TÊN LỬA VCM – TRỤ CỘT MỚI TRONG CHIẾN LƯỢC PHÒNG THỦ BIỂN CỦA VIỆT NAM

I. GIỚI THIỆU VCM – DẤU ẤN TỰ CHỦ CỦA CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG VIỆT NAM

Trong bối cảnh môi trường an ninh hàng hải khu vực ngày càng phức tạp, việc xây dựng năng lực phòng thủ độc lập, tự chủ là một yêu cầu chiến lược sống còn. Sự ra đời của dòng tên lửa hành trình VCM (Vietnam Cruise Missile) do Việt Nam tự nghiên cứu và sản xuất là một cột mốc lịch sử, đánh dấu bước tiến vượt bậc của nền công nghiệp quốc phòng nước nhà và khẳng định quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách chủ động và hiệu quả. Được phát triển bởi Viện Hàng không Vũ trụ Viettel (VTX), một đơn vị mũi nhọn của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel), VCM không chỉ là một vũ khí mới mà còn là biểu tượng cho khát vọng làm chủ công nghệ lõi, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung nước ngoài và tạo ra một lá chắn thép tin cậy cho Hải quân Nhân dân Việt Nam.

1. Nguồn gốc phát triển và các phiên bản

Dòng tên lửa VCM được cho là phát triển dựa trên thiết kế của tên lửa chống hạm Kh-35 của Nga, một loại vũ khí vốn đã quen thuộc và là chủ lực trong biên chế của Hải quân Việt Nam. Tuy nhiên, đây không phải là một sự sao chép đơn thuần. Các kỹ sư Việt Nam đã thực hiện nhiều cải tiến quan trọng để tối ưu hóa tên lửa cho điều kiện tác chiến và môi trường đặc thù của Việt Nam.

Dựa trên các thông tin được công bố và hình ảnh xuất hiện tại các sự kiện quốc phòng, dòng tên lửa VCM bao gồm nhiều phiên bản với các tầm bắn và nhiệm vụ khác nhau, tạo nên một họ vũ khí đa dạng:

VSM-01 “Sông Hồng”: Đây là phiên bản cơ sở, được biết đến nhiều nhất, với tầm bắn khoảng 80 km. Tên lửa này được trang bị đầu dò radar chủ động VASK-03 do Việt Nam tự sản xuất, có khả năng phát hiện mục tiêu cỡ tàu khu trục ở khoảng cách lên tới 20 km và sở hữu năng lực chống nhiễu cao.

Các phiên bản tầm xa hơn (VCM-B): Hình ảnh từ các cuộc diễn tập cho thấy sự tồn tại của các phiên bản tên lửa VCM có kích thước lớn hơn, được đặt trong các ống phóng dài hơn. Giới phân tích quốc tế nhận định rằng đây có thể là các biến thể có tầm bắn xa hơn đáng kể, có thể lên tới 130 km hoặc thậm chí 300 km. Việc phát triển phiên bản tầm xa này cho thấy tham vọng của Việt Nam trong việc tạo ra một lưới lửa phòng thủ có chiều sâu, vươn xa hơn ra Biển Đông.

2. Công nghệ lõi: Làm chủ động cơ và hệ thống dẫn đường

Thành công lớn nhất và là yếu tố cốt lõi thể hiện sự tự chủ của dự án VCM chính là việc Việt Nam đã làm chủ được công nghệ chế tạo động cơ phản lực và hệ thống dẫn đường.

Động cơ phản lực VJE-01: Thay vì phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài, tên lửa VCM được trang bị động cơ tuabin phản lực (turbojet) VJE-01 do chính Viettel nghiên cứu và phát triển. Đây là một thành tựu đột phá, bởi công nghệ động cơ phản lực là một trong những lĩnh vực phức tạp và khó khăn nhất trong công nghiệp quốc phòng. Việc tự sản xuất được động cơ không chỉ đảm bảo nguồn cung ổn định mà còn cho phép Việt Nam tùy chỉnh hiệu suất, tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu để đạt được tầm bắn và tốc độ mong muốn.

Hệ thống dẫn đường đa dạng: Tên lửa VCM được trang bị một hệ thống dẫn đường kết hợp tinh vi để đảm bảo độ chính xác cao và khả năng kháng nhiễu mạnh mẽ. Hệ thống này bao gồm:

– Dẫn đường quán tính (INS) và định vị vệ tinh (GNSS): Giai đoạn đầu của hành trình bay, tên lửa sử dụng hệ thống dẫn đường quán tính kết hợp với dữ liệu từ vệ tinh định vị để bay theo lộ trình đã được lập trình sẵn.

– Radar chủ động: Ở giai đoạn cuối, khi tiếp cận mục tiêu, đầu dò radar chủ động trên tên lửa sẽ được kích hoạt để tự tìm kiếm, khóa và tấn công mục tiêu một cách độc lập.

– Các phương thức dẫn đường khác: Có thông tin cho rằng các phiên bản VCM còn có thể được trang bị các phương thức dẫn đường quang-truyền hình hoặc hồng ngoại, giúp tăng khả năng tấn công chính xác các mục tiêu trong môi trường tác chiến điện tử phức tạp hoặc tấn công các mục tiêu trên đất liền.

II. TỔ HỢP TÊN LỬA PHÒNG THỦ BỜ BIỂN VCS-01 “TRƯỜNG SƠN”

Để phát huy tối đa sức mạnh của tên lửa VCM, Viettel đã phát triển một hệ thống phòng thủ bờ biển cơ động hoàn chỉnh mang tên VCS-01 “Trường Sơn”. Đây là một “hệ thống của các hệ thống”, được thiết kế để thay thế các tổ hợp 4K51 Rubezh thế hệ cũ của Liên Xô, mang lại khả năng tác chiến linh hoạt và hiệu quả hơn nhiều. Toàn bộ hệ thống được đặt trên các khung gầm xe tải Kamaz có tính cơ động cao, cho phép nhanh chóng triển khai, phóng đạn và rời khỏi vị trí để tránh bị phản pháo.

