Hiển thị: 81 - 90 của 193 kết quả

ĐẠI TƯỚNG (Colonel general)

Đại tướng (Colonel general) là cấp bậc quân sự được sử dụng trong một số quân đội. Nó đặc biệt gắn liền với Đức, nơi mà các cấp bậc sĩ quan trong lịch sử thấp …

THIẾU TƯỚNG (Major general)

Thiếu tướng (major general) là cấp bậc quân sự được sử dụng ở nhiều quốc gia. Nó bắt nguồn từ cấp bậc cũ là sergeant major general. Sự biến mất của “sergeant” trong tiêu đề …

TRUNG TÁ (Lieutenant colonel)

Trung tá (lieutenant colonel) là cấp bậc của sĩ quan được ủy nhiệm trong quân đội, hầu hết các lực lượng thủy quân lục chiến và một số lực lượng không quân trên thế giới, …

LỮ ĐOÀN (Brigade)

Một lữ đoàn (brigade) là một đội hình quân sự chiến thuật chính thường bao gồm 3-6 tiểu đoàn (battalions) cộng với các đơn vị hỗ trợ. Nó gần tương đương với một trung đoàn …

TRUNG ĐOÀN (Regiment)

Một trung đoàn (regiment) là một đơn vị quân đội. Vai trò và quy mô của nó thay đổi rõ rệt, tùy thuộc vào quốc gia, quân vụ hoặc chuyên môn. Ở Châu Âu thời …

ĐẠI TÁ (Colonel)

Đại tá (colonel, viết tắt là Col., Col hay COL) là cấp bậc sĩ quan cao cấp trong quân đội được sử dụng ở nhiều nước. Nó cũng được sử dụng trong một số lực …

CẤP BẬC QUÂN SỰ (Military rank)

Cấp bậc quân sự là một hệ thống gồm các mối quan hệ thứ bậc trong lực lượng vũ trang, cảnh sát, cơ quan tình báo hoặc các tổ chức khác được tổ chức theo …

THIẾU ÚY (Ensign)

Thiếu úy (Ensign, phát âm – /ˈɛnsən/) là một cấp bậc sĩ quan sơ cấp trong lực lượng vũ trang của một số quốc gia, thường trong bộ binh hoặc hải quân. Vì sĩ quan …