Sĩ quan cờ (flag officer) là một sĩ quan trong lực lượng vũ trang của một quốc gia đủ thâm niên để được quyền treo cờ đánh dấu vị trí mà sĩ quan đó thực …
2023
HẢI QUÂN Israel (Israeli Navy)
Tổng quan:– Thành lập: 1948– Quy mô:+ 9.500 nhân viên đang phục vụ, 10.000 dự bị+ 7 tàu hộ vệ (lớp Sa’ar 5, lớp Sa’ar 6)+ 8 tàu tên lửa (lớp Sa’ar 4.5)+ 5 tàu …
HẢI QUÂN THỤY ĐIỂN (Swedish Navy)
Tổng quan:– Thành lập: 7/6/1522– Quy mô: 2,100– Trực thuộc: Lực lượng vũ trang Thụy Điển (Swedish Armed Forces)– Đồn trú/Trụ sở: Muskö; Karlskrona; Gothenburg; Berga– Ngày kỷ niệm: 9/7 (Trận Svensksund)– Phương tiện:+ 7 …
HẢI QUÂN HOÀNG GIA MA-RỐC (Royal Moroccan Navy)
Tổng quan:– Thành lập:+ Hoạt động từ thế kỷ XI+ Hình thức hiện tại: 30/4/1960– Quy mô: 7.800 nhân viên (bao gồm 1.500 lính thủy đánh bộ)– Trực thuộc: Lực lượng Vũ trang Hoàng gia …
HẢI QUÂN THỔ NHĨ KỲ (Turkish Naval Forces)
Tổng quan:– Thành lập:+ 10/7/1920 (với tư cách là Tổng cục Hải quân)+ 1/7/1949 (với tư cách là Bộ Tư lệnh Lực lượng Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ)– Quy mô: 45.000 nhân sự– Trực thuộc: …
HẢI QUÂN HOÀNG GIA NA UY (Royal Norwegian Navy)
Tổng quan:– Thành lập: 955, 1509 (không chính thức); 12/4/1814– Quy mô: 4.009 nhân viên tính đến năm 2020– Trực thuộc: Lực lượng vũ trang Na Uy (Norwegian Armed Forces)– Trụ sở chính: Haakonsvern– Tham …
HẢI QUÂN HOÀNG GIA HÀ LAN (Royal Netherlands Navy)
Tổng quan:– Thành lập: 8/1/1488– Quy mô: 7.508 Quân nhân tại ngũ (2021)+ 5(+1) tàu khu trục+ 4 tàu tuần tra xa bờ+ 5 tàu săn mìn+ 1 tàu hỗ trợ chung+ 2 tàu (bến) …
HẢI QUÂN Ý (Italian Navy)
Tổng quan:– Thành lập:+ 1861 với tên gọi (chính thức) Regia Marina (Hải quân Hoàng gia)+ 1946 với tên gọi Marina Militare (Hải quân của CH Ý)– Quy mô:+ 30.923 nhân viên+ 184 tàu (bao …
HẢI QUÂN HY LẠP (Hellenic Navy)
Tổng quan:– Thành lập:+ 1821 (trên thực tế)+ 1828 (chính thức)– Quy mô: 30.000 nhân viên– 120 tàu chiến và tàu phụ trợ, bao gồm:+ 13 khinh hạm+ 11 tàu ngầm+ 19 tàu tên lửa+ …
HẢI QUÂN AI CẬP (Egyptian Navy)
Tổng quan:– Thành lập: 1800– Chi nhánh:+ Cảnh sát biển Ai Cập (Egyptian Coast Guard)+ Hải quân Ai Cập Thunderbolt (Egyptian Navy Thunderbolt)+ Không quân Hải quân Ai Cập (Egyptian Naval Aviation)– Quy mô: 18.500 …