TÊN LỬA ĐẠN ĐẠO XUYÊN LỤC ĐỊA (ICBM) DF-61

Xuất hiện tại Lễ duyệt binh ngày Chiến thắng 3/9/2025, đây được coi là loại tên lửa “không có thật” do không có thông tin chính thức, tất cả chỉ là đồn đoán hoặc suy luận, và cũng có thể Trung Quốc “tạm ứng” thông tin cho kịp sự kiện mà chưa kịp hoàn thiện một ý tưởng công nghệ tương lai.

Tổng quan:
– Tầm bắn: ~12.000–15.000 km
– Phương tiện mang: xe TEL bánh lốp 16 (đường bộ, di động cao)
– Lớp trước: DF-41
– Số lượng đầu đạn (MIRV): 8-12
– Hệ thống dẫn đường: Quán tính, laser, vệ tinh
– Tốc độ tối đa: Mach 35 (12 km/s).

Sự xuất hiện lần đầu trước công chúng của tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM) Đông Phong-61 (DF-61) không đơn thuần là một bản nâng cấp vũ khí, mà là một thời khắc mang tính bước ngoặt, biểu trưng cho sự trưởng thành của lực lượng hạt nhân chiến lược Trung Quốc và thành công của chiến lược “Hợp nhất quân-dân” (MCF) do nhà nước định hướng. Bài viết này phân tích sâu về DF-61, đặt nó trong bối cảnh tiến hóa của kho vũ khí chiến lược Trung Quốc và hệ sinh thái công nghệ rộng lớn đã tạo ra nó. Sự ra mắt của DF-61 củng cố bộ ba hạt nhân đáng tin cậy của Trung Quốc, đánh dấu sự chuyển dịch trong học thuyết răn đe từ “tối thiểu” sang “hiệu quả” và tiệm cận ngang hàng, đặt ra một thách thức sâu sắc đối với cán cân chiến lược toàn cầu. Bài viết cũng khẳng định rằng DF-61 là hiện thân trực tiếp cho những tiến bộ của Trung Quốc trong các công nghệ “lưỡng dụng” nền tảng như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán lượng tử, biến nó thành một nghiên cứu điển hình quan trọng để hiểu về cuộc cạnh tranh địa chính trị và quân sự trong thế kỷ XXI.

Phần 1
SỰ RA MẮT CỦA ĐÔNG PHONG-61: MỘT “MÃNH THÚ” MỚI TRONG KHO VŨ KHÍ CỦA TRUNG QUỐC

1.1 Màn ra mắt: Một màn trình diễn quyền lực chiến lược đầy tính toán

Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng của DF-61 diễn ra tại cuộc duyệt binh ngày 3/9/2025 ở Bắc Kinh, một sự kiện kỷ niệm 80 năm kết thúc Thế chiến II. Cuộc duyệt binh này là một màn phô diễn được dàn dựng tỉ mỉ các khí tài quân sự tiên tiến nhất của Trung Quốc, nhiều trong số đó chưa từng được thấy trước đây. Tên lửa DF-61, một vũ khí khổng lồ được đặt trên bệ phóng di động 8 trục, đã gây bất ngờ hoàn toàn cho nhiều nhà phân tích kỳ cựu.

Điều quan trọng là DF-61 không được trưng bày một cách riêng lẻ. Nó được xếp chung nhóm với tên lửa đạn đạo phóng từ trên không JL-1 và tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm JL-3. Truyền thông nhà nước Trung Quốc mô tả đây là “lần đầu tiên thể hiện tập trung sức mạnh hạt nhân chiến lược “3 trong 1” của các căn cứ trên bộ, trên biển và trên không”. Việc sắp xếp có chủ ý này đã nâng tầm sự ra mắt của DF-61 từ một màn trình diễn khí tài đơn thuần thành một tuyên bố mạnh mẽ về năng lực chiến lược và sự hoàn thiện về học thuyết. Tên lửa DF-61 được xác định là một ICBM mới có khả năng mang đầu đạn hạt nhân, được coi là tiên tiến nhất sau DF-41 hiện đang trong biên chế, và dự kiến sẽ trở thành một trụ cột trong lực lượng tên lửa tầm xa của Lực lượng Tên lửa Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLARF).

Việc Trung Quốc trình làng đồng thời các thành phần của bộ ba hạt nhân là một hành động truyền thông chiến lược có chủ đích. Điều này không chỉ cho thấy họ sở hữu các loại vũ khí tiên tiến riêng lẻ, mà còn chứng tỏ họ đã xây dựng được một hệ thống răn đe hạt nhân tích hợp, đa nền tảng và toàn diện. Một bộ ba hạt nhân hoàn chỉnh là nền tảng của một cường quốc hạt nhân hiện đại, được thiết kế để đảm bảo khả năng giáng trả đòn thứ hai bằng cách khiến cho đối phương không thể vô hiệu hóa toàn bộ lực lượng hạt nhân trong một cuộc tấn công phủ đầu. Do đó, việc công khai bộ ba này là một thông điệp rõ ràng rằng Trung Quốc tin rằng họ đã đạt đến một cấp độ mới về sự trưởng thành và khả năng sống còn trong chiến lược, hoàn thành một mục tiêu đã theo đuổi trong nhiều thập kỷ.

1.2 Đánh giá kỹ thuật ban đầu từ các nguồn mở

Mặc dù các chi tiết kỹ thuật cụ thể của DF-61 vẫn chưa được công bố, phân tích hình ảnh ban đầu về tên lửa trên xe mang phóng tự hành (TEL) cho thấy đây là một tên lửa lớn, di động trên đường bộ và sử dụng nhiên liệu rắn, phù hợp với xu hướng hiện đại hóa của PLARF nhằm tăng cường khả năng sống còn và phản ứng nhanh. Một số nguồn tin mô tả đây là một “hệ thống lai” độc đáo, kết hợp tốc độ của tên lửa đạn đạo với khả năng cơ động của tên lửa hành trình, được thiết kế để tấn công cả mục tiêu trên biển và trên bộ. Điều này cho thấy khả năng tích hợp các phương tiện hồi quyển tiên tiến, có thể là phương tiện lướt siêu vượt âm (HGV) hoặc phương tiện hồi quyển có khả năng cơ động (MaRV).

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ trước đây đã từng đề cập đến việc Trung Quốc đang phát triển các loại ICBM mới sẽ “cải thiện đáng kể lực lượng tên lửa có khả năng hạt nhân của họ”, một nhận định mà giờ đây có thể thấy là đã ám chỉ đến các hệ thống như DF-61. Sự xuất hiện bất ngờ của DF-61 cũng cho thấy một bước tiến đáng kể trong năng lực an ninh tác chiến và phản gián của Trung Quốc. Việc che giấu một chương trình vũ khí chiến lược lớn khỏi sự giám sát của tình báo phương Tây cho đến thời điểm được lựa chọn để công bố cho thấy các ước tính về tiến bộ quân sự của Trung Quốc dựa trên hình ảnh vệ tinh và các phương pháp tình báo truyền thống có thể ngày càng trở nên kém tin cậy, tạo ra một mức độ bất định mới trong các đánh giá chiến lược về PLA.

Phần 2
CON ĐƯỜNG TIẾN HÓA CỦA LỰC LƯỢNG ICBM TRUNG QUỐC

2.1 Từ dễ bị tổn thương đến khả năng sống sót: Các hệ thống di sản

Lịch sử lực lượng ICBM của Trung Quốc bắt đầu với DF-5 (Đông Phong-5). Đây là ICBM thế hệ đầu tiên, sử dụng nhiên liệu lỏng và được triển khai trong các hầm chứa (silo) cố định. Việc phụ thuộc vào nhiên liệu lỏng đòi hỏi thời gian nạp kéo dài và các silo cố định khiến nó cực kỳ dễ bị tổn thương trước một cuộc tấn công phủ đầu, giới hạn Trung Quốc trong một tư thế răn đe tối thiểu và kém tin cậy. Mặc dù đã cũ, các biến thể nâng cấp như DF-5B/C đã được trang bị Phương tiện Hồi quyển Đa đầu đạn Phân hướng Độc lập (MIRV), cho thấy nỗ lực tối đa hóa sức hủy diệt của lực lượng silo còn lại. Biến thể DF-5C, được trưng bày trong cuộc duyệt binh năm 2025, được tuyên bố có tầm bắn trên 13.000 km (một số nguồn nói trên 20.000 km, có thể là sự phóng đại nhưng cho thấy tầm vươn đáng kể) và có thể mang tới 10-12 đầu đạn.

2.2 Cuộc cách mạng di động: DF-31 và DF-41

Sự thay đổi mang tính bước ngoặt trong chiến lược của Trung Quốc đến cùng với việc phát triển các ICBM di động trên đường bộ sử dụng nhiên liệu rắn. Dòng DF-31 là bước đi đầu tiên theo hướng này, giúp tăng cường đáng kể khả năng sống còn của kho vũ khí hạt nhân Trung Quốc. Các biến thể cải tiến DF-31A và DF-31AG đã mở rộng tầm bắn của tên lửa lên hơn 11.200-13.200 km, cho phép nó nhắm tới các khu vực của lục địa Hoa Kỳ từ lãnh thổ Trung Quốc, đồng thời giới thiệu khả năng di chuyển đa địa hình để che giấu tốt hơn.

DF-41 đã đánh dấu một bước nhảy vọt, trở thành đỉnh cao của lực lượng ICBM được triển khai của Trung Quốc trước DF-61. Với tầm bắn từ 12.000 đến 15.000 km, nó có thể tấn công bất kỳ mục tiêu nào ở Hoa Kỳ. Các tính năng chính của nó bao gồm tải trọng lớn (lên đến 10 MIRV), tốc độ cao (Mach 25), và sự linh hoạt trong triển khai (di động trên đường bộ, đường sắt, và ngày càng nhiều trong các silo tại các bãi phóng mới được xây dựng). Việc phát triển DF-41 là một phản ứng trực tiếp đối với việc Mỹ triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa quốc gia, vì công nghệ MIRV được thiết kế để áp đảo các hệ thống phòng thủ như vậy.

2.3 DF-61: Đỉnh cao của một quỹ đạo chiến lược

DF-61 được xây dựng trên nền tảng công nghệ và học thuyết do DF-31 và DF-41 đặt ra. Nó đại diện cho bước đi hợp lý tiếp theo trong việc theo đuổi một lực lượng có khả năng sống còn cao, phản ứng nhanh và tinh vi về mặt công nghệ, có khả năng xuyên thủng mọi hệ thống phòng thủ tên lửa hiện có hoặc trong tương lai. Đặc tính “lai” tiềm tàng của nó cho thấy sự nhấn mạnh vào việc đánh bại các hệ thống phòng thủ nhiều lớp, tiên tiến thông qua các quỹ đạo khó lường, có thể sử dụng HGV tương tự như đầu đạn của DF-17 nhưng ở tầm bắn xuyên lục địa.

Con đường phát triển của PLARF không chỉ đơn thuần là chế tạo các tên lửa tốt hơn; đó là một nỗ lực có hệ thống để khắc phục các lỗ hổng cụ thể được xác định trong mối tương quan với năng lực của Hoa Kỳ. Việc chuyển sang các tên lửa di động nhiên liệu rắn (DF-31/41) đã trực tiếp chống lại mối đe dọa từ một cuộc tấn công phủ đầu của Mỹ vào các silo cố định. Việc đầu tư mạnh vào MIRV (DF-41) và HGV tiềm năng (DF-61) là câu trả lời trực tiếp cho các hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo (BMD) của Mỹ. Quá trình tiến hóa ICBM của Trung Quốc không diễn ra trong chân không mà là một ván cờ chiến lược, phản ứng trong một cuộc cạnh tranh dài hạn với Hoa Kỳ, nơi mỗi hệ thống mới được thiết kế để vô hiệu hóa một lợi thế cụ thể của đối phương.

Phần 3
ĐỊNH NGHĨA LẠI RĂN ĐE: SỰ CHUYỂN DỊCH CỦA PLARF SANG TƯ THẾ SẴN SÀNG TÁC CHIẾN

3.1 Từ răn đe “tối thiểu” đến “hiệu quả”

Học thuyết hạt nhân của Trung Quốc đang trải qua một sự thay đổi cơ bản. Trong nhiều thập kỷ, Trung Quốc duy trì một tư thế “răn đe tối thiểu”, dựa vào một lực lượng nhỏ, được che giấu để đảm bảo một đòn trả đũa vào các thành phố của kẻ xâm lược. Điều này đang phát triển thành một chiến lược “răn đe hiệu quả” hoặc “răn đe có giới hạn” mạnh mẽ hơn. Tư thế mới này đòi hỏi một kho vũ khí lớn hơn, đa dạng hơn và có năng lực cao hơn để cung cấp cho Bắc Kinh một loạt các lựa chọn ngoài việc trả đũa đơn thuần, có khả năng bao gồm cả việc sử dụng hạt nhân hạn chế hoặc tấn công phản lực (nhắm vào các mục tiêu quân sự). Mục tiêu là đảm bảo một “năng lực tấn công hạt nhân thứ hai an toàn, bảo mật và đáng tin cậy, có thể sống sót sau đòn tấn công vô hiệu hóa của đối phương và xuyên thủng hệ thống phòng thủ của kẻ thù”.

3.2 Một bước nhảy vọt về lượng và chất

Sự thay đổi về học thuyết được củng cố bằng việc mở rộng quy mô lớn kho vũ khí hạt nhân. Theo ước tính của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, kho dự trữ của Trung Quốc đã tăng từ dưới 300 đầu đạn vào năm 2019 lên hơn 600 vào năm 2025, với dự báo đạt 1.000 vào năm 2030 và 1.500 vào năm 2035. Sự tăng trưởng nhanh chóng này đưa Trung Quốc từ một lực lượng “tối thiểu” đến gần ngang hàng với Hoa Kỳ và Nga. Sự mở rộng này không chỉ về số lượng đầu đạn mà còn về các hệ thống mang phóng. PLARF đã tăng gấp đôi số lữ đoàn tên lửa chiến đấu trong thập kỷ qua và đang trên đà triển khai hơn 1.000 bệ phóng tên lửa đạn đạo vào năm 2028. Điều này bao gồm việc xây dựng ít nhất ba bãi phóng tên lửa silo mới quy mô lớn, có khả năng chứa hàng trăm ICBM nhiên liệu rắn mới như DF-41.

Việc xây dựng hàng trăm silo mới này thể hiện một sự đảo ngược một phần so với sự phụ thuộc lâu dài của Trung Quốc vào các bệ phóng di động để đảm bảo khả năng sống còn. Điều này cho thấy một logic chiến lược mới: tạo ra một “trò chơi vỏ sò tên lửa”. Bằng cách xây dựng nhiều silo hơn số tên lửa họ có, Trung Quốc buộc đối phương phải nhắm mục tiêu vào từng silo, làm tăng đáng kể số lượng vũ khí cần thiết cho một cuộc tấn công phủ đầu thành công và do đó làm cho cuộc tấn công như vậy trở nên tốn kém và có khả năng thất bại. Điều này tăng cường khả năng sống sót của lực lượng silo và làm phức tạp hóa tính toán nhắm mục tiêu của đối phương.

3.3 Vai trò của các công nghệ tiên tiến

Để đảm bảo tên lửa của mình có thể xuyên thủng các hệ thống phòng thủ tinh vi, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào các công nghệ như HGV, như đã thấy trên DF-17 và có thể trên DF-61. HGV bay với tốc độ siêu vượt âm trong khí quyển theo các quỹ đạo không thể đoán trước, khiến chúng gần như không thể bị các hệ thống BMD hiện tại đánh chặn. Trung Quốc cũng đang phát triển một loạt các phương tiện hỗ trợ xâm nhập khác, bao gồm MaRV, mồi nhử, nhiễu kim loại, gây nhiễu điện tử và che chắn nhiệt. Cách tiếp cận đa lớp này được thiết kế để đảm bảo rằng ngay cả một số lượng nhỏ tên lửa cũng có thể áp đảo và đánh bại hệ thống phòng thủ của một đối thủ công nghệ cao.

Sự chuyển đổi từ “răn đe tối thiểu” sang một lực lượng lớn hơn, có năng lực hơn với các tùy chọn mang phóng đa dạng (bao gồm cả vũ khí năng suất thấp) cho thấy Trung Quốc đang chuẩn bị cho các kịch bản vượt ra ngoài sự trả đũa hạt nhân đơn thuần. Nó chỉ ra một sự chuyển dịch hướng tới học thuyết tác chiến hạt nhân, nơi vũ khí hạt nhân có thể được sử dụng một cách hạn chế, có kiểm soát để đạt được các mục tiêu quân sự hoặc chính trị cụ thể trong một cuộc xung đột thông thường (ví dụ, về vấn đề Đài Loan). Điều này làm giảm ngưỡng sử dụng vũ khí hạt nhân và làm tăng đáng kể nguy cơ leo thang trong một cuộc khủng hoảng khu vực.

Phần 4
ĐỘNG LỰC CỦA SỰ ĐỔI MỚI: GIẢI MÃ CHIẾN LƯỢC DUNG HỢP QUÂN-DÂN SỰ CỦA TRUNG QUỐC

4.1 Học thuyết và mục đích: Một cách tiếp cận toàn dân tộc

Chiến lược Hợp nhất quân-dân (MCF) không chỉ là một chính sách mà là một chiến lược quốc gia quyết liệt, từ trên xuống, do chính Chủ tịch Tập Cận Bình trực tiếp giám sát. Mục tiêu cốt lõi là xóa bỏ các rào cản giữa các ngành thương mại dân sự và cơ sở công nghiệp quốc phòng-quân sự của Trung Quốc, đảm bảo rằng các đổi mới công nghệ đồng thời phục vụ cả phát triển kinh tế và quân sự. Mục tiêu chiến lược là xây dựng PLA thành một “quân đội đẳng cấp thế giới” vào năm 2049 bằng cách tận dụng sự năng động của khu vực tư nhân và khắc phục sự trì trệ trong đổi mới của ngành công nghiệp quốc phòng nhà nước cũ.

4.2 Cơ chế thực thi

MCF được thực hiện thông qua một loạt các cơ chế đa dạng. Chúng bao gồm các phương pháp hợp pháp như đầu tư do nhà nước chỉ đạo và thành lập các phòng thí nghiệm nghiên cứu chung, nhưng cũng có cả các phương pháp bất hợp pháp như trộm cắp tài sản trí tuệ, ép buộc chuyển giao công nghệ và các chương trình tuyển dụng nhân tài nhằm thu thập bí quyết nước ngoài. Chiến lược này cho phép ngày càng nhiều công ty dân sự “tư nhân” trên danh nghĩa thực hiện các hoạt động R&D quân sự và sản xuất vũ khí mật. Điều này làm mờ đi ranh giới đối với các đối tác và cơ quan quản lý quốc tế, gây khó khăn trong việc phân biệt giữa người dùng cuối dân sự và quân sự. Ví dụ điển hình là các công ty công nghệ tư nhân như Baidu và iFlytek hợp tác với các tập đoàn quốc phòng nhà nước như CETC, và việc PLA mua sắm phần lớn các hệ thống AI của mình từ các công ty tư nhân được thành lập sau năm 2010.

MCF thể hiện một sự khác biệt cơ bản trong triết lý chiến lược so với mô hình của Hoa Kỳ. Trong khi Hoa Kỳ có một hệ sinh thái quốc phòng công-tư, nó được đặc trưng bởi mô hình “spin-off” (công nghệ quân sự chuyển sang dân sự) hoặc “spin-on” (công nghệ dân sự được điều chỉnh cho quân sự), phần lớn được thúc đẩy bởi các lực lượng thị trường và các mối quan hệ hợp đồng. MCF của Trung Quốc là một sự “dung hợp” do nhà nước ép buộc, nơi sự phân biệt bị xóa bỏ một cách có chủ ý. Điều này mang lại cho nhà nước Trung Quốc quyền lực to lớn để định hướng các nguồn lực quốc gia cho các mục tiêu quân sự, một lợi thế tiềm năng lâu dài trong cạnh tranh chiến lược.

4.3 Nhắm đến các công nghệ “lưỡng dụng” then chốt

Chiến lược MCF đặc biệt nhắm vào các công nghệ “lưỡng dụng” then chốt, là nền tảng cho cả nền kinh tế hiện đại và chiến tranh tương lai. Chúng bao gồm AI, điện toán lượng tử, bán dẫn, dữ liệu lớn, 5G và công nghệ hàng không vũ trụ. Chiến lược này biến hệ thống thương mại và nghiên cứu khoa học mở, toàn cầu hóa thành một vũ khí chống lại chính những người tạo ra nó. Bằng cách khai thác “bản chất cởi mở và minh bạch của doanh nghiệp nghiên cứu toàn cầu” và đưa các công ty do nhà nước định hướng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, Trung Quốc thu thập công nghệ và vốn nước ngoài, sau đó được chuyển hướng, theo lệnh nhà nước, vào các chương trình hiện đại hóa quân sự của mình. Điều này tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan chiến lược cho các quốc gia phương Tây: hợp tác kinh tế với Trung Quốc có thể vô tình tiếp tay cho việc hiện đại hóa một đối thủ quân sự chính.

Phần 5
RÈN GIŨA NGỌN THƯƠNG: CÁC CÔNG NGHỆ LƯỠNG DỤNG ĐẰNG SAU DF-61

5.1 Bán dẫn: Vượt qua “điểm nghẽn”

Trung Quốc từ lâu đã xác định sự phụ thuộc vào chất bán dẫn nước ngoài là một lỗ hổng an ninh quốc gia nghiêm trọng, một “điểm nghẽn”. Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Hoa Kỳ, đặc biệt nhắm vào công nghệ AI và bán dẫn tiên tiến, đã làm trầm trọng thêm lỗ hổng này và thúc đẩy Bắc Kinh tăng tốc nỗ lực tự chủ. Chiến lược MCF cung cấp một cứu cánh cho ngành công nghiệp bán dẫn trong nước của Trung Quốc. PLA đóng vai trò là khách hàng đảm bảo cho các con chip nội địa có thể chưa cạnh tranh được trên toàn cầu nhưng đủ dùng cho các khí tài quân sự. Điều này cho phép các công ty như Jingjia Micro (GPU) và SMIC (sản xuất) tồn tại, tích lũy kinh nghiệm và dần dần “nâng cấp” năng lực của mình. Các ICBM tiên tiến như DF-61 đòi hỏi một loạt các chip chuyên dụng, được làm cứng để chống bức xạ cho hệ thống dẫn đường, định vị, chỉ huy và kiểm soát, và kích nổ đầu đạn. Một nguồn cung cấp chip nội địa, an toàn là điều không thể thiếu cho một lực lượng răn đe hạt nhân đáng tin cậy.

5.2 Trí tuệ nhân tạo: Con đường đến “chiến tranh thông minh hóa”

Các chiến lược gia quân sự Trung Quốc hình dung một tương lai của “chiến tranh thông minh hóa”, nơi AI là yếu tố quyết định. PLA đang đầu tư mạnh vào các hệ thống hỗ trợ bởi AI trên mọi lĩnh vực, từ phân tích tình báo, bảo trì dự đoán đến tác chiến thông tin và các phương tiện tự hành. AI tạo sinh đang được khám phá để tăng tốc đáng kể chu trình tình báo, sử dụng các Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để xử lý khối lượng lớn thông tin tình báo đa nguồn (OSINT, SIGINT, GEOINT) nhằm tạo ra các đánh giá chiến trường và hỗ trợ ra quyết định. Đối với một hệ thống chiến lược như DF-61, AI đóng vai trò quan trọng trong: (1) nhận dạng và ưu tiên mục tiêu thông qua việc tổng hợp thông tin tình báo đa miền; (2) các hệ thống dẫn đường tiên tiến có thể điều chỉnh quỹ đạo theo thời gian thực để né tránh hệ thống phòng thủ; và (3) mô phỏng các kịch bản phóng và phản ứng của đối phương để hoàn thiện học thuyết triển khai.

5.3 Công nghệ lượng tử: Canh bạc chiến lược dài hạn

Bắc Kinh coi công nghệ lượng tử là một lĩnh vực mà họ có thể vượt qua phương Tây, đạt được những lợi thế quân sự đột phá. Mục tiêu quân sự chính của điện toán lượng tử là phát triển các máy tính có khả năng phá vỡ các tiêu chuẩn mã hóa cấp quân sự hiện tại (như AES-256), làm cho thông tin liên lạc và dữ liệu an toàn của đối phương trở nên dễ bị tổn thương. Về truyền thông lượng tử, Trung Quốc là một trong những nước đi đầu trong việc phát triển các mạng lưới hứa hẹn các kênh chỉ huy và kiểm soát “không thể bị hack”. Cảm biến lượng tử có thể cho phép phát hiện máy bay tàng hình và tàu ngầm hoặc cung cấp khả năng định vị chính xác cao trong môi trường không có GPS, điều này rất quan trọng đối với việc dẫn đường ICBM. Mặc dù phần lớn vẫn đang trong giai đoạn phát triển, những công nghệ này đại diện cho hệ sinh thái tương lai mà DF-61 và các thế hệ kế tiếp của nó sẽ hoạt động.

Ba trụ cột công nghệ – bán dẫn, AI và lượng tử – không phải là các lĩnh vực độc lập; chúng có mối liên hệ sâu sắc. Các thuật toán AI tiên tiến đòi hỏi sức mạnh tính toán khổng lồ, phụ thuộc vào các chip AI hiệu suất cao (bán dẫn). Tương lai của cả hai lĩnh vực có thể là điện toán lượng tử. Chiến lược MCF của Trung Quốc thúc đẩy sự hội tụ này, tạo ra một vòng lặp phản hồi hiệp đồng, nơi tiến bộ trong một lĩnh vực sẽ thúc đẩy tiến bộ trong các lĩnh vực khác, và người hưởng lợi cuối cùng là PLA.

Phần 6
TÍNH TOÁN CHIẾN LƯỢC TOÀN CẦU: DF-61 VÀ KỶ NGUYÊN HẠT NHÂN BA CỰC MỚI

6.1 Sự kết thúc của kỷ nguyên lưỡng cực

Trong hơn 70 năm, bối cảnh hạt nhân toàn cầu được xác định bởi cuộc cạnh tranh lưỡng cực giữa Hoa Kỳ và Nga (trước đây là Liên Xô). Sự mở rộng hạt nhân nhanh chóng về cả lượng và chất của Trung Quốc, được minh chứng bằng DF-41 và giờ là DF-61, đang buộc phải có một sự thay đổi cơ bản sang một động lực hạt nhân ba cực. Thực tế mới này làm phức tạp đáng kể sự ổn định chiến lược, vì Hoa Kỳ giờ đây phải răn đe đồng thời hai đối thủ hạt nhân gần ngang hàng.

6.2 So Sánh ngang hàng: Thế Hệ ICBM tiếp theo

Để đánh giá năng lực và sự tinh vi về công nghệ, cần so sánh trực tiếp các ICBM hàng đầu của Trung Quốc với các đối thủ từ Nga và Mỹ.

RS-28 Sarmat của Nga (SS-X-30 “Satan II”): Một ICBM siêu nặng, nhiên liệu lỏng, đặt trong silo, được thiết kế để thay thế SS-18 thời Liên Xô. Đặc điểm nổi bật của nó là tải trọng khổng lồ (10 tấn), cho phép mang một số lượng lớn MIRV (10-16) hoặc HGV tiên tiến như Avangard. Nó có tầm bắn rất xa (18.000 km), cho phép các quỹ đạo bay qua Nam Cực để né tránh hệ thống phòng thủ tên lửa của Mỹ.

LGM-35A Sentinel của Hoa Kỳ: Một ICBM hiện đại, nhiên liệu rắn đang được phát triển để thay thế phi đội Minuteman III đã cũ. Sentinel tập trung vào độ tin cậy, an ninh và khả năng thích ứng thông qua thiết kế mô-đun, kiến trúc mở, dự kiến phục vụ đến năm 2075. Nó sẽ được triển khai trong 400 silo hiện có (nhưng được hiện đại hóa) và mang đầu đạn W87-1 mới. Chương trình đã đối mặt với tình trạng vượt chi phí và chậm tiến độ đáng kể, với việc triển khai ban đầu bị lùi lại đến năm 2030 hoặc muộn hơn.

6.3 Tác động đối với chiến lược của Hoa Kỳ và các đồng minh

Lực lượng ICBM hiện đại hóa của Trung Quốc, với DF-61 là mũi nhọn, trực tiếp thách thức hệ thống phòng thủ tên lửa nội địa của Hoa Kỳ, vốn được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công hạn chế từ các quốc gia nhỏ hơn, chứ không phải một cuộc tấn công quy mô lớn từ một đối thủ ngang hàng. Sự tín nhiệm của chiếc ô hạt nhân mà Hoa Kỳ dành cho các đồng minh ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (như Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc) bị suy yếu nếu Trung Quốc đạt được sự ngang bằng chiến lược, làm dấy lên câu hỏi về sự sẵn lòng của Hoa Kỳ trong việc mạo hiểm các thành phố của mình để bảo vệ một đồng minh. Điều này có thể thúc đẩy áp lực phổ biến vũ khí hạt nhân trong khu vực.

Phần 7
TRIỂN VỌNG CHIẾN LƯỢC VÀ KHUYẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH

7.1 Quỹ đạo tương lai của Lực lượng Chiến lược Trung Quốc

Một cách tổng quát, có thể dự báo rằng các xu hướng tăng trưởng nhanh về số lượng, cải tiến chất lượng công nghệ và hội nhập sâu với nền tảng công nghệ quốc gia của Trung Quốc sẽ tiếp tục. Chúng ta có thể mong đợi sự phát triển hơn nữa của các hệ thống siêu vượt âm, các tài sản trên không gian (ví dụ: hệ thống bắn phá quỹ đạo phân đoạn), và các năng lực ngày càng tự chủ và được điều khiển bằng AI trong PLARF. Khoảng cách về năng lực giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc có khả năng sẽ tiếp tục thu hẹp.

7.2 Khuyến nghị chính sách

Dành cho các nhà hoạch định chính sách của Hoa Kỳ và đồng minh, một cách tiếp cận đa tầng được đề xuất:

Răn đe và phòng thủ: Cần hiện đại hóa cả ba chân của bộ ba hạt nhân Hoa Kỳ (đặc biệt là đẩy nhanh chương trình Sentinel), đầu tư vào các công nghệ phòng thủ tên lửa thế hệ tiếp theo (bao gồm cảm biến không gian và khả năng đánh chặn giai đoạn tăng tốc) có khả năng chống lại HGV, và tăng cường khả năng sống còn và độ tin cậy của các lực lượng răn đe khu vực.

Công nghệ và chính sách công nghiệp: Để đối phó với thách thức từ MCF, cần áp dụng các biện pháp kiểm soát công nghệ đa phương và có mục tiêu hơn đối với các công nghệ “điểm nghẽn” quan trọng, tăng cường an ninh chuỗi cung ứng và đa dạng hóa khỏi Trung Quốc, đồng thời tăng cường đầu tư vào R&D trong nước về AI, lượng tử và bán dẫn để duy trì lợi thế công nghệ.

Đồng minh và ngoại giao: Cần củng cố các liên minh ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương thông qua việc chia sẻ thông tin tình báo sâu hơn và các cuộc tập trận quân sự chung, mở các kênh đối thoại ổn định chiến lược mới với Bắc Kinh để quản lý rủi ro của thực tế hạt nhân ba cực mới, và theo đuổi các khuôn khổ kiểm soát vũ khí mới bao gồm cả Trung Quốc./.

Phụ lục: VIẾT TẮT

Viết tắtTiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
AIArtificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo
DoDUnited States Department of DefenseBộ Quốc phòng Mỹ
GEOINTGeospatial IntelligenceTình báo địa không gian
GPSGlobal Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu
HGVHypersonic Glide VehiclePhương tiện lướt siêu vượt âm
ICBMIntercontinental Ballistic MissileTên lửa đạn đạo xuyên lục địa
LLMLarge Language ModelMô hình ngôn ngữ lớn
MaRVManeuverable Reentry VehiclePhương tiện hồi quyển có khả năng cơ động
MCFMilitary-Civil FusionHợp nhất quân-dân
MIRVMultiple Independently targetable Reentry VehicleĐa đầu đạn phân hướng độc lập
OSINTOpen-Source IntelligenceTình báo nguồn mở
PLAPeople’s Liberation ArmyQuân Giải phóng Nhân dân
PLARFPeople’s Liberation Army Rocket ForceLực lượng Tên lửa Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
R&DResearch and DevelopmentNghiên cứu & Phát triển
SIGINTSignals IntelligenceTình báo tín hiệu
TELTransporter-Erector-LauncherXe mang-phóng

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *