TÀU KIỂM SOÁT ĐỔ BỘ LCC (Landing Craft Control)

Bài viết này cung cấp một phân tích toàn diện về Tàu kiểm soát đổ bộ LCC (Landing Craft, Control) thời Thế chiến II, một loại tàu nhỏ nhưng được trang bị công nghệ tiên tiến, đóng một vai trò quan trọng không tương xứng với kích thước trong sự thành công của các cuộc tấn công đổ bộ của Đồng minh. Báo cáo sẽ lập luận rằng LCC không đơn thuần là một biến thể khác của tàu đổ bộ, mà là một giải pháp học thuyết thiết yếu cho sự hỗn loạn về chỉ huy và kiểm soát C2 (Command and Control) đã gặp phải trong các cuộc đổ bộ ban đầu. Thông qua việc kiểm tra chi tiết về thiết kế, trang thiết bị chuyên dụng, việc triển khai hoạt động – đặc biệt là trong cuộc đổ bộ Normandy – và sự tiến hóa của chức năng của nó, bài viết này sẽ xác lập LCC như một tiền thân sơ khai nhưng thiết yếu cho các khái niệm hiện đại về chỉ huy phân tán, nối mạng trong các môi trường ven bờ bị tranh chấp.

I. MỆNH LỆNH CHỈ HUY TRONG TẤN CÔNG ĐỔ BỘ

Các cuộc tấn công đổ bộ là một trong những hoạt động quân sự phức tạp nhất để thực hiện. Việc di chuyển người và vật liệu trong một nỗ lực phối hợp từ tàu ra bờ biển trong lịch sử liên quan đến việc đổ bộ lên một bãi biển hoặc khu vực ven bờ nơi lực lượng địch không có mặt, sau đó di chuyển vào đất liền. Sự thành công của chúng đòi hỏi sự phối hợp liền mạch của các lực lượng hải quân, lục quân và không quân khác nhau, thường là dưới hỏa lực của đối phương. Trong hoạt động phức tạp này, giai đoạn dễ bị tổn thương nhất là quá trình chuyển quân từ tàu ra bờ. Trong giai đoạn này, sức mạnh chiến đấu phải được xây dựng từ con số không trên một bãi biển thù địch, dưới hỏa lực của đối phương, trong khi phải đối mặt với các mối nguy tự nhiên của sóng và thủy triều.

Thách thức cơ bản của hoạt động đổ bộ nằm ở “500 yard (457 m) cuối cùng” – khoảng cách từ tuyến xuất phát ngoài khơi đến bãi biển. Đây là nơi mà quyền chỉ huy tập trung, đặt trên một soái hạm tương đối an toàn ở xa bờ, thường bị phá vỡ. Một khi các đợt tàu đổ bộ được phóng đi, chỉ huy cấp cao mất khả năng kiểm soát hiệu quả tình hình chiến thuật đang diễn ra trên bãi biển. Sự hỗn loạn của trận chiến, kết hợp với khói, tiếng ồn và khoảng cách, tạo ra một khoảng trống về chỉ huy và kiểm soát vào thời điểm quan trọng nhất. Các hoạt động ban đầu trong Thế chiến II đã cho thấy một cách đau đớn rằng việc thiếu sự kiểm soát tiền phương, phi tập trung này thường dẫn đến sự hỗn loạn, mất phương hướng và thất bại.

Tàu kiểm soát đổ bộ (LCC) là một giải pháp trực tiếp, được hỗ trợ bởi công nghệ cho tình thế tiến thoái lưỡng nan về C2 này. Nó đại diện cho một sự thay đổi học thuyết, di chuyển một nút chỉ huy quan trọng từ một soái hạm lớn đến một vị trí tiền phương nhỏ, dễ bị tổn thương nhưng hiệu quả cao, do đó trở thành trung tâm thần kinh chiến thuật của cuộc tấn công bãi biển. Sự ra đời của LCC đánh dấu một thời điểm quan trọng trong tư duy quân sự: sự thừa nhận rằng trong các hoạt động phức tạp, tốc độ cao, vị trí của bộ chỉ huy cũng quan trọng như thẩm quyền của nó. Nó báo hiệu một sự chuyển đổi từ mô hình phân cấp, tập trung sang một cách tiếp cận phân tán, nối mạng hơn, được thúc đẩy bởi những thách thức độc nhất của môi trường ven bờ. Con tàu này không phải là một “tàu đổ bộ” theo nghĩa truyền thống; nó không đổ bộ quân đội. Thay vào đó, nó đổ bộ quyền chỉ huy.

II. KHOẢNG TRỐNG HỌC THUYẾT VÀ BÀI HỌC CHIẾN TRƯỜNG

Nền tảng cho các hoạt động đổ bộ của Hoa Kỳ trong Thế chiến II được đặt ra trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến. Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ, khi tìm cách xác định vai trò độc nhất của mình trong cơ cấu quốc phòng Mỹ, đã tập trung vào nhiệm vụ tấn công đổ bộ. Năm 1921, Thiếu tá Earl “Pete” Ellis đã viết một tác phẩm đột phá, Kế hoạch tác chiến 712: Hoạt động căn cứ tiền phương ở Micronesia, trong đó ông xác định các yêu cầu về chiến lược, vật chất, tổ chức và học thuyết cần thiết nếu Thủy quân lục chiến phải tấn công các vị trí cố định trên các đảo do Nhật Bản nắm giữ. Công trình có tầm nhìn xa này đã khởi động một nỗ lực kéo dài hai thập kỷ trong Thủy quân lục chiến để nghiên cứu và hoàn thiện chiến tranh đổ bộ. Nỗ lực này lên đến đỉnh điểm vào năm 1934 với việc xuất bản

Sổ tay đổ bộ tạm thời, sau đó được Hải quân Hoa Kỳ hệ thống hóa thành Ấn phẩm Huấn luyện hạm đội 167 (FTP-167) vào năm 1938. Các tài liệu này đã thiết lập sáu thành phần cốt lõi của một cuộc tấn công đổ bộ, bao gồm cả yếu tố quan trọng là Chỉ huy và Kiểm soát, và tạo thành nền tảng học thuyết cho tất cả các hoạt động ven bờ của Hoa Kỳ trong cuộc chiến sắp tới.

Tuy nhiên, những học thuyết này, dù về nguyên tắc là đúng đắn, phần lớn vẫn mang tính lý thuyết và chưa được thử nghiệm trên quy mô lớn chống lại một kẻ thù hiện đại, quyết tâm. Những trận chiến đầu tiên của cuộc chiến đã nhanh chóng bộc lộ những khoảng trống nghiêm trọng giữa lý thuyết và thực tế.

Guadalcanal (1942): Cuộc đổ bộ đầu tiên của Hoa Kỳ trong cuộc chiến đã cho thấy một cách rõ ràng những thiếu sót trong C2. Mặc dù cuộc đổ bộ ban đầu diễn ra mà không gặp phải sự kháng cự, các hoạt động dỡ hàng trên bãi biển nhanh chóng trở nên hỗn loạn. Học thuyết thiếu một cơ cấu chỉ huy và kiểm soát rõ ràng trên bờ, dẫn đến sự thiếu phối hợp và làm chậm tiến độ của các nhóm bờ biển. Sự mong manh của lực lượng đổ bộ đã bị phơi bày một cách bi thảm sau thất bại hải quân trong Trận đảo Savo, khi lực lượng hải quân rút lui, để lại Thủy quân lục chiến dễ bị tổn thương với các tuyến tiếp tế không ổn định. Rõ ràng là cần phải có những điều chỉnh đối với học thuyết để ngăn chặn các vấn đề tương tự trong các cuộc đổ bộ tiếp theo.

Dieppe (1942): Cuộc đột kích thảm khốc của Đồng minh vào Dieppe đã củng cố bài học về sự cần thiết của việc trinh sát bãi biển chi tiết và C2 hiệu quả để vượt qua các tuyến phòng thủ đã được chuẩn bị kỹ lưỡng. Thất bại này đã nhấn mạnh những hậu quả thảm khốc của việc tấn công mà không có thông tin tình báo đầy đủ và một hệ thống chỉ huy có thể thích ứng với thực tế chiến trường.

Những thất bại này đã thúc đẩy một quá trình học hỏi và thích ứng nhanh chóng. Các nhà hoạch định nhận ra rằng việc chỉ đơn giản là phóng các đợt tàu đổ bộ là không đủ. Cần có một hệ thống để quản lý dòng chảy, điều chỉnh theo các điều kiện thay đổi như tàu bị mất hoặc chướng ngại vật bất ngờ, và đảm bảo lực lượng đổ bộ đúng nơi, đúng lúc. Phản ứng học thuyết là sự phát triển của một “thang các tàu kiểm soát”, bắt đầu từ các soái hạm ngoài khơi, xuống các tàu tuần tra (PC) và tàu săn ngầm (SC) nhỏ hơn, và cuối cùng là LCC, công cụ chính xác nhất được thiết kế để dẫn đường cho các đợt tấn công đến các khu vực bãi biển cụ thể của họ. Đây là sự thừa nhận chính thức rằng một nền tảng C2 chuyên dụng, tiền phương là không thể thiếu cho sự thành công của các hoạt động đổ bộ hiện đại.

III. CÔNG CỤ CHỈ HUY VEN BỜ

LCC đại diện cho một sự thay đổi mô hình trong thiết kế tàu nhỏ, ưu tiên khả năng thu thập và truyền thông tin hơn là khả năng vận chuyển hàng hóa hoặc quân đội. Nó là một trong những ví dụ đầu tiên về một nền tảng hải quân mà “vũ khí” chính là bộ thiết bị điện tử của nó.

1. LCC (Mark 1 & 2) của Mỹ

Được chế tạo có mục đích cho vai trò chuyên biệt của mình, LCC của Mỹ là một tàu nhỏ gọn nhưng được trang bị dày đặc công nghệ tiên tiến nhất thời bấy giờ.

– Thân tàu và hiệu suất: LCC dài 56 feet (17 m), có lượng giãn nước 30 tấn và mớn nước nông 4 feet (1,2 m), lý tưởng cho các hoạt động gần bờ. Được trang bị hai động cơ diesel, nó có thể đạt tốc độ tối đa 13,5 hl/g.

– Bộ C4I – Lý do tồn tại của tàu: Trái tim của LCC là bộ thiết bị chỉ huy, kiểm soát, thông tin liên lạc, máy tính và tình báo C4I (Command, Control, Communications, Computers, and Intelligence) tiên tiến của nó.

+ Radar: Tàu được trang bị radar tìm kiếm bề mặt SO, một khả năng phi thường đối với một con tàu có kích thước như vậy vào thời điểm đó. Radar SO cho phép LCC phát hiện các mục tiêu trên mặt nước ngoài tầm nhìn, cung cấp nhận thức tình huống quan trọng trong môi trường đổ bộ đông đúc và nguy hiểm. Mặc dù có những hạn chế cố hữu của công nghệ radar thời Thế chiến II – chẳng hạn như không thể phân biệt bạn thù nếu không có hệ thống Nhận dạng bạn, thù IFF (Identification Friend or Foe) và độ phân giải hạn chế – nó đã mang lại cho chỉ huy LCC một lợi thế quyết định.

+ Thông tin liên lạc: Tàu được trang bị một loạt các máy phát và máy thu vô tuyến, cho phép liên lạc đồng thời trên nhiều mạng lưới – với soái hạm chỉ huy, các tàu đổ bộ khác và các đơn vị trên bờ.

+ Dẫn đường & Phát hiện: Để đảm bảo dẫn đường chính xác, LCC được trang bị các thiết bị định hướng, máy đo sâu bằng tiếng vang và hydrophone để phát hiện các mối đe dọa dưới nước như tàu ngầm hoặc mìn.

– Vũ khí và Bảo vệ: Vũ khí của LCC hoàn toàn mang tính phòng thủ, bao gồm ba cặp súng máy Browning.50 caliber và máy tạo khói. Lớp giáp mỏng, chỉ có lớp thép xử lý đặc biệt STS (Special Treatment Steel) dày 0,25 inch trên cầu tàu, nhấn mạnh rằng khả năng sống sót của nó phụ thuộc vào tốc độ và khả năng tránh bị phát hiện, chứ không phải khả năng chịu đựng hỏa lực mạnh.

2. Đối tác của Anh: Chuyển đổi tàu tuần tra động cơ Fairmile B

Hải quân Hoàng gia Anh đã áp dụng một cách tiếp cận khác, chuyển đổi một loại tàu hiện có cho vai trò kiểm soát đổ bộ.

– Một nền tảng đa năng: Fairmile B là một tàu tuần tra động cơ dài 112 feet, lượng choán nước 85 tấn, được thiết kế ban đầu cho nhiệm vụ chống tàu ngầm. Thân tàu tròn đáy của nó mang lại khả năng đi biển tuyệt vời, và hai động cơ xăng Hall-Scott 650 mã lực cho phép nó đạt tốc độ 20 hl/g, nhanh hơn đáng kể so với LCC của Mỹ.

– Thích ứng cho vai trò mới: Đối với vai trò kiểm soát đổ bộ, các tàu Fairmile B được trang bị thêm các thiết bị dẫn đường và thông tin liên lạc chuyên dụng. Chúng đã được trang bị ASDIC (sonar) như một phần của thiết kế ban đầu, một lợi thế trong việc phát hiện các mối đe dọa dưới nước. Sự linh hoạt của thiết kế Fairmile, vốn cho phép tái cấu hình nhanh chóng cho các vai trò khác nhau, đã khiến nó trở thành một ứng cử viên lý tưởng cho việc chuyển đổi này.

Việc so sánh hai loại tàu này cho thấy hai triết lý thiết kế khác nhau để giải quyết cùng một vấn đề. Cách tiếp cận của Mỹ là tạo ra một công cụ chuyên dụng, được tối ưu hóa cao từ đầu, trong khi người Anh đã thích ứng một cách thực dụng một nền tảng đa năng, đáng tin cậy. Cả hai giải pháp đều nhấn mạnh một thực tế chung: chỉ huy và kiểm soát hiệu quả trong cuộc đổ bộ đòi hỏi một nền tảng tiền phương được trang bị các công nghệ cảm biến và thông tin liên lạc tốt nhất hiện có.

Bảng 1: So sánh thông số kỹ thuật: LCC của Mỹ và Fairmile B của Anh (Trong vai trò kiểm soát)

Đặc tínhLCC của Mỹ
(Mark I/II)
LCC của Anh
(Chuyển đổi từ Fairmile B)
Chiều dài17,1 m34 m
Chiều rộng4,14 – 4,57 m5,56 m
Mớn nước1,21 m1,47 m
Lượng giãn nước30 tấn85 tấn
Động cơ2 động cơ diesel (tổng cộng 450 mã lực)2 động cơ xăng Hall-Scott (tổng cộng 1.300 mã lực)
Tốc độ tối đa13,5 hl/g20 hl/g
Tầm hoạt động500 hl1.500 hl ở 12 hl/g
Thủy thủ đoàn1416+
Vũ khí3 x 2 súng máy.50-cal, máy tạo khói1 pháo 3-pdr, súng máy, 1 pháo 20mm Oerlikon, 12 bom chìm
Thiết bị C4IRadar SO, radio, máy định hướng, hydrophone, máy đo sâuASDIC (sonar), radio và thiết bị dẫn đường bổ sung
Nguồn gốc thiết kếChế tạo chuyên dụngChuyển đổi từ tàu tuần tra động cơ

IV. THỬ THÁCH TRONG LỬA ĐẠN: HOẠT ĐỘNG CỦA LCC TRONG CUỘC ĐỔ BỘ NORMANDY

Kế hoạch cho Chiến dịch Overlord là một kỳ công về hậu cần và phối hợp, dựa vào việc hàng ngàn tàu thuyền đến đúng bãi biển, đúng thời điểm. Trong kế hoạch phức tạp này, một số ít LCC được giao nhiệm vụ quan trọng là dẫn đường và điều phối giao thông cho các đợt tấn công ban đầu, hoạt động như những người điều phối tiền phương của cuộc xâm lược.1 Vai trò của chúng trong thực tế, dưới áp lực của trận chiến, đã chứng minh giá trị không thể thiếu của khái niệm này.

1. Nghiên cứu tình huống: LCC 60 tại bãi Utah

Câu chuyện của LCC 60 vào ngày D-Day là một minh chứng sống động về vai trò của LCC và những thách thức mà chúng phải đối mặt. Dưới sự chỉ huy của Thiếu úy Hải quân Trừ bị Howard Vander Beek, một giáo viên tiếng Anh 26 tuổi đến từ Iowa, LCC 60 được giao nhiệm vụ làm tàu kiểm soát phụ cho khu vực “Tare Green” của Bãi Utah.

Khi bình minh ngày 6/6/1944 ló dạng, kế hoạch được vạch ra một cách tỉ mỉ đã nhanh chóng bị phá vỡ bởi “sương mù và sự cọ xát của chiến tranh”. Khi LCC 60 đang ở vị trí chờ, thủy thủ đoàn của nó đã phải hứng chịu hỏa lực pháo của đối phương. Khoảng 05:40, thảm họa xảy ra: tàu kiểm soát chính cho khu vực lân cận “Uncle Red” đã trúng phải một quả mìn của đối phương và chìm. Vài khoảnh khắc sau, một tàu đổ bộ chở xe tăng trong khu vực của LCC 60 cũng chịu chung số phận. Tình hình C2 trở nên tồi tệ hơn khi LCC 80, tàu kiểm soát còn lại của “Uncle Red”, bị vô hiệu hóa do một dây phao bị quấn vào chân vịt.

Trong vòng vài phút, cơ cấu chỉ huy cho hai khu vực đổ bộ quan trọng đã sụp đổ. Đối mặt với một khoảng trống chỉ huy, tàu kiểm soát chính còn lại của “Tare Green” đã ra một mệnh lệnh quyết định: LCC 60 phải đảm nhận quyền kiểm soát cho cả hai khu vực “Tare Green” và “Uncle Red”. Nhiệm vụ của Vander Beek đã tăng gấp đôi ngay lập tức trong sự hỗn loạn của cuộc đổ bộ lớn nhất trong lịch sử.

Vander Beek và thủy thủ đoàn 14 người của mình đã hành động. Sử dụng radar, radio và khả năng đi biển của mình, LCC 60 bắt đầu điều khiển các đợt tàu đổ bộ xe tăng và quân lính đang tiến đến. Tuy nhiên, sự kết hợp của tầm nhìn hạn chế do khói và sương mù, cùng với dòng hải lưu và gió mạnh, đã đẩy các tàu đổ bộ đi chệch hướng. LCC 60 đã vô tình dẫn đầu đợt tấn công đầu tiên đến một điểm đổ bộ cách khu vực dự định khoảng 1.500 yard về phía nam.

Sai lầm này hóa ra lại là một điều may mắn. Khu vực đổ bộ ngoài ý muốn này ít được phòng thủ hơn đáng kể so với mục tiêu ban đầu. Kết quả là, Sư đoàn Bộ binh số 4 đã có thể lên bờ với thương vong tương đối nhẹ – dưới 200 người trong cả ngày – một sự tương phản rõ rệt với cuộc tàn sát tại Bãi Omaha. LCC 60 tiếp tục nhiệm vụ chỉ huy của mình trong suốt buổi sáng và đầu giờ chiều trước khi được thay thế.

Kinh nghiệm của LCC 60 làm nổi bật một số thực tế cơ bản về chiến tranh đổ bộ. Thứ nhất, nó cho thấy sự mong manh của các bộ chỉ huy tiền phương. Ba trong số bốn tàu kiểm soát trong khu vực đã bị loại khỏi vòng chiến trong những khoảnh khắc mở đầu, một minh chứng cho những rủi ro cực độ khi đặt các nút C2 vào vùng nguy hiểm nhất. Tuy nhiên, thứ hai, nó chứng minh giá trị to lớn của việc làm như vậy. Sự tồn tại và khả năng thích ứng của một nút chỉ huy duy nhất, LCC 60, đã ngăn chặn sự sụp đổ hoàn toàn của C2 và góp phần vào sự thành công của cuộc đổ bộ tại Bãi Utah.

Hơn nữa, câu chuyện này là một ví dụ kinh điển về “chỉ huy theo nhiệm vụ” (mission command) trong thực tế. Khi kế hoạch ban đầu thất bại, chỉ huy cấp cao đã không cố gắng vi mô quản lý cuộc khủng hoảng từ xa. Thay vào đó, ông đã giao cho một chỉ huy cấp dưới tại hiện trường (Vander Beek) một nhiệm vụ rõ ràng dựa trên ý định – đưa lực lượng lên bờ – và tin tưởng vào khả năng của anh ta để thực hiện nó. LCC, với bộ C4I của mình, là nền tảng cho phép người chỉ huy cấp dưới đó thực hiện sáng kiến một cách hiệu quả. Nó cung cấp nhận thức tình huống và các công cụ liên lạc cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt dưới áp lực cực độ.

V. ĐIỀU KHIỂN MŨI NHỌN: THỦY THỦ ĐOÀN CHUYÊN TRÁCH CỦA MỘT TÀU KIỂM SOÁT

Giá trị của LCC không chỉ nằm ở phần cứng của nó; nó còn nằm ở chuyên môn của thủy thủ đoàn 14 người. Không giống như các tàu đổ bộ khác được điều khiển bởi các thủy thủ chủ yếu tập trung vào việc điều khiển tàu, thủy thủ đoàn của LCC là một nhóm chuyên gia được lựa chọn cẩn thận, mỗi người được đào tạo cho một vai trò C4I cụ thể.

Bảng 2: Thành phần thủy thủ đoàn và chức vụ của một LCC Hải quân Hoa Kỳ (Thế chiến II)

Chức vụ/Vai tròSố lượngNhiệm vụ chính
Sĩ quan Chỉ huy1Chỉ huy chung, dẫn đường, và ra quyết định chiến thuật.
Sĩ quan Điều hành1Trợ lý chỉ huy, giám sát hoạt động của thủy thủ đoàn.
Thông tin viên (Radioman)3Vận hành nhiều thiết bị vô tuyến để liên lạc với hạm đội, các tàu khác và lực lượng trên bờ.
Nhân viên Radar (Radar Man)1Vận hành và diễn giải radar tìm kiếm bề mặt SO để phát hiện mục tiêu và điều hướng.
Nhân viên Tín hiệu (Signalman)1Giao tiếp bằng tín hiệu cờ và đèn hiệu với các tàu gần đó.
Kỹ thuật viên Vô tuyến (Radio Technician)1Bảo trì và sửa chữa bộ thiết bị điện tử phức tạp trên tàu.
Thủy thủ trưởng (Boatswain’s Mate)1Giám sát các hoạt động trên boong, neo đậu, và điều khiển tàu nhỏ.
Hoa tiêu (Quartermaster)1Chịu trách nhiệm về dẫn đường, hải đồ và nhật ký của tàu.
Thợ máy Động cơ (Motor Machinist’s Mate)2Vận hành và bảo trì hai động cơ diesel của tàu.
Pháo thủ (Gunner’s Mate)2Vận hành và bảo trì các súng máy.50-cal của tàu.

Phân tích thành phần này cho thấy một sự tập trung đáng kể vào các chức năng C4I. Tám trong số mười bốn thành viên thủy thủ đoàn – hơn một nửa – được dành riêng cho việc vận hành và bảo trì các hệ thống thông tin liên lạc, radar và dẫn đường. Tuyên bố rằng “mỗi quân nhân tại ngũ đều được đào tạo đặc biệt và giữ một Bậc Hạ sĩ quan” là rất quan trọng; nó chỉ ra rằng đây là một thủy thủ đoàn gồm các chuyên gia giàu kinh nghiệm, không phải là những người mới nhập ngũ được giao những nhiệm vụ đơn giản.

Về bản chất, LCC hoạt động như một Trung tâm Thông tin Tác chiến (CIC) thu nhỏ, được đẩy ra tiền phương. Thủy thủ đoàn của nó không chỉ đơn thuần là điều khiển một con tàu; họ đang quản lý thông tin trong một môi trường chiến đấu phức tạp. Thông tin viên phải theo dõi nhiều mạng lưới vô tuyến, nhân viên radar phải diễn giải các tín hiệu trên màn hình dao động ký thô sơ, và hoa tiêu phải xác định vị trí của tàu với độ chính xác cao trong khi đang bị bắn. Sĩ quan-chỉ-huy, như Thiếu úy Vander Beek, phải tổng hợp tất cả các luồng thông tin này để đưa ra các quyết định chiến thuật trong tích tắc mà có thể quyết định sự sống còn của hàng trăm người lính. Sự tập trung chuyên môn kỹ thuật cao độ này trên một nền tảng nhỏ bé như vậy là điều chưa từng có vào thời điểm đó và báo trước các mô hình biên chế tập trung vào thông tin của các tàu chiến hiện đại.

VI. DI SẢN CHỨC NĂNG: TỪ LCC ĐẾN HỌC THUYẾT HẢI QUÂN HIỆN ĐẠI

Mặc dù LCC là một thiết kế của Thế chiến II, chức năng cốt lõi của nó – chỉ huy và kiểm soát tiền phương, phi tập trung trong các hoạt động đổ bộ – vẫn tồn tại và phát triển trong học thuyết và tổ chức hải quân hiện đại.

Trước tiên, điều quan trọng là phải phân biệt rõ ràng giữa hai loại tàu cùng mang ký hiệu LCC. Tàu kiểm soát đổ bộ (Landing Craft, Control) của Thế chiến II là một loại tàu nhỏ, dài 56 feet, mang tính chiến thuật. Ngược lại, Tàu chỉ huy đổ bộ (Amphibious Command Ship) thời hậu chiến, như USS Blue Ridge (LCC-19), là những soái hạm khổng lồ, cấp hạm đội, dài hơn 600 feet. Mặc dù chúng có chung một từ viết tắt, vai trò và quy mô của chúng hoàn toàn khác nhau. LCC hiện đại là một trung tâm chỉ huy chiến lược, trong khi LCC thời Thế chiến II là một công cụ chỉ huy chiến thuật ở rìa của trận chiến.

Di sản thực sự của LCC thời Thế chiến II không nằm ở ký hiệu thân tàu của nó, mà ở chức năng của nó, một chức năng hiện được thực hiện bởi các Đơn vị chỉ huy bãi biển BMU (Beachmaster Units) của Hải quân Hoa Kỳ. Được thành lập chính thức sau chiến tranh (BMU-1 vào năm 1949), các đơn vị này đã thể chế hóa vai trò mà các LCC đã thực hiện một cách đặc biệt. Nhiệm vụ của một BMU hiện đại phản ánh trực tiếp nhiệm vụ của LCC: “kiểm soát các tàu đổ bộ, tàu vận tải nhẹ và các phương tiện đổ bộ trong vùng lân cận bãi biển từ đường sóng vỗ đến vạch nước cao, và phối hợp di chuyển thiết bị, quân đội và vật tư qua bãi biển”. Các đội bờ biển (Beach Party Teams) trong các BMU ngày nay, được trang bị các phương tiện đổ bộ riêng (như LARC-V) và các hệ thống C4I tiên tiến, là những người kế thừa trực tiếp của các thủy thủ đoàn LCC, đảm bảo rằng sự hỗn loạn của Guadalcanal sẽ không lặp lại.

Trên một cấp độ học thuyết rộng hơn, các nguyên tắc được thể hiện bởi LCC vang vọng trong các khái niệm tác chiến hải quân hiện đại nhất.

Hoạt động ven bờ trong môi trường tranh chấp LOCE (Littoral Operations in a Contested Environment): Khái niệm này, tập trung vào việc tích hợp các khả năng của Hải quân và Thủy quân lục chiến để vượt qua các mối đe dọa Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) trong các vùng nước ven bờ, là sự kế thừa trực tiếp của môi trường mà LCC đã hoạt động. LCC là một công cụ được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong một vùng ven bờ bị tranh chấp cao, nơi khả năng sống sót và thành công của nhiệm vụ phụ thuộc vào sự nhanh nhẹn và kiểm soát phi tập trung.

Hoạt động Hàng hải Phân tán DMO (Distributed Maritime Operations): DMO là khái niệm tác chiến của Hải quân nhằm chống lại các đối thủ ngang hàng bằng cách phân tán lực lượng trên một khu vực rộng lớn để tăng khả năng sống sót và tập trung hỏa lực từ nhiều hướng. LCC là một ví dụ sơ khai của nguyên tắc này. Thay vì tập trung tất cả các chức năng C2 trên một soái hạm có giá trị cao, dễ bị tổn thương, cuộc đổ bộ Normandy đã phân tán chức năng kiểm soát chiến thuật cho nhiều LCC nhỏ hơn. Khi một số LCC bị mất, những chiếc khác (như LCC 60) có thể tiếp quản, thể hiện khả năng phục hồi vốn có của một kiến trúc phân tán.

Sự tiến hóa từ LCC đến BMU cho thấy sự thể chế hóa một bài học khó khăn của Thế chiến II: C2 đổ bộ không thể được thực hiện hiệu quả từ xa. Việc thành lập một đơn vị chuyên nghiệp, thường trực (BMU) để thực hiện vai trò đặc biệt của LCC cho thấy nguyên tắc kiểm soát tiền phương, phi tập trung ở vùng ven bờ đã trở thành một nguyên lý lâu dài của học thuyết đổ bộ của Hoa Kỳ.

VII. KẾT LUẬN: NGUYÊN TẮC BẤT BIẾN CỦA KIỂM SOÁT ĐỔ BỘ TIỀN PHƯƠNG

Tàu kiểm soát đổ bộ của Thế chiến II, mặc dù thường bị lu mờ bởi các tàu chiến lớn hơn và các tàu đổ bộ mang quân đông đảo hơn, nhưng lại là một yếu tố then chốt trong sự thành công của chiến tranh đổ bộ của Đồng minh. Nó không chỉ là một con tàu; nó là một giải pháp học thuyết cho một vấn đề chiến thuật nan giải. Bằng cách đặt một nút chỉ huy và kiểm soát được trang bị công nghệ tiên tiến trực tiếp vào sự hỗn loạn của vùng sóng vỗ, LCC đã thu hẹp khoảng cách nguy hiểm giữa mệnh lệnh chiến lược và thực thi chiến thuật.

Phân tích này đã chứng minh rằng LCC là sản phẩm của một quá trình tiến hóa học thuyết lặp đi lặp lại, được thúc đẩy bởi những bài học khắc nghiệt từ các thất bại ban đầu. Thiết kế của nó ưu tiên khả năng C4I hơn tất cả, biến nó thành một trung tâm thông tin chiến đấu tiền phương thu nhỏ. Thủy thủ đoàn chuyên trách của nó được lựa chọn vì chuyên môn kỹ thuật của họ, phản ánh bản chất tập trung vào thông tin của nhiệm vụ. Và hiệu suất của nó trong trận chiến, được minh họa rõ nét qua hành động của LCC 60 tại Bãi Utah, đã chứng minh giá trị của việc trao quyền cho các chỉ huy cấp dưới tại điểm quyết định.

Ý nghĩa thực sự của LCC không nằm ở kích thước hay hỏa lực của nó, mà ở nguyên tắc mà nó thể hiện: sự cần thiết phải đặt các bộ chỉ huy có khả năng thích ứng, được trang bị tốt và được đào tạo bài bản tại điểm ma sát trong giai đoạn hỗn loạn và nguy hiểm nhất của một cuộc tấn công đổ bộ. Chức năng của nó vẫn tồn tại trong các Đơn vị Chỉ huy Bãi biển hiện đại, và tinh thần của nó được phản ánh trong các học thuyết tiên tiến nhất của Hải quân. Khi các đối thủ tiềm tàng phát triển các khả năng A2/AD tinh vi, các bài học từ LCC – giá trị của C2 phân tán, việc trao quyền cho các nhà lãnh đạo cấp dưới, và việc chấp nhận rủi ro có tính toán để giành lợi thế chiến thuật ở vùng ven bờ – vẫn còn phù hợp hơn bao giờ hết kể từ sau Thế chiến II. Các thách thức đã phát triển, nhưng nguyên tắc cơ bản về kiểm soát đổ bộ tiền phương vẫn không thay đổi./.

Phụ lục: VIẾT TẮT

Viết tắtTiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
ASDICAllied Submarine Detection Investigation CommitteeSonar thế hệ đầu tiên
BMUBeachmaster UnitĐơn vị chỉ huy bãi biển
BPTBeach Party TeamĐội bờ biển
C2Command and ControlChỉ huy và kiểm soát
C4ICommand, Control, Communications, Computers, and Intelligence(Hệ thống) chỉ huy, kiểm soát, liên lạc, máy tính và tình báo
IFFIdentification Friend or FoeNhận dạng bạn, thù
LCCLanding Craft, ControlTàu kiểm soát đổ bộ
LOCELittoral Operations in a Contested EnvironmentHoạt động ven bờ trong môi trường tranh chấp
PCPatrol CraftTàu tuần tra
SCSubmarine ChaserTàu săn ngầm
STSSpecial Treatment SteelLớp thép xử lý đặc biệt

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *