KỶ NGUYÊN THUYỀN BUỒM (Age of Sail)

Kỷ nguyên Thuyền buồm (Age of Sail) là một thời kỳ kéo dài muộn nhất từ ​​giữa thế kỷ XVI (hoặc giữa thế kỷ XV) đến giữa thế kỷ XIX, trong đó sự thống trị của tàu thuyền chạy buồm trong thương mại và chiến tranh toàn cầu lên đến đỉnh điểm, đặc biệt được đánh dấu bằng sự ra đời của thuyền buồm pháo hải quân, và cuối cùng đạt đến mức độ cao nhất khi có sự xuất hiện của Age of Steam (Kỷ nguyên Hơi nước) tương tự. Được kích hoạt bởi những tiến bộ của Kỷ nguyên Hàng hải (Age of Navigation) liên quan, nó được xác định là một yếu tố đặc biệt của thời kỳ đầu hiện đại và Kỷ nguyên Khám phá (Age of Discovery). Đặc biệt là trong bối cảnh sau này, nó đề cập đến Kỷ nguyên Thuyền buồm châu Âu cụ thể hơn, trong khi nhìn chung Kỷ nguyên Thuyền buồm là thời kỳ đỉnh cao của lịch sử đi biển xuyên lục địa bằng buồm lâu dài.

Định kỳ

Giống như hầu hết định kỳ các thời đại, việc xác định tuổi là không chính xác và chỉ đóng vai trò mô tả chung. Thuật ngữ này được sử dụng khác nhau cho tàu chiến và tàu buôn.

Thuyền buồm là một công nghệ cổ xưa, giúp cho việc buôn bán sâu rộng như buôn bán gia vị thời đó trở nên khả thi. Với cuộc xâm lược Java của người Mông Cổ, đại bác bắt đầu được sử dụng trong chiến tranh hải quân (ví dụ Cetbang của Majapahit), và đến thế kỷ XIV, pháo binh hải quân đã được sử dụng ở châu Âu, được ghi lại trong Trận Arnemuiden (1338). Thế kỷ XV, bên cạnh các cường quốc biển đã có uy tín trong thương mại trung tâm Ấn Độ Dương, chẳng hạn như các vương quốc hàng hải Austronesia, còn chứng kiến ​​sự gia tăng việc triển khai các đội tàu du hành qua đại dương (bao gồm cả việc mang theo pháo hải quân) từ các điểm cực đoan của thương mại, chẳng hạn như những chuyến đi tìm kho báu của nhà Minh hay những cuộc thám hiểm của hải quân Iberia dọc theo bờ biển Đại Tây Dương của Châu Phi và băng qua Đại Tây Dương, bắt đầu Kỷ nguyên Khám phá.

Đối với tàu chiến, Kỷ nguyên Thuyền buồm diễn ra gần như từ Trận Lepanto năm 1571, trận giao chiến quan trọng cuối cùng trong đó các tàu galley có mái chèo đóng vai trò chính, cho đến sự phát triển của tàu chiến chạy bằng hơi nước.

Kỷ nguyên Thuyền buồm hoàng kim

Khoảng thời gian từ giữa thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, khi các tàu thuyền đạt đến đỉnh cao về kích thước và độ phức tạp, ví dụ như thuyền clipper (một loại thuyền thương mại dài và hẹp, tốc độ cao, có diện tích buồm lớn) và thuyền windjammer (một loại thuyền buồm thương mại có giàn buồn lớn, vuông, nhiều cột buồm), đôi khi được gọi là “Golden Age of Sail (Thời kỳ hoàng kim của cánh buồm”.

Sự suy tàn

Chiếc tàu hơi nước (steamboat) đi biển thứ hai là chiếc tàu hơi nước Experiment đầu tiên của Richard Wright, một chiếc tàu chở hàng cũ của Pháp; nó khởi hành từ Leeds đến Yarmouth vào tháng 7/1813. Chiếc tàu hơi nước bằng sắt đầu tiên ra khơi là chiếc Aaron Manby nặng 116 tấn, được Aaron Manby đóng vào năm 1821 tại Horseley Ironworks, và trở thành chiếc tàu đóng bằng sắt đầu tiên ra khơi khi nó đã vượt qua eo biển Anh vào năm 1822, đến Paris vào ngày 22/6. Nó chở hành khách và hàng hóa đến Paris vào năm 1822 với tốc độ trung bình 8 hl/g (14 km/h).

Thiết giáp hạm hơi nước được chế tạo có mục đích đầu tiên là Napoléon 90 khẩu vào năm 1850. Nhiều thiết giáp hạm hơi nước đã tham gia hoạt động trong Chiến tranh Krym, đặc biệt là chiếc Allied (Anh, Pháp và Ottoman) hạm đội Bombardment của Sevastopol như một phần của Cuộc vây hãm Sevastopol (1854-1855). Thiết giáp hạm bọc sắt đầu tiên, Gloire, được Hải quân Pháp hạ thủy vào tháng 11/1859. Trong Trận Hampton Roads vào tháng 3/1862, tàu bọc thép CSS Virginia đã chiến đấu với USS Monitor, khiến đây trở thành trận chiến đầu tiên giữa các tàu bọc thép.

Kênh đào Suez ở Trung Đông, mở cửa vào năm 1869, phù hợp cho tàu hơi nước hơn là đối với thuyền buồm, giúp tuyến đường biển Âu-Á ngắn hơn nhiều, trùng hợp với các tàu hơi nước tiết kiệm nhiên liệu hơn, bắt đầu với Agamemnon vào năm 1865.

Đến năm 1873, Kỷ nguyên Thuyền buồm của tàu chiến đã kết thúc, với HMS Devastation được đưa vào hoạt động vào năm 1871. Devastation là lớp thiết giáp hạm đi biển đầu tiên không mang theo buồm.

Tàu buồm tiếp tục là phương tiện tiết kiệm để vận chuyển hàng rời trong các chuyến đi dài trong những năm 1920 và 1930, mặc dù tàu hơi nước cũng sớm đẩy chúng ra khỏi ngành kinh doanh đó. Tàu buồm không cần cung cấp nhiên liệu hoặc động cơ phức tạp; do đó chúng có xu hướng độc lập hơn với các căn cứ hỗ trợ chuyên dụng phức tạp trên đất liền. Tuy nhiên, điều quan trọng là các tàu chạy bằng hơi nước có lợi thế về tốc độ và hiếm khi bị cản trở bởi gió bất lợi, giải phóng các tàu chạy bằng hơi nước khỏi sự cần thiết phải đi theo gió mậu dịch. Kết quả là hàng hóa và vật tư có thể đến cảng nước ngoài trong thời gian rất ngắn so với thời gian đi bằng tàu buồm.

Thuyền buồm bị đẩy vào những ngóc ngách kinh tế ngày càng thu hẹp và dần biến mất khỏi hoạt động thương mại. Ngày nay, tàu thuyền chỉ có hiệu quả kinh tế để đánh bắt cá ven biển quy mô nhỏ, cùng với các mục đích sử dụng giải trí như du thuyền và tàu du ngoạn chở khách.

Trong những thập kỷ gần đây, ngành vận tải biển thương mại đang thu hút sự quan tâm đến tàu hỗ trợ gió như một cách để tiết kiệm nhiên liệu vì lợi ích bền vững.

Di sản

Một thời đại mới của cánh buồm đã được một số chuyên gia dự đoán sẽ xảy ra vào năm 2030, được thúc đẩy bởi cuộc cách mạng trong công nghệ năng lượng và mong muốn giảm lượng khí thải carbon từ vận chuyển hàng hải thông qua động cơ đẩy được hỗ trợ bởi gió. Cuốn sách Trade Winds: A Voyage to a Sustainable Future for Shipping (Gió mậu dịch: Hành trình đến tương lai bền vững cho vận tải biển) thảo luận về tiềm năng quay trở lại của động lực đẩy gió thông qua những trải nghiệm trực tiếp của Christiaan De Beukelaer, người đã dành 5 tháng trên một con tàu chở hàng vào năm 2020./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *