CHIẾN LƯỢC TỔNG THỂ (Grand strategy)

Chiến lược tổng thể (grand strategy) hay chiến lược cao (high strategy) là chiến lược của một quốc gia về cách thức sử dụng các phương tiện (quân sự và phi quân sự) để thúc đẩy và đạt được lợi ích quốc gia trong dài hạn. Các vấn đề của chiến lược tổng thể thường bao gồm việc lựa chọn học thuyết quân sự, cấu trúc lực lượng và liên minh, cũng như quan hệ kinh tế, hành vi ngoại giao và phương pháp khai thác hoặc huy động nguồn lực.

Ngược lại với chiến lược, chiến lược tổng thể bao gồm nhiều hơn các biện pháp quân sự (như biện pháp ngoại giao và kinh tế); không coi thành công chỉ là chiến thắng quân sự mà còn là theo đuổi mục tiêu hòa bình và thịnh vượng; và xem xét các mục tiêu và lợi ích dài hạn hơn là ngắn hạn.

Ngược lại với chính sách đối ngoại, chiến lược tổng thể nhấn mạnh đến những tác động quân sự của chính sách; xem xét chi phí lợi ích của chính sách, cũng như giới hạn về năng lực; thiết lập các ưu tiên; và đưa ra một kế hoạch thực tế thay vì một tập hợp các tham vọng và mong muốn. Lãnh đạo chính trị của một quốc gia thường chỉ đạo chiến lược tổng thể với sự tham gia của các quan chức quân sự cấp cao nhất. Việc phát triển chiến lược tổng thể của một quốc gia có thể kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí nhiều thế hệ.

Nhiều nghiên cứu về chiến lược tổng thể tập trung vào Hoa Kỳ, quốc gia đã có một chiến lược tổng thể xoay quanh quyền tối cao, “tham gia sâu sắc” và/hoặc bá quyền tự do kể từ khi kết thúc Thế chiến II, đòi hỏi Hoa Kỳ phải duy trì ưu thế quân sự; duy trì một mạng lưới đồng minh rộng lớn (ví dụ như NATO, các liên minh song phương và các căn cứ quân sự nước ngoài của Hoa Kỳ); và tích hợp các quốc gia khác vào các tổ chức quốc tế do Hoa Kỳ thiết kế (như IMF, WTO/GATT và Ngân hàng Thế giới). Những người chỉ trích chiến lược tổng thể này, bao gồm những người ủng hộ cân bằng ngoài khơi (offshore balancing), tham gia có chọn lọc, kiềm chế và chủ nghĩa cô lập, lập luận rằng cần phải rút lui.

Daniel Assamah và Shaoyu Yuan thách thức quan niệm phổ biến rằng chỉ có các cường quốc mới có khả năng có các chiến lược tổng thể. Họ phát hiện ra rằng các quốc gia nhỏ hơn như Rwanda có thể và thực sự triển khai các nguồn lực quốc gia để ứng phó với các thách thức và cơ hội bên ngoài, đây là một đặc điểm của chiến lược tổng thể. Cách tiếp cận này chịu ảnh hưởng của ký ức lịch sử của quốc gia và liên quan đến sự tương tác phức tạp của các công cụ quân sự, kinh tế và ngoại giao được điều chỉnh theo bối cảnh cụ thể của Rwanda.

Định nghĩa

Không có định nghĩa nào được chấp nhận rộng rãi về chiến lược tổng thể. Một định nghĩa chung là chiến lược tổng thể là chiến lược của một quốc gia về cách thức các phương tiện (quân sự và phi quân sự) có thể được sử dụng để thúc đẩy và đạt được lợi ích quốc gia trong dài hạn. Chiến lược tổng thể mở rộng ý tưởng truyền thống về chiến lược theo ba cách:
– mở rộng chiến lược vượt ra ngoài các biện pháp quân sự để bao gồm các biện pháp ngoại giao, tài chính, kinh tế, thông tin…
– xem xét các lực lượng bên trong cũng như bên ngoài – tính đến cả các công cụ quyền lực khác nhau và các chính sách nội bộ cần thiết để thực hiện chúng (ví dụ như chế độ nghĩa vụ quân sự).
– bao gồm cả việc xem xét các giai đoạn thời bình ngoài thời chiến.

Các nhà tư tưởng có quan điểm khác nhau về việc liệu chiến lược tổng thể có nên phục vụ cho mục đích thúc đẩy hòa bình (như B.H. Liddell Hart nhấn mạnh) hay tăng cường an ninh của một quốc gia (như Barry Posen nhấn mạnh).

Nhà sử học quân sự người Anh B.H. Liddell Hart đã đóng vai trò có ảnh hưởng trong việc phổ biến khái niệm chiến lược tổng thể vào giữa thế kỷ XX. Các định nghĩa sau này có xu hướng dựa trên định nghĩa của ông. Ông định nghĩa chiến lược tổng thể như sau: “Thực hiện của chiến lược tổng thể (grand strategy hay higher strategy) là phối hợp và chỉ đạo mọi nguồn lực của một quốc gia, hoặc một nhóm quốc gia, hướng tới mục tiêu chính trị của cuộc chiến – mục tiêu được xác định bởi chính sách cơ bản.

Chiến lược tổng thể phải tính toán và phát triển các nguồn lực kinh tế và nhân lực của các quốc gia để duy trì các quân binh chủng. Cũng như các nguồn lực đạo đức – vì việc nuôi dưỡng tinh thần tự nguyện của người dân thường quan trọng như việc sở hữu các hình thức quyền lực cụ thể hơn. Chiến lược tổng thể cũng phải điều chỉnh việc phân bổ quyền lực giữa các quân binh chủng khác nhau, giữa các dịch vụ và ngành công nghiệp. Hơn nữa, sức mạnh chiến đấu chỉ là một trong những công cụ của chiến lược tổng thể – phải tính đến và áp dụng sức mạnh của áp lực tài chính, và không kém phần áp lực đạo đức, để làm suy yếu ý chí của đối thủ…

Hơn nữa, trong khi chân trời của chiến lược bị giới hạn bởi chiến tranh, chiến lược tổng thể nhìn xa hơn chiến tranh đến hòa bình sau đó. Nó không chỉ nên kết hợp các công cụ khác nhau, mà còn phải điều chỉnh việc sử dụng chúng để tránh gây tổn hại đến trạng thái hòa bình trong tương lai – vì sự an ninh và thịnh vượng của nó”.

Lịch sử

Vào thời cổ đại, từ “strategy” trong tiếng Hy Lạp ám chỉ đến các kỹ năng của một vị tướng. Đến thế kỷ VI, người Byzantine phân biệt giữa “strategy” (phương tiện mà một vị tướng bảo vệ quê hương và đánh bại kẻ thù) và “tactics” (khoa học về tổ chức quân đội). Hoàng đế Byzantine Leo VI đã phân biệt giữa hai thuật ngữ này trong tác phẩm Taktika của mình.

Trước Cách mạng Pháp, hầu hết các nhà tư tưởng viết về khoa học quân sự hơn là chiến lược tổng thể. Thuật ngữ chiến lược tổng thể lần đầu tiên xuất hiện ở Pháp vào thế kỷ XIX. Jacques Antoine Hippolyte, Comte de Guibert, đã viết một tác phẩm có ảnh hưởng, General Essay on Tactics, phân biệt giữa “tactics” (chiến thuật) và “grand tactics” (chiến thuật lớn) – mà các học giả ngày nay gọi là chiến lược tổng thể (grand strategy). Taktika của Hoàng đế Leo ngay sau đó đã được dịch sang tiếng Pháp và tiếng Đức, khiến hầu hết các nhà tư tưởng phân biệt giữa chiến thuật và chiến lược.

Carl von Clausewitz đã đề xuất trong một tác phẩm có ảnh hưởng rằng chính trịchiến tranh có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Clausewitz định nghĩa chiến lược là “việc sử dụng các cuộc giao tranh cho mục đích của chiến tranh”. Antoine-Henri Jomini lập luận rằng vì bản chất chính trị là nội tại của chiến tranh nên có các loại chiến tranh khác nhau (ví dụ như chiến tranh tấn công, chiến tranh phòng thủ, chiến tranh vì lợi ích, chiến tranh có/không có đồng minh, chiến tranh can thiệp, chiến tranh chinh phục, chiến tranh dư luận, chiến tranh quốc gia, nội chiến) phải được tiến hành khác nhau, do đó tạo ra nhu cầu về một chiến lược tổng thể. Một số người cùng thời với Clausewitz và Jomini đã tranh cãi về mối liên hệ giữa chính trị và chiến tranh, lập luận rằng chính trị không còn quan trọng nữa khi chiến tranh đã bắt đầu.

Các định nghĩa hẹp, tương tự như của Clausewitz, rất phổ biến trong thế kỷ XIX. Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX (đặc biệt là với các tác phẩm của B.H. Liddell Hart), một số tác giả đã mở rộng định nghĩa về chiến lược để chỉ việc phân phối và áp dụng các phương tiện quân sự để đạt được các mục tiêu chính sách. Đối với những nhà tư tưởng này, chiến lược tổng thể không chỉ khác với chiến lược tác chiến để giành chiến thắng trong một trận chiến cụ thể mà còn bao gồm cả chính sách thời bình và thời chiến. Đối với họ, chiến lược tổng thể phải hoạt động trong nhiều thập kỷ (hoặc lâu hơn) và không nên dừng lại khi chiến tranh kết thúc hoặc bắt đầu khi chiến tranh bắt đầu.

Vào thế kỷ XX, một số nhà tư tưởng cho rằng mọi cách hành động (chính trị, kinh tế, quân sự, văn hóa) đều được coi là chiến lược tổng thể trong thời đại chiến tranh toàn diện. Tuy nhiên, hầu hết các định nghĩa đều thấy sự phân công lao động giữa các hành động của các nhà lãnh đạo chính trị và hành động của quân đội thực hiện.

Theo Helmuth von Moltke, nhiệm vụ ban đầu của chiến lược là phục vụ chính trị và nhiệm vụ tiếp theo là chuẩn bị phương tiện để tiến hành chiến tranh. Tuy nhiên, Moltke đã cảnh báo rằng các kế hoạch có thể không tồn tại được sau cuộc chạm trán với kẻ thù. Những nhà tư tưởng khác đã thách thức ý tưởng của Clausewitz rằng chính trị có thể thiết lập mục tiêu của chiến tranh, vì mục tiêu của chiến tranh sẽ thay đổi trong suốt cuộc chiến tùy thuộc vào sự thành công hay thất bại của các hoạt động quân sự. Những nhà tư tưởng này lập luận rằng chiến lược là một quá trình đòi hỏi phải thích ứng với những hoàn cảnh thay đổi.

Học bổng về chiến lược tổng thể đã hồi sinh vào cuối những năm 1960 và 1970. Bernard Brodie định nghĩa chiến lược là “hướng dẫn để hoàn thành một việc gì đó và thực hiện nó một cách hiệu quả… một lý thuyết cho hành động”.

Ví dụ lịch sử

Theo nhà sử học Hal Brands, “tất cả các quốc gia… đều thực hiện chiến lược tổng thể, nhưng nhiều quốc gia không thực hiện chiến lược này một cách đặc biệt tốt”.

Chiến tranh Peloponnesus

Một trong những tác phẩm đầu tiên về chiến lược tổng thể xuất phát từ Lịch sử chiến tranh Peloponnesian của Thucydides, một bản tường thuật về cuộc chiến giữa Liên minh Peloponnesian (do Sparta lãnh đạo) và Liên minh Delian (do Athens lãnh đạo).

Thế chiến II

Một ví dụ về chiến lược tổng thể hiện đại là quyết định của Đồng minh trong Thế chiến II tập trung vào việc đánh bại Đức trước. Quyết định này, một thỏa thuận chung được đưa ra sau cuộc tấn công Trân Châu Cảng (năm 1941) đã lôi kéo Hoa Kỳ vào cuộc chiến, là một quyết định hợp lý vì Đức là thành viên mạnh nhất của phe Trục và trực tiếp đe dọa sự tồn tại của Vương quốc Anh và Liên Xô. Ngược lại, trong khi các cuộc chinh phạt của Nhật Bản thu hút được sự chú ý đáng kể của công chúng, thì chúng chủ yếu diễn ra ở các khu vực thuộc địa được các nhà hoạch định và hoạch định chính sách coi là ít thiết yếu hơn. Do đó, các chi tiết cụ thể của chiến lược quân sự Đồng minh trong Chiến tranh Thái Bình Dương được định hình bởi các nguồn lực ít hơn được cung cấp cho các chỉ huy chiến trường.

Chiến tranh lạnh

Hoa Kỳ và Anh đã sử dụng chính sách ngăn chặn như một phần của chiến lược tổng thể trong thời Chiến tranh Lạnh.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *