TUẦN TRA CHIẾN ĐẤU TRÊN KHÔNG (CAP)

Tuần tra chiến đấu trên không CAP (Combat air patrol) là một loại nhiệm vụ bay dành cho máy bay chiến đấu. Tuần tra chiến đấu trên không là một cuộc tuần tra bằng máy bay được thực hiện trên một khu vực mục tiêu, trên lực lượng được bảo vệ, trên khu vực quan trọng của khu vực chiến đấu hoặc trên khu vực phòng không, nhằm mục đích đánh chặn và tiêu diệt máy bay thù địch trước khi chúng tiếp cận mục tiêu. Tuần tra chiến đấu trên không áp dụng cho cả hoạt động trên bộ và trên mặt nước, bảo vệ các máy bay khác, các địa điểm cố định và di động trên đất liền hoặc tàu trên biển.

Được biết đến với tên viết tắt CAP, nó thường yêu cầu các máy bay chiến đấu bay theo mô hình chiến thuật xung quanh hoặc sàng lọc mục tiêu được bảo vệ, đồng thời tìm kiếm những kẻ tấn công đang đến. Các mẫu CAP hiệu quả có thể bao gồm máy bay được định vị ở cả độ cao cao và thấp, nhằm rút ngắn thời gian phản ứng khi phát hiện một cuộc tấn công. CAP hiện đại được kiểm soát bởi đánh chặn kiểm soát mặt đất GCI (Ground-controlled interception) hoặc kiểm soát và cảnh báo sớm trên không AWACS (Airborne early warning and control) để cung cấp cảnh báo sớm tối đa cho phản ứng phòng thủ.

Các CAP đầu tiên là đặc trưng của các hoạt động của tàu sân bay, trong đó các CAP được bay để bảo vệ một nhóm tác chiến tàu sân bay, nhưng thuật ngữ này đã trở thành chung cho cả các hoạt động bay trên bộ và hải quân. Các hoạt động giới hạn khác với hộ tống máy bay chiến đấu ở chỗ lực lượng CAP không bị ràng buộc với nhóm mà nó đang bảo vệ, không bị giới hạn về độ cao và tốc độ bay, đồng thời có sự linh hoạt về mặt chiến thuật để đối phó với mối đe dọa. Các máy bay hộ tống máy bay chiến đấu thường ở lại với tài sản mà họ đang hỗ trợ và với tốc độ của nhóm được hỗ trợ, như một lực lượng phản ứng cuối cùng chống lại mối đe dọa cận kề. Khi một phương tiện hộ tống tham gia, lực lượng được hỗ trợ không được bảo vệ.

Các loại CAP

Nhiều loại tuần tra chiến đấu trên không đã được sử dụng bởi các lực lượng quân đội Hoa Kỳ kể từ Thế chiến II:

BARCAP (Barrier Combat Air Patrol): “Tuần tra trên không tác chiến hàng rào”, theo thuật ngữ của hạm đội, một nhiệm vụ được thực hiện giữa một nhóm tác chiến tàu sân bay và hướng mà từ đó có nhiều khả năng xảy ra cuộc tấn công của kẻ thù. Cũng đề cập đến máy bay chiến đấu được đặt giữa một lực lượng tấn công thân thiện và một khu vực có mối đe dọa trên không dự kiến, còn được gọi là “MiG screen” (màn MiG).

BATCAP: tuần tra không quân chiến đấu ban đêm.

CAP/Strike: Máy bay có vai trò CAP chính và vai trò tấn công phụ; những máy bay như vậy được phép ném bom tấn công và chủ động truy đuổi bất kỳ máy bay địch nào được nhìn thấy, và không bị giới hạn trong các cuộc chạm trán phòng thủ.

DADCAP: Tuần tra trên không từ bình minh đến hoàng hôn.

FastCAP: Tuần tra trên không để bảo vệ máy bay chiến đấu tấn công.

FORCAP (Force Combat Air Patrol): một cuộc tuần tra gồm các máy bay chiến đấu được duy trì trên lực lượng tấn công, về cơ bản là hộ tống.

HAVCAP (High Asset Value Combat Air Patrol): “Tuần tra chiến đấu trên không có giá trị tài sản cao”, bay để bảo vệ “tài sản có giá trị cao” như máy bay AWACS hoặc J-STARS, máy bay tiếp liệu trên không hoặc máy bay tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) trong thời gian cụ thể hoạt động của nó.

JACKCAP: Tuần tra chiến đấu trên không bao gồm bốn góc phần tư với một màn bên ngoài khác.

MiGCAP: Được sử dụng chủ yếu trong Chiến tranh Việt Nam, MiGCAP được nhắm mục tiêu cụ thể chống lại máy bay MiG. MiGCAP trong Chiến dịch Linebacker đã trở nên có tổ chức cao và gấp ba lần:

+ một MiGCAP xâm nhập gồm 2-3 chuyến bay (8-12 máy bay chiến đấu) đi trước các lực lượng hỗ trợ đầu tiên như máy bay ném bom mồi bẫy hoặc máy triệt SAM và ở lại cho đến khi chúng rời khỏi khu vực thù địch;

+ một khu vực mục tiêu MiGCAP gồm ít nhất 2 chuyến bay ngay trước các cuộc tấn công thực tế; và

+ một MiGCAP đi ra gồm 1 hoặc 2 chuyến bay đã đến khu vực tại điểm ra dự kiến ​​10 phút trước thời gian đi ra sớm nhất. Tất cả các chuyến bay MiGCAP đi ra đều được tiếp nhiên liệu đầy đủ từ các máy bay tiếp dầu và giải tỏa CAP khu vực mục tiêu.

RAPCAP: Radar Tuần tra chiến đấu trên không.

RESCAP (Rescue Combat Air Patrol): “Tuần tra trên không cứu hộ”, một lực lượng máy bay chiến đấu, thường được rút ra từ các máy bay đã có mặt trong khu vực, được sử dụng để bảo vệ nhân viên trên mặt đất (chẳng hạn như phi công bị bắn rơi) khỏi các mối đe dọa trên mặt đất, cũng như máy bay tìm kiếm và cứu hộ chiến đấu hoặc các phương tiện cứu hộ khác các lực lượng từ cả các mối đe dọa trên bộ và trên không.

SARCAP (Search and Rescue Combat Air Patrol): “Tìm kiếm và Cứu hộ Lực lượng Tuần tra Không quân”, một phiên bản cũ hơn của RESCAP.

SCOCAP: Trinh sát tuần tra chiến đấu trên không.

Slow CAP: Tuần tra chiến đấu trên không để bảo vệ máy bay chậm hơn, chẳng hạn như EA-3B / EKA-3B, P-3A / P-3B, EB-66 / RB-66, B-52 hoặc EC-121 trong Chiến tranh Việt Nam Chiến tranh; được thay thế bằng “HAVCAP.”

Strike/CAP: Máy bay có vai trò tấn công chính và vai trò phòng không phụ, được phép vứt bỏ vật liệu tấn công và chỉ giao chiến với máy bay địch nếu bị tấn công trực tiếp. Máy bay Strike/CAP cũng có vai trò CAP đi ra sau khi vật liệu tấn công đã được chuyển đến mục tiêu.

TARCAP (Target Combat Air Patrol) được bay qua hoặc gần mục tiêu tấn công để bảo vệ máy bay tấn công chuyên dụng như máy bay chiến đấu AC-130 khỏi máy bay chiến đấu của đối phương./.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *