Hiển thị: 11 - 20 của 78 kết quả

PHI ĐOÀN QUÂN ĐỘI (Army squadron)

Phi đoàn quân đội (army squadron) về mặt lịch sử là một tiểu đơn vị kỵ binh (cavalry subunit), một đội hình quân sự có quy mô đại đội (company) hoặc tiểu đoàn (battalion). Thuật …

THƯỢNG TÁ (Senior lieutenant colonel)

Thượng tá (tiếng Anh – senior lieutenant colonel, viết tắt – SLTC) là một cấp bậc sĩ quan cao cấp trong Lực lượng vũ trang một số nước bao gồm Singapore, Việt Nam, xếp ngay …

THƯỢNG ÚY (Senior lieutenant)

Thượng úy (senior lieutenant) là cấp bậc quân sự giữa trung úy (lieutenant) và đại úy (captain), thường được các quốc gia thuộc Khối phía Đông cũ sử dụng. Cấp bậc này tương đương với …

HẠ SĨ THƯƠNG (Lance corporal)

Hạ sĩ thương (lance corporal) là cấp bậc quân sự, được sử dụng bởi nhiều lực lượng vũ trang nói tiếng Anh trên toàn thế giới và cũng bởi một số lực lượng cảnh sát …

TIỂU ĐỘI (Section)

Tiểu đội (section) là một đơn vị quân sự cấp phân đội (sub-subunit). Nó thường bao gồm từ 6 đến 20 nhân sự. Học thuyết của NATO và Hoa Kỳ định nghĩa một tiểu đội …

THỐNG CHẾ (Marshal)

Marshal là một thuật ngữ được sử dụng trong một số chức danh chính thức trong nhiều ngành khác nhau của xã hội. Khi marshal trở thành thành viên đáng tin cậy của tòa án …

HỌC VIÊN BAY (Flight cadet)

Học viên bay (flight cadet) là một danh hiệu nghề nghiệp quân sự hoặc dân sự do một người đang trong quá trình đào tạo để thực hiện nhiệm vụ phi hành đoàn trên máy …