KHINH HẠM (Frigate)

Trong lịch sử Hải quân thế giới, khái niệm “frigate” được sử dụng rất đa dạng, rất khó hình dung, tùy thời đại, tùy quốc gia. Ngày nay, frigate được coi là tàu khu trục nhỏ. Trong bài viết này và trên trang lemokilo.com – frigate được gọi thống nhất là “khinh hạm” để tách biệt với tàu khu trục (destroyers).

Khinh hạm (frigate /ˈfrɪɡət/) là một loại tàu chiến (cũng được gọi là “tàu khu trục nhỏ”). Trong các thời đại khác nhau, vai trò và khả năng của các tàu được phân loại là khinh hạm đã khác nhau rất nhiều.

Vào thế kỷ XVII, khinh hạm (frigate) là tàu chiến bất kỳ được chế tạo để có tốc độ và khả năng cơ động, mô tả thường được sử dụng là “frigate-built” (khinh hạm được chế tạo). Đây có thể là những tàu chiến mang các khẩu pháo chính trên một hoặc hai boong (và những khẩu pháo nhỏ hơn thường được gắn trên boong mũi và boong lái). Thuật ngữ này thường được sử dụng cho các tàu quá nhỏ để có thể đứng trong “chiến tuyến” (line of battle), mặc dù các tàu trong đội hình chiến tuyến (line-of-battle ship) ban đầu thường được gọi là “frigate” (khinh hạm) khi chúng được chế tạo vì tốc độ.

Vào thế kỷ XVIII, khinh hạm là những con tàu được trang bị đầy đủ, được thiết kế vuông vắn trên cả ba cột buồm, chúng được chế tạo để có tốc độ và sự tiện dụng, có vũ khí trang bị nhẹ hơn tàu trận tuyến (ship of the line), và được sử dụng để tuần tra và hộ tống. Theo định nghĩa được Bộ Hải quân Anh thông qua, chúng được xếp hạng các tàu có ít nhất 28 khẩu pháo, mang vũ khí trang bị chính trên một boong liên hoàn duy nhất – boong trên – trong khi các tàu trận tuyến sở hữu hai hoặc nhiều boong liên hoàn mang nhiều khẩu pháo.

Vào cuối thế kỷ XIX (bắt đầu khoảng năm 1858 với việc chế tạo các nguyên mẫu của hải quân Anh và Pháp), “khinh hạm bọc giáp” (armoured frigate) là một loại “tàu chiến bọc sắt(ironclad warship) mà trong một thời gian là loại tàu mặt nước mạnh nhất. Chúng vẫn được gọi là “frigates” (khinh hạm) vì những con tàu như vậy vẫn lắp các vũ khí chính của chúng trên một boong trên liên hoàn duy nhất, theo cách thức của các khinh hạm chạy buồm cũ hơn. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ XIX, những phát triển về tàu chiến bọc sắt (ironclad warship) đã khiến loại tàu này trở nên lỗi thời và thuật ngữ “frigates” đã không còn phù hợp.

Trong Thế chiến II, tên gọi “frigate” (khinh hạm) đã được giới thiệu lại để mô tả một tàu hộ tống đi biển (seagoing escort ship) có kích thước trung bình giữa tàu hộ vệ (corvette)tàu khu trục (destroyer). Sau Thế chiến II, nhiều loại tàu đã được xếp vào loại khinh hạm (frigate). Thường có rất ít sự nhất quán trong việc sử dụng. Trong khi một số lực lượng hải quân coi khinh hạm là lực lượng tác chiến chống ngầm ASW (anti-submarine warfare) chủ yếu trên đại dương, những người khác đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các tàu có thể được nhận biết như tàu hộ tống, tàu khu trục và thậm chí là tàu tuần dương tên lửa dẫn đường chạy bằng năng lượng hạt nhân. Một số hải quân châu Âu sử dụng thuật ngữ “frigate” cho cả tàu khu trục và khinh hạm của họ. Cấp bậc “hạm trưởng” (frigate captain) bắt nguồn từ tên gọi của loại tàu này.

Kỉ nguyên thuyền buồm

Nguồn gốc

Thuật ngữ “frigate” (tiếng Việt: khinh hạm; tiếng Ý: fregata; tiếng Hà Lan: fregat; tiếng Tây Ban Nha/Catalan/tiếng Bồ Đào Nha/tiếng Sicilian: fragata; tiếng Pháp: frégate) có nguồn gốc ở Địa Trung Hải vào cuối thế kỷ XV, dùng để chỉ một loại tàu chiến kiểu galley nhẹ hơn với các mái chèo tay, cánh buồm và một vũ khí hạng nhẹ, được chế tạo để có tốc độ và khả năng cơ động.

Từ nguyên của từ này vẫn chưa chắc chắn, mặc dù nó có thể có nguồn gốc là phái từ của aphractus, một từ tiếng Latinh để chỉ một chiếc tàu hở không có boong dưới. Aphractus, đến lượt nó, có nguồn gốc từ cụm từ Hy Lạp cổ đại ἄφρακτος ναῦς (aphraktos naus) – “undefended ship” (con tàu bất khả chiến bại). Năm 1583, trong Cuộc chiến 80 năm 1568-1648, Habsburg Tây Ban Nha đã thu hồi miền Nam Hà Lan từ tay những người nổi dậy theo đạo Tin lành. Điều này nhanh chóng dẫn đến việc sử dụng các cảng bị chiếm đóng làm căn cứ cho các tàu tư nhân, “Dunkirker”, để tấn công tàu của người Hà Lan và các đồng minh. Để đạt được điều này, Dunkirker đã phát triển từ các tàu buồm nhỏ, có thể cơ động, được gọi là khinh hạm (frigate). Sự thành công của các tàu Dunkirker này đã ảnh hưởng đến thiết kế tàu của các hải quân khác cạnh tranh với chúng, nhưng bởi vì hầu hết các hải quân thông thường đều yêu cầu các tàu có sức bền cao hơn các khinh hạm Dunkirker có thể cung cấp, thuật ngữ này sớm được áp dụng ít hơn đối với bất kỳ loại tàu nào tương đối nhanh và tao nhã – tàu chiến chỉ dùng buồm. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ “frigate” đã làm phát sinh một động từ – frégater, có nghĩa là ‘thiết kế dài và thấp’, và cho một tính từ, làm tăng thêm sự nhầm lẫn. Thậm chí, “chúa tể của biển cả” (Sovereign of the Seas) khổng lồ của Anh có thể được người đương thời mô tả là “một khinh hạm mỏng manh” sau khi các boong phía trên của nó bị thu nhỏ vào năm 1651.

Hải quân của Cộng hòa Hà Lan trở thành lực lượng hải quân đầu tiên chế tạo các “khinh hạm vượt đại dương” (ocean-going frigate) lớn hơn. Hải quân Hà Lan có ba nhiệm vụ chính trong cuộc chiến chống lại Tây Ban Nha: bảo vệ các tàu buôn của Hà Lan trên biển, phong tỏa các cảng của vùng Flanders do Tây Ban Nha nắm giữ để gây thiệt hại cho giao thương và ngăn chặn hoạt động khai thác của kẻ thù, đồng thời chống lại hạm đội Tây Ban Nha và ngăn chặn các cuộc đổ bộ của lục quân. Hai nhiệm vụ đầu tiên yêu cầu tốc độ, độ cạn của mớn nước đối với các vùng nước nông xung quanh Hà Lan, và khả năng mang theo đủ vật tư để duy trì một cuộc phong tỏa. Nhiệm vụ thứ ba yêu cầu trang bị vũ khí hạng nặng, đủ sức chống chọi với hạm đội Tây Ban Nha. Chiếc đầu tiên trong số các khinh hạm có khả năng chiến đấu lớn hơn được chế tạo vào khoảng năm 1600 tại Hoorn ở Hà Lan. Vào giai đoạn sau của Cuộc chiến 80 năm, người Hà Lan đã chuyển hoàn toàn từ các tàu nặng hơn vẫn được người Anh và Tây Ban Nha sử dụng sang các khinh hạm nhẹ hơn, mang theo khoảng 40 khẩu pháo và nặng khoảng 300 tấn.

Hiệu quả của các khinh hạm Hà Lan đã trở nên rõ ràng nhất trong Trận chiến ở Downs năm 1639, khuyến khích hầu hết các lực lượng hải quân khác, đặc biệt là người Anh, áp dụng các thiết kế tương tự.

Các hạm đội do Khối thịnh vượng chung Anh xây dựng vào những năm 1650 thường bao gồm các tàu được mô tả là “frigate” (khinh hạm), lớn nhất trong số đó là “great frigate” (khinh hạm vĩ đại) hai tầng thuộc “hạng ba”. Mang theo 60 khẩu pháo, những con tàu này to lớn và có khả năng như những “great ship” (con tàu vĩ đại) thời bấy giờ; tuy nhiên, hầu hết các khinh hạm khác vào thời điểm đó được sử dụng như “cruiser”: tàu nhanh độc lập. Thuật ngữ “frigate” ngụ ý một thiết kế thân tàu dài, liên quan trực tiếp đến tốc độ và do đó, nó cũng giúp phát triển “chiến thuật boong mạn rộng” (broadside tactic) trong tác chiến hải quân.

Vào thời điểm này, một thiết kế khác đã được phát triển, giới thiệu lại mái chèo và kết quả là các khinh hạm như HMS Charles Galley năm 1676, được đánh giá là loại 32 khẩu “hạng năm” nhưng cũng có một sê-ri 40 mái chèo đặt bên dưới boong trên có thể đẩy tàu khi không có gió thuận.

Trong tiếng Đan Mạch, từ “fregat” thường áp dụng cho các tàu chiến mang ít nhất 16 khẩu pháo, chẳng hạn như HMS Falcon, được người Anh xếp vào loại “sloop” (tàu chiến hạng nhẹ).

Theo hệ thống xếp hạng của Hải quân Hoàng gia Anh, vào giữa thế kỷ XVII, thuật ngữ “frigate” bị hạn chế về mặt kỹ thuật đối với các tàu một tầng thuộc “hạng năm”, mặc dù các khinh hạm 28 khẩu được xếp vào “hạng sáu”.

Thiết kế cổ điển

“Tàu khu trục buồm cổ điển” (classic sailing frigate), ngày nay được biết với vai trò của nó trong các cuộc chiến tranh thời Napoléon, có thể bắt nguồn từ sự phát triển của Pháp trong nửa sau của thế kỷ XVII. Médée do Pháp xây dựng năm 1740 thường được coi là ví dụ đầu tiên của loại hình này. Những con tàu này được thiết kế vuông vắn và mang tất cả các khẩu pháo chính của chúng trên một boong trên liên hoàn. Boong dưới, được gọi là “gun deck” (boong súng), không mang vũ khí trang bị và hoạt động như một “berth deck” (boong ngủ) nơi thủy thủ đoàn sinh sống, và trên thực tế được đặt bên dưới mực nước của các khinh hạm mới. Chiếc tàu tuần dương điển hình trước đó có boong dưới được trang bị vũ khí một phần, từ đó nó được gọi là tàu “half-battery” (nửa khẩu đội) hoặc tàu “demi-batterie” (nửa chiến đấu). Việc loại bỏ các khẩu súng khỏi boong này cho phép hạ thấp chiều cao của phần trên thân tàu, mang lại chất lượng thuyền buồm “true-frigate” (khinh hạm thực sự) được cải thiện nhiều. Boong không có vũ khí có nghĩa là các khẩu pháo của khinh hạm được đưa lên tương đối cao so với mực nước; kết quả là, khi biển động mà không thể cho các tàu hai tầng mở cổng pháo ở boong dưới, các khinh hạm vẫn có thể chiến đấu bằng tất cả các loại súng pháo của mình.

Hải quân Hoàng gia Anh (RN) đã bắt giữ một số khinh hạm mới của Pháp, bao gồm cả Médée, trong Chiến tranh Kế vị Áo (1740-1748) và rất ấn tượng về chúng, đặc biệt là về khả năng xử lý trên bờ của chúng. Chúng sớm được chế tạo các bản sao (đặt hàng năm 1747), thông qua một tư nhân người Pháp tên là Tygre, và bắt đầu điều chỉnh loại này theo nhu cầu riêng của họ, đặt tiêu chuẩn cho các khinh hạm khác trở thành sức mạnh hải quân hàng đầu. Các khinh hạm đầu tiên của Anh mang 28 khẩu pháo bao gồm một khẩu đội trên boong gồm 24 khẩu pháo 9 pounder (bốn khẩu pháo nhỏ hơn còn lại được mang trên boong mạn) nhưng nhanh chóng được phát triển thành tàu “hạng năm” gồm 32 hoặc 36 khẩu bao gồm cả một khẩu ở boong trên, khẩu đội gồm 26 khẩu pháo 12 pounder, với 6 hoặc 10 khẩu nhỏ hơn còn lại được gắn trên boong 1/4 và boong mũi. Về mặt kỹ thuật, “tàu được xếp hạng” (rated ship) với ít hơn 28 khẩu pháo không thể được xếp vào loại khinh hạm mà là “post ship” (tàu bốt gác); tuy nhiên, theo cách nói thông thường, hầu hết các post ship thường được mô tả là “khinh hạm”, thuật ngữ này thường bị lạm dụng tương tự được mở rộng cho các tàu hai tầng bé hơn quá nhỏ để đứng trong chiến tuyến.

Tổng cộng có 59 khinh hạm của Pháp được chế tạo từ năm 1777 đến năm 1790, với thiết kế tiêu chuẩn có chiều dài thân tàu trung bình là 41 m và mớn nước trung bình là 4,0 m. Các khinh hạm mới ghi nhận tốc độ đi biển lên đến 14 hl/g (26 km/h), nhanh hơn đáng kể so với các tàu tiền nhiệm của chúng.

Khinh hạm hạng nặng (heavy frigate)

Năm 1778, Bộ Hải quân Anh giới thiệu một khinh hạm “hạng nặng” lớn hơn, với dàn pháo chính gồm 26 hoặc 28 khẩu pháo 18 pounder (với các khẩu pháo nhỏ hơn được mang trên boong 1/4 và boong mũi). Động thái này có thể phản ánh điều kiện hải quân vào thời điểm đó, với cả Pháp và Tây Ban Nha đều là kẻ thù, sự ưu tiên thông thường của Anh về số lượng tàu không còn nữa và đã có áp lực buộc Anh phải sản xuất các tàu tuần dương có sức mạnh lớn hơn. Đáp lại, những chiếc khinh hạm 18 pound đầu tiên của Pháp đã được đặt đóng vào năm 1781. Khinh hạm 18 pounder cuối cùng đã trở thành khinh hạm tiêu chuẩn của Chiến tranh Cách mạng Pháp và Napoléon. Người Anh đã sản xuất các phiên bản lớn hơn, 38 khẩu và nhỏ hơn một chút, 36 khẩu và cũng có thiết kế 32 khẩu có thể được coi là “phiên bản kinh tế”. Các khinh hạm 32 khẩu cũng có lợi thế là chúng có thể được chế tạo bởi nhiều nhà máy đóng tàu nhỏ hơn, ít chuyên dụng hơn.

Các khinh hạm có thể (và thường là vậy) mang các khẩu pháo nhỏ hơn gắn trên boong 1/4 và boong mũi của chúng (cấu trúc thượng tầng phía trên boong trên). Năm 1778, Công ty Carron Iron của Scotland đã sản xuất một khẩu pháo tàu cách mạng hóa việc trang bị vũ khí cho các tàu hải quân nhỏ hơn, bao gồm cả khinh hạm. “Carronade” là một khẩu pháo tàu ngắn, cỡ nòng lớn, nhẹ, nạp đạn nhanh và cần kíp vận hành nhỏ hơn một khẩu pháo nòng dài thông thường. Do nhẹ, nó có thể được gắn trên boong mũi và boong 1/4 khinh hạm. Nó làm tăng đáng kể hỏa lực, được tính bằng trọng lượng kim loại (trọng lượng tổng hợp của tất cả các quả đạn bắn ra trên một mặt rộng) của các tàu này. Nhược điểm của carronade là nó có tầm bắn ngắn hơn nhiều và kém chính xác hơn so với pháo dài. Người Anh nhanh chóng nhận thấy những ưu điểm của loại vũ khí mới và sớm sử dụng nó trên quy mô rộng. Hải quân Mỹ cũng đã sao chép thiết kế ngay sau khi xuất hiện. Người Pháp và các quốc gia khác cuối cùng đã áp dụng các biến thể của loại vũ khí này trong nhiều thập kỷ tiếp theo. Chiếc khinh hạm hạng nặng điển hình có vũ khí trang bị chính gồm các pháo 18 pounder dài, cộng với các pháo 32 pounder gắn trên các boong phía trên của nó.

Khinh hạm siêu nặng (super-heavy frigate)

Những “khinh hạm siêu nặng” đầu tiên, được trang bị pháo 24 pounder dài, do kiến ​​trúc sư hải quân F H Chapman chế tạo cho hải quân Thụy Điển vào năm 1782. Vì thiếu tàu chiến nên người Thụy Điển muốn có những khinh hạm này, lớp Bellona, ​​để có thể tham chiến trong trường hợp khẩn cấp. Vào những năm 1790, người Pháp đã chế tạo một số lượng nhỏ các khinh hạm 24 pounder cỡ lớn, chẳng hạn như Forte và Egyptenne, chúng cũng được cắt giảm (giảm chiều cao của thân tàu để chỉ có một boong pháo liên hoàn) một số “ships-of-the-line” (tàu trận tuyến) cũ hơn (bao gồm cả Diadème) để sản xuất khinh hạm siêu nặng, con tàu kết quả được gọi là “rasée”. Người ta không biết liệu người Pháp đang tìm cách sản xuất các tàu tuần dương rất mạnh hay chỉ đơn thuần là để giải quyết các vấn đề ổn định của các tàu cũ. Người Anh, lo lắng trước viễn cảnh của những khinh hạm hạng nặng mạnh mẽ này, đã đáp trả bằng cách mua 3 trong số các thiết giáp hạm 64 pháo nhỏ hơn, bao gồm cả Indefatigable, đã có một sự nghiệp rất thành công với tư cách là một khinh hạm. Vào thời điểm này, người Anh cũng đã chế tạo một số khinh hạm 24 pounder cỡ lớn, trong đó thành công nhất là HMS Endymion (1.277 tấn).

Năm 1797, 3 trong số 6 tàu chủ lực đầu tiên của Hải quân Hoa Kỳ được đánh giá là khinh hạm 44 khẩu, hoạt động mang theo các khẩu pháo 56-60 pounder dài và các “carronade” 32 pound hoặc 42 pounder trên hai boong; chúng đặc biệt mạnh mẽ. Những con tàu này quá lớn, khoảng 1.500 tấn và được trang bị vũ khí tốt đến mức chúng thường được coi là ngang ngửa với ships-of-the-line (tàu chiến tuyến), và sau một loạt tổn thất khi Chiến tranh 1812 bùng nổ, các chỉ thị chiến đấu của Hải quân Hoàng gia Anh đã ra lệnh cho các khinh hạm của Anh (thường là từ 38 khẩu trở xuống) để không bao giờ giao chiến với các khinh hạm lớn của Mỹ với bất kỳ lợi thế nào ít hơn tỉ lệ 2:1. USS Constitution, được Hải quân Hoa Kỳ bảo tồn như một tàu bảo tàng, là tàu chiến được đưa vào sử dụng lâu đời nhất còn nổi và là một ví dụ còn sót lại của một khinh hạm từ Kỉ nguyên thuyền buồm. Constitution và các tàu chị em của nó là President và United States được tạo ra để đối phó với những tên cướp biển Barbary Coast và kết hợp với Đạo luật Hải quân năm 1794. Joshua Humphreys đề xuất rằng chỉ nên sử dụng cây sồi sống, một loại cây chỉ mọc ở Mỹ để đóng những con tàu này.

Người Anh, bị tổn hại do liên tiếp thất bại trong các cuộc đối đầu đơn tàu, đã phản ứng lại thành công của những chiếc 44 của Mỹ theo ba cách. Họ đã chế tạo một lớp khinh hạm vũ trang 40 pháo, 24 pounder Endymion (armed frigates on the lines, khinh hạm chiến tuyến vũ trang). Họ đã cắt bỏ ba chiếc 74 khẩu cũ thành sắt vụn, sản xuất khinh hạm với vũ khí chính 32 pounder, được bổ sung bởi các súng thần công 42 pounder. Chúng có vũ khí trang bị vượt xa sức mạnh của tàu Mỹ. Cuối cùng, Leander và Newcastle, khinh hạm 1.500 tấn (trang bị một loạt pháo liên hoàn từ mũi tàu đến đuôi tàu trên boong 1/4 và mũi), đã được chế tạo, đó thực sự là một bố trí xác đáng cho một kích thước và hỏa lực mạnh của các khinh hạm Mỹ 44 khẩu.

Vai trò

Khinh hạm có lẽ là loại tàu chiến được chế tạo nhiều nhất nhất trong Kỉ nguyên thuyền buồm. Mặc dù nhỏ hơn một tàu trận tuyến (ship-of-the-line, thường nói đến các tàu tuần dương), nhưng chúng là đối thủ đáng gờm đối với số lượng lớn “sloop(tàu chiến hạng nhẹ) và “gunboat(tàu pháo), chưa kể đến các “privateer” (tàu tư nhân) hoặc “merchantmen” (tàu buôn). Có thể hoạt động trong sáu tháng, chúng có tầm hoạt động rất xa; và các tàu lớn hơn khinh hạm được coi là rất có giá trị để hoạt động độc lập.

Các khinh hạm do thám cho hạm đội, thực hiện các nhiệm vụ đánh phá thương mại và tuần tra, đồng thời chuyên chở các thông điệp và chức sắc. Thông thường, các khinh hạm sẽ chiến đấu với số lượng nhỏ hoặc đơn lẻ chống lại các khinh hạm khác. Họ sẽ tránh tiếp xúc với các tàu chiến tuyến (ships-of-the-line); ngay cả trong cuộc giao tranh của hạm đội, việc một ship-of-the-line bắn vào một khinh hạm của đối phương chưa nổ súng trước là một nghi thức xấu. Các khinh hạm đã tham gia vào các trận chiến của hạm đội, thường là “repeating frigate” (các khinh hạm truyền lệnh). Trong khói lửa và sự hỗn loạn của chiến tuyến, các tín hiệu do chỉ huy hạm đội, từ người mà trên chiếc soái hạm của hạm đội đang tham chiến dày đặc, có thể bị các tàu khác của hạm đội bỏ sót. Do đó, các khinh hạm được bố trí để đi trên gió hoặc dưới gió qua chiến tuyến chính, và phải duy trì một đường ngắm rõ ràng đối với kỳ hạm của chỉ huy. Các tín hiệu từ kỳ hạm sau đó được lặp lại bởi các khinh hạm, chúng đứng ngoài hàng ngũ và rõ ràng khỏi khói lửa và sự hỗn loạn của trận chiến, có thể dễ dàng nhìn thấy hơn bởi các tàu khác của hạm đội. Nếu hư hỏng hoặc mất cột buồm khiến kỳ hạm không thể phát ra các tín hiệu thông thường rõ ràng, các khinh hạm lặp lại có thể giải thích chúng và tự nâng lên theo cách chính xác, truyền đạt chỉ thị của chỉ huy một cách rõ ràng.

Đối với các sĩ quan trong Hải quân Hoàng gia Anh, một chiếc khinh hạm là một thứ đáng mơ ước. Frigates thường được trông đợi để cất nhắc, có nghĩa là có cơ hội vinh quang, thăng chức và tiền thưởng lớn hơn.

Không giống như các tàu lớn hơn được đóng trong các tàu thông thường, khinh hạm được duy trì hoạt động trong thời bình như một biện pháp tiết kiệm chi phí và cung cấp kinh nghiệm cho các thuyền trưởng và sĩ quan khinh hạm sẽ hữu ích trong thời chiến. Các khinh hạm cũng có thể đổ bộ lính thủy đánh bộ lên tàu địch hoặc cho các hoạt động trên bờ. Vào năm 1832, tàu khu trục USS Potomac đã đưa một nhóm gồm 282 thủy thủ và lính thủy đánh bộ lên bờ trong chuyến thám hiểm Sumatran đầu tiên của Hải quân Hoa Kỳ.

Các khinh hạm vẫn là một yếu tố quan trọng của hải quân cho đến giữa thế kỷ XIX. Những tàu bọc sắt (ironclad) đầu tiên được xếp vào loại “khinh hạm” vì số lượng súng mà chúng mang theo. Tuy nhiên, thuật ngữ đã thay đổi khi sắt và khả năng chiến đấu (steam) trở thành chuẩn mực, và vai trò của khinh hạm được đảm nhận đầu tiên như “protected cruiser” (tàu tuần dương được bảo vệ) và sau đó là “light cruiser” (tàu tuần dương hạng nhẹ).

Khinh hạm thường là loại tàu được lựa chọn trong các tiểu thuyết hải quân lịch sử do tính tự do tương đối của chúng so với các tàu chiến (được giữ cho các hoạt động của hạm đội) và các tàu nhỏ hơn (thường được chỉ định đến cảng nhà và phạm vi ngắn hơn). Ví dụ, loạt phim Patrick O’Brian Aubrey – Maturin, loạt phim Horatio Hornblower của C. S. Forester và loạt phim Richard Bolitho của Alexander Kent. Bức ảnh chuyển động Master and Commander: The Far Side of the World có hình ảnh khinh hạm lịch sử được phục dựng lại, HMS Rose, để mô tả khinh hạm HMS Surprise của Aubrey.

Kỉ nguyên tàu hơi nước (Age of steam)

Các tàu được xếp vào nhóm khinh hạm tiếp tục đóng một vai trò to lớn trong lực lượng hải quân với việc áp dụng động lực hơi nước vào thế kỷ XIX. Vào những năm 1830, hải quân đã thử nghiệm các tàu đẩy bằng hơi nước (paddle steamer) lớn được trang bị các khẩu pháo lớn gắn trên một boong, được gọi là “paddle frigate” (khinh hạm hơi nước).

Từ giữa những năm 1840 trở đi, các khinh hạm gần giống với tàu khu trục buồm truyền thống được chế tạo với động cơ hơi nước và chân vịt trục vít. Những chiếc “screw frigate” (khinh hạm trục vít) này, đầu tiên được chế tạo bằng gỗ và sau đó bằng sắt, tiếp tục thực hiện vai trò truyền thống của khinh hạm cho đến cuối thế kỷ XIX.

Khinh hạm bọc giáp (armoured frigate)

Từ năm 1859, áo giáp đã được bổ sung cho các tàu dựa trên các thiết kế khinh hạm và tàu trận tuyến (ship of the line). Trọng lượng bổ sung của lớp giáp trên những tàu chiến bọc sắt (ironclad warship) đầu tiên này có nghĩa là chúng chỉ có thể có một boong súng và về mặt kỹ thuật, chúng là khinh hạm, mặc dù chúng mạnh hơn các tàu chiến hiện thời và có cùng vai trò chiến lược. Cụm từ “armoured frigate” (khinh hạm bọc giáp) vẫn được sử dụng trong một thời gian để biểu thị một loại tàu bọc sắt được trang bị cánh buồm, có khả năng bắn từ bên mạn.

Trong những năm 1880, khi thiết kế tàu chiến chuyển từ sắt sang thép và các tàu chiến tuần dương không có buồm bắt đầu xuất hiện, thuật ngữ “frigate” (khinh hạm) đã không còn được sử dụng. Các tàu có các mặt bọc thép được chỉ định là “battleships” (thiết giáp hạm) hoặc “armoured cruiser” (tàu tuần dương bọc giáp) trong khi “tàu tuần dương được bảo vệ” (protected cruiser) chỉ sở hữu boong bọc giáp và các tàu không có giáp, bao gồm khinh hạm và tàu chiến hạng nhẹ (sloop), được phân loại là “unprotected cruisers” (tàu tuần dương không được bảo vệ).

Thời hiện đại

Các khinh hạm hiện đại chỉ liên quan đến các khinh hạm trước đó bằng tên gọi. Thuật ngữ “frigate” đã được Hải quân Hoàng gia Anh sử dụng trong Thế chiến II để mô tả một tàu hộ tống chống ngầm (anti-submarine escort vessel) lớn hơn tàu hộ vệ (corvette), trong khi nhỏ hơn tàu khu trục (destroyer). Có kích thước và khả năng tương đương với tàu khu trục hộ tống (destroyer escort) của Mỹ, các khinh hạm thường ít tốn kém hơn để chế tạo và bảo dưỡng. Các tàu hộ vệ chống ngầm trước đây được Hải quân Hoàng gia Anh xếp vào loại “tàu chiến hạng nhẹ” (sloop), và tàu hộ vệ lớp Black Swan những năm 1939-1945 lớn ngang với các loại khinh hạm mới và được trang bị vũ khí mạnh hơn. 22 trong số này đã được phân loại lại thành “khinh hạm” (frigate) sau chiến tranh, cũng như 24 “tàu hộ vệ” (corvette) lớp Castle nhỏ hơn còn lại.

Khinh hạm được giới thiệu để khắc phục một số thiếu sót vốn có trong thiết kế tàu hộ vệ lớp Flower: vũ khí trang bị hạn chế, hình dạng thân tàu không phù hợp với hoạt động trên biển, một trục hạn chế tốc độ và khả năng cơ động và thiếu tầm hoạt động. Khinh hạm được thiết kế và chế tạo theo cùng tiêu chuẩn xây dựng nghiêng về thương mại như tàu hộ tống, cho phép sản xuất tại các xưởng không sử dụng đến chế tạo tàu chiến. Các khinh hạm đầu tiên của lớp River (1941) về cơ bản là hai bộ máy tàu hộ tống trong một thân tàu lớn hơn, được trang bị vũ khí chống ngầm Hedgehog mới nhất.

“Khinh hạm” sở hữu hỏa lực tấn công và tốc độ kém hơn “tàu khu trục”, nhưng những phẩm chất đó không cần thiết cho tác chiến chống ngầm. Các tàu ngầm chạy chậm trong khi lặn dưới nước, và các bộ ASDIC không hoạt động hiệu quả ở tốc độ trên 20 hl/g (37 km/h). Thay vào đó, khinh hạm là một con tàu khắc khổ và phù hợp với thời tiết thích hợp để đóng hàng loạt và được trang bị những cải tiến mới nhất trong tác chiến chống ngầm. Vì khinh hạm được thiết kế hoàn toàn cho nhiệm vụ vận tải chứ không phải để triển khai cùng hạm đội, nó có tầm hoạt động và tốc độ hạn chế.

Mãi cho đến tàu lớp Bay của Hải quân Hoàng gia Anh năm 1944, một thiết kế được xếp vào loại “khinh hạm” của Anh mới được sản xuất để sử dụng cho hạm đội, mặc dù nó vẫn bị hạn chế về tốc độ. Các khinh hạm phòng không này, được chế tạo trên các khinh hạm lớp Loch chưa hoàn thiện, tương tự như các tàu “khu trục hộ tống” DE (destroyer escort) của Hải quân Hoa Kỳ, mặc dù loại sau có tốc độ và vũ khí tấn công cao hơn để phù hợp hơn với việc triển khai hạm đội. Khái niệm “khu trục hộ tống” xuất phát từ các nghiên cứu thiết kế của Tổng cục Hải quân Hoa Kỳ vào năm 1940, được sửa đổi theo các yêu cầu do một ủy ban của Anh thiết lập vào năm 1941 trước khi Mỹ tham chiến, đối với các tàu hộ tống nước sâu. Các tàu khu trục hộ tống do Mỹ chế tạo phục vụ trong Hải quân Hoàng gia Anh được phân loại khinh hạm là lớp Captain. Hai khinh hạm lớp Asheville do Canada chế tạo và 96 khinh hạm lớp Tacoma do Mỹ chế tạo, chịu ảnh hưởng của Anh, sau đó ban đầu được phân loại là “tàu pháo tuần tra” PG (patrol gunboat) trong Hải quân Hoa Kỳ nhưng vào ngày 15/4/1943, tất cả đều được phân loại lại là “khinh hạm tuần tra” PF (patrol frigate).

Khinh hạm hiện đại

Vai trò tên lửa dẫn đường

Sự ra đời của tên lửa đất đối không sau Thế chiến II đã làm cho những con tàu tương đối nhỏ trở nên hiệu quả trong tác chiến phòng không: “khinh hạm tên lửa dẫn đường” (guided missile frigate). Trong Hải quân Hoa Kỳ, những tàu này được gọi là “tàu hộ tống đại dương” (ocean escort) và được chỉ định là “DE” hoặc “DEG” cho đến năm 1975 – hoặc giữ lại là “destroyer escort” (tàu khu trục hộ tống) hoặc “DE” từ Thế chiến II. Hải quân Hoàng gia Canada và Hải quân Hoàng gia Anh duy trì việc sử dụng thuật ngữ “frigate” (khinh hạm); tương tự như vậy, Hải quân Pháp dùng để chỉ “tàu trang bị tên lửa” (missile-equipped ship), cho đến các tàu cỡ tuần dương (lớp Suffren, Tourville và Horizon), bằng tên “frégate“, trong khi các tàu nhỏ hơn được đặt tên là “aviso(tàu thông báo). Hải quân Liên Xô sử dụng thuật ngữ “tàu hộ vệ” SKR (сторожевой корабль).

Từ những năm 1950 đến những năm 1970, Hải quân Hoa Kỳ đã biên chế các tàu được phân loại là “khinh hạm tên lửa dẫn đường” (ký hiệu phân loại thân tàu DLG hoặc DLGN, mang nghĩa là “tàu khu trục tên lửa dẫn đường”), thực chất là các tàu tuần dương tác chiến phòng không được chế tạo trên thân tàu khu trục. Chúng có một hoặc hai bệ phóng kép trên mỗi tàu cho tên lửa RIM-2 Terrier, được nâng cấp thành tên lửa RIM-67 Standard ER vào những năm 1980. Loại tàu này được thiết kế chủ yếu để bảo vệ tàu sân bay trước tên lửa hành trình chống hạm, tăng cường và cuối cùng thay thế các tàu tuần dương Thế chiến II đã được hoán cải (CAG/CLG/CG) trong vai trò này. Các khinh hạm mang tên lửa dẫn đường cũng có khả năng chống tàu ngầm mà hầu hết các tàu tuần dương chuyển đổi trong Thế chiến II đều thiếu. Một số tàu này – Bainbridge và Truxtun cùng với các lớp CaliforniaVirginia – chạy bằng năng lượng hạt nhân (DLGN). Những “khinh hạm” này có kích thước gần bằng giữa “tàu tuần dương” và “tàu khu trục”. Điều này tương tự như việc sử dụng thuật ngữ “khinh hạm” trong kỉ nguyên thuyền buồm mà nó dùng để chỉ tàu chiến cỡ trung bình, nhưng nó không phù hợp với các quy ước được sử dụng bởi các lực lượng hải quân đương thời khác vốn coi “khinh hạm” nhỏ hơn “tàu khu trục”. Trong lần tái phân loại tàu năm 1975, các khinh hạm lớn của Mỹ được đổi tên thành tàu tuần dương hoặc tàu khu trục tên lửa dẫn đường (CG/CGN/DDG), trong khi tàu hộ tống viễn dương (ocean escort) (cách phân loại của Mỹ dành cho các tàu nhỏ hơn tàu khu trục, với ký hiệu thân tàu DE/DEG (tàu khu trục hộ tống)) chẳng hạn như lớp Knox được phân loại lại thành khinh hạm (FF/FFG), đôi khi được gọi là “khinh hạm nhanh” (fast frigate). Vào cuối những năm 1970, với tư cách là kế nhiệm dần các khinh hạm Knox, Hải quân Hoa Kỳ đã giới thiệu các khinh hạm tên lửa dẫn đường 51 tàu lớp Oliver Hazard Perry (FFG), chiếc cuối cùng đã ngừng hoạt động vào năm 2015, mặc dù một số phục vụ trong các lực lượng hải quân khác. Đến năm 1995, các tàu tuần dương và tàu khu trục mang tên lửa dẫn đường cũ hơn được thay thế bằng các tàu tuần dương lớp Ticonderoga và các tàu khu trục lớp Arleigh Burke.

Một trong những thiết kế thành công nhất sau năm 1945 là khinh hạm lớp Leander của Anh, được sử dụng bởi một số hải quân. Được hạ thủy vào năm 1959, lớp Leander dựa trên khinh hạm chống ngầm Type 12 trước đó nhưng cũng được trang bị cho mục đích phòng không. Chúng được Vương quốc Anh sử dụng vào những năm 1990, tại thời điểm đó một số được bán cho các lực lượng hải quân khác. Thiết kế Leander, hoặc các phiên bản cải tiến của nó, cũng được cấp phép xây dựng cho xuất khẩu.

Gần như tất cả các khinh hạm hiện đại đều được trang bị một số dạng tên lửa tấn công hoặc phòng thủ, và như vậy được đánh giá là “khinh hạm mang tên lửa dẫn đường” (FFG). Những cải tiến trong tên lửa đất đối không (ví dụ: Eurosam Aster 15) cho phép các khinh hạm mang tên lửa dẫn đường hiện đại trở thành nòng cốt của nhiều lực lượng hải quân hiện đại và được sử dụng như một nền tảng phòng thủ hạm đội mà không cần đến các khinh hạm phòng không chuyên dụng.

Các tàu khu trục và khinh hạm hiện đại có đủ sức bền và khả năng đi biển cho các chuyến đi dài và do đó được coi là “tàu nước xanh”, trong khi các tàu hộ tống (thậm chí là những tàu lớn nhất có khả năng chở trực thăng tác chiến chống tàu ngầm) thường được triển khai ở các khu vực ven bờ hoặc duyên hải nên được coi là tàu bảo vệ vùng “nước nâu” hoặc “nước xanh”. Theo Tiến sĩ Sidharth Kaushal thuộc Viện Nghiên cứu Quốc phòng và An ninh Hoàng gia Anh Quốc, khi mô tả sự khác biệt giữa “tàu khu trục” và “khinh hạm” ở thế kỷ XXI, “các tàu khu trục lớn hơn có thể dễ dàng mang theo và tạo ra sức mạnh cho radar có độ phân giải cao mạnh hơn và lớn hơn số lượng ô phóng thẳng đứng. Do đó, chúng có thể cung cấp khả năng phòng thủ tên lửa và phòng không trên phạm vi rộng cho các lực lượng như nhóm tác chiến tàu sân bay và thường phục vụ chức năng này”. Ngược lại, “các khinh hạm thường được sử dụng hơn như tàu hộ tống để bảo vệ các tuyến đường liên lạc trên biển hoặc như một thành phần phụ trợ của một nhóm tấn công”. Các tàu khu trục lớn nhất và mạnh mẽ thường được phân loại là “tàu tuần dương”, chẳng hạn như tàu tuần dương lớp Ticonderoga, do với vũ khí và cơ sở vật chất bổ sung của chúng để phục vụ như những chiếc kỳ hạm của hạm đội.

Các mục đích sử dụng khác

Hải quân Hoàng gia Anh Type 61 (lớp Salisbury) là các “khinh hạm định hướng trên không” (air direction frigate) được trang bị để theo dõi máy bay. Vì vậy, chúng đã giảm vũ khí trang bị so với các khinh hạm phòng không Type 41 (lớp Leopard) được đóng trên cùng một thân tàu.

Các khinh hạm đa năng (multi-role frigate) như các lớp MEKO 200, Anzac và Halifax được thiết kế cho hải quân cần các tàu chiến triển khai trong nhiều tình huống khác nhau mà một lớp khinh hạm nói chung không thể đáp ứng và không yêu cầu triển khai các tàu khu trục.

Vai trò chống ngầm

Trong lĩnh vực khác, một số khinh hạm chuyên dùng cho tác chiến chống ngầm. Việc tăng tốc độ tàu ngầm vào cuối Thế chiến II đã làm giảm đáng kể biên độ vượt trội về tốc độ của khinh hạm so với tàu ngầm. Khinh hạm không còn có thể chạy chậm và được cung cấp sức mạnh bằng động cơ thương mại và do đó, các khinh hạm sau chiến tranh, chẳng hạn như lớp Whitby, nhanh hơn.

Những con tàu như vậy mang thiết bị sonar cải tiến, chẳng hạn như có sonar độ sâu thay đổi hoặc mảng kéo, và vũ khí chuyên dụng như ngư lôi, vũ khí phóng về phía trước như Limbo và ngư lôi chống ngầm mang tên lửa như ASROC hoặc Ikara. Khinh hạm Type 22 ban đầu của Hải quân Hoàng gia Anh là một ví dụ về khinh hạm chuyên dụng cho tác chiến chống ngầm, mặc dù nó cũng có tên lửa đất đối không Sea Wolf để phòng thủ điểm cộng với tên lửa đất đối đất Exocet cho khả năng tấn công hạn chế.

Đặc biệt đối với tác chiến chống tàu ngầm, hầu hết các khinh hạm hiện đại đều có sàn đáp và nhà chứa phi cơ phía sau để vận hành trực thăng, loại bỏ nhu cầu áp sát khinh hạm với các mối đe dọa dưới mặt nước chưa biết và sử dụng máy bay trực thăng nhanh để tấn công tàu ngầm hạt nhân có thể nhanh hơn tàu chiến mặt nước. Đối với nhiệm vụ này, trực thăng được trang bị các cảm biến như phao nổi, sonar nhúng gắn trên dây và thiết bị phát hiện từ tính dị thường để xác định các mối đe dọa có thể xảy ra, và ngư lôi hoặc chất phóng điện sâu để tấn công chúng.

Với radar trên máy bay trực thăng cũng có thể được sử dụng để trinh sát các mục tiêu trên đường chân trời và nếu được trang bị tên lửa chống hạm như Penguin hoặc Sea Skua, để tấn công chúng. Trực thăng cũng vô giá cho hoạt động tìm kiếm và cứu nạn và đã thay thế phần lớn việc sử dụng các tàu thuyền nhỏ hoặc giàn tự nâng (jackstay rig) cho các nhiệm vụ như chuyển quân, thư tín và hàng hóa giữa các tàu hoặc vào bờ. Với máy bay trực thăng, các nhiệm vụ này có thể được hoàn thành nhanh hơn và ít nguy hiểm hơn, và không cần khinh hạm phải giảm tốc độ hoặc thay đổi hướng đi.

Vai trò phòng không

Các khinh hạm được thiết kế trong những năm 1960 và 1970, như khinh hạm lớp Knox của Hải quân Hoa Kỳ, khinh hạm lớp Bremen của Đức và khinh hạm Type 22 của Hải quân Hoàng gia Anh được trang bị một số lượng nhỏ tên lửa đất đối không tầm ngắn (Sea Sparrow hoặc Sea Wolf) chỉ để phòng thủ điểm.

Ngược lại, các khinh hạm mới hơn bắt đầu với khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry chuyên dùng cho nhiệm vụ phòng không khu vực, vì những phát triển lớn về máy bay chiến đấu và tên lửa đạn đạo. Các ví dụ gần đây bao gồm khinh hạm phòng không và chỉ huy lớp De Zeven Provinciën của Hải quân Hoàng gia Hà Lan. Các tàu này được trang bị VL SM-2 Block IIIA, 1 hoặc 2 hệ thống Goalkeeper CIWS, (HNLMS Evertsen có 2 Goalkeeper, các tàu còn lại có sức chứa cho một chiếc khác). VL Evolved Sea Sparrow Missiles, một loại SMART-L đặc biệt radar và radar mảng pha giai đoạn chủ động (APAR) của Thales, tất cả đều dùng để phòng không. Một ví dụ khác là lớp Iver Huitfeldt của Hải quân Hoàng gia Đan Mạch.

Sự phát triển xa hơn

Công nghệ tàng hình đã được giới thiệu trong thiết kế khinh hạm hiện đại theo thiết kế lớp La Fayette của Pháp. Hình dạng khinh hạm được thiết kế để có tiết diện radar tối thiểu, điều này cũng giúp chúng có khả năng xuyên không khí tốt. Khả năng cơ động của các khinh hạm này đã được so sánh với khả năng cơ động của các tàu buồm. Ví dụ như lớp Horizon của Ý và Pháp với tên lửa Aster 15 và Aster 30 cho khả năng chống tên lửa, các khinh hạm lớp F125 và Sachsen của Đức, các khinh hạm loại TF2000 của Thổ Nhĩ Kỳ với VLS Mk-41; các lớp Shivalik, Talwar và Nilgiri của Ấn Độ với hệ thống tên lửa Brahmos và lớp Maharaja Lela của Malaysia với tên lửa chống hạm.

Hải quân Pháp hiện đại áp dụng thuật ngữ “khinh hạm hạng nhất” (first-class frigate) và “khinh hạm hạng hai” (second-class frigate) cho cả “tàu khu trục” và “khinh hạm” trong biên chế. Số cờ hiệu vẫn được phân chia giữa số cờ hiệu F-series cho những tàu được quốc tế công nhận là khinh hạm và số cờ hiệu D-series cho những tàu được công nhận truyền thống hơn là tàu khu trục. Điều này có thể dẫn đến một số nhầm lẫn vì một số lớp nhất định được gọi là “khinh hạm” trong biên chế của Pháp trong khi các tàu tương tự của các lực lượng hải quân khác được gọi là “tàu khu trục”. Điều này cũng dẫn đến việc một số lớp tàu gần đây của Pháp như lớp Horizon trở thành một trong những lớp tàu lớn nhất thế giới mang xếp hạng “khinh hạm”.

Frégates de Taille Intermédiaire (FTI), có nghĩa là khinh hạm cỡ trung bình, là một chương trình quân sự của Pháp nhằm thiết kế và tạo ra một lớp khinh hạm có kế hoạch sử dụng cho Hải quân Pháp. Hiện tại, chương trình bao gồm 5 tàu, dự kiến ​​đưa vào vận hành từ năm 2023 trở đi.

Trong Hải quân Đức, “khinh hạm” được sử dụng để thay thế các “tàu khu trục” đã già cỗi; tuy nhiên về kích thước và vai trò, các khinh hạm mới của Đức vượt xa lớp tàu khu trục cũ. Các khinh hạm lớp F125 của Đức trong tương lai sẽ là lớp khinh hạm lớn nhất thế giới với lượng giãn nước hơn 7.200 tấn. Điều tương tự cũng được xảy ra trong Hải quân Tây Ban Nha, lực lượng đi trước việc triển khai các khinh hạm Aegis đầu tiên, các khinh hạm lớp Álvaro de Bazán.

Hải quân Myanmar đang sản xuất các khinh hạm hiện đại có tiết diện radar giảm được gọi là khinh hạm lớp Kyan Sittha. Trước lớp Kyan Sittha, Hải quân Myanmar cũng đã sản xuất khinh hạm lớp Aung Zeya. Mặc dù quy mô của Hải quân Myanmar khá nhỏ, nhưng nước này đang sản xuất các khinh hạm mang tên lửa dẫn đường hiện đại với sự giúp đỡ của Nga, Trung Quốc và Ấn Độ. Tuy nhiên, các hạm đội của Hải quân Myanmar vẫn đang mở rộng với một số chương trình đóng tàu đang được tiến hành, bao gồm một khinh hạm 135 m, trọng tải 4.000 tấn với hệ thống phóng tên lửa thẳng đứng.

Tàu tác chiến ven biển LCS (littoral combat ship)

Một số lớp tàu mới tương tự như “tàu hộ veej” (corvette) được tối ưu hóa để triển khai tốc độ cao và chiến đấu với tàu nhỏ hơn là chiến đấu giữa các đối thủ ngang hàng; một ví dụ là tàu tác chiến ven biển (LCS) của Hoa Kỳ. Tính đến năm 2015, tất cả các khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry trong Hải quân Hoa Kỳ đã ngừng hoạt động và vai trò của chúng một phần do LCS mới đảm nhận. Trong khi các tàu lớp LCS nhỏ hơn lớp khinh hạm mà chúng sẽ thay thế, chúng cung cấp mức độ vũ khí tương tự trong khi chỉ cần bổ sung ít hơn một nửa thủy thủ đoàn và có tốc độ tối đa hơn 40 hl/g (74 km/h). Một lợi thế lớn đối với các tàu LCS là chúng được thiết kế xung quanh các mô-đun nhiệm vụ cụ thể cho phép chúng thực hiện nhiều vai trò khác nhau. Hệ thống mô-đun cũng cho phép hầu hết các nâng cấp được thực hiện trên bờ và được lắp đặt sau đó vào tàu, giữ cho tàu luôn sẵn sàng triển khai trong thời gian tối đa.

Các kế hoạch ngừng hoạt động mới nhất của Hoa Kỳ có nghĩa đây là lần đầu tiên Hải quân Hoa Kỳ không có lớp khinh hạm kể từ năm 1943 (về mặt kỹ thuật, USS Hiến pháp được đánh giá là một khinh hạm và vẫn đang hoạt động, nhưng không tính vào cấp lực lượng Hải quân).

20 chiếc LCS còn lại được mua từ năm 2019 trở đi sẽ được cải tiến sẽ được chỉ định là khinh hạm và các tàu hiện có được sửa đổi cũng có thể bị thay đổi phân loại thành FF.

Khinh hạm đang bảo quản

Tàu khu trục buồm ban đầu

USS Constitution ở Boston, Hoa Kỳ. Tàu chiến được ủy nhiệm lâu đời thứ hai trên thế giới, tàu chiến được ủy nhiệm lâu đời nhất còn nổi. Hoạt động với tư cách là soái hạm của Hải quân Hoa Kỳ.
NRP Dom Fernando II e Glória ở Almada, Bồ Đào Nha.
HMS Trincomalee ở Hartlepool, Anh.
HMS Unicorn ở Dundee, Scotland.

Bản sao các khinh hạm

Hermione, bản sao thuyền buồm của chiếc Hermione năm 1779 chở Lafayette đến Hoa Kỳ.
Étoile du Roy, tên ban đầu là Grand Turk được xây dựng cho bộ phim truyền hình Hornblower vào năm 1997. Nó được bán cho Pháp vào năm 2010 và đổi tên thành Étoile du Roy.
– Khinh hạm Shtandart của Nga, một bản sao thuyền buồm của tàu chiến đầu tiên của Nga, tại Saint Petersburg, Nga.
HMS Surprise ở San Diego, Hoa Kỳ, bản sao của HMS Rose, được sử dụng trong phim Master and Commander: The Far Side of the World.

Khinh hạm hơi nước

HNLMS Bonaire ở Den Helder, Hà Lan.
Khinh hạm Jylland của Đan Mạch ở Ebeltoft, Đan Mạch.
– Khinh hạm Nhật Bản Kaiyō Maru, bản sao ở Esashi, Nhật Bản.
HMS Warrior ở Portsmouth, Anh.
ARA Presidente Sarmiento tại Buenos Aires, Argentina.

Khinh hạm thời hiện đại

HDMS Peder Skram ở Copenhagen, Đan Mạch.
HMAS Diamantina ở Brisbane, Úc.
TCG Ege (F256), trước đây là USS Ainsworth ở Izmit, Thổ Nhĩ Kỳ.
ROKS Taedong (PF-63), trước đây là USS Tacoma của Hàn Quốc.
ROKS Ulsan (FF-951), ở Ulsan, Hàn Quốc.
ROKS Seoul (FF-952), ở Seoul, Hàn Quốc.
HTMS Tachin (PF-1), trước đây là USS Glendale ở Nakhon Nayok, Thái Lan.
HTMS Prasase (PF-2), trước đây là USS Gallup ở tỉnh Rayong, Thái Lan.
HTMS Phutthaloetla Naphalai ở Sattahip, Thái Lan.
HTMS Phutthayotfa Chulalok ở Sattahip, Thái Lan.
CNS Yintang (FFG-531) ở Thanh Đảo, Trung Quốc.
CNS Xiamen (FFG-515) ở Taizhou, Trung Quốc.
CNS Ji’an (FFG-518) ở Wuxue, Trung Quốc.
CNS Siping (FFG-544) ở huyện Xingguo, Trung Quốc.
CNS Jinhua (FFG-534) ở Hengdian, Trung Quốc.
CNS Dangdong (FFG-543) tại Dangdong, Trung Quốc.
HMS President tại London, Anh.
HMS Wellington ở London, Anh.
HMS Ambuscade ở Glasgow, Scotland (dự kiến).
HNoMS Narvik ở Horten, Na Uy.
KD Hang Tuah ở Lumut, Malaysia.
UBS Mayu ở Yangon, Myanmar.

Bảo tàng cũ

Khinh hạm Dominica Mella đã được trưng bày tại Cộng hòa Dominica từ năm 1998 đến năm 2003, khi nó bị dỡ bỏ do tình trạng xấu đi.
KD Rahmat đã được trưng bày ở Lumut, Malaysia từ năm 2011 đến năm 2017. Nó bị chìm tại nơi neo đậu do tình trạng tồi tệ, và sau đó đã bị loại bỏ.
RFS Druzhnyy đã được trưng bày tại Moscow, Nga từ năm 2002 đến năm 2016, cho đến khi kế hoạch bảo tàng thất bại và được bán để làm phế liệu.
HMS Plymouth (F126) được trưng bày ở Birkenhead, Anh từ năm 1990 đến 2006, khi bảo tàng điều hành nó buộc phải đóng cửa. Cô ấy sau đó đã bị loại bỏ vào năm 2012.
CNS Nanchong (FF-502) được trưng bày tại Thanh Đảo, Trung Quốc từ năm 1988 đến năm 2012, khi vật liệu bị lỗi của cô khiến việc bảo quản khó khăn và sau đó đã bị loại bỏ.

Các nhà khai thác

– Hải quân Quốc gia Algeria vận hành 3 khinh hạm lớp Koni, 3 khinh hạm lớp Adhafer và 2 khinh hạm MEKO 200.
Hải quân Argentina vận hành 6 khinh hạm/tàu hộ tống lớp Espora.
Hải quân Hoàng gia Australia vận hành 8 khinh hạm lớp Anzac.
– Hải quân Azerbaijan vận hành 1 khinh hạm lớp Petya.
– Lực lượng Hải quân Hoàng gia Bahrain vận hành 1 khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry được tặng từ Hoa Kỳ.
– Hải quân Bangladesh vận hành 1 khinh hạm lớp Ulsan được sửa đổi duy nhất, 2 khinh hạm lớp Jiangwei II và 2 khinh hạm lớp Jianghu, mua từ Trung Quốc.
Hải quân Bỉ vận hành 2 khinh hạm lớp Karel Doorman mua từ Hà Lan.
Hải quân Brazil vận hành 6 khinh hạm lớp Niterói và 2 khinh hạm Type 22 mua từ Vương quốc Anh.
– Hải quân Bulgaria vận hành 3 khinh hạm lớp Wielingen mua từ Bỉ và một khinh hạm lớp Koni.
Hải quân Hoàng gia Canada vận hành 12 khinh hạm lớp Halifax.
– Hải quân Chile vận hành ba khinh hạm Type 23 và một khinh hạm Type 22 mua từ Vương quốc Anh, 2 khinh hạm lớp Adelaide mua từ Australia và 2 khinh hạm lớp Karel Doorman mua từ Hà Lan.
– Hải quân Trung Quốc (PLAN) vận hành 31 khinh hạm lớp Jiangkai II, hai khinh hạm lớp Jiangkai I, 7 khinh hạm lớp Jiangwei II và 6 khinh hạm lớp Jianghu.
– Cảnh sát biển Trung Quốc vận hành 3 khinh hạm lớp Jiangwei I được chuyển giao từ hải quân.
– Hải quân Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) vận hành 10 khinh hạm lớp Cheng Kung, là biến thể Đài Loan của lớp Oliver Hazard Perry của Mỹ, 6 khinh hạm lớp Knox mua từ Mỹ và 6 khinh hạm lớp Kang Ding, là biến thể của Đài Loan thuộc lớp La Fayette của Pháp.
– Hải quân Quốc gia Colombia vận hành 4 khinh hạm lớp Almirante Padilla.
Hải quân Hoàng gia Đan Mạch vận hành 4 khinh hạm lớp Thetis, 3 khinh hạm lớp Iver Huitfeldt và 2 khinh hạm lớp Absalon.
– Hải quân Ecuador vận hành 2 khinh hạm lớp Condell mua từ Chile.
Hải quân Ai Cập hai khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry và 2 khinh hạm lớp Knox mua từ Hoa Kỳ.
– Hải quân Guinea Xích đạo vận hành 1 khinh hạm lớp Wele-Nzas.
Hải quân Pháp vận hành 5 khinh hạm lớp La Fayette và 6 khinh hạm lớp Floréal.
Hải quân Đức vận hành 4 khinh hạm lớp Brandenburg và một khinh hạm lớp Bremen.
Hải quân Hellenic vận hành 9 khinh hạm lớp Elli mua từ Hà Lan và 4 khinh hạm lớp Hydra.
Hải quân Ấn Độ vận hành 3 khinh hạm lớp Shivalik, 6 khinh hạm lớp Talwar và 3 khinh hạm lớp Brahmaputra.
– Hải quân Cộng hòa Hồi giáo Iran vận hành 3 khinh hạm lớp Alvand.
Hải quân Ý vận hành 10 khinh hạm lớp Bergamini và 4 khinh hạm lớp Maestrale.
Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản vận hành 2 khinh hạm lớp Mogami với nhiều chiếc đang được xây dựng.
– Lực lượng Hải quân Quân đội Nhân dân Triều Tiên vận hành hai khinh hạm lớp Najin.
Hải quân Hàn Quốc vận hành 6 khinh hạm lớp Incheon, 4 khinh hạm lớp Ulsan và 2 khinh hạm lớp Daegu.
– Hải quân Libya vận hành 1 khinh hạm lớp Koni.
Hải quân Hoàng gia Malaysia vận hành 2 khinh hạm lớp Lekiu.
Hải quân Mexico vận hành 4 khinh hạm lớp Knox mua từ Hoa Kỳ và 1 khinh hạm lớp Reformador.
Hải quân Hoàng gia Maroc 2 khinh hạm lớp Floréal, đặt hàng từ Pháp và 3 khinh hạm lớp Tarik Ben Ziyad.
Hải quân Myanmar vận hành 2 khinh hạm lớp Kyan Sittha. Các tàu được đóng với sự hỗ trợ của Nga, Trung Quốc và Ấn Độ. Các tàu tàng hình này được trang bị tên lửa chống hạm C-802. Hải quân Myanmar đang chế tạo một khinh hạm dài 135 m và trọng tải 4.000 tấn. Myanmar cũng vận hành 1 khinh hạm lớp Aung Zeya và 2 khinh hạm Type 053 mua từ Trung Quốc.
Hải quân Hoàng gia Hà Lan vận hành 2 khinh hạm lớp Karel Doorman.
Hải quân Hoàng gia New Zealand vận hành 2 khinh hạm lớp Anzac.
– Hải quân Nigeria vận hành 1 khinh hạm lớp Aradu duy nhất, mặc dù tình trạng hoạt động của nó còn nhiều nghi ngờ.
Hải quân Pakistan vận hành 4 khinh hạm lớp Zulfiquar do Trung Quốc chế tạo và 1 khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry, mua từ Hoa Kỳ.
– Hải quân Peru vận hành 7 khinh hạm lớp Lupo, trong đó 4 chiếc được chuyển giao từ Ý; Cảnh sát biển Peru vận hành 1 khinh hạm lớp Lupo duy nhất, được chuyển giao từ Hải quân.
Hải quân Philippines vận hành 2 khinh hạm lớp Jose Rizal. Thiết kế của chúng dựa trên khinh hạm lớp Incheon của Hải quân Hàn Quốc.
– Hải quân Ba Lan vận hành 2 khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry, mua từ Hoa Kỳ.
Hải quân Bồ Đào Nha vận hành 3 khinh hạm lớp Vasco da Gama và 2 khinh hạm lớp Karel Doorman, mua từ Hà Lan.
– Lực lượng Hải quân Romania vận hành 2 khinh hạm Type 22, mua từ Vương quốc Anh.
– Hải quân Nga vận hành 8 khinh hạm/tàu hộ tống lớp Steregushchiy/Gremyashchiy, 3 khinh hạm lớp Đô đốc Grigorovich, 2 khinh hạm lớp Đô đốc Gorshkov, 2 khinh hạm lớp Gepard, 2 khinh hạm lớp Krivak và 2 khinh hạm lớp Neustrashimyy; Lực lượng bảo vệ bờ biển của Cục Biên phòng FSB vận hành 2 khinh hạm lớp Krivak.
– Hải quân Hoàng gia Ả Rập Xê Út vận hành 3 khinh hạm lớp Al Riyadh, đây là biến thể của Ả Rập Xê Út của lớp La Fayette của Pháp và 4 khinh hạm lớp Al Madinah.
– Hải quân Cộng hòa Singapore vận hành 6 khinh hạm lớp Form Regi, những tàu này là biến thể Singapore của lớp La Fayette của Pháp.
Hải quân Nam Phi vận hành 4 khinh hạm lớp Valor, được sản xuất tại Đức dựa trên thiết kế MEKO A200.
Hải quân Tây Ban Nha vận hành 5 khinh hạm lớp Santa María, những tàu này là biến thể Tây Ban Nha của lớp Oliver Hazard Perry của Mỹ.
– Hải quân Sri Lanka vận hành 1 khinh hạm lớp Jiangwei I mua từ Trung Quốc.
– Hải quân Ả Rập Syria vận hành 1 khinh hạm lớp Petya duy nhất, mặc dù tình trạng hoạt động của nó còn nhiều nghi ngờ.
Hải quân Hoàng gia Thái Lan vận hành 1 khinh hạm lớp Bhumibol Adulyadej, 2 khinh hạm lớp Naresuan và 4 khinh hạm lớp Jianghu, mua từ Trung Quốc.
Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ vận hành 8 khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry mua từ Hoa Kỳ, 4 khinh hạm lớp Yavuz và 4 khinh hạm lớp Barbaros.
Hải quân Hoàng gia Anh vận hành 12 khinh hạm chống ngầm Type 23. Được đặt theo tên của các công tước Anh, những con tàu này được đóng vào những năm 1980 và 1990 và đã nhận được nhiều lần tân trang và nâng cấp trong suốt cuộc đời của chúng. Tổng cộng có 16 khinh hạm được chế tạo mặc dù 3 chiếc trong số này sau đó đã được bán và biên chế lại cho Hải quân Chile và chiếc thứ tư đã được cho nghỉ hưu. Chúng sẽ được thay thế bằng các khinh hạm Type 26, Type 31Type 32, với Type 23 cuối cùng sẽ nghỉ hưu vào năm 2036.
Hải quân Quốc gia Uruguay vận hành 1 khinh hạm lớp João Belo, mua từ Bồ Đào Nha.
– Hải quân Bolivar của Venezuela vận hành 6 khinh hạm lớp Lupo, mặc dù chỉ có 3 chiếc được báo cáo là đang hoạt động.
Hải quân Nhân dân Việt Nam vận hành 5 khinh hạm lớp Petya và 4 khinh hạm lớp Gepard.

Các lớp còn tranh cãi

Các tàu này được các quốc gia tương ứng phân loại là “khinh hạm”, nhưng được quốc tế coi là “tàu khu trục” do kích thước, vũ khí trang bị và vai trò.
Hải quân Đức vận hành 3 khinh hạm lớp Sachsen và 3 khinh hạm lớp Baden-Württemberg.
– Hải quân Cộng hòa Hồi giáo Iran vận hành 3 khinh hạm lớp Moudge, những tàu này được quốc tế coi là khinh hạm hoặc tàu khu trục hộ tống.
Hải quân Hoàng gia Hà Lan vận hành 4 khinh hạm lớp De Zeven Provinciën.
Hải quân Hoàng gia Na Uy vận hành 4 khinh hạm lớp Fridtjof Nansen.
– Lực lượng Hải quân Romania vận hành khinh hạm Romania Mărășești, được xếp vào loại tàu khu trục cho đến năm 2001.
Hải quân Tây Ban Nha vận hành 5 khinh hạm lớp Álvaro de Bazán.

Các nhà điều hành cũ

– Hải quân Cách mạng Cuba cho ngừng hoạt động khinh hạm lớp Koni cuối cùng vào năm 1998.
– Hải quân Dominica cho ngừng hoạt động khinh hạm lớp River cuối cùng vào năm 1998.
– Hải quân Ethiopia mất toàn bộ hạm đội, bao gồm 2 khinh hạm lớp Petya và khinh hạm huấn luyện Ethiopia, sau khi Eritrea độc lập vào năm 1991.
– Hải quân Estonia đã ngừng hoạt động tàu sân bay Đô đốc Pitka của EML vào năm 2013.
Hải quân Phần Lan cho ngừng hoạt động khinh hạm lớp Riga cuối cùng vào năm 1985.
Volksmarine cho ngừng hoạt động tất cả 4 khinh hạm lớp Riga sau khi nước Đức thống nhất vào năm 1990.
Hải quân Israel cho ngừng hoạt động khinh hạm lớp River cuối cùng vào năm 1959.
– Hải quân Montenegro cho ngừng hoạt động cả 2 khinh hạm lớp Kotor vào năm 2019.
– Hải quân Serbia và Montenegro đã chuyển giao 2 khinh hạm lớp Kotor cho Montenegro sau khi họ độc lập vào năm 2006.
Hải quân Thụy Điển cho ngừng hoạt động 2 khinh hạm lớp Visby cuối cùng vào năm 1982, sau các cuộc đánh giá quốc phòng.
Hải quân Ukraine vận hành 1 khinh hạm lớp Krivak Hetman Sahaidachny bị đánh đắm vào năm 2022.
Hải quân Hoa Kỳ cho ngừng hoạt động khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry cuối cùng vào năm 2015.
Hải quân Việt Nam Cộng hòa đã chuyển giao 6 khinh hạm lớp Trần Quang Khải còn lại cho Philippines sau khi Sài Gòn thất thủ năm 1975. Chiếc thứ bảy bị Bắc Việt Nam bắt giữ và được biên chế lại cho Hải quân Nhân dân Việt Nam.

Sự phát triển trong tương lai

– Hải quân Quốc gia Algeria đã đặt mua 3 khinh hạm lớp Steregushchiy từ Nga.

– Hải quân Hoàng gia Úc đã đặt hàng 9 khinh hạm lớp Hunter. Các tàu này là biến thể của khinh hạm Type 26 của Úc và sẽ mang hệ thống tác chiến AEGIS.

– Hải quân Bỉ đang có kế hoạch đóng 2 khinh hạm Tác chiến chống tàu ngầm để thay thế các khinh hạm lớp Karel Doorman hiện nay. Đây là một dự án hợp tác với Hà Lan.

– Hải quân Brazil đã đặt hàng 4 khinh hạm lớp Tamandaré. Những con tàu này sẽ thay thế các khinh hạm lớp Niterói đã cũ của Brazil.

– Hải quân Hoàng gia Canada có kế hoạch đặt hàng 15 khinh hạm Type 26 làm thiết kế cho Chiến đấu cơ bề mặt Canada. Những con tàu này sẽ thay thế các khu trục hạm lớp Iroquois đã ngừng hoạt động và các khinh hạm lớp Halifax.

– Hải quân Trung Quốc (PLAN) đang tiếp tục đóng các khinh hạm lớp Jiangkai II.

– Hải quân Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) đang có kế hoạch đóng 10-15 khinh hạm mới để thay thế lớp Knox cũ và lớp Cheng Kung.

– Hải quân Ai Cập gần đây đã mua 2 khinh hạm lớp Bergamini từ Ý trong khi vẫn đang được đóng. Chúng sẽ thay thế hai khinh hạm lớp Jianghu đã ngừng hoạt động gần đây của Ai Cập.

– Hải quân Phần Lan đang có kế hoạch đóng 4 tàu hộ tống lớp Pohjanmaa. Những con tàu này, mặc dù được phân loại đã được Bộ Quốc phòng Phần Lan mô tả là khinh hạm và dẫn đến một cuộc tranh luận về việc phân loại tại Quốc hội Phần Lan.

– Hải quân Pháp hiện đang đóng 5 khinh hạm lớp Amiral Ronarc’h. Các tàu này sẽ thay thế các khinh hạm lớp La Fayette.

– Hải quân Đức sẽ biên chế thêm 1 khinh hạm lớp BadenWürttemberg và hiện đang có kế hoạch đóng 4 khinh hạm MKS 180 để thay thế các khinh hạm lớp Brandenburg.

– Hải quân Ấn Độ sẽ mua 3 khinh hạm lớp Đô đốc Grigorovich chưa hoàn thiện từ Nga. Nga đã không thể hoàn thành các tàu do động cơ tuabin khí của họ được chế tạo ở Ukraine. Ukraine đã từ chối cung cấp động cơ cho Nga sau sự kiện sáp nhập Crimea năm 2014. Ấn Độ cũng đang đóng 7 khinh hạm lớp Nilgiri để thay thế các khinh hạm lớp Godavari.

– Hải quân Indonesia dự kiến ​​sẽ đặt mua thêm các khinh hạm lớp Martadinata để thay thế các khinh hạm lớp Ahmad Yani đã cũ. Indonesia cũng sẽ đặt hàng sáu khinh hạm lớp Bergamini và hai khinh hạm lớp Maestrale cũng như hai khinh hạm lớp Type 31/Inspiration.

– Hải quân Hellenic đang có kế hoạch đóng 3 khinh hạm lớp Belharra như một phần trong kế hoạch thay thế các khinh hạm lớp Elli cũ kỹ. Có một lựa chọn cho con tàu thứ tư.

– Hải quân Ý đang đóng 16 khinh hạm lớp Thaon di Revel. Các tàu này sẽ thay thế các khinh hạm lớp Lupo và tàu hộ tống lớp Minerva đã ngừng hoạt động. Ý cũng đang có kế hoạch đưa vào hoạt động thêm hai khinh hạm lớp Bergamini.

– Hải quân Cộng hòa Hồi giáo Iran hiện đang đóng thêm 4 khinh hạm lớp Moudge.

– Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản hiện đang đóng 4 khinh hạm lớp Mogami. Các tàu này sẽ thay thế các tàu hộ tống khu trục lớp Abukuma.

– Hải quân Hàn Quốc hiện đang đóng thêm 6 khinh hạm lớp Daegu. Những con tàu này sẽ thay thế các khinh hạm lớp Ulsan đã cũ.

-Hải quân Mexico sẽ biên chế thêm 1 khinh hạm lớp Reformador.

– Hải quân Hoàng gia Malaysia hiện đang đóng 6 khinh hạm lớp Maharaja Lela và hiện có kế hoạch đóng 12 tàu cho lớp này.

– Hải quân Hoàng gia Hà Lan đang có kế hoạch đóng 2 khinh hạm Tác chiến chống tàu ngầm để thay thế các khinh hạm lớp Karel Doorman hiện nay. Đây là một dự án hợp tác với Bỉ.

– Hải quân Pakistan đã đặt mua 4 khinh hạm lớp Jiangkai II từ Trung Quốc. Các tàu này sẽ thay thế các tàu khu trục lớp Tariq cũ kỹ của Pakistan.

– Hải quân Ba Lan đã bắt đầu phát triển chương trình khinh hạm Miecznik.

– Hải quân Nga hiện đang đóng thêm 8 khinh hạm lớp Đô đốc Gorshkov và 18 khinh hạm/tàu hộ tống lớp Steregushchiy/Gremyashchiy. Nga cũng đang lên kế hoạch đóng 12 khinh hạm Project 22350M, được gọi là lớp Super Gorshkov.

– Hải quân Hoàng gia Ả-rập Xê-út đã đặt mua 4 phiên bản nâng cấp của tàu tác chiến ven bờ lớp Freedom từ Mỹ. Những con tàu này nhằm thay thế các khinh hạm lớp Al Madinah đã cũ.

– Hải quân Tây Ban Nha hiện đang có kế hoạch đóng 5 khinh hạm lớp F110. Các tàu này sẽ thay thế các khinh hạm lớp Santa María của Tây Ban Nha.

– Hải quân Hoàng gia Thái Lan hiện đang đóng thêm 1 khinh hạm lớp Bhumibol Adulyadej.

– Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ hiện đang đóng các khinh hạm lớp Istanbul như một phần của dự án MILGEM.

– Hải quân Ukraine hiện đang đóng 4 khinh hạm lớp Volodymyr Velykyi. Những con tàu này sẽ giúp xây dựng lại Hải quân Ukraine, lực lượng đã cạn kiệt kể từ khi chiếm được phần lớn lực lượng hải quân sau sự kiện Nga sáp nhập Crimea năm 2014. Ngoài ra, Hoa Kỳ đã đề nghị chuyển giao hai khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry cho Ukraine, đề nghị này vẫn đang được xem xét.

– Hải quân Hoàng gia Anh hiện đang đóng 8 khinh hạm Type 26. Các tàu này cùng với 5 khinh hạm Type 31 được lên kế hoạch sẽ thay thế các khinh hạm Type 23 hiện đang được biên chế. Ngoài ra, 5 khinh hạm Type 32 cũng được lên kế hoạch để bổ sung sức mạnh cho Hải quân Hoàng gia Anh.

– Hải quân Hoa Kỳ hiện đang đóng 20 khinh hạm lớp Constellation. Các tàu này là một biến thể của khinh hạm đa năng FREMM và sẽ thay thế các khinh hạm lớp Oliver Hazard Perry đã ngừng hoạt động./.

Xem thêm: PHÂN LOẠI TÀU CHIẾN

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *