Trung Quốc có thể chế tạo phần cứng (các tàu sân bay) với tốc độ chóng mặt, nhưng họ không thể sản xuất hàng loạt các phi công hải quân 25 tuổi, được đào tạo bài bản, có khả năng hạ cánh một cỗ máy trị giá hàng chục triệu đô-la trên một sàn đáp đang di chuyển lúc 3 giờ sáng trong điều kiện biển động…
Việc tàu sân bay thứ ba của Trung Quốc, Phúc Kiến (CV-18), chính thức được đưa vào biên chế tháng 11/2025 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử trong quá trình hiện đại hóa của Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân (PLAN). Sự kiện này không chỉ đơn thuần là một bản nâng cấp trang bị; nó đại diện cho một sự thay đổi mô hình trong năng lực hải quân của Trung Quốc. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi hai yếu tố then chốt: thứ nhất, thành tựu đột phá về công nghệ bản địa trong các hệ thống cốt lõi, đặc biệt là Hệ thống phóng máy bay điện từ (EMALS) dựa trên Dòng điện một chiều trung áp (MVDC), và thứ hai, sự trưởng thành đồng bộ của một không đoàn tàu sân bay thế hệ mới có khả năng tác chiến cao, bao gồm tiêm kích tàng hình J-35 và máy bay cảnh báo sớm KJ-600.
Báo cáo này phân tích rằng trong khi Phúc Kiến thu hẹp đáng kể khoảng cách về phần cứng với các siêu tàu sân bay của Hải quân Hoa Kỳ, thách thức chiến lược thực sự đối với vị thế thống trị của Hoa Kỳ nằm ở nền tảng công nghiệp và tốc độ đóng tàu vượt trội của Trung Quốc. Ngược lại, lợi thế bền vững nhất của Hoa Kỳ không nằm ở thép, mà ở “phần mềm”: đó là học thuyết tác chiến, kinh nghiệm vận hành CATOBAR kéo dài hàng thập kỷ, và nguồn nhân lực phi công hải quân tinh nhuệ – những yếu tố mà Trung Quốc sẽ cần nhiều thế hệ để bắt kịp.
PHÚC KIẾN (TYPE 003) – CHÍNH THỨC BÁO CÁO SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
Lễ biên chế tháng 11/2025: Bối cảnh và tầm quan trọng chiến lược
Đầu tháng 11/2025, tàu sân bay Type 003, mang tên Phúc Kiến và số hiệu CV-18, đã chính thức được đưa vào biên chế của Hải quân PLA. Buổi lễ trang trọng được tổ chức tại cảng hải quân Tam Á trên đảo Hải Nam. Tầm quan trọng chiến lược quốc gia của sự kiện này được nhấn mạnh bởi sự giám sát và thị sát cá nhân của Chủ tịch Tập Cận Bình.
Việc lựa chọn địa điểm và tên gọi mang những hàm ý chính trị-quân sự rõ ràng. Tam Á là căn cứ nhà của Hạm đội Nam Hải, lực lượng tiền tuyến của Trung Quốc trong các tranh chấp ở Biển Đông. Hơn nữa, việc con tàu được đặt tên theo tỉnh Phúc Kiến, tỉnh nằm đối diện trực tiếp với Đài Loan qua eo biển, là một tín hiệu không thể nhầm lẫn về vai trò dự kiến của nó trong các kịch bản liên quan đến Đài Loan. Toàn bộ quá trình, từ các cuộc thử nghiệm cuối cùng đến lễ biên chế, đã được dàn dựng như một màn trình diễn sức mạnh chiến lược nhắm vào Đài Loan, các quốc gia láng giềng trong khu vực và đặc biệt là Hoa Kỳ.
Tổng quan các mốc thử nghiệm trên biển (2024-2025): Từ khởi động đến sẵn sàng chiến đấu
Quá trình đưa Phúc Kiến vào hoạt động diễn ra với tốc độ ấn tượng. Bắt đầu chuyến thử nghiệm trên biển đầu tiên kéo dài 8 ngày vào ngày 1/5/2024, con tàu đã tích lũy được 118 ngày trên biển qua tám vòng thử nghiệm tính đến tháng 5/2025. Các cuộc thử nghiệm này đã kiểm tra hệ thống động lực, điện và các hệ thống cơ bản khác.
Đến tháng 9/2025, con tàu đã thực hiện một chuyến đi mang tính biểu tượng, đi qua eo biển Đài Loan để đến Biển Đông thực hiện các nhiệm vụ thử nghiệm và huấn luyện khoa học. Ngay sau đó, vào ngày 22/9/2025, truyền thông nhà nước Trung Quốc và PLAN đã công bố các video xác nhận cột mốc quan trọng nhất: việc phóng và thu hồi thành công bằng hệ thống EMALS đối với ba loại máy bay chủ chốt của không đoàn tương lai. Những máy bay này bao gồm tiêm kích tàng hình J-35, tiêm kích hạng nặng J-15T, và máy bay cảnh báo sớm và kiểm soát trên không (AEW&C) KJ-600.
Việc hoàn thành các thử nghiệm phức tạp này, được báo cáo là “vượt tiến độ”, và công bố chúng một cách rộng rãi, được xem là một động thái có tính toán. Hải quân Hoa Kỳ đã phải vật lộn trong nhiều năm với các vấn đề kỹ thuật và độ tin cậy của EMALS trên tàu USS Gerald R. Ford. Bằng cách công khai video cho thấy Phúc Kiến phóng thành công đồng thời ba loại máy bay hoàn toàn mới, PLAN đang phát đi một thông điệp tâm lý chiến công nghệ: rằng họ không chỉ bắt kịp mà còn có thể đã giải quyết được các vấn đề kỹ thuật cốt lõi mà Hoa Kỳ đã vấp phải.
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT CHUYÊN SÂU: “BƯỚC NHẢY VỌT” VỀ CÔNG NGHỆ
Từ STOBAR đến CATOBAR: Thay đổi mô hình tác chiến
Sự khác biệt cơ bản giữa Phúc Kiến và hai tàu sân bay tiền nhiệm của nó – Liêu Ninh (Type 001) và Sơn Đông (Type 002) – nằm ở phương thức cất cánh. Hai tàu sân bay đầu tiên sử dụng thiết kế STOBAR (Short Take-Off, Barrier-Arrested Recovery), đặc trưng bởi đường cất cánh kiểu “nhảy cầu” (ski-jump).
Hệ thống STOBAR có hai hạn chế nghiêm trọng: thứ nhất, máy bay phản lực (như J-15) phải hy sinh đáng kể tải trọng vũ khí hoặc nhiên liệu để có thể cất cánh, làm giảm tầm bay và sức mạnh hỏa lực; thứ hai, nó hoàn toàn không thể phóng các máy bay cánh cố định nặng, không có tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng cao, chẳng hạn như máy bay cảnh báo sớm (AWACS).
Phúc Kiến là tàu sân bay “Catapult-Assisted Take-Off But Arrested Recovery” (CATOBAR) đầu tiên của PLAN, có sàn phẳng tương tự như các tàu sân bay của Hoa Kỳ. Việc chuyển đổi sang CATOBAR là bước nhảy vọt quan trọng nhất về năng lực, vì nó cho phép máy bay cất cánh với tải trọng vũ khí và nhiên liệu tối đa. Quan trọng hơn cả, nó cho phép Phúc Kiến vận hành các tài sản hỗ trợ chiến lược như máy bay KJ-600 AWACS, được coi là “mắt thần” của hạm đội.
Hệ thống EMALS của Trung Quốc: Đột phá với hệ thống tích hợp điện một chiều trung áp (MVDC)
Phúc Kiến là tàu sân bay thứ hai trên thế giới, sau lớp Ford của Hoa Kỳ, từ bỏ máy phóng hơi nước truyền thống để chuyển sang Hệ thống phóng máy bay điện từ (EMALS). Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật cho thấy Trung Quốc không chỉ “sao chép” mà còn “đổi mới” trên thiết kế của Hoa Kỳ.
Hệ thống EMALS trên lớp Ford của Hoa Kỳ dựa trên hệ thống điện xoay chiều (AC) và sử dụng các bánh đà cơ học phức tạp để lưu trữ năng lượng, một thiết kế đã gặp phải các vấn-đề về độ tin cậy. Ngược lại, hệ thống của Phúc Kiến được báo cáo là hệ thống đầu tiên trên thế giới sử dụng Hệ thống Điện tích hợp dòng điện một chiều trung áp (MVDC).
Hệ thống MVDC này, được phát triển bởi nhóm của Đô đốc Mã Vĩ Minh, sử dụng siêu tụ điện để lưu trữ năng lượng – một giải pháp hoàn toàn ở trạng thái rắn, không có bộ phận cơ khí chuyển động như bánh đà. Kiến trúc MVDC này về cơ bản là đơn giản hơn, hiệu quả hơn và loại bỏ nhu cầu chuyển đổi AC-DC liên tục. Hơn nữa, nó sử dụng cấu hình phân phối điện song song, cho phép một máy phóng bị lỗi có thể được cách ly ngay lập tức (trong 0,8 giây) mà không làm tê liệt toàn bộ hệ thống – một điểm yếu tiềm tàng trong thiết kế “nối tiếp” của lớp Ford. Các nguồn tin Trung Quốc tuyên bố hệ thống này đạt tỷ lệ hỏng hóc dưới 0,2%, chỉ bằng 1/80 so với hệ thống của Mỹ.
Đây là một trường hợp điển hình của “lợi thế của người đi sau”: Trung Quốc đã học hỏi từ những khó khăn công khai của lớp Ford và đầu tư vào một giải pháp công nghệ thế hệ tiếp theo, có khả năng đáng tin cậy hơn. Hơn nữa, hệ thống MVDC này là một công nghệ nền tảng, một “đường trục” năng lượng hiệu quả, sẵn sàng cho tương lai để tích hợp các vũ khí năng lượng cao như vũ khí năng lượng định hướng (laser) và pháo điện từ (railguns).
Đánh giá về năng lượng: Động cơ thông thường so với động cơ hạt nhân
Hạn chế lớn nhất và rõ ràng nhất của Phúc Kiến là hệ thống động lực. Với lượng giãn nước từ 80.000 đến 85.000 tấn, Phúc Kiến vẫn chạy bằng động cơ thông thường (nhiên liệu hóa thạch). Ngược lại, tất cả 11 siêu tàu sân bay của Hoa Kỳ (lớp Nimitz và Ford, 100.000 tấn) đều chạy bằng năng lượng hạt nhân.
Động cơ hạt nhân cung cấp tầm hoạt động và sức bền gần như không giới hạn, đồng thời tạo ra một lượng điện khổng lồ. Phúc Kiến sẽ luôn bị ràng buộc bởi “sợi dây” hậu cần, yêu cầu các tàu hỗ trợ tiếp nhiên liệu thường xuyên, hạn chế tầm hoạt động toàn cầu của nó.
Sự khác biệt về năng lượng này cũng làm rõ một mâu thuẫn rõ ràng trong các báo cáo về EMALS. Hệ thống MVDC của Trung Quốc có thể đáng tin cậy hơn. Tuy nhiên, Phúc Kiến có thể kém hiệu quả hơn trong các hoạt động kéo dài so với Ford. Lý do là Tỷ lệ xuất kích bền vững SGR (Sustained Sortie Generation Rate). Lò phản ứng hạt nhân của Ford cung cấp năng lượng gần như vô hạn để sạc lại EMALS. Hệ thống động cơ thông thường của Phúc Kiến phải phân chia năng lượng giữa việc đẩy con tàu nặng 80.000 tấn và việc sạc lại các siêu tụ điện ngốn điện của EMALS. Trong một kịch bản chiến đấu cường độ cao, kéo dài, SGR của Phúc Kiến có thể sẽ giảm sút khi các máy phát điện của nó phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật tàu sân bay
| Lớp tàu | Type 001 (Liêu Ninh) | Type 002 (Sơn Đông) | Type 003 (Phúc Kiến) |
| Nguồn gốc | Tân trang (Xô Viết) | Tự đóng (Dựa trên Type 001) | Tự thiết kế & đóng |
| Lượng giãn nước | ~60.000 tấn | ~66.000 tấn | ~80.000 – 85.000 tấn |
| Chiều dài | ~304.5 m | ~304.5 m | ~316 m |
| Động cơ | Thông thường | Thông thường | Thông thường |
| Hệ thống phóng | STOBAR (Nhảy cầu) | STOBAR (Nhảy cầu) | CATOBAR (Phẳng) |
| Loại máy phóng | Không có | Không có | EMALS (MVDC) |
| Số máy bay (ước tính) | ~24 J-15 + Trực thăng | ~36 J-15 + Trực thăng | ~50-60+ |
KHÔNG ĐOÀN TÀU SÂN BAY MỚI: “RĂNG VÀ MẮT” CỦA PHÚC KIẾN
Một tàu sân bay chỉ mạnh bằng không đoàn của nó. Việc Phúc Kiến chuyển sang CATOBAR chỉ có ý nghĩa khi nó cho phép một thế hệ máy bay mới cất cánh.
Máy bay cảnh báo sớm KJ-600: Yếu tố thay đổi cuộc chơi cho nhận thức chiến trường
Nâng cấp năng lực quan trọng nhất mà Phúc Kiến mang lại chính là khả năng vận hành máy bay AEW&C cánh cố định KJ-600. Về bề ngoài, KJ-600 là một bản sao gần như chính xác của E-2D Hawkeye của Hoa Kỳ.
Trước đây, các tàu sân bay STOBAR của PLAN phải dựa vào các trực thăng cảnh báo sớm (như Z-18J). Các trực thăng này bị hạn chế nghiêm trọng về độ cao hoạt động, tầm bay và thời gian làm nhiệm vụ, khiến tầm nhìn radar của hạm đội bị giới hạn và dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa bay thấp.
KJ-600 đã thay đổi hoàn toàn điều đó. Giống như E-2D, nó có thể bay cao hơn, xa hơn và hoạt động lâu hơn nhiều, mở rộng “tầm mắt” radar của hạm đội từ vài chục dặm lên hàng trăm dặm. Nó có thể phát hiện các mối đe dọa bay thấp như tên lửa hành trình và có khả năng theo dõi máy bay tàng hình, đồng thời đóng vai trò quan trọng như một “quản lý chiến trường” và trung tâm chỉ huy/kiểm soát (C2) trên không. Về mặt chiến lược, KJ-600 (con mắt) là một tài sản quan trọng hơn cả J-35 (cái răng), vì nó biến nhóm tác chiến tàu sân bay từ một đơn vị “mù” về chiến thuật thành một trung tâm chỉ huy và tấn công ngoài đường chân trời (OTH) có “thị lực” đầy đủ.
Tiêm kích tàng hình J-35: Đánh giá năng lực thế hệ thứ 5 trên hạm
J-35, phiên bản hải quân hóa của tiêm kích FC-31, là tiêm kích tàng hình thế hệ thứ 5 đầu tiên của Trung Quốc hoạt động trên tàu sân bay. Nó có thiết kế hai động cơ (WS-19 hoặc WS-21), được coi là an toàn hơn cho các hoạt động trên biển so với thiết kế một động cơ của F-35C.
So với F-35C của Hoa Kỳ, J-35 có những ưu và nhược điểm lý thuyết:
Ưu điểm: J-35 được báo cáo là có tốc độ tối đa cao hơn (ước tính Mach 1.8-2.2 so với Mach 1.6 của F-35C) và có khả năng duy trì bán kính chiến đấu lớn hơn một chút (ước tính 1.200-1.500 km so với ~1.110 km).
Nhược điểm: F-35C được công nhận rộng rãi là có khả năng tàng hình vượt trội (all-aspect stealth), trong khi J-35 có thể chỉ tối ưu hóa khả năng tàng hình ở mặt trước. Quan trọng nhất, F-35C sở hữu hệ thống điện tử và khả năng “hợp nhất cảm biến” (sensor fusion) (như radar AESA AN/APG-81, Hệ thống khẩu độ phân tán DAS, và EOTS) đã được chứng minh là đi trước nhiều năm so với bất cứ thứ gì Trung Quốc đang vận hành. Nhận thức tình huống mà F-35C cung cấp cho phi công vẫn là lợi thế công nghệ lớn nhất của nó.
Bảng phân tích đối đầu không đoàn tàu sân bay
| Vai trò chiến thuật | Không đoàn tàu sân bay lớp Ford (USN) | Không đoàn tàu sân bay Type 003 (PLAN) | Phân tích so sánh |
| Tiêm kích tàng hình | F-35C Lightning II | J-35 “Gyrfalcon” | F-35C có ưu thế về tàng hình, điện tử & trưởng thành. J-35 có ưu thế về tốc độ & tầm bay (lý thuyết). |
| Tiêm kích đa nhiệm | F/A-18E/F Super Hornet | J-15T “Flying Shark” | J-15T là phiên bản CATOBAR của J-15 (sao chép Su-33). Super Hornet là một thiết kế trưởng thành, linh hoạt hơn. |
| Cảnh báo sớm (AEW&C) | E-2D Advanced Hawkeye | KJ-600 | Yếu tố thay đổi cuộc chơi. KJ-600 lấp đầy khoảng cách năng lực lớn nhất của PLAN. E-2D có ưu thế về mạng lưới (CEC). |
| Tác chiến điện tử (EW) | EA-18G Growler | J-15D (Biến thể EW của J-15) | Growler là nền tảng EW trên không hàng đầu. Khả năng của J-15D chưa được kiểm chứng nhưng sự tồn tại của nó là rất quan trọng. |
| Tổng số máy bay | ~75 – 90 | ~50 – 60+ | Lớp Ford lớn hơn và mang được nhiều máy bay hơn, hỗ trợ tỷ lệ xuất kích (SGR) cao hơn. |
Bảng phân tích đối đầu: J-35 (Trung Quốc) vs. F-35C (Hoa Kỳ)
| Thông số | F-35C (Hoa Kỳ) | J-35 (Trung Quốc) | Ghi chú |
| Động cơ | 1 x Pratt & Whitney F135 | 2 x Guizhou WS-21/19 (Ước tính) | J-35 có lợi thế về độ an toàn (2 động cơ) trên biển. |
| Tốc độ tối đa | Mach 1.6 | Mach 1.8 – 2.2 (Ước tính) | J-35 có khả năng vượt trội về tốc độ tối đa. |
| Bán kính chiến đấu | ~1.110 km | ~1.200 – 1.500 km (Ước tính) | J-35 có thể có tầm bay lớn hơn một chút. |
| Tải trọng vũ khí | 8.160 kg | 8.000 kg (Ước tính) | Tương đương. |
| Khả năng tàng hình | Vượt trội (Thiết kế All-aspect) | Tốt (Tập trung vào mặt trước) | F-35C được công nhận là có RCS thấp hơn. |
| Hệ thống điện tử | Vượt trội (Hợp nhất Cảm biến, DAS) | Tiên tiến (AESA, IRST) | Đây là lợi thế lớn nhất của F-35C. |
| Trưởng thành | Đã hoạt động | Mới (Thử nghiệm) | F-35C có nhiều năm kinh nghiệm vận hành. |
Tác chiến lấy mạng làm trung tâm (Network-Centric Warfare): Thách thức CEC của Trung Quốc
Sức mạnh thực sự của không đoàn Hoa Kỳ, đặc biệt là E-2D Hawkeye, nằm ở khả năng tích hợp đầy đủ vào Năng lực tác chiến phối hợp (CEC) của Hải quân Hoa Kỳ. Đây là một mạng lưới liên kết cảm biến thời gian thực, cho phép một tàu chiến phóng tên lửa vào mục tiêu mà nó không nhìn thấy, dựa trên dữ liệu từ một máy bay (hoặc tàu khác).
Trung Quốc nhận thức rõ điều này và đang nỗ lực phát triển các hệ thống tương đương. KJ-600 sẽ đóng vai trò là trung tâm chỉ huy cho mạng lưới này, có khả năng tổng hợp dữ liệu từ nhiều nền tảng. Các liên kết dữ liệu mới của Trung Quốc, như JIDS (Hệ thống Phân phối thông tin chung) và DTS-03, được quảng cáo là hỗ trợ “khả năng tác chiến phối hợp” tương tự như CEC. Trong chiến đấu, KJ-600 có thể sẽ cung cấp dữ liệu nhắm mục tiêu cho các tàu hộ tống hoặc thậm chí cho các tên lửa đạn đạo chống hạm (ASBM) phóng từ đất liền.
Sự xuất hiện đồng thời của J-35 (tàng hình), KJ-600 (AEW&C) và J-15D (phiên bản tác chiến điện tử) cho thấy một chiến lược rõ ràng: Trung Quốc không chỉ xây dựng máy bay, họ đang sao chép toàn bộ học thuyết về một không đoàn tàu sân bay cân bằng, đa năng của Hoa Kỳ (gương F-35C, E-2D, và EA-18G Growler).
NỀN TẢNG TỰ CHỦ HẢI QUÂN: SỨC MẠNH CÔNG NGHIỆP VÀ TƯƠNG LAI
Thiết kế và xây dựng bản địa: Biểu tượng tự chủ
Phúc Kiến là một cột mốc công nghiệp quan trọng. Nó là tàu sân bay đầu tiên được thiết kế và chế tạo hoàn toàn trong nước của Trung Quốc. Không giống như Liêu Ninh (một tàu sân bay Xô Viết được tân trang lại) hay Sơn Đông (một bản sao được cải tiến dựa trên thiết kế Xô Viết), Phúc Kiến chứng tỏ Trung Quốc đã làm chủ toàn bộ chu trình phát triển tàu chiến phức tạp, từ thiết kế thủy động lực học, luyện kim (thép sàn đáp) đến các hệ thống điện tử và vũ khí phức tạp. Một số báo cáo ước tính con tàu có tới 90% thành phần được sản xuất trong nước.
Phân tích chiến lược “Kết hợp Quân-Dân sự” (MCF)
Nền tảng của sự tự chủ này là ngành công nghiệp đóng tàu thương mại khổng lồ của Trung Quốc. Thách thức thực sự đối với Hoa Kỳ không phải là tàu Phúc Kiến (sản phẩm), mà là Nhà máy đóng tàu Giang Nam (thuộc CSSC), nơi đã đóng nó (cỗ máy).
Phân tích dữ liệu công nghiệp cho thấy một bức tranh đáng báo động về sự chênh lệch năng lực. Năng lực đóng tàu của Trung Quốc được ước tính lớn hơn 230 lần so với Hoa Kỳ. Chỉ riêng tập đoàn đóng tàu nhà nước Trung Quốc (CSSC) đã đóng nhiều tàu thương mại (tính theo trọng tải) vào năm 2024 hơn toàn bộ ngành công nghiệp Hoa Kỳ đã đóng kể từ Thế chiến II.
Thông qua chiến lược “Kết hợp Quân-Dân sự” (MCF) quốc gia, các nhà máy đóng tàu “lưỡng dụng” này sử dụng cơ sở hạ tầng, lực lượng lao động, công nghệ và doanh thu từ các hợp đồng đóng tàu thương mại (thường là từ các công ty của đồng minh Hoa Kỳ) để trực tiếp trợ cấp và tăng tốc các chương trình xây dựng hải quân. Điều này tạo ra một vòng lặp phản hồi tích cực, cho phép Trung Quốc chế tạo các tàu chiến tiên tiến với tốc độ và chi phí (ước tính Phúc Kiến giá 4-6 tỷ USD so với 13-15 tỷ USD của Ford) mà Hoa Kỳ không thể cạnh tranh trong một hệ thống công nghiệp-quốc phòng riêng biệt, đắt đỏ.
Tầm nhìn tương lai: Tàu sân bay Type 004 và năng lượng hạt nhân
Phúc Kiến không phải là điểm kết thúc. Các báo cáo và phân tích chỉ ra rằng Trung Quốc đã bắt đầu công việc trên tàu sân bay thứ tư, Type 004. Type 004 được dự đoán rộng rãi sẽ là bước tiến logic tiếp theo: một siêu tàu sân bay (100.000+ tấn) và quan trọng nhất là chạy bằng năng lượng hạt nhân.
Cách tiếp cận này cho thấy một chiến lược R&D rất có phương pháp và kiên nhẫn. Thay vì mạo hiểm tích hợp quá nhiều công nghệ mới cùng một lúc (như Hoa Kỳ đã làm với Ford), Trung Quốc đã chọn cách tiếp cận theo từng giai đoạn. Phúc Kiến (Type 003) đóng vai trò là một “tàu thử nghiệm” (testbed) để hoàn thiện công nghệ EMALS phức tạp trên một nền tảng động cơ thông thường đã biết. Khi EMALS đã được chứng minh và hoàn thiện, Type 004 sẽ tích hợp hệ thống đã được kiểm chứng đó với biến số lớn tiếp theo: động cơ hạt nhân.
ĐÁNH GIÁ CÁN CÂN QUYỀN LỰC: THÁCH THỨC THỰC SỰ ĐỐI VỚI VỊ TRÍ SỐ 1 CỦA HOA KỲ
Thay đổi hình học chiến lược: Vượt ra ngoài Chuỗi đảo thứ nhất
Sự ra đời của Phúc Kiến làm thay đổi căn bản hình học chiến lược ở Tây Thái Bình Dương. Với CATOBAR và không đoàn KJ-600, PLAN lần đầu tiên có khả năng chiếu sức mạnh ra “nước xanh” (blue-water) một cách đáng tin cậy. Không giống như các tàu sân bay STOBAR bị giới hạn ở các hoạt động phòng thủ khu vực, Phúc Kiến có thể hoạt động hiệu quả ở Chuỗi đảo thứ hai và xa hơn.
Trong một kịch bản Đài Loan, đây là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Phúc Kiến có thể di chuyển đến phía đông của Đài Loan, hoạt động trong biển Philippines. Điều này tạo ra một mối đe dọa 360 độ, buộc Đài Loan và Hoa Kỳ phải phân tán lực lượng phòng thủ, và làm phức tạp nghiêm trọng mọi nỗ lực can thiệp của hạm đội Hoa Kỳ.
Chiến lược có khả năng nhất của Phúc Kiến không phải là tìm kiếm một cuộc đối đầu hạm đội-đối-hạm đội kiểu Midway với Hải quân Hoa Kỳ. Thay vào đó, nó sẽ hoạt động như một “cái đe” chiến lược, hoạt động trong phạm vi “vùng cấm” (A2/AD) được bảo vệ bởi “cái búa” là các tên lửa đạn đạo chống hạm (DF-21D, DF-26) phóng từ đất liền. Nó buộc hạm đội cứu viện của Hoa Kỳ phải đối mặt với một lựa chọn bất khả thi: hoặc là tiến vào tầm bắn của tên lửa A2/AD để giao chiến với Phúc Kiến, hoặc là phớt lờ nó và bị tấn công từ bên sườn.
Khoảng cách về năng lực phần cứng: Vẫn còn tồn tại
Bất chấp bước nhảy vọt của Phúc Kiến, Hoa Kỳ vẫn duy trì một ưu thế áp đảo về phần cứng. Hải quân Hoa Kỳ vận hành 11 tàu sân bay, tất cả đều là siêu tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân. Trung Quốc có 3 tàu sân bay, chỉ 1 trong số đó là CATOBAR, và không có tàu nào chạy bằng năng lượng hạt nhân.
Hoa Kỳ vượt trội về số lượng (11 so với 3), quy mô (100.000 tấn so với 80.000 tấn), khả năng mang máy bay (lên đến 90 so với 60), và quan trọng nhất là tầm hoạt động và sức bền toàn cầu do động cơ hạt nhân và mạng lưới hậu cần toàn cầu mang lại.
Thách thức lớn nhất – “Phần mềm” và “Yếu tố con người”
Khoảng cách lớn nhất và khó thu hẹp nhất không nằm ở phần cứng, mà là ở “phần mềm” và yếu tố con người.
Khoảng cách về học thuyết: Hoa Kỳ có hơn 75 năm kinh nghiệm vận hành CATOBAR liên tục, trong mọi điều kiện thời tiết, cả ngày lẫn đêm, và trong các điều kiện chiến tranh thực tế. Việc điều hành một sàn đáp tàu sân bay CATOBAR là một “vũ điệu” cực kỳ phức tạp và nguy hiểm, đòi hỏi hàng thập kỷ tích lũy kinh nghiệm, thất bại và bài học. Trung Quốc, với Phúc Kiến, chỉ vừa mới bắt đầu. Họ đang ở “điểm khởi đầu của những thách thức”.
Nút thắt trong đào tạo phi công: Đây có thể là “gót chân Achilles” của chương trình tàu sân bay Trung Quốc. Các nhà phân tích chỉ ra PLAN đang đối mặt với “sự thiếu hụt trầm trọng” phi công tàu sân bay có trình độ. Họ đang phải vật lộn để mở rộng quy mô đào tạo, chuyển từ “mô hình chuyển đổi” (tuyển chọn các phi công kỳ cựu từ không quân) sang “mô hình tăng trưởng” (đào tạo phi công hải quân ngay từ đầu). “Mô hình tăng trưởng” này, mặc dù cần thiết cho việc mở rộng, nhưng tạo ra một đội ngũ phi công trẻ, thiếu kinh nghiệm. Hơn nữa, quy trình đào tạo của Trung Quốc được báo cáo là chậm hơn (4 năm so với 2 năm của Hoa Kỳ) và họ đang phải đối mặt với tình trạng thiếu giảng viên. Nhu cầu cấp bách về nhân lực đã buộc PLAN phải mở rộng nhóm tuyển dụng và thậm chí hạ thấp các tiêu chuẩn y tế, chẳng hạn như cho phép tuyển dụng các ứng viên đã qua phẫu thuật mắt LASIK.
Trung Quốc có thể chế tạo phần cứng với tốc độ chóng mặt, nhưng họ không thể sản xuất hàng loạt các phi công hải quân 25 tuổi, được đào tạo bài bản, có khả năng hạ cánh một cỗ máy trị giá hàng chục triệu đô-la trên một sàn đáp đang di chuyển lúc 3 giờ sáng trong điều kiện biển động. Nền văn hóa, học thuyết và hệ thống đào tạo này là lợi thế bất đối xứng bền vững nhất của Hoa Kỳ, và sẽ cần ít nhất một thập kỷ hoặc hơn để Trung Quốc bắt đầu thu hẹp khoảng cách này.
KẾT LUẬN
Thẩm định luận đề
Phân tích dữ liệu xác nhận luận đề ban đầu với những lưu ý quan trọng:
– “Bước nhảy vọt công nghệ”? Đúng. Việc chuyển đổi từ STOBAR sang CATOBAR, và đặc biệt là việc triển khai một hệ thống EMALS MVDC sáng tạo, là một bước nhảy vọt công nghệ thực sự.
– “Tự chủ Hải quân”? Đúng. Phúc Kiến là một biểu tượng mạnh mẽ cho sự độc lập về công nghiệp và thiết kế, được chống đỡ bởi một cơ sở công nghiệp khổng lồ mà Hoa Kỳ không thể sánh kịp về quy mô.
– “Thách thức vị trí số 1 của Hoa Kỳ”? Đúng, nhưng có điều kiện. Phúc Kiến thách thức sự thống trị khu vực của Hoa Kỳ ở Tây Thái Bình Dương, đặc biệt là trong các kịch bản xung quanh Đài Loan. Tuy nhiên, nó chưa thể thay thế vị trí số 1 toàn cầu của Hoa Kỳ do những hạn chế cố hữu về động cơ thông thường, số lượng (11 so với 3), và quan trọng nhất là khoảng cách khổng lồ về học thuyết và kinh nghiệm phi công.
Đánh giá tác động cuối cùng: Cuộc chiến của hệ thống
Phúc Kiến là bằng chứng cho thấy Trung Quốc đã chuyển từ giai đoạn “sao chép” sang “sao chép và đổi mới”. Thách thức thực sự đối với Hoa Kỳ không phải là một con tàu, mà là một hệ thống công nghiệp-quân sự “toàn quốc gia” có khả năng sản xuất phần cứng tiên tiến với tốc độ và chi phí mà phương Tây không thể sánh kịp.
Cán cân sức mạnh hải quân không còn là một cuộc tranh luận. Nó đã thay đổi. Phúc Kiến và không đoàn của nó đã vô hiệu hóa lợi thế công nghệ áp đảo mà Hoa Kỳ từng được hưởng ở châu Á. Cuộc cạnh tranh trong tương lai sẽ là một cuộc chiến không cân xứng: một bên là năng lực công nghiệp và tốc độ của Trung Quốc, và bên kia là kinh nghiệm vận hành và nguồn nhân lực của Hoa Kỳ./.

