Hiển thị: 11 - 20 của 51 kết quả

THỐNG CHẾ KHÔNG QUÂN (Air marshal)

Thống chế không quân (tiếng Anh – air marshal, viết tắt – Air Mshl hoặc AM) là cấp bậc sĩ quan không quân được một số lực lượng không quân sử dụng, có nguồn gốc từ Không quân Hoàng …

THỦY PHI CƠ (Floatplane)

Thủy phi cơ là cách gọi của người Việt cho những loại phương tiện bay có thể cất, hạ cánh trên mặt nước. Tuy nhiên, căn cứ vào kết cấu, đặc điểm bên ngoài thủy …

KHÔNG ĐOÀN TRƯỞNG (Wing commander)

Không đoàn trưởng (Wing commander, viết tắt – Wg Cdr hoặc W/C) là cấp bậc sĩ quan cao cấp được sử dụng bởi một số lực lượng không quân, có nguồn gốc từ Lực lượng …

PHI ĐOÀN TRƯỞNG (Squadron leader)

Phi đoàn trưởng (squadron leader, viết tắt – Sqn Ldr hoặc S/L) là cấp bậc sĩ quan cao cấp được sử dụng bởi một số lực lượng không quân, có nguồn gốc từ Lực lượng …

PHI ĐỘI (Military flight)

Phi đội (flight) là một đơn vị (unit) quân đội nhỏ trong cơ cấu lớn hơn của lực lượng không quân, không quân hải quân hoặc quân đoàn không quân; và thường phụ thuộc vào …

KHÔNG ĐOÀN (Military wing)

Trong hàng không quân sự, không đoàn (wing) là một đơn vị chỉ huy. Trong hầu hết các lực lượng hàng không quân sự, không đoàn là một đội hình máy bay tương đối lớn. …