Hiển thị: 21 - 30 của 78 kết quả

CHỈ HUY (Commandant)

Chỉ huy (tiếng Anh – commandant, /ˌkɒmənˈdɑːnt/ hoặc /ˌkɒmənˈdænt/; tiếng Pháp: /kɔmɑ̃dɑ̃/) là một danh hiệu thường được trao cho sĩ quan phụ trách một cơ sở đào tạo hoặc học viện quân sự (hoặc …

HỌC VIÊN SĨ QUAN (Officer cadet)

Học viên sĩ quan (officer cadet) là cấp bậc mà các học viên quân sự nắm giữ trong quá trình đào tạo để trở thành sĩ quan được ủy nhiệm. Ở Vương quốc Anh, cấp …

SĨ QUAN ĐIỀU HÀNH (Executive officer)

Sĩ quan điều hành (executive officer) là người chịu trách nhiệm chính trong việc lãnh đạo toàn bộ hoặc một phần của một tổ chức, mặc dù bản chất chính xác của vai trò này …

THIẾU ÚY (Sub-lieutenant)

Sĩ quan cấp úy của Việt Nam gồm 4 cấp (thiếu úy, trung úy, thượng úy và đại úy), thậm chí trước đây còn có cấp úy thứ năm là “chuẩn úy”, trong khi ở …

SĨ QUAN PHI CÔNG (Pilot officer)

Sĩ quan phi công (tiếng Anh – pilot officer, viết tắt – Plt Off hoặc P/O) là cấp bậc sĩ quan sơ cấp được một số lực lượng không quân sử dụng, có nguồn gốc …

SĨ QUAN BAY (Flying officer)

Sĩ quan bay (tiếng Anh – flying officer, viết tắt – Fg Off hoặc F/O) là cấp bậc sĩ quan sơ cấp được một số lực lượng không quân sử dụng, có nguồn gốc từ …

TRUNG ÚY (First lieutenant)

Trung úy (first lieutenant) là một cấp bậc quân hàm sĩ quan trong nhiều lực lượng vũ trang. Cấp bậc này có ý nghĩa khác nhau trong tùy thuộc các đội hình quân sự, nhưng …

ĐÔ ĐỐC ĐỘI TÀU (Flotilla admiral)

Đô đốc đội tàu (Flotilla admiral) là cấp bậc cờ thấp nhất, cao hơn đại tá (captain), trong hải quân hiện đại của Bỉ, Bulgaria, Đan Mạch, Phần Lan, Đức và Thụy Điển. Nó tương …