CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ (Military tactics)

Chiến thuật quân sự (military tactics) bao gồm nghệ thuật tổ chức và sử dụng lực lượng chiến đấu trên hoặc gần chiến trường. Chúng liên quan đến việc áp dụng bốn chức năng chiến trường có liên quan chặt chẽ với nhau – động năng hoặc hỏa lực, tính cơ động, bảo vệ hoặc an ninh và hành động xung kích. Chiến thuật là một chức năng riêng biệt với chỉ huy, kiểm soát và hậu cần. Trong khoa học quân sự đương đại, chiến thuật là cấp độ thấp nhất trong ba cấp độ chiến tranh, cấp độ cao hơn là cấp độ chiến lược (strategic) và chiến dịch (operational). Trong suốt lịch sử, đã có sự thay đổi cân bằng giữa bốn chức năng chiến thuật, thường dựa trên việc áp dụng công nghệ quân sự, dẫn đến một hoặc nhiều chức năng chiến thuật chiếm ưu thế trong một khoảng thời gian, thường đi kèm với sự thống trị của một lực lượng chiến đấu liên quan được triển khai trên chiến trường, chẳng hạn như bộ binh, pháo binh, kỵ binh hoặc xe tăng.

Bắt đầu với việc sử dụng vũ khí cận chiến (dùi cui, giáo, mác…) đến tên lửa, chức năng động học hoặc hỏa lực của chiến thuật đã phát triển cùng với những tiến bộ công nghệ khiến sự chú trọng đã chuyển dần theo thời gian từ vũ khí cận chiến và tên lửa tầm gần sang vũ khí đạn tầm xa hơn. Hiệu ứng động học thường được tạo ra bởi kiếm, giáo, lao và cung cho đến khi người La Mã sử dụng pháo binh. Cho đến giữa thế kỷ XIX, giá trị của hỏa lực tên lửa do bộ binh cung cấp không cao, có nghĩa là kết quả của một trận chiến hiếm khi chỉ được quyết định bởi hỏa lực bộ binh mà thường dựa vào pháo binh để mang lại hiệu ứng động học đáng kể. Sự phát triển của hỏa lực bắn lượt (volley fire) có kỷ luật, được thực hiện ở cự ly gần, bắt đầu cải thiện sức đánh của bộ binh, đồng thời bù đắp một phần cho tầm bắn hạn chế, độ chính xác kém và tốc độ bắn thấp của súng hỏa mai thời kỳ đầu. Những tiến bộ trong công nghệ, đặc biệt là sự ra đời của súng hỏa mai, được sử dụng trong Chiến tranh Crimea và Nội chiến Hoa Kỳ, đồng nghĩa với việc quỹ đạo phẳng hơn và độ chính xác được cải thiện ở tầm xa hơn, cùng với thương vong cao hơn. Kết quả là hỏa lực phòng thủ tăng lên đồng nghĩa với việc các cuộc tấn công của bộ binh mà không có pháo binh hỗ trợ ngày càng trở nên khó khăn. Hỏa lực cũng trở nên quan trọng trong việc giữ chân kẻ thù tại chỗ để thực hiện một đòn tấn công quyết định. Súng máy đã bổ sung đáng kể vào hỏa lực bộ binh vào đầu thế kỷ XX, và hỏa lực cơ động do xe tăng, pháo tự hành và máy bay quân sự cung cấp đã tăng đáng kể trong thế kỷ sau đó. Cùng với vũ khí bộ binh, xe tăng và các phương tiện bọc thép khác, pháo tự hành, vũ khí dẫn đường và máy bay cung cấp hỏa lực cho quân đội hiện đại.

Tính cơ động

Tính cơ động, yếu tố quyết định tốc độ di chuyển của một lực lượng chiến đấu, trong phần lớn lịch sử loài người bị giới hạn bởi tốc độ của một người lính đi bộ, ngay cả khi vật tư được mang theo bởi những con vật gùi chở nặng. Với hạn chế này, hầu hết quân đội không thể di chuyển quá vài chục km mỗi ngày, trừ khi di chuyển trên những con sông. Chỉ những thành phần nhỏ của lực lượng như kỵ binh hoặc quân nhẹ được huấn luyện đặc biệt mới có thể vượt quá giới hạn này. Hạn chế về khả năng cơ động chiến thuật này vẫn tồn tại cho đến những năm cuối của Thế chiến I khi sự ra đời của xe tăng đã cải thiện khả năng cơ động đủ để cho phép cơ động chiến thuật mang tính quyết định. Bất chấp bước tiến này, tính cơ động chiến thuật hoàn toàn vẫn chưa đạt được cho đến Thế chiến II khi các đội hình thiết giáp và cơ giới đạt được những thành công đáng kể. Tuy nhiên, phần lớn quân đội trong Thế chiến II vẫn phụ thuộc vào phương tiện vận tải bằng ngựa, điều này đã hạn chế khả năng di chuyển chiến thuật trong tổng thể lực lượng. Khả năng cơ động về mặt chiến thuật có thể bị hạn chế do sử dụng các chướng ngại vật trên chiến trường, thường do kỹ sư quân sự tạo ra.

Che chắn và bảo vệ

Áo giáp cá nhân đã được mặc từ thời cổ điển để cung cấp một biện pháp bảo vệ cá nhân, biện pháp này cũng được mở rộng để bao gồm cả tấm chắn của thú cưỡi. Hạn chế của áo giáp luôn là trọng lượng và số lượng lớn, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng di chuyển cũng như sức chịu đựng của con người và động vật. Vào thế kỷ XVIII và XIX, áo giáp cá nhân phần lớn đã bị loại bỏ cho đến khi mũ bảo hiểm được tái sử dụng trong Thế chiến I để đối phó với hỏa lực của pháo binh. Xe chiến đấu bọc thép phát triển mạnh mẽ trong Thế chiến II, và sau cuộc chiến đó, áo giáp đã quay trở lại với bộ binh, đặc biệt là trong quân đội phương Tây. Các công sự, đã được sử dụng từ thời cổ đại, mang lại sự bảo vệ tập thể và các ví dụ hiện đại bao gồm chiến hào, rào chắn, dây thép gai và bãi mìn. Giống như chướng ngại vật, công sự thường được tạo ra bởi các công binh quân sự.

Hành động gây sốc

Hành động gây sốc là một chức năng tâm lý của chiến thuật cũng giống như chức năng vật lý và có thể được tăng cường đáng kể bằng cách sử dụng tính năng bất ngờ. Nó được cung cấp bằng cách tấn công bộ binh, cũng như xe ngựa, voi chiến, kỵ binh và xe bọc thép tạo động lực cho một cuộc tấn công. Nó cũng được sử dụng theo cách phòng thủ, ví dụ như trong các cuộc người Anh bắn tên longbowmen tại Trận Agincourt năm 1415 khiến ngựa của hiệp sĩ Pháp hoảng sợ. Trong thời kỳ đầu của chiến tranh hiện đại, việc sử dụng đội hình chiến thuật gồm hàng dọc và hàng ngang có tác dụng lớn hơn hỏa lực của đội hình đơn độc. Trong giai đoạn đầu của Thế chiến II, tác động tổng hợp của hỏa lực súng máy và súng xe tăng của Đức, được tăng cường nhờ hỏa lực gián tiếp và tấn công trên không chính xác, thường chia cắt các đơn vị Đồng minh trước khi cuộc tấn công của họ bắt đầu hoặc khiến họ chùn bước do thương vong của các lãnh đạo đơn vị chủ chốt. Trong cả ví dụ thời kỳ đầu hiện đại và Thế chiến II, hiệu ứng sốc tâm lý tích lũy lên kẻ thù thường lớn hơn số thương vong thực tế phải gánh chịu.

Phát triển theo thời gian

Sự phát triển của chiến thuật liên quan đến sự thay đổi cân bằng giữa 4 chức năng chiến thuật kể từ thời cổ đại và những thay đổi về hỏa lực cũng như tính cơ động là nền tảng cho những thay đổi này. Nhiều mô hình khác nhau đã được đề xuất để giải thích sự tương tác giữa các chức năng chiến thuật và sự thống trị của từng loại vũ khí chiến đấu trong các thời kỳ khác nhau. J. F. C. Fuller đề xuất 3 “chu kỳ chiến thuật” trong mỗi thời đại cổ điển và Kitô giáo. Đối với kỷ nguyên sau, ông đề xuất 1 “cú sốc”; chu kỳ từ 650 đến 1450, 1 “sốc và đạn”; chu kỳ 1450-1850 và 1 “đạn” chu kỳ từ năm 1850, liên quan đến chiến tranh phương Tây và Bắc Mỹ. Trong Thế chiến II, Tom Wintringham đã đề xuất 6 giai đoạn theo trình tự thời gian, xen kẽ sự thống trị giữa các lực lượng không có thiết giáp và thiết giáp, đồng thời nêu bật các xu hướng chiến thuật trong từng thời kỳ.

Phát triển chiến thuật

Thời kỳ không có vũ khí đầu tiên (đến Trận Plataea – 479 TCN): Không vũ trang – cả bộ binh và kỵ binh đều có động năng tương đối thấp, xe ngựa cung cấp một biện pháp gây sốc.

Xu thế chiến thuật: Quân đội Ai Cập, Ba Tư và Hy Lạp trở nên được tổ chức và trang bị tốt hơn.

Thời kỳ bọc thép đầu tiên (đến Trận Adrianople – 378) Bộ binh – quân đoàn Phalanx và La Mã, việc thử nghiệm voi để thực hiện hành động gây sốc chỉ đạt được thành công hạn chế.

Xu thế chiến thuật: Quân đội và thương vong tăng lên đáng kể, người La Mã áp dụng các cuộc vây hãm và pháo binh dã chiến.

Thời kỳ không có vũ khí thứ hai (đến chiến thắng của Charlemagne tại Pavia – 774): Kỵ binh hạng nhẹ – cung thủ cưỡi ngựa và hành động sốc đánh bại bộ binh.

Xu thế chiến thuật: Tính cơ động chiếm ưu thế cho đến khi bị kiểm tra bởi kỵ binh bọc thép.

Thời kỳ thiết giáp thứ hai (đến các trận Morgarten – 1315, Crécy – 1346, và Trận Ravenna – 1512): Kỵ binh hạng nặng – được hỗ trợ bởi sự ra đời của bàn đạp ngựa và áo giáp Chi phí hạn chế số lượng kỵ binh bọc thép, bộ binh Thụy Sĩ được trang bị kích và tái cân bằng cung thủ người Anh cái cân

Thời kỳ không có vũ khí thứ ba

(đến trận Cambrai (1917) Bộ binh – với hỏa lực ngày càng tăng.

Xu thế chiến thuật: Kết hợp vũ khí, với hỏa lực pháo binh trở nên chiếm ưu thế.

Thời kỳ thiết giáp thứ ba (đến hiện tại): Lực lượng thiết giáp khôi phục khả năng cơ động.

Xu thế chiến thuật: Vũ khí kết hợp bọc thép chống lại máy bay quân sự và vũ khí chống thiết giáp bộ binh.

Hỏa lực loạt của cung thủ đã đưa hỏa lực bộ binh lên hàng đầu trong chiến tranh Nhật Bản vào nửa sau thế kỷ XIII, trước sự trỗi dậy của cung thủ người Anh. Sự cơ động và hành động gây sốc của quân đội Mông Cổ Oirat trong Trận Tumu năm 1449 chứng tỏ rằng kỵ binh vẫn có thể đánh bại một lực lượng bộ binh lớn. Trong cả truyền thống chiến tranh của châu Âu và phương Đông, sự ra đời của thuốc súng vào cuối thời kỳ Trung cổ và Sơ kỳ hiện đại đã tạo ra một sự thay đổi không ngừng để hỏa lực bộ binh trở thành cánh tay “quyết định, nếu không muốn nói là thống trị” trên chiến trường, được minh chứng bằng tác động đáng kể của súng hỏa mai số lượng lớn trong trận Nagashino năm 1575.

Chiến thuật vũ khí kết hợp

Sự đồng bộ hóa của các vũ khí chiến đấu khác nhau để đạt được nhiệm vụ chiến thuật được gọi là chiến thuật vũ khí kết hợp (combined arms tactics). Một phương pháp đo lường hiệu quả chiến thuật là mức độ mà các loại vũ khí, bao gồm cả hàng không quân sự, được tích hợp trên chiến trường. Nguyên tắc then chốt của chiến thuật phối hợp vũ trang hiệu quả là để đạt được tiềm năng tối đa, tất cả các thành phần của đội vũ trang phối hợp cần có cùng mức độ cơ động, hỏa lực và khả năng bảo vệ đầy đủ. Lịch sử phát triển của chiến thuật vũ khí tổng hợp đã ghi dấu bằng những bài học đắt giá và đau đớn. Ví dụ, trong khi các chỉ huy Đức trong Thế chiến II hiểu rõ ngay từ đầu nguyên tắc then chốt của chiến thuật phối hợp vũ khí nêu trên, thì các chỉ huy Anh lại nhận ra điều này muộn. Chiến thuật phối hợp vũ khí thành công đòi hỏi các vũ khí chiến đấu phải huấn luyện cùng nhau và làm quen với khả năng của nhau.

Tác động của sức mạnh không quân

Bắt đầu từ giai đoạn sau của Thế chiến I, sức mạnh không quân đã mang lại sự thay đổi đáng kể trong chiến thuật quân sự. Thế chiến II chứng kiến sự phát triển của yểm trợ trên không giúp tăng cường đáng kể hiệu quả của lực lượng mặt đất với việc sử dụng hỏa lực trên không và cải thiện trinh sát chiến thuật cũng như ngăn chặn sức mạnh không quân thù địch. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp tế cho lực lượng mặt đất bằng đường không, điều mà người Anh đã đạt được trong Chiến dịch Miến Điện nhưng không thành công đối với quân Đức trong Trận Stalingrad. Sau Thế chiến II, máy bay cánh quay có tác động đáng kể đến hỏa lực và khả năng cơ động, bao gồm một lực lượng chiến đấu riêng trong nhiều quân đội. Máy bay, đặc biệt là những máy bay hoạt động ở độ cao thấp hoặc trung bình, vẫn dễ bị tấn công bởi các hệ thống phòng không trên mặt đất cũng như các máy bay khác.

Các hoạt động Dù, tàu lượn và máy bay cánh quay đã mang lại khả năng cơ động đáng kể cho lực lượng mặt đất nhưng Sự suy giảm khả năng cơ động, khả năng bảo vệ và hỏa lực của quân đội được vận chuyển bằng đường hàng không sau khi đổ bộ đã hạn chế tính hữu dụng về mặt chiến thuật của các hoạt động bao vây thẳng đứng hoặc tấn công trên không. Điều này đã được chứng minh trong Chiến dịch Market Garden vào tháng 9/1944 và trong Chiến tranh Việt Nam, trong trường hợp thứ hai mặc dù có hỏa lực bổ sung được cung cấp bởi máy bay trực thăng vũ trang và khả năng loại bỏ thương vong nhanh chóng nhờ sơ tán y tế trên không.

Ý tưởng

Chiến thuật quân sự trả lời các câu hỏi về cách tốt nhất để triển khai và sử dụng lực lượng ở quy mô nhỏ. Một số thực tiễn không thay đổi kể từ buổi bình minh của chiến tranh: tấn công, phục kích, đấu súng, xoay sườn, trinh sát, tạo và sử dụng chướng ngại vật cũng như phòng thủ… Việc sử dụng mặt đất để tạo lợi thế tốt nhất cũng không có nhiều thay đổi. Độ cao, sông, đầm lầy, đèo, điểm tắc nghẽn và lớp phủ tự nhiên đều có thể được sử dụng theo nhiều cách. Trước thế kỷ XIX, nhiều chiến thuật quân sự chỉ giới hạn trong các mối quan tâm chiến trường: cách điều động các đơn vị khi chiến đấu trên địa hình rộng mở. Ngày nay, có các chiến thuật chuyên dụng cho nhiều tình huống, chẳng hạn như để bảo vệ một căn phòng trong tòa nhà.

Những thay đổi về công nghệ có thể khiến các chiến thuật hiện có trở nên lỗi thời và những thay đổi xã hội học có thể làm thay đổi mục tiêu và phương pháp chiến tranh, đòi hỏi phải có những chiến thuật mới. Chiến thuật xác định cách binh lính được trang bị và huấn luyện. Do đó, công nghệ và xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại binh lính hoặc chiến binh trong suốt lịch sử: lính hoplite của Hy Lạp, lính lê dương La Mã, hiệp sĩ thời trung cổ, cung thủ ngựa Thổ-Mông Cổ, cung thủ Trung Quốc hoặc lính kỵ binh trên không. Mỗi người – bị hạn chế bởi vũ khí, hậu cần và điều kiện xã hội của mình – sẽ sử dụng chiến trường theo cách khác nhau, nhưng thường tìm kiếm những kết quả giống nhau từ việc sử dụng chiến thuật của họ. Thế chiến I đã buộc phải có những thay đổi lớn về chiến thuật khi những tiến bộ về công nghệ khiến các chiến thuật trước đây trở nên vô dụng.

“Vùng xám” chiến thuật cũng ngày càng được sử dụng rộng rãi hơn. Chúng bao gồm “mọi thứ từ ngoại giao vũ lực mạnh mẽ và ép buộc kinh tế, đến thao túng truyền thông và các cuộc tấn công mạng, cho đến việc sử dụng lực lượng bán quân sự và lực lượng ủy nhiệm”. Khái niệm “vùng xám” xuất phát từ sự mơ hồ giữa phòng thủ và tấn công, cũng như sự mơ hồ giữa gìn giữ hòa bình và nỗ lực chiến tranh./.

Xem thêm:
LỊCH SỬ QUÂN SỰ
TRIẾT HỌC QUÂN SỰ
KHOA HỌC QUÂN SỰ
HỌC THUYẾT QUÂN SỰ
LÝ THUYẾT QUÂN SỰ
CHIẾN LƯỢC QUÂN SỰ
CHIẾN DỊCH QUÂN SỰ
CẤP CHIẾN DỊCH CỦA CHIẾN TRANH

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *