Tác chiến phòng không (anti-aircraft warfare counter-air hoặc anti-air hoặc AA hoặc flak hoặc layered air defence hoặc air defence forces) là đối trọng, là chống lại với tác chiến trên không. NATO định nghĩa …
Học suốt đời là vừa đủ, không cần phải thêm nữa!
Tác chiến phòng không (anti-aircraft warfare counter-air hoặc anti-air hoặc AA hoặc flak hoặc layered air defence hoặc air defence forces) là đối trọng, là chống lại với tác chiến trên không. NATO định nghĩa …