THỦY THỦ THƯỜNG (Ordinary seaman)

Thủy thủ thường (Ordinary seaman) là một cấp bậc quân sự được sử dụng trong lực lượng hải quân.

Vương quốc Anh

Trong Hải quân Hoàng gia (RN) vào giữa thế kỷ XVIII, thuật ngữ thủy thủ thường được dùng để chỉ một thủy thủ có kinh nghiệm đi biển từ một đến hai năm, người đã thể hiện đủ kỹ năng đi biển để được thuyền trưởng của họ đánh giá cao. Một thủy thủ có ít hơn một năm kinh nghiệm được gọi là landsman (tân binh, lính mới). Một người có hơn hai năm kinh nghiệm và được coi là “đã làm quen với nhiệm vụ của mình” được gọi là một thủy thủ có khả năng (able seaman).

Sau đó, thuật ngữ này được chính thức hóa thành xếp hạng cho cấp thủy thủ bình thường thấp nhất. Họ không được đào tạo về bất kỳ nhiệm vụ đặc biệt nào. Họ được yêu cầu làm những công việc nặng nhọc về thể chất với nhiều loại khác nhau. Một người cần có Chứng chỉ thủy thủ thông thường để có được công việc. Một người có thể trở thành một thủy thủ có khả năng (able seaman) khi được thăng chức từ vị trí này.

Trong Hải quân Hoàng gia hiện đại, tất cả các tân binh đều đạt được cấp bậc able seaman sau khi hoàn thành khóa đào tạo cơ bản (HMS Raleigh) và sau đó là khóa đào tạo chuyên sâu về chuyên ngành lựa chọn. Do đó, cấp bậc của Thủy thủ thường đã lỗi thời. Điều này phù hợp với việc nâng cao chuyên môn kỹ thuật và khả năng của nhân viên Hải quân Hoàng gia.

Hoa Kỳ

Thủy thủ thường là cấp bậc thấp thứ hai của Hải quân Hoa Kỳ thế kỷ XIX, xếp trên landsman (thủy thủ mới nhập ngũ, tân binh) và dưới seaman (thủy thủ đã có kinh nghiệm). Việc thăng cấp từ thủy thủ landsman lên thủy thủ thường (ordinary seaman) yêu cầu 3 năm kinh nghiệm hoặc tái nhập ngũ. Một thủy thủ thường đã có 6 năm kinh nghiệm và “knew the ropes” (biết về dây), tức là biết tên và công dụng của mọi dây trong thiết bị của con tàu, có thể được thăng cấp thành thủy thủ seaman. Nhiệm vụ của một thủy thủ thường trên tàu bao gồm “xử lý và nối các dây, đồng thời làm việc các cột trên cao và trục căng buồm thấp hơn”.

Cấp bậc tồn tại từ năm 1797 đến năm 1917, khi nó được đổi tên thành “seaman second class” (thủy thủ hạng hai). Thủy thủ hạng hai sau đó được đổi thành cấp bậc “seaman apprentice” (thủy thủ tập sự) thời hiện đại. Các cấp bậc liên quan của thủy thủ thường hạng hai (ordinary seaman second class) và thủy thủ thường (ordinary seaman), lực lượng kỹ sư, lần lượt tồn tại vào các năm 1876-1885 và 1871-1883. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong Hàng hải Thương nhân Hoa Kỳ (United States Merchant Marine) cho nhân viên boong cấp thấp; viết tắt phổ biến là OS.

Các nước khác

Thuật ngữ thủy thủ thường hiện đang được sử dụng trong Quân chủng Hải quân Ailen.

Trong Hải quân Hoàng gia Canada (RCN), cấp bậc thủy thủ hạng ba (trước đây là thủy thủ thường cho đến tháng 8/2020) có thể được bổ sung thêm bằng hậu tố “(B)” hoặc “(R).” “(R)” biểu thị một tân binh đang trải qua khóa đào tạo cơ bản và bị loại khi tốt nghiệp thành công từ CFLRS Saint-Jean, trung tâm đào tạo tuyển dụng tất cả các lực lượng của quân đội Canada. Sau đó, hậu tố “(B)” được thêm vào trong khi thủy thủ trải qua khóa đào tạo nghề đi biển, đào tạo thương mại ban đầu và trình độ chuyên môn trên tàu. Sau khi đủ điều kiện để đứng đồng hồ, “(B)” được gạch bỏ khỏi tên viết tắt của cấp bậc./.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *