TÀU TUẦN DƯƠNG (Cruiser)

Ngày nay, trên thế giới chỉ còn 2 nước sử dụng thuật ngữ này để phân loại tàu chiến của họ là Nga (tàu tuần dương lớp Slava, Kirov) và Mỹ (tàu tuần dương lớp Ticonderoga). Các nước khác ví dụ như Trung Quốc, có các tàu khu trục kích thước rất lớn (ví dụ như Type 055, 13.000 tấn) nhưng không được Trung Quốc phân loại là tàu tuần dương.

Tàu tuần dương (cruiser) là một loại tàu chiến (warship). Các tàu tuần dương hiện đại thường là những tàu lớn nhất trong hạm đội sau tàu sân bay (aircraft carrier) và tàu đổ bộ tấn công (amphibious assault ship), và thường có thể thực hiện một số vai trò nhất định.

Thuật ngữ “cruiser” (tàu tuần dương), được sử dụng cách đây vài trăm năm, đã thay đổi ý nghĩa của nó theo thời gian. Trong Kỷ nguyên thuyền buồm, thuật ngữ “cruising” (tuần dương) đề cập đến một số nhiệm vụ như: trinh sát độc lập, bảo vệ thương mại hoặc đột kích – được thực hiện bởi các “khinh hạm(frigate) hoặc “tàu chiến hạng nhẹ” (sloops-of-war), hoạt động như “tàu chiến tuần dương” (cruising warship) của một hạm đội.

Vào giữa thế kỷ XIX, tàu tuần dương (cruiser) đã trở thành một phân loại của các tàu dành cho việc đi tuần biển xa, đánh phá thương mại và trinh sát. Tàu tuần dương có nhiều kích cỡ khác nhau, từ “tàu tuần dương được bảo vệ” (protected cruiser) cỡ trung bình đến tàu tuần dương gần bằng “tàu tuần dương bọc giáp” (armored cruiser) cỡ lớn (mặc dù không mạnh hoặc được bọc giáp tốt) như “tiền chiến giáp hạm” (pre-dreadnought battleship). Với sự ra đời của thiết giáp hạm dreadnought (dreadnought battleship) trước Thế chiến I, tàu tuần dương bọc giáp đã phát triển thành một loại tàu có quy mô tương tự được gọi là “tàu chiến tuần dương” (battlecruiser). Các tàu chiến tuần dương rất lớn trong thời kỳ Thế chiến I kế nhiệm các tàu tuần dương bọc giáp (armored cruiser) khi đó đã được phân loại, cùng với thiết giáp hạm dreadnought – là những tàu chủ lực (capital ship).

Vào đầu thế kỷ XX, sau Thế chiến I, những tàu kế nhiệm trực tiếp cho các tàu tuần dương được bảo vệ (protected cruiser) được phân loại trên một quy mô nhất quán về kích thước tàu chiến, nhỏ hơn thiết giáp hạm (battleship) nhưng lớn hơn tàu khu trục (destroyer). Năm 1922, Hiệp ước Hải quân Washington đặt ra một giới hạn chính thức đối với các tàu tuần dương thời điểm này, được xác định là tàu chiến có lượng giãn nước đến 10.000 tấn, mang theo pháo cỡ nòng không lớn hơn 8 inch (203 mm); trong khi Hiệp ước Hải quân Luân Đôn năm 1930 đưa ra sự phân chia hai loại tàu tuần dương, tàu tuần dương hạng nặng (heavy cruiser) có pháo 6,1-8 inch (155-203 mm), và tàu tuần dương hạng nhẹ (light cruiser) có pháo từ 6,1 inch (155 mm) trở xuống. Mỗi loại đều bị giới hạn về tổng trọng tải và trọng tải riêng biệt đã định hình thiết kế tàu tuần dương cho đến khi hệ thống hiệp ước sụp đổ ngay trước khi Thế chiến II bắt đầu. Một số biến thể trong thiết kế tàu tuần dương của Hiệp ước bao gồm “thiết giáp hạm bỏ túi” (pocket battleship) như lớp Deutschland của Đức, có vũ khí trang bị nặng hơn với tốc độ nhanh hơn so với tàu tuần dương hạng nặng tiêu chuẩn, và lớp Alaska của Mỹ, là thiết kế tàu tuần dương hạng nặng quy mô lớn được chỉ định là một “tàu tuần dương sát thủ” (cruiser-killer).

Vào cuối thế kỷ XX, trước sự lỗi thời của thiết giáp hạm (battleship) khiến tàu tuần dương trở thành tàu tác chiến mặt nước (surface combatant) lớn nhất và mạnh nhất (tàu sân bay không được coi là tàu tác chiến mặt nước, vì khả năng tấn công của chúng đến từ không quân thay vì vũ khí trên tàu). Vai trò của tàu tuần dương thay đổi tùy theo nhiệm vụ của hải quân, thường bao gồm phòng không và bắn phá bờ biển. Trong Chiến tranh Lạnh, các tàu tuần dương của Hải quân Liên Xô được trang bị vũ khí tên lửa chống hạm hạng nặng được thiết kế để đánh chìm các lực lượng đặc nhiệm tàu ​​sân bay của NATO thông qua cuộc tấn công bão hòa. Hải quân Hoa Kỳ đã chế tạo các “tàu tuần dương mang tên lửa dẫn đường(guided-missile cruiser) dựa trên thân của kiểu tàu khu trục (destroyer) (một số được gọi là “tàu khu trục chỉ huy” (destroyer leader) hoặc “khinh hạm” (frigate) (trước khi tái phân loại vào năm 1975) được thiết kế chủ yếu để cung cấp khả năng phòng không, và đồng thời thường bổ sung khả năng chống ngầm, lớn hơn và dài hơn về tầm bắn tên lửa đất đối không (SAM) so với các tàu khu trục mang tên lửa dẫn đường Charles F. Adams đời đầu có nhiệm vụ phòng không tầm ngắn. Vào cuối Chiến tranh Lạnh, ranh giới giữa tàu tuần dương (cruiser) và tàu khu trục (destroyer) đã bị xóa nhòa, với tàu tuần dương lớp Ticonderoga sử dụng khung xương của tàu khu trục lớp Spruance nhưng được gọi là tàu tuần dương do nhiệm vụ và hệ thống chiến đấu nâng cao của chúng.

Tính đến năm 2020, chỉ có hai quốc gia vận hành các tàu chính thức được phân loại là tàu tuần dương: Hoa Kỳ và Nga, và trong cả hai trường hợp, các tàu chủ yếu được trang bị tên lửa dẫn đường. BAP Almirante Grau là “tàu tuần dương pháo” (gun cruiser) cuối cùng còn hoạt động, phục vụ trong Hải quân Peru cho đến năm 2017.

Tuy nhiên, các lớp khác ngoài các lớp trên có thể được coi là tàu tuần dương do các hệ thống phân loại khác nhau. Theo hệ thống phân loại của Hoa Kỳ/NATO bao gồm Type 055 của Trung Quốc và Slava của Nga. “The Military Balance” của Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế định nghĩa một tàu tuần dương là một tàu chiến mặt nước có lượng giãn nước ít nhất là 9.750 tấn, bao gồm: Type 055 của Trung Quốc; Sejong the Great của Hàn Quốc; Atago của Nhật Bản; Slava của Nga; Kidd do Đài Loan vận hành; Zumwalt, TiconderogaArleigh Burke Flight III của Mỹ.

Lịch sử ban đầu

Thuật ngữ “cruiser” hay “cruizer” lần đầu tiên được sử dụng phổ biến vào thế kỷ XVII để chỉ một tàu chiến độc lập. “Cruiser” (tuần dương) có nghĩa là mục đích hoặc sứ mệnh của một con tàu, chứ không phải là một loại tàu. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ một loại tàu chiến nhỏ hơn, nhanh hơn phù hợp với vai trò như vậy. Vào thế kỷ XVII, tàu trận tuyến (ship of the line) (cách gọi tên cho các tàu trong thành phần chính của chiến thuật chiến tuyến hải quân ở thế kỷ XVII-XVIII, là loại tàu có uy lực nhất giải quyết nhiệm vụ chiến đấu trực tiếp với lực lượng tàu của đối phương theo cách dàn chiến tuyến hàng ngang) nói chung quá lớn, không linh hoạt và đắt tiền để được điều động trong các nhiệm vụ tầm xa (ví dụ, đến châu Mỹ), và quá quan trọng về mặt chiến lược cho nhiệm vụ tuần tra liên miên.

Hải quân Hà Lan được chú ý nhờ các tàu tuần dương vào thế kỷ XVII, trong khi Hải quân Hoàng gia – và rồi Hải quân PhápTây Ban Nha – sau đó đã bắt kịp về số lượng và việc triển khai của họ. Tàu tuần dương và “đoàn tàu có hộ tống” (Convoy Act) của Anh là một nỗ lực của các lợi ích thương mại quan trọng trong Quốc hội nhằm tập trung hải quân vào phòng thủ thương mại và đột kích bằng các tàu tuần dương, thay vì các tàu trận tuyến khan hiếm và đắt tiền. Trong thế kỷ XVIII, khinh hạm (frigate) trở thành loại tàu tuần dương ưu việt. Khinh hạm khi đó là một loại tàu nhỏ, nhanh, tầm xa, được trang bị vũ khí nhẹ (một boong súng) được sử dụng để do thám, tuần tra và gây rối giao thương của đối phương. Loại tàu tuần dương chính khác là tàu chiến hạng nhẹ (sloop), và một số loại tàu khác cũng được gọi là tàu tuần dương như vậy, tất nhiên tất cả đều là thuyền (tàu) chạy bằng buồm.

Tàu tuần dương hơi nước (Steam cruisers)

Trong thế kỷ XIX, hải quân bắt đầu sử dụng năng lượng hơi nước trong hạm đội của mình. Những năm 1840 chứng kiến ​​việc chế tạo các tàu loại khinh hạm (frigate) và tàu chiến hạng nhẹ (sloop) chạy bằng hơi nước. Vào giữa những năm 1850, Hải quân Anh và Hoa Kỳ đều đang đóng các khinh hạm hơi nước với thân tàu rất dài và trang bị súng hạng nặng, chẳng hạn như USS Merrimack hoặc Mersey.

Những năm 1860 chứng kiến ​​sự ra đời của loại tàu bọc sắt (ironclad). Những chiếc tàu bọc sắt đầu tiên gọi là khinh hạm, theo nghĩa là có một boong súng. Tuy nhiên, chúng cũng rõ ràng là những con tàu mạnh nhất trong hải quân và chủ yếu là để phục vụ trong tác chiến kiểu chiến tuyến (đối đầu theo cách dàn hàng ngang). Mặc dù có tốc độ lớn, chúng sẽ bị lãng phí trong vai trò tuần biển.

Người Pháp đã chế tạo một số loại tàu bọc sắt nhỏ hơn để phục vụ nhiệm vụ tuần dương ở nước ngoài, bắt đầu với chiếc Belliqueuse, được đưa vào hoạt động năm 1865. Những chiếc “trạm bọc sắt” (station ironclad) này là sự khởi đầu cho sự phát triển của tàu tuần dương bọc giáp (armored cruiser), một loại tàu bọc thép đặc biệt dành cho các nhiệm vụ tuần dương truyền thống nhanh, đột kích và tuần tra độc lập.

Chiếc tàu tuần dương bọc giáp (armored cruiser) thực sự đầu tiên là chiếc General-Admiral của Nga, được hoàn thành vào năm 1874, và tiếp theo là chiếc Shannon của Anh vài năm sau đó.

Cho đến những năm 1890, các tàu tuần dương bọc giáp vẫn được xây dựng với các cột buồm cho giàn buồm đầy đủ, để cho phép chúng hoạt động xa các trạm tiếp than thân thiện.

Các tàu chiến tuần dương không bọc giáp (unarmored cruising warship), được đóng bằng gỗ, sắt, thép hoặc kết hợp các vật liệu đó, vẫn phổ biến cho đến cuối thế kỷ XIX. Áo giáp của tàu bọc sắt thường có nghĩa là chúng bị giới hạn trong phạm vi hoạt động ngắn, và nhiều tàu bọc sắt không thích hợp cho các nhiệm vụ tầm xa hoặc làm việc ở các thuộc địa xa xôi. Chiếc tàu tuần dương không bọc giáp – thường là tàu chiến chân vịt trục vít hạng nhẹ (screw sloop) hoặc khinh hạm chân vịt trục vít (screw frigate) – có thể tiếp tục trong vai trò này. Mặc dù các tàu tuần dương từ giữa đến cuối thế kỷ XIX thường mang theo các loại pháo tối tân, bắn đạn nổ, chúng không thể đối chọi với những tàu bọc sắt (ironclad) trong chiến đấu. Điều này được chứng minh bằng cuộc đụng độ giữa HMS Shah, một tàu tuần dương hiện đại của Anh và tàu tuần dương Huáscar của Peru. Mặc dù tàu Peru đã lỗi thời vào thời điểm xảy ra cuộc chạm trán, nhưng nó vẫn chống chọi tốt với khoảng 50 quả đạn bắn trúng từ pháo của Anh.

Tàu tuần dương bằng thép (steel cruiser)

Vào những năm 1880, các kỹ sư hải quân bắt đầu sử dụng thép (steel) làm vật liệu xây dựng và trang bị vũ khí. Một tàu tuần dương bằng thép có thể nhẹ hơn và nhanh hơn tàu được đóng bằng sắt hoặc gỗ. Học thuyết hải quân của trường phái Jeune Ecole cho rằng một đội tàu tuần dương nhanh không bọc thép là lý tưởng để đánh phá thương mại, trong khi tàu phóng lôi (torpedo boat) sẽ có thể tiêu diệt một hạm đội thiết giáp hạm (battleship) của đối phương.

Thép cũng cung cấp cho tàu tuần dương một cách để có được sự bảo vệ cần thiết để tồn tại trong chiến đấu. Áo giáp thép cứng hơn đáng kể với cùng trọng lượng so với sắt. Bằng cách đặt một lớp áo giáp thép tương đối mỏng bên trên các bộ phận quan trọng của con tàu và bằng cách đặt các hầm than ở nơi không bị đạn pháo bắn, có thể đạt được mức độ bảo vệ hữu ích mà không làm giảm vận tốc con tàu quá nhiều. Các tàu tuần dương được bảo vệ thường có boong bọc thép với các mặt nghiêng, cung cấp khả năng bảo vệ tương tự như đai bọc thép hạng nhẹ với trọng lượng và chi phí thấp hơn.

Tàu tuần dương được bảo vệ đầu tiên là tàu Esmeralda của Chile, hạ thủy vào năm 1883. Được sản xuất bởi xưởng đóng tàu tại Elswick, ở Anh, thuộc sở hữu của Armstrong, nó đã truyền cảm hứng cho một nhóm tàu ​​tuần dương được bảo vệ được sản xuất trong cùng một đội và được gọi là tàu tuần dương Elswick. Boong mũi, boong lái và boong ván gỗ đã bị dỡ bỏ, thay thế bằng một boong bọc thép.

Vũ khí trang bị của Esmeralda bao gồm pháo 254 mm phía trước và sau, và pháo 152 mm ở các vị trí giữa của tàu. Nó có thể đạt tốc độ 18 hl/g (33 km/h) và được tự chạy bằng hơi nước. Nó cũng có lượng giãn nước dưới 3.000 tấn. Trong suốt hai thập kỷ sau đó, loại tàu tuần dương này trở thành nguồn cảm hứng cho việc kết hợp pháo hạng nặng, tốc độ cao và lượng giãn nước thấp.

Tàu tuần dương phóng lôi (torpedo cruiser)

Tàu tuần dương phóng lôi (torpedo cruiser), trong Hải quân Hoàng gia Anh được gọi là “torpedo gunboat”, là một tàu tuần dương nhỏ hơn không bọc giáp, xuất hiện trong những năm 1880-1890. Những con tàu này có thể đạt tốc độ tới 20 hl/g (37 km/h) và được trang bị pháo cỡ trung bình đến nhỏ cũng như ngư lôi. Các tàu này được giao nhiệm vụ bảo vệ và trinh sát, lặp lại các tín hiệu (truyền lệnh) và tất cả các nhiệm vụ khác của hạm đội mà phù hợp với các tàu nhỏ hơn. Những con tàu này cũng có thể hoạt động như những kỳ hạm của đội tàu phóng lôi. Sau những năm 1900, những con tàu này thường được thay bằng những con tàu nhanh hơn với khả năng đi biển tốt hơn.

Tàu tuần dương bọc giáp tiền dreadnought (pre-dreadnought armored cruiser)

Thép cũng ảnh hưởng đến việc chế tạo và có vai trò của các tàu tuần dương bọc giáp. Thép có nghĩa là các thiết kế mới của thiết giáp hạm (battleship), sau này được gọi là “tàu tuần dương bọc giáp tiền dreadnought” (pre-dreadnought armored cruiser), sẽ có thể kết hợp hỏa lực và áo giáp với sức bền và tốc độ tốt hơn bao giờ hết. Các tàu tuần dương bọc giáp của những năm 1890 rất giống các thiết giáp hạm (battleship) sau đó; chúng có xu hướng mang vũ khí chính nhỏ hơn một chút (230 mm thay vì 305 mm) và có lớp giáp mỏng hơn một chút để đổi lấy tốc độ nhanh hơn (có lẽ là 21 hl/g (39 km/h) thay vì 18). Vì sự giống nhau của chúng, ranh giới giữa “thiết giáp hạm” (battleship) và “tàu tuần dương bọc giáp” (armored cruiser) trở nên mờ nhạt.

Đầu thế kỷ XX

Ngay sau khi bước sang thế kỷ XX, đã có những câu hỏi hóc búa về thiết kế của các tàu tuần dương trong tương lai. Các tàu tuần dương bọc giáp hiện đại, có sức mạnh gần như thiết giáp hạm, cũng đủ nhanh để chạy nhanh hơn các tàu tuần dương được bảo vệ (protected cruiser) và không bọc giáp (unarmored cruiser) cũ hơn. Trong Hải quân Hoàng gia Anh, Jackie Fisher đã cắt giảm đáng kể các tàu cũ, bao gồm nhiều tàu tuần dương thuộc các loại khác nhau, gọi chúng là “một kho chứa rác vô dụng của kẻ khốn nạn” (a miser’s hoard of useless junk) mà bất kỳ tàu tuần dương hiện đại nào cũng sẽ bị quét khỏi biển cả. Tàu tuần dương trinh sát (scout cruiser) cũng xuất hiện trong thời đại này, đây là một loại nhỏ, nhanh, vũ trang nhẹ và được thiết kế chủ yếu để trinh sát. Hải quân Hoàng gia và Hải quân Ý là những nhà phát triển chính của loại tàu này.

Tàu chiến tuần dương (battle cruiser)

Kích thước và sức mạnh ngày càng tăng của “tàu tuần dương bọc giáp” (armored cruiser) đã dẫn đến việc tàu chiến tuần dương loại này có vũ khí trang bị và kích thước tương tự như thiết giáp hạm dreadnought (dreadnought battleship) mới mang tính cách mạng – đứa con tinh thần của đô đốc người Anh Jackie Fisher. Ông tin rằng để đảm bảo sự thống trị của hải quân Anh trong các thuộc địa ở nước ngoài của mình, cần phải có một đội tàu lớn, nhanh, được trang bị mạnh mẽ, có thể truy lùng và quét sạch các tàu tuần dương và tàu tuần dương bọc giáp của đối phương với ưu thế hỏa lực áp đảo. Chúng được trang bị các loại pháo tương tự như “thiết giáp hạm” (battleship), mặc dù số lượng ít hơn, và cũng nhằm mục đích giao tranh với các “tàu chủ lực(capital ship) của đối phương. Loại tàu này được biết đến với tên gọi “tàu chiến tuần dương” (battle cruiser), và chiếc đầu tiên được đưa vào biên chế trong Hải quân Hoàng gia Anh vào năm 1907. Các tàu chiến tuần dương của Anh đã hy sinh đi khả năng được bảo vệ để đổi lấy tốc độ, vì chúng có ý định “chọn tầm bắn” (đối với kẻ thù) với tốc độ vượt trội và chỉ giao tranh với kẻ thù ở tầm xa. Khi giao tranh ở phạm vi vừa phải, việc thiếu bảo vệ kết hợp với thực hành xử lý đạn dược không an toàn đã trở nên bi thảm với việc mất 3 trong số chúng trong trận Jutland. Đức và cuối cùng là Nhật Bản đã làm theo để chế tạo các tàu loại này, thay thế các tàu tuần dương bọc giáp (armored cruiser) trong hầu hết các vai trò của trận tuyến. Các tàu chiến tuần dương của Đức nhìn chung được bảo vệ tốt hơn nhưng chậm hơn so với các tàu chiến tuần dương của Anh. Trong nhiều trường hợp, “tàu chiến tuần dương” (battle cruiser) lớn hơn và đắt hơn so với các “thiết giáp hạm” (battleship) đương thời, do có động cơ đẩy lớn hơn nhiều.

Tàu tuần dương hạng nhẹ (light cruiser)

Vào khoảng thời gian mà “tàu chiến tuần dương” (battle cruiser) được phát triển, sự phân biệt giữa “tàu tuần dương bọc giáp” (armored cruiser) và “tàu tuần dương không bọc giáp” (unarmored cruiser) cuối cùng đã biến mất. Với lớp British Town, chiếc đầu tiên được hạ thủy vào năm 1909, là chiếc tàu tuần dương nhỏ, nhanh có thể mang cả giáp đai và giáp boong, đặc biệt là khi động cơ tuabin được phát minh và sử dụng. Những chiếc tàu tuần dương bọc thép hạng nhẹ (light armored cruiser) này bắt đầu chiếm giữ vai trò tàu tuần dương truyền thống sau khi rõ ràng rằng các đội tàu chiến tuần dương buộc phải hoạt động cùng hạm đội chiến đấu.

Tàu chỉ huy đội tàu (flotilla leader)

Một số tàu tuần dương hạng nhẹ được chế tạo đặc biệt để hoạt động như những tàu chỉ huy của đội tàu khu trục.

Tàu tuần dương ven bờ (coastguard cruiser)

Các tàu này thực chất là tàu tuần tra ven biển cỡ lớn được trang bị nhiều pháo hạng nhẹ. Một trong những tàu chiến như vậy là Grivița của Hải quân Romania. Nó có lượng giãn nước 110 tấn, chiều dài 60 m và được trang bị 4 khẩu pháo hạng nhẹ.

Tàu tuần dương phụ trợ (auxiliary cruiser)

Tàu tuần dương phụ trợ là một kiểu tàu buôn (merchant ship) triển khai nhanh trang bị pháo nhỏ khi chiến tranh bùng nổ. Các tàu tuần dương phụ trợ được sử dụng để lấp khoảng trống trên các tuyến tầm xa hoặc hỗ trợ hộ tống cho các tàu chở hàng khác, mặc dù chúng thường tỏ ra vô dụng trong vai trò này vì tốc độ thấp, hỏa lực yếu và thiếu giáp. Trong cả hai cuộc chiến tranh thế giới, người Đức cũng sử dụng các tàu buôn nhỏ được trang bị pháo tuần dương để gây bất ngờ cho các tàu buôn của Đồng minh.

Một số tàu lớn cũng được trang bị theo cách tương tự. Trong hoạt động của Anh, những chiếc tàu này được gọi là Tàu tuần dương vũ trang AMC (armed merchant cruisers). Người Đức và người Pháp đã sử dụng chúng trong Thế chiến I làm phi đội đột kích vì tốc độ cao (khoảng 56 km/h), và chúng đã được người Đức và Nhật Bản sử dụng lại làm máy bay đột kích vào đầu Thế chiến II. Trong cả Thế chiến I và trong phần đầu của Thế chiến II, chúng được người Anh sử dụng làm tàu hộ tống đoàn tàu (convoy escort).

Thế chiến I

Tàu tuần dương là một trong những loại tàu chiến trong Thế chiến I. Vào thời này, các tàu tuần dương đã tăng tốc phát triển và cải thiện chất lượng đáng kể, với lượng giãn nước đạt 3.000-4.000 tấn, tốc độ 25-30 hl/g và pháo cỡ nòng 127-152 mm.

Giữa thế kỷ XX

Việc xây dựng hải quân trong những năm 1920 và 1930 bị hạn chế bởi các hiệp ước quốc tế được lập ra để ngăn chặn sự lặp lại của cuộc chạy đua vũ trang Dreadnought vào đầu thế kỷ XX. Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922 đặt ra các giới hạn về việc đóng các tàu có lượng giãn nước tiêu chuẩn trên 10.000 tấn và trang bị pháo lớn hơn 203 mm. Một số hải quân đã đưa vào biên chế các lớp tàu tuần dương ở đầu cuối của giới hạn này, được gọi là “tàu tuần dương hiệp ước” (treaty cruiser).

Hiệp ước Hải quân Luân Đôn năm 1930 sau đó chính thức hóa sự phân loại giữa các “tàu tuần dương hạng nặng” và “tàu tuần dương hạng nhẹ”. Tàu tuần dương “hạng nặng” là loại có pháo cỡ nòng trên 155 mm. Hiệp ước Hải quân Luân Đôn lần thứ hai đã cố gắng giảm trọng tải của các tàu tuần dương mới xuống còn 8.000 tấn hoặc ít hơn, nhưng điều này không có tác dụng nhiều. Nhật Bản và Đức không phải là bên ký kết, và một số hải quân đã bắt đầu né tránh các giới hạn của hiệp ước đối với tàu chiến. Hiệp ước Luân Đôn đầu tiên đã chấm dứt thời kỳ các cường quốc đóng các tàu tuần dương có pháo 6 inch hoặc 6,1 inch, trên danh nghĩa là 10.000 tấn và có tới 15 khẩu pháo, giới hạn của hiệp ước. Do đó, hầu hết các tàu tuần dương hạng nhẹ được đặt hàng sau năm 1930 đều có kích thước của các tàu tuần dương hạng nặng nhưng với số lượng pháo ngày càng nhiều và nhỏ hơn. Hải quân Đế quốc Nhật Bản bắt đầu cuộc đua mới này với lớp Mogami, hạ thủy vào năm 1934. Sau khi đóng các tàu tuần dương hạng nhẹ nhỏ hơn với 6 hoặc 8 khẩu pháo 6 inch được đưa vào hoạt động năm 1931-1935, Hải quân Hoàng gia Anh tiếp theo với lớp Southampton 12 khẩu vào năm 1936. Để phù hợp với sự phát triển của nước ngoài và khả năng vi phạm hiệp ước, trong những năm 1930, Mỹ đã phát triển một loạt pháo mới bắn đạn xuyên giáp “siêu nặng”; chúng bao gồm pháo cỡ nòng 152 mm/47 Mark 16 trên tàu tuần dương lớp Brooklyn 15 khẩu vào năm 1936, và pháo cỡ nòng 8 inch (203 mm)/55 Mark 12 trên tàu USS Wichita năm 1937.

Tàu tuần dương hạng nặng (heavy cruiser)

Tàu tuần dương hạng nặng là một loại tàu tuần dương được thiết kế cho tầm bắn xa, tốc độ cao và trang bị pháo tàu cỡ nòng khoảng 203 mm (8 in). Các tàu tuần dương hạng nặng đầu tiên được chế tạo vào năm 1915, mặc dù nó chỉ trở thành một phân loại rộng rãi sau Hiệp ước Hải quân Luân Đôn năm 1930. Tiền thân của các tàu tuần dương hạng nặng là các thiết kế tàu tuần dương hạng nhẹ của những năm 1910 và 1920; “các tàu tuần dương hiệp ước” (treaty cruiser) 8 inch bọc giáp hạng nhẹ của Hoa Kỳ trong những năm 1920 (được chế tạo theo Hiệp ước Hải quân Washington) ban đầu được xếp vào loại tàu tuần dương hạng nhẹ cho đến khi Hiệp ước Luân Đôn buộc phải tái phân loại.

Ban đầu, tất cả các tàu tuần dương được chế tạo theo hiệp ước Washington đều có ống phóng ngư lôi, bất kể quốc tịch. Tuy nhiên, vào năm 1930, kết quả của các trò chơi chiến tranh đã khiến Trường Cao đẳng Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ kết luận rằng có lẽ chỉ một nửa số tàu tuần dương sẽ sử dụng ngư lôi của chúng trong hoạt động. Trong một cuộc giao tranh trên mặt đất, hỏa lực pháo tầm xa và ngư lôi khu trục sẽ quyết định vấn đề, và dưới cuộc tấn công trên không, nhiều tàu tuần dương sẽ bị tiêu diệt trước khi lọt vào tầm bắn của ngư lôi. Do đó, bắt đầu với USS New Orleans được hạ thủy vào năm 1933, các tàu tuần dương mới đã được chế tạo mà không có ngư lôi, và ngư lôi đã được loại bỏ khỏi các tàu tuần dương hạng nặng cũ hơn do nhận thấy nguy cơ chúng bị phát nổ do đạn pháo. Người Nhật thực hiện cách tiếp cận hoàn toàn ngược lại với ngư lôi trên tàu tuần dương, và điều này chứng tỏ điều quan trọng đối với chiến thắng chiến thuật của họ trong hầu hết các hoạt động của tàu tuần dương năm 1942. Bắt đầu với lớp Furutaka được hạ thủy vào năm 1925, mọi tàu tuần dương hạng nặng của Nhật Bản đều được trang bị ngư lôi 24 inch (610 mm), lớn hơn bất kỳ tàu tuần dương nào khác. Đến năm 1933, Nhật Bản đã phát triển ngư lôi Type 93 cho các tàu này, cuối cùng được quân Đồng minh đặt biệt danh là “Long Lance” (cây thương dài). Loại này sử dụng oxy nén thay vì khí nén, cho phép nó đạt được phạm vi và tốc độ chưa từng có của các loại ngư lôi khác. Nó có thể đạt được tầm bắn 22.000 m ở tốc độ 50 hl/g (93 km/h), so với ngư lôi Mark 15 của Mỹ với 5.500 m ở tốc độ 45 hl/g (83 km/h). Mark 15 có tầm hoạt động tối đa 13.500 m ở tốc độ 26,5 hl/g (49,1 km/h), thấp hơn nhiều so với “Long Lance”. Người Nhật có thể giữ bí mật về hoạt động và năng lượng oxy của Type 93 cho đến khi quân Đồng minh khôi phục được một quả vào đầu năm 1943, do đó quân Đồng minh phải đối mặt với một mối đe dọa lớn mà họ không hề hay biết vào năm 1942. Type 93 cũng được trang bị cho tuần dương hạng nhẹ của Nhật Bản sau năm 1930, các tàu tuần dương và phần lớn các tàu khu trục trong Thế chiến II của họ.

Các tàu tuần dương hạng nặng tiếp tục được sử dụng cho đến sau Thế chiến II, một số được chuyển đổi thành “tàu tuần dương tên lửa dẫn đường” (guided missile cruiser) để phòng không hoặc tấn công chiến lược và một số được sử dụng để bắn phá bờ biển của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam.

Thiết giáp hạm bỏ túi của Đức (pocket battleship)

Lớp Deutschland của Đức là một loạt 3 chiếc panzerschiffe (tàu bọc giáp), một dạng tàu tuần dương vũ trang hạng nặng, được thiết kế và chế tạo bởi Reichsmarine Đức trên danh nghĩa tuân theo những hạn chế của Hiệp ước Versailles. Cả 3 tàu đều được hạ thủy từ năm 1931 đến năm 1934, và phục vụ cùng với tàu Kriegsmarine của Đức trong Thế chiến II. Kriegsmarine, Panzerschiffe có giá trị tuyên truyền như là các tàu chủ lực (capital ships): tàu tuần dương hạng nặng với pháo thiết giáp, ngư lôi và máy bay trinh sát. Những chiếc panzerschiffe tương tự của Thụy Điển được sử dụng về mặt chiến thuật như là trung tâm của các hạm đội thiết giáp chứ không phải là tàu tuần dương. Chúng được Đức Quốc xã triển khai để hỗ trợ lợi ích của Đức trong Nội chiến Tây Ban Nha. Panzerschiff “Đô đốc Graf Spee” đại diện cho Đức trong cuộc Duyệt binh Hạm đội Đăng quang năm 1937.

Báo chí Anh gọi các tàu này là “thiết giáp hạm bỏ túi” (pocket battleship), liên quan đến hỏa lực chính của các tàu tương đối nhỏ; chúng nhỏ hơn đáng kể so với các thiết giáp hạm đương thời, mặc dù ở tốc độ 28 hl/g, chậm hơn so với tàu chiến-tuần dương (battle cruiser). Với trọng lượng lên đến 16.000 tấn khi đầy tải, chúng không phải là tàu tuần dương 10.000 tấn tuân thủ hiệp ước. Và mặc dù lượng giãn nước và quy mô giáp bảo vệ của chúng là của một tàu tuần dương hạng nặng, vũ khí trang bị chính 280 mm (11 in) của chúng nặng hơn các pháo 203 mm (8 in) của các tàu tuần dương hạng nặng của các quốc gia khác, và hai thành viên sau của lớp cũng có tháp chỉ huy cao giống như thiết giáp hạm. Panzerschiffe được liệt vào danh sách thay thế Ersatz cho các thiết giáp hạm phòng thủ bờ biển Reichsmarine nghỉ hưu, bổ sung vào biểu tượng tuyên truyền Kriegsmarine là thiết giáp hạm Ersatz. Trong Hải quân Hoàng gia Anh, chỉ có các tàu chiến-tuần dương HMS Hood, HMS Repulse và HMS Renown mới có khả năng vượt trội và nhanh hơn panzerschiffe. Trong những năm 1930, chúng được coi là mối đe dọa mới và nghiêm trọng cho cả Anh và Pháp. Trong khi Kriegsmarine được phân loại lại thành tàu tuần dương hạng nặng vào năm 1940, các tàu lớp Deutschland tiếp tục được gọi là thiết giáp hạm bỏ túi trên báo chí phổ biến.

Tàu tuần dương loại lớn (large cruiser)

Lớp Alaska của Mỹ đại diện cho thiết kế tàu tuần dương siêu lớn. Do các thiết giáp hạm bỏ túi (pocket battleship) của Đức, lớp Scharnhorst và “siêu tàu tuần dương” (super cruiser) được đồn đại của Nhật Bản, tất cả đều mang pháo lớn hơn kích thước 8 inch tiêu chuẩn của tàu tuần dương hạng nặng được quy định bởi các giới hạn của Hiệp ước Hải quân, những chiếc Alaska được dự định trở thành “tàu tuần dương sát thủ” (cruiser-killer). Mặc dù bề ngoài trông giống như một thiết giáp hạm/tàu tuần dương và gắn 3 tháp pháo 3 nòng gồm các khẩu 12 inch, nhưng sơ đồ bảo vệ thực tế và thiết kế của chúng giống như một thiết kế tàu tuần dương hạng nặng. Ký hiệu phân loại thân tàu của chúng là “CB” (cruiser, big) đã phản ánh điều này.

Tàu tuần dương phòng không (anti-aircraft cruiser)

Một tiền thân của tàu tuần dương phòng không là tàu tuần dương được bảo vệ của Anh gốc Romania – Elisabeta. Sau khi Thế chiến I bắt đầu, 4 khẩu pháo chính 120 mm của nó đã được tháo xuống và 4 khẩu pháo hạng hai 75 mm của nó được sửa đổi để phục vụ cho hỏa lực phòng không.

Sự phát triển của tàu tuần dương phòng không bắt đầu vào năm 1935 khi Hải quân Hoàng gia Anh tái vũ trang cho HMS Coventry và HMS Curlew. Các ống phóng lôi và pháo góc thấp 6 inch (152 mm) đã được loại bỏ khỏi các tàu tuần dương hạng nhẹ trong Thế chiến I này và được thay thế bằng 10 khẩu pháo góc cao 4 inch (102 mm), với thiết bị điều khiển hỏa lực thích hợp để cung cấp cho các tàu chiến lớn hơn, bảo vệ chống lại máy bay ném bom tầm cao.

Một thiếu sót chiến thuật đã được nhận ra sau khi hoàn thành 6 đợt chuyển đổi bổ sung của các “tàu tuần dương lớp C”. Đã hy sinh vũ khí chống hạm cho trang bị phòng không, các tàu tuần dương phòng không được hoán cải có thể cần được bảo vệ trước các tàu mặt nước. Việc chế tạo mới được tiến hành nhằm tạo ra các tàu tuần dương có tốc độ và lượng giãn nước tương tự với pháo đa năng, có khả năng bảo vệ phòng không tốt với khả năng chống mặt đất cho vai trò tàu tuần dương hạng nhẹ truyền thống là bảo vệ các tàu chỉ huy (capital ship) khỏi các tàu khu trục.

Kết quả đầu tiên trong chế tạo tàu tuần dương phòng không là lớp Dido của Anh, hoàn thành vào năm 1940-42. Các tàu tuần dương CLAA lớp Atlanta của Hải quân Hoa Kỳ (CLAA viết tắt của light cruiser with anti-aircraft, tàu tuần dương hạng nhẹ có khả năng phòng không) được thiết kế để phù hợp với khả năng của Hải quân Hoàng gia. Cả hai tàu tuần dương Dido và Atlanta ban đầu đều mang các ống phóng lôi; ít nhất các tàu tuần dương Atlanta ban đầu được thiết kế như các tàu khu trục chỉ huy (destroyer leader), ban đầu được chỉ định là CL (light cruiser, tàu tuần dương hạng nhẹ), và không nhận được định danh CLAA cho đến năm 1949.

Khái niệm về tàu tuần dương pháo phòng không bắn nhanh hai mục đích (quick-firing dual-purpose gun anti-aircraft cruiser) đã được chấp nhận trong một số thiết kế được hoàn thiện quá muộn để có thể tham chiến, bao gồm: USS Worcester, được hoàn thành vào năm 1948; USS Roanoke, hoàn thành năm 1949; hai tàu tuần dương lớp Tre Kronor, hoàn thành vào năm 1947; hai tàu tuần dương lớp De Zeven Provinciën, hoàn thành vào năm 1953; De Grasse, hoàn thành năm 1955; Colbert, hoàn thành năm 1959; và HMS Tiger, HMS Lion và HMS Blake, tất cả đều được hoàn thành từ năm 1959 đến năm 1961.

Hầu hết các tàu tuần dương thời hậu Thế chiến II được giao nhiệm vụ phòng không. Vào đầu những năm 1950, những tiến bộ trong công nghệ hàng không đã buộc phải chuyển từ pháo phòng không sang tên lửa phòng không. Do đó, hầu hết các tàu tuần dương hiện đại đều được trang bị tên lửa đất đối không làm vũ khí trang bị chính. Tương đương với tàu tuần dương phòng không ngày nay là tàu tuần dương tên lửa dẫn đường (CAG/CLG/CG/CGN – guided missile cruiser).

Thế chiến II

Các tàu tuần dương đã tham gia một số cuộc giao tranh trên mặt nước trong phần đầu của Thế chiến II, cùng với các nhóm hộ tống tàu ​​sân bay và thiết giáp hạm (escorting carrier and battleship group) trong suốt cuộc chiến. Trong giai đoạn sau của cuộc chiến, các tàu tuần dương của Đồng minh chủ yếu cung cấp lực lượng phòng không (AA, anti-aircraft) hộ tống cho các nhóm tàu ​​sân bay và thực hiện các cuộc bắn phá bờ biển. Tương tự, các tàu tuần dương Nhật Bản đã hộ tống các nhóm tàu ​​sân bay và thiết giáp hạm trong phần sau của cuộc chiến, đặc biệt là trong Trận chiến thảm khốc trên Biển Philippines và Trận Vịnh Leyte. Vào năm 1937-1941, người Nhật sau khi rút khỏi tất cả các hiệp ước hải quân, đã nâng cấp hoặc hoàn thiện các lớp Mogami và Tone thành tàu tuần dương hạng nặng bằng cách thay thế các tháp pháo ba nòng 6,1 inch (155 mm) bằng các tháp pháo nòng đôi 8 inch (203 mm). Việc trang bị ngư lôi cũng được thực hiện cho hầu hết các tàu tuần dương hạng nặng, dẫn đến có tới 16 ống 24 in (610 mm) trên mỗi tàu, cộng với một bộ nạp đạn. Năm 1941, các tàu tuần dương hạng nhẹ Ōi và Kitakami của thập niên 1920 được chuyển đổi thành tàu tuần dương phóng lôi với 4 khẩu pháo 5,5 inch (140 mm) và 40 ống phóng ngư lôi 24 inch (610 mm). Năm 1944, Kitakami được cải tiến thêm để mang tới 8 ngư lôi Kaiten thay cho ngư lôi thông thường. Trước Thế chiến II, tàu tuần dương chủ yếu được chia thành ba loại: tàu tuần dương hạng nặng, tàu tuần dương hạng nhẹ và tàu tuần dương phụ trợ. Tàu tuần dương hạng nặng có trọng tải 20.000-30.000 tấn, tốc độ 32-34 hl/g, khả năng đi biển trên 10.000 hl, giáp dày 127-203 mm. Các tàu tuần dương hạng nặng được trang bị 8 hoặc 9 khẩu pháo 203 mm (8 inch) với tầm bắn hơn 20 hl. Chúng chủ yếu được sử dụng để tấn công tàu mặt nước của đối phương và các mục tiêu trên bờ. Ngoài ra, còn có 10-16 khẩu pháo hạng hai với cỡ nòng dưới 130 mm (5,1 in). Ngoài ra, hàng chục pháo phòng không tự động đã được lắp đặt để chống lại máy bay và các tàu nhỏ như tàu phóng lôi. Ví dụ, trong Thế chiến II, các tàu tuần dương lớp Alaska của Mỹ có trọng tải hơn 30.000 tấn, được trang bị 9 khẩu pháo 12 in (305 mm). Một số tàu tuần dương cũng có thể mang theo 3 hoặc 4 thủy phi cơ để hiệu chỉnh độ chính xác của pháo và thực hiện trinh sát. Cùng với thiết giáp hạm, những tàu tuần dương hạng nặng này đã tạo thành những lực lượng đặc nhiệm hải quân hùng mạnh, thống trị các đại dương trên thế giới trong hơn một thế kỷ. Sau khi Hiệp ước Washington giới hạn vũ khí được ký kết vào năm 1922, trọng tải và số lượng của các thiết giáp hạm, tàu sân bay và tàu tuần dương bị cắt giảm mạnh. Để không vi phạm hiệp ước, các nước bắt đầu phát triển các tàu tuần dương hạng nhẹ. Các tàu tuần dương hạng nhẹ của những năm 1920 có lượng giãn nước dưới 10.000 tấn và tốc độ lên đến 35 hl/g. Chúng được trang bị 6-12 khẩu pháo chính cỡ nòng 127-133 mm (5-5,5 inch). Ngoài ra, chúng còn được trang bị 8-12 pháo hạng hai dưới 127 mm (5 in) và hàng chục khẩu pháo cỡ nòng nhỏ, cũng như ngư lôi và thủy lôi. Một số tàu còn mang theo 2-4 thủy phi cơ, chủ yếu để trinh sát. Năm 1930, Hiệp ước Hải quân Luân Đôn cho phép chế tạo các tàu tuần dương hạng nhẹ cỡ lớn, có trọng tải tương đương với tàu tuần dương hạng nặng và được trang bị tới 15 khẩu pháo 155 mm (6,1 in). Lớp Mogami của Nhật Bản được đóng trong giới hạn của hiệp ước này, người Mỹ và người Anh cũng đóng những con tàu tương tự. Tuy nhiên, vào năm 1939, tàu Mogamis đã được trang bị lại thành tàu tuần dương hạng nặng với 10 khẩu pháo 203 mm (8,0 in).

Sản xuất tàu tuần dương thời chiến

Hoa Kỳ đã chế tạo số lượng tàu tuần dương cho đến cuối chiến tranh, đáng chú ý là 14 tàu tuần dương hạng nặng lớp Baltimore và 27 tàu tuần dương hạng nhẹ lớp Cleveland, cùng với 8 tàu tuần dương phòng không lớp Atlanta. Lớp Cleveland là lớp tàu tuần dương lớn nhất từng được chế tạo với số lượng tàu đã hoàn thành, với 9 chiếc Cleveland bổ sung được hoàn thành với tư cách là tàu sân bay hạng nhẹ. Số lượng lớn tàu tuần dương được chế tạo có lẽ là do tàu tuần dương bị tổn thất đáng kể vào năm 1942 tại khu vực Thái Bình Dương (7 chiếc của Mỹ và 5 chiếc khác của Đồng minh) và nhận thấy nhu cầu về một số tàu tuần dương để hộ tống từng chiếc trong số nhiều tàu sân bay lớp Essex đang được chế tạo. Mất 4 tàu tuần dương hạng nặng và 2 tàu tuần dương hạng nhẹ loại nhỏ vào năm 1942, người Nhật chỉ đóng 5 tàu ​​tuần dương hạng nhẹ trong chiến tranh; đây là những chiếc tàu nhỏ với 6 khẩu pháo 6,1 in (155 mm) mỗi chiếc. Mất 20 tàu tuần dương trong các năm 1940-1942, người Anh đã hoàn toàn không còn tàu tuần dương hạng nặng, 13 tàu tuần dương hạng nhẹ (lớp Fiji và Minotaur), và 16 tàu tuần dương phòng không (lớp Dido) trong chiến tranh.

Cuối thế kỷ XX

Sự gia tăng sức mạnh không quân trong Thế chiến II đã làm thay đổi đáng kể bản chất của tác chiến hải quân. Ngay cả các tàu tuần dương nhanh nhất cũng không thể cơ động đủ nhanh để né tránh cuộc tấn công từ trên không, và các máy bay khi đó đã có ngư lôi, cho phép khả năng ứng phó ở phạm vi vừa phải. Sự thay đổi này dẫn đến việc chấm dứt các hoạt động độc lập của các tàu đơn lẻ hoặc các nhóm đặc nhiệm rất nhỏ, và trong nửa sau của thế kỷ XX, các hoạt động hải quân dựa trên các hạm đội rất lớn được cho là có thể chống đỡ tất cả, trừ các cuộc tấn công đường không lớn nhất, mặc dù điều này không được thử nghiệm bởi bất kỳ cuộc chiến tranh nào trong thời kỳ đó. Hải quân Hoa Kỳ trở thành trung tâm của các nhóm tàu ​​sân bay, với các tàu tuần dương và thiết giáp hạm chủ yếu cung cấp chức năng phòng không và bắn phá bờ biển. Cho đến khi tên lửa Harpoon đi vào hoạt động vào cuối những năm 1970, Hải quân Hoa Kỳ gần như hoàn toàn phụ thuộc vào các máy bay dựa trên tàu sân bay và tàu ngầm để tấn công tàu chiến của đối phương một cách thông thường. Thiếu tàu sân bay, Hải quân Liên Xô phụ thuộc vào tên lửa hành trình chống hạm. Trong những năm 1950, chúng chủ yếu được phóng từ các máy bay ném bom hạng nặng trên đất liền. Tên lửa hành trình phóng từ tàu ngầm của Liên Xô vào thời điểm đó chủ yếu dùng để tấn công trên bộ; nhưng đến năm 1964, tên lửa chống hạm đã được triển khai với số lượng lớn trên các tàu tuần dương, tàu khu trục và tàu ngầm.

Sự phát triển của tàu tuần dương Hoa Kỳ

Hải quân Hoa Kỳ đã nhận thức được mối đe dọa tên lửa tiềm tàng ngay sau khi kết thúc Thế chiến II, và đã có kinh nghiệm liên quan đáng kể do các cuộc tấn công bằng kamikaze (phi công cảm tử) của Nhật Bản trong cuộc chiến đó. Phản ứng ban đầu là nâng cấp vũ khí AA hạng nhẹ của các tàu tuần dương mới từ vũ khí 40 mm và 20 mm lên hai bệ pháo 3 inch (76 mm)/cỡ nòng 50. Về lâu dài, người ta cho rằng các hệ thống pháo sẽ không đủ khả năng đối phó với mối đe dọa tên lửa, và vào giữa những năm 1950, 3 hệ thống SAM hải quân đã được phát triển: Talos (tầm xa), Terrier (tầm trung) và Tartar (tầm ngắn). Talos và Terrier có khả năng mang hạt nhân và điều này cho phép chúng được sử dụng trong các vai trò chống hạm hoặc bắn phá bờ biển trong trường hợp xảy ra chiến tranh hạt nhân. Chỉ huy trưởng Tác chiến Hải quân, Đô đốc Arleigh Burke được ghi nhận là người đã đẩy nhanh tiến độ phát triển các hệ thống này.

Terrier ban đầu được triển khai trên hai tàu tuần dương CAG (converted Baltimore-class cruiser) lớp Baltimore đã được hoán cải, với việc chuyển đổi hoàn thành vào năm 1955-1956. Chuyển đổi thêm 6 tàu tuần dương CLG (Cleveland-class cruisers) lớp Cleveland (lớp Galveston và Providence), thiết kế lại lớp Farragut thành khinh hạm mang tên lửa dẫn đường DLG (guided missile frigate), và phát triển DDG lớp Charles F. Adams dẫn đến việc hoàn thành nhiều tàu tên lửa dẫn đường bổ sung triển khai cả 3 hệ thống trong năm 1959-1962. Cũng được hoàn thành trong giai đoạn này là tàu USS Long Beach chạy bằng năng lượng hạt nhân, với hai bệ phóng Terrier và một bệ phóng Talos, cộng với một bệ phóng chống tàu ngầm ASROC mà các chuyển đổi trong Thế chiến II còn thiếu. Các tàu tuần dương Thế chiến II được cải tạo cho đến thời điểm này vẫn giữ lại 1 hoặc 2 tháp pháo của dàn pháo chính để bắn phá bờ biển. Tuy nhiên, vào năm 1962-1964, 3 tàu tuần dương lớp Baltimore và Oregon City bổ sung đã được chuyển đổi rộng rãi hơn thành lớp Albany. Chúng có 2 bệ phóng Talos và 2 bệ phóng Tartar cộng với ASROC và 2 pháo 127 mm (5 inch) để tự vệ, và chủ yếu được chế tạo để triển khai số lượng bệ phóng Talos nhiều hơn. Trong số tất cả các loại này, chỉ có DLG Farragut được chọn làm cơ sở thiết kế để sản xuất thêm, mặc dù các tàu kế nhiệm lớp Leahy của chúng lớn hơn đáng kể (tiêu chuẩn 5.670 tấn so với tiêu chuẩn 4.150 tấn) do có bệ phóng Terrier thứ hai và khả năng độc lập trên biển cao hơn. Quy mô thủy thủ đoàn kinh tế so với các chuyển đổi trong Thế chiến II có lẽ là một yếu tố, vì Leahys yêu cầu thủy thủ đoàn chỉ 377 người so với 1.200 cho các chuyển đổi lớp Cleveland. Trong suốt năm 1980, 10 chiếc Farraguts đã được gia nhập cùng với 4 lớp bổ sung và 2 chiếc tàu độc lớp (lớp tàu chỉ có 1 chiếc duy nhất) với tổng số 36 khinh hạm tên lửa dẫn đường, 8 trong số chúng chạy bằng năng lượng hạt nhân (DLGN). Năm 1975, các tàu Farraguts được phân loại lại thành tàu khu trục tên lửa dẫn đường DDG (guided missile destroyer) do kích thước nhỏ, và các tàu DLG/DLGN còn lại trở thành tàu tuần dương tên lửa dẫn đường CG/CGN (guided missile cruiser). Các tàu chuyển đổi trong Thế chiến II đã dần dần bị loại bỏ từ năm 1970 đến năm 1980. Tên lửa loại Talos (tầm xa) đã được rút vào năm 1980 như một biện pháp tiết kiệm chi phí và Albanys đã ngừng hoạt động. Long Beach đã loại bỏ bệ phóng Talos của mình để tái trang bị ngay sau đó. Không gian boong được sử dụng cho tên lửa Harpoon. Trong khoảng thời gian này, các tàu Terrier đã được nâng cấp với tên lửa RIM-67 Standard ER. Các khinh hạm và tàu tuần dương mang tên lửa dẫn đường đã phục vụ trong Chiến tranh Lạnh và Chiến tranh Việt Nam. Ngoài khơi Việt Nam, chúng đã thực hiện các cuộc bắn phá bờ biển và bắn hạ máy bay đối phương hoặc, với tư cách là các tàu của Vùng cảnh báo radar nhận dạng chủ động PIRAZ (Positive Identification Radar Advisory Zone), các máy bay chiến đấu dẫn đường để đánh chặn máy bay đối phương. Đến năm 1995, các khinh hạm mang tên lửa dẫn đường cũ được thay thế bằng các tàu tuần dương lớp Ticonderoga và các tàu khu trục lớp Arleigh Burke.

Các tàu tuần dương mang tên lửa dẫn đường của Hải quân Hoa Kỳ được chế tạo theo kiểu tàu khu trục (một số được gọi là “destroyer” (tàu khu trục) hoặc “frigate” (khinh hạm) trước khi tái phân loại năm 1975). Vì vai trò tấn công của Hải quân Hoa Kỳ tập trung vào các tàu sân bay, các tàu tuần dương chủ yếu được thiết kế để cung cấp khả năng phòng không trong khi thường bổ sung khả năng chống ngầm. Các tàu tuần dương Hoa Kỳ được chế tạo vào những năm 1960 và 1970 này lớn hơn, thường chạy bằng năng lượng hạt nhân để tăng sức chịu đựng trong việc hộ tống các tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân và mang tên lửa đất đối không (SAM) tầm xa hơn Charles F. Adams – tàu khu trục tên lửa dẫn đường được giao nhiệm vụ phòng không tầm ngắn. Tàu tuần dương của Hoa Kỳ là một sự tương phản lớn so với các tàu tuần dương cùng thời của chúng, “tàu tuần dương tên lửa” (rocket cruiser) của Liên Xô được trang bị số lượng lớn tên lửa hành trình chống hạm ASCM (anti-ship cruise missile) như một phần của học thuyết tác chiến tấn công bão hòa, mặc dù vào đầu những năm 1980, Hải quân Hoa Kỳ đã trang bị thêm một số tàu tuần dương hiện có này để mang một số lượng nhỏ tên lửa chống hạm Harpoon và tên lửa hành trình Tomahawk.

Ranh giới giữa các tàu tuần dương và tàu khu trục của Hải quân Hoa Kỳ bị xóa mờ với lớp Spruance. Mặc dù ban đầu được thiết kế cho tác chiến chống ngầm, một tàu khu trục Spruance có kích thước tương đương với các tàu tuần dương hiện có của Hoa Kỳ, đồng thời có lợi thế về một nhà chứa máy bay kèm theo (với không gian cho tối đa 2 trực thăng hạng trung), đây là một cải tiến đáng kể so với cơ sở vật chất hàng không cơ bản của các tàu tuần dương trước đó. Thiết kế thân tàu Spruance được sử dụng làm cơ sở cho hai lớp: lớp Kidd có khả năng phòng không tương đương với các tàu tuần dương vào thời điểm đó, và sau đó là các tàu khu trục lớp DDG-47 được đổi tên thành tàu tuần dương mang tên lửa dẫn đường lớp Ticonderoga để nhấn mạnh khả năng bổ sung được cung cấp bởi hệ thống chiến đấu Aegis của tàu, và các tiện ích chỉ huy của chúng phù hợp với một Đô đốc và bộ tham mưu của ông ta. Ngoài ra, 24 thành viên của lớp Spruance đã được nâng cấp hệ thống phóng thẳng đứng VLS (vertical launch system) cho tên lửa hành trình Tomahawk do thiết kế thân tàu dạng mô-đun, cùng với lớp Ticonderoga được trang bị VLS tương tự, các tàu này có khả năng tấn công chống mặt đất vượt xa các tàu tuần dương những năm 1960-1970 nhận được bệ phóng hộp bọc thép Tomahawk trong khuôn khổ Nâng cấp mối đe dọa mới (New Threat Upgrade). Giống như các tàu Ticonderoga với VLS, lớp Arleigh Burke và Zumwalt, mặc dù được phân loại là tàu khu trục, nhưng thực sự có vũ khí chống tàu mặt nước nặng hơn nhiều so với các tàu trước đây của Hoa Kỳ được xếp vào loại tàu tuần dương.

“Khoảng trống tàu tuần dương” của Hải quân Hoa Kỳ

Trước khi giới thiệu Ticonderogas, Hải quân Hoa Kỳ đã sử dụng các quy ước đặt tên kỳ quặc khiến hạm đội của họ dường như không có nhiều tàu tuần dương, mặc dù một số tàu của họ đều là tàu tuần dương. Từ những năm 1950 đến những năm 1970, các tàu tuần dương của Hải quân Hoa Kỳ là những tàu lớn được trang bị tên lửa chuyên dụng hạng nặng (chủ yếu là đất đối không, nhưng trong vài năm, bao gồm cả tên lửa hành trình hạt nhân Regulus) để tác chiến đối với đất liền trên phạm vi rộng và dựa trên mục tiêu trên biển. Tất cả đều tiết kiệm được một chiếc – USS Long Beach – được chuyển đổi từ các tàu tuần dương thời Thế chiến II của các lớp Oregon City, Baltimore và Cleveland. Long Beach cũng là tàu tuần dương cuối cùng được chế tạo với thân tàu theo kiểu tàu tuần dương thời Thế chiến II (có đặc điểm là thân dài gầy); các tàu tuần dương đóng mới sau này thực sự được chuyển đổi thành khinh hạm DLG/CG (USS Bainbridge, USS Truxtun, và các lớp Leahy, Belknap, California và Virginia) hoặc các tàu khu trục DDG/CG nâng cấp (lớp Ticonderoga được đóng trên thân tàu khu trục lớp Spruance).

Các khinh hạm (frigate) theo kiểu phân loại này gần như lớn bằng tàu tuần dương và được tối ưu hóa cho tác chiến phòng không, mặc dù chúng cũng có khả năng tác chiến phòng không. Vào cuối những năm 1960, chính phủ Hoa Kỳ nhận thấy một “khoảng trống về tàu tuần dương” – vào thời điểm đó, Hải quân Hoa Kỳ (USN) sở hữu 6 tàu được chỉ định là tàu tuần dương, so với 19 của Liên Xô, mặc dù USN có 21 tàu được chỉ định là khinh hạm bằng hoặc khả năng vượt trội so với các tàu tuần dương của Liên Xô lúc bấy giờ. Vì lý do này, vào năm 1975, Hải quân Hoa Kỳ đã thực hiện một đợt tái thiết kế lớn các lực lượng của mình:

CVA/CVAN (Tàu sân bay tấn công/Tàu sân bay tấn công chạy bằng năng lượng hạt nhân) được đổi tên thành CV/CVN (mặc dù USS Midway và USS Coral Sea chưa bao giờ có các phi đội chống ngầm).

DLG/DLGN (Tàu khu trục/Tàu khu trục chạy bằng năng lượng hạt nhân) của các lớp Leahy, Belknap và California cùng với USS Bainbridge và USS Truxtun đã được đổi tên thành CG/CGN (Tàu tuần dương tên lửa dẫn đường/Tàu tuần dương tên lửa dẫn đường chạy bằng năng lượng hạt nhân).

– Các khinh hạm DLG mang tên lửa dẫn đường lớp Farragut, nhỏ hơn và kém năng lực hơn các loại khác, được đổi tên thành DDG (USS Coontz là tàu đầu tiên thuộc lớp này được đánh số lại, vì vậy lớp này đôi khi được gọi là lớp Coontz);

DE/DEG (tàu hộ tống đại dương/hộ tống đại dương mang tên lửa dẫn đường) được đổi tên thành FF/FFG (khinh hạm mang tên lửa dẫn đường), đưa tên gọi “frigate” (khinh hạm) của Hoa Kỳ phù hợp với phần còn lại của thế giới.

Ngoài ra, một loạt các khinh hạm tuần tra (Patrol Frigate) thuộc lớp Oliver Hazard Perry, ban đầu được chỉ định là PFG, đã được đổi tên thành dòng FFG. Việc tái cơ cấu lại cruiser-destroyer-frigate (tàu tuần dương-khu trục-khinh hạm) và xóa bỏ loại Ocean Escort (hộ tống đại dương) đã đưa các định danh tàu của Hải quân Hoa Kỳ phù hợp với phần còn lại của thế giới, loại bỏ sự nhầm lẫn với hải quân nước ngoài. Năm 1980, các tàu khu trục lớp DDG-47 khi đó của Hải quân được đổi tên thành tàu tuần dương (tàu tuần dương mang tên lửa dẫn đường Ticonderoga) để nhấn mạnh khả năng bổ sung được cung cấp bởi hệ thống chiến đấu Aegis của tàu và các phương tiện chỉ huy của chúng phù hợp với một Đô đốc và bộ tham mưu của ông ta.

Sự phát triển tàu tuần dương của Liên Xô

Trong Hải quân Liên Xô, các tàu tuần dương là thành phần cơ bản của các nhóm tác chiến. Trong thời kỳ hậu chiến ngay lập tức, nước này đã xây dựng một hạm đội tàu tuần dương hạng nhẹ trang bị pháo, nhưng đã thay thế những tàu này từ đầu những năm 1960 bằng các tàu lớn được gọi là “rocket cruisers” (tàu tuần dương tên lửa), mang theo số lượng lớn tên lửa hành trình chống hạm ASCM (anti-ship cruise missiles) và tên lửa phòng không. Học thuyết tác chiến của Liên Xô về tấn công bão hòa có nghĩa là các tàu tuần dương của họ (cũng như các tàu khu trục và thậm chí cả tàu tên lửa) trang bị nhiều tên lửa trong các thùng chứa/ống phóng lớn và mang theo nhiều ASCM hơn so với các đối tác NATO, trong khi các đơn vị tác chiến NATO thay vào đó sử dụng riêng lẻ tên lửa nhỏ hơn và nhẹ hơn (mặc dù được trang bị vũ khí thấp hơn so với các tàu của Liên Xô).

Năm 1962-1965 4 tàu tuần dương lớp Kynda đi vào hoạt động; những chiếc này có bệ phóng cho 8 quả ASCM SS-N-3 Shaddock tầm xa với đầy đủ các loại đạn nạp; chúng có phạm vi lên đến 450 km với dẫn hướng giữa khóa. 4 tàu tuần dương lớp Kresta I khiêm tốn hơn, với bệ phóng cho 4 ASCM SS-N-3 và không cần nạp lại, đi vào hoạt động từ năm 1967-1969. Trong các năm 1969-1979, số lượng tàu tuần dương của Liên Xô tăng gấp ba lần với 10 tàu tuần dương lớp Kresta II và 7 tàu tuần dương lớp Kara đi vào hoạt động. Chúng có bệ phóng cho 8 tên lửa đường kính lớn mà ban đầu NATO không rõ ràng về mục đích. Đây là SS-N-14 Silex, một ngư lôi hạng nặng được chuyển giao trên/dưới tên lửa chủ yếu cho vai trò chống ngầm, nhưng có khả năng chống tàu mặt nước với tầm bắn lên tới 90 km. Học thuyết của Liên Xô đã thay đổi. Các tàu chống ngầm mạnh mẽ (những tàu này được chỉ định là “Large Anti-Submarine Ships” (tàu chống ngầm cỡ lớn), nhưng được liệt kê là tàu tuần dương trong hầu hết các tài liệu tham khảo) cần thiết nhằm tiêu diệt tàu ngầm NATO để cho phép tàu ngầm tên lửa đạn đạo của Liên Xô lọt vào tầm bắn đến Hoa Kỳ trong trường hợp chiến tranh hạt nhân. Vào thời điểm này, Hàng không Tầm xa và lực lượng tàu ngầm Liên Xô có thể triển khai nhiều ASCM. Sau đó, học thuyết chuyển trở lại hoạt động phòng thủ áp đảo nhóm tàu ​​sân bay bằng ASCM, với các lớp Slava Kirov.

Tàu tuần dương hiện tại

Các tàu tuần dương tên lửa gần đây nhất của Liên Xô/Nga, 4 tàu tuần dương lớp Kirov, được chế tạo vào những năm 1970 và 1980. Một chiếc thuộc lớp Kirov đang được tái trang bị và 2 chiếc đang được loại bỏ, với chiếc Pyotr Velikiy đang hoạt động. Nga cũng vận hành hai tàu tuần dương lớp Slava và một tàu sân bay lớp Đô đốc Kuznetsov được chính thức chỉ định là tàu tuần dương, cụ thể là “tàu tuần dương hàng không hạng nặng” (tiếng Nga: тяжелый авианесущий крейсер) do được bổ sung 12 quả AShM siêu thanh P-700 Granit.

Hiện tại, các tàu tuần dương tên lửa hạng nặng lớp Kirov được sử dụng cho mục đích chỉ huy, do Pyotr Velikiy là soái hạm của Hạm đội Phương Bắc. Tuy nhiên, khả năng phòng không của chúng vẫn rất mạnh, thể hiện qua dàn tên lửa phòng thủ điểm mà chúng mang theo, từ 44 tên lửa OSA-MA đến 196 tên lửa 9K311 Tor. Đối với các mục tiêu tầm xa hơn, S-300 được sử dụng. Đối với các mục tiêu tầm gần hơn, AK-630 hoặc Kashtan CIWS được sử dụng. Ngoài ra, các tàu Kirov còn có 20 tên lửa P-700 Granit dùng cho tác chiến chống hạm. Để thu được mục tiêu ngoài đường chân trời của radar, 3 máy bay trực thăng có thể được sử dụng. Bên cạnh một loạt vũ khí trang bị, các tàu tuần dương lớp Kirov còn được trang bị nhiều cảm biến và thiết bị liên lạc, cho phép chúng dẫn đầu hạm đội.

Hải quân Hoa Kỳ đã tập trung vào hàng không mẫu hạm kể từ Thế chiến II. Các tàu tuần dương lớp Ticonderoga, được chế tạo vào những năm 1980, ban đầu được thiết kế và chỉ định là một lớp tàu khu trục, nhằm cung cấp khả năng phòng không rất mạnh cho các hạm đội tập trung vào tàu sân bay này.

Ngoài hải quân Hoa Kỳ và Liên Xô, các tàu tuần dương mới rất hiếm sau Thế chiến II. Hầu hết hải quân các nước (ngoài Hoa Kỳ và Liên Xô) sử dụng các tàu khu trục tên lửa dẫn đường để phòng không hạm đội, và các tàu khu trục và khinh hạm với tên lửa hành trình. Nhu cầu hoạt động trong các lực lượng đặc nhiệm đã khiến hầu hết hải quân chuyển sang sử dụng các hạm đội được thiết kế xung quanh các tàu chuyên dụng cho một vai trò duy nhất, thường là chống tàu ngầm hoặc phòng không, và loại tàu lớn “nói chung” đã biến mất khỏi hầu hết các lực lượng. Hải quân Hoa KỳHải quân Nga là những lực lượng hải quân duy nhất còn lại hoạt động dựa trên các tàu tuần dương. Ý sử dụng Vittorio Veneto cho đến năm 2003; Pháp đã vận hành một tàu tuần dương trực thăng duy nhất cho đến tháng 5/2010, Jeanne d’Arc, chỉ cho mục đích huấn luyện. Trong khi Type 055 của Hải quân Trung Quốc được Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ phân loại là tàu tuần dương, thì người Trung Quốc coi nó là tàu khu trục mang tên lửa dẫn đường (guided missile destroyer).

Trong những năm kể từ khi hạ thủy Ticonderoga vào năm 1981, lớp tàu này đã nhận được một số nâng cấp giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ngầm và tấn công đất liền của các thành viên (sử dụng tên lửa Tomahawk). Giống như các đối tác Liên Xô của họ, các tàu lớp Ticonderoga hiện đại cũng có thể được sử dụng làm cơ sở cho toàn bộ nhóm chiến đấu. Tên gọi tàu tuần dương của chúng gần như chắc chắn xứng đáng khi được chế tạo lần đầu tiên, vì các cảm biến và hệ thống quản lý tác chiến cho phép chúng hoạt động như những kỳ hạm (flagship) của một đội tàu chiến mặt nước nếu không có tàu sân bay nào xuất hiện, nhưng các tàu mới hơn được đánh giá là tàu khu trục và cũng được trang bị Aegis sẽ tiếp cận rất gần chúng về khả năng, và một lần nữa làm mờ ranh giới giữa hai lớp.

Nếu báo cáo của Ukraine về vụ đánh chìm tàu ​​tuần dương Moskva của Nga được chứng minh là đúng thì điều đó làm dấy lên câu hỏi về tính dễ bị tổn thương của các tàu mặt nước trước tên lửa hành trình. Con tàu chỉ bị trúng 2 quả tên lửa R-360 Neptune mới tinh và hầu như chưa được thử nghiệm.

Tàu tuần dương chở máy bay (Aircraft cruisers)

Thỉnh thoảng, một số hải quân đã thử nghiệm các tàu tuần dương chở máy bay (aircraft-carrying cruiser). Một ví dụ là Gotland Thụy Điển. Một chiếc khác là Mogami của Nhật Bản, được chuyển đổi để chở một nhóm thủy phi cơ lớn vào năm 1942. Một biến thể khác là tàu tuần dương trực thăng (helicopter cruiser). Ví dụ cuối cùng trong biên chế là lớp Kiev của Hải quân Liên Xô, chiếc cuối cùng của nó là Đô đốc Gorshkov đã được chuyển đổi thành một tàu sân bay thuần túy và bán cho Ấn Độ với tên gọi INS Vikramaditya. Trên danh nghĩa, tàu sân bay Đô đốc Kuznetsov của Hải quân Nga được chỉ định là một tàu tuần dương hàng không (aviation cruiser) nhưng giống với một tàu sân bay hạng trung tiêu chuẩn, mặc dù có một khẩu đội tên lửa đất đối đất. Lớp Invincible chở máy bay của Hải quân Hoàng gia Anh và các tàu chở máy bay Giuseppe Garibaldi của Hải quân Ý ban đầu được chỉ định là “tàu tuần dương qua boong” (through-deck cruiser), nhưng sau đó đã được chỉ định là “hàng không mẫu hạm nhỏ” (small aircraft carrier). Tương tự, các “tàu khu trục trực thăng” (helicopter destroyer) lớp Haruna và lớp Shirane của Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản thực sự cùng dòng với các tàu “tuần dương chở trực thăng” (helicopter cruiser) về chức năng và bổ sung máy bay, nhưng do Hiệp ước San Francisco, phải được chỉ định là tàu khu trục (destroyer).

Một phương án thay thế tàu tuần dương được Hoa Kỳ nghiên cứu vào cuối những năm 1980 có tên gọi khác là Đơn vị thực thi thiết yếu MEU (Mission Essential Unit) hoặc CG V/STOL. Để trở lại những suy nghĩ của các tàu sân bay hoạt động độc lập trong những năm 1930 và lớp Kiev của Liên Xô, con tàu sẽ được trang bị một nhà chứa máy bay, thang máy và sàn đáp. Các hệ thống nhiệm vụ là Aegis, sonar SQS-53, 12 máy bay ASW SV-22VLS 200 ô. Con tàu kết quả sẽ có chiều dài là 700 feet, rộng 97 feet, và lượng giãn nước khoảng 25.000 tấn. Các tính năng khác bao gồm hệ thống điện tích hợp và hệ thống máy tính tiên tiến, cả độc lập và nối mạng. Đây là một phần trong nỗ lực “Cách mạng trên biển” của Hải quân Hoa Kỳ. Dự án đã bị đình trệ do Chiến tranh Lạnh kết thúc đột ngột và hậu quả của nó, nếu không thì chiếc đầu tiên của lớp có khả năng đã được đặt hàng vào đầu những năm 1990.

Các nhà khai thác

Rất ít tàu tuần dương vẫn còn hoạt động trong hải quân thế giới. Những tàu vẫn còn hoạt động ngày nay là:
Hải quân Hellenic: Tàu tuần dương Georgios Averof được giữ trong Ủy ban nghi lễ với tư cách là soái hạm của Hải quân Hellenic do ý nghĩa lịch sử của nó.
Hải quân Nga: 2 tàu lớp Kirov, 1 tàu tuần dương tên lửa dẫn đường lớp Slava (không kể tàu Moskva bị Ukraina đánh chìm); và tàu tuần dương Aurora (Rạng Đông) đã được tái biên chế một cách nghi lễ như là soái hạm của Hải quân Nga do ý nghĩa lịch sử của nó.
Hải quân Hoa Kỳ: 22 tàu tuần dương tên lửa dẫn đường lớp Ticonderoga.
Hải quân Ukraina: Tàu tuần dương Ukraina là một tàu tuần dương lớp Slava được xây dựng trong thời kỳ Liên Xô tan rã. Ukraine kế thừa con tàu sau khi giành được độc lập. Tiến độ hoàn thành con tàu diễn ra chậm chạp và đã hoàn thành 95% kể từ khoảng năm 1995. Người ta ước tính cần thêm 30 triệu đô-la Mỹ để hoàn thành con tàu, và vào năm 2019, Ukroboronprom thông báo rằng con tàu sẽ được bán. Chiếc tàu tuần dương này đậu tại cảng Mykolaiv ở miền nam Ukraine mà chưa hoàn thành. Được biết, chính phủ Ukraine đã đầu tư 6,08 triệu UAH vào việc bảo trì con tàu vào năm 2012. Vào ngày 26/3/2017, đã có thông báo rằng Chính phủ Ukraine sẽ dỡ bỏ con tàu đã được xây dựng, chưa hoàn thiện, gần 30 năm ở Mykolaiv. Việc bảo trì và xây dựng đã tiêu tốn của đất nước 225.000 đô-la Mỹ mỗi tháng. Vào ngày 19/9/2019, giám đốc mới của Ukroboronprom Aivaras Abromavičius thông báo rằng con tàu sẽ được bán.

Những chiếc sau được phân loại là tàu khu trục bởi các nhà khai thác tương ứng, nhưng do kích thước và khả năng của chúng, một số tàu được coi là tàu tuần dương, tất cả đều có lượng giãn nước đầy tải trên 10.000 tấn:
– Hải quân Trung Quốc (PLAN): Tàu khu trục Type 055 (13.000 tấn) đầu tiên được Trung Quốc hạ thủy vào tháng 6/2017 và được đưa vào hoạt động vào ngày 12/1/2020. Mặc dù được người điều hành phân loại là tàu khu trục, nhiều nhà phân tích hải quân cho rằng nó quá lớn và được trang bị quá tốt để được coi là một tàu khu trục, và do đó trên thực tế là một tàu tuần dương, và được Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ phân loại như vậy.
Hải quân Hàn Quốc: 3 tàu khu trục lớp Sejong. Mặc dù được phân loại là tàu khu trục, nhiều nhà phân tích hải quân cho rằng chúng thực tế là tàu tuần dương do kích thước và vũ khí trang bị, đều lớn hơn hầu hết các lớp tàu khu trục trên thế giới.
– Hải quân Hoa Kỳ: 2 tàu khu trục lớp Zumwalt (trên 15.000 tấn). Ngay cả khi được coi là một tàu khu trục, chúng vẫn lớn hơn đáng kể và có khả năng hoạt động cao hơn đáng kể so với các tàu tuần dương cuối cùng duy nhất trong biên chế của USN, lớp Ticonderoga (9.800 tấn).

Các nhà điều hành cũ

– Tàu tuần dương cuối cùng của Hải quân Argentina, tàu tuần dương ARA General Belgrano lớp Brooklyn đã bị đánh chìm trong Chiến tranh Falklands năm 1982.
– Hải quân Áo-Hung mất toàn bộ lực lượng hải quân sau sự sụp đổ của Đế chế sau Thế chiến I.
Hải quân Hoàng gia Úc đã cho ngừng hoạt động cả hai tàu tuần dương lớp County còn sót lại vào năm 1949.
Hải quân Bỉ trả lại tàu tuần dương duy nhất của mình, D’Entrecasteaux cho Pháp sau khi hải quân của họ bị bãi bỏ vào năm 1920.
Hải quân Brazil cho ngừng hoạt động tàu tuần dương lớp Brooklyn cuối cùng của mình, Almirante Tamandaré vào năm 1976.
Hải quân Hoàng gia Canada cho HMCS Quebec ngừng hoạt động vào năm 1961.
Hải quân Chile cho ngừng hoạt động tàu tuần dương lớp Brooklyn cuối cùng của mình, O’Higgins vào năm 1991.
– Tàu lớp Arethusa đơn độc của Hải quân Trung Hoa Dân quốc (Đài Loan), ROCS Chung King đã đào tẩu sang Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) trong Nội chiến Trung Quốc năm 1949.
– Tàu tuần dương duy nhất của Hải quân Nhà nước Độc lập Croatia, Znaim được bàn giao cho Đức vào năm 1943.
Hải quân Hoàng gia Đan Mạch cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng của mình, HDMS Valkyrien vào năm 1923.
Hải quân Pháp cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng của mình, Jeanne d’Arc vào năm 2010.
Hải quân Đức cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng của mình, Deutschland vào năm 1990.
– Hải quân Hellenic cho ngừng hoạt động tàu tuần dương hoạt động cuối cùng, Elli vào năm 1965.
– Tàu tuần dương duy nhất của Hải quân Haiti, Consul Gostrück bị chìm do thủy thủ đoàn của nó thiếu kinh nghiệm vào năm 1910.
Hải quân Ấn Độ cho ngừng hoạt động tàu tuần dương lớp Crown Colony, INS Mysore vào năm 1985.
Hải quân Indonesia cho ngừng hoạt động tàu tuần dương duy nhất của mình, tàu tuần dương RI Irian lớp Sverdlov vào năm 1972.
Hải quân Ý cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng của mình, Vittorio Veneto vào năm 2003.
Hải quân Đế quốc Nhật Bản đã đầu hàng tất cả các tàu tuần dương còn lại của mình cho Đồng minh sau Thế chiến II.
Hải quân Hoàng gia New Zealand cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng của mình, HMNZS Royalist vào năm 1966.
Hải quân Hoàng gia Hà Lan cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng của mình, HNLMS De Zeven Provinciën vào năm 1975.
Hải quân Pakistan cho ngừng hoạt động tàu tuần dương duy nhất của mình, PNS Babur vào những năm 1970.
– Hải quân Peru đã cho ngừng hoạt động tàu tuần dương lớp De Zeven Provinciën cuối cùng của mình, BAP Almirante Grau vào năm 2017.
Hải quân Ba Lan đã trao trả tàu tuần dương lớp Danae duy nhất còn sống sót, ORP Conrad, cho Vương quốc Anh vào năm 1946.
Hải quân Bồ Đào Nha cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng, NRP Vasco da Gama vào năm 1935.
– Hải quân Hoàng gia Romania cho ngừng hoạt động tàu tuần dương duy nhất của mình, NMS Elisabeta vào năm 1929.
Hải quân Nam Phi cho ngừng hoạt động tàu tuần dương duy nhất SATS General Botha vào năm 1947.
Hải quân Tây Ban Nha cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng, Canarias vào năm 1977.
Hải quân Thụy Điển cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng, HSwMS Göta Lejon vào năm 1971.
Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng của mình, TCG Mecidiye vào năm 1948.
Hải quân Hoàng gia Anh cho ngừng hoạt động tàu tuần dương cuối cùng HMS Blake vào năm 1979.
Hải quân Cộng hòa Nhân dân Ukraine mất toàn bộ hạm đội sau khi tái hòa nhập vào Liên Xô năm 1921.
Hải quân Quốc gia Uruguay cho ngừng hoạt động tàu tuần dương duy nhất của mình, ROU Montevideo vào năm 1932.
– Hải quân Bolivarian của Venezuela cho ngừng hoạt động tàu tuần dương duy nhất của họ, FNV Mariscal Sucre vào năm 1940.
– Tàu tuần dương KB Dalmacija duy nhất của Hải quân Hoàng gia Nam Tư bị Đức bắt trong cuộc Xâm lược Nam Tư năm 1940.

Tàu bảo tàng

Tính đến năm 2019, một số tàu tuần dương ngừng hoạt động đã được thoát khỏi bị cắt bỏ và tồn tại trên toàn thế giới dưới dạng tàu bảo tàng. Đó là:
– Một bản sao nổi của tàu tuần dương Trung Quốc Zhiyuan đang được trưng bày ở Đan Đông, Trung Quốc.
– Tàu tuần dương bọc thép của Hy Lạp Georgios Averof ở Athens, Hy Lạp; vẫn hoạt động với tư cách là soái hạm của Hải quân Hellenic.
– Tàu tuần dương Aurora của Nga ở St.Petersburg, Nga; vẫn hoạt động với tư cách là soái hạm của Hải quân Nga.
– Tàu tuần dương Liên Xô Mikhail Kutuzov ở Novorossiysk, Nga; tàu tuần dương lớp Sverdlov cuối cùng còn sót lại.
– HMS Belfast ở Luân Đôn, Anh.
– HMS Caroline ở Belfast, Bắc Ireland; con tàu cuối cùng còn sót lại từ Trận chiến Jutland.
– USS Olympia ở Philadelphia, Pennsylvania, Mỹ; tàu chiến mặt nước vỏ thép lâu đời nhất thế giới.
– USS Little Rock ở Buffalo, New York, Mỹ.
– USS Salem ở Quincy, Massachusetts, Mỹ; tàu tuần dương hạng nặng cuối cùng trên thế giới.
– Phần mũi của tàu Puglia ở La Spezia, Ý.

Bảo tàng cũ

Tàu tuần dương Pháp Colbert được trưng bày tại Bordeaux, Pháp cho đến năm 2006, khi nó buộc phải đóng cửa do khó khăn tài chính. Nó nằm trong hạm đội bị loại bỏ của Hải quân Pháp ở Landevennec cho đến khi bị bán để làm phế liệu vào năm 2014./.

Xem thêm: PHÂN LOẠI TÀU CHIẾN

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *