Cờ hiệu (ensign) là cờ hàng hải (maritime flag) được sử dụng để nhận dạng quốc gia của một con tàu. Cờ hiệu là lá cờ lớn nhất, thường treo ở đuôi tàu (phía sau …
Kiến thức quân sự
CỜ CHIẾN (Battle ensign)
Cờ chiến (battle ensign) là tên được đặt cho một lá cờ hiệu lớn trong chiến đấu treo trên cột buồm tàu chiến ngay trước khi bước vào trận chiến. Trong tình huống có thể …
PHƯƠNG TIỆN TỰ HÀNH DƯỚI NƯỚC AUV (Autonomous underwater vehicle)
Phương tiện tự hành dưới nước AUV (Autonomous underwater vehicle) là một robot di chuyển dưới nước mà không cần người điều khiển liên tục nhập liệu. AUV là một phần của một nhóm lớn …
TÀU LẶN (Submersible)
Tàu lặn (submersible) là một phương tiện dưới nước cần được vận chuyển và hỗ trợ bởi một tàu thủy hoặc bệ đỡ, phương tiện mang lớn hơn. Điều này phân biệt tàu lặn với …
TÊN LỬA CHỐNG HẠM YJ-21
Tổng quan:– Kiểu loại: tên lửa chống hạm siêu thanh– Xuất xứ: Trung Quốc– Người dùng: Hải quân Trung Quốc (PLAN)– Đơn giá: khoảng 10 triệu USD– Chiều dài: 9 m– Khối lượng đầu đạn: …
CHIẾN LƯỢC CHUỖI ĐẢO (Island chain strategy)
Chiến lược chuỗi đảo (Island chain strategy) là một kế hoạch ngăn chặn hàng hải chiến lược được hình thành lần đầu tiên bởi chính khách chính sách đối ngoại Mỹ John Foster Dulles vào …
CHUỖI ĐẢO THỨ NHẤT (First island chain)
Chuỗi đảo thứ nhất (first island chain) đề cập đến chuỗi quần đảo lớn đầu tiên ở Thái Bình Dương tính từ bờ biển lục địa Đông Á. Nó chủ yếu bao gồm Quần đảo …
TÀU THỦY (Watercraft)
Tàu thủy (watercraft hoặc waterborne vessel) là bất kỳ phương tiện nào được thiết kế để di chuyển qua hoặc xuyên qua các vùng nước, chẳng hạn như thuyền (boat), tàu thủy (ship), thủy phi …
THUYỀN (Boat)
Thuyền (boat) là một phương tiện thủy có nhiều loại và kích cỡ khác nhau, nhưng nhìn chung nhỏ hơn tàu (ship), được phân biệt bởi kích thước, hình dạng, sức chứa hàng hóa hoặc …
THIẾU TÁ HẢI QUÂN (Lieutenant commander)
Thiếu tá (lieutenant commander, viết tắt là Lt Cdr, LtCdr. hoặc LCDR) là một cấp bậc sĩ quan trong nhiều lực lượng hải quân, là cấp trên của đại úy (lieutenant) và cấp dưới của …