Tàu ngầm tấn công (attack submarine) hoặc tàu ngầm săn-sát thủ (hunter-killer submarine) là tàu ngầm được thiết kế đặc biệt cho mục đích tấn công và đánh chìm các tàu ngầm khác, tàu chiến mặt nước và tàu buôn. Trong hải quân Liên Xô và Nga, chúng được gọi là “tàu ngầm đa năng” (многоцелевые подводные лодки). Chúng cũng được sử dụng để bảo vệ tàu chiến mặt nước và tàu ngầm thân thiện. Một số tàu ngầm tấn công cũng được trang bị tên lửa hành trình, tăng phạm vi nhiệm vụ tiềm năng của chúng bao gồm cả mục tiêu trên đất liền.
Tàu ngầm tấn công có thể chạy bằng năng lượng hạt nhân hoặc diesel-điện (“thông thường”). Trong hệ thống đặt tên của Hải quân Hoa Kỳ và trong hệ thống NATO tương đương (STANAG 1166), tàu ngầm tấn công chạy bằng năng lượng hạt nhân được gọi là SSN và tàu ngầm tiền nhiệm chống ngầm (ASW) diesel-điện của chúng là SSK. Trong Hải quân Hoa Kỳ, SSN được gọi không chính thức là “tấn công nhanh” (fast attacks).
Lịch sử
Nguồn gốc
Trong Thế chiến II, tàu ngầm đảm nhiệm vai trò tấn công mặt nước được Hải quân Hoa Kỳ gọi là tàu ngầm hạm đội (fleet submarines) và được hải quân lục địa châu Âu gọi là “tàu ngầm hoạt động trên biển” (ocean-going), “tàu ngầm tuần tra đường dài” (long-patrol), “tàu ngầm loại 1” (type 1) hoặc “tàu ngầm hạng nhất” (1st class).
Trong trận chiến ngày 9/2/1945, HMS Venturer đã đánh chìm U-864 khi cả hai đều ở độ sâu kính tiềm vọng. Đây là lần đầu tiên và duy nhất cho đến nay có chủ đích đánh chìm một tàu ngầm đang lặn bởi một tàu ngầm đang lặn. U-864 đang lặn bằng ống thở, do đó tạo ra nhiều tiếng ồn để các hydrophones (ống nghe dưới nước) của Venturer (một dạng ban đầu của sonar thụ động) phát hiện, và Venturer đã may mắn khi có hơn 45 phút để vạch ra lộ trình ngoằn ngoèo của U-864 bằng cách quan sát cột ống thở. Chỉ huy của Venturer, James S. “Jimmy” Launders, đã khôn ngoan khi cho rằng U-864 sẽ thực hiện một động tác “lặn khẩn cấp” khi nghe thấy tiếng ngư lôi trong nước, do đó “sự phân tán” của bốn quả ngư lôi sẵn sàng chiến đấu ngay lập tức đã nhắm vào giả định đó. Một quả trúng đích, đánh chìm tàu ngầm đối phương.
Sự khởi đầu của loại tàu ngầm tấn công
Sau Thế chiến II, các tàu ngầm tiên tiến của Đức, đặc biệt là tàu ngầm U-boat Type XXI, đã được các nước Đồng minh, đặc biệt là Hải quân Hoa Kỳ và Hải quân Liên Xô sử dụng. Ban đầu, tàu ngầm U-boat Type XVII, với tuabin khí chạy bằng hydro peroxide Walter cho phép duy trì tốc độ dưới nước cao, được cho là phát triển hơn thực tế và được coi là công nghệ tàu ngầm của tương lai gần. Tuy nhiên, Type XXI, được sắp xếp hợp lý và có dung lượng pin cao để có tốc độ lặn cao, đã được phát triển đầy đủ và trở thành cơ sở cho hầu hết các thiết kế tàu ngầm phi hạt nhân trên toàn thế giới trong những năm 1950. Trong Hải quân Hoa Kỳ, Chương trình Sức đẩy lớn dưới nước GUPPY (Greater Underwater Propulsion Power Program) đã được phát triển để hiện đại hóa các tàu ngầm Thế chiến II theo hướng của Type XXI. Đến năm 1955, Hải quân Hoa Kỳ đã sử dụng thuật ngữ “attack submarine” (tàu ngầm tấn công) để mô tả các cuộc cải tạo GUPPY và các tàu ngầm đầu tiên sau chiến tranh (lớp Tang và Darter).
Sự khởi đầu của một loại tàu ngầm săn ngầm riêng biệt (SSK)
Người ta nhận ra rằng Liên Xô đã mua Type XXI và các tàu ngầm U-boat tiên tiến khác và sẽ sớm đưa các tàu tương đương của họ vào sản xuất. Năm 1948, Hải quân Hoa Kỳ đã chuẩn bị ước tính số lượng tàu ngầm có khả năng tác chiến chống ngầm (ASW) cần thiết để chống lại hàng trăm tàu ngầm tiên tiến của Liên Xô dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào năm 1960. Hai kịch bản đã được xem xét: một kịch bản hợp lý giả định rằng Liên Xô sẽ xây dựng lực lượng hiện tại của họ là khoảng 360 tàu ngầm và một kịch bản “ác mộng” dự đoán rằng Liên Xô có thể chế tạo tàu ngầm nhanh như người Đức đã chế tạo tàu ngầm U-boat, với lực lượng là 2.000 tàu ngầm. Lực lượng SSK dự kiến của Hoa Kỳ cho các kịch bản này là 250 cho kịch bản trước và 970 cho kịch bản sau. Cũng sẽ cần thêm tàu ngầm chống mặt nước (tức là “tấn công”), tên lửa dẫn đường và tàu ngầm radar. Để so sánh, tổng lực lượng tàu ngầm của Hoa Kỳ vào cuối Thế chiến II, không tính các tàu ngầm huấn luyện lỗi thời, chỉ hơn 200 tàu.
…