAT có Tandem HEAT để phá lớp giáp phản tác dụng (ERA).
Đầu đạn hạt nhân chiến thuật (Nuclear).
BẢNG TÓM TẮT
Viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
AP | Armor-Piercing | Xuyên giáp |
APCR | Armor-Piercing Composite Rigid | Đạn lõi cứng được bọc vỏ nhẹ hơn |
APDS | Armor-Piercing Discarding Sabot | Đạn xuyên giáp có vỏ bọc tự rời |
APFSDS | Armor-Piercing Fin-Stabilized Discarding Sabot | Đạn xuyên giáp có cánh ổn định đuôi và vỏ bọc tự rời |
Ball | Ball | Đạn mũi trần |
EMP | Electromagnetic Pulse | Xung điện từ |
ERA | Explosive Reactive Armour | Giáp phản tác dụng |
FMJ | Full Metal Jacket | Mũi trần / Vỏ bọc kim loại toàn phần |
GPS | Global Positioning System | Hệ thống Định vị Toàn cầu |
HE | High-Explosive | Nổ phá / Nổ mạnh |
HE-FRAG | High-Explosive Fragmentation | Nổ phá tạo mảnh vỡ |
HEAT | High-Explosive Anti-Tank | Chống tăng nổ lõm |
HEDP | High-Explosive Dual-Purpose | Đa năng (kết hợp HEAT và HE-FRAG) |
HEP | High-Explosive Plastic | Phá công sự (Đồng nghĩa với HESH) |
HESH | High-Explosive Squash Head | Xuyên phá / Nổ ép dẻo |
HP | Hollow Point | Mũi rỗng |
INS | Inertial Navigation System | Hệ thống dẫn đường quán tính |
MPAT | Multi-purpose Anti-tank | Tạo áp / Chống tăng đa năng |
RDX | Research Department Explosive | Chất nổ mạnh (thành phần của HE) |
SP | Soft Point | Mũi mềm |
TNT | Trinitrotoluene | Chất nổ mạnh (thành phần của HE) |
WP | White Phosphorus | Phốt-pho trắng |

