PHÂN LOẠI TÊN LỬA

Theo nền tảng phóng
Tên lửa đạn đạo phóng từ trên không ALBM (Air-launched ballistic missile).
Tên lửa hành trình phóng từ trên không ALCM (Air-launched cruise missile).
– Tên lửa không đối không AAM (Air-to-air missile).
– Tên lửa không đối đất ASM (Air-to-surface missile).
– Tên lửa đạn đạo (Ballistic missile).
– Tên lửa hành trình (Cruise missile).
– Tên lửa đạn đạo liên lục địa ICBM (Intercontinental ballistic missile).
– Tên lửa đạn đạo tầm xa IRBM (Intermediate-range ballistic missile).
– Tên lửa đạn đạo tầm trung MRBM (Medium-range ballistic missile).
– Tên lửa đạn đạo tầm ngắn SRBM (Short-range ballistic missile).
– Tên lửa vác vai (Shoulder-fired missile).
– Tên lửa dự phòng (Standoff missile).
– Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm SLBM (Submarine-launched ballistic missile).
– Tên lửa hành trình phóng từ tàu ngầm SLCM (Submarine-launched cruise missile).
– Tên lửa đất đối không SAM (Surface-to-air missile).
– Tên lửa đất đối đất SSM (Surface-to-surface missile).

Theo loại mục tiêu
– Tên lửa chống đạn đạo ABM (Anti-ballistic missile).
– Tên lửa chống bức xạ ARM (Anti-radiation missile).
– Vũ khí chống vệ tinh ASAT (Anti-satellite weapon).
– Tên lửa đạn đạo chống hạm ASBM (Anti-ship ballistic missile).
– Tên lửa chống hạm AshM (Anti-ship missile).
– Tên lửa chống ngầm AsuM (Anti-submarine missile).
– Tên lửa chống tăng ATGM (Anti-tank missile).
– Tên lửa tấn công mặt đất LAM (Land-attack missile).
– Hệ thống phòng không cơ động MANPADS (Man-portable air-defense system).

Theo dẫn hướng
– Không dẫn đường (Unguided).
– Dẫn đường bằng radar (Radar guidance).
+ Bằng radar đo độ cao (Radar altimeter).
+ Bằng radar chủ động ARH (Active radar homing).
+ Bằng radar bán chủ động SARH (Semi-active radar homing).
+ Bằng radar thụ động (Passive radar).
– Dẫn đường thụ động (Passive homing).
– Theo dõi qua tên lửa TVM (Track-via-missile).
Chống bức xạ (Anti-radiation).
– Dẫn đường theo lệnh (Command guidance).
+ Lệnh theo đường ngắm CLOS (Command to line-of-sight).
+ Lệnh tắt tầm nhìn COLOS (Command off line of sight).
+ Lệnh thủ công theo đường ngắm MCLOS (Manual command to line of sight).
+ Lệnh bán tự động theo đường ngắm SACLOS (Semi-automatic command to line of sight).
+ Lệnh tự động theo đường ngắm ACLOS (Automatic command to line of sight).
– Dẫn đường đuổi theo (Pursuit guidance).
+ Cưỡi chùm LOSBR (Beam riding).
+ Dẫn đường hồng ngoại (Infrared guidance).
+ Dẫn đường bằng laze (Laser guidance).
– Dẫn đường bằng dây (Wire guidance).
– Dẫn đường qua vệ tinh (Satellite guidance).
+ Hệ thống định vị toàn cầu GPS (Global Positioning System).
+ Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu GLONASS (Глобальная навигационная спутниковая система).
– Dẫn đường quán tính (Inertial guidance).
– Dẫn đường quán tính thiên văn (Astro-inertial guidance).
– Dẫn đường mặt đất (Terrestrial guidance).
+ Kết hợp đường viền địa hình TERCOM (Terrain contour matching).
+ Bộ tương quan khu vực phù hợp với cảnh kỹ thuật số DSMAC (Digital Scene Matching Area Correlator).
– Nhận dạng mục tiêu tự động ATR (Automatic target recognition).
– Dẫn đường bằng vô tuyến (Radio guidance).
– Dẫn đường qua truyền hình (TV guidance).
– Dò tìm tương phản (Contrast seeker).
– Bằng la bàn (Compass).
– Đường ngắm dự đoán PLOS (Predicted line of sight).

Theo danh sách
– Danh sách tên lửa quân sự (List of military rockets).
– Danh sách tên lửa dẫn đường (List of missiles).
– Danh sách tên lửa theo quốc gia (List of missiles by country).
– Danh sách tên lửa chống hạm (List of anti-ship missiles).
– Danh sách tên lửa chống tăng (List of anti-tank missiles).
– Danh sách ICBM (List of ICBMs).
– Danh sách tên lửa đất đối không (List of surface-to-air missiles)./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *