Tóm tắt:
– Sinh: 384 TCN, tại Stagira, Liên đoàn Chalcidian
– Chết: 322 TCN (tuổi 61-62), tại Chalcis, Euboea, Đế quốc Macedonia
– Trường phái: Học viện Platon
– Tác phẩm đáng chú ý:
+ Organon (Bộ sưu tập chuẩn gồm sáu tác phẩm về phân tích logic và biện chứng)
+ Physics (Luận thuyết đề cập đến các nguyên lý chung nhất của các vật thể tự nhiên hoặc chuyển động, cả vật sống và vật không sống)
+ Metaphysics (Một tác phẩm tập hợp nhiều văn bản khác nhau đề cập đến các chủ đề trừu tượng, lý thuyết về bản chất, các loại nhân quả khác nhau, hình thức và vật chất, sự tồn tại của các đối tượng toán học và vũ trụ…)
+ Nicomachean Ethics (Học thuyết đạo đức dựa trên triết học tự nhiên và mục đích luận của con người)
+ Politics (Tác phẩm triết học chính trị và lý thuyết so sánh, dựa trên đạo đức đức hạnh và triết học tự nhiên)
+ Rhetoric (Một chuyên luận về nghệ thuật thuyết phục)
+ Poetics (Tác phẩm rất sớm về lý thuyết kịch Hy Lạp)
– Kỷ nguyên: Triết học Hy Lạp cổ đại
– Lĩnh vực: Triết học phương Tây
– Trường học: Trường Peripatetic
– Học trò đáng chú ý: Alexander Đại đế, Theophrastus, Aristoxenus
– Sở trường:
+ Logic
+ Triết học tự nhiên (Natural philosophy)
+ Siêu hình học (Metaphysics)
+ Đạo đức (Ethics)
+ Chính trị (Politics)
+ Hùng biện (Rhetoric)
+ Thơ (Poetics)
– Ý tưởng đáng chú ý:
Triết học lý thuyết:
+ Chủ nghĩa Aristotle (Aristotelianism)
+ Tam đoạn luận (Syllogism)
+ Bốn nguyên nhân (Four causes)
+ Giới tính và sự khác biệt (Genus and differentia)
+ Sự biến đổi, chất, bản chất, sự tình cờ (Hylomorphism, substance, essence, accident)
+ Nền tảng vật chất (Hypokeimenon)
+ Tiềm năng và thực tế (Potentiality and actuality)
+ Lý thuyết về tính phổ quát (Theory of universals)
+ Người di chuyển không di chuyển (Unmoved mover)
Triết học tự nhiên:
+ Sinh học Aristotle (Aristotelian biology)
+ Vật lý Aristotle (Aristotelian physics)
+ Ý nghĩa thông thường (Common sense)
+ Sự vĩnh hằng của thế giới (Eternity of the world)
+ Năm trí thông minh (Five wits)
+ Nỗi kinh hoàng của khoảng trống (Horror vacui)
+ Lý thuyết về các nguyên tố, ê-te (Theory of elements, aether)
+ Động vật lý trí (Rational animal)
Triết học thực hành:
+ Đạo đức học Aristotle (Aristotelian ethics)
+ Sự thanh lọc (Catharsis)
+ Tu từ cân nhắc, dịch tễ học và pháp y (Deliberative, epideictic and forensic rhetoric)
+ Enthymeme and Paradeigma)
+ Gia đình là mô hình cho nhà nước (Family as a model for the state)
+ Trung bình vàng (Golden mean
+ Chu kỳ (Kyklos)
+ Lòng độ lượng (Magnanimity)
+ Sự bắt chước (Mimesis)
+ Nô lệ tự nhiên (Natural slavery)
+ Các đức tính trí tuệ: sophia, episteme, nous, phronesis, techne (Intellectual virtues: sophia, episteme, nous, phronesis, techne)
+ Ba lời kêu gọi: ethos, logos, pathos (Three appeals: ethos, logos, pathos)
+ Quan điểm về phụ nữ (Views on women).
Aristotle (384-322 TCN) là một triết gia và nhà bác học Hy Lạp cổ đại. Các tác phẩm của ông bao gồm nhiều chủ đề trải dài từ khoa học tự nhiên, triết học, ngôn ngữ học, kinh tế, chính trị, tâm lý học và nghệ thuật. Là người sáng lập ra trường phái triết học Peripatetic tại Lyceum ở Athens, ông đã khởi đầu cho truyền thống Aristotle rộng lớn hơn sau này, đặt nền tảng cho sự phát triển của khoa học hiện đại.
Người ta biết rất ít về cuộc đời của Aristotle. Ông sinh ra tại thành phố Stagira ở miền bắc Hy Lạp trong thời kỳ Cổ điển. Cha của ông, Nicomachus, mất khi Aristotle còn nhỏ, và ông được một người giám hộ nuôi dưỡng. Vào năm 17 hoặc 18 tuổi, ông gia nhập Học viện Plato ở Athens và ở lại đó cho đến năm 37 tuổi (khoảng năm 347 TCN). Ngay sau khi Plato qua đời, Aristotle rời Athens và theo yêu cầu của Philip II của Macedon, đã dạy kèm cho con trai mình là Alexander Đại đế bắt đầu từ năm 343 TCN. Ông đã thành lập một thư viện tại Lyceum, nơi đã giúp ông xuất bản nhiều trong số hàng trăm cuốn sách của mình trên các cuộn giấy cói.
Mặc dù Aristotle đã viết nhiều chuyên luận và đối thoại tao nhã để xuất bản, nhưng chỉ có khoảng một phần ba tác phẩm gốc của ông còn tồn tại, không có tác phẩm nào trong số đó được xuất bản. Aristotle đã cung cấp một bản tổng hợp phức tạp về các triết lý khác nhau tồn tại trước ông. Những lời dạy và phương pháp nghiên cứu của ông đã có tác động đáng kể trên toàn thế giới và vẫn là chủ đề thảo luận triết học đương đại.
Quan điểm của Aristotle đã định hình sâu sắc học thuật thời trung cổ. Ảnh hưởng của khoa học vật lý của ông kéo dài từ cuối thời cổ đại và đầu thời Trung cổ đến thời Phục hưng, và không được thay thế một cách có hệ thống cho đến khi Khai sáng và các lý thuyết như cơ học cổ điển được phát triển. Ông đã ảnh hưởng đến triết học Do Thái-Hồi giáo trong thời Trung cổ, cũng như thần học Kitô giáo, đặc biệt là chủ nghĩa Tân Platon của Giáo hội sơ khai và truyền thống kinh viện của Giáo hội Công giáo.
Aristotle được các học giả Hồi giáo thời trung cổ tôn kính là “Người thầy đầu tiên”, và trong số những người theo đạo Thiên chúa thời trung cổ như Thomas Aquinas chỉ đơn giản là “Nhà triết học”, trong khi nhà thơ Dante gọi ông là “bậc thầy của những người hiểu biết”. Các tác phẩm của ông chứa đựng nghiên cứu chính thức sớm nhất được biết đến về logic, và được các học giả thời trung cổ như Peter Abelard và Jean Buridan nghiên cứu. Ảnh hưởng của Aristotle đối với logic tiếp tục cho đến tận thế kỷ XIX. Ngoài ra, đạo đức học của ông, mặc dù luôn có ảnh hưởng, đã thu hút được sự quan tâm mới với sự ra đời của đạo đức đức hạnh hiện đại.
…