Một khẩu đội VCS-01 “Trường Sơn” tiêu chuẩn bao gồm các thành phần sau:

– Xe phóng tự hành (VLV-01): Mỗi xe mang 4 đạn tên lửa VCM trong các ống phóng kiêm container bảo quản. Xe có thể sẵn sàng chiến đấu trong vòng chưa đầy 10 phút sau khi đến vị trí triển khai.

– Xe radar điều khiển hỏa lực (VTAR-1): Được trang bị radar VRS-MCX do Viettel sản xuất, có nhiệm vụ phát hiện, theo dõi và chỉ thị mục tiêu cho các xe phóng.

– Xe chỉ huy và điều khiển (VCPV-01): Là “bộ não” của toàn bộ tổ hợp, có nhiệm vụ tổng hợp thông tin, phân tích, ra quyết định và điều phối hoạt động của cả khẩu đội.

– Xe tiếp đạn (VTRV-01): Mỗi xe mang theo 4 đạn tên lửa dự phòng, đảm bảo khả năng tái nạp và duy trì hỏa lực chiến đấu liên tục.

Sự ra đời của tổ hợp VCS-01 “Trường Sơn” cho thấy Việt Nam không chỉ làm chủ được công nghệ chế tạo tên lửa mà còn có khả năng tích hợp các thành phần khác nhau thành một hệ thống vũ khí hoàn chỉnh, hiện đại.

III. Ý NGHĨA CHIẾN LƯỢC – “CỌC BẠCH ĐẰNG” THỜI ĐẠI MỚI

Việc Việt Nam tự chủ sản xuất thành công dòng tên lửa VCM và tổ hợp VCS-01 mang một ý nghĩa chiến lược vô cùng to lớn, vượt ra ngoài khuôn khổ của một dự án vũ khí đơn thuần.

1. Củng cố năng lực chống truy cập/chống xâm nhập (A2/AD)

VCM là một mảnh ghép hoàn hảo cho chiến lược chống truy cập/chống xâm nhập (A2/AD) của Việt Nam. Trong bối cảnh Biển Đông tiềm ẩn nhiều nguy cơ, việc sở hữu một loại tên lửa chống hạm nội địa, có khả năng sản xuất hàng loạt sẽ tạo ra một mạng lưới phòng thủ bờ biển dày đặc và có chiều sâu. Các tổ hợp VCM cơ động có thể được triển khai bí mật dọc theo bờ biển, tạo ra những “vùng cấm” nguy hiểm đối với bất kỳ tàu chiến nào có ý định tiếp cận. Điều này làm tăng đáng kể chi phí và rủi ro cho đối phương, góp phần răn đe và ngăn chặn các hành động xâm phạm chủ quyền từ sớm, từ xa.

2. Chủ động và linh hoạt trong tác chiến

Sự phụ thuộc vào vũ khí nhập khẩu luôn đi kèm với những rủi ro về nguồn cung, giá cả và các ràng buộc chính trị. Việc tự chủ sản xuất VCM giúp Việt Nam thoát khỏi những ràng buộc này. Quân đội có thể chủ động lên kế hoạch trang bị, sản xuất số lượng lớn tên lửa để đáp ứng nhu cầu thực tế mà không bị giới hạn bởi các hợp đồng mua sắm nước ngoài. Hơn nữa, việc làm chủ công nghệ cho phép Việt Nam liên tục cải tiến, nâng cấp tên lửa để đối phó với các biện pháp đối kháng mới của đối phương, cũng như phát triển các biến thể mới như phiên bản phóng từ tàu chiến, máy bay hay thậm chí là phiên bản tấn công mặt đất.

3. Tạo ra lá chắn phòng thủ đa tầng

Tên lửa VCM không thay thế mà bổ sung cho các hệ thống tên lửa nhập khẩu hiện có như Kalibr hay Kh-35, tạo ra một thế trận phòng thủ đa tầng, đa lớp. Mỗi loại vũ khí có một vai trò và vị trí riêng trong mạng lưới phòng thủ chung. Trong khi các tên lửa nhập khẩu có thể đóng vai trò là “quả đấm thép” chiến lược, thì VCM với số lượng lớn và chi phí hợp lý hơn sẽ tạo thành một “bức tường lửa” rộng khắp, bảo vệ các khu vực ven biển và các đảo tiền tiêu. Sự kết hợp này tạo ra một hệ thống phòng thủ linh hoạt, khó bị vô hiệu hóa và có sức chịu đựng cao trong một cuộc xung đột kéo dài.

KẾT LUẬN

Tên lửa VCM và tổ hợp phòng thủ bờ biển VCS-01 “Trường Sơn” là một thành tựu rực rỡ của nền công nghiệp quốc phòng Việt Nam. Nó không chỉ là một vũ khí hiện đại mà còn là minh chứng cho sự trưởng thành trong tư duy chiến lược và năng lực khoa học công nghệ của đất nước. Bằng việc tự chủ những “lá chắn thép” này, Việt Nam đang tự tin khẳng định vị thế, tăng cường sức mạnh răn đe và gửi đi một thông điệp rõ ràng: Việt Nam có đủ quyết tâm, trí tuệ và năng lực để bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền và các lợi ích hợp pháp của mình trên biển./.

Xem thêm:
TÊN LỬA HÀNH TRÌNH VCM-01

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *