XÁC ĐỊNH CÁC CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ TRONG CHIẾN LƯỢC QUÂN SỰ CỦA HOA KỲ
Các chiến dịch đổ bộ là hoạt động quân sự tấn công sử dụng tàu hải quân để triển khai sức mạnh trên bộ và trên không lên một bờ biển thù địch hoặc có khả năng thù địch. Đây là một trong những hoạt động quân sự phức tạp nhất, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các quân chủng và các chuyên ngành quân sự.
Những chiến dịch này cho phép Hoa Kỳ triển khai sức mạnh và duy trì sự hiện diện trên toàn cầu, hỗ trợ các mục tiêu quốc gia từ hỗ trợ nhân đạo đến các hoạt động tác chiến chủ yếu.
SƠ LƯỢC VỀ TẦM QUAN TRỌNG LỊCH SỬ VÀ MỐI LIÊN QUAN HIỆN ĐẠI
Hoa Kỳ có một lịch sử lâu dài về chiến tranh đổ bộ, từ Chiến tranh Cách mạng đến các chiến dịch quy mô lớn trong Thế chiến II và sau này. Kinh nghiệm lịch sử này đã định hình học thuyết hiện tại.
Mối liên quan hiện đại được nhấn mạnh bởi những thách thức địa chính trị đang phát triển và sự phát triển của các khái niệm tác chiến mới như Tác chiến hàng hải phân tán DMO (Distributed Maritime Operations) và Tác chiến căn cứ tiền phương viễn chinh EABO (Expeditionary Advanced Based Operations) để đối phó với các mối đe dọa tinh vi Chống tiếp cận/Chống xâm nhập khu vực A2/AD (anti-access/area denial).
Sự liên quan lâu dài của các chiến dịch đổ bộ, bất chấp sự gia tăng của các mối đe dọa A2/AD, cho thấy cam kết liên tục của Hoa Kỳ đối với khả năng triển khai sức mạnh này, mặc dù có những điều chỉnh đáng kể về học thuyết và công nghệ. Việc phát triển rộng rãi các khái niệm mới (EABO, DMO), phương tiện (ACV), và tàu chiến (LSM, LHA/LHD mới) được nêu chi tiết trong nhiều tài liệu cho thấy rằng thay vì từ bỏ khả năng đổ bộ, Hoa Kỳ đang đầu tư mạnh mẽ vào việc hiện đại hóa chúng để vượt qua những thách thức đương đại. Đây là một phản ứng trực tiếp đối với “thế lưỡng nan đổ bộ” – triển khai sức mạnh trong khi giảm thiểu tính dễ bị tổn thương.
I. NỀN TẢNG HỌC THUYẾT CỦA CÁC CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ CỦA HOA KỲ
A. SỰ PHÁT TRIỂN CỦA HỌC THUYẾT ĐỔ BỘ CỦA HOA KỲ
Những phát triển ban đầu chịu ảnh hưởng của các nhân vật như Trung úy Dion Williams và Earl H. Ellis, dẫn đến việc thành lập Trường Căn cứ tiền phương (Advanced Base School).
Cẩm nang Tác chiến đổ bộ tạm thời (Tentative Landing Operations Manual) (1935) mang tính nền tảng đã đặt cơ sở cho các chiến dịch đổ bộ trong Thế chiến II, nhấn mạnh tính hiệp đồng, các phương tiện đổ bộ mới, và yểm trợ hải quân/không quân. ghi nhận học thuyết này đã làm nền tảng cho tất cả các cuộc tấn công đổ bộ của Hoa Kỳ trong Thế chiến II.
Sau Thế chiến II, học thuyết tiếp tục phát triển, với việc Thủy quân Lục chiến đảm nhận trách nhiệm duy nhất về các chiến dịch đổ bộ vào năm 1957.
Học thuyết hiện tại được hệ thống hóa trong các ấn phẩm liên quân như JP 3-02 (Chiến dịch đổ bộ) và các Ấn phẩm Học thuyết của Thủy quân Lục chiến (MCDP) như MCDP 1-0 (Chiến dịch của Thủy quân Lục chiến) và MCWP 3-31 (Hỏa lực và Hiệu ứng MAGTF).
Sự phát triển của học thuyết đổ bộ Hoa Kỳ cho thấy một tổ chức biết học hỏi, thích ứng từ các phương pháp đặc thù ban đầu thành một khuôn khổ có cấu trúc cao và liên tục được hoàn thiện. Sự chuyển dịch từ các cẩm nang chuyên biệt của từng quân chủng sang các ấn phẩm liên quân nhấn mạnh tính phức tạp ngày càng tăng và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quân chủng trong các chiến dịch hiện đại. Quá trình lịch sử từ các khái niệm đầu thế kỷ XX đến học thuyết liên quân chi tiết của JP 3-02 và các MCDP/MCWP chuyên biệt của quân chủng minh họa một con đường rõ ràng của việc chính thức hóa và hội nhập. Sự nhấn mạnh vào tính hiệp đồng trong càng củng cố điều này.
B. CÁC NGUYÊN TẮC CỐT LÕI
1. Tính liên quân
Các chiến dịch đổ bộ vốn dĩ là nỗ lực liên quân, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng của các phương tiện hải quân, thủy quân lục chiến, lục quân và không quân. Cơ cấu chỉ huy và kiểm soát phản ánh bản chất liên quân này.
2. Đặc tính hải quân
Được phát động từ biển, tận dụng các phương tiện hải quân để vận chuyển, duy trì và yểm trợ hỏa lực.
3. Tổ chức lực lượng đặc nhiệm
Các lực lượng được tổ chức đặc biệt (ví dụ: Lực lượng Đặc nhiệm đổ bộ, Lực lượng đổ bộ, MEU/MEB) cho nhiệm vụ cụ thể.
4. Vận động từ biển
Nhấn mạnh việc tận dụng khả năng cơ động trên biển để tấn công vào các điểm yếu, thường bỏ qua các khu vực phòng thủ mạnh. Đây là một nguyên lý cốt lõi trong triết lý của Thủy quân Lục chiến.
5. Tích hợp mọi lĩnh vực
Các chiến dịch đổ bộ hiện đại đòi hỏi sự phối hợp trên các lĩnh vực không, bộ, biển, không gian và không gian mạng.
C. CÁC GIAI ĐOẠN CỦA CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ (PERMA + CỦNG CỐ)
Trình tự chung là Lập kế hoạch, Lên tàu, Diễn tập, Hành quân và Hành động (Đổ bộ), thường được gọi tắt bằng từ viết tắt PERMA (Planning, Embarkation, Rehearsal, Marching, and Action (Landing)). Một giai đoạn Củng cố/Chuyển tiếp sau đó cũng rất quan trọng.
1. Lập kế hoạch (Planning)
Bắt đầu bằng một chỉ thị khởi đầu và bao gồm việc lập kế hoạch chi tiết, đồng thời và song song của tất cả các thành phần của lực lượng đổ bộ (ATF và LF).
Đòi hỏi thông tin tình báo sâu rộng về thời tiết, thủy văn, bố trí của đối phương và địa hình, nhấn mạnh nhiều năm phối hợp cho Chiến dịch Overlord.
Thống nhất chỉ huy là yếu tố sống còn, với các mối quan hệ chỉ huy được xác định rõ ràng giữa Tư lệnh Lực lượng Đặc nhiệm Đổ bộ CATF (Commander of the Amphibious Task Force) và Tư lệnh Lực lượng Đổ bộ CLF (Commander of the Landing Force).
2. Lên tàu (Embarkation)
Giai đoạn mà lực lượng, cùng với trang bị và vật tư, được xếp lên các tàu được chỉ định theo một kế hoạch chi tiết.
Đòi hỏi tổ chức thành một lực lượng đặc nhiệm tạm thời và cân nhắc cẩn thận việc xếp hàng và sắp xếp để dỡ hàng nhanh chóng và hiệu quả.
3. Diễn tập (Rehearsal)
Thực hành chiến dịch dự kiến để kiểm tra kế hoạch, đảm bảo sự phối hợp, và xác định cũng như khắc phục các vấn đề.
Quan trọng đối với việc định thời gian và đồng bộ hóa các hành động phức tạp.
4. Hành quân (Marching)
Sự di chuyển của lực lượng đặc nhiệm đổ bộ từ điểm lên tàu đến khu vực mục tiêu.
Đòi hỏi duy trì an ninh chống lại các mối đe dọa trên mặt nước, dưới mặt nước và trên không của đối phương.
5. Đổ bộ (Landing)
Giai đoạn quyết định bao gồm việc di chuyển lực lượng đổ bộ từ tàu lên bờ, chiếm giữ các mục tiêu ban đầu và thiết lập đầu cầu.
Bao gồm việc vượt qua sự kháng cự của đối phương thông qua hỏa lực phối hợp (hải quân, không quân, pháo binh) và vận động.
Sức mạnh chiến đấu phải được xây dựng nhanh chóng trên bờ.
6. Củng cố và chuyển tiếp (Consolidation and Transition)
Bảo vệ khu vực chiếm đóng ban đầu, mở rộng đầu cầu và chuẩn bị cho các hoạt động tiếp theo vào sâu trong đất liền.
Bao gồm việc xây dựng hậu cần liên tục và thiết lập các cơ sở cho các hoạt động tiếp theo.
Phương pháp tiếp cận theo giai đoạn đối với các chiến dịch đổ bộ, mặc dù được mô tả tuần tự, thường bao gồm các hoạt động chồng chéo và lập kế hoạch cũng như thích ứng liên tục. Sự thành công của mỗi giai đoạn phụ thuộc rất nhiều vào tính kỹ lưỡng của các giai đoạn trước đó, đặc biệt là lập kế hoạch và diễn tập – nêu rõ việc lập kế hoạch là liên tục – đề cập đến việc diễn tập có thể diễn ra đồng thời với hành quân. Sự phức tạp được mô tả trong (ví dụ Chiến dịch Ngày D) cho thấy các giai đoạn này liên kết với nhau như thế nào. Thất bại trong một giai đoạn đầu (ví dụ, diễn tập không đầy đủ hoặc lên tàu thiếu sót) có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực lan truyền đến cuộc đổ bộ.
Bảng 1: Tóm tắt các giai đoạn chiến dịch đổ bộ của Hoa Kỳ
Giai đoạn | Hoạt động/Mục tiêu chính | Lực lượng tham gia chủ yếu | Cân nhắc quan trọng |
Lập kế hoạch | Xác định nhiệm vụ, mục tiêu, chiến thuật; thu thập tình báo; phối hợp liên quân. | Bộ chỉ huy Lực lượng đặc nhiệm đổ bộ (ATF), Lực lượng đổ bộ (LF). | Tình báo chính xác (thời tiết, thủy văn, địch); thống nhất chỉ huy; kế hoạch chi tiết, đồng thời. |
Lên tàu | Xếp quân, trang bị, vật tư lên tàu theo kế hoạch. | Lực lượng đổ bộ, các đơn vị hải quân vận tải. | Tổ chức xếp dỡ khoa học để đảm bảo tốc độ và hiệu quả khi đổ bộ; bảo vệ lực lượng trong quá trình tập trung và lên tàu. |
Diễn tập | Thực hành các hoạt động dự kiến; kiểm tra kế hoạch, truyền thông, phối hợp. | Toàn bộ Lực lượng đặc nhiệm đổ bộ. | Tính thực tế của diễn tập; xác định và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn; bảo mật thông tin diễn tập. |
Hành quân | Di chuyển Lực lượng đặc nhiệm đổ bộ từ điểm xuất phát đến khu vực mục tiêu. | Lực lượng đặc nhiệm đổ bộ (Hải quân, Thủy quân lục chiến). | An ninh đội hình trong suốt quá trình hành quân (chống tàu ngầm, phòng không, chống tàu nổi); giữ bí mật hướng di chuyển; điều kiện thời tiết, biển cả. |
Đổ bộ | Vận chuyển lực lượng từ tàu lên bờ; chiếm giữ các mục tiêu ban đầu; thiết lập và bảo vệ đầu cầu. | Lực lượng đổ bộ (chủ yếu là Thủy quân lục chiến), các đơn vị yểm trợ. | Phối hợp hỏa lực (hải pháo, không quân); tốc độ xây dựng sức mạnh chiến đấu trên bờ; khắc phục vật cản và sự kháng cự của địch; điều kiện bãi biển, thủy văn. |
Củng cố | Mở rộng đầu cầu; tăng cường hậu cần; chuẩn bị cho các hoạt động tiếp theo vào sâu trong đất liền hoặc chuyển giao cho lực lượng kế tiếp. | Lực lượng đổ bộ, các đơn vị hậu cần, công binh. | Đảm bảo an ninh cho đầu cầu; thiết lập các tuyến đường tiếp tế và cơ sở hạ tầng cơ bản; phối hợp với các lực lượng bạn (nếu có); chuyển giao quyền chỉ huy khi thích hợp. |
II. CÁC LỰC LƯỢNG THAM GIA ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HOA KỲ
A. YẾU TỐ HẢI QUÂN: THÀNH PHẦN VÀ CHỈ HUY LỰC LƯỢNG ĐẶC NHIỆM ĐỔ BỘ (ATF)
ATF do CATF (một sĩ quan Hải quân) chỉ huy và chịu trách nhiệm vận chuyển, đổ bộ và hỗ trợ Lực lượng Đổ bộ.
1. Tàu đổ bộ tấn công (LHA, LHD)
Đóng vai trò là nòng cốt của Nhóm sẵn sàng đổ bộ (ARG) hoặc Nhóm tác chiến viễn chinh (ESG).
Các tàu boong lớn giống như tàu sân bay nhỏ, có khả năng vận hành máy bay cất hạ cánh thẳng đứng/đường băng ngắn (V/STOL), cất cánh đường băng ngắn hạ cánh thẳng đứng (STOVL), máy bay cánh quạt nghiêng cất hạ cánh thẳng đứng (VTOL) và máy bay trực thăng cánh quay (RW). Ví dụ bao gồm USS America (LHA-6), USS Wasp (LHD-1).
Vận chuyển và đổ bộ các bộ phận của một Đơn vị Viễn chinh Thủy quân lục chiến (MEU) hoặc Lữ đoàn Viễn chinh Thủy quân lục chiến (MEB) bằng sự kết hợp giữa máy bay và tàu đổ bộ, nhấn mạnh vai trò của USS America như một soái hạm cho ESG/ARG và khả năng của khoang đổ bộ ngập nước (well-deck).
Sự phát triển thiết kế của LHA/LHD phản ánh sự cân bằng động giữa chiến thuật tấn công tập trung vào không quân và chiến thuật tấn công dựa trên phương tiện đổ bộ mặt nước, thích ứng với môi trường đe dọa và nhu cầu tác chiến (như hỗ trợ F-35B và MV-22). Điều này cho thấy sự linh hoạt chiến thuật được ưu tiên – trình bày chi tiết các lớp LHA khác nhau và những cân nhắc thiết kế của chúng. Việc nhấn mạnh vào F-35B và MV-22 cho thấy tầm quan trọng của việc triển khai sức mạnh không quân, trong khi khoang đổ bộ ngập nước duy trì khả năng tấn công mặt nước truyền thống. Tính hai mặt này cho phép sự linh hoạt về mặt chiến thuật.
Bảng 2: Các tàu đổ bộ tấn công chủ yếu của Hoa Kỳ
Lớp tàu | Vai trò chính | Khả năng chuyên chở máy bay chủ yếu | Khả năng chuyên chở tàu đổ bộ |
Wasp (LHD) | Soái hạm, tác chiến hàng không, vận hành khoang đổ bộ ngập nước | F-35B, MV-22, CH-53, AH-1Z/UH-1Y | LCAC, LCU |
America (LHA) | Soái hạm, tác chiến hàng không (Flight 0), vận hành khoang đổ bộ ngập nước (Flight 1) | F-35B, MV-22, CH-53, AH-1Z/UH-1Y | LCAC, LCU (Flight 1) |
Tàu/xuồng đổ bộ (LCAC, LCU, SSC): Phương tiện kết nối Tàu-Bờ: Thiết yếu cho việc di chuyển quân, phương tiện, thiết bị hạng nặng và vật tư từ tàu lên bờ, đặc biệt là qua bãi biển.
LCAC (Tàu đổ bộ đệm khí): Khả năng hoạt động tốc độ cao, vượt đường chân trời, vận chuyển tải trọng nặng như xe tăng M1A1. Đang được thay thế bởi Tàu kết nối tàu-bờ SSC (Ship-to-Shore Connector).
SSC (Tàu kết nối tàu-bờ): Phương tiện thay thế tiến hóa cho LCAC, cung cấp hiệu suất tăng cường, tính sẵn sàng cao hơn và giảm chi phí sở hữu. Được Hải quân thiết kế “nội bộ”. Chở tải trọng 60-75 tấn, tương thích với các tàu có khoang đổ bộ ngập nước hiện có.
LCU (Tàu đổ bộ đa năng): Tàu vỏ thép, trọng tải lớn, chắc chắn để vận chuyển thiết bị và quân lính hạng nặng. Lớp LCU 1700 là phương tiện thay thế hiện đại. Có thể hoạt động độc lập đến 10 ngày và tạo thành cầu tạm.
LCVP (Tàu đổ bộ chở quân và phương tiện), LCI (Tàu đổ bộ chở bộ binh), LCT (Tàu đổ bộ tăng): Có ý nghĩa lịch sử quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến II để vận chuyển quân và phương tiện.
Bảng 3: Các loại tàu đổ bộ chủ yếu của Hoa Kỳ
Loại tàu | Vai trò chính | Khả năng chính | Nền tảng mang |
LCAC | Vận chuyển hạng nặng, tốc độ cao | Tốc độ >40 hl/g, tầm hoạt động >200 hl, tải trọng 60-75 tấn, OTH | LHA, LHD, LSD |
SSC | Vận chuyển hạng nặng, thay thế LCAC | Cải thiện hiệu suất so với LCAC, tải trọng 60-75 tấn, OTH | LHA, LHD, LSD |
LCU 1700 | Vận chuyển hạng nặng, hoạt động độc lập | Tốc độ ~11 hl/g, tầm hoạt động 1200 hl, tải trọng ~170 tấn, cầu tạm | LHA, LHD, LSD, MLP |
B. LỰC LƯỢNG ĐỔ BỘ: CÁC ĐƠN VỊ VIỄN CHINH THỦY QUÂN LỤC CHIẾN HOA KỲ (MEU/MEB):
Lực lượng đổ bộ chính, được tổ chức theo nhiệm vụ thành Lực lượng Đặc nhiệm Không-Bộ Thủy quân lục chiến MAGTF (Marine Air-Ground Task Force).
1. Yếu tố chiến đấu mặt đất GCE (Ground Combat Element):
Các tiểu đoàn bộ binh tạo thành nòng cốt.
Phương tiện chiến đấu đổ bộ ACV (Amphibious Combat Vehicle): Thay thế AAV, ACV là phương tiện cơ động chiến thuật chính cho bộ binh từ tàu lên bờ và vào sâu trong đất liền. Cung cấp hỏa lực yểm trợ trực tiếp. Các biến thể bao gồm Chở quân ACV-P (Troop Carrier), Chỉ huy-Kiểm soát ACV-C (Command and Control), Cứu kéo ACV-R (Recovery), và Pháo 30 mm (ACV-30) – và nhấn mạnh vai trò của nó trong việc di chuyển từ tàu lên bờ và các tính năng bảo vệ lực lượng. Triển khai hoạt động gần đây trong Balikatan 24.
Chương trình ACV thể hiện một nỗ lực hiện đại hóa đáng kể, nhằm cải thiện khả năng sống sót, cơ động và hỏa lực so với AAV cũ. Tuy nhiên, quá trình phát triển và triển khai của nó đã đối mặt với những thách thức, cho thấy sự phức tạp của việc giới thiệu các nền tảng đổ bộ mới. Các tài liệu thảo luận chi tiết về các biến thể ACV, IOC, FRP và các vấn đề vận hành cho thấy một nỗ lực chuyên dụng để nâng cấp. Các sự cố và điều chỉnh chương trình phản ánh những khó khăn cố hữu trong việc cân bằng các yêu cầu về năng lực với các ràng buộc vận hành thực tế và an toàn.
2. Yếu tố chiến đấu trên không ACE (Air Combat Element)
Cung cấp yểm trợ đường không cho MAGTF.
MV-22 Osprey: Máy bay cánh nghiêng cung cấp khả năng yểm trợ đổ bộ hạng trung, quan trọng cho việc vận chuyển quân, thiết bị và vật tư từ tàu và các căn cứ trên bộ với tốc độ và tầm bay vượt trội so với trực thăng truyền thống.
F-35B Lightning II: Máy bay chiến đấu tàng hình STOVL cho phép triển khai sức mạnh không quân từ các tàu đổ bộ và sân bay dã chiến, cung cấp khả năng CAS và tấn công.
CH-53E/K Super/King Stallion: Trực thăng vận tải hạng nặng thiết yếu cho việc vận chuyển thiết bị hạng nặng, vật tư và thậm chí cả phương tiện.
AH-1Z Viper & UH-1Y Venom: Trực thăng tấn công và đa dụng cung cấp yểm trợ không quân tầm gần, trinh sát vũ trang, hộ tống và các chức năng đa dụng. Có tính tương đồng cao (84-85%), trình bày chi tiết các hệ thống vũ khí tích hợp, khả năng nhắm mục tiêu và sự phù hợp với môi trường biển khắc nghiệt – đề cập đến vai trò của chúng trong các cuộc tập trận tấn công.
Thành phần ACE phản ánh một cách tiếp cận cân bằng đối với yểm trợ đường không, kết hợp các khả năng độc đáo của máy bay cánh quạt nghiêng (MV-22 cho tốc độ/tầm bay), STOVL (F-35B cho tấn công/CAS tiên tiến), vận tải hạng nặng (CH-53), và trực thăng tấn công/đa dụng chuyên dụng (AH-1Z/UH-1Y) để hỗ trợ tất cả các giai đoạn của chiến dịch đổ bộ. Mỗi loại máy bay được liệt kê đều đáp ứng một vai trò cụ thể. MV-22 cho việc di chuyển quân/thiết bị nhanh chóng, F-35B cho yểm trợ đường không thâm nhập, CH-53 cho hậu cần hạng nặng, và H-1 cho yểm trợ hỏa lực trực tiếp và các nhiệm vụ đa dụng, cùng nhau cung cấp yểm trợ đường không toàn diện.
Bảng 4: Các phương tiện hàng không chủ yếu của TQLC Hoa Kỳ trong chiến dịch đổ bộ
Loại máy bay | Vai trò chính | Khả năng/Đặc điểm chính liên quan đến đổ bộ |
MV-22 Osprey | Vận tải đổ bộ, yểm trợ tấn công | Cất hạ cánh thẳng đứng, tốc độ và tầm bay như máy bay cánh quạt, vận chuyển quân/thiết bị nhanh chóng. |
F-35B Lightning II | Tấn công, yểm trợ không quân tầm gần (CAS), trinh sát | STOVL, tàng hình, cảm biến tiên tiến, khả năng tấn công chính xác cao. |
CH-53K King Stallion | Vận tải hạng nặng | Khả năng chuyên chở lớn (trang bị, vật tư, phương tiện), hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. |
AH-1Z Viper | Tấn công, hộ tống vũ trang, trinh sát vũ trang | Hệ thống vũ khí tích hợp (tên lửa, rocket, pháo), cảm biến tiên tiến, khả năng sống sót cao. |
UH-1Y Venom | Đa dụng, yểm trợ tấn công, tải thương, chỉ huy & kiểm soát | Linh hoạt, vũ trang, cabin rộng, hệ thống điện tử hàng không hiện đại. |
3. Yếu tố hậu cần chiến đấu (LCE): Cung cấp tất cả các chức năng hậu cần chiến thuật cần thiết để hỗ trợ MAGTF. Vai trò của nó đặc biệt quan trọng và đang phát triển theo EABO/DMO.
C. CÁC YẾU TỐ HỖ TRỢ
1. Hỗ trợ hỏa lực hải quân trên mặt nước NSFS (Naval Surface Fire Support)
Sử dụng pháo hải quân để hỗ trợ các cuộc tấn công đổ bộ và quân đội hoạt động trong tầm bắn.
Pháo Mk 45 127 mm: Pháo hải quân tiêu chuẩn trên các tàu khu trục và tàu tuần dương của Hải quân Hoa Kỳ. Mod 4 cung cấp tầm bắn mở rộng (trên 20 hl) và khả năng sử dụng đạn dược hiện đại hóa/dẫn đường chính xác.
Đạn dẫn đường chính xác PGM (Precision Guided Projectiles): Mặc dù Đạn Dẫn đường tầm xa mở rộng ERGM (Extended Range Guided Projectile) đã bị hủy bỏ, Hải quân đang theo đuổi các loại đạn 5-inch dẫn đường mới, bao gồm đạn siêu tốc HVP (Hyper Velocity Projectile), để tăng tầm bắn, độ chính xác và hiệu quả chống lại các mục tiêu khác nhau bao gồm tấn công mặt đất (NSFS), FAC/FIAC, và thậm chí cả phòng không/phòng thủ tên lửa – ghi nhận Mk 45 Mod 4 hỗ trợ các PGM trong tương lai – đề cập đến việc BAE Systems và Leonardo hợp tác phát triển PGM mới cho các hệ thống như Mk 45.
Tích hợp với hỏa lực liên hợp: NSFS được tích hợp với các hình thức hỗ trợ hỏa lực khác (không quân, pháo binh mặt đất) thông qua các Sĩ quan liên lạc hỏa lực hải quân NGLO (Naval Fires Liaison Officers) và các đơn vị ANGLICO trong Trung tâm điều phối hỏa lực FSCC (Fires Coordination Center) hoặc Trung tâm điều phối hỏa lực và hiệu ứng FECC (Fires and Effects Coordination Center) của MAGTF. MCWP 3-31 cung cấp học thuyết về tích hợp hỏa lực và hiệu ứng MAGTF.
Sự phát triển của NSFS từ bắn phá không dẫn đường sang hỏa lực chính xác với PGM, và sự tích hợp sâu rộng của nó vào hỗ trợ hỏa lực liên hợp, đã tăng cường đáng kể hiệu quả và giảm thiệt hại ngoài ý muốn, làm cho nó trở thành một công cụ linh hoạt hơn trong các chiến dịch đổ bộ hiện đại. Sự chuyển đổi từ bắn phá khu vực sang độ chính xác là rõ ràng. Sự nhấn mạnh về học thuyết tích hợp cho thấy NSFS không phải là một khả năng độc lập mà là một phần của một hệ thống lớn hơn.
2. Hỗ trợ không quân
Được cung cấp bởi cả máy bay của Hải quân và ACE của Thủy quân lục chiến, cũng như có thể có các phương tiện của Không quân. Bao gồm Hỗ trợ không quân tầm gần CAS (Close Air Support) cho quân đội đang giao tranh và Can thiệp đường không AI (Air Intervention) để định hình không gian chiến đấu.
Quan trọng đối với việc áp chế phòng không của đối phương, tiêu diệt các mục tiêu chủ chốt và cung cấp trinh sát.
3. Lực lượng đặc nhiệm SOF (Special Operations Forces)
Lực lượng trinh sát thủy quân lục chiến Hoa Kỳ FORECON (Marine Corps Force Reconnaissance): Cung cấp trinh sát đổ bộ, trinh sát sâu trên bộ, giám sát, định hình không gian chiến đấu (khảo sát thủy văn, chuẩn bị LZ/DZ), và các cuộc đột kích quy mô hạn chế để hỗ trợ MEF. Họ là lực lượng thông thường với các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình TTP (tactics, techniques, and procedure) giống như SOF. trình bày chi tiết các bộ nhiệm vụ “xanh” (trinh sát) và “đen” (hành động trực tiếp) của họ.
Bộ Tư lệnh lực lượng đặc nhiệm thủy quân lục chiến MARSOC (Marine Special Operations Command): Các Raider thực hiện trinh sát đặc biệt, chuẩn bị môi trường, và sử dụng các hiệu ứng động năng/phi động năng trong các môi trường ven bờ tranh chấp theo khái niệm Định hình và Trinh sát chiến lược SSR (Strategic Shaping and Reconnaissance).
SEAL hải quân / Đội phá hoại dưới nước UDT (Underwater Demolition Teams): Trong lịch sử và hiện tại tham gia vào trinh sát bãi biển trước cuộc tấn công, phá hủy chướng ngại vật dưới nước, và khảo sát thủy văn – nhấn mạnh vai trò của NCDU/UDT trong việc dọn dẹp chướng ngại vật tại Normandy và nhiệm vụ mở rộng của họ cho các cuộc đột kích và tấn công cơ sở.
SOF (FORECON, MARSOC, SEALs/UDT) đóng một vai trò quan trọng, thường là bí mật, trong giai đoạn “định hình” của các chiến dịch đổ bộ, giảm thiểu rủi ro cho lực lượng đổ bộ chính bằng cách thu thập thông tin tình báo, loại bỏ chướng ngại vật và vô hiệu hóa các mối đe dọa chủ chốt. Sự tích hợp của họ là yếu tố sống còn cho sự thành công trong các môi trường tranh chấp. Các vai trò riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau được mô tả cho FORECON, MARSOC, và SEALs/UDT đều hướng tới việc chuẩn bị khu vực mục tiêu đổ bộ (AOA) để tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc tấn công chính. Sự chuẩn bị này rất quan trọng để giảm thiểu những rủi ro cao liên quan đến các cuộc đổ bộ bị chống đối.
4. Tác chiến điện tử (EW)
Được sử dụng để phát hiện, gây nhiễu, từ chối và làm suy yếu hệ thống C2, radar, thông tin liên lạc và giám sát của đối phương.
Khả năng của USMC bao gồm các hệ thống mặt đất như CESAS II trên LAV-EW và trước đây là các hệ thống trên không như EA-6B Prowler. Việc loại biên Prowler đã dẫn đến việc tập trung phát triển các khả năng EW mới, có khả năng phân tán trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm cả các hệ thống không người lái.
EW rất quan trọng đối với việc áp chế phòng không của đối phương (SEAD) và bảo vệ lực lượng đổ bộ trong các giai đoạn dễ bị tổn thương – mô tả việc sử dụng LAV-EW từ boong tàu để phòng thủ lực lượng đặc nhiệm.
III. CÁC KHÁI NIỆM HIỆN ĐẠI VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA CHIẾN THUẬT ĐỔ BỘ
A. TÁC CHIẾN HÀNG HẢI PHÂN TÁN (DMO): NÂNG CAO HỎA LỰC VÀ KHẢ NĂNG SỐNG SÓT
DMO (Distributed Maritime Operations) là khái niệm tác chiến nền tảng của Hải quân để đối phó với các đối thủ có khả năng A2/AD đáng kể.
Các đặc điểm chính: phân tán các đơn vị, dàn trải cảm biến/vũ khí, sử dụng các hệ thống tầm xa/không người lái và mạng lưới C2 có khả năng phục hồi cao.
Nhằm mục đích tập trung hiệu quả (hỏa lực) từ các nền tảng phân tán, làm phức tạp việc nhắm mục tiêu của đối phương và tăng cường khả năng sống sót của lực lượng bạn và mô tả việc tập trung hỏa lực tên lửa chống hạm là một chiến thuật cốt lõi của DMO.
DMO thay đổi cơ bản tính toán rủi ro cho các chiến dịch đổ bộ bằng cách giảm thiểu tính dễ bị tổn thương của các lực lượng đặc nhiệm đổ bộ tập trung. Bằng cách phân tán các tài sản, bao gồm cả các nền tảng hỗ trợ hỏa lực, DMO có thể cung cấp sự hỗ trợ kiên cường và dễ sống sót hơn cho các lực lượng đổ bộ. Logic cốt lõi của DMO, như được giải thích trong, là chống lại A2/AD bằng cách làm cho hạm đội khó bị nhắm mục tiêu hơn. Điều này trực tiếp mang lại lợi ích cho các lực lượng đổ bộ bằng cách làm cho các yếu tố hải quân hỗ trợ của họ ít bị tấn công phủ đầu hoặc đồng thời hơn trong các giai đoạn dễ bị tổn thương của việc di chuyển từ tàu vào bờ và thiết lập đầu cầu.
B. TÁC CHIẾN CĂN CỨ TIỀN PHƯƠNG VIỄN CHINH EABO (Expeditional Forward Base Operations): LỰC LƯỢNG ÁN NGỮ VÀ CHỐNG TIẾP CẬN BIỂN
Một khái niệm của USMC liên quan đến các lực lượng viễn chinh hải quân cơ động, tín hiệu thấp, bền bỉ hoạt động từ các địa điểm khắc nghiệt, tạm thời trong một khu vực hàng hải tranh chấp.
Các nhiệm vụ bao gồm chống tiếp cận biển, hỗ trợ kiểm soát biển và duy trì hạm đội, thường sử dụng hỏa lực chính xác tầm xa (ví dụ: tên lửa chống hạm từ đất liền) – mô tả các MLR tiến hành các cuộc tấn công mô phỏng bằng NMESIS từ các EAB.
Phương pháp triển khai và thiết lập EAB trong môi trường tranh chấp:
Có thể bao gồm tấn công đổ bộ truyền thống nếu chiếm giữ địa hình do đối phương nắm giữ, nhưng ưu tiên hơn là chiếm đóng địa hình thân thiện/không được bảo vệ.
Có thể sử dụng các MAGTF được tổ chức theo nhiệm vụ nhỏ hơn, được triển khai bằng các phương tiện thay thế (không quân, tàu nhỏ, SOF dẫn đầu) nếu sự kháng cự ở mức tối thiểu.
Các Trung đoàn ven biển thủy quân lục chiến MLR (Marine Coastal Regiments) được thiết kế đặc biệt cho EABO, triển khai đến các đảo/bờ biển để giám sát và kiểm soát các điểm nút.
EABO thể hiện sự chuyển dịch từ các cuộc tấn công đổ bộ tập trung, quy mô lớn sang các cuộc triển khai phân tán, linh hoạt và có khả năng tín hiệu thấp hơn để thiết lập các nút cảm biến và bắn súng tiền phương. Đây là sự thích ứng trực tiếp với mối đe dọa A2/AD, nhằm mục đích biến khả năng A2/AD của đối phương thành bất lợi cho chính họ. Mô tả về EABO trong nhấn mạnh tính cơ động, tín hiệu thấp và hoạt động trong WEZ. Vai trò của MLR trong việc thiết lập các căn cứ này càng củng cố điều này. Điều này trái ngược với mô hình đầu cầu lớn truyền thống.
Bảng 5: So sánh phương pháp đổ bộ truyền thống và triển khai EABO
Khía cạnh | Đổ bộ truyền thống | Triển khai EABO |
Quy mô lực lượng | Lớn, tập trung (Lữ đoàn/Sư đoàn) | Nhỏ, phân tán (trung đội/đại đội tăng cường) |
Mục tiêu | Thiết lập đầu cầu rộng lớn, chiếm giữ các mục tiêu lớn | Thiết lập các căn cứ tạm thời, kiểm soát các điểm nút chiến lược, chống tiếp cận biển |
Tín hiệu | Cao, dễ bị phát hiện | Thấp, khó bị phát hiện, cơ động |
Thời gian hoạt động | Kéo dài, nhằm mục đích chiếm đóng lâu dài | Tạm thời, có thể di chuyển nhanh chóng |
Phương tiện đổ bộ chính | Tàu đổ bộ lớn (LHA/LHD), tàu đổ bộ (LCAC/LCU) | Tàu nhỏ hơn (LSM), phương tiện hàng không, có thể có sự tham gia của SOF |
Phụ thuộc ưu thế hải quân | Cao, cần ưu thế áp đảo trên biển và trên không | Ít phụ thuộc hơn, có thể hoạt động trong môi trường tranh chấp A2/AD |
C. HẬU CẦN TRONG MÔI TRƯỜNG TRANH CHẤP: THÁCH THỨC VÀ TTP ĐANG PHÁT TRIỂN CHO DMO/EABO
Duy trì các lực lượng phân tán trong môi trường A2/AD tranh chấp là một thách thức hàng đầu.
Hậu cần tập trung truyền thống (“núi sắt”) quá dễ bị tổn thương và không đủ khả năng.
Các TTP đang phát triển bao gồm:
– Hậu cần phi tập trung, các khái niệm căn cứ trên biển cơ động.
– Các gói lực lượng mô-đun và vật tư được định vị sẵn.
– Sử dụng các phương tiện kết nối hậu cần nhỏ hơn, nhiều hơn như – Tàu đổ bộ hạng nhẹ (LAW)/Tàu đổ bộ hạng trung (LSM) và Tàu hậu cần thế hệ tiếp theo NGLS (Next Generation Logistics Ship).
– Tận dụng các hệ thống không người lái để giao hàng “chặng cuối” và tiếp tế.
– Các khái niệm hỗ trợ y tế tiên tiến để chăm sóc thương binh kéo dài trong môi trường khắc nghiệt.
Các yêu cầu hậu cần của DMO/EABO đang thúc đẩy sự đổi mới đáng kể trong hậu cần hải quân, hướng tới các mô hình duy trì kiên cường, phân tán và linh hoạt hơn, có khả năng hoạt động dưới mối đe dọa thường trực. Các vấn đề với hậu cần truyền thống trong A2/AD được nêu rõ. Các giải pháp được đề xuất như LSM, NGLS, hậu cần USV, và các TTP y tế mới trực tiếp giải quyết những thiếu sót này bằng cách nhấn mạnh sự phân tán, khả năng sống sót và hỗ trợ phù hợp cho các đơn vị nhỏ hơn, phân tán.
IV. KẾT LUẬN
A. TỔNG KẾT NĂNG LỰC ĐỔ BỘ CỦA HOA KỲ
Hoa Kỳ sở hữu một năng lực đổ bộ đáng gờm và đa diện, được xây dựng dựa trên nhiều thập kỷ phát triển học thuyết, kinh nghiệm tác chiến và tiến bộ công nghệ.
Năng lực này được đặc trưng bởi tính chất liên quân, các lực lượng chuyên trách (ATF Hải quân, MEU/MEB Thủy quân lục chiến), các nền tảng đa dạng (tàu đổ bộ, tàu đổ bộ nhỏ, máy bay), và các yếu tố hỗ trợ tinh vi (NSFS, EW, SOF).
B. TẦM QUAN TRỌNG LÂU DÀI VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CÁC CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ
Bất chấp những thách thức của môi trường A2/AD hiện đại, các chiến dịch đổ bộ vẫn là một công cụ quan trọng để Hoa Kỳ triển khai sức mạnh, ứng phó khủng hoảng và duy trì sự hiện diện toàn cầu.
Xu hướng tương lai được đánh dấu bằng sự thích ứng thông qua các khái niệm như DMO và EABO, nhấn mạnh sự phân tán, tín hiệu thấp hơn, các hệ thống không người lái và khả năng phục hồi nâng cao để hoạt động hiệu quả trong các vùng duyên hải tranh chấp.
Sự đổi mới liên tục trong học thuyết, công nghệ và hậu cần sẽ là điều cần thiết để duy trì tính khả thi và hiệu quả của các năng lực đổ bộ của Hoa Kỳ.
Sự phát triển của các chiến dịch đổ bộ của Hoa Kỳ không chỉ đơn thuần là về trang bị mới, mà còn là sự tư duy lại cơ bản về cách đạt được các mục tiêu từ biển trong một kỷ nguyên mà việc tiếp cận không bị tranh chấp không còn được đảm bảo. Điều này bao gồm sự nhấn mạnh lớn hơn vào ưu thế thông tin, các hiệu ứng chính xác, và khả năng áp đặt chi phí lên đối phương thông qua các lực lượng phân tán, kiên cường và có khả năng thích ứng. Toàn bộ các nghiên cứu đều chỉ ra một phản ứng đối với một bối cảnh mối đe dọa đang thay đổi. Sự tập trung của DMO vào ưu thế thông tin và các hiệu ứng tập trung và sự nhấn mạnh của EABO vào việc chống tiếp cận biển từ các vị trí khắc nghiệt, khó nhắm mục tiêu là minh chứng cho sự thay đổi chiến lược này. Việc đầu tư vào các nền tảng và TTP mới trên tất cả các yếu tố (lực lượng, trang bị, hậu cần) nhấn mạnh một sự thích ứng toàn diện chứ không phải là những thay đổi gia tăng./.













Xem thêm:
CHIẾN DỊCH ĐỔ BỘ ĐƯỜNG BIỂN CỦA HẢI QUÂN TRUNG QUỐC: HỌC THUYẾT, LỰC LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TIỆN