ĐẤT ĐỐI ĐẤT (Surface-to-surface – SSM)
– Tên lửa đạn đạo (Ballistic missiles):
+ Xuyên lục địa (Intercontinental): DF-41; DF-31AG; DF-31A; DF-31; DF-5B; DF-5; DF-4
(DF = Dongfeng, Đông Phong)
+ Liên lục địa (Intermediate-range): DF-26; DF-3A; DF-3
+ Tầm trung (Medium-range): DF-17; DF-21; DF-2A; DF-2
+ Tầm ngắn: (Short-range): B-611; P-12; BRE8; DF-16; DF-15 (M-9); DF-11 (M-11); DF-1; M-7; AR-3; AR-8; WM-120; WS-2 series; WS-3 series; WS-15; WS-22; WS-32; WS-33; WS-35; WS-43; WS-63; WS-64; WS-600L; A100; A200; A300; SR-5; SY300; SY400
+ Phóng từ tàu ngầm (Submarine-launched): JL-3; JL-2; JL-1
+ Chống hạm (Anti-ship): DF-26; DF-21D; CM-401
+ Siêu âm (Hypersonic glide): DF-ZF
– Tên lửa hành trình (Cruise missiles):
+ Tấn công mặt đất tầm xa (Long-range land attack): DF-100; DH-2000; HN-2000; CJ-20; CJ-10; CF-2; CF-1; HN-3; HN-2; HN-1
+ Tấn công mặt đất tầm ngắn (Short-range land attack): YJ-18; CX-1; CM-602G; YJ-62 (C-602); YJ-85 (C-805); YJ-22; KD-88; YJ-2; KD-63; YJ-63 (C-603); YJ-7 (C-701); C-703; C-704KD; C-705KD; YJ-4; YJ-1; C-611; XW-41; HD-1
+ Siêu âm chống hạm (Anti-ship supersonic): YJ-12; YJ-18; CX-1; YJ-22; YJ-2; CJ-1; DH-2000; HN-2000; YJ-91; YJ-100; FL-7; HY-3 (C-301); FL-2 (C-101); 3M-80MBE/E Moskit (SS-N-22); 3M-54E/E1 Klub (SS-N-27); C-302; C-303; YJ-1; HD-1
+ Cận âm chống hạm (Anti-ship subsonic): YJ-100; YJ-62 (C-602); YJ-8 (C-801); YJ-82; YJ-83 (C-802); C-705; C-704; C-703; YJ-7 (C-701); FL-10; TL-10A; TL-1A; FL-8; TL-6; TL-2; FL-9; SY-1; HY-1; SY-2; HY-2 (C-201); HY-4 (C-401); XW-41
– Tên lửa chống tăng (Anti-tank missiles): CM-501G; AFT-10; HJ-12; HJ-11 (AFT-11); CM-502KG; HJ-10; BA-9; LJ-7; HJ-9; HJ-8; HJ-73; 9K116 Bastion; J-202; J-201; 265-I
– Tên lửa chống ngầm (Anti-submarine): CY-1; CY-2; CY-3; CY-4; CY-5; CJ-1; WS-3 ASW missile.
KHÔNG ĐỐI ĐẤT (Air-to-surface – ASM)
– Tên lửa hành trình (Cruise missiles):
+ Tấn công mặt đất tầm ngắn (Long-range land attack): CJ-20; CJ-10; HN-1; HN-2; HN-3; CF-2; CF-1
+ Tấn công mặt đất tầm ngắn (Short-range land attack): YJ-12; YJ-22; YJ-62(C-602); CM-802AKG; YJ-2; KD-88; YJ-63 (C-603); KD-63; CM-400AKG; CM-502KG; YJ-1; BA-7; AKD-10; AR-1; YJ-85 (C-805); C-704KD; C-705KD; YJ-7 (C-701); C-703; Kh-59; Kh-29; YJ-4; CS/BBC5; K/YBS500; TL500; QW-1; TB-1; KD1; KD2; LMD-002; LMD-003; Sky Arrow; Sky Arrow 90; TBI
+ Siêu âm chống hạm (Anti-ship supersonic): YJ-12; YJ-22; DH-2000; HN-2000; YJ-2; CM-400AKG; CJ-1; YJ-91; FL-7; HY-3 (C-301); FL-2 (C-101); C-302; C-303; 3M-80MBE/E Moskit (SS-N-22); 3M-54E/E1 Klub (SS-N-27); YJ-1
+ Cận âm chống hạm (Anti-ship subsonic): YJ-7 (C-701); YJ-100; C-703; C-704; C-705; TL-10; TL-1; TL-6; TL-2; YJ-6 (C-601); YJ-61 (C-611); YJ-8K (C-801K); YJ-82; YJ-83 (C-802)
+ Chống bức xạ (Anti-radiation): CM400AKG; LD10; YJ-12; YJ-91; FL-7; YJ-5 (HQ-61); Kh-31P
– Tên lửa chống tăng (Anti-tank): CM-501G; AR-1; CM-502KG; HJ-11 (AFT-11); LJ-7; HJ-10; BA-9; HJ-9; HJ-8; TB-1; HJ-73
– Bom tự dẫn (Guided bombs): CM-506KG; FT series; TD series (TD500-ER); LS series; CS/BBC5; K/YBS500; TL500; YZ-100 series; YZ-102 seriesY; Z-200 series; LT series; GB-1; TG-100/250/500/1000-ER; ZD1; KAB-1500Kr; KAB-500Kr
ĐẤT ĐỐI KHÔNG (Surface-to-air – SAM)
– Chống vệ tinh (Anti-satellite): DN-3; DN-2; HQ-19/SC-19/HQ-29; HQ-26
– Chống đạn đạo (Anti-ballistic): DN-3; DN-2; HQ-19/SC-19/HQ-29; HQ-26; HQ-22/FK-3; S-300PMU-1(HQ-10)/S-300PMU-2(HQ-15)/S-300V(HQ-18)/Rif-M; S-400; HQ-12/KS-1; FJ
– Chống thiết bị bức xạ cao (Anti-high-radiation emitter platform): FT-2000
– Phòng thủ khu vực tầm xa (Long-range area defence): HQ-9/FD-2000; HQ-22/FK-3; S-300PMU-1(HQ-10)/S-300PMU-2(HQ-15)/S-300V(HQ-18)/Rif-M; S-400
– Phòng thủ khu vực tầm trung (Medium-range area defence): HQ-16/LY-80; DK-10; HQ-12/KS-1; FM-3000; FK-1000; S-75 (SA-2) & HQ-1/2/3/4
– Phòng thủ điểm tầm ngắn (Short-range point defence): HQ-7/FM-80; HQ-17; HQ-10/FL-3000N; HQ-6/HQ-64/HQ-6D/LY-60; HQ-61; DK-9; TY-90/SG-2 ADS/LS ADS/YT ADS; FN-6A/FB-6A/FB-6C/ZBL-09 ADS; CQW-2; FLS-1; FLG-1; FLV-1; FL-2000(V); FL-2000(V2)/FLV-2; FL-9; TD-2000; TD-2000B; TB-1; HN-5C; FB-10
– Vác vai (Man-portable, MANPADS): FN/FY-6/FN-16/FY-16/HN-6; QW-18; QW-11; QW-4; QW-3; QW-2; QW-1; TB-1; HN-5; HQ-5
KHÔNG ĐỐI KHÔNG (Air-to-air – AAM)
– Ngoài tầm nhìn (Beyond visual range): PL-21; PL-15; PL-12; SD-10; SD-10; APL-11; PL-4
– Trong tầm nhìn (Within visual range): PL-10; PL-9; PL-8 (Python 3); PL-7; PL-6; PL-5; PL-3; PL-2; K-5 (PL-1); HJ-10; TY-90; QW-18; QW-11; QW-4; QW-3; TB-1; QW-2; FN-6; FN-16; HN-6
PHƯƠNG TIỆN MANG TÊN LỬA (Missile transporters)
– Xe vận chuyển ống phóng kiểu lắp dựng (Transporter erector launchers – TELs)): TA580/ TAS5380; TA5450/ TAS5450; HTF5680A1; WS2300; WS2400; WS2500; WS2600
– Xe đầu kéo (Tractor trucks): Hanyang HY4260; Hanyang HY4330./.