CHUỖI ĐẢO THỨ TƯ, THỨ NĂM – SỰ MỞ RỘNG CÁC RÀO CẢN RA ẤN ĐỘ DƯƠNG CỦA XU THẾ ĐỊA CHÍNH TRỊ MỚI

Sự tiến hóa của “Chiến lược Chuỗi Đảo”, từ một học thuyết kiềm chế của Hoa Kỳ tại Thái Bình Dương thời Chiến tranh Lạnh trở thành một khung phân tích thiết yếu để hiểu rõ sự bành trướng hàng hải toàn cầu của Trung Quốc trong thế kỷ XXI. Hãy thử phân tích đề xuất của Ấn Độ về “Chuỗi đảo thứ tư” và “Chuỗi đảo thứ năm” tại Ấn Độ Dương, xác định phạm vi địa lý, mục đích chiến lược và các động lực đằng sau sự mở rộng khái niệm này.

Sự trỗi dậy của Trung Quốc, được thúc đẩy bởi Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), đã chuyển trọng tâm địa chính trị từ Tây Thái Bình Dương sang một không gian Ấn Độ-Thái Bình Dương rộng lớn và kết nối hơn. Chuỗi đảo thứ tư, được đề xuất trải dài từ cảng Gwadar (Pakistan) đến cảng Hambantota (Sri Lanka), phản ánh nỗ lực của Trung Quốc nhằm bảo vệ các tuyến đường giao thông hàng hải (SLOCs) huyết mạch và thách thức vị thế ưu việt truyền thống của Ấn Độ tại khu vực. Chuỗi đảo thứ năm, với tâm điểm là căn cứ quân sự của Trung Quốc tại Djibouti, biểu thị cho tham vọng toàn cầu của Bắc Kinh trong việc bảo vệ các lợi ích kinh tế và công dân của mình ở châu Phi và xa hơn nữa.

Các điểm nút chiến lược như Gwadar, Hambantota và Djibouti, đánh giá chúng không phải là các tài sản đồng nhất mà là một phổ các hình thức tiếp cận và kiểm soát, từ sở hữu quân sự công khai đến kiểm soát thương mại có đòn bẩy và các quan hệ đối tác phức tạp. Sự mở rộng này đang xúc tác cho một cuộc cạnh tranh quyền lực lớn ngày càng gay gắt giữa Trung Quốc và một liên minh đối trọng do Ấn Độ và Hoa Kỳ dẫn đầu, định hình lại cấu trúc an ninh của toàn bộ khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương và đặt ra những hàm ý chiến lược sâu sắc cho các quốc gia trong khu vực, bao gồm cả Việt Nam.

NỀN TẢNG CHIẾN LƯỢC – BA CHUỖI ĐẢO ĐẦU TIÊN TẠI THÁI BÌNH DƯƠNG

Nguồn gốc và Học thuyết của John Foster Dulles

Khái niệm “Chiến lược Chuỗi Đảo” (Island Chain Strategy) lần đầu tiên được định hình bởi nhà hoạch định chính sách đối ngoại Hoa Kỳ John Foster Dulles vào năm 1951, trong bối cảnh cuộc Chiến tranh Triều Tiên đang diễn ra. Về bản chất, đây là một kế hoạch kiềm chế hàng hải chiến lược, được thiết kế để bao vây Liên Xô và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa bằng một loạt các căn cứ hải quân ở Tây Thái Bình Dương. Mục tiêu ban đầu là nhằm ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa Cộng sản ra khu vực Đông Nam Á, kiềm tỏa hai cường quốc lục địa là Liên Xô và Trung Quốc, hạn chế khả năng tiếp cận của họ ra các vùng biển rộng lớn. Học thuyết này đã đặt nền móng cho kiến trúc an ninh do Hoa Kỳ lãnh đạo tại châu Á-Thái Bình Dương trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Phân tích địa lý và vai trò chiến lược của Chuỗi đảo thứ nhất

Chuỗi đảo thứ nhất là tuyến đảo lớn đầu tiên tính từ bờ biển lục địa Đông Á ra Thái Bình Dương. Nó trải dài theo một vòng cung từ quần đảo Kuril ở phía bắc, chạy qua quần đảo Nhật Bản, quần đảo Ryukyu, Đài Loan, phần phía bắc của Philippines và kết thúc ở Borneo.

Về mặt chiến lược, chuỗi đảo này đóng vai trò là tuyến phòng thủ tiền phương đầu tiên của Hoa Kỳ và các đồng minh. Nó tạo ra một hàng rào tự nhiên, kiểm soát các lối ra vào Biển Hoa Đông và Biển Đông, những vùng biển có tầm quan trọng sống còn đối với Trung Quốc. Do vị trí địa lý then chốt, chuỗi đảo này được ví như một “tàu sân bay không thể chìm”, cho phép Hoa Kỳ triển khai lực lượng và phóng chiếu sức mạnh một cách hiệu quả. Trong chuỗi này, Đài Loan được xem là mắt xích trung tâm và quan trọng nhất. Việc kiểm soát Đài Loan sẽ cho phép một thế lực hải quân hoặc là khóa chặt bờ biển Trung Quốc, hoặc là mở toang cánh cửa ra Thái Bình Dương.

Chuỗi đảo thứ hai và thứ ba: Các tuyến phòng thủ và phóng chiếu sức mạnh của Hoa Kỳ

Nằm xa hơn về phía đông là Chuỗi đảo thứ hai, bao gồm các quần đảo Bonin và Volcano của Nhật Bản, kéo dài xuống quần đảo Mariana, nơi có căn cứ quân sự trọng yếu của Hoa Kỳ tại Guam. Chuỗi đảo này đóng vai trò là tuyến phòng thủ chiến lược thứ hai, cung cấp chiều sâu phòng thủ, khả năng phục hồi và một bàn đạp an toàn hơn để hỗ trợ các hoạt động quân sự ở Chuỗi đảo thứ nhất. Guam, với các cơ sở hải quân và không quân quy mô lớn, là mỏ neo của tuyến phòng thủ này.

Chuỗi đảo thứ ba là tuyến ngoài cùng, bắt đầu từ quần đảo Aleutian ở Alaska, chạy về phía nam qua trung tâm Thái Bình Dương đến châu Đại Dương, với tâm điểm là quần đảo Hawaii. Đây là tuyến phòng thủ cuối cùng, bảo vệ trực tiếp lãnh thổ Hoa Kỳ và đóng vai trò là trung tâm chỉ huy, hậu cần và phóng chiếu sức mạnh toàn cầu cho quân đội Hoa Kỳ tại khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương.

Sự tiến hóa của học thuyết sau Chiến tranh Lạnh

Sau khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991, trọng tâm của Chiến lược Chuỗi Đảo đã chuyển dịch gần như hoàn toàn sang việc kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc. Tuy nhiên, một sự tiến hóa quan trọng hơn đã diễn ra: khái niệm này không chỉ còn là một học thuyết của riêng Hoa Kỳ. Nó đã được các nhà phân tích quân sự và chiến lược Trung Quốc tiếp thu và nội tại hóa, trở thành một “nỗi ám ảnh lớn” trong tư duy của họ.

Từ góc độ của Bắc Kinh, ba chuỗi đảo này không phải là tuyến phòng thủ mà là một vòng vây chiến lược do Hoa Kỳ và các đồng minh dựng lên để bóp nghẹt không gian sinh tồn trên biển của Trung Quốc. Chính nhận thức về sự “bao vây” này đã trở thành động lực chính thúc đẩy quá trình hiện đại hóa hải quân quy mô lớn của Trung Quốc. Các chiến lược của Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) được định hình một cách rõ ràng xung quanh mục tiêu phải có khả năng hoạt động và kiểm soát các vùng biển bên trong Chuỗi đảo thứ nhất, thách thức sự kiểm soát ở Chuỗi đảo thứ hai, và vươn ra hoạt động như một hải quân viễn dương thực thụ ở Chuỗi đảo thứ ba và xa hơn nữa. Điều này đã tạo ra một vòng lặp phản hồi chiến lược: nỗ lực kiềm chế của Hoa Kỳ được xác định bởi các chuỗi đảo đã thúc đẩy mong muốn “vượt rào” của Trung Quốc, và ngược lại, những nỗ lực vượt rào này lại củng cố nhận thức của Hoa Kỳ về một Trung Quốc đang trỗi dậy cần phải được kiềm chế.

SỰ CHUYỂN DỊCH SANG ẤN ĐỘ DƯƠNG: ĐỀ XUẤT VỀ CHUỖI ĐẢO THỨ TƯ

Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) và an ninh năng lượng

Trong những thập kỷ đầu của thế kỷ XXI, trọng tâm chiến lược của Trung Quốc đã có một sự chuyển dịch mang tính kiến tạo, vượt ra ngoài phạm vi Tây Thái Bình Dương và hướng về phía tây, vào Ấn Độ Dương. Động lực chính đằng sau sự chuyển dịch này là Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), đặc biệt là hợp phần “Con đường Tơ lụa trên biển thế kỷ XXI”.

Sự phụ thuộc ngày càng tăng của Trung Quốc vào nguồn năng lượng và tài nguyên nhập khẩu từ Trung Đông và châu Phi đã khiến việc bảo vệ các tuyến đường giao thông hàng hải (SLOCs) đi qua Ấn Độ Dương trở thành một mệnh lệnh an ninh quốc gia. Để phản ánh thực tế chiến lược mới này, sách trắng quốc phòng Trung Quốc năm 2015 đã chính thức tuyên bố sự thay đổi trong học thuyết hải quân, từ “phòng thủ các vùng nước xa bờ” (offshore water defense) sang “bảo vệ các vùng biển mở” (open seas protection). Sự thay đổi về mặt học thuyết này đã cung cấp cơ sở lý luận cho việc PLAN mở rộng sự hiện diện và hoạt động của mình vào Ấn Độ Dương, một khu vực mà trước đây họ có rất ít ảnh hưởng.

Phân tích đề xuất của Wilson VornDick và AMTI

Để mô tả và lý giải cho sự hiện diện ngày càng tăng của Trung Quốc tại Ấn Độ Dương, các nhà phân tích phương Tây đã bắt đầu mở rộng khái niệm chuỗi đảo truyền thống. Đề xuất có ảnh hưởng nhất đến từ Wilson VornDick, một nhà phân tích về Trung Quốc và là Trung tá Hải quân Dự bị Hoa Kỳ, trong một bài viết cho Sáng kiến Minh bạch Hàng hải châu Á (AMTI) thuộc Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) tháng 10/2018.

VornDick lập luận rằng, do phạm vi hoạt động của Trung Quốc đã mở rộng, khái niệm an ninh về ba chuỗi đảo ở Thái Bình Dương nên được bổ sung thêm để bao gồm cả Ấn Độ Dương. Điều quan trọng cần lưu ý là đề xuất này xuất phát từ một góc nhìn phân tích của phương Tây, như một công cụ để hệ thống hóa và hiểu rõ hơn về chiến lược hàng hải đang manh nha của Trung Quốc, chứ không phải là một học thuyết kiềm chế chính thức của chính phủ Hoa Kỳ vào thời điểm đó.

Phạm vi địa lý: Từ Gwadar đến Hambantota – Một vòng cung thách thức Ấn Độ

Theo đề xuất của VornDick và được các nhà phân tích khác phát triển thêm, Chuỗi đảo thứ tư được hình dung như một vòng cung chiến lược ở trung tâm Ấn Độ Dương. Chuỗi đảo này bắt đầu từ cảng nước sâu Gwadar ở Pakistan, ôm dọc theo bờ biển phía tây của Ấn Độ, đi qua cảng Hambantota ở Sri Lanka và Maldives, sau đó vươn ra vùng biển trung tâm Ấn Độ Dương, gần với căn cứ quân sự của Hoa Kỳ tại Diego Garcia.

Các “hòn đảo” trong chuỗi này không chỉ là các đảo tự nhiên mà còn bao gồm các cơ sở hạ tầng cảng biển lưỡng dụng mà Trung Quốc đã đầu tư, xây dựng và giành được quyền kiểm soát thông qua các thỏa thuận kinh tế. Các cơ sở này, thường được gọi là “chuỗi ngọc trai”, tạo thành một mạng lưới các điểm tựa tiềm năng cho các hoạt động của hải quân Trung Quốc, trực tiếp bao quanh và gây áp lực lên sườn phía nam của Ấn Độ.

Mục đích chiến lược: Vô hiệu hóa LỢI THẾ ĐỊA LÝ CỦA Ấn Độ và bảo vệ SLOCs

Sự hình thành của Chuỗi đảo thứ tư đánh dấu một sự thay đổi cơ bản trong bản chất của cạnh tranh quyền lực lớn. Nếu ba chuỗi đảo đầu tiên ở Thái Bình Dương đại diện cho một chiến lược ngăn chặn (denial) của Hoa Kỳ nhằm phong tỏa Trung Quốc, thì Chuỗi đảo thứ tư lại là biểu hiện của một chiến lược tranh giành (contestation) trong một vũ đài mới. Trung Quốc không còn chỉ phản ứng với một bản đồ chiến lược do Hoa Kỳ vạch ra; thay vào đó, họ đang tích cực vẽ lại bản đồ đó theo lợi ích của riêng mình.

Từ góc độ của Trung Quốc, mục đích của chuỗi cơ sở này là để bảo vệ các SLOCs quan trọng, đảm bảo an ninh năng lượng và thương mại. Tuy nhiên, từ góc độ của Ấn Độ và các nhà phân tích phương Tây, mục đích của nó mang tính đối đầu rõ rệt hơn. Nó phản ánh khả năng ngày càng tăng của Trung Quốc trong việc thách thức trực tiếp đối thủ địa chiến lược của mình là Ấn Độ ngay tại “sân sau” hàng hải của New Delhi. Hơn nữa, sự hiện diện của PLAN gần Diego Garcia cũng có thể được sử dụng để giám sát và gây rủi ro cho các tài sản quân sự quan trọng của Hoa Kỳ trong khu vực. Do đó, Chuỗi đảo thứ tư không phải là một rào cản mà Trung Quốc cần vượt qua, mà là một mặt trận chiến lược mới đang được chính Trung Quốc tạo ra, chuyển cuộc đối đầu từ một cuộc xung đột tiềm tàng ở eo biển Đài Loan thành một cuộc cạnh tranh lâu dài, dai dẳng về ảnh hưởng, quyền tiếp cận và kiểm soát trên khắp Ấn Độ Dương.

VƯƠN RA TOÀN CẦU: KHÁI NIỆM VỀ CHUỖI ĐẢO THỨ NĂM VÀ TẦM ẢNH HƯỞNG CỦA TRUNG QUỐC TẠI CHÂU PHI

Căn cứ Djibouti: Bàn đạp chiến lược của Trung Quốc tại Sừng châu Phi

Sự mở rộng tham vọng toàn cầu của Trung Quốc được thể hiện rõ nét nhất qua việc thành lập căn cứ quân sự chính thức đầu tiên ở nước ngoài tại Djibouti vào năm 2017. Nằm ở vị trí chiến lược ngay tại eo biển Bab-el-Mandeb, một trong những điểm nút hàng hải quan trọng nhất thế giới kết nối Biển Đỏ với Vịnh Aden và Ấn Độ Dương, căn cứ này là một bàn đạp không thể thiếu cho việc phóng chiếu sức mạnh của Trung Quốc.

Với chi phí xây dựng lên tới 590 triệu USD, cơ sở này được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm một cầu cảng dài có khả năng tiếp nhận các tàu chiến lớn nhất của PLAN như tàu sân baytàu ngầm, cùng với các cơ sở ngầm và một sân bay trực thăng. Sự hiện diện quân sự công khai này đánh dấu một bước ngoặt, cho thấy Trung Quốc đã sẵn sàng đảm nhận vai trò an ninh vượt xa các vùng biển lân cận.

Phạm vi địa lý: Từ Vịnh Aden dọc theo bờ biển Đông Phi

Dựa trên bàn đạp tại Djibouti, khái niệm về Chuỗi đảo thứ năm đã được đề xuất để mô tả vòng cung ảnh hưởng tiếp theo của Trung Quốc. Chuỗi đảo này bắt nguồn từ căn cứ tại Djibouti, đi qua Vịnh Aden, vòng qua Sừng châu Phi và kéo dài về phía nam dọc theo bờ biển Đông Phi, hướng tới Kênh Mozambique. Tương tự như Chuỗi đảo thứ tư, các “mắt xích” trong chuỗi này không chỉ là các cơ sở quân sự mà còn là mạng lưới các cảng biển thương mại và các dự án cơ sở hạ tầng mà Trung Quốc đang đầu tư mạnh mẽ tại các quốc gia như Kenya, Tanzania và Mozambique.

Mục đích chiến lược: Bảo vệ lợi ích kinh tế và công dân ở xa

Mục đích chính của Chuỗi đảo thứ năm là để phản ánh và bảo vệ các cam kết và lợi ích ngày càng mở rộng của Bắc Kinh tại châu Phi. Điều này bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau:

Bảo vệ lợi ích kinh tế: Đảm bảo quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng và bảo vệ các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng khổng lồ trong khuôn khổ BRI.

Hoạt động chống cướp biển: Căn cứ Djibouti đóng vai trò là trung tâm hậu cần chính cho các hoạt động chống cướp biển của PLAN tại Vịnh Aden, một nhiệm vụ mang lại tính hợp pháp quốc tế cho sự hiện diện quân sự của họ.

Bảo vệ công dân: Kinh nghiệm từ cuộc khủng hoảng Libya năm 2011, khi Trung Quốc phải vật lộn để sơ tán 35.000 công dân của mình, đã cho thấy sự cần thiết phải có một sự hiện diện quân sự tiền phương để có thể thực hiện các hoạt động sơ tán phi chiến đấu (NEO) một cách hiệu quả.

Mối liên kết giữa hiện diện quân sự và ảnh hưởng kinh tế-chính trị

Chuỗi đảo thứ năm cho thấy một logic bành trướng khác với cuộc đối đầu quân sự thuần túy với Hoa Kỳ. Nó tuân theo một logic gần với chủ nghĩa đế quốc truyền thống hơn: “cờ đi theo thương mại”. Sự bành trướng kinh tế sâu rộng của Trung Quốc vào châu Phi thông qua các khoản vay, đầu tư và xây dựng cơ sở hạ tầng đã tự tạo ra những rủi ro và dễ bị tổn thương, chẳng hạn như bất ổn chính trị tại các nước sở tại hoặc các mối đe dọa đối với công nhân Trung Quốc.

Do đó, việc thiết lập một sự hiện diện an ninh trở thành một phản ứng hợp lý, nếu không muốn nói là cần thiết, để giảm thiểu những rủi ro này. Mối quan hệ cộng sinh này được thể hiện rõ qua các diễn đàn như Diễn đàn An ninh và Quốc phòng Trung Quốc-Châu Phi, nơi Bắc Kinh sử dụng ảnh hưởng kinh tế và chính trị của mình để xây dựng các mối quan hệ hợp tác an ninh. Điều này có nghĩa là việc đối phó với ảnh hưởng của Trung Quốc ở châu Phi không chỉ đòi hỏi một phản ứng quân sự, mà còn cần một chiến lược cạnh tranh toàn diện về kinh tế và ngoại giao. Nó cũng ngụ ý rằng sự hiện diện quân sự của Trung Quốc có khả năng sẽ tiếp tục mở rộng song song với dấu ấn kinh tế của họ, có thể dẫn đến một mạng lưới các điểm tựa quân sự trên khắp lục địa trong tương lai.

Bảng so sánh 5 chuỗi đảo

Tiêu chíChuỗi đảo thứ nhấtChuỗi đảo thứ haiChuỗi đảo thứ baChuỗi đảo thứ tư (Đề xuất)Chuỗi đảo thứ năm (Đề xuất)
Phạm vi địa lýTừ Kuril, qua Nhật Bản, Đài Loan, Philippines đến Borneo.Từ Nhật Bản qua quần đảo Bonin, Volcano, đến Marianas (Guam).Từ quần đảo Aleutian qua Hawaii đến châu Đại Dương.Từ Gwadar (Pakistan), qua Sri Lanka, Maldives, đến trung tâm Ấn Độ Dương.Từ Djibouti, qua Sừng châu Phi, dọc bờ biển Đông Phi.
Đại dươngThái Bình DươngThái Bình DươngThái Bình DươngẤn Độ DươngẤn Độ Dương / Vịnh Aden
Mục đích chiến lượcKiềm chế/Phong tỏa: Ngăn chặn Trung Quốc/Liên Xô tiếp cận Thái Bình Dương.Phòng thủ sâu/Hỗ trợ: Tuyến phòng thủ chiến lược thứ hai của Mỹ.An toàn địa/Phóng chiếu: Tuyến an toàn và bàn đạp phóng chiếu sức mạnh toàn cầu của Mỹ.Thách thức/Bảo vệ SLOCs: Thách thức Ấn Độ, bảo vệ tuyến năng lượng, đối trọng với Mỹ.Bảo vệ Lợi ích Toàn cầu: Bảo vệ kinh tế, công dân, và các cam kết ở châu Phi.
Các điểm nút then chốtĐài Loan, Okinawa, Philippines.Guam, Iwo Jima.Hawaii, Samoa thuộc Mỹ.Cảng Gwadar, Cảng Hambantota, Maldives.Căn cứ Djibouti, các cảng tiềm năng ở Đông Phi.
Bối cảnh hình thànhChiến tranh Lạnh (Mỹ kiềm chế phe Cộng sản).Chiến tranh Lạnh (Mỹ kiềm chế phe Cộng sản).Chiến tranh Lạnh (Mỹ kiềm chế phe Cộng sản).Sự trỗi dậy của Trung Quốc, BRI, cạnh tranh Trung-Ấn (Phân tích của phương Tây).Sự mở rộng kinh tế và chính trị của Trung Quốc ra toàn cầu (Phân tích của phương Tây).

PHÂN TÍCH CÁC ĐIỂM NÚT CHIẾN LƯỢC THEN CHỐT (“CHUỖI NGỌC TRAI”)

Các “viên ngọc trai” trong “chuỗi ngọc trai” của Trung Quốc không phải là các tài sản đồng nhất. Chúng đại diện cho một phổ đa dạng các hình thức tiếp cận và kiểm soát, từ sở hữu quân sự công khai, kiểm soát thương mại có đòn bẩy, cho đến các quan hệ đối tác đầy thách thức. Sự không đồng nhất này cho thấy chiến lược của Trung Quốc mang tính cơ hội và linh hoạt, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro phụ thuộc vào chính trị địa phương.

Cảng Gwadar, Pakistan

Cảng Gwadar ở Balochistan, Pakistan, là viên ngọc quý của Hành lang Kinh tế Trung Quốc-Pakistan (CPEC) và là một điểm nút quan trọng trong Chuỗi đảo thứ tư. Về mặt lý thuyết, nó cung cấp cho Trung Quốc một lối ra chiến lược ra Biển Ả Rập, rút ngắn đáng kể tuyến đường vận chuyển năng lượng từ Trung Đông và tránh được điểm nghẽn chiến lược tại eo biển Malacca. Đã có nhiều đồn đoán rằng Bắc Kinh có thể triển khai lực lượng quân sự đến Gwadar như một phần của chiến lược bao vây Ấn Độ.

Tuy nhiên, thực tế tại Gwadar phức tạp hơn nhiều. Cảng này phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng:

An ninh: Các cuộc tấn công dai dẳng của các nhóm nổi dậy Baloch nhằm vào các công dân và tài sản của Trung Quốc đã biến đây thành một môi trường hoạt động đầy rủi ro.

Hiệu quả kinh tế: Cảng hoạt động dưới công suất rất nhiều, chỉ xử lý chưa đến 1% thương mại hàng hải của Pakistan trong năm tài chính 2022-2023, làm dấy lên nghi ngờ về tính khả thi thương mại của nó.

Ma sát ngoại giao: Gần đây, quan hệ song phương đã trở nên căng thẳng. Một báo cáo cho biết các cuộc đàm phán đã đổ vỡ khi Pakistan yêu cầu Trung Quốc chia sẻ công nghệ tấn công hạt nhân thứ hai để đổi lấy quyền tiếp cận quân sự tại Gwadar, một yêu cầu mà Bắc Kinh đã thẳng thừng từ chối.

Do đó, Gwadar hiện tại là một tài sản chiến lược có tiềm năng lớn nhưng giá trị sử dụng thực tế còn hạn chế, và khả năng quân sự hóa của nó phụ thuộc nhiều vào việc giải quyết các vấn đề an ninh và chính trị phức tạp.

Cảng Hambantota, Sri Lanka

Cảng Hambantota là một ví dụ điển hình về điều mà các nhà phê bình gọi là “ngoại giao bẫy nợ” của Trung Quốc. Sau khi Sri Lanka không thể trả các khoản nợ xây dựng, chính phủ nước này đã buộc phải cho một công ty quốc doanh Trung Quốc thuê lại cảng trong 99 năm vào năm 2017.

Hành động này đã biến một dự án thương mại thành một tài sản chiến lược của Trung Quốc ngay trước cửa ngõ của Ấn Độ. Mối lo ngại càng gia tăng khi các tàu “nghiên cứu” của Trung Quốc thường xuyên cập cảng. Các tàu này, như tàu Viễn Vọng 5 vào năm 2022, được cộng đồng tình báo phương Tây và Ấn Độ coi là các tàu lưỡng dụng do quân đội vận hành, có nhiệm vụ thu thập dữ liệu thủy văn và hải dương học quan trọng cho các hoạt động của tàu ngầm. Các viện nghiên cứu uy tín như RAND và AidData đã xác định Hambantota là một trong những địa điểm có khả năng cao nhất trở thành căn cứ quân sự ở nước ngoài tiếp theo của Trung Quốc, do Bắc Kinh có quyền kiểm soát trực tiếp đối với cơ sở này. Hambantota đại diện cho một mô hình kiểm soát thông qua đòn bẩy kinh tế, nơi một tài sản thương mại có thể nhanh chóng được chuyển đổi mục đích sử dụng quân sự trong một cuộc khủng hoảng.

Căn cứ Djibouti

Khác với Gwadar và Hambantota, căn cứ của Trung Quốc tại Djibouti là một cơ sở quân sự công khai và không thể chối cãi. Đây là biểu hiện rõ ràng nhất cho tham vọng toàn cầu của PLAN. Căn cứ này không chỉ phục vụ các nhiệm vụ chống cướp biển và hậu cần, mà còn là một trung tâm thu thập thông tin tình báo và phóng chiếu sức mạnh trên khắp châu Phi và Trung Đông.

Sự hiện diện của căn cứ Trung Quốc chỉ cách Trại Lemonnier của Hoa Kỳ vài dặm đã tạo ra một môi trường địa chính trị độc nhất và đầy căng thẳng. Hai cường quốc đối thủ đang hoạt động sát cạnh nhau, dẫn đến các sự cố như việc Trung Quốc bị cáo buộc sử dụng laser để gây nhiễu phi công Mỹ. Djibouti đại diện cho mô hình tiếp cận cao nhất của Trung Quốc: sở hữu và kiểm soát quân sự trực tiếp. Tuy nhiên, mô hình này khó có thể nhân rộng ở những nơi khác do các rào cản chính trị và sự nhạy cảm của các quốc gia sở tại.

Việc phân tích ba điểm nút này cho thấy Trung Quốc không theo đuổi một chiến lược duy nhất để thiết lập sự hiện diện ở nước ngoài. Thay vào đó, họ sử dụng một cách tiếp cận linh hoạt, kết hợp giữa đầu tư kinh tế, đòn bẩy nợ và hiện diện quân sự trực tiếp để xây dựng một mạng lưới các điểm tựa toàn cầu.

TÁC ĐỘNG ĐỊA CHÍNH TRỊ VÀ PHẢN ỨNG CỦA CÁC BÊN LIÊN QUAN

Sự mở rộng của các chuỗi đảo ra Ấn Độ Dương không chỉ là một sự thay đổi về mặt khái niệm; nó đang tích cực định hình lại cục diện địa chính trị, xúc tác cho sự hình thành các liên minh đối trọng và buộc các quốc gia trong khu vực phải đưa ra những lựa chọn chiến lược khó khăn.

Đối với Ấn Độ: Thách thức an ninh và các biện pháp đối phó

Đối với Ấn Độ, sự hiện diện ngày càng tăng của Trung Quốc tại Ấn Độ Dương (IOR) được coi là một thách thức trực tiếp và nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia. New Delhi lo ngại về một kịch bản bị “bao vây chiến lược” bởi một mạng lưới các cơ sở lưỡng dụng của Trung Quốc.

Để đối phó, Ấn Độ đã và đang thực hiện một chiến lược đa hướng, chủ động:

Hiện đại hóa hải quân: Ấn Độ đang đẩy nhanh chương trình hiện đại hóa hải quân với việc đóng các tàu chiến nội địa tiên tiến như tàu khu trục tàng hình thuộc Dự án 15-B và tàu sân bay INS Vikrant, nhằm tăng cường khả năng răn đe và hiện diện trên biển.

Củng cố các tiền đồn đảo: New Delhi đang tăng cường năng lực quân sự tại quần đảo AndamanNicobar, biến chúng thành một “tàu sân bay không thể chìm” để giám sát các tuyến hàng hải quan trọng, đặc biệt là eo biển Malacca.

Tăng cường quan hệ đối tác: Ấn Độ đã từ bỏ lập trường không liên kết truyền thống trên biển để tích cực hợp tác với các quốc gia cùng chí hướng. Việc tham gia sâu hơn vào Bộ Tứ An ninh (QUAD) cùng với Hoa Kỳ, Nhật Bản và Úc là biểu hiện rõ nhất của chiến lược này, với các cuộc tập trận hải quân chung và các sáng kiến chia sẻ thông tin hàng hải ngày càng được tăng cường.

Ngoại giao khu vực: Ấn Độ thúc đẩy tầm nhìn của riêng mình về một khu vực Ấn Độ Dương tự do và rộng mở thông qua các sáng kiến như SAGAR (An ninh và Tăng trưởng cho tất cả trong Khu vực) và gần đây là MAHASAGAR, nhằm khẳng định vai trò là nhà cung cấp an ninh tự nhiên trong khu vực.33

Đối với Hoa Kỳ và Bộ Tứ QUAD

Sự bành trướng của Trung Quốc vào Ấn Độ Dương đã thúc đẩy Hoa Kỳ và các đối tác trong Bộ Tứ phải điều chỉnh lại chiến lược Ấn Độ-Thái Bình Dương của mình. Cuộc cạnh tranh không còn chỉ giới hạn ở Biển Đông hay eo biển Đài Loan. Bộ Tứ đang ngày càng tập trung vào IOR, tăng cường các cuộc tập trận hải quân chung như Malabar, thúc đẩy các sáng kiến về nhận thức miền biển (Maritime Domain Awareness) để theo dõi các hoạt động của Trung Quốc, và đưa ra các lựa chọn đầu tư cơ sở hạ tầng thay thế cho BRI nhằm giảm bớt ảnh hưởng kinh tế của Bắc Kinh đối với các quốc gia nhỏ hơn.

Quan điểm của ASEAN

Đối với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự cạnh tranh ngày càng tăng ở Ấn Độ Dương đặt ra cả thách thức và cơ hội. Về cơ bản, ASEAN lo ngại rằng cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc có thể làm suy yếu vai trò trung tâm của khối và gây bất ổn cho khu vực. Các quốc gia ASEAN, với vị trí địa lý kết nối hai đại dương, đặc biệt quan tâm đến việc duy trì an ninh và tự do hàng hải tại các eo biển chiến lược như Malacca, Sunda và Lombok. Mặc dù không trực tiếp tham gia vào cuộc cạnh tranh ở Ấn Độ Dương, sự ổn định của khu vực này có tác động trực tiếp đến an ninh và thịnh vượng kinh tế của ASEAN. Do đó, ASEAN tiếp tục nhấn mạnh tầm quan trọng của một cấu trúc khu vực dựa trên luật lệ và bao trùm, như được nêu trong “Tầm nhìn ASEAN về Ấn Độ-Thái Bình Dương” (AOIP).

Đối với các quốc gia sở tại (Pakistan, Sri Lanka, Djibouti)

Các quốc gia cho phép Trung Quốc xây dựng và vận hành các cơ sở hạ tầng quan trọng đang thực hiện một cuộc cân bằng tinh tế và đầy rủi ro. Một mặt, họ tìm cách tận dụng các khoản đầu tư khổng lồ của Trung Quốc để thúc đẩy phát triển kinh tế và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng. Mặt khác, họ phải đối mặt với nguy cơ rơi vào bẫy nợ, mất chủ quyền đối với các tài sản chiến lược và bị lôi kéo vào cuộc cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc. Các cuộc tranh luận chính trị nội bộ ở Sri Lanka về cảng Hambantota hay những khó khăn an ninh mà Pakistan phải đối mặt ở Gwadar cho thấy việc tiếp nhận đầu tư của Trung Quốc đi kèm với những chi phí và hệ lụy phức tạp, đòi hỏi các chính phủ phải tính toán cẩn trọng giữa lợi ích kinh tế trước mắt và sự độc lập chiến lược lâu dài.

ĐÁNH GIÁ XU THẾ VÀ TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI

Các chuỗi đảo mới: Là khung phân tích hay chiến lược kiềm chế?

Một câu hỏi quan trọng cần được làm rõ là bản chất thực sự của các khái niệm “Chuỗi đảo thứ tư” và “Chuỗi đảo thứ năm”. Ban đầu, chúng được đề xuất bởi các nhà phân tích phương Tây như một công cụ mô tả, một khung phân tích để hiểu rõ hơn về dấu chân chiến lược đang mở rộng của Trung Quốc. Theo cách hiểu này, chúng không phải là một chiến lược do Trung Quốc vạch ra, mà là một cách diễn giải các hành động của Trung Quốc.

Tuy nhiên, khi sự cạnh tranh Mỹ-Trung ngày càng gay gắt, có những dấu hiệu cho thấy các khái niệm này có thể đang dần chuyển hóa. Một số nhà chiến lược ở Hoa Kỳ và các nước đồng minh bắt đầu xem xét chúng không chỉ như một công cụ phân tích mà còn là cơ sở để hình thành một chiến lược kiềm chế mới, chủ động hơn tại Ấn Độ Dương. Sự mơ hồ này rất quan trọng: nó phản ánh một thực tế địa chính trị đang biến đổi, nơi các hành động của một bên nhanh chóng được diễn giải và phản ứng bởi bên kia, tạo ra một vòng xoáy hành động-phản ứng.

Triển vọng quân sự hóa các cơ sở hạ tầng lưỡng dụng

Một trong những xu hướng đáng lo ngại nhất trong tương lai là khả năng Trung Quốc sẽ quân sự hóa các cơ sở hạ tầng thương mại mà họ kiểm soát. Các cảng như Hambantota và Gwadar, mặc dù hiện tại chủ yếu phục vụ mục đích kinh tế, nhưng có tiềm năng lưỡng dụng rất lớn và có thể nhanh chóng được chuyển đổi thành các điểm hậu cần, hỗ trợ cho các hoạt động quân sự của PLAN trong một cuộc khủng hoảng.

Các yếu tố có thể thúc đẩy quá trình quân sự hóa này bao gồm: một cuộc xung đột khu vực lớn (ví dụ như ở eo biển Đài Loan hoặc Biển Đông), các mối đe dọa nghiêm trọng đối với công dân hoặc tài sản của Trung Quốc ở nước ngoài, hoặc một quyết định chiến lược của Bắc Kinh nhằm thiết lập một sự hiện diện quân sự thường trực để đối trọng với Ấn Độ và Hoa Kỳ. Việc PLAN có được một mạng lưới các cơ sở hỗ trợ hải quân thường trực tại Ấn Độ Dương sẽ thay đổi căn bản cán cân sức mạnh trong khu vực.

Cạnh tranh Trung-Ấn tại Ấn Độ Dương: Kịch bản và hệ lụy

Ấn Độ Dương đang nhanh chóng trở thành một vũ đài trung tâm cho cuộc cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Trong tương lai, mối quan hệ này có thể diễn biến theo một số kịch bản:

“Hòa bình lạnh” căng thẳng: Cả hai bên tiếp tục tăng cường năng lực quân sự, giám sát lẫn nhau một cách chặt chẽ, nhưng tránh đối đầu trực tiếp. Đây là kịch bản có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn.

Xung đột ủy nhiệm ở mức độ thấp: Hai nước có thể cạnh tranh ảnh hưởng thông qua việc hỗ trợ các bên đối lập trong các cuộc xung đột chính trị nội bộ của các quốc gia nhỏ hơn trong khu vực.

Leo thang ngoài ý muốn: Sự hiện diện ngày càng đông đúc của các tàu chiến, tàu ngầm và tàu khảo sát của cả hai bên trên cùng một không gian biển làm tăng nguy cơ xảy ra các sự cố, tính toán sai lầm hoặc tai nạn, có thể leo thang thành một cuộc đối đầu hải quân trực tiếp.

Bất kể kịch bản nào xảy ra, cuộc cạnh tranh Trung-Ấn sẽ là yếu tố định hình chính cho môi trường an ninh tại Ấn Độ Dương trong nhiều thập kỷ tới.

Kết luận và các hàm ý chiến lược cho Việt Nam và Khu vực

Phân tích về sự mở rộng của các chuỗi đảo từ Thái Bình Dương sang Ấn Độ Dương cho thấy một kết luận không thể tránh khỏi: địa lý chiến lược của châu Á đang được định hình lại một cách cơ bản. Cuộc cạnh tranh quyền lực lớn không còn giới hạn trong các khu vực địa lý riêng biệt mà đã trở thành một cuộc đối đầu xuyên suốt trên một không gian “Ấn Độ-Thái Bình Dương” duy nhất và kết nối.

Đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực, điều này mang lại những hàm ý chiến lược sâu sắc. An ninh của Biển Đông và an ninh của Ấn Độ Dương giờ đây đã trở nên liên kết chặt chẽ với nhau. Các tuyến đường hàng hải đi qua Biển Đông là huyết mạch nối liền các cơ sở công nghiệp của Trung Quốc với các nguồn tài nguyên và thị trường ở phía tây. Bất kỳ sự bất ổn nào ở một trong hai đại dương đều sẽ có tác động lan tỏa sang đại dương còn lại. Do đó, các quốc gia trong khu vực, bao gồm cả Việt Nam, cần phải áp dụng một tầm nhìn an ninh hàng hải toàn diện hơn, vượt ra ngoài các mối quan tâm truyền thống ở vùng biển lân cận. Việc hiểu rõ động lực của cuộc cạnh tranh Trung-Ấn ở Ấn Độ Dương, theo dõi sự phát triển của các điểm nút chiến lược như Gwadar và Hambantota, và đánh giá các tác động của một cuộc cạnh tranh quyền lực lớn kéo dài là điều cần thiết để hoạch định một chính sách đối ngoại và quốc phòng hiệu quả trong một môi trường chiến lược ngày càng phức tạp và liên kết./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *