BA CẤP ĐỘ NGHỆ THUẬT QUÂN SỰ: CHIẾN LƯỢC, CHIẾN DỊCH VÀ CHIẾN THUẬT

BA CẤP ĐỘ CỦA NGHỆ THUẬT QUÂN SỰ TRONG MỘT HỆ THỐNG THỐNG NHẤT

Bối cảnh và định nghĩa Nghệ thuật Quân sự

Trong khoa học quân sự, “Nghệ thuật quân sự” (Military Art) là một học thuyết bao trùm, được định nghĩa là hệ thống lý luận và thực tiễn về việc chuẩn bị và tiến hành chiến tranh và các hoạt động quân sự. Nó không phải là một khái niệm đơn lẻ, mà là một cấu trúc hệ thống được hợp thành từ ba bộ phận cơ bản, không thể tách rời: Chiến lược quân sự (Strategy), Nghệ thuật chiến dịch (Operations), và Chiến thuật (Tactics). Như vậy, sự khác biệt và mối quan hệ tương hỗ giữa ba thành tố này dựa trên bốn trụ cột: lí luận, phương tiện, tổ chức và áp dụng trong thực tiễn là gì?

Mối quan hệ biện chứng và phân cấp

Về cơ bản, ba cấp độ này tồn tại trong một mối quan hệ phân cấp rõ ràng. Chiến lược quân sự, với tư cách là cấp độ cao nhất, đưa ra các mục tiêu và đường lối tổng quát cho toàn bộ cuộc chiến. Nghệ thuật chiến dịch và chiến thuật “chịu sự chỉ đạo” của chiến lược. Tương tự, nghệ thuật chiến dịch chỉ đạo các hoạt động chiến thuật. Chiến thuật là “bộ phận hợp thành” ở cấp cơ sở, trực tiếp thực thi các hành động chiến đấu.

Trong hệ thống phân cấp này, nghệ thuật chiến dịch giữ một vai trò trung tâm và mang tính then chốt. Lý luận quân sự định nghĩa nghệ thuật chiến dịch là “khâu nối liền” và là “cầu nối” giữa các mục tiêu chính trị-quân sự có phần trừu tượng của chiến lược và các hành động chiến đấu cụ thể, hữu hình của chiến thuật.

Tuy nhiên, mối quan hệ này không phải là một chiều từ trên xuống. Nó mang tính biện chứng sâu sắc. Mặc dù chiến lược chỉ đạo chiến thuật, nhưng kết quả của chiến thuật – thắng hay bại trong một trận đánh cụ thể – lại tạo ra một “vòng lặp phản hồi” (feedback loop), ảnh hưởng trực tiếp và có tính quyết định ngược trở lại lên cấp chiến dịch và chiến lược. Một thất bại chiến thuật nghiêm trọng có thể làm phá sản toàn bộ một chiến dịch. Ngược lại, một chuỗi các thắng lợi chiến thuật có thể tích lũy, tạo ra thời cơ và điều kiện để cấp chiến dịch và chiến lược đạt được những bước nhảy vọt, thậm chí thay đổi cả cục diện chiến tranh.

Bảng so sánh tổng quan

Để cung cấp một cái nhìn tổng thể về các khác biệt cốt lõi sẽ được phân tích chi tiết, Bảng 1 dưới đây tóm tắt các đặc điểm đối chiếu của ba cấp độ nghệ thuật quân sự. Bảng này đóng vai trò là khung sườn lý thuyết cho toàn bộ báo cáo.

Bảng so sánh đối chiếu ba cấp độ nghệ thuật quân sự

Đặc điểmCấp Chiến lược (Strategy)Cấp Chiến dịch (Operations)Cấp Chiến thuật (Tactics)
Lí luận (Câu hỏi then chốt)“Làm gì để thắng cả cuộc chiến?”

(Hoạch định và sử dụng tổng lực quốc gia để đạt mục tiêu chính trị-quân sự.)
“Làm gì để thắng trên mặt trận này?”

(Điều hành một chuỗi trận đánh để đạt mục tiêu chiến lược cụ thể.)
“Làm gì để thắng trận đánh này?”

(Bày binh bố trận và sử dụng vũ khí để tiêu diệt địch tại chỗ.)
Phương tiện (Nguồn lực)Sức mạnh tổng hợp quốc gia: Kinh tế, chính trị, ngoại giao, công nghiệp quốc phòng, các hệ thống vũ khí chiến lược.Lực lượng hiệp đồng binh chủng quy mô lớn (Quân đoàn), hỏa lực tập trung, hậu cần chiến dịch.Vũ khí cấp đơn vị, kỹ năng chiến đấu cá nhân, nguồn lực hạn chế trong thời gian ngắn.
Tổ chức (Cấp chỉ huy)Lãnh đạo chính trị-quân sự quốc gia (Bộ Chính trị, Quân ủy, Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng Tham mưu).Bộ Tư lệnh chiến dịch, Quân khu, Quân đoàn.Sư đoàn, Trung đoàn, Tiểu đoàn, Đại đội.
Áp dụng (Phạm vi Không gian)Toàn bộ chiến trường, không gian địa-chiến lược quốc gia.Một mặt trận, một khu vực địa lý rộng lớn.Một trận địa cụ thể, một điểm cao, một khu vực hẹp.
Áp dụng (Phạm vi Thời gian)Toàn bộ cuộc chiến (nhiều năm).Một giai đoạn, một mùa (vài tháng).Một trận đánh (vài giờ đến vài ngày).
Ví dụ Minh họaChiến lược Đông Xuân 1953-1954 (phá Kế hoạch Nava).Chiến dịch Điện Biên Phủ.Trận tiến công cụm cứ điểm Him Lam (13/3/1954).

PHÂN TÍCH CẤP ĐỘ CHIẾN LƯỢC (STRATEGY) – NGHỆ THUẬT CỦA CHIẾN TRANH TOÀN CỤC

Chiến lược quân sự

Chiến lược quân sự là cấp độ cao nhất của nghệ thuật quân sự. Nó không chỉ giới hạn trong phạm vi quân sự thuần túy mà là một bộ phận cốt lõi của “Chiến lược quốc gia” và “Chiến lược quốc phòng”. Chiến lược được định nghĩa là lý luận và thực tiễn về việc hoạch định, chuẩn bị và sử dụng sức mạnh tổng hợp của quốc gia – bao gồm chính trị, kinh tế, ngoại giao, quân sự, văn hóa và công nghệ – nhằm tạo ra và duy trì một trạng thái thuận lợi để đạt được các mục tiêu chính trị-quân sự cơ bản và tối cao của chiến tranh.

Mục tiêu của chiến lược là “thắng lợi của cả cuộc chiến”, thường được thể hiện qua việc “giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược” của đối phương, hoặc “bảo vệ đất nước, giữ nước “từ sớm, từ xa”. Nó không nhất thiết phải thắng mọi trận đánh, nhưng phải đảm bảo kết cục cuối cùng của cuộc chiến đạt được mục tiêu chính trị đã đề ra.

Chiến lược có thể được chia thành nhiều cấp độ hoàn thiện:

– Chiến lược định hướng (Directional Strategy): Đặt ra các nguyên tắc cơ bản và bức tranh toàn cảnh. Ví dụ, bài báo “Nguồn gốc hành vi của Liên Xô” của George Kennan đã đặt nền móng tư duy cho chiến lược “kiềm chế” (containment) của Mỹ. Một ví dụ khác trong lịch sử Việt Nam là tư tưởng chiến lược của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954: “Ta buộc chúng phải phân tán lực lượng thì sức mạnh đó không còn”.

– Chiến lược hành động (Action Strategy): Đề xuất các chương trình và phương thức cụ thể để đạt mục tiêu.

– Chiến lược toàn diện (Grand Strategy): Hội tụ đầy đủ các yếu tố cơ bản, sử dụng và phối hợp mọi công cụ quyền lực quốc gia để đạt mục tiêu.

Tổ chức và lãnh đạo Chiến lược

Việc hoạch định và thực thi chiến lược thuộc về cấp lãnh đạo cao nhất của quốc gia và quân đội. Tại Việt Nam, đây là trách nhiệm của các cơ quan đầu não như Bộ Chính trị, Quân ủy Trung ương, Bộ Quốc phòng, và Bộ Tổng Tham mưu.

Các cá nhân ở cấp này được gọi là “đội ngũ cán bộ cấp chiến dịch, chiến lược”, được xác định là “bộ phận trọng yếu của Quân đội” và là “lực lượng nòng cốt trong nghiên cứu, xây dựng, hoạch định và tổ chức thực hiện đường lối quân sự, quốc phòng”. Họ là các sĩ quan cao cấp giữ các vị trí chủ chốt trong các cơ quan tham mưu, các quân khu, quân đoàn.

Các tài liệu nhấn mạnh rằng cán bộ cấp chiến lược phải có “bản lĩnh chính trị vững vàng”, “tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân”, và có “tầm nhìn chiến lược”. Yêu cầu này không phải là một khẩu hiệu mang tính hình thức. Nó phản ánh bản chất cố hữu của chiến lược: chiến tranh là sự tiếp nối của chính trị bằng các phương tiện khác (theo Clausewitz). Do đó, một nhà lãnh đạo chiến lược phải đồng thời là một “chính trị gia quân sự”, người có khả năng thấu hiểu và chuyển hóa các mục tiêu chính trị của quốc gia thành các mục tiêu và hành động quân sự. Quyết tâm tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ không chỉ là một quyết định quân sự, mà trước hết là một quyết tâm chính trị-chiến lược của Bộ Chính trị.

Phương tiện Chiến lược

Phương tiện của chiến lược là toàn bộ nguồn lực quốc gia, vượt xa phạm vi của lực lượng vũ trang.

Sức mạnh tổng hợp: Chiến lược sử dụng sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc. Nó bao gồm việc “hòa nhập công nghiệp quốc phòng với công nghiệp quốc gia”, “huy động năng lực công nghiệp quốc gia”, và phát triển các ngành công nghiệp “lưỡng dụng” (dual-use).

Các hệ thống vũ khí chiến lược: Đây là các hệ thống vũ khí, cơ sở hạ tầng, hoặc chương trình công nghệ có khả năng ảnh hưởng đến toàn bộ cục diện chiến tranh, hoặc đòi hỏi một chi phí đầu tư khổng lồ mang tầm quốc gia. Ví dụ, chương trình không gian quân sự trị giá 4,9 tỷ USD của Pháp, bao gồm vệ tinh tuần tra, công nghệ laser và hệ thống tác chiến không gian, là một phương tiện chiến lược. Trong bối cảnh Chiến tranh Việt Nam, việc xây dựng và duy trì hệ thống đường mòn Hồ Chí Minh là một công trình hậu cần-kỹ thuật có giá trị chiến lược.

Ngoại giao và đồng minh: Chiến lược bao gồm cả việc “chủ động, tích cực hội nhập quốc tế”, tăng cường đối ngoại quốc phòng, “tranh thủ sự ủng hộ rộng rãi của thế giới”, và “kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại”.

Áp dụng Chiến lược trong thực tiễn

Phạm vi không gian: Rất rộng, bao trùm toàn bộ chiến trường, “không gian chiến lược” của quốc gia, thậm chí mang tính toàn cầu, bao gồm cả không gian mạng và không gian vũ trụ.

Phạm vi thời gian: Kéo dài, bao trùm toàn bộ cuộc chiến hoặc các giai đoạn dài của cuộc chiến, có thể kéo dài nhiều năm (ví dụ: Chiến lược an ninh quốc gia 2017 của Mỹ).

Nghiên cứu tình huống (Chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954):

– Bối cảnh (Kế hoạch Nava): Chiến lược của Pháp là tập trung một khối quân cơ động chiến lược mạnh để giành quyền chủ động và tiêu diệt chủ lực của Việt Minh.

– Chiến lược của Việt Nam: Phân tích âm mưu của địch, Bộ Chính trị và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề ra chủ trương chiến lược là “sử dụng một bộ phận chủ lực mở các chiến dịch tiến công vào những hướng địch sơ hở nhưng hiểm yếu… buộc địch phải phân tán lực lượng”.

– Kết quả: Chiến lược này đã thành công, buộc khối cơ động của Nava phải bị “xé lẻ” ra để đối phó trên khắp các chiến trường Đông Dương (Lai Châu, Trung Lào, Tây Nguyên…).

– Quyết tâm chiến lược: Khi Pháp tập trung lực lượng còn lại xây dựng Điện Biên Phủ thành một tập đoàn cứ điểm “bất khả xâm phạm”, Bộ Chính trị đã đưa ra một quyết tâm chiến lược táo bạo: chuyển phương hướng từ “tránh chỗ mạnh, đánh chỗ yếu” sang “đánh thẳng vào chỗ mạnh nhưng có nhiều sơ hở của địch” (cô lập, xa hậu phương). Đây là quyết định tạo ra một trận “quyết chiến chiến lược” nhằm giáng đòn quyết định, kết thúc chiến tranh.

PHÂN TÍCH CẤP ĐỘ CHIẾN DỊCH (OPERATIONS) – NGHỆ THUẬT CỦA CÁC TRẬN QUYẾT CHIẾN

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *