Hiển thị: 121 - 130 của 202 kết quả

CHIẾN LƯỢC HẢI QUÂN (Naval strategy)

Chiến lược hải quân (Naval strategy) là việc lập kế hoạch và tiến hành chiến tranh trên biển, tương đương với chiến lược quân sự trên đất liền của hải quân. Chiến lược hải quân …

CHUẨN ĐÔ ĐỐC (Rear admiral)

Chuẩn Đô đốc là một sĩ quan cờ của Hải quân, ở hầu hết các nước là cấp dưới của Phó Đô đốc và cấp trên Đại tá. Trong bài là nêu ra một ví …

SĨ QUAN CẤP TƯỚNG (General officer)

Một sĩ quan cấp tướng (general officer) là một sĩ quan cao cấp trong quân đội và trong lực lượng không quân, lực lượng không gian và thủy quân lục chiến hoặc bộ binh hải …

TÀU CHIẾN (Warship)

Tàu chiến (warship hoặc combatant ship) là tàu hải quân được chế tạo và chủ yếu dùng cho tác chiến hải quân. Thông thường chúng thuộc lực lượng vũ trang của một quốc gia. Ngoài …

TÀU (Ship)

Tàu (ship) là một loại tàu thủy (watercraft) lớn di chuyển trên các đại dương trên thế giới và các tuyến đường thủy đủ sâu khác, chở hàng hóa hoặc hành khách hoặc hỗ trợ …

TÀU TRUNG CHUYỂN (Tender)

Tàu trung chuyển (tender), là một chiếc thuyền hoặc một con tàu lớn hơn, được sử dụng để phục vụ hoặc hỗ trợ các thuyền hoặc tàu khác. Điều này thường được thực hiện bằng …

PHONG TỎA (Blockade)

Phong tỏa (blockade) là hành động chủ động ngăn chặn một quốc gia hoặc khu vực nhận hoặc gửi thực phẩm, vật tư, vũ khí hoặc thông tin liên lạc, và đôi khi là con …

NGUYÊN SOÁI, THỐNG CHẾ (Field marshal)

Nguyên soái hay thống chế (field marshal hoặc field-marshal, viết tắt là FM) là cấp bậc quân sự cao cấp nhất, thường cao hơn cấp tướng. Thông thường, đây là cấp bậc cao nhất trong …

LỰC LƯỢNG ĐẶC NHIỆM (Task force)

Một lực lượng đặc nhiệm có thể được tập hợp bằng cách sử dụng các tàu từ các sư đoàn và hải đoàn khác nhau mà không yêu cầu tổ chức lại hạm đội chính thức và lâu dài, …

ĐỘI TÀU, TIỂU HẠM ĐỘI (Flotilla)

“Flotilla“ ngày này thường được hiểu là một hạm đội nhỏ (tiểu hạm đội), nhưng trong lịch sử, chỉ là một tập hợp các tàu chiến không bao gồm tàu chủ lực, gọi là đội …