Hạm đội (fleet hay naval fleet) là một đội hình tàu chiến lớn – đội hình lớn nhất trong bất kỳ lực lượng hải quân nào – do một người chỉ huy điều khiển. Một hạm đội trên biển tương đương trực tiếp với một quân đội trên đất liền.
Mục đích
Theo nghĩa hiện đại, các hạm đội thường, nhưng không nhất thiết, là những đội hình cố định và thường được phân bổ tới một đại dương hoặc vùng biển cụ thể. Hầu hết các hạm đội đều được đặt tên theo đại dương hoặc vùng biển đó, nhưng quy ước của Hải quân Hoa Kỳ là sử dụng các con số.
Một hạm đội thường được chỉ huy bởi một Đô đốc, người này thường cũng là Tổng Tư lệnh (commander in chief). Tuy nhiên, nhiều hạm đội đã hoặc đang được chỉ huy bởi các Phó Đô đốc hoặc thậm chí là các Chuẩn Đô đốc. Hầu hết các hạm đội được chia thành nhiều đội tàu (squadron), mỗi đội tàu dưới quyền một đô đốc cấp dưới. Ngược lại, những đội tàu đó thường được chia thành các sư đoàn. Trong Kỉ nguyên thuyền buồm, các hạm đội được chia thành các đội tàu tiên phong (van), trung tâm (center) và phía sau (rear), được đặt tên theo vị trí của mỗi đội tàu trong chiến tuyến. Trong thời hiện đại hơn, các đội tàu thường bao gồm các nhóm đồng nhất của cùng một loại tàu chiến, chẳng hạn như thiết giáp hạm hoặc tàu tuần dương.
Vì nhiều lực lượng hải quân nhỏ hơn chỉ có một hạm đội duy nhất nên thuật ngữ hạm đội (the fleet) thường đồng nghĩa với hải quân (the navy).
Hạm đội đa quốc gia (multinational fleet) không phải là hiếm trong lịch sử hải quân. Ví dụ, một số quốc gia đã thành lập Hạm đội Holy League trong trận Lepanto năm 1571, và hạm đội Pháp-Tây Ban Nha đối đầu với Hải quân Hoàng gia Anh trong trận Trafalgar năm 1805. Trong thời hiện đại, NATO đã thành lập các hạm đội và hoạt động kết hợp thường trực từ một số hải quân quốc gia như Chiến dịch nỗ lực tích cực (Operation Active Endeavour).
Hạm đội tàu hiện đại
Các hạm đội hiện đại kết hợp tàu chiến mặt nước, tàu ngầm, tàu hỗ trợ và máy bay trên tàu để tiến hành các hoạt động hải quân trên biển. Thường được hiểu là “nước xanh” (blue water), hoặc nước đại dương (oceanic), nước xanh lục (green water) hoặc ven biển (littoral) so với nước nâu (brown water) hoặc các lực ven biển/sông. Các hạm đội của hải quân lớn hơn thường được chia thành các hạm đội được đánh số hoặc đặt tên nhỏ hơn dựa trên khu vực hoạt động địa lý hoặc nhóm hành chính của cùng loại tàu.
Hạm đội hiện đại thường là đơn vị hành chính. Các lực lượng đặc nhiệm riêng lẻ được thành lập để tiến hành các hoạt động cụ thể.
Các đơn vị (units) và đội hình (formation) hải quân:
– Sư đoàn (Division).
– Phi đội, Hải đội (Squadron).
– Đội tàu, Tiểu hạm đội (Flotilla).
– Nhóm tác chiến tàu sân bay (Carrier battle group).
– Lực lượng đặc nhiệm (Task force).
– Hạm đội (Naval fleet)./.