ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC QUỐC PHÒNG MADE IN VIETNAM qua TRIỂN LÃM QUỐC PHÒNG QUỐC TẾ VIỆT NAM 2024 và TRIỂN LÃM THÀNH TỰU ĐẤT NƯỚC “80 NĂM HÀNH TRÌNH ĐỘC LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC”

I. PHÂN TÍCH NĂNG LỰC SẢN XUẤT QUỐC PHÒNG NỘI ĐỊA CỦA VIỆT NAM QUA TRIỂN LÃM 2024

Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2024 (Vietnam Defence Expo 2024) và Triển lãm Thành tựu đất nước “80 năm Hành trình Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của ngành công nghiệp quốc phòng (CNQP) Việt Nam. Đây không chỉ là những sự kiện mang tính biểu dương, mà còn là lần đầu tiên Việt Nam công bố một cách hệ thống và quy mô lớn nhất từ trước đến nay danh mục các sản phẩm vũ khí, khí tài quân sự “Made in Vietnam”. Sự hiện diện của gần 70 chủng loại vũ khí nội địa, từ các hệ thống tên lửa chiến lược, xe chiến đấu bộ binh, máy bay không người lái (UAV) công nghệ cao cho đến các hệ thống radartác chiến điện tử hiện đại, đã thu hút sự chú ý đặc biệt của các chuyên gia quân sự trong và ngoài nước. Quy mô và sự đa dạng của các sản phẩm được trưng bày cho thấy một bước chuyển mình mạnh mẽ, báo hiệu một giai đoạn mới trong chiến lược theo đuổi tự chủ, tự lực, tự cường về quốc phòng của Việt Nam, một chiến lược đã được Đảng và Nhà nước xác định là nhiệm vụ trọng tâm.

1.1. Lĩnh vực hàng không và tác chiến không người lái (UAV): Mũi nhọn công nghệ cao

Lĩnh vực UAV là nơi thể hiện rõ nét nhất những bước tiến vượt bậc và tham vọng công nghệ của CNQP Việt Nam. Thay vì chỉ tập trung vào các nền tảng truyền thống, Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ tác chiến không người lái, một lĩnh vực được xem là định hình các cuộc xung đột trong tương lai. Các sản phẩm được trưng bày cho thấy một hệ sinh thái UAV đa dạng, từ trinh sát chiến lược đến tấn công cảm tử, phần lớn do Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel) tiên phong phát triển.

UAV đa nhiệm và tầm xa của Viettel: Sản phẩm nổi bật nhất và được coi là một bước đột phá công nghệ là mẫu UAV đa nhiệm tầm xa do Viettel phát triển. Mẫu UAV này có khả năng bay liên tục trong 12 giờ trên quãng đường hơn 1.000 km, một thông số ấn tượng, đặt nó vào nhóm các UAV có sức bền trung bình-cao MALE (Medium Altitude Long Endurance) trên thế giới. Khả năng hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết và thực hiện đồng thời các nhiệm vụ ném bom và trinh sát (ISR) cho thấy Việt Nam đang hướng tới việc sở hữu các tài sản trinh sát-tấn công ở cấp độ chiến lược, có khả năng giám sát và gây ảnh hưởng trên một khu vực rộng lớn, đặc biệt là trên biển.

Đạn tuần kích/UAV cảm tử: Một trong những xu hướng tác chiến hiện đại được Việt Nam nhanh chóng nắm bắt là việc phát triển các loại đạn tuần kích, hay UAV cảm tử. Hai mẫu tiêu biểu được giới thiệu là VU-C2 do Viettel sản xuất và BXL-01 do Nhà máy Z131 thuộc Tổng cục CNQP chế tạo. Các hệ thống này được thiết kế để tiêu diệt các mục tiêu có giá trị cao như xe tăng, xe bọc thép, pháo tự hành và đài radar. Đặc biệt, chúng được tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép tự động tìm kiếm, nhận dạng, theo dõi và khóa mục tiêu trước khi tấn công theo lệnh của người điều khiển. Đáng chú ý, thiết kế của BXL-01 được các nhà phân tích quốc tế nhận định là dựa trên mẫu Lancet của Nga, một trong những vũ khí lảng vảng thành công nhất trong các cuộc xung đột gần đây. Điều này cho thấy một phương pháp tiếp cận khôn ngoan: học hỏi từ những thiết kế đã được chứng minh hiệu quả trên chiến trường để nhanh chóng trang bị năng lực tác chiến mới.

UAV trinh sát chiến thuật: Bên cạnh các hệ thống tấn công, năng lực trinh sát chiến thuật cũng được chú trọng với các mẫu UAV như VU-R70. Đây là UAV trinh sát hạng nhẹ tầm trung nổi bật với khả năng cất và hạ cánh thẳng đứng (VTOL), giúp triển khai linh hoạt từ các địa điểm dã chiến hoặc trên tàu hải quân mà không cần đường băng. Với thời gian hoạt động liên tục 4,5 giờ, VU-R70 được trang bị hệ thống camera quang điện tử tích hợp có khả năng quan sát ngày/đêm, đo xa bằng laser và truyền dữ liệu về sở chỉ huy theo thời gian thực. Việc tích hợp AI để tự động phân tích và nhận dạng mục tiêu càng làm tăng hiệu quả của nó trên chiến trường hiện đại.

Sự đa dạng hóa sản phẩm: Sự trưởng thành của ngành công nghiệp UAV Việt Nam còn được thể hiện qua sự đa dạng của các sản phẩm phục vụ các nhiệm vụ chuyên biệt khác nhau. Có thể kể đến UAV VUA-SC-3G với bán kính hoạt động 50 km, UAV cánh quạt cảm tử UAV-QXL.01 mang đầu nổ xuyên lõm, UAV M400-CT2 dùng làm mục tiêu bay cho huấn luyện phòng không, hay UAV vận tải RAV-80. Sự đa dạng này cho thấy một nền tảng công nghiệp đang được mở rộng, có khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu tác chiến khác nhau, vượt ra ngoài khuôn khổ của một vài dự án chủ lực.

Việc Việt Nam tập trung đầu tư vào một danh mục UAV đa dạng, đặc biệt là đạn tuần kích, không phải là một sự lựa chọn ngẫu nhiên. Đây là một biểu hiện rõ ràng của một chiến lược quốc phòng ưu tiên các năng lực tác chiến bất đối xứng. Trong bối cảnh đối mặt với các đối thủ tiềm tàng có ưu thế vượt trội về công nghệ và số lượng khí tài quy ước, việc phát triển các hệ thống UAV chi phí thấp nhưng có khả năng gây thiệt hại lớn cho các mục tiêu giá trị cao (như tàu chiến, hệ thống phòng không, trung tâm chỉ huy) là một phương thức răn đe hiệu quả và thực tế. Các năng lực được thể hiện – từ chống thiết giáp (BXL-01), trinh sát chiến lược tầm xa (UAV MALE của Viettel), đến tình báo chiến thuật (VU-R70) – đều là những mảnh ghép cốt lõi của một học thuyết phòng thủ chủ động, tập trung vào khả năng ngăn chặn và từ chối khu vực (denial-focused strategy).

Trong bức tranh này, Viettel nổi lên như một động lực chính của sự đổi mới. Sự thống trị của tập đoàn này trong việc phát triển các hệ thống UAV tiên tiến nhất cho thấy một chiến lược quốc gia rõ ràng: tận dụng một tập đoàn công nghệ nhà nước hàng đầu làm đầu tàu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực quốc phòng. Điều này tạo ra một mô hình hai đường ray: các nhà máy quốc phòng truyền thống (như Z131) tập trung vào việc sản xuất hàng loạt và cải tiến các thiết kế dựa trên công nghệ nước ngoài, trong khi một “nhà vô địch công nghệ” như Viettel được giao nhiệm vụ thực hiện các bước nhảy vọt về công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực phức tạp như AI và hàng không vũ trụ.

1.2. Tên lửa và hệ thống phòng thủ bờ biển: Xương sống của chiến lược A2/AD

Nếu UAV là minh chứng cho sự nhanh nhạy của Việt Nam với công nghệ tương lai, thì các hệ thống tên lửa nội địa lại là biểu hiện cụ thể nhất của năng lực tự chủ trong việc xây dựng xương sống cho chiến lược phòng thủ quốc gia. Lĩnh vực này, đặc biệt là tên lửa hành trình chống hạm, là trọng tâm của chiến lược chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) của Việt Nam.

Tổ hợp VCM-01/VCS-01 Trường Sơn: Đây là hệ thống vũ khí chiến lược quan trọng nhất do Việt Nam tự phát triển và đã được công khai. Tổ hợp phòng thủ bờ biển di động VCS-01 (còn có tên gọi VCM-B hay Trường Sơn) được thiết kế để thay thế các hệ thống 4K51 Rubezh từ thời Liên Xô.

Nguồn gốc công nghệ: Tên lửa VCM-01, “trái tim” của hệ thống, có thiết kế bên ngoài rất tương đồng và được cho là chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tên lửa Kh-35E Uran-E của Nga, một loại vũ khí mà Hải quân Việt Nam đã có kinh nghiệm vận hành. Tuy nhiên, đây không phải là một sự sao chép đơn thuần. Các nhà phân tích đã chỉ ra những cải tiến “Made in Vietnam” như khung thân nhẹ hơn, cửa hút khí được thiết kế lại và hệ thống điện tử hàng không (avionics) được cập nhật. Đây là một ví dụ điển hình của mô hình “sao chép có cải tiến”, một lộ trình phát triển khôn ngoan giúp giảm thiểu rủi ro R&D và tận dụng công nghệ đã được kiểm chứng.

Các phiên bản và tầm bắn: Dòng tên lửa VCM-01 được phát triển với nhiều phiên bản để đáp ứng các yêu cầu tác chiến khác nhau. Phiên bản cơ bản VSM-01A (Sông Hồng) có tầm bắn 80 km, gấp đôi so với tên lửa P-15 Termit cũ. Các nguồn tin cho biết có các biến thể tầm xa hơn, có thể đạt tới 130 km và thậm chí 300 km. Tầm bắn 300 km có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng, vì nó cho phép Việt Nam thiết lập một vùng phòng thủ kéo dài sâu ra Biển Đông, bao trùm các khu vực trọng yếu và các tuyến hàng hải quan trọng.

Hệ thống hỗ trợ: VCS-01 không chỉ là một quả tên lửa, mà là một hệ thống vũ khí tích hợp hoàn chỉnh. Một khẩu đội tiêu chuẩn bao gồm xe mang bệ phóng tự hành VLV-01 (trên khung gầm KamAZ 8×8), xe chỉ huy và xử lý VCPV-01, đài radar bắt mục tiêu VTAR-1 và xe vận chuyển/tiếp đạn VTRV-01. Việc Việt Nam có thể tự sản xuất đồng bộ tất cả các thành phần này cho thấy một năng lực tích hợp hệ thống ở trình độ cao, một yếu tố quyết định hiệu quả tác chiến của các tổ hợp vũ khí hiện đại.

Các hệ thống tên lửa khác: Ngoài VCM-01, triển lãm cũng trưng bày tên lửa đạn đạo R-17E (Scud-B) với tầm bắn 300 km, cho thấy Việt Nam vẫn duy trì và làm chủ các khí tài tấn công tầm xa kế thừa từ thời Liên Xô. Bên cạnh đó, sự xuất hiện của tên lửa đa năng MK-140, được trang bị nhiều hệ thống dẫn đường bao gồm laser và hồng ngoại, cho thấy những nỗ lực ban đầu trong việc phát triển đạn có điều khiển chính xác (PGM), một năng lực quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

Sự ra đời và đưa vào biên chế của tổ hợp VCS-01 là bằng chứng hữu hình và thuyết phục nhất cho thấy chiến lược A2/AD của Việt Nam đã được hiện thực hóa. Học thuyết A2/AD là một phản ứng logic của một quốc gia có tiềm lực quân sự nhỏ hơn nhằm răn đe một cường quốc hải quân lớn hơn, bằng cách làm cho chi phí can thiệp quân sự vào vùng biển của mình trở nên cao đến mức không thể chấp nhận được. Một hệ thống tên lửa chống hạm di động trên bờ là nền tảng của bất kỳ chiến lược A2/AD hiện đại nào, bởi tính cơ động cao khiến chúng rất khó bị phát hiện và tiêu diệt trước khi phóng đạn. Việc Việt Nam tự chủ sản xuất và triển khai thành công VCS-01 đã chuyển chiến lược A2/AD từ một khái niệm lý thuyết dựa trên vũ khí nhập khẩu thành một thực tế chiến trường, được củng cố bởi năng lực công nghiệp trong nước. Điều này có tác động sâu sắc đến cán cân quân sự trong khu vực.

1.3. Lực lượng mặt đất: Thiết giáp và pháo binh – hiện đại hóa trên nền tảng cũ

Trong khi lĩnh vực UAV và tên lửa cho thấy những bước nhảy vọt, thì quá trình hiện đại hóa lực lượng mặt đất lại đi theo một con đường thực dụng và thận trọng hơn, chủ yếu tập trung vào việc nâng cấp và cải tiến các nền tảng có nguồn gốc từ Liên Xô.

Xe chiến đấu bộ binh XCB-01: Đây là một trong những sản phẩm đáng chú ý nhất của lục quân và là một nghiên cứu điển hình về phương pháp phát triển của Việt Nam.

So sánh với BMP-1: XCB-01 được công khai thừa nhận là có thiết kế chịu ảnh hưởng từ xe chiến đấu bộ binh BMP-1 của Liên Xô, một loại xe quen thuộc trong biên chế Quân đội Nhân dân Việt Nam. Tuy nhiên, các kỹ sư Việt Nam đã thực hiện nhiều cải tiến quan trọng. Xe có kích thước lớn hơn một chút, cho phép tăng cường khả năng bảo vệ và không gian cho kíp xe và lính bộ binh. Vỏ giáp được thiết kế lại để tối ưu hóa khả năng chống đạn. Nâng cấp đáng kể nhất nằm ở tháp pháo, bên cạnh pháo chính 73 mm và súng máy đồng trục 7,62 mm, xe được trang bị thêm một súng máy phòng không 12,7 mm và một bệ phóng tích hợp cho tên lửa chống tăng B72, giúp tăng cường đáng kể hỏa lực chống lại cả mục tiêu trên không và xe bọc thép hạng nặng của đối phương.

Mức độ tự chủ: XCB-01 là xe chiến đấu bộ binh bọc thép bánh xích đầu tiên do Việt Nam tự nghiên cứu và chế tạo trong nước. Việc tự chủ sản xuất được khung thân xe là một thành tựu lớn. Tuy nhiên, các thành phần cốt lõi và phức tạp như động cơ (được cho là loại UTD-20 hoặc tương đương) và hệ thống truyền động có thể vẫn phải nhập khẩu hoặc sản xuất theo giấy phép. Điều này cho thấy thách thức trong việc làm chủ hoàn toàn các công nghệ nền tảng phức tạp.

Pháo tự hành: Một ví dụ khác về cách tiếp cận thực dụng là hệ thống pháo tự hành 130M-46. Thay vì phát triển một hệ thống hoàn toàn mới, CNQP Việt Nam đã tích hợp khẩu pháo dã chiến M-46 130 mm (một loại vũ khí rất tin cậy của Liên Xô) lên khung gầm xe tải việt dã. Giải pháp này giúp tăng đáng kể tính cơ động, khả năng triển khai và rút lui nhanh chóng cho các đơn vị pháo binh, một yếu tố sống còn trên chiến trường hiện đại, với chi phí thấp hơn nhiều so với việc mua sắm các hệ thống pháo tự hành chuyên dụng.

Vũ khí bộ binh và giáp phản ứng nổ: Năng lực tự chủ còn được thể hiện ở các lĩnh vực khác. Việt Nam đã giới thiệu các mẫu súng trường bắn tỉa hạng nặng mới như SBT-7.62M2, có thiết kế tương tự súng KSVK của Nga, cho thấy khả năng sản xuất các loại vũ khí bộ binh chính xác. Đồng thời, việc tự phát triển và sản xuất giáp phản ứng nổ (ERA) THCT-105TM2 để trang bị cho các xe tăng cũ như T-54/55 là một giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng sống sót của chúng trước các loại vũ khí chống tăng hiện đại.

Cách tiếp cận trong hiện đại hóa lực lượng mặt đất cho thấy một chiến lược thực dụng, tiến hóa và ít rủi ro. Thay vì mạo hiểm thiết kế các nền tảng hoàn toàn mới từ đầu – một công việc cực kỳ tốn kém và phức tạp về công nghệ mà chỉ một số ít quốc gia có thể thực hiện thành công – Việt Nam tập trung vào việc làm chủ quy trình sản xuất và cải tiến dần dần các thiết kế đã được chứng minh là hiệu quả và quen thuộc. Quân đội Việt Nam có nền tảng học thuyết và trang bị từ thời Liên Xô. Do đó, việc nâng cấp các nền tảng như BMP-1 hay pháo M-46 không chỉ rẻ hơn mà còn giúp giảm gánh nặng về hậu cần, kỹ thuật (do có thể chia sẻ phụ tùng, quy trình bảo dưỡng quen thuộc) và giảm thiểu rủi ro trong R&D. Đây là một chiến lược “biết đi trước khi chạy”, giúp xây dựng năng lực công nghiệp một cách vững chắc và tối đa hóa hiệu quả đầu tư.

1.4. Năng lực hải quân và tác chiến điện tử: Những bước tiến thầm lặng

Trong lĩnh vực hải quân và tác chiến điện tử (EW), sự tiến bộ của Việt Nam không được thể hiện qua các nền tảng vũ khí lớn, mới mẻ mà tập trung vào các hệ thống phức tạp được tích hợp bên trong, những yếu tố được ví như “bộ não” của quân đội hiện đại.

Kinh nghiệm vận hành và sửa đổi tàu chiến: Mặc dù không có tàu chiến lớn nào do Việt Nam tự đóng hoàn toàn được ra mắt tại triển lãm, nhưng quá trình vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và thực hiện các cải tiến nhỏ trên các nền tảng phức tạp nhập khẩu như tàu hộ vệ tên lửa lớp Gepard 3.9 của Nga đã giúp Việt Nam tích lũy được một lượng kiến thức và kinh nghiệm kỹ thuật vô giá. Quá trình này đã xây dựng nên một đội ngũ kỹ sư, công nhân kỹ thuật lành nghề tại các nhà máy đóng tàu (như Z189), tạo ra nguồn vốn con người cần thiết, là nền tảng cho các dự án đóng tàu quân sự tham vọng hơn trong tương lai.

Radar và hệ thống cảnh giới: Đây là lĩnh vực mà Viettel đã tạo ra những đột phá thực sự, có ý nghĩa chiến lược. Việc tự chủ phát triển các hệ thống radar hiện đại là một thành tựu quan trọng, giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nước ngoài trong việc xây dựng “mắt thần” cho hệ thống phòng thủ quốc gia. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm tổ hợp radar phòng không tầm trung 3D VRS-MSSS và đặc biệt là đài radar cảnh giới VRS-2DM. VRS-2DM là hệ thống radar cảnh giới bắt thấp, có khả năng phát hiện các mục tiêu bay ở độ cao thấp và rất thấp từ khoảng cách lên tới 300 km. Những hệ thống radar nội địa này là thành phần cốt lõi để xây dựng một bức tranh tình báo, giám sát, trinh sát (ISR) tích hợp và thống nhất trên không và trên biển, cho phép phát hiện sớm các mối đe dọa.

Tác chiến điện tử và C5ISR: Viettel đã chứng tỏ năng lực ấn tượng trong lĩnh vực tác chiến điện tử, một yếu tố ngày càng quyết định trong chiến tranh hiện đại. Tập đoàn này đã phát triển một bộ sản phẩm EW toàn diện, bao gồm các hệ thống trinh sát, tấn công và phòng thủ, chẳng hạn như các hệ thống có khả năng gây nhiễu và vô hiệu hóa UAV. Một sản phẩm đáng chú ý là hệ thống trinh sát điện tử tần số siêu cao thông minh V-Elint 18, có khả năng phát hiện, phân tích và định vị các mục tiêu trên không, trên biển và trên bộ một cách thụ động (không bị đối phương phát hiện) từ khoảng cách hàng trăm km. Hơn nữa, việc Viettel phát triển mô hình chiến thuật C5ISR (Chỉ huy, Kiểm soát, Liên lạc, Máy tính, Tác chiến mạng, Tình báo, Giám sát và Trinh sát) cho hải quân cho thấy tham vọng xây dựng một lực lượng được kết nối mạng, nơi thông tin được chia sẻ liền mạch giữa các đơn vị để đưa ra quyết định nhanh và chính xác hơn.

Chiến lược phát triển trong lĩnh vực hải quân và EW cho thấy một sự lựa chọn khôn ngoan: ưu tiên phát triển “bộ não” (cảm biến, hệ thống chỉ huy, EW) hơn là “cơ bắp” (các nền tảng lớn và đắt tiền như tàu chiến). Xây dựng một hạm đội hải quân lớn và hiện đại là một nỗ lực cực kỳ tốn kém, nằm ngoài khả năng của ngân sách quốc phòng Việt Nam trong giai đoạn hiện tại. Tuy nhiên, hiệu quả chiến đấu của bất kỳ lực lượng quân sự hiện đại nào, không phân biệt quy mô, đều phụ thuộc vào khả năng “thấy trước, quyết định trước và hành động trước” đối thủ. Bằng cách tự chủ phát triển các hệ thống radar, EW và phần mềm chỉ huy-kiểm soát, Việt Nam có thể nâng cao đáng kể sức mạnh chiến đấu của các nền tảng hiện có (cả nội địa và nhập khẩu) với chi phí thấp hơn nhiều so với việc đóng mới tàu chiến. Cách tiếp cận này là một hình thức nhân lên sức mạnh và là một con đường hiện đại hóa bền vững hơn so với việc chạy đua vũ trang về số lượng nền tảng.

1.5. Bảng tổng hợp các hệ thống vũ khí “Made in Vietnam” tiêu biểu

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và hệ thống về những thành tựu của CNQP Việt Nam, bảng dưới đây tổng hợp các hệ thống vũ khí nội địa tiêu biểu nhất đã được giới thiệu tại các triển lãm năm 2024.

Bảng liệt kê các hệ thống vũ khí “Made in Vietnam” tiêu biểu tại Triển lãm 2024

Tên hệ thốngLoại hìnhNhà sản xuất/phát triểnTính năng chínhNguồn gốc/Ảnh hưởng công nghệ
VCS-01 Trường SơnHệ thống phòng thủ bờ biển di độngViettel / Nhà máy Z189Sử dụng dòng tên lửa VCM-01 (tầm bắn 80-300 km), cơ động cao, tích hợp C2/radarKh-35 (Nga)
VCM-01Tên lửa hành trình chống hạmViettel (VTX)Tốc độ cận âm, bay bám mặt biển, đa dạng phương thức dẫn đường, tầm bắn tới 300kmKh-35 (Nga)
XCB-01Xe chiến đấu bộ binhTổng cục CNQP14,5 tấn, kíp lái 3+8, pháo 73 mm, tích hợp ATGM, khả năng lội nướcBMP-1 (Liên Xô)
Viettel MALE UAVUAV trinh sát/tấn công tầm xaViettelHoạt động 12 giờ, tầm hoạt động 1.000 km, mọi thời tiết, đa nhiệm (ISR/tấn công)R&D trong nước
VU-C2/ BXL-01Đạn tuần kíchViettel / Nhà máy Z131UAV tự sát, đầu đạn chống tăng, dẫn đường bằng AILancet (Nga) (đối với BXL-01)
VU-R70UAV trinh sát chiến thuậtViettelKhả năng VTOL, hoạt động 4,5 giờ, nhận dạng mục tiêu bằng AIR&D trong nước
VRS-2DMRadar cảnh giới 2DViettelPhát hiện mục tiêu bay thấp, tầm hoạt động 300 km, cơ độngR&D trong nước
SBT-7.62M2Súng trường bắn tỉa hạng nặngTổng cục CNQPCỡ nòng lớn, tầm bắn xa, chống vật liệuKSVK (Nga)

II. ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC “TỰ LỰC, TỰ CƯỜNG”: ĐỔI MỚI SÁNG TẠO HAY SAO CHÉP CÔNG NGHỆ?

Câu hỏi trung tâm khi đánh giá năng lực của CNQP Việt Nam là liệu những tiến bộ được trưng bày có phản ánh một năng lực đổi mới sáng tạo thực sự hay chỉ đơn thuần là kết quả của việc sao chép công nghệ nước ngoài. Câu trả lời không phải là một lựa chọn nhị phân đơn giản. Phân tích sâu hơn cho thấy Việt Nam đang theo đuổi một chiến lược hỗn hợp, một phổ phát triển trong đó các hoạt động sao chép, cải tiến và đổi mới sáng tạo cùng tồn tại và bổ trợ cho nhau, tùy thuộc vào từng lĩnh vực công nghệ và mức độ ưu tiên chiến lược.

2.1. Phân tích nguồn gốc công nghệ: Lộ trình “Kỹ thuật đảo ngược có cải tiến”

Lộ trình phát triển của hầu hết các hệ thống vũ khí quan trọng của Việt Nam đều tuân theo một mô hình chung có thể được mô tả là “kỹ thuật đảo ngược có cải tiến” (reverse-engineering with improvement). Đây là một con đường đã được nhiều quốc gia đi trước áp dụng thành công để xây dựng nền tảng công nghiệp quốc phòng của mình.

Nghiên cứu điển hình 1: XCB-01 và VCM-01 – Nền tảng của sự phát triển: Hai sản phẩm này là ví dụ tiêu biểu nhất cho mô hình phát triển chủ đạo của Việt Nam hiện nay. Cả hai đều bắt đầu từ một nền tảng vũ khí của Nga đã được chứng minh hiệu quả và quen thuộc với quân đội Việt Nam (BMP-1 và Kh-35E). Bước đầu tiên là làm chủ công nghệ sản xuất, một quá trình phức tạp đòi hỏi năng lực về luyện kim, cơ khí chính xác và tích hợp hệ thống. Sau khi đã nắm vững nền tảng, các kỹ sư Việt Nam tiến hành các bước cải tiến để tối ưu hóa vũ khí cho điều kiện và yêu cầu tác chiến đặc thù của Việt Nam. Đối với XCB-01, đó là việc tăng cường hỏa lực và khả năng bảo vệ. Đối với VCM-01, đó là việc hiện đại hóa hệ thống điện tử và tối ưu hóa thiết kế khí động học. Lộ trình này mang lại nhiều lợi ích: nó giảm thiểu đáng kể rủi ro và chi phí cho R&D, rút ngắn thời gian phát triển, và đảm bảo vũ khí mới có thể dễ dàng tích hợp vào hệ thống hậu cần-kỹ thuật hiện có. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế là khó tạo ra những bước đột phá về tính năng so với thiết kế gốc.

Nghiên cứu điển hình 2: UAV và Radar – Hướng tới đổi mới sáng tạo: Ngược lại, các sản phẩm trong lĩnh vực công nghệ cao như UAV và radar, đặc biệt là các sản phẩm của Viettel, lại cho thấy một mô hình phát triển khác. Mặc dù chắc chắn được hưởng lợi từ việc nghiên cứu các xu hướng công nghệ toàn cầu, các sản phẩm như UAV MALE tầm xa hay radar VRS-2DM dường như là các thiết kế phần lớn là nguyên bản, không dựa trên một mẫu cụ thể nào của nước ngoài. Điều này cho thấy một trình độ R&D và năng lực đổi mới sáng tạo thực sự trong các lĩnh vực chuyên biệt này. Sự khác biệt này có thể được lý giải bởi bản chất của công nghệ: trong khi cơ khí hạng nặng (xe tăng, tên lửa) đòi hỏi một nền tảng công nghiệp vật chất khổng lồ và lâu đời, thì các lĩnh vực như phần mềm, AI, và điện tử viễn thông lại mở ra cơ hội cho các “người đi sau” có thể tạo ra bước nhảy vọt nếu có sự đầu tư đúng đắn vào nguồn nhân lực và R&D.

Vai trò của chuyển giao công nghệ và hợp tác quốc tế: Con đường tự chủ của Việt Nam không hoàn toàn khép kín. Việt Nam vẫn tích cực tìm kiếm các cơ hội hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ để đẩy nhanh quá trình phát triển. Mối quan hệ hợp tác với Israel trong lĩnh vực UAV và phòng không (hệ thống SPYDER) là một ví dụ điển hình. Việc tiếp cận công nghệ phương Tây giúp Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung và học hỏi các phương pháp quản lý dự án và tích hợp hệ thống hiện đại. Tuy nhiên, con đường này cũng không hề dễ dàng. Cuộc đàm phán được cho là đã thất bại với Hàn Quốc về việc chuyển giao công nghệ động cơ phản lực cho tên lửa VCM-01 là một minh chứng cho những khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ lõi, nhạy cảm. Điều này càng củng cố quyết tâm của Việt Nam trong việc phải tự chủ những công nghệ quan trọng nhất.

2.2. Vai trò của các trụ cột công nghiệp: Viettel và Tổng cục CNQP

Sự tiến bộ của CNQP Việt Nam được thúc đẩy bởi hai trụ cột chính với vai trò và thế mạnh khác nhau, tạo nên một chiến lược phát triển song song và bổ trợ cho nhau.

Viettel – Động lực công nghệ cao: Viettel đã được định vị là “nhà vô địch quốc gia” về công nghệ cao, không chỉ trong lĩnh vực dân sự mà còn trong quốc phòng. Với mô hình của một tập đoàn công nghệ hiện đại, có nguồn lực tài chính dồi dào, khả năng thu hút nhân tài chất lượng cao và văn hóa R&D năng động, Viettel có đủ năng lực để đảm nhận các dự án phức tạp và tiên phong trong các lĩnh vực như hàng không vũ trụ, tác chiến điện tử, radar, AI và vi mạch. Sự thành công của Viettel trong việc phát triển các hệ thống UAV và radar hiện đại là minh chứng cho hiệu quả của mô hình này, cho phép Việt Nam tạo ra những bước nhảy vọt về công nghệ mà các cơ sở công nghiệp quốc phòng truyền thống khó có thể thực hiện được.

Tổng cục CNQP – Nền tảng sản xuất truyền thống: Tổng cục CNQP đại diện cho mạng lưới các nhà máy, xí nghiệp quốc phòng (thường được biết đến với tên gọi các nhà máy Z) đã có lịch sử lâu đời. Đây là xương sống của nền CNQP, chịu trách nhiệm sản xuất, sửa chữa, và nâng cấp các loại vũ khí, khí tài quy ước. Thế mạnh của các cơ sở này nằm ở lĩnh vực cơ khí chế tạo, luyện kim, hóa chất (thuốc phóng, thuốc nổ) và khả năng sản xuất hàng loạt các sản phẩm như đạn dược, súng bộ binh và xe thiết giáp. Vai trò của họ là đảm bảo duy trì và hiện đại hóa sức mạnh cho lực lượng quân đội quy ước, dựa trên các nền tảng công nghệ đã được làm chủ.

Sự phân vai rõ ràng giữa Viettel và Tổng cục CNQP không phải là ngẫu nhiên mà là một chiến lược quốc gia có chủ đích. Mô hình hai trụ cột này cho phép Việt Nam giải quyết đồng thời hai bài toán quân sự khác nhau. Một mặt, Việt Nam cần duy trì và hiện đại hóa lực lượng quân đội quy ước khổng lồ của mình một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí, nhiệm vụ này được giao cho Tổng cục CNQP. Mặt khác, Việt Nam cần chuẩn bị cho các hình thái chiến tranh tương lai dựa trên công nghệ cao và tác chiến bất đối xứng, và Viettel chính là công cụ để thực hiện nhiệm vụ này. Cách tiếp cận này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực hạn chế, cân bằng giữa nhu cầu trước mắt và yêu cầu của tương lai, tạo ra một cấu trúc CNQP linh hoạt và có chiều sâu.

2.3. Thách thức và hạn chế cố hữu

Bất chấp những thành tựu đáng ghi nhận, CNQP Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế mang tính cấu trúc, đòi hỏi những nỗ lực vượt bậc trong dài hạn để khắc phục.

Sự phụ thuộc vào công nghệ lõi: Đây là thách thức lớn nhất và là “gót chân Achilles” của nền CNQP Việt Nam. Mặc dù đã có thể tự sản xuất nhiều hệ thống vũ khí hoàn chỉnh, Việt Nam vẫn phụ thuộc nặng nề vào việc nhập khẩu các thành phần công nghệ lõi, có giá trị gia tăng cao. Điển hình nhất là động cơ phản lực cho tên lửa hành trình và UAV, các loại cảm biến quang điện tử và hồng ngoại thế hệ mới, và các vi mạch điện tử hiệu năng cao. Sự phụ thuộc này không chỉ làm tăng giá thành sản phẩm mà còn khiến cho nền CNQP dễ bị tổn thương trước các biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu hoặc các lệnh cấm vận, trừng phạt.

Hạn chế về ngân sách và quy mô: Ngân sách quốc phòng của Việt Nam, dù đã tăng trong những năm gần đây, vẫn còn rất khiêm tốn so với các cường quốc trong khu vực và trên thế giới. Nguồn lực hạn chế này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hiện đại hóa, đặc biệt là việc mua sắm các nền tảng vũ khí lớn và đắt tiền. Thực tế cho thấy trong những năm gần đây, việc mua sắm các khí tài quan trọng cho hải quân và không quân đã chậm lại đáng kể. Đồng thời, ngân sách R&D hạn hẹp cũng làm giới hạn quy mô và mức độ phức tạp của các dự án phát triển vũ khí nội địa.

Thách thức tích hợp hệ thống: Khi Việt Nam ngày càng đa dạng hóa nguồn cung vũ khí (từ Nga, Israel, châu Âu, Ấn Độ và các sản phẩm nội địa), bài toán tích hợp tất cả các hệ thống này thành một lực lượng chiến đấu kết nối mạng, thống nhất và hiệu quả trở nên vô cùng phức tạp. Mỗi hệ thống có tiêu chuẩn kỹ thuật, giao thức liên lạc và học thuyết sử dụng khác nhau. Việc thiếu một kiến trúc hệ thống mở và khả năng tích hợp sâu có thể dẫn đến một quân đội “nhiều mảnh vá”, làm giảm hiệu quả chiến đấu tổng thể.

Rào cản về thể chế và minh bạch: Môi trường CNQP Việt Nam vẫn còn khá khép kín, với các quy trình mua sắm không hoàn toàn minh bạch và ưu tiên cho các thỏa thuận cấp chính phủ. Mặc dù điều này có thể phù hợp khi làm việc với các đối tác truyền thống như Nga, nó lại tạo ra rào cản lớn đối với các công ty quốc phòng phương Tây, vốn yêu cầu các quy trình đấu thầu cạnh tranh và minh bạch. Sự thiếu minh bạch này có thể làm hạn chế khả năng tiếp cận của Việt Nam với các công nghệ quân sự tiên tiến nhất.

Những thách thức này xác định một “trần kính” (glass ceiling) đối với sự phát triển của CNQP Việt Nam. Cho đến khi Việt Nam có thể đột phá và tự chủ được các công nghệ lõi, đặc biệt là động cơ và cảm biến, thì sự tự lực của họ sẽ vẫn chỉ là một phần và luôn tiềm ẩn rủi ro. Một hệ thống vũ khí hiện đại là sự tích hợp của vô số hệ thống con. Việt Nam đã chứng tỏ khả năng làm chủ khung thân, vỏ tàu, và các thiết bị điện tử cơ bản. Tuy nhiên, phần khó nhất và quyết định nhất về công nghệ thường là hệ thống động lực và “đôi mắt” (cảm biến/đầu tự dẫn). Sự phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài cho các bộ phận tối quan trọng này có nghĩa là ngay cả một hệ thống “Made in Vietnam” cũng chưa thực sự độc lập hoàn toàn. Đây chính là hạn chế cơ bản định hình giai đoạn phát triển hiện tại và sẽ là trọng tâm nỗ lực của CNQP Việt Nam trong thập kỷ tới.

III. SO SÁNH NĂNG LỰC VỚI KHU VỰC VÀ THẾ GIỚI

Để có một đánh giá khách quan và toàn diện, việc đặt những thành tựu của CNQP Việt Nam trong bối cảnh so sánh với các quốc gia trong khu vực ASEAN và các cường quốc công nghiệp quốc phòng tầm trung trên thế giới là điều cần thiết. Phép so sánh này sẽ giúp xác định vị thế thực sự của Việt Nam, nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu và rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho chặng đường phát triển tiếp theo.

3.1. Đối chiếu với các quốc gia ASEAN

Trong khối ASEAN, mức độ phát triển của ngành CNQP có sự phân hóa rõ rệt. Việt Nam đang nổi lên như một quốc gia có nhiều tham vọng và đã đạt được những kết quả ban đầu đáng khích lệ.

Singapore (ST Engineering): Singapore là tiêu chuẩn vàng về CNQP trong khu vực, một hình mẫu mà nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đều hướng tới. Thông qua tập đoàn nhà nước ST Engineering, Singapore đã xây dựng được một nền CNQP trưởng thành, có năng lực R&D cao, và định hướng xuất khẩu mạnh mẽ. ST Engineering có khả năng tự thiết kế, phát triển và sản xuất một loạt các hệ thống vũ khí phức tạp, nguyên bản như xe chiến đấu bộ binh Bionix, xe bọc thép Terrex, pháo tự hành hạng nhẹ Pegasus, và các tàu chiến hiện đại. Thành công của Singapore đến từ sự đầu tư dài hạn và bài bản vào R&D, nguồn nhân lực chất lượng cao, và một chiến lược kinh doanh toàn cầu, biến họ thành một trong những nhà xuất khẩu vũ khí hàng đầu thế giới.

Indonesia (PT Pindad, PT PAL): Indonesia là một đối thủ cạnh tranh ngang hàng với Việt Nam, với một ngành CNQP có quy mô lớn và tham vọng không kém. Mô hình của Indonesia tập trung mạnh vào việc hợp tác sản xuất và chuyển giao công nghệ với các đối tác nước ngoài. Các dự án nổi bật bao gồm chương trình hợp tác phát triển máy bay chiến đấu thế hệ 4.5 KF-21 với Hàn Quốc, đóng tàu ngầm và tàu hộ vệ theo giấy phép, và sản xuất xe bọc thép Anoa. Chiến lược của Indonesia là tận dụng các hợp đồng mua sắm lớn để xây dựng năng lực công nghiệp trong nước, dù điều này khiến họ phụ thuộc nhiều vào các đối tác quốc tế.

Malaysia & Thái Lan: Hai quốc gia này đại diện cho một mô hình phát triển khiêm tốn hơn, chủ yếu dựa vào sản xuất theo giấy phép và lắp ráp trong nước. Malaysia đã có những nỗ lực trong việc tự chủ sản xuất súng bộ binh và xe bọc thép (như AV8 Gempita) thông qua các thỏa thuận chuyển giao công nghệ. Tương tự, Viện Công nghệ Quốc phòng Thái Lan (DTI) thường hợp tác với các công ty nước ngoài để lắp ráp các phương tiện như xe bọc thép D-Lion, thay vì tự phát triển từ đầu. Mô hình này giúp nhanh chóng trang bị vũ khí mới cho quân đội nhưng ít tạo ra năng lực R&D và đổi mới sáng tạo thực sự.

Khi so sánh, có thể thấy Việt Nam đang ở “nhóm thứ hai” trong nền CNQP ASEAN. Năng lực R&D và tích hợp hệ thống của Việt Nam, thể hiện qua các sản phẩm như VCS-01 và các UAV của Viettel, rõ ràng vượt trội so với mô hình chủ yếu lắp ráp của Malaysia và Thái Lan. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn một khoảng cách đáng kể so với sự trưởng thành, trình độ công nghệ và thành công xuất khẩu của Singapore. So với Indonesia, Việt Nam có thể có mức độ tự chủ cao hơn trong một số lĩnh vực chuyên biệt (như radar, EW), nhưng lại chưa tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế quy mô lớn và phức tạp như chương trình KF-21. Vị thế này đặt Việt Nam vào một vị trí trung gian đầy cạnh tranh trong khu vực.

3.2. Bài học từ các cường quốc công nghiệp quốc phòng tầm trung

Nhìn ra ngoài khu vực, con đường phát triển của các cường quốc CNQP tầm trung như Hàn Quốc, Israel và Thổ Nhĩ Kỳ mang lại những bài học chiến lược vô cùng quý giá cho Việt Nam.

Hàn Quốc – Hình mẫu của sự trỗi dậy thần tốc: Hàn Quốc là một câu chuyện thành công kinh điển về việc chuyển đổi từ một quốc gia phụ thuộc hoàn toàn vào vũ khí nhập khẩu thành một trong những nhà xuất khẩu vũ khí hàng đầu thế giới chỉ trong vài thập kỷ. Các sản phẩm như pháo tự hành K9 Thunder và xe tăng K2 Black Panther đã chinh phục được nhiều thị trường khó tính. Bài học từ Hàn Quốc bao gồm: sự đầu tư khổng lồ và kiên trì của chính phủ vào R&D; chiến lược tập trung vào xuất khẩu ngay từ giai đoạn đầu để đạt được quy mô kinh tế và thu hồi vốn; và việc phát triển các sản phẩm có tỷ lệ tính năng/giá thành (price-to-performance) vượt trội so với các đối thủ phương Tây.

Israel – Hình mẫu của sự phát triển dựa trên đổi mới sáng tạo: Israel cho thấy một quốc gia nhỏ bé, với nguồn lực hạn chế và luôn trong tình trạng bị đe dọa, có thể trở thành một siêu cường công nghệ quân sự. Chiến lược của họ dựa trên việc tận dụng tối đa kinh nghiệm chiến đấu thực tế để định hướng R&D, tạo ra một mối liên kết chặt chẽ giữa quân đội, ngành công nghiệp (các tập đoàn như IAI, Rafael, Elbit) và giới học thuật. Israel không cạnh tranh trên diện rộng mà tập trung vào các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn như điện tử quân sự, UAV, tên lửa và hệ thống phòng thủ tên lửa (Iron Dome), nơi họ có thể tạo ra lợi thế tuyệt đối.

Thổ Nhĩ Kỳ – Hình mẫu của sự chuyên môn hóa chiến lược: Thổ Nhĩ Kỳ là một ví dụ gần đây hơn về việc một quốc gia có thể tạo ra ảnh hưởng chiến lược toàn cầu bằng cách tập trung nguồn lực vào một lĩnh vực công nghệ mang tính đột phá. Sự thành công của máy bay không người lái vũ trang (UCAV) Bayraktar TB2 đã không chỉ mang lại doanh thu xuất khẩu khổng lồ mà còn trở thành một công cụ chính sách đối ngoại quan trọng của Ankara. Bài học từ Thổ Nhĩ Kỳ là tầm quan trọng của việc xác định và thống trị một “thị trường ngách” chiến lược, thay vì dàn trải nguồn lực để cạnh tranh trên mọi mặt trận.

Những mô hình này cho thấy rằng con đường thành công của một cường quốc CNQP tầm trung không phải là cố gắng sao chép và đối đầu trực diện với các siêu cường. Thay vào đó, nó đòi hỏi những lựa chọn chiến lược thông minh. Việt Nam không thể cạnh tranh về quy mô sản xuất công nghiệp nặng với Hàn Quốc. Tuy nhiên, chiến lược hiện tại của Việt Nam, với sự tập trung mạnh mẽ vào các công nghệ bất đối xứng như UAV, tác chiến điện tử và tên lửa, lại có nhiều điểm tương đồng với mô hình của Israel và Thổ Nhĩ Kỳ. Đây là những lĩnh vực mà sự đổi mới và ưu thế công nghệ có thể bù đắp cho sự thua kém về số lượng. Do đó, con đường khả thi nhất để CNQP Việt Nam tạo ra tác động chiến lược là tăng cường đầu tư và tập trung vào những lĩnh vực mũi nhọn này, thay vì dàn trải nguồn lực một cách mỏng manh.

3.3. Bảng so sánh năng lực công nghiệp quốc phòng các nước ASEAN

Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn so sánh trực quan về năng lực CNQP của Việt Nam và các quốc gia chủ chốt khác trong khu vực ASEAN, dựa trên các tiêu chí về sản phẩm, mô hình công nghiệp và tình trạng xuất khẩu.

Bảng so sánh năng lực công nghiệp quốc phòng các nước ASEAN

Quốc giaSản phẩm nội địa tiêu biểuMô hình công nghiệpTình trạng xuất khẩu
Việt NamVCS-01 (Phòng thủ bờ biển), XCB-01 (IFV), UAV (Viettel)Hai trụ cột: Công nghệ cao nhà nước (Viettel) + nhà máy truyền thống (TC CNQP). Tập trung vào cải tiến & đổi mới ở thị trường ngách.Mới bắt đầu (đã chào bán hệ thống radar)
SingaporeTerrex ICV, Bionix IFV, Hunter AFV, Tàu đổ bộ lớp Endurance, Pháo cối SRAMSTích hợp toàn diện, R&D mạnh, định hướng xuất khẩu (ST Engineering)Nhà xuất khẩu lớn trên toàn cầu
IndonesiaAnoa APC, Xe tăng Harimau, Tàu tên lửa KCR-60MNhà nước dẫn dắt (DEFEND ID), tập trung mạnh vào chuyển giao công nghệ và hợp tác phát triển quốc tế (vd: KF-21)Nhà xuất khẩu đang phát triển trong khu vực
MalaysiaAV8 Gempita (giấy phép), Tàu tuần duyên lớp Keris (hợp tác sản xuất)Chủ yếu sản xuất theo giấy phép và hợp tác chuyển giao công nghệHạn chế
Thái LanD-Lion (lắp ráp nội địa), D-eyes 04 UAS, Tàu tuần tra xa bờ (OPV)Dựa trên hợp tác, lắp ráp nội địa, R&D đang phát triển qua DTIHạn chế

IV. TRIỂN VỌNG VÀ KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC

Từ những phân tích chi tiết về năng lực sản xuất, chiến lược phát triển và bối cảnh so sánh quốc tế, có thể đưa ra một đánh giá tổng kết về vị thế của CNQP Việt Nam, cũng như phác thảo những triển vọng và đề xuất các khuyến nghị chiến lược cho giai đoạn phát triển tiếp theo.

4.1. Tổng kết đánh giá: “Sao chép để sáng tạo” – một lộ trình thực dụng

Kết luận cuối cùng cho câu hỏi “đổi mới hay sao chép” là CNQP Việt Nam không đơn thuần là sao chép. Thay vào đó, Việt Nam đang áp dụng một chiến lược thực dụng và đã được chứng minh hiệu quả: “lấy sao chép làm nền tảng cho sáng tạo”. Đây là một lộ trình phát triển theo từng giai đoạn. Giai đoạn đầu, Việt Nam tập trung vào việc làm chủ các công nghệ hiện có thông qua việc cải tiến và nội địa hóa các thiết kế nước ngoài (như XCB-01, VCM-01). Quá trình này giúp xây dựng nền tảng công nghiệp, đào tạo đội ngũ kỹ sư và giảm thiểu rủi ro. Song song với đó, Việt Nam đầu tư có chọn lọc vào R&D thực sự trong những lĩnh vực có tác động lớn và phù hợp với thế mạnh công nghệ của mình (như UAV, EW, radar do Viettel dẫn dắt).

Đây là một mô hình hybrid, được thiết kế để vừa xây dựng năng lực công nghiệp một cách tuần tự, vừa theo đuổi các lợi thế tác chiến bất đối xứng. Nó không phải là đích đến cuối cùng của sự tự chủ, mà là một bước đi cần thiết và khôn ngoan trên con đường dài hướng tới tự lực, tự cường.

4.2. Triển vọng phát triển đến năm 2030

Dựa trên các xu hướng hiện tại và các nghị quyết, chính sách của Đảng và Nhà nước về phát triển CNQP, có thể dự báo một số kịch bản phát triển của CNQP Việt Nam đến năm 2030:

Tự chủ các sản phẩm cơ bản: Việt Nam có khả năng sẽ đạt được mức độ tự chủ gần như hoàn toàn đối với các loại đạn dược thông thường, súng bộ binh, và các nền tảng vũ khí bộ binh quy ước (dưới dạng các phiên bản cải tiến sâu).

Mạng lưới phòng thủ bờ biển vững chắc: Việt Nam sẽ triển khai một mạng lưới phòng thủ bờ biển nhiều lớp, mạnh mẽ, dựa trên các phiên bản tầm xa hơn của tên lửa VCM-01, được tích hợp chặt chẽ với các hệ thống radar cảnh giới và các tài sản ISR (UAV, V-Elint) do trong nước sản xuất.

Vị thế trong lĩnh vực UAV: Việt Nam có thể trở thành một quốc gia có tiếng nói trong khu vực ở một số thị trường ngách của công nghệ UAV, chẳng hạn như UAV trinh sát chiến thuật có khả năng VTOL và đạn tuần kích. Nếu có chính sách phù hợp, Việt Nam hoàn toàn có khả năng xuất khẩu thành công các sản phẩm này.

Tiếp tục phụ thuộc vào các nền tảng lớn: Tuy nhiên, gần như chắc chắn Việt Nam vẫn sẽ phải phụ thuộc vào nhập khẩu đối với các nền tảng vũ khí chiến lược, phức tạp nhất như máy bay chiến đấu thế hệ mới, tàu chiến cỡ lớn (khu trục hạm, tàu hộ vệ hạng nặng) và các thành phần công nghệ lõi quan trọng như động cơ phản lực.

4.3. Các khuyến nghị chiến lược

Để hiện thực hóa các tiềm năng và vượt qua những thách thức cố hữu, CNQP Việt Nam cần tập trung vào một số định hướng chiến lược sau:

Tập trung đầu tư có chọn lọc: Thay vì dàn trải nguồn lực để cố gắng phát triển mọi thứ, Việt Nam nên học theo mô hình của Thổ Nhĩ Kỳ và Israel, tập trung đầu tư mạnh mẽ vào những lĩnh vực đã chứng tỏ được thế mạnh và có tiềm năng tạo ra lợi thế bất đối xứng. Đó là: công nghệ UAV, tác chiến điện tử, an ninh mạng, truyền thông bảo mật và công nghệ tên lửa. Việc thống trị một vài lĩnh vực chiến lược sẽ mang lại hiệu quả cao hơn nhiều so với việc chỉ ở mức trung bình ở tất cả các lĩnh vực.

Giải quyết “Nút thắt” công nghệ lõi: Đây là nhiệm vụ chiến lược và dài hạn quan trọng nhất. Việt Nam cần khởi động một chương trình quốc gia có mục tiêu rõ ràng, với sự đầu tư lớn và cơ chế đặc thù để phát triển năng lực nội địa trong các lĩnh vực công nghệ lõi. Ưu tiên hàng đầu nên là động cơ phản lực cỡ nhỏ cho UAV và tên lửa, cùng với các hệ thống cảm biến quang điện tử/hồng ngoại. Đây là con đường duy nhất để đạt được sự tự chủ thực sự và thoát khỏi sự phụ thuộc vào nước ngoài.

Cải cách quy trình mua sắm: Để tiếp cận được các công nghệ tiên tiến từ phương Tây, Việt Nam cần từng bước cải cách quy trình mua sắm quốc phòng theo hướng minh bạch và cạnh tranh hơn. Việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và cởi mở hơn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác với nhiều đối tác quốc tế đa dạng, không chỉ giúp mua sắm vũ khí mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ và các dự án hợp tác R&D.

Thúc đẩy lưỡng dụng và xuất khẩu: Cần có chính sách mạnh mẽ hơn để khuyến khích các doanh nghiệp quốc phòng, đặc biệt là Viettel, phát triển các công nghệ lưỡng dụng có thể ứng dụng trong cả lĩnh vực quân sự và dân sự. Đồng thời, phải chủ động tìm kiếm thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm thế mạnh. Thành công trong xuất khẩu, như bài học từ Hàn Quốc cho thấy, không chỉ mang lại nguồn thu ngoại tệ để tái đầu tư cho R&D mà còn tạo ra quy mô kinh tế, giảm giá thành sản phẩm và là thước đo chuẩn xác nhất cho năng lực cạnh tranh của nền công nghiệp quốc phòng quốc gia./.

Phụ lục 1 – VIẾT TẮT

Viết tắtNghĩa tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
A2/ADAnti-Access/Area DenialChống tiếp cận/Chống xâm nhập khu vực
AIArtificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo
APCArmored Personnel CarrierXe bọc thép chở quân
ATGMAnti-Tank Guided MissileTên lửa chống tăng có điều khiển
C5ISRCommand, Control, Communications, Computers, Cyber, Intelligence, Surveillance and ReconnaissanceChỉ huy, Kiểm soát, Liên lạc, Máy tính, Tác chiến mạng, Tình báo, Giám sát và Trinh sát
DTIDefence Technology InstituteViện Công nghệ Quốc phòng Thái Lan
EWElectronic WarfareTác chiến điện tử
ICVInfantry Carrier VehicleXe chở bộ binh
IFVInfantry Fighting VehicleXe chiến đấu bộ binh
IAIIsrael Aerospace IndustriesTập đoàn Công nghiệp Hàng không Israel
ISRIntelligence, Surveillance, and ReconnaissanceTình báo, Giám sát, Trinh sát
MALEMedium Altitude Long EnduranceĐộ cao trung bình, thời gian hoạt động dài
OPVOffshore Patrol VesselTàu tuần tra xa bờ
PGMPrecision Guided MunitionsĐạn có điều khiển chính xác
R&DResearch and DevelopmentNghiên cứu và Phát triển
SRAMSSingapore Advanced Mortar SystemHệ thống pháo cối tiên tiến Singapore
ST EngineeringSingapore Technologies EngineeringTập đoàn Kỹ thuật Công nghệ Singapore
UCAVUnmanned Combat Aerial VehiclePhương tiện bay chiến đấu không người lái
UAVUnmanned Aerial VehicleMáy bay không người lái
VTOLVertical Takeoff and LandingCất và hạ cánh thẳng đứng

Phụ lục 2. CÁC HỆ THỐNG KHÁC ĐƯỢC NHẮC ĐẾN TRONG BÀI VIẾT

Tên mãLoại hìnhNghĩa tiếng Việt và thông tin cơ bảnXuất xứ
VCS-01Hệ thống phòng thủ bờ biển di độngTổ hợp phòng thủ bờ biển di động, còn gọi là VCM-B hay Trường Sơn, được thiết kế để thay thế hệ thống 4K51 Rubezh.Việt Nam (Viettel/Nhà máy Z189)
BXL-01Đạn tuần kích / UAV cảm tửMẫu UAV cảm tử do Nhà máy Z131 chế tạo, thiết kế được nhận định là dựa trên mẫu Lancet của Nga.Việt Nam (Nhà máy Z131 – Tổng cục CNQP)
VU-C2Đạn tuần kích / UAV cảm tửMẫu UAV cảm tử/tự sát do Viettel sản xuất, dùng để tiêu diệt các mục tiêu có giá trị cao.Việt Nam (Viettel)
VU-R70UAV trinh sát chiến thuậtUAV trinh sát hạng nhẹ tầm trung có khả năng cất và hạ cánh thẳng đứng (VTOL).Việt Nam (Viettel)
RAV-80UAV vận tảiMáy bay không người lái được sử dụng cho nhiệm vụ vận tải.Việt Nam
M400-CT2UAV mục tiêu bayMáy bay không người lái dùng làm mục tiêu bay cho huấn luyện phòng không.Việt Nam
VUA-SC-3GUAV trinh sátMáy bay không người lái với bán kính hoạt động 50 km.Việt Nam
UAV-QXL.01UAV cảm tử cánh quạtMáy bay không người lái cánh quạt cảm tử mang đầu nổ xuyên lõm.Việt Nam
VLV-01Xe mang bệ phóng tự hànhXe thuộc tổ hợp VCS-01, trên khung gầm KamAZ 8×8, dùng để mang và phóng tên lửa.Việt Nam
VCPV-01Xe chỉ huy và xử lýXe thuộc tổ hợp VCS-01, dùng cho việc chỉ huy và xử lý dữ liệu tác chiến.Việt Nam
VTAR-1Đài radar bắt mục tiêuRadar thuộc tổ hợp VCS-01, dùng để bắt mục tiêu.Việt Nam
VTRV-01Xe vận chuyển/tiếp đạnXe thuộc tổ hợp VCS-01, dùng để vận chuyển và tiếp đạn.Việt Nam
THCT-105TM2Giáp phản ứng nổ (ERA)Giáp phản ứng nổ tự phát triển và sản xuất, dùng để trang bị cho xe tăng cũ như T-54/55.Việt Nam
V-Elint 18Hệ thống trinh sát điện tửHệ thống trinh sát điện tử tần số siêu cao thông minh, có khả năng phát hiện và định vị mục tiêu một cách thụ động.Việt Nam (Viettel)
VTXViettel Technology and SolutionsViết tắt của Viettel trong tên lửa VCM-01 (Viettel VTX).Việt Nam (Viettel)

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *