CHIẾN LƯỢC (Strategy)

Chiến lược (từ tiếng Hy Lạp – στρατηγία, nghĩa là “nghệ thuật lãnh đạo quân đội; nghệ thuật cấp tướng, chỉ huy, tướng lĩnh”) là một kế hoạch chung để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể trong điều kiện không chắc chắn. Theo nghĩa “nghệ thuật cấp tướng”, bao gồm một số tập hợp kỹ năng như chiến thuật quân sự, công thành, hậu cần… thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ thứ VI trong thuật ngữ Đông La Mã và được dịch sang các ngôn ngữ bản địa phương Tây chỉ trong thế kỷ XVIII. Từ đó cho đến thế kỷ XX, từ “chiến lược” đã biểu thị “một cách toàn diện để cố gắng theo đuổi các mục đích chính trị, bao gồm cả việc đe dọa hoặc sử dụng vũ lực thực sự, trong phép biện chứng của ý chí” trong một xung đột quân sự, trong đó cả hai đối thủ có tương tác với nhau.

Chiến lược rất quan trọng vì nguồn lực sẵn có để đạt được mục tiêu thường bị hạn chế. Chiến lược thường liên quan đến việc đặt ra các mục tiêu và mức độ ưu tiên, xác định các hành động để đạt được mục tiêu và huy động các nguồn lực để thực hiện các hành động đó. Chiến lược mô tả cách thức đạt được các mục tiêu (mục đích) bằng các phương tiện (nguồn lực). Chiến lược có thể được hoạch định trước hoặc có thể xuất hiện dưới dạng một mô hình hoạt động khi tổ chức thích nghi với môi trường của mình hoặc cạnh tranh. Chiến lược này liên quan đến các hoạt động như lập kế hoạch chiến lược và tư duy chiến lược.

Henry Mintzberg từ Đại học McGill định nghĩa chiến lược là một khuôn mẫu trong một loạt các quyết định đối lập với quan điểm chiến lược là lập kế hoạch, trong khi Henrik von Scheel định nghĩa bản chất của chiến lược là các hoạt động mang lại sự kết hợp giá trị độc đáo – lựa chọn thực hiện các hoạt động khác nhau hoặc thực hiện các hoạt động khác với đối thủ. trong khi Max McKeown (2011) lập luận rằng “chiến lược là việc định hình tương lai” và là nỗ lực của con người nhằm đạt được “những mục đích mong muốn bằng các phương tiện sẵn có”. Vladimir Kvint định nghĩa chiến lược là “một hệ thống tìm kiếm, xây dựng và phát triển một học thuyết sẽ đảm bảo thành công lâu dài nếu được tuân thủ một cách trung thành”. Các nhà lý thuyết về sự phức tạp định nghĩa chiến lược là sự bộc lộ các khía cạnh bên trong và bên ngoài của tổ chức dẫn đến các hành động trong bối cảnh kinh tế xã hội.

Học thuyết quân sự

“Việc phục tùng quan điểm chính trị trước quân đội sẽ là điều vô lý, vì chính sách đã tạo ra chiến tranh… Chính sách là trí tuệ chỉ đạo, và chiến tranh chỉ là công cụ chứ không phải ngược lại”. On War của Carl von Clausewitz .

Trong học thuyết quân sự, chiến lược là “việc sử dụng trong cả thời bình và thời chiến, tất cả các lực lượng của quốc gia, thông qua việc lập kế hoạch và phát triển quy mô lớn, tầm xa, để đảm bảo an ninh và chiến thắng”. (Từ điển Random House).

Cha đẻ của nghiên cứu chiến lược hiện đại của phương Tây, Carl von Clausewitz, định nghĩa chiến lược quân sự là “việc sử dụng các trận đánh để đạt được sự mục đích của chiến tranh”. Định nghĩa của B.H. Liddell Hart’ ít nhấn mạnh hơn vào các trận chiến, xác định chiến lược là “nghệ thuật phân phối và áp dụng các phương tiện quân sự để hoàn thành mục đích của chính sách”. Do đó, cả hai đều đặt mục tiêu chính trị lên trên mục tiêu quân sự. Giảng viên Andrew Wilson của Đại học Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ đã định nghĩa chiến lược là “quá trình trong đó mục đích chính trị được chuyển thành hành động quân sự”. Lawrence Freedman định nghĩa chiến lược là “nghệ thuật tạo ra sức mạnh”.

Triết lý quân sự phương Đông có niên đại xa hơn nhiều, với những ví dụ như Binh pháp Tôn Tử có niên đại khoảng năm 500 TCN.

Chiến lược chống khủng bố

Do hoạt động chống khủng bố đòi hỏi nỗ lực đồng bộ của nhiều cơ quan cạnh tranh nhau nên chính phủ các quốc gia thường xuyên xây dựng các chiến lược chống khủng bố tổng thể ở cấp quốc gia. Chiến lược chống khủng bố quốc gia là kế hoạch của chính phủ nhằm sử dụng các công cụ quyền lực quốc gia để vô hiệu hóa những kẻ khủng bố, tổ chức và mạng lưới của chúng nhằm khiến chúng không có khả năng sử dụng bạo lực để gieo rắc nỗi sợ hãi và ép buộc chính phủ hoặc công dân của mình phản ứng phù hợp với các mục tiêu của bọn khủng bố bằng các biện pháp chống khủng bố. Hoa Kỳ đã có một số chiến lược như vậy trong quá khứ, bao gồm Chiến lược quốc gia về chống khủng bố của Hoa Kỳ (2018); Chiến lược quốc gia chống khủng bố thời Obama (2011); và Chiến lược quốc gia chống khủng bố (2003). Ngoài ra còn có một số kế hoạch phụ trợ hoặc hỗ trợ, chẳng hạn như Chiến lược chống Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant năm 2014, và Kế hoạch thực hiện chiến lược năm 2016 nhằm trao quyền cho các đối tác địa phương nhằm ngăn chặn chủ nghĩa cực đoan bạo lực ở Hoa Kỳ. Tương tự, chiến lược chống khủng bố của Vương quốc Anh, CONTEST, tìm cách “giảm thiểu rủi ro cho Vương quốc Anh cũng như công dân và lợi ích của nước này ở nước ngoài khỏi chủ nghĩa khủng bố, để mọi người có thể sinh hoạt một cách tự do và tự tin”.

Lý thuyết quản lý

“Bản chất của việc xây dựng chiến lược cạnh tranh là liên kết công ty với môi trường của nó”. Michael Porter 

Chiến lược kinh doanh hiện đại nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành vào những năm 1960; trước thời điểm đó, từ “chiến lược” và “cạnh tranh” hiếm khi xuất hiện trong các tài liệu quản lý nổi bật nhất. Alfred Chandler đã viết vào năm 1962 rằng: “Chiến lược là việc xác định các mục tiêu dài hạn cơ bản của doanh nghiệp, áp dụng các đường lối hành động và phân bổ các nguồn lực cần thiết để thực hiện các mục tiêu này”. Michael Porter định nghĩa chiến lược vào năm 1980 là “… công thức chung về cách thức cạnh tranh của một doanh nghiệp, mục tiêu của nó là gì và cần có những chính sách nào để thực hiện các mục tiêu đó”“… sự kết hợp giữa đích (mục tiêu) mà công ty đang phấn đấu và các phương tiện (chính sách) mà công ty đang tìm cách đạt được điều đó”.

Định nghĩa

Henry Mintzberg đã mô tả năm định nghĩa về chiến lược vào năm 1998:
– Chiến lược như là một kế hoạch – một quá trình hành động có định hướng để đạt được bộ mục tiêu dự kiến; tương tự như khái niệm hoạch định chiến lược;
– Chiến lược dưới dạng hình mẫu – một mô hình nhất quán về hành vi trong quá khứ, với chiến lược được thực hiện theo thời gian thay vì được lên kế hoạch hoặc dự định. Khi mô hình đã nhận ra khác với mục đích, ông gọi chiến lược này là nổi lên;
– Chiến lược là vị trí – định vị thương hiệu, sản phẩm hoặc công ty trên thị trường, dựa trên khuôn khổ khái niệm của người tiêu dùng hoặc các bên liên quan khác; một chiến lược được xác định chủ yếu bởi các yếu tố bên ngoài công ty;
– Chiến lược là một mưu đồ – một thủ đoạn cụ thể nhằm đánh lừa đối thủ cạnh tranh; Và
– Chiến lược dưới góc nhìn – thực hiện chiến lược dựa trên “lý thuyết kinh doanh” hoặc sự mở rộng tự nhiên của tư duy hoặc quan điểm tư tưởng của tổ chức.

Các nhà lý thuyết về sự phức tạp định nghĩa chiến lược là sự bộc lộ các khía cạnh bên trong và bên ngoài của tổ chức dẫn đến các hành động trong bối cảnh kinh tế xã hội.

Vấn đề chiến lược

Khái niệm vấn đề chiến lược làm sáng tỏ mối tương tác năng động giữa chiến tranh cạnh tranh và sự hợp tác hài hòa giữa các tác nhân trong các thị trường biến động. Crouch đi sâu vào lĩnh vực này, nhấn mạnh đến việc duy trì các mối quan hệ năng động. Trong khi đề cập đến khái niệm hợp tác, tác giả nhấn mạnh tính ưu việt của cấu trúc thị trường trước chiến lược và cơ cấu tổ chức. Do đó, quan điểm của tác giả phù hợp chặt chẽ với các định nghĩa coi chiến lược là một vị trí có giá trị, như Porter và Mintzberg đã trình bày rõ ràng.

Ngược lại, Burnett áp dụng quan điểm mang tính quy định, xác định chiến lược là một kế hoạch được xây dựng thông qua phương pháp luận. Theo Burnett, vấn đề chiến lược bao gồm sáu nhiệm vụ: xây dựng mục tiêu, phân tích môi trường, xây dựng chiến lược, đánh giá chiến lược, thực hiện chiến lược và kiểm soát chiến lược.

Mukherji và Hurtado chỉ ra sự phân nhánh trong việc xác định vấn đề chiến lược. Các tài liệu thường nêu bật hai khía cạnh: thách thức của việc phân loại môi trường và nhấn mạnh các phản ứng chính của tổ chức đối với bối cảnh đã được thiết lập. Các khía cạnh này, như các tác giả đã xác định, gói gọn ba khía cạnh do Ansoff và Hayes đề xuất ban đầu, phát triển để bao gồm các vấn đề bên trong và bên ngoài phát sinh từ tình huống, các quy trình liên quan đến việc giải quyết các vấn đề này và các biến cấu thành của chúng.

Từ góc độ phức tạp, vấn đề chiến lược luôn gắn liền với việc quản trị trong các hệ thống phức tạp, liên kết với nhau, cả bên trong và bên ngoài môi trường. Trong khái niệm của Terra và Passador, vấn đề chiến lược bắt nguồn từ mối tương quan giữa các hệ thống con, tác nhân con người và các yếu tố môi trường trong các tổ chức được coi là hệ thống kỹ thuật xã hội phức tạp bao gồm các mối quan hệ cộng sinh giữa các hệ thống con, bắt nguồn từ cấu hình của tổ chức. hệ thống xã hội bên trong của nó và những phản ứng mà nó tạo ra để đảm bảo bản sắc riêng của nó. Mô hình này nhấn mạnh bản chất phức tạp của các mối liên kết này, nêu bật thách thức đối với các nhà chiến lược trong việc hiểu và điều hướng các tương tác phức tạp giữa các cấu trúc bên trong và phản ứng bên ngoài.

Học thuyết về sự phức tạp (Complexity Theory)

Khoa học về sự phức tạp, được R. D. Stacey trình bày rõ ràng, đại diện cho một khuôn khổ khái niệm có khả năng hài hòa các chiến lược phát sinh và có chủ ý. Trong các cách tiếp cận phức tạp, thuật ngữ “chiến lược” được liên kết phức tạp với hành động nhưng trái ngược với hành động được lập trình. Các nhà lý thuyết về độ phức tạp xem các chương trình đơn thuần là các chuỗi được xác định trước, có hiệu quả trong môi trường có trật tự cao và ít hỗn loạn hơn. Ngược lại, chiến lược xuất hiện từ việc xem xét đồng thời các điều kiện (trật tự) đã xác định và những điều không chắc chắn (rối loạn) thúc đẩy hành động. Lý thuyết phức tạp cho rằng chiến lược liên quan đến việc thực hiện, bao gồm kiểm soát và xuất hiện, xem xét kỹ lưỡng cả khía cạnh bên trong và bên ngoài của tổ chức và có thể ở dạng điều động hoặc bất kỳ hành động hoặc quy trình nào khác.

Các tác phẩm của Stacey được coi là những nỗ lực tiên phong trong việc áp dụng các nguyên tắc phức tạp vào lĩnh vực chiến lược. Tác giả này đã áp dụng các nguyên tắc tự tổ chức và hỗn loạn để mô tả chiến lược, động lực thay đổi tổ chức và học tập. Các đề xuất của họ ủng hộ việc tiếp cận chiến lược thông qua các lựa chọn và quá trình tiến hóa của lựa chọn cạnh tranh. Trong bối cảnh này, việc khắc phục những điểm bất thường xảy ra thông qua các hành động liên quan đến phản hồi tiêu cực, trong khi sự đổi mới và thay đổi liên tục bắt nguồn từ các hành động được hướng dẫn bởi phản hồi tích cực.

Về mặt linh hoạt, sự phức tạp trong quản lý chiến lược có thể được làm sáng tỏ thông qua mô hình “Động lực cộng sinh” của Terra và Passador. Mô hình này quan niệm tổ chức sản xuất xã hội như sự tương tác giữa hai hệ thống riêng biệt tồn tại trong mối quan hệ cộng sinh trong khi được kết nối với môi trường bên ngoài. Mạng xã hội của tổ chức hoạt động như một thực thể tự tham chiếu, kiểm soát cuộc sống của tổ chức, trong khi cấu trúc kỹ thuật của nó giống như một “cỗ máy” có mục đích; cung cấp cho hệ thống xã hội bằng cách xử lý các nguồn lực. Những cấu trúc đan xen này trao đổi những xáo trộn và dư lượng trong khi tương tác với thế giới bên ngoài thông qua sự cởi mở của chúng. Về cơ bản, khi tổ chức tự sản xuất, nó cũng sản xuất không đồng nhất, tồn tại thông qua các luồng năng lượng và tài nguyên xuyên suốt các hệ thống con của nó.

Động lực này có ý nghĩa chiến lược, chi phối động lực của tổ chức thông qua một tập hợp các lưu vực thu hút thiết lập khả năng hoạt động và tái tạo. Do đó, một trong những vai trò chính của các nhà chiến lược là xác định “các yếu tố thu hút con người”; và đánh giá tác động của chúng lên động lực của tổ chức. Theo lý thuyết Động lực cộng sinh, cả người lãnh đạo và hệ thống kỹ thuật đều có thể đóng vai trò là người thu hút, ảnh hưởng trực tiếp đến động lực của tổ chức và phản ứng trước những gián đoạn bên ngoài. Terra và Passador khẳng định thêm rằng trong khi sản xuất, các tổ chức góp phần tạo ra entropy môi trường, có khả năng dẫn đến sự đổ vỡ và sụp đổ đột ngột trong các hệ thống con của họ, ngay cả trong chính tổ chức đó. Dựa trên vấn đề này, các tác giả kết luận rằng các tổ chức can thiệp để duy trì sự ổn định của môi trường trong các thông số phù hợp cho sự sống còn có xu hướng thể hiện tuổi thọ cao hơn.

Lý thuyết Động lực cộng sinh thừa nhận rằng các tổ chức phải thừa nhận tác động của mình đến môi trường bên ngoài (thị trường, xã hội và môi trường) và hành động một cách có hệ thống để giảm thiểu sự suy thoái đồng thời thích ứng với các nhu cầu phát sinh từ những tương tác này. Để đạt được điều này, các tổ chức cần kết hợp tất cả các hệ thống được kết nối với nhau vào quá trình ra quyết định của mình, cho phép hình dung ra các hệ thống kinh tế xã hội phức tạp nơi chúng tích hợp một cách ổn định và bền vững. Sự kết hợp giữa tính chủ động và phản ứng này là nền tảng để đảm bảo sự tồn tại của chính tổ chức.

Các thành phần

Giáo sư Richard P. Rumelt đã mô tả chiến lược như một loại hình giải quyết vấn đề vào năm 2011. Ông viết rằng chiến lược tốt có một cấu trúc cơ bản mà ông gọi là một hạt nhân. Hạt nhân có ba phần: 1) Một chẩn đoán xác định hoặc giải thích bản chất của thách thức; 2) chính sách hướng dẫn để giải quyết thách thức; và 3) hành động mạch lạc được thiết kế để thực hiện chính sách chỉ đạo. Tổng thống Kennedy đã minh họa ba yếu tố chiến lược này trong bài phát biểu Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba của ông gửi tới Quốc dân ngày 22/10/1962:

1. Chẩn đoán: “Chính phủ này, như đã hứa, đã duy trì sự giám sát chặt chẽ nhất về việc xây dựng quân đội của Liên Xô trên đảo Cuba. Trong tuần qua, bằng chứng không thể nhầm lẫn đã xác nhận thực tế là hàng loạt địa điểm tên lửa tấn công hiện đang được chuẩn bị trên hòn đảo bị giam cầm đó. Mục đích của những căn cứ này không gì khác hơn là cung cấp khả năng tấn công hạt nhân chống lại Tây bán cầu”.

2. Chính sách chỉ đạo: “Do đó, mục tiêu không thay đổi của chúng ta phải là ngăn chặn việc sử dụng những tên lửa này chống lại quốc gia này hoặc bất kỳ quốc gia nào khác và đảm bảo họ rút hoặc loại bỏ khỏi Tây bán cầu”.

3. Kế hoạch hành động: Bước đầu tiên trong số bảy bước được đánh số là như sau: “Để ngăn chặn việc tăng cường tấn công này, việc kiểm dịch nghiêm ngặt đối với tất cả các thiết bị quân sự tấn công đang được vận chuyển đến Cuba đang được bắt đầu. Tất cả các loại tàu đến Cuba từ bất kỳ quốc gia hoặc cảng nào, nếu bị phát hiện chứa hàng hóa vũ khí tấn công, sẽ bị quay trở lại”.

Rumelt đã viết vào năm 2011 rằng ba khía cạnh quan trọng của chiến lược bao gồm “sự tính toán trước, sự đoán trước của hành vi người khác” và thiết kế có mục đích của các hành động phối hợp”. Ông mô tả chiến lược như việc giải quyết một vấn đề thiết kế, với sự đánh đổi giữa các yếu tố khác nhau phải được sắp xếp, điều chỉnh và phối hợp chứ không phải là một kế hoạch hay sự lựa chọn.

Xây dựng và thực hiện

Chiến lược thường bao gồm hai quy trình chính: xây dựngthực hiện. Việc xây dựng bao gồm việc phân tích môi trường hoặc tình huống, đưa ra chẩn đoán và phát triển các chính sách hướng dẫn. Nó bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch chiến lược và tư duy chiến lược. Thực hiện đề cập đến các kế hoạch hành động được thực hiện để đạt được các mục tiêu do chính sách hướng dẫn đặt ra.

Bruce Henderson đã viết vào năm 1981 rằng: “Chiến lược phụ thuộc vào khả năng thấy trước những hậu quả trong tương lai của các sáng kiến ​​hiện tại”. Ông viết rằng các yêu cầu cơ bản để phát triển chiến lược bao gồm, cùng với các yếu tố khác: 1) kiến ​​thức sâu rộng về môi trường, thị trường và đối thủ cạnh tranh; 2) khả năng kiểm tra kiến ​​thức này như một hệ thống năng động tương tác; Và 3) trí tưởng tượng và logic để lựa chọn giữa các phương án cụ thể. Henderson viết rằng chiến lược đó có giá trị vì: “nguồn lực hữu hạn, sự không chắc chắn về khả năng và ý định của đối thủ; cam kết không thể đảo ngược về nguồn lực; sự cần thiết của việc phối hợp hành động theo thời gian và khoảng cách; sự không chắc chắn về việc kiểm soát sáng kiến; và bản chất nhận thức lẫn nhau về nhau của đối thủ”.

Lý thuyết trò chơi

Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược của người chơi là bất kỳ phương án nào mà người chơi sẽ chọn trong một bối cảnh cụ thể. Bất kỳ kết quả tối ưu nào họ nhận được không chỉ phụ thuộc vào hành động của họ mà còn phụ thuộc vào hành động của những người chơi khác./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *