Hiển thị: 1 - 10 của 19 kết quả

TIỂU ĐOÀN (Battalion)

Tiểu đoàn (battalion) là một đơn vị quân đội, thường bao gồm 300 đến 1.000 binh sĩ do một trung tá chỉ huy và được chia thành nhiều đại đội (thường do một thiếu tá …

THƯỢNG SĨ (Sergeant major)

Thượng sĩ (sergeant major) là cấp bậc hạ sĩ quan cao cấp hoặc được bổ nhiệm trong nhiều quân đội trên thế giới. Lịch sử Ở Tây Ban Nha thế kỷ XVI, Sargento mayor (sergeant …

ĐẠI ÚY (Captain)

Cấp bậc đại úy (captain) quân đội (nguồn gốc từ tiếng Pháp: capitaine) là cấp bậc sĩ quan trong lịch sử tương ứng với quyền chỉ huy của một đại đội binh lính. Cấp bậc …

THIẾU TÁ (Major)

Thiếu tá (major) là cấp bậc sĩ quan cao cấp của quân đội được sử dụng ở nhiều nước. Khi được sử dụng không có dấu gạch nối và kết hợp với không có chỉ …

ĐẠI TƯỚNG (Colonel general)

Đại tướng (Colonel general) là cấp bậc quân sự được sử dụng trong một số quân đội. Nó đặc biệt gắn liền với Đức, nơi mà các cấp bậc sĩ quan trong lịch sử thấp …

THIẾT GIÁP HẠM LỚP Iowa

Tổng quan:– Nhà máy đóng tàu hải quân:+ New York: BB-61 & BB-63+ Philadelphia: BB-62, BB-64, & BB-65+ Norfolk: BB-66– Nhà vận hành: Hải quân Hoa Kỳ– Lớp trước: South Dakota– Lớp sau: Montana (chỉ …

THIẾU TƯỚNG (Major general)

Thiếu tướng (major general) là cấp bậc quân sự được sử dụng ở nhiều quốc gia. Nó bắt nguồn từ cấp bậc cũ là sergeant major general. Sự biến mất của “sergeant” trong tiêu đề …

TRUNG TÁ (Lieutenant colonel)

Trung tá (lieutenant colonel) là cấp bậc của sĩ quan được ủy nhiệm trong quân đội, hầu hết các lực lượng thủy quân lục chiến và một số lực lượng không quân trên thế giới, …

LỮ ĐOÀN (Brigade)

Một lữ đoàn (brigade) là một đội hình quân sự chiến thuật chính thường bao gồm 3-6 tiểu đoàn (battalions) cộng với các đơn vị hỗ trợ. Nó gần tương đương với một trung đoàn …

TRUNG ĐOÀN (Regiment)

Một trung đoàn (regiment) là một đơn vị quân đội. Vai trò và quy mô của nó thay đổi rõ rệt, tùy thuộc vào quốc gia, quân vụ hoặc chuyên môn. Ở Châu Âu thời …