Trong lúc chờ thời, với quyết tâm chính trị mãnh liệt, Trung Quốc chỉ chờ bàn cờ thế giới xoay chuyển để thực hiện “ý định Đài Loan”. Ai cũng thấy, chỉ là Trung Quốc có làm được hay không mà thôi. Không ít hơn vài lần, Trung Quốc đã lên kế hoạch, xúc tiến hành động, nhưng Hoa Kỳ và đồng minh mạnh quá, rát quá, phải lui quân…

I. NĂNG LỰC ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HẢI QUÂN TRUNG QUỐC TRONG BỐI CẢNH HIỆN ĐẠI
A. BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ TẦM QUAN TRỌNG CHIẾN LƯỢC
Tác chiến đổ bộ đường biển từ lâu đã là một cấu phần không thể thiếu trong tư duy quân sự của Trung Quốc, đặc biệt là từ giữa thế kỷ XX với các mục tiêu chiến lược nhằm thu hồi lãnh thổ và khẳng định chủ quyền quốc gia. Những kinh nghiệm ban đầu, bao gồm cả thất bại trong chiến dịch tấn công Kim Môn vào tháng 10/1949 và thành công mang tính bước ngoặt trong chiến dịch chiếm đảo Hải Nam vào tháng 4/1950, đã định hình một cách sâu sắc nhận thức của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) về tính phức tạp và các yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của các hoạt động đổ bộ. Những bài học xương máu từ Kim Môn và thắng lợi tại Hải Nam đã truyền cảm hứng cho giới lãnh đạo Trung Quốc chuẩn bị cho một cuộc tấn công tương tự vào Đài Loan, mặc dù kế hoạch này sau đó đã bị Thủ tướng Chu Ân Lai chính thức hoãn lại vào cuối thời hạn đổ bộ dự kiến, ngày 30/6/1950, do Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ và sự can thiệp của Hoa Kỳ.
Trong bối cảnh hiện đại, sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc như một cường quốc hàng hải, cùng với các yêu sách chủ quyền ngày càng quyết đoán ở Biển Đông và eo biển Đài Loan, đã đặt năng lực đổ bộ đường biển vào vị trí trung tâm trong chiến lược quân sự của PLA. Quá trình hiện đại hóa quân đội Trung Quốc, đặc biệt là hải quân, được xem là tâm điểm hàng đầu trong hoạch định và ngân sách quốc phòng của Hoa Kỳ, với mục tiêu rõ ràng là nhằm giải quyết vấn đề Đài Loan và đạt được ưu thế vượt trội trong khu vực biển gần.
Sự đầu tư mạnh mẽ vào các tàu đổ bộ cỡ lớn như Type 075, Type 071, và tàu đổ bộ tấn công thế hệ mới Type 076, cùng với việc phát triển các tàu sân bay như Liêu Ninh, Sơn Đông, Phúc Kiến và các tàu khu trục hộ tống hiện đại, cho thấy một sự chuyển dịch chiến lược đáng kể. Từ một học thuyết hải quân ban đầu tập trung chủ yếu vào “phòng thủ tích cực ven bờ”, Hải quân Trung Quốc (PLAN) đang hướng tới xây dựng năng lực “phòng thủ tích cực xa bờ” và khả năng viễn chinh mạnh mẽ. Các tài liệu của PLA đã đề cập đến việc sử dụng không quân hải quân để bảo vệ lợi ích hàng hải và yểm trợ các cuộc tấn công đổ bộ vượt ra ngoài tầm hoạt động của máy bay từ đất liền. Lầu Năm Góc cũng ghi nhận rằng tàu đổ bộ tấn công Type 075 mang lại cho Trung Quốc “khả năng viễn chinh toàn diện” cho các nhiệm vụ trong khu vực và toàn cầu. Viện Nghiên cứu Hàng hải Trung Quốc (CMSI) thuộc Đại học Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ cũng chỉ ra rằng PLAN đang ưu tiên phát triển “các hoạt động cơ động trên biển xa” và “tác chiến đổ bộ” như những năng lực cốt lõi. Năng lực đổ bộ không chỉ phục vụ cho các kịch bản “thu hồi lãnh thổ” ở vùng biển gần mà còn nhằm mục tiêu triển khai sức mạnh ở các vùng biển xa hơn, bảo vệ các tuyến đường biển huyết mạch và các lợi ích quốc gia ngày càng mở rộng. Điều này phản ánh tham vọng lớn hơn của Trung Quốc trong việc trở thành một cường quốc hải quân có tầm ảnh hưởng toàn cầu.
B. CÁC KỊCH BẢN CHÍNH YẾU VÀ ĐỘNG LỰC PHÁT TRIỂN
Đài Loan vẫn là kịch bản nổi bật, phức tạp và là động lực chính yếu thúc đẩy sự phát triển năng lực đổ bộ của PLA. Một chiến dịch đổ bộ lên Đài Loan đòi hỏi năng lực quy mô lớn, sự hiệp đồng tác chiến cực kỳ chặt chẽ giữa các quân binh chủng và khả năng chống can thiệp từ bên ngoài (A2/AD) hiệu quả. Các cuộc tập trận và mô phỏng chiến tranh của PLA thường xuyên lấy Đài Loan làm trung tâm.
Tại Biển Đông, năng lực đổ bộ của Trung Quốc phục vụ cho các hoạt động chiếm đóng, xây dựng trái phép và bảo vệ các thực thể địa lý mà nước này tuyên bố chủ quyền, cũng như khả năng triển khai lực lượng nhanh chóng đến các đảo đang có tranh chấp. Các tài liệu của PLA đề cập đến các hoạt động ở Biển Đông và yểm trợ các cuộc tấn công đổ bộ vượt ngoài tầm máy bay từ đất liền, và các tàu Type 075 đã được nhìn thấy hoạt động trong khu vực này.
Ngoài ra, các hoạt động bảo vệ lợi ích quốc gia ở nước ngoài, như sơ tán công dân trong các tình huống khủng hoảng và tham gia các sứ mệnh phi quân sự khác, cũng là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển năng lực đổ bộ, mặc dù ở mức độ thấp hơn so với các kịch bản trên. Ví dụ, các khinh hạm Type 054A đã tham gia sơ tán công dân khỏi Libya và Yemen, và các đơn vị đổ bộ cũng được huấn luyện cho các nhiệm vụ an ninh phi truyền thống.
Việc Trung Quốc công khai phô trương các năng lực đổ bộ mới, chẳng hạn như việc hạ thủy tàu Type 076 hay tổ chức các cuộc tập trận quy mô lớn như “Joint Sword” (Kiếm Liên hợp), không chỉ đơn thuần là sự chuẩn bị cho một cuộc tấn công thực sự. Quan trọng hơn, nó còn mang ý nghĩa răn đe mạnh mẽ, đặc biệt nhắm vào Đài Loan và các quốc gia có tranh chấp với Trung Quốc ở Biển Đông. Quá trình hiện đại hóa nhanh chóng này, được mô tả là “cuộc xây dựng quân đội ấn tượng nhất kể từ Thế chiến II”, nhằm tạo ra một “sự đã rồi chiến lược” (fait accompli), từng bước thay đổi cán cân quân sự trong khu vực và gây áp lực tâm lý đáng kể. Các cuộc tập trận ngày càng mang tính áp chế và đa miền quanh Đài Loan là minh chứng cho thấy năng lực quân sự tự thân nó đã trở thành một công cụ gây ảnh hưởng và ép buộc.
II. HỌC THUYẾT TÁC CHIẾN ĐỔ BỘ CỦA QUÂN GIẢI PHÓNG NHÂN DÂN TRUNG QUỐC (PLA AMPHIBIOUS WARFARE DOCTRINE)
A. NGUỒN GỐC VÀ PHÁT TRIỂN
Học thuyết tác chiến đổ bộ của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) có nguồn gốc sâu xa từ những ngày đầu thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, với các hoạt động chuẩn bị cho chiến dịch đánh chiếm đảo Hải Nam vào năm 1950 và các kế hoạch tấn công Đài Loan (dù sau đó bị hủy bỏ) dưới thời Mao Trạch Đông. Những kinh nghiệm thực tiễn này, cả thành công và thất bại, đã đặt nền móng cho sự phát triển tư duy tác chiến đổ bộ của PLA.
Trong quá trình xây dựng học thuyết của mình, PLA đã không ngừng nghiên cứu và rút kinh nghiệm từ các học thuyết quân sự tiên tiến trên thế giới, đặc biệt là từ Hoa Kỳ và các đồng minh phương Tây. Các bài học rút ra từ những chiến dịch đổ bộ quy mô lớn trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, cùng với việc phân tích các chiến dịch do chính PLA thực hiện, đã đóng góp quan trọng vào việc định hình các nguyên tắc tác chiến đổ bộ hiện đại của Trung Quốc. Nhiều tài liệu chỉ ra rằng học thuyết của PLA phản ánh các “nguyên tắc vàng” được phát triển trong Thế chiến II và có sự học hỏi từ học thuyết quân sự của Hoa Kỳ.
Mặc dù học hỏi từ các hình mẫu phương Tây, PLA không sao chép một cách máy móc mà luôn có sự điều chỉnh, thích ứng để phù hợp với đặc điểm địa chính trị, trình độ công nghệ quân sự và cơ cấu lực lượng đặc thù của mình. Một ví dụ điển hình cho “đặc sắc Trung Quốc” trong học thuyết đổ bộ là việc nhấn mạnh vai trò của lực lượng hỗ trợ dân sự và dân quân biển. Việc huy động các tàu cá, tàu vận tải dân sự và lực lượng dân quân biển vào các hoạt động hỗ trợ đổ bộ, từ vận tải, hậu cần đến trinh sát, phản ánh sự kế thừa và phát triển chiến lược “chiến tranh nhân dân” trong bối cảnh hiện đại, tận dụng lợi thế về số lượng lớn các phương tiện hàng hải dân sự của Trung Quốc. Sự phát triển các loại sà lan chuyên dụng cho công tác hậu cần qua bờ (over-the-shore logistics) cũng cho thấy PLA đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh cho những thách thức cụ thể mà họ dự kiến sẽ phải đối mặt, có thể khác biệt so với các lực lượng hải quân khác.
B. CÁC TRỤ CỘT CHÍNH TRONG HỌC THUYẾT ĐỔ BỘ (“Six Pillars Of Pla Amphibious Doctrine”)
Theo nghiên cứu của Christopher Yung và Zoe Haver, học thuyết tác chiến đổ bộ của PLA được xây dựng dựa trên 6 trụ cột chính, phản ánh các nguyên tắc đã được Hoa Kỳ và đồng minh phát triển và kiểm nghiệm qua thực tiễn, đặc biệt là trong Thế chiến II:
1. Làm chủ ba miền (không, biển, và thông tin): Đây được coi là điều kiện tiên quyết, nền tảng cho sự thành công của mọi hoạt động đổ bộ. Việc giành và duy trì ưu thế trên không, trên biển và trong không gian thông tin là yếu tố sống còn.
2. Đánh vào điểm trọng yếu (key-point strikes): Tập trung lực lượng và hỏa lực để tấn công vào các vị trí, mục tiêu hiểm yếu, có ý nghĩa chiến lược của đối phương, nhằm làm tê liệt hoặc phá vỡ hệ thống phòng thủ của họ.
3. Tập trung “binh lực tinh nhuệ” (concentration of “elite strengths”): Huy động và sử dụng các đơn vị thiện chiến nhất, được trang bị tốt nhất cùng các khí tài hiện đại nhất để tạo ra sức mạnh đột phá tại các hướng, mũi chủ yếu.
4. Tấn công nhanh chóng và liên tục (rapid and continuous assaults): Duy trì áp lực và nhịp độ tấn công cao, không cho đối phương có thời gian để củng cố lại lực lượng, tổ chức phản công hoặc nhận diện ý đồ của bên tấn công.
5. Hoạt động hỗ trợ tích hợp và linh hoạt (integrated and flexible support operations): Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ, liền mạch và khả năng thích ứng cao trong các hoạt động hậu cần, kỹ thuật, thông tin liên lạc và các hình thức hỗ trợ tác chiến khác.
6. Tấn công tâm lý (psychological attacks): Sử dụng các biện pháp tâm lý chiến, tuyên truyền và các hành động quân sự có tính răn đe nhằm làm suy yếu ý chí chiến đấu, gây hoang mang, chia rẽ trong hàng ngũ đối phương và dân chúng.
Trong sáu trụ cột này, việc “làm chủ ba miền” đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò của “thông tin”. Trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, ưu thế thông tin – bao gồm năng lực tác chiến điện tử, tác chiến không gian mạng, tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) – có thể mang tính quyết định đến cục diện chiến trường. PLA ngày càng chú trọng đầu tư vào các hệ thống chỉ huy, kiểm soát, thông tin, máy tính, tình báo, giám sát và trinh sát (C4ISR), cũng như các năng lực tác chiến điện tử và không gian mạng. Điều này cho thấy họ nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của việc giành ưu thế thông tin trong việc vô hiệu hóa hệ thống phòng thủ của đối phương, bảo vệ lực lượng và nâng cao hiệu quả chỉ huy tác chiến trước và trong suốt quá trình đổ bộ. Sự phát triển của tàu Type 076 với các hệ thống điều khiển bằng trí tuệ nhân tạo (AI) và khả năng tích hợp đa nền tảng càng minh chứng cho sự ưu tiên này.
C. KHÁI NIỆM TÁC CHIẾN THEN CHỐT: “CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ ĐẢO LIÊN HỢP” (Joint Island Landing Campaign)
“Chiến dịch đổ bộ đảo liên hợp” là khái niệm tác chiến trung tâm trong học thuyết đổ bộ của PLA, được thiết kế đặc biệt cho các kịch bản tấn công vượt biển, với mục tiêu cụ thể là Đài Loan. Đây là một chiến dịch phức hợp, quy mô lớn, đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của nhiều quân binh chủng.
Mục tiêu chính của chiến dịch này là chọc thủng các tuyến phòng thủ ven biển kiên cố của đối phương, nhanh chóng chiếm giữ và thiết lập một hoặc nhiều đầu cầu đổ bộ (lodgment) vững chắc trên đảo. Từ các đầu cầu này, lực lượng đổ bộ sẽ phát triển tấn công vào sâu trong nội địa, đánh chiếm các mục tiêu then chốt như trung tâm chỉ huy, sân bay, hải cảng và các khu vực chiến lược khác, tiến tới kiểm soát hoàn toàn hòn đảo.
“Chiến dịch đổ bộ đảo liên hợp” đòi hỏi các hoạt động tác chiến hiệp đồng ở cường độ cao, có sự phối hợp chặt chẽ giữa tất cả các quân chủng của PLA, bao gồm Hải quân, Lục quân, Không quân, Lực lượng Tên lửa và Lực lượng Hỗ trợ Chiến lược. Chiến dịch này thường được chia thành ba giai đoạn chính:
1. Hoạt động chuẩn bị (preparatory operations): Giai đoạn này bao gồm các hoạt động thu thập tình báo toàn diện về mục tiêu, trinh sát thực địa (nếu có thể), các hoạt động phá hoại ngầm, tấn công mạng, tác chiến điện tử nhằm làm suy yếu hệ thống phòng thủ và C4ISR của đối phương, và các hoạt động định hình chiến trường ban đầu như phong tỏa, oanh tạc các mục tiêu chiến lược.
2. Tập kết, lên tàu và vận chuyển (assembly, embarkation, and transit): Giai đoạn này liên quan đến việc huy động, tập trung lực lượng và phương tiện tại các khu vực đã định sẵn, tổ chức cho bộ đội và khí tài lên các tàu đổ bộ, tàu vận tải, và sau đó là quá trình vận chuyển lực lượng vượt biển đến khu vực mục tiêu. Đây là giai đoạn đòi hỏi bí mật, an toàn và khả năng bảo vệ đội hình vận chuyển trước các mối đe dọa từ đối phương.
3. Đổ bộ và thiết lập đầu cầu (landing and beachhead establishment): Đây là giai đoạn then chốt và nguy hiểm nhất, bao gồm cuộc tấn công thực sự lên các bãi biển hoặc khu vực đổ bộ đã chọn. Lực lượng đổ bộ sẽ phải vượt qua hỏa lực phòng thủ của đối phương, chiếm giữ và củng cố các vị trí đầu tiên trên bờ, sau đó nhanh chóng mở rộng vùng kiểm soát vào sâu trong đất liền để tạo bàn đạp cho các hoạt động tiếp theo.
D. CÁC GIAI ĐOẠN LẬP KẾ HOẠCH VÀ TRIỂN KHAI CHIẾN DỊCH (Planning And Execution Phases)
Quá trình lập kế hoạch cho một chiến dịch đổ bộ đường biển là một công việc cực kỳ phức tạp và tốn thời gian, quy mô của nó ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian cần thiết. Theo ước tính, để lên kế hoạch cho một cuộc đổ bộ cấp tiểu đoàn cần khoảng thời gian không dưới 15 ngày. Đối với cấp trung đoàn hoặc lữ đoàn, thời gian này tăng lên không dưới 30 ngày, và cấp sư đoàn là 60 ngày. Đặc biệt, các chiến dịch đổ bộ quy mô lớn, có ý nghĩa chiến lược, đòi hỏi một quá trình lập kế hoạch kéo dài nhiều tháng, có thể từ 3 đến 4 tháng.
Quy trình chung để tiến hành một chiến dịch đổ bộ thường tuân theo trình tự PERMA, một khuôn khổ tiêu chuẩn bao gồm các giai đoạn: Lập kế hoạch (Planning), Lên tàu (Embarkation), Diễn tập (Rehearsal), Cơ động (Movement), và Hành động (Action). Giai đoạn lập kế hoạch có một đặc thù quan trọng: đây là giai đoạn duy nhất mà Tư lệnh Lực lượng Đặc nhiệm Đổ bộ CATF (Commander, Amphibious Task Force), thường là một sĩ quan hải quân, và Tư lệnh Lực lượng Đổ bộ CLF (Commander, Landing Force), thường là một sĩ quan lục quân hoặc thủy quân lục chiến, có vai trò và quyền hạn ngang nhau. Trong giai đoạn này, việc đánh giá tình hình phải được thực hiện đồng thời và mang tính phối hợp chặt chẽ giữa hai bộ tư lệnh.
Thời gian lập kế hoạch kéo dài cho thấy tính phức tạp và quy mô to lớn của các chiến dịch đổ bộ, đặc biệt là những chiến dịch mang tầm chiến lược. Điều này đòi hỏi sự phối hợp cực kỳ chặt chẽ và đồng bộ giữa vô số cơ quan, đơn vị, từ thu thập và phân tích tình báo, đảm bảo hậu cần, kỹ thuật, đến việc điều phối các lực lượng tác chiến thuộc nhiều quân binh chủng khác nhau. Bất kỳ sự chậm trễ, sai sót hay thiếu đồng bộ nào trong giai đoạn lập kế hoạch đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến toàn bộ chiến dịch và làm tăng nguy cơ thất bại. Việc đảm bảo xây dựng sức mạnh chiến đấu trên bờ một cách nhanh chóng và không bị gián đoạn từ con số không ban đầu là một yêu cầu cốt lõi, và điều này phụ thuộc rất lớn vào chất lượng của công tác lập kế hoạch.
III. CÁC LỰC LƯỢNG NÒNG CỐT TRONG CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ CỦA TRUNG QUỐC (Core Forces In China’s Amphibious Operations)
Lực lượng đổ bộ liên hợp của Trung Quốc được cấu thành từ bốn thành phần chính, mỗi thành phần đóng một vai trò riêng biệt nhưng phối hợp chặt chẽ trong một chiến dịch tổng thể:
1. Các đơn vị đổ bộ của Lục quân PLA (PLAGF).
2. Thủy quân Lục chiến Hải quân PLA (PLANMC).
3. Hạm đội tàu đổ bộ của Hải quân PLA (PLAN).
4. Hạm đội hỗ trợ dân sự.
A. THỦY QUÂN LỤC CHIẾN HẢI QUÂN PLANMC (People’s Liberation Army Navy Marine Corps)
PLANMC đã trải qua một quá trình mở rộng và hiện đại hóa đáng kể, đặc biệt là từ sau năm 2017, với quân số được ước tính lên tới hơn 30.000 quân và được tổ chức thành 8 lữ đoàn. Một số nguồn khác thậm chí còn đưa ra con số quân số có thể lên đến hơn 40.000 người. Các lữ đoàn này được cơ cấu theo mô hình lữ đoàn đổ bộ hợp thành, có khả năng tác chiến độc lập hoặc phối hợp ở quy mô lớn.
Về trang bị, PLANMC được ưu tiên các loại vũ khí và phương tiện chuyên dụng cho tác chiến đổ bộ. Đáng chú ý là sự hiện diện của các xe tăng lội nước, một đặc điểm mà Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ và Nga không có. Bên cạnh đó là các xe chiến đấu bộ binh đổ bộ như ZBD-05, xe bọc thép chở quân bánh lốp ZBL-08, pháo tự hành lội nước 122 mm, bệ phóng rocket đa nòng 122 mm, các loại tên lửa chống tăng và hệ thống phòng không vác vai (MANPADS).
Vai trò của PLANMC rất đa dạng và mang tính chuyên biệt cao. Trong một kịch bản đánh chiếm Đài Loan, PLANMC được cho là sẽ đóng vai trò chủ chốt, thực hiện các hoạt động đổ bộ tiên phong để trinh sát, chiếm giữ các vị trí đầu cầu quan trọng, và tiến hành các cuộc đổ bộ quy mô nhỏ hơn nhằm hỗ trợ cho chiến dịch lớn của Lục quân. Họ được định hình như một lực lượng phản ứng nhanh, lựa chọn hàng đầu cho các hoạt động cơ động chiến lược, có khả năng thực hiện các cuộc tấn công chính xác đa chiều trong các tình huống xung đột ở nước ngoài hoặc các khu vực xa xôi. Một nhiệm vụ quan trọng khác của PLANMC là chiếm giữ và bảo vệ các đảo, đá ở Biển Đông. So với các đơn vị đổ bộ của Lục quân, PLANMC thường được coi là một lực lượng “nhẹ hơn”, linh hoạt hơn, phù hợp với các hoạt động trên một phạm vi địa hình rộng lớn và đa dạng hơn. Tuy nhiên, khu vực tác chiến của họ có thể bị giới hạn ở các đầu cầu ven biển và cường độ tấn công có thể nhỏ hơn so với lực lượng Lục quân được trang bị nặng hơn.
Công tác huấn luyện của PLANMC đặc biệt nhấn mạnh các yếu tố như tốc độ, độ chính xác, tinh thần đồng đội và khả năng hợp tác chiến đấu. Phương châm “một hơi thở, một phát bắn” (“one breath, one shot”) cho thấy sự chú trọng vào việc thực hiện nhiệm vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Quân nhân PLANMC được rèn luyện để có thể chất và tinh thần dẻo dai, sẵn sàng đối mặt và vượt qua những thách thức khắc nghiệt của tác chiến đổ bộ trong các môi trường phức tạp.
B. CÁC LỮ ĐOÀN ĐỔ BỘ HỢP THÀNH THUỘC LỤC QUÂN ACABs (PLAGF Amphibious Combined Arms Brigades)
Sau cuộc cải cách quân đội sâu rộng vào năm 2017, Lục quân PLA (PLAGF) đã thành lập 6 Lữ đoàn Đổ bộ Hợp thành (ACABs). Các lữ đoàn này được phân bổ đều cho ba Tập đoàn quân (Cụm quân) là 72, 73 và 74, trực thuộc Chiến khu Đông và Chiến khu Nam – những chiến khu có vai trò chủ chốt trong các kịch bản liên quan đến Đài Loan và Biển Đông. Mỗi lữ đoàn ACAB có biên chế khoảng 5.000 quân và được trang bị hơn 400 các loại xe cơ giới.
Cấu trúc điển hình của một Lữ đoàn Đổ bộ Hợp thành thuộc Lục quân bao gồm:
– Bốn tiểu đoàn hợp thành đổ bộ: Mỗi tiểu đoàn thường có hai đại đội pháo tự hành tấn công lội nước (thay vì xe tăng chủ lực), hai đại đội bộ binh cơ giới lội nước, một đại đội hỏa lực (bao gồm cối và tên lửa phòng không vác vai – MANPADS), và một đại đội hỗ trợ phục vụ (với các trung đội trinh sát và công binh).
– Một tiểu đoàn trinh sát: Được trang bị các xe trinh sát lội nước chuyên dụng, máy bay không người lái (UAV) cỡ nhỏ và các hệ thống trinh sát kỹ thuật hiện đại.
– Một tiểu đoàn pháo binh: Bao gồm các khẩu đội lựu pháo 122 mm lội nước, bệ phóng rocket đa nòng 122 mm đặt trên khung gầm bánh xích, và các hệ thống tên lửa chống tăng.
– Một tiểu đoàn phòng không: Gồm các hệ thống pháo phòng không tự hành bánh xích, hệ thống tên lửa đất đối không tầm ngắn và MANPADS.
– Một tiểu đoàn hỗ trợ tác chiến: Chịu trách nhiệm về chỉ huy và kiểm soát thông qua các xe chỉ huy cơ động, tác chiến điện tử, công binh hạng nặng, phòng hóa và các đơn vị bảo vệ.
Về trang bị, các lữ đoàn ACAB của Lục quân được biên chế các loại pháo tự hành tấn công lội nước thay vì xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT) truyền thống, cùng với các xe chiến đấu bộ binh (IFV) và xe bọc thép chở quân (APC) có khả năng lội nước tốt như ZBD-05 và ZTD-05.
Vai trò của các lữ đoàn ACAB thuộc Lục quân là rất quan trọng, đại diện cho phần lớn năng lực vận tải đường biển và sức mạnh tấn công chủ lực của PLA trong các chiến dịch đổ bộ quy mô lớn. Họ được giao nhiệm vụ thực hiện các cuộc tấn công đổ bộ quy mô lớn, với trang bị và hỏa lực mạnh hơn PLANMC, nhằm mục tiêu chọc thủng phòng tuyến đối phương, mở rộng đầu cầu và phát triển tấn công sâu vào hậu phương của đối phương sau khi đã thiết lập được vị trí đứng chân vững chắc trên bờ. Trong một kịch bản xâm lược xuyên eo biển, các lữ đoàn ACAB này nhiều khả năng sẽ nhận được sự yểm trợ hỏa lực, phòng không, vận tải đường không, hỗ trợ hỏa lực đường không, và tác chiến điện tử/tấn công mạng từ các đơn vị khác thuộc Tập đoàn quân mà chúng trực thuộc.
Công tác huấn luyện của các đơn vị đổ bộ Lục quân rất được chú trọng. Hàng năm, các đơn vị này dành nhiều tháng, thường từ tháng 5 đến tháng 9 hoặc muộn hơn, để thực hành các khoa mục liên quan đến hoạt động đổ bộ. Quá trình huấn luyện thường bắt đầu từ các kỹ năng cơ bản như bơi lội, xếp dỡ trang bị lên tàu thuyền, sau đó tiến tới các bài tập chiến thuật cấp phân đội nhỏ và cuối cùng là các cuộc diễn tập tổng hợp quy mô lớn cấp đơn vị để đánh giá năng lực toàn diện.
C. PHÂN BIỆT VAI TRÒ VÀ SỰ PHỐI HỢP GIỮA PLANMC VÀ PLAGF ACABS
Mặc dù cả Thủy quân Lục chiến Hải quân (PLANMC) và các Lữ đoàn Đổ bộ Hợp thành của Lục quân (PLAGF ACABs) đều được trang bị cho tác chiến đổ bộ và có một số loại khí tài tương đồng như xe ZBD-05 và ZTD-05, vai trò và đặc điểm của hai lực lượng này có sự khác biệt rõ rệt, mang tính bổ sung lẫn nhau hơn là trùng lặp.
PLANMC thường được coi là lực lượng “mũi nhọn” trong các chiến dịch đổ bộ. Họ được tổ chức và trang bị nhẹ hơn, linh hoạt hơn so với các đơn vị Lục quân, phù hợp cho các nhiệm vụ đột kích ban đầu, chiếm giữ các mục tiêu quan trọng ven biển (như cảng, sân bay nhỏ, các điểm cao chiến lược), thực hiện trinh sát vũ trang, và các hoạt động đặc biệt nhằm dọn đường cho lực lượng lớn hơn tiến vào. PLANMC cũng có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đổ bộ độc lập ở quy mô nhỏ hơn hoặc trên các địa hình phức tạp, nơi khó triển khai lực lượng cơ giới nặng.
Ngược lại, các lữ đoàn ACAB của PLAGF đóng vai trò là lực lượng “chủ công” trong các chiến dịch đổ bộ quy mô lớn. Với sức mạnh cơ giới và hỏa lực vượt trội, họ có nhiệm vụ chọc thủng các tuyến phòng thủ vững chắc của đối phương, nhanh chóng mở rộng đầu cầu đổ bộ và phát triển tấn công vào sâu trong đất liền, tiêu diệt các cụm đề kháng và chiếm giữ các mục tiêu chiến lược sâu hơn.
Trong một chiến dịch đổ bộ quy mô lớn, ví dụ như kịch bản tấn công Đài Loan, sự phối hợp giữa hai lực lượng này là yếu tố then chốt. PLANMC có thể thực hiện các cuộc đổ bộ tiên phong hoặc phân tán tại nhiều điểm khác nhau để chiếm các vị trí chiến lược, gây rối loạn hệ thống phòng thủ hoặc đánh lạc hướng đối phương. Trong khi đó, các lữ đoàn ACAB của PLAGF sẽ là lực lượng chính thực hiện cuộc đổ bộ chủ yếu vào các hướng đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, khai thác các đột phá khẩu do PLANMC tạo ra hoặc đổ bộ theo các đợt sóng kế tiếp để tăng cường sức mạnh cho đầu cầu.
Việc cả Hải quân (thông qua PLANMC) và Lục quân (thông qua các ACAB) cùng đầu tư phát triển các đơn vị đổ bộ mạnh mẽ có thể tạo ra một sự cạnh tranh ngầm về nguồn lực và vai trò ưu tiên. Tuy nhiên, từ góc độ chiến lược, điều này cũng có thể thúc đẩy sự phát triển nhanh hơn và chuyên môn hóa sâu hơn cho từng lực lượng. Thực tế cho thấy vai trò của họ mang tính bổ sung rõ rệt: PLANMC như một lực lượng viễn chinh nhanh, linh hoạt, có khả năng “mở cửa”, trong khi PLAGF là “nắm đấm thép” cho các cuộc tấn công quy ước quy mô lớn. Sự phối hợp hiệu quả và chỉ huy thống nhất giữa hai lực lượng này sẽ là yếu tố quyết định cho sự thành công của bất kỳ chiến dịch đổ bộ phức tạp nào mà PLA có thể tiến hành trong tương lai.
D. VAI TRÒ CỦA HẠM ĐỘI HỖ TRỢ DÂN SỰ VÀ DÂN QUÂN BIỂN
Một đặc điểm đáng chú ý trong học thuyết và kế hoạch tác chiến đổ bộ của Trung Quốc là ý định sử dụng rộng rãi các tàu dân sự và lực lượng dân quân biển để bổ sung cho năng lực vận tải đổ bộ, hậu cần và vận chuyển vật chất của quân đội. Cách tiếp cận này không chỉ phản ánh kinh nghiệm lịch sử của PLA trong các chiến dịch đánh chiếm các đảo ngoài khơi mà còn là một nỗ lực nhằm tận dụng tối đa tiềm lực của ngành hàng hải dân sự khổng lồ của Trung Quốc.
Các bằng chứng từ những cuộc tập trận gần đây cho thấy PLA đang tích cực hiện thực hóa ý định này. Kể từ năm 2019, PLA đã thường xuyên sử dụng các loại phà dân sự, đặc biệt là phà Ro-Ro (Roll-on/Roll-off), trong các cuộc tập trận ở eo biển Đài Loan. Vào tháng 7/2020, PLA đã tiến hành thử nghiệm một khái niệm tác chiến mới: phóng các xuồng đổ bộ từ phà dân sự hướng thẳng ra bãi biển, thay vì phải cập cảng như thông thường. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm tăng tính linh hoạt và bất ngờ trong các hoạt động đổ bộ. Đến tháng 8/2021, PLA lần đầu tiên huy động một phà dân sự có trọng tải hàng vạn tấn tham gia vào một cuộc tập trận đổ bộ, cho thấy khả năng vận chuyển lực lượng và trang bị hạng nặng bằng phương tiện dân sự.
Việc huy động nguồn lực dân sự mang lại lợi thế rõ ràng là làm tăng đột biến tổng năng lực vận tải, đặc biệt cần thiết trong các kịch bản đổ bộ quy mô lớn, nơi nhu cầu về không gian chuyên chở binh lính, xe cộ và hàng hóa hậu cần là cực lớn. Tuy nhiên, đây cũng là một “con dao hai lưỡi”. Các tàu dân sự thường có khả năng tự vệ rất hạn chế, tốc độ hành trình chậm hơn đáng kể so với tàu quân sự chuyên dụng, và quan trọng hơn, thủy thủ đoàn trên các tàu này thường không được huấn luyện cho các tình huống chiến đấu căng thẳng và nguy hiểm. Những yếu tố này khiến các đội tàu dân sự trở thành mục tiêu dễ bị tổn thương trước hỏa lực của đối phương. Đồng thời, việc tích hợp một số lượng lớn tàu dân sự vào một đội hình tác chiến quân sự đặt ra những thách thức không nhỏ về chỉ huy, kiểm soát, thông tin liên lạc và công tác bảo vệ, đòi hỏi sự phân bổ nguồn lực hộ tống đáng kể từ các tàu chiến của PLAN.
IV. PHƯƠNG TIỆN VÀ KHÍ TÀI ĐỔ BỘ CHỦ YẾU CỦA HẢI QUÂN TRUNG QUỐC (Key Amphibious Assets Of The PLAN)
A. TÀU ĐỔ BỘ TẤN CÔNG TRỰC THĂNG (LHD) VÀ TÀU BẾN ĐỔ BỘ (LPD)
Hải quân Trung Quốc (PLAN) đã đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển và đóng mới các tàu đổ bộ tấn công cỡ lớn, hiện đại, bao gồm các lớp LHD Type 075, LPD Type 071 và lớp LHD/LHA Type 076 đang trong giai đoạn hoàn thiện.
1. LHD Type 075 (Lớp Yushen)
– Hiện tại, PLAN có 3 tàu Type 075 đang hoạt động là Hải Nam (số hiệu 31), Quảng Tây (32), và An Huy (33). Chiếc thứ tư thuộc lớp này đã được hạ thủy vào năm 2023 và dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong năm 2025.
– Với lượng giãn nước toàn tải ước tính từ 35.000 đến 40.000 tấn, Type 075 có khả năng chuyên chở khoảng 900 lính thủy đánh bộ cùng các thiết bị quân sự đi kèm. Quan trọng hơn, tàu có thể mang theo và vận hành tới 30 máy bay trực thăng các loại, bao gồm cả trực thăng đa năng Z-20 và trực thăng vận tải hạng nặng Z-8.
– Vai trò chính của Type 075 là thực hiện các cuộc tấn công đổ bộ quy mô lớn bằng trực thăng và xuồng đổ bộ, đồng thời cung cấp khả năng viễn chinh đa năng, hỗ trợ các hoạt động nhân đạo và cứu trợ thảm họa khi cần thiết.
2. LPD Type 071 (Lớp Côn Lôn Sơn)
– PLAN hiện đang vận hành 8 tàu đổ bộ bến Type 071. Ngoài ra, một phiên bản xuất khẩu (Type 071E) đã được bàn giao cho Hải quân Hoàng gia Thái Lan.
– Type 071 có lượng giãn nước khoảng 25.000 tấn, chiều dài 210 mét và chiều rộng 28 mét. Tàu có khả năng chuyên chở từ 600 đến 800 binh sĩ, khoảng 60 xe bọc thép các loại. Điểm nổi bật của Type 071 là khoang đổ bộ lớn phía đuôi tàu, có thể chứa và triển khai 4 xuồng đổ bộ đệm khí LCAC Type 726 Yuyi. Ngoài ra, tàu còn có nhà chứa và sàn đáp cho 4 trực thăng vận tải Z-8.
– Lớp Type 071 mang lại cho PLAN năng lực và sự linh hoạt tác chiến đáng kể. Ngoài vai trò chính trong các cuộc tấn công đổ bộ, tàu còn có thể hoạt động như một soái hạm chỉ huy cho một lực lượng đặc nhiệm hải quân, đồng thời tham gia hỗ trợ các nhiệm vụ nhân đạo, cứu trợ thảm họa và chống cướp biển.
3. LHD/LHA Type 076 (Đang phát triển)
– Type 076 được mô tả là một lớp tàu đổ bộ tấn công thế hệ mới, có kích thước lớn hơn đáng kể so với Type 075. Tàu có lượng giãn nước ước tính trên 40.000 tấn, chiều dài khoảng 263 mét và chiều rộng 43 mét. Chiếc đầu tiên của lớp này, mang tên “Tứ Xuyên”, đã được hạ thủy.
– Công nghệ nổi bật nhất của Type 076 là việc trang bị hệ thống máy phóng điện từ (EMALS) và công nghệ cáp hãm tiên tiến. Điều này cho phép tàu có khả năng triển khai các loại máy bay chiến đấu cánh cố định (rất có thể là các loại máy bay không người lái chiến đấu – UCAV), bên cạnh các loại trực thăng và khí tài đổ bộ truyền thống. Một đặc điểm thiết kế độc đáo khác là việc có tới hai tháp chỉ huy riêng biệt trên đảo thượng tầng.
– Vai trò tiềm năng của Type 076 là rất lớn. Nó có thể hoạt động như một tàu sân bay không người lái đa nhiệm hoặc một dạng tàu sân bay hạng nhẹ, tạo ra một bước đột phá quan trọng trong chiến lược quân sự của Hải quân Trung Quốc. Type 076 được kỳ vọng sẽ chuyển đổi các cuộc tấn công đổ bộ “phẳng” truyền thống thành các hoạt động tác chiến “ba chiều” phức tạp hơn, với khả năng tấn công và trinh sát từ trên không sâu hơn và hiệu quả hơn.
Sự xuất hiện của Type 076 với hệ thống EMALS và khả năng hỗ trợ máy bay cánh cố định (đặc biệt là UAV) không chỉ đơn thuần là một cải tiến về quy mô so với Type 075. Nó cho thấy một tham vọng lớn hơn của PLAN trong việc thử nghiệm và triển khai các khái niệm tác chiến mới, kết hợp giữa năng lực đổ bộ truyền thống và khả năng của một tàu sân bay hạng nhẹ. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong các môi trường tác chiến có tính đối kháng cao (A2/AD), nơi các tàu sân bay lớn, truyền thống có thể dễ bị tổn thương hơn. Type 076 có thể là một giải pháp “phi đối xứng”, nhằm tăng cường đáng kể khả năng yểm trợ đường không cho các hoạt động đổ bộ mà không nhất thiết phải phụ thuộc hoàn toàn vào các tàu sân bay đầy đủ tính năng. Đây có thể coi là một bước tiến hóa tự nhiên trong quá trình hiện đại hóa, nhưng cũng mang yếu tố của một bước nhảy vọt về chất trong tư duy tác chiến đổ bộ của Trung Quốc.
Bảng 1: So sánh năng lực chuyên chở của các lớp tàu LHD/LPD chủ lực
Lớp tàu | Lượng giãn nước (tấn) | Chiều dài (m) | Số lượng quân (người) | Số lượng xe bọc thép | Số lượng/Loại trực thăng | Số lượng/Loại LCAC | Tính năng đặc biệt |
Type 075 | 35.000 – 40.000 | ~235-250 | ~900 | ~ Nhiều loại | ~30 (Z-8, Z-20) | Nhiều LCVP/LCAC nhỏ | |
Type 071 | ~25.000 | 210 | 600 – 800 | ~60 | 4 (Z-8) | 4 (Type 726) | |
Type 076 | >40.000 | ~263 | Chưa rõ | Chưa rõ | Nhiều (UAV/Helo) | Chưa rõ | Máy phóng điện từ (EMALS), 2 tháp chỉ huy |
B. TÀU ĐỔ BỘ TRUYỀN THỐNG LST (Landing Ship Tank), LSM (Landing Ship Medium)
Bên cạnh các tàu đổ bộ tấn công hiện đại, PLAN vẫn duy trì một số lượng lớn các tàu đổ bộ truyền thống thuộc các lớp Type 072 (LST) và Type 073 (LSM). Các tàu này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển binh lính và trang bị nặng trực tiếp lên các bãi biển.
1. Các lớp Type 072 (Lớp Ngọc Khang, Lớp Vũ Đình I/II)
– Type 072 (Yukan): Có 7 chiếc thuộc lớp này. Mỗi tàu có khả năng chuyên chở khoảng 200 binh sĩ, 10 xe tăng và 2 xuồng đổ bộ LCVP.
– Type 072-II (Yuting): Có 11 chiếc. Năng lực chuyên chở của lớp này được cho là tương đương với Type 072III.
– Type 072-III (Yuting I): Có 11 chiếc. Mỗi tàu có thể chở 250 binh sĩ, 10 xe tăng hoặc 500 tấn hàng hóa. Tàu được trang bị sàn đáp cho trực thăng nhưng không có nhà chứa.
– Type 072A (Yuting II): Là phiên bản cải tiến với 15 chiếc đang hoạt động. Tàu có khả năng chở 250 binh sĩ, 10 xe tăng, 4 xuồng đổ bộ nhỏ và có sàn đáp cho 1 trực thăng hạng trung.
2. Các lớp Type 073 (Lớp Vũ Đảo, Lớp Vũ Đăng):
– Type 073-II (Vũ Đảo): Chỉ có 1 chiếc thuộc lớp này.
– Type 073-III (Vũ Đăng): Cũng chỉ có 1 chiếc. Tàu có lượng giãn nước đầy tải 1.850 tấn, khả năng chở 250 tấn hàng hóa, hoặc 5 xe tăng hạng trung, hoặc 10 xe tăng lội nước hạng nhẹ, hoặc 500 binh sĩ được trang bị đầy đủ.
– Type 073A (Yunshu): Là phiên bản hiện đại hóa với 10 chiếc đang hoạt động. Tàu có lượng giãn nước đầy tải 2.000 tấn và năng lực chuyên chở tương tự như Type 073III.
Mặc dù các tàu LHD/LPD hiện đại hơn với khả năng vận hành LCAC và trực thăng từ ngoài đường chân trời, các tàu LST/LSM truyền thống vẫn giữ một vai trò không thể thiếu. Chúng là “ngựa thồ” chủ lực trong việc vận chuyển số lượng lớn binh lính và các loại trang bị hạng nặng, đặc biệt là xe tăng, trực tiếp lên các bãi biển có điều kiện địa lý phù hợp. Các tàu này tạo thành cầu nối quan trọng giữa năng lực vận tải chiến lược và khả năng đổ bộ chiến thuật trực tiếp lên bờ, đặc biệt hữu ích trong các kịch bản không có cảng biển hoặc khi cơ sở hạ tầng cảng đã bị phá hủy. Số lượng lớn các tàu LST/LSM cho thấy PLAN vẫn duy trì và coi trọng khả năng thực hiện các cuộc đổ bộ trực tiếp lên bờ biển (beach assault), bên cạnh các phương thức đổ bộ hiện đại hơn qua đường không và từ ngoài đường chân trời OTH (Over-The-Horizon).
Bảng 2: Thông số kỹ thuật cơ bản và khả năng chuyên chở của các lớp tàu LST/LSM
Lớp tàu | Biến thể | Lượng giãn nước (tấn, đầy tải) | Kích thước (Dài x Rộng, m) | Tốc độ (hl/g) | Số lượng quân | Số lượng xe tăng (loại trung) | Khí tài khác |
Type 072 | Yukan | ~4.170 (Yukan) | 119 x 15.6 (Yukan) | 18 (Yukan) | ~200 | 10 | 2 LCVP |
Type 072-III | Yuting I | ~4.800 | 119.5 x 16.4 | 18 | ~250 | 10 | Sàn đáp Helo |
Type 072A | Yuting II | ~4.800 – 5.000 | 120 x 16.4 | 17 – 21 | ~250 | 10 | Sàn đáp Helo, 4 xuồng ĐB |
Type 073-III | Yudeng | ~1.850 | 87 x 12.6 | 17 | ~500 | 5 / 10 (lội nước nhẹ) | |
Type 073A | Yunshu | ~2.000 | 87 x 12.6 | 17 | ~500 | 5 / 10 (lội nước nhẹ) |
C. XUỒNG ĐỔ BỘ ĐỆM KHÍ LCAC (Landing Craft Air Cushion) VÀ PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐẶC CHỦNG
Xuồng đổ bộ đệm khí (LCAC) là một thành phần quan trọng, cho phép vận chuyển binh lính và trang bị từ tàu mẹ đến bờ biển một cách nhanh chóng, vượt qua các chướng ngại vật và vùng nước nông. PLAN hiện đang vận hành hai loại LCAC chính và phát triển các phương tiện vận tải đặc chủng khác.
1. LCAC Type 726/726A Yuyi:
Đây là loại LCAC được thiết kế nội địa của Trung Quốc, có nhiều nét tương đồng với LCAC của Hải quân Hoa Kỳ nhưng có kích thước nhỏ hơn so với lớp Zubr. Mỗi chiếc Type 726 có khả năng chuyên chở 1 xe tăng chiến đấu chủ lực hoặc tối đa 4 xe thiết giáp hạng nhẹ. Chúng được thiết kế để triển khai từ khoang đổ bộ của các tàu LPD Type 071, với mỗi tàu Type 071 có thể mang theo 4 chiếc LCAC Type 726.
Về số lượng, ít nhất 15 chiếc Type 726 được xác nhận đang hoạt động. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy số lượng này đang tăng lên.
2. LCAC lớp Zubr (Type 728) (Lớp Pomornik)
Lớp Zubr là loại tàu đổ bộ đệm khí lớn nhất thế giới. Trung Quốc ban đầu đã mua 2 chiếc (số hiệu 3325 và 3326) từ Ukraine. Sau đó, Trung Quốc đã tự đóng thêm 2 chiếc nữa theo thiết kế này, được định danh là Type 728 (số hiệu 3327 và 3328). Gần đây, có thêm thông tin về việc Trung Quốc đã chế tạo thêm ít nhất 2 chiếc mới (số hiệu 3260 và 3261), nâng tổng số tàu lớp Zubr trong biên chế PLAN lên có thể là 6 chiếc.
Với lượng giãn nước lên đến 555 tấn, mỗi chiếc Zubr có khả năng vận chuyển 3 xe tăng chiến đấu chủ lực (mỗi xe nặng tới 50 tấn) hoặc từ 8 đến 10 xe thiết giáp. Tàu có tầm hoạt động ấn tượng, hơn 500 km, và có thể di chuyển với tốc độ rất cao, trên 50 hải lý/giờ (khoảng 93 km/h).
3. Các loại sà lan đổ bộ/cầu tàu di động mới (Specialized Landing Barges/ Relocatable Piers)
Một hướng phát triển đáng chú ý gần đây của PLA là việc chế tạo các loại sà lan (cầu tàu) tự hành chuyên dụng, các nhà phân tích tự đặt tên cho nó là “Shuiqiao“, nghĩa là “Cây cầu nước”, hay “Thủy Kiều”. Các cầu tàu này có khả năng kết nối với nhau để tạo thành một hệ thống cầu tàu di động, có thể kéo dài tới 820 mét. Mục đích chính của hệ thống này là cho phép các tàu vận tải Ro-Ro (Roll-on/Roll-off) dỡ hàng trực tiếp lên bờ hoặc lên các cầu tàu này khi không có cơ sở hạ tầng cảng phù hợp.
Các cầu tàu này được trang bị các đoạn cầu Bailey có thể mở rộng, giúp giải quyết một yêu cầu hậu cần cực kỳ quan trọng của PLA: làm thế nào để di chuyển một khối lượng lớn nhân sự, thiết bị và vật tư từ tàu lên bờ một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong các khu vực đổ bộ không có cảng hoặc khi cảng đã bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng.
Có thông tin cho thấy ít nhất hai bộ (mỗi bộ gồm ba cầu tàu) thuộc loại này đang được chế tạo hoặc đã trải qua các cuộc thử nghiệm trên biển. Ngoài ra, vào tháng 1/2025, các nhà phân tích đã phát hiện Trung Quốc đang đóng ít nhất 5 cầu tàu đổ bộ tại một xưởng đóng tàu ở Quảng Châu. Điểm đặc biệt của các cầu tàu này là chúng được trang bị các cầu đường bộ dài bất thường, kéo dài từ phía mũi tàu, cho thấy chúng được thiết kế chuyên biệt cho các hoạt động đổ bộ.
Sự phát triển các loại sà lan và cầu tàu di động chuyên dụng này cho thấy PLA đang rất chú trọng đến việc giải quyết một trong những thách thức cố hữu và lớn nhất của tác chiến đổ bộ: vấn đề hậu cần “dặm cuối cùng” – tức là đưa lực lượng và vật tư từ tàu lên bờ một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả. Đây là một yếu tố then chốt để duy trì đà tấn công, xây dựng và củng cố lực lượng trên bờ, đặc biệt trong giai đoạn đầu của chiến dịch khi đối phương vẫn còn khả năng kháng cự mạnh và cơ sở hạ tầng tại chỗ chưa được kiểm soát hoặc đã bị phá hủy. Việc đầu tư vào các giải pháp hậu cần qua bờ LOTS (Logistics-Over-The-Shore) như vậy là một minh chứng cho thấy PLA đang nghiêm túc chuẩn bị cho các kịch bản đổ bộ phức tạp và kéo dài.
Bảng 3: So sánh năng lực các loại xuồng đổ bộ đệm khí (LCAC) chủ lực
Loại LCAC | Lượng giãn nước (tấn) | Kích thước (dài x rộng, m) | Tốc độ tối đa (hl/g) | Tầm hoạt động (hải lý) | Khả năng chuyên chở (Xe tăng/xe bọc thép/quân) | Số lượng ước tính |
Type 726/A Yuyi | ~150-160 | ~30-33 x 15-16 | ~60-80 | ~200 | 1 MBT / 2-4 AFV / ~80 lính | >16 (đang tăng) |
Zubr (Type 728) | 555 | 57.3 x 25.6 | >55 (có thể 63) | ~300-500 | 3 MBT / 8-10 AFV / ~140-500 lính | ~6 |
D. XE BỌC THÉP LỘI NƯỚC (Amphibious Armored Vehicles)
Lực lượng đổ bộ của PLA được trang bị một loạt các xe bọc thép lội nước hiện đại, được thiết kế để vận chuyển binh sĩ, cung cấp hỏa lực yểm trợ và tác chiến hiệu quả cả trên mặt nước lẫn trên bộ.
1. ZBD-05 (Xe chiến đấu bộ binh lội nước): Đây là loại xe chiến đấu bộ binh (IFV) lội nước chủ lực của PLANMC và các đơn vị đổ bộ Lục quân. Xe có trọng lượng khoảng 29 tấn, có khả năng chuyên chở 8 binh sĩ được trang bị đầy đủ, và được vũ trang bằng một pháo tự động cỡ nòng 30 mm. Một trong những đặc điểm nổi bật của ZBD-05 là tốc độ bơi rất cao trên mặt nước, có thể đạt tới 25-30 km/h, nhờ thiết kế thân xe tối ưu hóa cho hoạt động thủy động lực học và động cơ mạnh mẽ.
2. ZTD-05 (Xe tăng lội nước/Pháo tự hành tấn công lội nước): Là một biến thể của ZBD-05, ZTD-05 được trang bị một pháo chính cỡ nòng 105 mm, có khả năng bắn các loại đạn xuyên giáp hiệu quả, đủ sức tiêu diệt các loại xe tăng cũ hơn hoặc các công sự kiên cố. Do mang pháo lớn hơn, ZTD-05 có kíp lái đông hơn và có thể chuyên chở tới 12 binh sĩ. Nó đóng vai trò là phương tiện yểm trợ hỏa lực trực tiếp cho lực lượng đổ bộ.
3. ZBL-08 “Báo tuyết” (Xe bọc thép chở quân/chiến đấu bộ binh bánh lốp 8×8): Khác với ZBD-05 và ZTD-05 là xe bánh xích, ZBL-08 là dòng xe bọc thép bánh lốp 8×8 đa năng. Xe có trọng lượng khoảng 23 tấn. Mặc dù tốc độ bơi trên mặt nước của ZBL-08 chậm hơn đáng kể so với dòng ZBD-05 (chỉ khoảng 8-12 km/h), nó lại có tính cơ động rất cao trên bộ, với tốc độ tối đa có thể đạt tới 100 km/h. ZBL-08 có nhiều biến thể vũ khí khác nhau, bao gồm pháo 30 mm, pháo phòng không tự hành 35 mm PGL-12, tên lửa chống tăng PGL-625, và cối tự hành 120 mm PLL-05.
Trong quá khứ, PLA cũng từng sử dụng các loại xe tăng lội nước LVT(A)1 do Mỹ sản xuất, thu được từ quân đội Quốc Dân Đảng sau Nội chiến Trung Quốc.
Các thiết kế xe lội nước của Trung Quốc, đặc biệt là dòng ZBD-05/ZTD-05, cho thấy sự ưu tiên rõ ràng cho tốc độ di chuyển cao trên mặt nước. Điều này cho phép các phương tiện này có thể được triển khai từ các tàu đổ bộ ở khoảng cách xa hơn so với bờ biển, giúp giảm thiểu thời gian phơi mình trên mặt nước – giai đoạn mà lực lượng đổ bộ dễ bị tổn thương nhất trước hỏa lực phòng thủ của đối phương. Tốc độ cao cũng giúp lực lượng đổ bộ nhanh chóng tiếp cận bờ và thiết lập hỏa lực yểm trợ trên bộ. Tuy nhiên, việc ưu tiên tốc độ và khả năng lội nước có thể dẫn đến sự đánh đổi về mức độ bảo vệ của lớp giáp, vốn có thể mỏng hơn so với các xe chiến đấu bộ binh chuyên hoạt động trên bộ hạng nặng. Trong khi đó, ZBL-08, với tốc độ bơi chậm hơn, lại mang đến sự đa năng và cơ động cao trên bộ, phù hợp cho các hoạt động phát triển chiến đấu sau khi đã đổ bộ thành công. Sự lựa chọn và phối hợp các loại xe này phản ánh một tính toán chiến thuật kỹ lưỡng của PLA, nhằm cân bằng giữa yêu cầu giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn tiếp cận và khả năng tác chiến hiệu quả khi đã lên bờ.
Bảng 4: So sánh các loại xe bọc thép lội nước chủ yếu
Loại xe | Vai trò chính | Trọng lượng (tấn) | Vũ khí chính | Chở quân | Tốc độ bơi (km/h) | Tốc độ bộ (km/h) | Lực lượng sử dụng |
ZBD-05 | Xe chiến đấu bộ binh lội nước (IFV) | ~29 | Pháo 30 mm | 8 | ~25-30 | ~65 | PLANMC, PLAGF |
ZTD-05 | Pháo tự hành tấn công lội nước/Xe tăng lội nước | ~29-30 | Pháo 105 mm | 3-4 kíp | ~25-30 | ~65 | PLANMC, PLAGF |
ZBL-08 | Xe bọc thép chở quân/IFV (8×8) | ~21-23 | Pháo 30 mm, cối 120mm, PAA 35mm (tùy biến thể) | ~7-10 | ~8-12 | ~90-100 | PLANMC, PLAGF |
V. VAI TRÒ CỦA CÁC LỰC LƯỢNG HẢI QUÂN HỖ TRỢ TRONG CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ (ROLE OF SUPPORTING NAVAL FORCES IN AMPHIBIOUS OPERATIONS)
A. TÀU SÂN BAY (LIÊU NINH, SƠN ĐÔNG, PHÚC KIẾN)
Hải quân Trung Quốc hiện đang vận hành ba tàu sân bay: Liêu Ninh và Sơn Đông, cả hai đều sử dụng động cơ thông thường và phương thức cất cánh kiểu nhảy cầu (ski-jump). Chiếc thứ ba, Phúc Kiến, cũng sử dụng động cơ thông thường nhưng được trang bị hệ thống máy phóng điện từ (EMALS) hiện đại, tương tự như các tàu sân bay mới nhất của Hải quân Hoa Kỳ.
Vai trò tiềm năng của các tàu sân bay Trung Quốc trong một chiến dịch đổ bộ là một chủ đề được nhiều nhà phân tích quan tâm. Về mặt lý thuyết, tàu sân bay có thể:
– Cung cấp sự yểm trợ hỏa lực từ trên không cho lực lượng đổ bộ, đặc biệt là khi mục tiêu nằm ngoài tầm hoạt động hiệu quả của không quân chiến thuật từ các căn cứ trên đất liền.
– Đóng góp vào việc giành và duy trì ưu thế trên không và trên biển trong khu vực tác chiến mục tiêu, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động của hạm đội đổ bộ.
– Thực hiện các cuộc tấn công vào các mục tiêu chiến lược, sở chỉ huy, hệ thống phòng không và các cụm quân của đối phương để làm suy yếu khả năng phòng thủ trước khi cuộc đổ bộ diễn ra.
Tuy nhiên, các tài liệu của PLA và phân tích của giới chuyên gia cũng chỉ ra một số hạn chế và cách tiếp cận thực tế hơn. Có ý kiến cho rằng các tàu sân bay Trung Quốc, ít nhất là ở giai đoạn hiện tại, có thể không được sử dụng để đối đầu trực tiếp với các lực lượng hải quân và không quân mạnh của Đài Loan hoặc Hoa Kỳ trong một cuộc xung đột cường độ cao, do những hạn chế về năng lực so với các tàu sân bay Mỹ. Thay vào đó, chúng có thể được ưu tiên sử dụng để đối phó với các đối thủ khu vực yếu hơn hoặc để bảo vệ các lợi ích hàng hải và tuyến đường biển quan trọng của Trung Quốc ở những vùng biển xa.
Trong một chiến dịch đổ bộ phức tạp, vai trò cụ thể của tàu sân bay trong việc hỗ trợ trực tiếp cho các đợt sóng đổ bộ đầu tiên vẫn chưa thực sự rõ ràng và có thể sẽ hạn chế. Do tính chất nguy hiểm cao của khu vực mục tiêu đổ bộ AOA (Amphibious Objective Area) và giá trị chiến lược lớn của cụm tàu sân bay tấn công (CVBG), nhiều khả năng các tàu sân bay Trung Quốc sẽ hoạt động ở một khoảng cách an toàn hơn. Chúng sẽ tập trung vào nhiệm vụ giành ưu thế trên không ở một phạm vi rộng lớn hơn, đánh chặn máy bay và tên lửa của đối phương, tấn công các mục tiêu sâu trong đất liền hoặc các lực lượng hải quân đối phương đang tìm cách can thiệp, thay vì thực hiện các phi vụ yểm trợ hỏa lực tầm gần CAS (Close Air Support) trực tiếp trên đầu lực lượng đổ bộ trong giai đoạn nguy hiểm nhất. Vai trò yểm trợ tầm gần này có thể sẽ được đảm nhận hiệu quả hơn bởi các tàu đổ bộ tấn công thế hệ mới như Type 076, với khả năng mang theo số lượng lớn máy bay không người lái (UAV) và trực thăng tấn công, cung cấp sự yểm trợ đường không hữu cơ và linh hoạt hơn cho lực lượng đổ bộ.
B. TÀU KHU TRỤC (TYPE 055, TYPE 052D) VÀ KHINH HẠM (TYPE 054A)
Các tàu khu trục và khinh hạm hiện đại của PLAN đóng vai trò hộ tống và yểm trợ hỏa lực không thể thiếu cho bất kỳ hạm đội đổ bộ nào.
1. Type 055 (Lớp Nhẫn Hải)
Đây là lớp tàu khu trục lớn nhất và hiện đại nhất của Trung Quốc, với 8 chiếc hiện đang hoạt động và kế hoạch có thể đóng tới 16 chiếc.
Với lượng giãn nước từ 12.000 đến 13.000 tấn, mỗi tàu Type 055 được trang bị 112 ống phóng thẳng đứng (VLS). Hệ thống vũ khí của tàu rất đa dạng, bao gồm tên lửa phòng không tầm xa HHQ-9, tên lửa chống hạm, tên lửa chống ngầm, và đặc biệt là tên lửa hành trình tấn công mặt đất CJ-10 với tầm bắn ước tính khoảng 800 km. Type 055 cũng được xác định là nền tảng tiềm năng cho các loại tên lửa đánh chặn tầm trung trên biển trong tương lai.
2. Type 052D (Lớp Lữ Dương III)
Là lớp tàu khu trục đa năng chủ lực của PLAN, được trang bị radar mảng pha quét điện tử chủ động (AESA) và 64 ống phóng VLS có khả năng phóng nhiều loại tên lửa khác nhau, không chỉ giới hạn ở tên lửa đối không. Tương tự Type 055, Type 052D cũng có khả năng tấn công các mục tiêu trên mặt đất bằng tên lửa hành trình CJ-10.
3. Type 054A (Lớp Giang Khải II)
Với hơn 20 chiếc đang hoạt động, Type 054A là lớp tàu hộ vệ đa năng xương sống của PLAN.
Tàu có lượng giãn nước khoảng 4.270 tấn, được trang bị 32 ống phóng VLS cho tên lửa phòng không tầm trung HHQ-16 và tên lửa chống ngầm Yu-8.
Trong một chiến dịch đổ bộ, các tàu khu trục và khinh hạm này sẽ thực hiện các nhiệm vụ then chốt sau:
– Cung cấp lá chắn phòng không nhiều lớp: Bảo vệ hạm đội đổ bộ khỏi các cuộc tấn công từ máy bay, tên lửa hành trình và UAV của đối phương.
– Tác chiến chống tàu mặt nước và chống ngầm: Vô hiệu hóa các mối đe dọa từ các tàu chiến và tàu ngầm của đối phương có thể gây nguy hiểm cho lực lượng đổ bộ.
– Pháo kích yểm trợ bờ biển: Sử dụng pháo hạm (ví dụ: pháo chính 130 mm trên Type 052D/055, pháo 76 mm trên Type 054A) để chế áp các mục tiêu phòng thủ ven biển của đối phương ngay trước và trong quá trình đổ bộ.
– Tấn công các mục tiêu sâu trong đất liền: Các tàu khu trục Type 055 và Type 052D, với tên lửa hành trình CJ-10, có khả năng tấn công chính xác các mục tiêu giá trị cao như sở chỉ huy, hệ thống phòng không, kho tàng, và các điểm tập trung quân của đối phương từ khoảng cách an toàn ngoài tầm bắn của pháo binh bờ biển.
Việc các tàu khu trục hiện đại của PLAN như Type 055 và Type 052D được trang bị tên lửa hành trình tấn công mặt đất tầm xa như CJ-10 cho thấy một sự thay đổi quan trọng trong học thuyết yểm trợ đổ bộ. Thay vì chỉ dựa vào pháo hạm truyền thống có tầm bắn và độ chính xác hạn chế, PLAN giờ đây có khả năng tấn công các mục tiêu chiến lược, có giá trị cao của đối phương từ khoảng cách an toàn hơn rất nhiều. Điều này cho phép họ làm suy yếu đáng kể khả năng phòng thủ của đối phương ngay từ giai đoạn chuẩn bị, trước khi lực lượng đổ bộ tiếp cận bờ biển. Khả năng “dọn bãi” từ xa bằng hỏa lực chính xác không chỉ làm tăng tính hiệu quả của cuộc đổ bộ mà còn giúp giảm thiểu rủi ro và thương vong cho lực lượng tấn công trong giai đoạn đổ bộ đầy nguy hiểm.
VI. PHÂN TÍCH CÁC HOẠT ĐỘNG HUẤN LUYỆN VÀ DIỄN TẬP ĐỔ BỘ GẦN ĐÂY (ANALYSIS OF RECENT AMPHIBIOUS TRAINING AND EXERCISES)
A. CÁC CUỘC TẬP TRẬN “JOINT SWORD” (KIẾM LIÊN HỢP)
Các cuộc tập trận mang mật danh “Joint Sword” (Kiếm Liên hợp) đã trở thành một hoạt động thường xuyên và ngày càng quy mô của PLA, đặc biệt tập trung vào khu vực eo biển Đài Loan. Mục tiêu chính được tuyên bố của các cuộc tập trận này là nhằm răn đe các “lực lượng Đài Loan độc lập” và cảnh báo sự can thiệp từ các yếu tố bên ngoài.
Thành phần tham gia các cuộc tập trận “Joint Sword” rất đa dạng, bao gồm các lực lượng của Hải quân, Không quân, Lục quân, Lực lượng Tên lửa, Lực lượng Hỗ trợ Chiến lược và cả Lực lượng Cảnh sát biển Trung Quốc. Điều này cho thấy nỗ lực của PLA trong việc tăng cường khả năng tác chiến hiệp đồng đa quân chủng.
Nội dung của các cuộc tập trận “Joint Sword” thường bao gồm các yếu tố liên quan trực tiếp đến một chiến dịch đổ bộ tiềm tàng:
– Mô phỏng các cuộc tấn công đổ bộ vào các mục tiêu giả định gần Đài Loan.
– Tập trung vào khoa mục phối hợp giữa tàu chiến và máy bay, cũng như các biện pháp nhằm thiết lập ưu thế trên không trong khu vực tác chiến – đây được coi là một bước chuẩn bị quan trọng và không thể thiếu trong bất kỳ cuộc xâm lược đổ bộ nào.
– Mô phỏng các cuộc tấn công chính xác vào cơ sở hạ tầng quốc phòng quan trọng của đối phương, như các trung tâm chỉ huy, kho vũ khí, sở chỉ huy hệ thống phòng không và các mục tiêu tương tự.
– Đáng chú ý là việc PLA tiếp tục sử dụng các loại phà Ro-Ro dân sự trong các bài tập đổ bộ, cho thấy ý định huy động nguồn lực dân sự để tăng cường năng lực vận tải.
– Trong các cuộc tập trận gần đây, như cuộc tập trận vào tháng 12/2024, lần đầu tiên có sự tham gia đồng thời của cả ba chiến khu hải quân chính của Trung Quốc (Chiến khu Bắc, Đông và Nam) trong một hoạt động phối hợp ở vùng biển phía đông Trung Quốc. Điều này thể hiện một bước tiến trong khả năng chỉ huy và tác chiến hiệp đồng đa miền, đa chiến khu của PLA.
Các cuộc tập trận “Joint Sword” ngày càng trở nên phức tạp và toàn diện hơn. Chúng không chỉ đơn thuần mô phỏng một cuộc đổ bộ đơn lẻ mà còn bao hàm cả một chiến dịch phong tỏa toàn diện, kết hợp với các đòn tấn công chính xác từ xa và khả năng tung ra các mũi đổ bộ từ nhiều hướng khác nhau. Việc huy động lực lượng từ nhiều chiến khu cho thấy PLA đang tích cực luyện tập khả năng phối hợp tác chiến ở quy mô lớn, nhằm gây áp lực lên toàn bộ hệ thống phòng thủ của đối phương và làm phức tạp hóa đáng kể các nỗ lực đối phó. Đây là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy PLA đang chuẩn bị cho một kịch bản xung đột phức tạp và đa chiều.
B. CÁC CUỘC TẬP TRẬN “GOLDEN DRAGON” (RỒNG VÀNG) VỚI CAMPUCHIA
Ngoài các cuộc tập trận quy mô lớn tập trung vào kịch bản Đài Loan, PLA cũng tích cực tham gia các cuộc tập trận chung với các quốc gia khác, trong đó có cuộc tập trận “Golden Dragon” (Rồng Vàng) thường niên với Campuchia. Các cuộc tập trận này diễn ra trên lãnh thổ Campuchia, bao gồm các hoạt động trên bộ, trên không và trên biển.
Lực lượng Trung Quốc tham gia “Golden Dragon” thường bao gồm các khí tài hiện đại, trong đó có tàu đổ bộ Type 071 (ví dụ như tàu Trường Bạch Sơn, số hiệu 989), các tàu hộ vệ Type 056A, máy bay trực thăng C20 mới, các loại xe bọc thép, máy bay không người lái (drone) và cả chó robot chiến đấu.
Mặc dù chủ đề chính thức của các cuộc tập trận “Golden Dragon” thường là “Hoạt động chung chống khủng bố và công tác cứu trợ nhân đạo”, việc Trung Quốc triển khai các phương tiện đổ bộ hiện đại như Type 071 cho thấy có những mục tiêu quân sự khác đi kèm. Các hoạt động này không chỉ nhằm tăng cường hợp tác quân sự song phương và trao đổi kinh nghiệm tác chiến, mà còn là cơ hội quý báu để PLA thực hành triển khai lực lượng và đảm bảo hậu cần ở một quốc gia nước ngoài, làm quen với một môi trường tác chiến mới và các điều kiện địa lý khác biệt.
Việc Trung Quốc triển khai các khí tài đổ bộ tiên tiến đến Campuchia trong khuôn khổ “Golden Dragon” mang nhiều ý nghĩa. Trước hết, đây là một cơ hội để PLA thực hành các hoạt động viễn chinh, kiểm tra và hoàn thiện khả năng hậu cần, duy trì lực lượng ở những khu vực xa xôi. Thứ hai, nó cũng là một cách để Trung Quốc tăng cường ảnh hưởng quân sự và sự hiện diện của mình ở khu vực Đông Nam Á, một khu vực có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt, nằm gần Biển Đông nơi Trung Quốc có những yêu sách chủ quyền rộng lớn và đang có tranh chấp. Các cuộc tập trận như vậy giúp PLA xây dựng năng lực viễn chinh và khẳng định vai trò ngày càng tăng của mình trên trường quốc tế.
C. XU HƯỚNG TRONG PHỐI HỢP HIỆP ĐỒNG ĐA QUÂN CHỦNG
Một trong những ưu tiên hàng đầu trong quá trình hiện đại hóa của PLA là nâng cao năng lực tác chiến hiệp đồng giữa các quân binh chủng, bao gồm Lục quân, Hải quân, Không quân, Lực lượng Tên lửa và Lực lượng Hỗ trợ Chiến lược. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các chiến dịch phức tạp như đổ bộ đường biển.
Các cuộc tập trận của PLA ngày càng mô phỏng sát hơn với môi trường chiến trường thực tế, với các khoa mục huấn luyện khó khăn, nguy hiểm và phức tạp hơn. Một yếu tố quan trọng góp phần nâng cao tính thực tế của huấn luyện là việc tăng cường sử dụng lực lượng đối kháng chuyên nghiệp (OPFOR). Ví dụ, Không quân PLA (PLAAF) đã tham gia hỗ trợ huấn luyện phòng không cho các đơn vị Lục quân, đóng vai trò “quân xanh” để thử thách khả năng của “quân đỏ”.
PLA cũng đang tích cực thử nghiệm và hoàn thiện các cơ chế chỉ huy và kiểm soát (C2) tích hợp, nhằm đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả giữa các đơn vị thuộc các quân chủng khác nhau trong một môi trường tác chiến thống nhất.
Mặc dù PLA đã có những bước tiến lớn trong việc thúc đẩy “tính liên hợp” (jointness) trong tác chiến, việc đạt được khả năng hiệp đồng thực sự, đặc biệt ở quy mô lớn và trong một môi trường chiến đấu cường độ cao, phức tạp, vẫn là một thách thức không nhỏ. Sự khác biệt về văn hóa truyền thống giữa các quân chủng, các hệ thống chỉ huy và trang bị chưa hoàn toàn đồng bộ, cùng với việc thiếu kinh nghiệm tác chiến hiệp đồng thực tế trong các cuộc xung đột lớn gần đây, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả phối hợp. Các cuộc tập trận ngày càng phức tạp và đa dạng chính là nỗ lực của PLA nhằm từng bước khắc phục những điểm yếu này, xây dựng một lực lượng có khả năng tác chiến hiệp đồng thực sự hiệu quả.
VII. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VÀ TRIỂN VỌNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC ĐỔ BỘ CỦA TRUNG QUỐC (OVERALL ASSESSMENT AND FUTURE DEVELOPMENT PROSPECTS OF CHINA’S AMPHIBIOUS CAPABILITIES)
A. ĐIỂM MẠNH
Năng lực đổ bộ đường biển của Trung Quốc đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong những thập kỷ gần đây, thể hiện qua một số điểm mạnh nổi bật:
– Quy mô lực lượng và phương tiện: PLAN hiện sở hữu một trong những lực lượng đổ bộ lớn nhất thế giới, với số lượng đáng kể các tàu đổ bộ các loại, từ tàu tấn công trực thăng (LHD), tàu đổ bộ bến (LPD) đến các tàu đổ bộ tăng (LST) truyền thống, cùng với một lực lượng xe bọc thép lội nước đông đảo.
– Hiện đại hóa nhanh chóng: Trung Quốc liên tục đầu tư và hạ thủy các lớp tàu đổ bộ mới, hiện đại như LHD Type 075, LPD Type 071 và đặc biệt là LHD/LHA Type 076 với nhiều công nghệ tiên tiến. Các phương tiện hỗ trợ như xuồng đổ bộ đệm khí (LCAC) và xe bọc thép lội nước cũng được nâng cấp và bổ sung thường xuyên.
– Công nghiệp đóng tàu nội địa mạnh mẽ: Trung Quốc có một ngành công nghiệp đóng tàu quân sự phát triển mạnh, có khả năng tự chủ sản xuất phần lớn các loại khí tài đổ bộ, từ các tàu chiến lớn đến các phương tiện nhỏ hơn. Điều này đảm bảo nguồn cung ổn định và khả năng tùy chỉnh thiết kế theo yêu cầu tác chiến riêng.
– Sự đầu tư chiến lược dài hạn: Giới lãnh đạo Trung Quốc thể hiện cam kết chính trị mạnh mẽ và phân bổ nguồn lực tài chính lớn cho việc phát triển và duy trì năng lực đổ bộ đường biển, coi đây là một ưu tiên chiến lược.
– Khả năng huy động nguồn lực dân sự: Như đã phân tích, PLA có kế hoạch và đã thực hành việc huy động các tàu vận tải dân sự và lực lượng dân quân biển để tăng cường đáng kể năng lực vận chuyển và hậu cần cho các chiến dịch đổ bộ quy mô lớn.
B. HẠN CHẾ VÀ THÁCH THỨC
Bên cạnh những điểm mạnh, năng lực đổ bộ của Trung Quốc cũng đối mặt với không ít hạn chế và thách thức:
– Thiếu kinh nghiệm tác chiến thực tế: PLA không có kinh nghiệm thực hiện các chiến dịch đổ bộ quy mô lớn, phức tạp trong hơn nửa thế kỷ qua. Các cuộc tập trận, dù ngày càng thực tế, cũng không thể hoàn toàn thay thế được những bài học xương máu từ thực chiến.
– Năng lực tác chiến hiệp đồng: Mặc dù có nhiều tiến bộ, khả năng phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả giữa các quân chủng (Hải quân, Lục quân, Không quân, Lực lượng Tên lửa, Lực lượng Hỗ trợ Chiến lược) trong một chiến dịch đổ bộ cường độ cao, diễn ra trong môi trường đối kháng mạnh vẫn cần được kiểm chứng và hoàn thiện thêm.
– Hậu cần đổ bộ (Ship-to-Shore Logistics): Việc vận chuyển, tiếp tế và duy trì một lực lượng lớn trên bờ biển đối phương, đặc biệt khi không có cảng biển hoặc cơ sở hạ tầng cảng đã bị phá hủy, là một thách thức cực kỳ lớn. Mặc dù Trung Quốc đang phát triển các giải pháp mới như sà lan chuyên dụng và cầu tàu di động, đây vẫn được coi là một điểm yếu tiềm tàng. Một số nhà phân tích cho rằng Trung Quốc có thể gặp khó khăn cho đến khi họ thực sự làm chủ được khái niệm “hậu cần hỗn hợp trên bờ” (joint logistics over the shore).
– Phòng không và chống ngầm cho hạm đội đổ bộ: Bảo vệ một hạm đội đổ bộ lớn, cồng kềnh và dễ bị tổn thương trong suốt quá trình vận chuyển trên biển và trong giai đoạn đổ bộ đòi hỏi năng lực phòng không và chống ngầm vượt trội. Đây là một thách thức lớn, đặc biệt khi phải đối mặt với một đối thủ có tiềm lực hải quân và không quân mạnh.
– Huấn luyện chưa đủ thực tế: Mặc dù đã có nhiều cải thiện, một số nhà phân tích vẫn cho rằng các bài tập huấn luyện của PLA, bao gồm cả huấn luyện đổ bộ, đôi khi vẫn chưa đủ sát với điều kiện chiến đấu thực tế, phức tạp và đầy bất trắc.
– Thiếu phi công trực thăng và trực thăng vận tải hạng nặng đủ số lượng: Theo một số báo cáo, PLANMC và PLAGF có thể vẫn còn thiếu hụt về số lượng phi công trực thăng có kinh nghiệm và các loại trực thăng vận tải hạng nặng cần thiết cho việc triển khai lực lượng quy mô lớn bằng đường không trong các chiến dịch đổ bộ.
C. CÁC XU HƯỚNG HIỆN ĐẠI HÓA VÀ HÀM Ý
Quá trình hiện đại hóa năng lực đổ bộ của Trung Quốc đang diễn ra theo một số xu hướng rõ rệt, mang theo những hàm ý quan trọng đối với an ninh khu vực và toàn cầu:
– Đầu tư vào các tàu đổ bộ lớn, đa năng: Xu hướng tiếp tục đóng mới và đưa vào biên chế các tàu LHD/LPD cỡ lớn như Type 075 và đặc biệt là Type 076. Các tàu này không chỉ có khả năng mang theo nhiều trực thăng và xuồng đổ bộ LCAC mà còn có tiềm năng triển khai các loại máy bay không người lái (UAV) và thậm chí cả máy bay chiến đấu cánh cố định (đối với Type 076).
– Tăng cường khả năng tác chiến “từ ngoài đường chân trời” OTH (Over-The-Horizon): Ưu tiên phát triển và sử dụng các phương tiện như LCAC, trực thăng và UAV để tấn công và triển khai lực lượng từ khoảng cách xa hơn, ngoài tầm quan sát và hỏa lực phòng thủ ven biển của đối phương, nhằm giảm thiểu rủi ro cho các tàu mẹ có giá trị cao.
– Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ cao: Tàu Type 076 được cho là sẽ tích hợp các hệ thống điều khiển và hỗ trợ quyết định dựa trên trí tuệ nhân tạo. PLA nói chung cũng đang nỗ lực tận dụng dữ liệu lớn và AI trong hoạch định và tác chiến. Điều này cho thấy một xu hướng rõ ràng hướng tới tự động hóa và thông minh hóa trong tác chiến đổ bộ, nhằm nâng cao hiệu quả và tốc độ ra quyết định.
– Phát triển các phương tiện đổ bộ không người lái: Cả trên không, trên biển và có thể cả dưới mặt nước, nhằm giảm thiểu thương vong cho binh sĩ và thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm.
Những xu hướng hiện đại hóa này mang theo những hàm ý sâu sắc đối với an ninh khu vực:
– Gia tăng đáng kể khả năng triển khai sức mạnh của Trung Quốc: Đặc biệt trong các kịch bản tiềm tàng liên quan đến Đài Loan và các yêu sách chủ quyền ở Biển Đông.
– Thay đổi cán cân quân sự khu vực: Năng lực đổ bộ ngày càng mạnh của Trung Quốc đang làm thay đổi cán cân quân sự truyền thống, gây áp lực lớn hơn lên các quốc gia láng giềng và các cường quốc có lợi ích trong khu vực.
– Nguy cơ gia tăng căng thẳng và chạy đua vũ trang: Sự phát triển nhanh chóng này có thể thúc đẩy một cuộc chạy đua vũ trang hoặc làm gia tăng căng thẳng trong các điểm nóng hiện hữu.
Việc Trung Quốc nhanh chóng thu hẹp khoảng cách công nghệ trong lĩnh vực đổ bộ và thậm chí có những đột phá tiềm năng (ví dụ như Type 076 với EMALS cho UAV) có thể tạo ra một môi trường chiến lược bất ổn định hơn. Sự tự tin thái quá vào các năng lực mới từ phía Trung Quốc, hoặc sự đánh giá thấp khả năng của đối phương, đều có thể dẫn đến những tính toán sai lầm nghiêm trọng và nguy cơ leo thang xung đột. Cuộc đua này không chỉ đơn thuần về số lượng phương tiện mà còn là về chất lượng công nghệ và khả năng tích hợp hiệu quả các công nghệ mới vào học thuyết và thực tiễn tác chiến.
D. ĐÁNH GIÁ TỪ CÁC TỔ CHỨC NGHIÊN CỨU QUỐC TẾ
Năng lực đổ bộ của Trung Quốc là một chủ đề được nhiều tổ chức nghiên cứu quốc phòng và chiến lược quốc tế quan tâm theo dõi và phân tích.
– Viện Nghiên cứu Hàng hải Trung Quốc (CMSI), Học viện Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ (China Maritime Studies Institute, U.S. Naval War College): CMSI đã công bố hàng loạt nghiên cứu chuyên sâu về các khía cạnh của sức mạnh hàng hải Trung Quốc, trong đó có tác chiến đổ bộ. Cuốn sách đáng chú ý “Chinese Amphibious Warfare: Prospects for a Cross-Strait Invasion” (Chiến tranh đổ bộ của Trung Quốc: Triển vọng xâm lược qua eo biển) kết luận rằng Trung Quốc đang phát triển năng lực cho một cuộc xâm lược xuyên eo biển một cách toàn diện, nhưng đây vẫn sẽ là một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn và tốn kém cho PLA. Nghiên cứu của CMSI cũng cho thấy PLA rất chú trọng nghiên cứu kinh nghiệm đổ bộ của nước ngoài, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của ưu thế trên không và tác chiến dưới nước như những yếu tố then chốt để thành công. Phân tích về các loại sà lan chuyên dụng mới cho thấy sự tập trung của PLA vào việc giải quyết vấn đề hậu cần qua bờ.
– Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế CSIS (Center for Strategic and International Studies): CSIS đã tiến hành các cuộc mô phỏng chiến tranh (wargame) về một cuộc đổ bộ của Trung Quốc vào Đài Loan. Kết quả cho thấy trong hầu hết các kịch bản, liên minh Hoa Kỳ/Đài Loan/Nhật Bản có thể đánh bại một cuộc đổ bộ quy ước của Trung Quốc, nhưng với τίμημα rất lớn về tổn thất cho tất cả các bên. CSIS cũng phân tích tiềm năng của tàu Type 076 như một nền tảng khổng lồ cho máy bay không người lái.
– Tập đoàn RAND (RAND Corporation): Các nhà phân tích của RAND Corporation thường đặt câu hỏi về khả năng thực sự của PLA trong việc chuyển hóa sức mạnh vật chất (trang bị, khí tài) thành sức mạnh chiến đấu hiệu quả trên chiến trường, do thiếu kinh nghiệm chiến đấu trong các cuộc xung đột lớn gần đây và sự ưu tiên dành cho lòng trung thành chính trị trong quân đội. Tuy nhiên, RAND cũng ghi nhận PLA đang nỗ lực hiện đại hóa để có thể giành chiến thắng trong các “Cuộc chiến tranh Cục bộ Thông tin hóa” trong tương lai.
– Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế IISS & Dịch vụ Nghiên cứu Quốc hội CRS (International Institute for Strategic Studies) & Congressional Research Service): Các báo cáo của CRS, thường trích dẫn dữ liệu từ Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ và IISS, ghi nhận Hải quân Trung Quốc (PLAN) đã trở thành lực lượng hải quân lớn nhất thế giới về số lượng tàu chiến đấu. Các tổ chức này cũng dự báo rằng hạm đội của PLAN sẽ tiếp tục tăng trưởng về quy mô trong những năm tới. Nỗ lực hiện đại hóa hải quân của Trung Quốc được đánh giá là nhằm giải quyết vấn đề Đài Loan và thiết lập sự thống trị trong khu vực biển gần.
– Viện Dịch vụ Thống nhất Hoàng gia RUSI (Royal United Services Institute): RUSI cho rằng năng lực hoạt động viễn chinh xa bờ của Trung Quốc vẫn còn ở giai đoạn non trẻ. Việc triển khai lực lượng quy mô lớn ra ngoài khu vực châu Á – Thái Bình Dương sẽ đặt ra những thách thức đáng kể về cơ cấu lực lượng và khả năng duy trì hậu cần cho PLAN. Các hoạt động quân sự của Trung Quốc ở những khu vực xa xôi có thể mang tính chất “định hình giai đoạn 0”, tức là chuẩn bị điều kiện cho các hoạt động tiềm năng trong tương lai hơn là thể hiện năng lực triển khai sức mạnh ngay lập tức.
Nhìn chung, hầu hết các chuyên gia và tổ chức nghiên cứu quốc tế đều đồng thuận rằng năng lực đổ bộ của Trung Quốc đang phát triển với tốc độ nhanh chóng và là một mối quan ngại lớn, đặc biệt đối với an ninh của Đài Loan và ổn định khu vực. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong đánh giá về mức độ sẵn sàng chiến đấu thực tế của PLA, khả năng vượt qua các thách thức cố hữu về hậu cần và hiệp đồng tác chiến, cũng như khả năng thành công trong một cuộc xung đột cường độ cao với một đối thủ có tiềm lực mạnh và được hỗ trợ từ bên ngoài. Một số nhà phân tích nhấn mạnh vào sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và chất lượng khí tài, trong khi những người khác lại tập trung hơn vào các yếu tố con người, trình độ huấn luyện, học thuyết tác chiến và kinh nghiệm thực chiến còn hạn chế của PLA.
VIII. KẾT LUẬN
Phân tích toàn diện về các chiến dịch đổ bộ đường biển của Hải quân Trung Quốc, bao gồm lực lượng và phương tiện, cho thấy một bức tranh phức tạp về sự phát triển nhanh chóng và những thách thức dai dẳng. Rõ ràng, PLA đã đầu tư nguồn lực khổng lồ để hiện đại hóa và mở rộng năng lực đổ bộ của mình, với trọng tâm không thể phủ nhận là kịch bản tiềm tàng liên quan đến Đài Loan. Sự ra đời của các lớp tàu đổ bộ tấn công hiện đại như Type 075, Type 071 và đặc biệt là Type 076 sắp tới, cùng với một loạt các phương tiện hỗ trợ và xe bọc thép lội nước tiên tiến, đã nâng cao đáng kể khả năng triển khai sức mạnh của Trung Quốc từ biển vào đất liền.
Học thuyết tác chiến đổ bộ của PLA, được xây dựng dựa trên việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế và điều chỉnh cho phù hợp với đặc điểm riêng, ngày càng trở nên tinh vi hơn, nhấn mạnh đến yếu tố hiệp đồng đa quân chủng và làm chủ thông tin. Các cuộc tập trận quy mô lớn như “Joint Sword” cho thấy nỗ lực không ngừng của PLA trong việc hoàn thiện khả năng phối hợp và thử nghiệm các khái niệm tác chiến mới, bao gồm cả việc huy động nguồn lực dân sự.
Tuy nhiên, bên cạnh những tiến bộ vượt bậc, năng lực đổ bộ của Trung Quốc vẫn đối mặt với những thách thức không nhỏ. Thiếu kinh nghiệm tác chiến thực tế trong các chiến dịch đổ bộ quy mô lớn, những khó khăn trong việc đạt được “tính liên hợp” thực sự giữa các quân chủng, và những vấn đề nan giải về hậu cần đổ bộ vẫn là những rào cản lớn. Hơn nữa, việc bảo vệ một hạm đội đổ bộ lớn trước các mối đe dọa tiềm tàng từ một đối thủ có năng lực vẫn là một bài toán khó.
Sự phát triển năng lực đổ bộ của Trung Quốc mang tính hai mặt rõ rệt: vừa là sự chuẩn bị cho khả năng thực chiến, vừa là một công cụ răn đe chiến lược mạnh mẽ. Nó không chỉ làm thay đổi cán cân quân sự trong khu vực eo biển Đài Loan mà còn có những hàm ý sâu rộng đối với an ninh và ổn định ở Biển Đông và khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương rộng lớn hơn. Trong tương lai, xu hướng hiện đại hóa này được dự báo sẽ tiếp tục, với sự tập trung vào các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và phương tiện không người lái. Điều này đòi hỏi các quốc gia trong khu vực và các cường quốc liên quan phải theo dõi chặt chẽ và có những đánh giá, đối sách phù hợp để duy trì hòa bình và ổn định./.

















Xem thêm:
CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HOA KỲ, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN THAM GIA
TÁC CHIẾN ĐỔ BỘ CỦA HOA KỲ VÀ TRUNG QUỐC: SO SÁNH HỌC THUYẾT, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN