Hạm đội Baltic, đơn vị lâu đời nhất của Hải quân Nga, là một thực thể quân sự mang trong mình di sản lịch sử phong phú và một vai trò chiến lược phức tạp trong bối cảnh an ninh châu Âu hiện đại. Được thành lập vào năm 1703 bởi Peter Đại đế như một công cụ thiết yếu để đưa nước Nga trở thành một cường quốc châu Âu, lịch sử hơn ba thế kỷ của hạm đội là một chuỗi các giai đoạn thăng trầm, từ những chiến công vang dội khẳng định sức mạnh đế quốc, những thất bại thảm khốc làm rung chuyển nền chính trị, cho đến vai trò then chốt trong các cuộc xung đột định hình thế kỷ XX. Bài viết này phân tích sâu sắc quỹ đạo phát triển của Hạm đội Baltic, từ khi hình thành, qua các cuộc chiến tranh thế giới, thời kỳ Chiến tranh Lạnh, sự suy thoái sau khi Liên Xô tan rã, và sự tái cấu trúc mạnh mẽ trong kỷ nguyên hiện đại.
Trọng tâm của phân tích là vị thế chiến lược hiện tại của hạm đội, với vai trò cốt lõi là lực lượng phòng thủ và răn đe tại vùng lãnh thổ biệt lập Kaliningrad. Phạm vi bài viết sẽ đi sâu vào học thuyết Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) mà Nga đã xây dựng xung quanh Kaliningrad, biến khu vực này thành một “pháo đài bất khả xâm phạm” được trang bị các hệ thống tên lửa, phòng không và tác chiến điện tử tiên tiến. Đồng thời, báo cáo cũng đánh giá quá trình hiện đại hóa của hạm đội, đặc biệt là chiến lược “Kalibr hóa” – trang bị tên lửa hành trình tầm xa Kalibr cho các tàu hộ vệ tàng hình cỡ nhỏ, mang lại khả năng tấn công chính xác vào sâu trong lãnh thổ châu Âu.
Tuy nhiên, Hạm đội Baltic đang phải đối mặt với thách thức chiến lược lớn nhất kể từ khi Chiến tranh Lạnh kết thúc. Việc Phần Lan và Thụy Điển gia nhập NATO đã biến Biển Baltic thành một “hồ NATO”, làm thay đổi căn bản cán cân quyền lực, cô lập sâu sắc Kaliningrad và hạn chế nghiêm trọng không gian hoạt động của hạm đội. Trong bối cảnh mới này, vai trò của Hạm đội Baltic đang chuyển dịch từ một lực lượng có khả năng viễn chinh sang một công cụ phòng thủ khu vực, tập trung vào việc bảo vệ Kaliningrad và sử dụng các biện pháp chiến tranh phi đối xứng, chiến tranh hỗn hợp để thách thức sự kiểm soát của NATO. Tương lai của hạm đội sẽ được định hình bởi khả năng duy trì sức mạnh răn đe từ bên trong “pháo đài” Kaliningrad trong khi phải đối phó với một môi trường chiến lược ngày càng bị thắt chặt và bất lợi.
DI SẢN SỨC MẠNH HÀNG HẢI VÀ BIẾN ĐỘNG (1703-1991)
Lịch sử của Hạm đội Baltic không chỉ là biên niên sử của một lực lượng hải quân mà còn là tấm gương phản chiếu những tham vọng, thành tựu và cả những bi kịch của nhà nước Nga trong hơn ba thế kỷ. Nó cho thấy một mô hình lặp đi lặp lại của khát vọng quyền lực bị giới hạn bởi địa lý, được điểm xuyết bởi những khoảnh khắc vinh quang, những thất bại thảm hại và những biến động chính trị sâu sắc. Việc thấu hiểu bối cảnh này là điều cốt yếu để giải mã tâm lý và học thuyết quân sự của hạm đội trong thời kỳ hiện đại.
HẠM ĐỘI CỦA PETER ĐẠI ĐẾ VÀ SỰ TRỖI DẬY CỦA MỘT ĐẾ CHẾ
Thành lập trong Đại chiến Bắc Âu (1700-1721)
Hạm đội Baltic ra đời từ một nhu cầu chiến lược cấp bách. Vào đầu thế kỷ XVIII, nước Nga Sa hoàng vẫn là một cường quốc lục địa, bị cô lập khỏi các tuyến hàng hải và trung tâm chính trị của châu Âu. Để phá vỡ thế bế tắc này và hiện thực hóa tầm nhìn đưa Nga trở thành một đế chế hiện đại, Peter Đại đế đã phát động Đại chiến Bắc Âu nhằm giành lấy quyền tiếp cận Biển Baltic từ tay Thụy Điển, khi đó đang là một cường quốc hàng hải thống trị khu vực. Ông nhận ra rằng nếu không có một lực lượng hải quân hùng mạnh, mọi thành quả trên bộ sẽ không thể bền vững. Do đó, việc xây dựng Hạm đội Baltic trở thành dự án trọng tâm trong toàn bộ nỗ lực chiến tranh và cải cách của ông.
Quá trình thành lập hạm đội là một minh chứng cho ý chí và quyết tâm phi thường của Peter Đại đế. Ông đã ra lệnh đóng những con tàu đầu tiên tại Lodeynoye Pole vào những năm 1702-1703. Ngày 18/5/1703, một đội tàu nhỏ do chính Peter chỉ huy đã giành được chiến thắng đầu tiên khi tấn công và bắt giữ hai tàu chiến Thụy Điển ở cửa sông Neva. Sự kiện này không chỉ là một thắng lợi quân sự mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, được coi là ngày thành lập chính thức của Hạm đội Baltic và của cả Hải quân Nga. Soái hạm đầu tiên của hạm đội là khinh hạm (frigate) 24 khẩu pháo mang tên Shtandart, một biểu tượng cho sức mạnh hải quân non trẻ của Nga.
Việc xây dựng Hạm đội Baltic không đơn thuần là một dự án quân sự; nó là trụ cột trung tâm của toàn bộ công cuộc Tây phương hóa và hiện đại hóa của Peter Đại đế. Trước thời Peter, nước Nga gần như bị cô lập khỏi những dòng chảy phát triển chính của châu Âu. Đại chiến Bắc Âu được tiến hành chính vì mục tiêu giành lấy lối ra biển. Để xây dựng một hạm đội từ con số không, Peter buộc phải nhập khẩu công nghệ, chuyên môn và các nguyên tắc tổ chức từ phương Tây. Ông đã tuyển mộ các chuyên gia nước ngoài, mà điển hình là Đô đốc người Hà Lan Cornelius Cruys làm tư lệnh đầu tiên của hạm đội. Ông cũng cho thành lập các trường học, như Trường Toán học và Hàng hải, để đào tạo một thế hệ sĩ quan hải quân bản địa. Quá trình này đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ như đóng tàu, luyện kim và sản xuất vũ khí, qua đó thay đổi căn bản bộ máy nhà nước Nga. Do đó, lịch sử của Hạm đội Baltic gắn bó chặt chẽ với bản sắc của nước Nga như một cường quốc châu Âu. Bất kỳ sự suy yếu hay bị giới hạn nào của hạm đội đều phản ánh một sự thụt lùi địa chính trị rộng lớn hơn, và ngược lại, sự trỗi dậy của nó báo hiệu một tham vọng mới trên trường quốc tế.
Những chiến thắng đầu tiên và sự xác lập quyền lực hải quân Nga
Dưới sự chỉ huy quyết đoán và sự đầu tư to lớn của Peter Đại đế, Hạm đội Baltic đã nhanh chóng trưởng thành và trở thành một lực lượng đáng gờm. Trong suốt Đại chiến Bắc Âu, hạm đội đã đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ lục quân chiếm các thành trì quan trọng của Thụy Điển dọc bờ biển Baltic như Viborg, Tallinn, và Riga.
Những chiến thắng quyết định tại Trận Gangut (1714) và Trận Grengam (1720) đã đập tan ưu thế hải quân của Thụy Điển và khẳng định vị thế của Nga như một cường quốc hải quân mới nổi. Đến năm 1724, hạm đội đã phát triển thành một lực lượng hùng hậu với 141 tàu chiến buồm và hàng trăm tàu galley, một thành tựu đáng kinh ngạc chỉ trong vòng hai thập kỷ. Căn cứ chính của hạm đội được thiết lập tại Kronstadt vào năm 1703, một pháo đài hải quân được xây dựng trên đảo Kotlin để bảo vệ cửa ngõ vào thủ đô mới St. Petersburg.
Công cụ bành trướng của Đế quốc (Thế kỷ XVIII-XIX)
Sau Đại chiến Bắc Âu, Hạm đội Baltic tiếp tục là công cụ quan trọng để Đế quốc Nga thực thi chính sách đối ngoại và bành trướng ảnh hưởng. Uy danh của hạm đội không chỉ giới hạn ở vùng Baltic mà còn vươn xa đến nhiều vùng biển khác. Trong Chiến tranh Bảy năm (1756-1763), hạm đội đã hoạt động tích cực ở bờ biển Pomerania, hỗ trợ lục quân chiếm Memel và Kolberg.
Đặc biệt, trong các cuộc chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ, Hạm đội Baltic đã thể hiện khả năng viễn chinh ấn tượng. Các hải đoàn được điều động từ Baltic vượt qua eo biển Đan Mạch, vòng quanh châu Âu để tiến vào Địa Trung Hải và đối đầu với Hải quân Ottoman. Những chiến thắng vang dội trong các trận hải chiến tại Chesma (1770), Dardanelles (1807), Athos (1807) và Navarino (1827) đã phá hủy phần lớn sức mạnh hải quân của Đế quốc Ottoman và góp phần củng cố vị thế của Nga ở khu vực Balkan và Trung Đông. Những cuộc viễn chinh này cho thấy vai trò ban đầu của hạm đội như một công cụ để Nga thể hiện quyền lực trên phạm vi toàn cầu, một năng lực mà sau này đã bị mai một và chỉ gần đây mới được khôi phục một phần thông qua các phương tiện khác.
CON ĐƯỜNG ĐẾN TSUSHIMA: KIÊU NGẠO VÀ THẢM HỌA
Nếu như thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX là thời kỳ hoàng kim của Hạm đội Baltic, thì đầu thế kỷ XX đã chứng kiến một trong những thảm họa hải quân tồi tệ nhất trong lịch sử, một sự kiện không chỉ hủy diệt gần như toàn bộ hạm đội mà còn làm bẽ mặt cả một đế chế và gieo mầm cho những biến động cách mạng.
Chuyến hải hành định mệnh của Hải đoàn Thái Bình Dương thứ hai
Khi Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905) nổ ra, lực lượng hải quân Nga ở Viễn Đông (Hải đoàn Thái Bình Dương thứ nhất) nhanh chóng bị Hải quân Đế quốc Nhật Bản phong tỏa tại cảng Lữ Thuận (Port Arthur). Đối mặt với nguy cơ thất bại, Sa hoàng Nicholas II đã đưa ra một quyết định táo bạo nhưng đầy rủi ro: điều động Hạm đội Baltic, lực lượng hải quân mạnh nhất của Nga, thực hiện một chuyến hải hành dài 18.000 hl (khoảng 33.000 km) vòng quanh châu Âu và châu Phi để đến giải vây cho Lữ Thuận và tiêu diệt hạm đội Nhật.
Hạm đội được đổi tên thành “Hải đoàn Thái Bình Dương thứ hai”, do Đô đốc Zinovy Rozhestvensky chỉ huy. Tuy nhiên, lực lượng này là một tập hợp không đồng đều, bao gồm một số thiết giáp hạm lớp Borodino mới nhưng phần lớn là các tàu chiến cũ kỹ, lạc hậu và được trang bị kém. Nghiêm trọng hơn, thủy thủ đoàn chủ yếu là những nông dân mới được tuyển mộ, thiếu kinh nghiệm đi biển và kỹ năng tác chiến.
Một chuỗi những sai lầm
Chuyến đi ngay từ đầu đã là một cơn ác mộng về hậu cần và kỷ luật. Do Anh là đồng minh của Nhật, Nga bị từ chối đi qua Kênh đào Suez, buộc hạm đội phải đi vòng qua Mũi Hảo Vọng, một hành trình dài và gian khổ hơn nhiều. Hạm đội phụ thuộc hoàn toàn vào các tàu chở than của Đức để tiếp nhiên liệu, khiến họ trở nên dễ bị tổn thương.
Sự thiếu kinh nghiệm và tâm lý căng thẳng, hoang tưởng của thủy thủ đoàn đã dẫn đến một loạt sai lầm tai hại. Nổi tiếng nhất là “Sự kiện Dogger Bank” vào tháng 10/1904. Khi đi qua Biển Bắc, trong cơn hoảng loạn vì tin đồn có tàu phóng lôi của Nhật, các tàu chiến Nga đã nổ súng vào một đội tàu đánh cá của Anh, đánh chìm một chiếc và giết chết nhiều ngư dân. Vụ việc đã gây ra một cuộc khủng hoảng ngoại giao nghiêm trọng và suýt đẩy Nga vào cuộc chiến với Anh, cường quốc hải quân số một thế giới lúc bấy giờ. Ngoài ra, hạm đội còn bắn nhầm vào các tàu buôn trung lập khác, vô tình cắt đứt cáp điện báo ngầm nối châu Âu và châu Phi, và tình trạng vô kỷ luật lan tràn trong suốt hành trình.
Phân tích Trận hải chiến Tsushima (27-28/05/1905)
Sau bảy tháng hành trình mệt mỏi, Hải đoàn Thái Bình Dương thứ hai cuối cùng cũng đến được eo biển Tsushima, nằm giữa Triều Tiên và Nhật Bản, vào tháng 5/1905. Tại đây, họ phải đối mặt với Hạm đội Liên hợp Nhật Bản do Đô đốc Tōgō Heihachirō chỉ huy, một lực lượng được trang bị hiện đại, nghỉ ngơi đầy đủ và được huấn luyện bài bản.
Trận chiến diễn ra là một sự hủy diệt hoàn toàn. Đô đốc Tōgō đã thực hiện một nước đi chiến thuật kinh điển được gọi là “cắt ngang chữ T”, đưa toàn bộ hỏa lực mạn của hạm đội Nhật tập trung vào các tàu dẫn đầu của đội hình Nga đang tiến lên theo hàng dọc. Các tàu chiến Nhật Bản, với tốc độ vượt trội, pháo bắn nhanh và thuốc nổ có sức công phá lớn hơn, đã dễ dàng áp đảo các tàu Nga cũ kỹ và chậm chạp.
Kết quả là một thảm bại không thể tưởng tượng nổi. Trong hai ngày giao chiến, gần như toàn bộ hạm đội Nga đã bị đánh chìm hoặc bị bắt giữ. Nga mất 21 tàu bị đánh chìm, 7 tàu bị bắt, hơn 5.000 thủy thủ thiệt mạng và hơn 6.000 người bị bắt làm tù binh. Phía Nhật chỉ mất 3 tàu phóng lôi và khoảng 117 người chết. Trận Tsushima là một trong những trận hải chiến quyết định và chênh lệch nhất trong lịch sử.
Thảm họa Tsushima là một bài học lịch sử sâu sắc, có thể coi là một phép loại suy mạnh mẽ cho tình trạng dễ bị tổn thương chiến lược của Hạm đội Baltic hiện đại đóng tại Kaliningrad. Chuyến hải hành năm 1905 đã chứng minh nguy cơ chết người khi vận hành một hạm đội lớn cách xa căn cứ chính mà không có các tuyến hậu cần an toàn. Ngày nay, Hạm đội Baltic tập trung tại một vùng lãnh thổ biệt lập, trong trường hợp xảy ra xung đột, sẽ bị cắt đứt khỏi phần còn lại của Nga, phản ánh sự cô lập về hậu cần đã hủy diệt Hải đoàn Thái Bình Dương thứ hai. Năm 1905, hạm đội bị cô lập về mặt vận hành và hậu cần ngay khi rời khỏi Baltic, phụ thuộc vào việc tiếp than không đáng tin cậy và không thể thực hiện các sửa chữa lớn. Vùng Kaliningrad ngày nay cũng bị cô lập về mặt địa lý, phụ thuộc vào việc vận chuyển quá cảnh qua lãnh thổ NATO (Litva) hoặc một tuyến đường biển dài và dễ bị tranh chấp. Trong một cuộc xung đột, NATO có thể dễ dàng cắt đứt các tuyến tiếp tế này, giống như việc Anh kiểm soát các trạm tiếp than đã làm tê liệt chuyến đi năm 1905. Do đó, bài học lịch sử từ Tsushima – rằng tầm hoạt động không thể vượt quá khả năng hậu cần – áp dụng trực tiếp cho điểm yếu chính của Hạm đội Baltic hiện đại. Tiền lệ lịch sử này có thể là lý do giải thích cho việc Nga đầu tư mạnh mẽ vào việc biến Kaliningrad thành một pháo đài A2/AD tự cung tự cấp, một nỗ lực để tránh lặp lại những sai lầm của quá khứ.
Tác động lâu dài
Thất bại tại Tsushima là một sự sỉ nhục quốc gia, phơi bày những yếu kém sâu xa của chế độ Sa hoàng và góp phần thúc đẩy làn sóng cách mạng năm 1905. Đây là chiến thắng đầu tiên của một cường quốc châu Á trước một cường quốc châu Âu trong thời hiện đại, làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu và truyền cảm hứng cho các phong trào chống chủ nghĩa đế quốc trên khắp thế giới. Về mặt quân sự, nó đã khắc sâu bài học về tầm quan trọng của hậu cần, công nghệ, huấn luyện và chỉ huy vào tư duy hải quân toàn cầu, mở ra kỷ nguyên của các thiết giáp hạm dreadnought.
TỪ CÁCH MẠNG ĐẾN HỒNG KỲ: HẠM ĐỘI TRONG KỶ NGUYÊN XÔ VIẾT
Sau thảm họa Tsushima, Hạm đội Baltic bước vào một thời kỳ tái thiết và sau đó là những biến động chính trị sâu sắc, đóng một vai trò phức tạp và đôi khi mâu thuẫn trong sự ra đời và tồn tại của nhà nước Xô viết.
Thế chiến I: Một “Hạm đội hiện hữu”
Khi Thế chiến I bùng nổ, Hạm đội Baltic đã được tái thiết với một loạt tàu chiến mới, bao gồm cả các thiết giáp hạm lớp Gangut hiện đại. Tuy nhiên, đối mặt với Hạm đội Biển khơi của Đức, một lực lượng vượt trội cả về số lượng và công nghệ, hạm đội Nga một lần nữa bị giới hạn hoạt động chủ yếu trong Vịnh Phần Lan.
Vai trò chính của hạm đội trong cuộc chiến này là phòng thủ. Họ đã rải các bãi mìn rộng lớn để bảo vệ các tuyến đường tiếp cận Petrograd (tên gọi của St. Petersburg lúc bấy giờ). Hạm đội hoạt động theo học thuyết “hạm đội hiện hữu” (fleet in being), tức là chỉ cần sự tồn tại của nó trong cảng cũng đủ để buộc đối phương phải phân bổ một lực lượng hải quân đáng kể để canh chừng, qua đó làm giảm sức mạnh của Đức trên các mặt trận khác, đặc biệt là ở Biển Bắc trong cuộc đối đầu với Hải quân Hoàng gia Anh. Mặc dù không tham gia vào các trận hải chiến lớn, hạm đội đã có một đóng góp tình báo quan trọng cho phe Hiệp ước khi chiếm được các bộ mật mã hải quân của Đức từ tàu tuần dương Magdeburg bị mắc cạn vào tháng 8/1914, một thành công lớn giúp phe Đồng minh giải mã các thông tin liên lạc của Đức trong suốt cuộc chiến.
Thủy thủ Kronstadt: Tiên phong của cách mạng và nổi loạn
Trong bối cảnh chiến tranh kéo dài và sự sụp đổ của chế độ Sa hoàng, các thủy thủ của Hạm đội Baltic đã trở thành một trong những lực lượng cách mạng cấp tiến nhất. Họ đóng một vai trò then chốt trong các sự kiện của Cách mạng Tháng Hai và đặc biệt là Cách mạng Tháng Mười năm 1917, ủng hộ mạnh mẽ những người Bolshevik và giúp họ giành chính quyền.
Tuy nhiên, sự nhiệt thành cách mạng của họ nhanh chóng biến thành sự thất vọng trước chính sách độc tài và kinh tế khắc nghiệt của những người Bolshevik. Điều này lên đến đỉnh điểm vào tháng 3/1921 với cuộc Nổi loạn Kronstadt, khi các thủy thủ, những người từng là “niềm tự hào và vinh quang của cách mạng”, đã nổi dậy đòi hỏi tự do chính trị và dân chủ cho các Xô viết. Cuộc nổi dậy đã bị chính quyền Bolshevik đàn áp một cách tàn bạo. Sự kiện này là một bước ngoặt bi thảm, đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn cách mạng lãng mạn và đặt hạm đội dưới sự kiểm soát chặt chẽ của Đảng Cộng sản.
Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại (Thế chiến II): Phòng thủ Leningrad
Trong Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại (1941-1945), Hạm đội Baltic một lần nữa bị mắc kẹt ở Vịnh Phần Lan bởi các bãi mìn dày đặc của Đức và Phần Lan. Vai trò của hạm đội trong cuộc chiến này gần như hoàn toàn mang tính phòng thủ, tập trung vào việc bảo vệ thành phố Leningrad trong cuộc bao vây kéo dài 872 ngày của quân đội Đức Quốc xã.
Các khẩu pháo hải quân hạng nặng trên các thiết giáp hạm như Marat và các tàu tuần dương đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống phòng thủ thành phố. Hỏa lực mạnh mẽ của chúng đã yểm trợ quan trọng cho Hồng quân, ngăn chặn các cuộc tấn công của bộ binh Đức và phản pháo các khẩu đội pháo của đối phương, góp phần quyết định vào việc cứu thành phố khỏi bị chiếm đóng. Tuy nhiên, hạm đội cũng phải chịu những tổn thất nặng nề, đặc biệt là trong cuộc di tản bi thảm khỏi Tallinn vào tháng 8/1941, khi hàng chục tàu chiến và tàu vận tải bị đánh chìm bởi mìn và không kích, gây ra thương vong lớn.
Kinh nghiệm của Hạm đội Baltic trong cả hai cuộc chiến tranh thế giới đã củng cố một học thuyết phòng thủ, “hạm đội pháo đài”, và đây chính là tiền thân tư tưởng trực tiếp của chiến lược A2/AD hiện đại. Bị giới hạn bởi địa lý và một kẻ thù vượt trội, hạm đội đã học cách tận dụng chiến tranh mìn, pháo binh ven biển và hỏa lực của chính mình trong một vai trò phòng thủ tĩnh để bảo vệ một trung tâm chiến lược quan trọng (St. Petersburg/Leningrad). Trong Thế chiến I, hạm đội không thể thách thức Hải quân Đức trong một trận chiến mở và phải dựa vào thế trận phòng thủ trong Vịnh Phần Lan. Trong Thế chiến II, hạm đội bị phong tỏa về mặt vật lý và đóng góp chính của nó là làm pháo đài nổi cho một thành phố bị bao vây. Lịch sử này đã tạo ra một kiến thức thể chế sâu sắc về cách hoạt động khi bị bất lợi về địa lý và số lượng, nhấn mạnh vào việc từ chối quyền kiểm soát của đối phương hơn là giành lấy quyền kiểm soát. “Bong bóng” A2/AD hiện đại xung quanh Kaliningrad là một sự tiến hóa công nghệ cao của cùng một khái niệm: sử dụng các tài sản trên bộ và trên biển để tạo ra một khu vực phòng thủ chết người mà một kẻ thù vượt trội không thể dễ dàng xâm nhập, qua đó bảo vệ một tài sản chiến lược quan trọng.
Vai trò trong Chiến tranh Lạnh
Sau chiến tranh, hạm đội được vinh danh với tên gọi “Hạm đội Baltic hai lần Huân chương Cờ đỏ”. Trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nó là một bộ phận quan trọng của Hải quân Liên Xô, được giao nhiệm vụ hỗ trợ sườn phía bắc của Khối Warsaw trong một cuộc xung đột tiềm tàng với NATO. Nhiệm vụ của hạm đội bao gồm tiến hành các cuộc tấn công đổ bộ lên bờ biển Đan Mạch và Tây Đức, phối hợp với hải quân Ba Lan và Đông Đức, đồng thời thách thức sự kiểm soát của NATO đối với các eo biển Baltic. Hạm đội đã tham gia vào một số sự kiện căng thẳng, bao gồm cuộc nổi loạn trên tàu khu trục Storozhevoy năm 1975 và sự cố tàu ngầm lớp Whiskey U 137 mắc cạn trong lãnh hải Thụy Điển năm 1981, gây ra một cuộc khủng hoảng ngoại giao nghiêm trọng.
HẠM ĐỘI BALTIC ĐƯƠNG ĐẠI: MỘT PHÁO ĐÀI TRONG VÙNG BIỂN THÙ ĐỊCH
SỰ SUY THOÁI HẬU XÔ VIẾT VÀ CON ĐƯỜNG TÁI THIẾT
Cú sốc chiến lược năm 1991
Sự tan rã của Liên Xô năm 1991 là một thảm họa chiến lược đối với Hạm đội Baltic. Trong một thời gian ngắn, hạm đội đã mất đi toàn bộ chiều sâu chiến lược của mình. Các nước cộng hòa Baltic – Estonia, Latvia và Lithuania – tuyên bố độc lập, mang theo các căn cứ hải quân quan trọng ở Tallinn, Riga, Liepāja và Klaipėda. Các căn cứ này, vốn là tiền đồn của hạm đội trong Chiến tranh Lạnh, nay nằm trong tay các quốc gia độc lập và sau đó nhanh chóng gia nhập NATO.
Sự rút lui chiến lược này đã đẩy Hạm đội Baltic vào một vị thế vô cùng bấp bênh. Vùng Kaliningrad, một mảnh đất nhỏ nằm kẹp giữa Ba Lan và Lithuania, trở thành cửa ngõ duy nhất ra Biển Baltic không bị đóng băng quanh năm và là căn cứ tiền phương cuối cùng của hạm đội. Hạm đội đột nhiên thấy mình bị bao quanh bởi các quốc gia không thân thiện, bị cô lập khỏi phần còn lại của Nga.
Sự tan rã của Hạm đội
Cùng với việc mất đi các căn cứ, hạm đội cũng trải qua một thời kỳ suy thoái nghiêm trọng về lực lượng. Khủng hoảng kinh tế những năm 1990 khiến ngân sách quốc phòng bị cắt giảm mạnh, dẫn đến việc hàng loạt tàu chiến bị loại khỏi biên chế do thiếu kinh phí bảo trì và vận hành. Quy mô của hạm đội đã giảm mạnh. Từ hơn 350 tàu chiến các loại vào đầu thập kỷ, con số này đã giảm xuống chỉ còn 109 tàu có khả năng hoạt động vào giữa những năm 1990. Sự tan rã của Khối Warsaw cũng đồng nghĩa với việc hạm đội mất đi sự hỗ trợ từ hải quân Đông Đức và Ba Lan, những đồng minh quan trọng trong khu vực. Lực lượng mặt đất trong khu vực cũng bị cắt giảm đáng kể, làm suy yếu khả năng phòng thủ tổng thể.
Chấn thương sau năm 1991 do mất đi chiều sâu chiến lược là yếu tố quan trọng nhất định hình bản sắc hiện đại của Hạm đội Baltic. Việc quân sự hóa mạnh mẽ Kaliningrad không chỉ là một lựa chọn chiến lược mà còn là một phản ứng trực tiếp, gần như là tâm lý, đối với sự mất mát này, nhằm ngăn chặn sự lặp lại của những gì được coi là một thảm họa chiến lược. Trong Chiến tranh Lạnh, hạm đội có một vùng đệm gồm các quốc gia thuộc Khối Warsaw và nhiều căn cứ dọc bờ biển Baltic. Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991 đã xóa bỏ vùng đệm này gần như chỉ sau một đêm, khiến các tài sản cốt lõi của hạm đội bị phơi bày và căn cứ chính của nó (Baltiysk ở Kaliningrad) bị bao quanh bởi các thành viên tương lai của NATO. Điều này tạo ra một lỗ hổng hiện hữu. Phản ứng của Nga là biến lãnh thổ còn lại, Kaliningrad, thành một pháo đài bất khả xâm phạm, trang bị dày đặc các hệ thống phòng thủ và tấn công tiên tiến (A2/AD). Do đó, mọi quyết định chiến lược hiện đại liên quan đến Hạm đội Baltic – từ cơ cấu lực lượng đến học thuyết A2/AD – đều có thể truy nguyên về mệnh lệnh bảo vệ vùng lãnh thổ biệt lập này và bù đắp cho chiều sâu chiến lược đã mất của thời kỳ Xô viết.
Tái cấu trúc và vai trò trung tâm của Kaliningrad
Đối mặt với thực tế địa chính trị mới, Nga đã phải tái cấu trúc hoàn toàn lực lượng của mình ở khu vực Baltic. Giải pháp được đưa ra là hợp nhất tất cả các tài sản quân sự còn lại trong khu vực dưới một bộ chỉ huy duy nhất đặt tại Kaliningrad. Vào cuối những năm 1990, các đơn vị lục quân còn lại của Tập đoàn quân Cận vệ 11 và lực lượng lính thủy đánh bộ đã được đặt dưới quyền chỉ huy của hạm đội, tạo thành Lực lượng Mặt đất và Phòng thủ Bờ biển của Hạm đội Baltic.
Kaliningrad từ một căn cứ hải quân đơn thuần đã trở thành một quân khu đặc biệt, một “tàu sân bay không thể chìm” của Nga ở Baltic. Vị trí địa lý độc đáo của nó, nằm sâu trong lòng lãnh thổ tiềm tàng của đối phương, đã biến nó thành một tiền đồn chiến lược quan trọng, vừa là một điểm yếu dễ bị cô lập, vừa là một mối đe dọa thường trực đối với sườn đông bắc của NATO. Toàn bộ chiến lược của Nga ở Baltic từ đó đều xoay quanh việc củng cố và bảo vệ pháo đài này.
BIÊN CHẾ VÀ NĂNG LỰC HIỆN ĐẠI
Sau giai đoạn suy thoái, Hạm đội Baltic đã trải qua một quá trình hiện đại hóa và tái cấu trúc đáng kể từ những năm 2000, đặc biệt là dưới thời Tổng thống Vladimir Putin. Mặc dù không còn quy mô như thời Liên Xô, hạm đội ngày nay là một lực lượng nhỏ gọn, hiện đại và được trang bị nhiều vũ khí công nghệ cao, tập trung vào việc thực hiện các nhiệm vụ trong một môi trường tác chiến phức tạp.
Bộ chỉ huy và các căn cứ chính
Bộ chỉ huy của Hạm đội Baltic được đặt tại thành phố Kaliningrad. Hạm đội có hai căn cứ hải quân chính:
Baltiysk: Nằm ở vùng Kaliningrad, đây là căn cứ chính và là nơi đồn trú của hầu hết các tàu chiến mặt nước và tàu ngầm của hạm đội. Vị trí của Baltiysk mang lại cho hạm đội khả năng tiếp cận trực tiếp và không bị đóng băng ra Biển Baltic, là một tài sản chiến lược vô giá.
Kronstadt: Nằm trên đảo Kotlin, gần St. Petersburg, Kronstadt là căn cứ lịch sử và là “cái nôi” của Hải quân Nga. Ngày nay, đây là một căn cứ phụ, chủ yếu phục vụ cho các hoạt động huấn luyện, sửa chữa và là nơi đồn trú của một số tàu nhỏ hơn.
Tàu chiến mặt nước
Lực lượng tàu chiến mặt nước của hạm đội đã chứng kiến một sự thay đổi rõ rệt từ các tàu chiến lớn thời Liên Xô sang các tàu hộ vệ (corvette) và khinh hạm (frigate) hiện đại, nhỏ gọn nhưng được trang bị vũ khí mạnh. Sự thay đổi này phản ánh một chiến lược tập trung vào khả năng tấn công chính xác tầm xa và tác chiến ven bờ. Các lớp tàu chủ lực bao gồm:
– Tàu khu trục: Hạm đội vẫn còn trong biên chế tàu khu trục lớp Sovremenny, Nastoichivy, nhưng tình trạng hoạt động của nó không chắc chắn và hiếm khi ra khơi.
– Khinh hạm và hộ vệ (Frigate/Corvette): Đây là xương sống của hạm đội hiện đại.
+ Lớp Steregushchiy (Project 20380) và Gremyashchiy (Project 20385): Đây là các tàu hộ vệ đa năng, được trang bị tên lửa chống hạm, hệ thống phòng không và vũ khí chống ngầm.
+ Lớp Buyan-M (Project 21631): Các tàu hộ vệ tên lửa nhỏ, được thiết kế để hoạt động ở vùng ven biển và thậm chí cả trên các tuyến đường thủy nội địa. Vũ khí chính của chúng là hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) cho 8 tên lửa hành trình Kalibr.
+ Lớp Karakurt (Project 22800): Tương tự như lớp Buyan-M, đây là các tàu hộ vệ tên lửa nhỏ, nhanh và được trang bị tên lửa Kalibr hoặc Oniks, cùng với hệ thống phòng không tiên tiến Pantsir-M.
Lực lượng tàu ngầm
Lực lượng tàu ngầm của Hạm đội Baltic đã bị thu hẹp đáng kể so với thời kỳ đỉnh cao của Liên Xô. Tính đến năm 2022, hạm đội được cho là chỉ có một tàu ngầm diesel-điện lớp Kilo (Project 877) hoạt động thường trực. Có kế hoạch trang bị các tàu ngầm lớp Lada (Project 677) tiên tiến hơn trong tương lai, nhưng tiến độ còn chậm. Vai trò của lực lượng tàu ngầm trong hạm đội hiện nay chủ yếu là phòng thủ, trinh sát và đặt mìn.
Không quân Hải quân và Phòng không
Không quân Hải quân là một thành phần quan trọng trong sức mạnh tổng hợp của hạm đội. Các đơn vị không quân được đặt tại các sân bay ở Kaliningrad như Chernyakhovsk và Chkalovsk. Lực lượng này bao gồm:
Máy bay chiến đấu: Các phi đội được trang bị tiêm kích đa năng Su-30SM và tiêm kích chiếm ưu thế trên không Su-27, có nhiệm vụ bảo vệ không phận Kaliningrad và yểm trợ cho các hoạt động của hạm đội.
Máy bay ném bom: Máy bay ném bom chiến thuật Su-24 được sử dụng cho các nhiệm vụ tấn công mặt đất và chống hạm.
Trực thăng: Các loại trực thăng như Ka-27 (chống ngầm và tìm kiếm cứu nạn), Mi-24 (tấn công) và Mi-8 (vận tải) hỗ trợ cho các hoạt động trên biển và trên bộ.
Lực lượng không quân này được tích hợp chặt chẽ với một mạng lưới phòng không mặt đất dày đặc và nhiều lớp, được coi là một trong những hệ thống mạnh nhất thế giới. Trung tâm của mạng lưới này là các tổ hợp tên lửa phòng không tầm xa S-400 Triumf, có khả năng bao phủ một vùng trời rộng lớn, vươn tới cả không phận của các nước láng giềng NATO.
Lực lượng Mặt đất và Phòng thủ Bờ biển
Khác với các hạm đội khác của Nga, Hạm đội Baltic có một thành phần lục quân và phòng thủ bờ biển rất mạnh, được hợp nhất dưới quyền chỉ huy của hạm đội.
– Quân đoàn 11: Đây là đơn vị lục quân chủ lực, được tái lập và củng cố trong những năm gần đây. Nòng cốt của quân đoàn là Sư đoàn Súng trường Cơ giới Cận vệ 18, được tái thành lập vào năm 2020. Quân đoàn được trang bị xe tăng, xe bọc thép, pháo binh và các hệ thống vũ khí hiện đại khác, có nhiệm vụ phòng thủ vùng Kaliningrad.
– Lữ đoàn Lính thủy đánh bộ Cận vệ 336: Đây là lực lượng đổ bộ tinh nhuệ của hạm đội, có khả năng tiến hành các hoạt động tấn công từ hướng biển.
– Lực lượng tên lửa bờ biển: Kaliningrad được trang bị các hệ thống tên lửa bờ biển di động cực kỳ lợi hại, bao gồm:
+ Bastion-P: Sử dụng tên lửa chống hạm siêu thanh P-800 Oniks.
+ Bal: Sử dụng tên lửa chống hạm cận âm Kh-35.
+ Iskander-M: Hệ thống tên lửa đạn đạo chiến thuật có khả năng mang đầu đạn hạt nhân, có tầm bắn bao phủ nhiều thủ đô và căn cứ quân sự của NATO ở châu Âu.
Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về biên chế chiến đấu của Hạm đội Baltic, phản ánh sự kết hợp giữa các nền tảng cũ từ thời Liên Xô và các khí tài hiện đại, nhỏ gọn hơn.
Biên chế chiến đấu của Hạm đội Baltic (Ước tính năm 2024)
Lớp/Đơn vị | Loại | Số lượng ước tính | Vũ khí/Hệ thống chính | Ghi chú (Căn cứ, tình trạng) |
Hạm đội Mặt nước | ||||
Nastoichivy (Project 956) | Tàu khu trục | 1 | Pháo 130mm, tên lửa chống hạm Moskit | Ít hoạt động, căn cứ tại Baltiysk |
Lớp Steregushchiy (Project 20380) | Tàu hộ vệ đa năng | 4 | Tên lửa Uran, VLS Redut (SAM), pháo 100mm | Căn cứ tại Baltiysk |
Lớp Buyan-M (Project 21631) | Tàu hộ vệ tên lửa | 4 | 8x VLS UKSK (Kalibr/Oniks), pháo 100mm | Căn cứ tại Baltiysk |
Lớp Karakurt (Project 22800) | Tàu hộ vệ tên lửa | 3 | 8x VLS UKSK (Kalibr/Oniks), Pantsir-M CIWS | Căn cứ tại Baltiysk |
Lớp Ropucha (Project 775) | Tàu đổ bộ | 4 | Khả năng chở 10 xe tăng và 340 lính | Một số đã được điều đến Biển Đen |
Lực lượng Tàu ngầm | ||||
Lớp Kilo (Project 877) | Tàu ngầm diesel-điện | 1 | Ngư lôi 533mm, tên lửa Kalibr (nâng cấp) | Căn cứ tại Baltiysk |
Lực lượng Mặt đất/Bờ biển | ||||
Quân đoàn 11 | Lục quân | ~1 sư đoàn+ | Xe tăng T-72B3, BMP-2/3, pháo tự hành | Đồn trú tại Kaliningrad |
Lữ đoàn Lính thủy đánh bộ 336 | Lính thủy đánh bộ | 1 lữ đoàn | Xe bọc thép BTR-82A, pháo binh | Căn cứ tại Baltiysk |
Lữ đoàn Tên lửa | Tên lửa bờ | Nhiều đơn vị | Iskander-M, Bastion-P, Bal | Triển khai khắp Kaliningrad |
Không quân Hải quân | ||||
Trung đoàn 4 GvMSHAP | Tấn công hàng hải | 1 trung đoàn | Su-30SM, Su-24M | Căn cứ tại Chernyakhovsk |
Trung đoàn 689 GvIAP | Tiêm kích | 1 trung đoàn | Su-27/SM | Căn cứ tại Chkalovsk |
Các phi đội trực thăng | Đa nhiệm | Nhiều phi đội | Ka-27, Ka-29, Mi-24, Mi-8 | Đồn trú tại Donskoye, Chkalovsk |
PHÁO ĐÀI A2/AD KALININGRAD
Vai trò chiến lược của Hạm đội Baltic hiện đại không thể được hiểu một cách đầy đủ nếu không phân tích sâu về “pháo đài” Kaliningrad và học thuyết Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) được xây dựng xung quanh nó. Kaliningrad không chỉ là một căn cứ, mà là một hệ thống vũ khí tích hợp, được thiết kế để định hình môi trường an ninh của toàn bộ khu vực Baltic.
“Tàu sân bay không thể chìm”
Trong thuật ngữ quân sự của Nga, Kaliningrad thường được mô tả như một “tàu sân bay không thể chìm” ở Biển Baltic. Vị trí địa chiến lược của nó cho phép Nga kiểm soát tình hình trong lưu vực Biển Baltic và chiếu xạ sức mạnh sâu vào châu Âu. Đây là một pháo đài quân sự hóa cao độ, được thiết kế để đối trọng với sự mở rộng của NATO và bảo vệ các lợi ích sống còn của Nga ở sườn phía tây.
Hệ thống phòng thủ tích hợp
“Bong bóng” A2/AD của Kaliningrad là một hệ thống phòng thủ đa tầng, đa lĩnh vực, kết hợp các loại vũ khí và cảm biến khác nhau để tạo ra một khu vực nguy hiểm chết người cho bất kỳ lực lượng đối phương nào. Các thành phần chính bao gồm:
Phòng không tầm xa: Trung tâm của hệ thống là các tổ hợp tên lửa đất-đối-không S-400 Triumf. Với tầm bắn lên tới 400 km, các hệ thống này có thể bao phủ một khu vực rộng lớn, bao gồm toàn bộ không phận các nước Baltic, một phần lớn Ba Lan, và thậm chí cả một phần không phận Đức và Thụy Điển. Điều này tạo ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với bất kỳ hoạt động không quân nào của NATO trong khu vực.
Tấn công mặt đất tầm xa: Việc triển khai các hệ thống tên lửa đạn đạo chiến thuật Iskander-M ở Kaliningrad mang lại cho Nga khả năng tấn công chính xác các mục tiêu có giá trị cao trên khắp Trung và Đông Âu. Với tầm bắn khoảng 500 km và khả năng mang đầu đạn hạt nhân, Iskander là một công cụ răn đe chiến lược, có thể nhắm vào các trung tâm chỉ huy, sân bay, cảng biển và các cơ sở hạ tầng quan trọng của NATO.
Chống hạm: Bờ biển Kaliningrad được bảo vệ bởi các hệ thống tên lửa chống hạm di động Bastion-P (sử dụng tên lửa siêu thanh Oniks) và Bal (sử dụng tên lửa cận âm Kh-35). Các hệ thống này có thể nhắm vào bất kỳ tàu chiến hoặc tàu thương mại nào hoạt động ở phần lớn Biển Baltic, tạo ra một mối đe dọa thường trực đối với các tuyến hàng hải của NATO.
Tác chiến điện tử và cảm biến: Toàn bộ hệ thống vũ khí này được hỗ trợ bởi một mạng lưới dày đặc các radar cảnh giới sớm, hệ thống tác chiến điện tử (như Krasukha-4 có khả năng gây nhiễu radar máy bay) và các phương tiện tình báo, giám sát và trinh sát (ISR), cho phép Nga theo dõi và nhắm mục tiêu các hoạt động của NATO trong khu vực.
Mục đích và chiến lược A2/AD
Mục đích chính của chiến lược A2/AD là răn đe. Bằng cách tạo ra một môi trường tác chiến cực kỳ nguy hiểm, Nga hy vọng sẽ làm cho bất kỳ hành động can thiệp quân sự nào của NATO vào khu vực trở nên quá tốn kém và rủi ro, qua đó ngăn chặn NATO hành động ngay từ đầu.
Trong trường hợp xảy ra xung đột, “bong bóng” A2/AD sẽ có nhiều vai trò:
– Từ chối quyền kiểm soát: Ngăn chặn NATO thiết lập ưu thế trên không và trên biển ở khu vực Baltic.
– Làm phức tạp hóa việc tăng viện: Gây khó khăn cho nỗ lực của NATO trong việc tăng viện cho các quốc gia Baltic thông qua “Hành lang Suwałki” (dải đất hẹp giữa Kaliningrad và Belarus) bằng cách đe dọa các lực lượng di chuyển qua đây bằng hỏa lực từ Kaliningrad.
– Tạo ra một khu vực an toàn: Cung cấp một vùng được bảo vệ, từ đó các lực lượng Nga (bao gồm cả các tàu chiến mang tên lửa Kalibr của Hạm đội Baltic) có thể tiến hành các hoạt động tấn công.
Những điểm yếu
Tuy nhiên, “bong bóng” A2/AD không phải là bất khả xâm phạm. Nó có những điểm yếu cố hữu. Hiệu quả của nó phụ thuộc vào một mạng lưới cảm biến và chỉ huy-kiểm soát phức tạp, vốn dễ bị tấn công bởi tác chiến điện tử, tấn công mạng và các cuộc tấn công vật lý. Hơn nữa, sự cô lập về địa lý của Kaliningrad biến nó thành một con dao hai lưỡi. Trong một cuộc xung đột kéo dài, vùng lãnh thổ này có thể bị NATO bao vây, cắt đứt đường tiếp tế và trở thành một cái bẫy thay vì một pháo đài.
Chiến lược A2/AD của Nga tại Kaliningrad vốn dĩ mang tính nghịch lý. Mặc dù được thiết kế để thể hiện sức mạnh và răn đe NATO, việc tập trung quá nhiều tài sản có giá trị cao vào một lãnh thổ nhỏ, bị cô lập lại biến nó thành một mục tiêu hấp dẫn và có khả năng quyết định cho một cuộc tấn công phủ đầu của NATO trong một cuộc khủng hoảng. “Pháo đài” có thể nhanh chóng trở thành một “cái bẫy”. Nga đã công khai quảng bá và đầu tư mạnh mẽ vào các hệ thống A2/AD của Kaliningrad (S-400, Iskander) như một công cụ răn đe chủ chốt. Sự tập trung các tài sản chiến lược này làm cho Kaliningrad trở thành nút thắt quan trọng nhất cho các hoạt động quân sự của Nga trong khu vực. Đối với các nhà hoạch định của NATO, việc vô hiệu hóa mối đe dọa A2/AD này sẽ là ưu tiên hàng đầu trong bất kỳ cuộc xung đột nào để có thể tự do hành động cho lực lượng không quân và hải quân. Bởi vì vùng lãnh thổ này nhỏ và bị bao quanh bởi lãnh thổ NATO 15, các tài sản này bị cố định về mặt địa lý và dễ bị tổn thương trước một cuộc tấn công đa lĩnh vực, phối hợp. Do đó, bằng cách tạo ra một mối đe dọa mạnh mẽ nhưng tập trung, Nga cũng đã tạo ra một điểm yếu duy nhất. Chiến lược được thiết kế để ngăn chặn một cuộc xung đột, trong một cuộc khủng hoảng căng thẳng, có thể lại khuyến khích một cuộc tấn công quyết định đầu tiên của NATO để “phá vỡ bong bóng”.
XU THẾ CHIẾN LƯỢC VÀ TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI
“KALIBR HÓA” VÀ DIỆN MẠO MỚI CỦA SỨC MẠNH HẢI QUÂN NGA
Trong nỗ lực tái thiết và hiện đại hóa sau thời kỳ suy thoái, Hải quân Nga nói chung và Hạm đội Baltic nói riêng đã áp dụng một chiến lược mang tính đột phá, thường được gọi là “Kalibr hóa”. Chiến lược này đã thay đổi căn bản diện mạo và năng lực của hạm đội, biến nó từ một lực lượng chủ yếu mang tính phòng thủ ven bờ thành một công cụ có khả năng tấn công chiến lược.
Sự chuyển dịch chiến lược sang tấn công chính xác tầm xa
“Kalibr hóa” là thuật ngữ mô tả chiến lược trang bị tên lửa hành trình tấn công mặt đất tầm xa Kalibr (NATO định danh là SS-N-30A) cho các nền tảng hải quân nhỏ, tương đối rẻ tiền. Trước đây, khả năng tấn công các mục tiêu sâu trong đất liền của đối phương là độc quyền của các tàu chiến lớn như tàu tuần dương, tàu ngầm hạt nhân hoặc không quân chiến lược. Tuy nhiên, với tên lửa Kalibr, có tầm bắn ước tính từ 1.500 đến 2.500 km, ngay cả những tàu hộ vệ nhỏ cũng có thể trở thành một mối đe dọa chiến lược.
Sự thay đổi này mang lại cho Hạm đội Baltic một năng lực mà nó chưa từng có: khả năng tấn công chính xác vào các mục tiêu quân sự và cơ sở hạ tầng quan trọng trên khắp châu Âu từ vùng biển tương đối an toàn gần Kaliningrad. Đây là một chiến lược phi đối xứng điển hình: thay vì đóng các tàu chiến lớn, đắt tiền và dễ bị tổn thương, Nga tập trung vào việc phân tán khả năng tấn công trên nhiều nền tảng nhỏ hơn, khó bị phát hiện và nhắm mục tiêu hơn.
Các nền tảng chủ chốt: Tàu hộ vệ lớp Karakurt và Buyan-M
Hai lớp tàu hộ vệ tên lửa là trung tâm của chiến lược “Kalibr hóa” tại Hạm đội Baltic:
Lớp Karakurt (Project 22800): Đây là các tàu hộ vệ nhỏ (khoảng 870 tấn), được thiết kế với các đặc tính tàng hình, tốc độ cao và khả năng đi biển tốt. Vũ khí chính của chúng là hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) UKSK 8 ống, có khả năng phóng tên lửa Kalibr hoặc tên lửa chống hạm siêu thanh Oniks. Các tàu thuộc lớp này như Odintsovo, Mytishchi và Sovetsk đã được biên chế cho Hạm đội Baltic.45 Đặc biệt, từ tàu Odintsovo trở đi, chúng được trang bị hệ thống phòng không tiên tiến Pantsir-M, tăng cường đáng kể khả năng tự vệ.60
Lớp Buyan-M (Project 21631): Lớn hơn một chút (khoảng 950 tấn), lớp Buyan-M được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động ven bờ và trên sông. Khả năng này mang lại cho chúng sự linh hoạt chiến lược độc đáo, cho phép di chuyển giữa các vùng biển khác nhau của Nga thông qua hệ thống kênh đào nội địa, tránh các eo biển do NATO kiểm soát. Giống như lớp Karakurt, chúng cũng được trang bị VLS UKSK 8 ống cho tên lửa Kalibr/Oniks. Hạm đội Baltic đã nhận đủ các tàu thuộc lớp này, bao gồm Grad, Naro-Fominsk và chiếc cuối cùng trong sê-ri, Stavropol.
Tác động đối với răn đe và chiếu xạ sức mạnh
Sự kết hợp giữa các tàu hộ vệ nhỏ, cơ động, mang tên lửa tầm xa và “bong bóng” phòng thủ A2/AD của Kaliningrad tạo ra một sức mạnh tổng hợp đáng gờm. Các tàu này có thể hoạt động dưới sự che chở của hệ thống phòng không S-400 và các hệ thống tác chiến điện tử, gây ra mối đe dọa tấn công bất ngờ từ nhiều hướng khác nhau. Gần đây, Nga thậm chí còn thử nghiệm việc triển khai các tàu này đến Hồ Ladoga, một vùng nước nội địa gần biên giới Phần Lan, nhằm tạo ra một hướng tấn công mới và làm phức tạp thêm bài toán phòng thủ của NATO. Khả năng này cho phép Nga duy trì một thế trận răn đe đáng tin cậy, buộc NATO phải đầu tư nhiều hơn vào các hệ thống phòng thủ tên lửa và giám sát.
Bảng dưới đây so sánh các nền tảng hải quân hiện đại chủ chốt của Hạm đội Baltic, làm nổi bật vai trò của chúng trong chiến lược mới của Nga.
Các nền tảng Hải quân Hiện đại chủ chốt của Hạm đội Baltic
Lớp (Project) | Lượng giãn nước | Vũ khí chính | Phòng không | Vai trò chiến lược |
Karakurt (22800) | ~870 tấn | 8 x VLS UKSK (Kalibr/Oniks), pháo 76 mm | Pantsir-M CIWS | Nền tảng tên lửa có khả năng hoạt động xa bờ |
Buyan-M (21631) | ~950 tấn | 8 x VLS UKSK (Kalibr/Oniks), pháo 100 mm | AK-630M-2 Duet CIWS | Nền tảng tên lửa ven bờ/trên sông |
Steregushchiy (20380) | ~2.200 tấn | Tên lửa chống hạm Uran, ngư lôi ASW | VLS Redut (SAM tầm trung) | Tàu hộ vệ đa năng, chống ngầm |
Gremyashchiy (20385) | ~2.500 tấn | 8 x VLS UKSK (Kalibr/Oniks/Zircon), ngư lôi ASW | VLS Redut (SAM tầm trung) | Tàu hộ vệ đa năng nâng cao, có khả năng tấn công mặt đất |
ĐIỀU HƯỚNG TRONG MỘT “HỒ NATO”: THỰC TẾ ĐỊA CHÍNH TRỊ MỚI
Trong khi Hạm đội Baltic đang được hiện đại hóa với những năng lực mới, môi trường chiến lược xung quanh nó đã thay đổi một cách chóng mặt và bất lợi cho Nga. Sự kiện Phần Lan và Thụy Điển gia nhập NATO đã tái định hình hoàn toàn bản đồ an ninh Bắc Âu, tạo ra một thực tế địa chính trị mới mà hạm đội buộc phải thích ứng.
Tác động chiến lược từ việc Phần Lan và Thụy Điển gia nhập NATO
Việc Phần Lan gia nhập NATO vào năm 2023 và Thụy Điển vào năm 2024 là một trong những hệ quả địa chính trị lớn nhất từ cuộc xung đột ở Ukraine. Đối với khu vực Baltic, sự thay đổi này mang tính nền tảng. Biển Baltic, vốn là một không gian tranh chấp giữa NATO và Nga trong Chiến tranh Lạnh và thời kỳ hậu Xô viết, giờ đây gần như hoàn toàn được bao quanh bởi các quốc gia thành viên NATO. Điều này đã dẫn đến việc khu vực này thường được gọi là “hồ NATO”.
Sự gia tăng dễ bị tổn thương của các tài sản Nga
Vị thế chiến lược của Nga ở Baltic đã bị suy yếu nghiêm trọng.
Vịnh Phần Lan bị khép chặt: Vịnh Phần Lan, tuyến đường hàng hải huyết mạch dẫn đến St. Petersburg, thành phố lớn thứ hai và là một trung tâm công nghiệp, cảng biển quan trọng của Nga, giờ đây bị kẹp giữa hai thành viên NATO là Phần Lan ở phía bắc và Estonia ở phía nam. Trong một cuộc khủng hoảng, NATO có khả năng phong tỏa hoặc kiểm soát chặt chẽ lối ra vào vịnh, đe dọa nghiêm trọng đến an ninh kinh tế và quân sự của Nga.
Kaliningrad bị cô lập sâu sắc hơn: Vùng lãnh thổ biệt lập Kaliningrad, vốn đã dễ bị tổn thương, nay còn bị cô lập hơn nữa. Với việc Thụy Điển gia nhập NATO, hòn đảo Gotland chiến lược ở trung tâm Biển Baltic nằm trong tay liên minh. Từ Gotland, NATO có thể triển khai các hệ thống phòng không, tên lửa chống hạm và các phương tiện giám sát, qua đó kiểm soát phần lớn không phận và hải phận xung quanh Kaliningrad, làm phức tạp thêm nỗ lực tiếp tế và hoạt động của Nga.
Mất đi không gian hoạt động: Trước đây, Hạm đội Baltic có thể hoạt động tương đối tự do ở trung tâm và phía bắc Biển Baltic, tận dụng không phận và hải phận quốc tế gần các quốc gia trung lập. Giờ đây, gần như mọi hoạt động của hạm đội đều diễn ra dưới sự giám sát chặt chẽ của các lực lượng NATO từ mọi hướng.
Sự kiểm soát tăng cường của NATO và sự hạn chế của Nga
Mặc dù Biển Baltic không phải là một “hồ” theo đúng nghĩa đen – luật pháp quốc tế vẫn đảm bảo quyền tự do hàng hải cho Nga, và “bong bóng” A2/AD của Kaliningrad vẫn là một mối đe dọa đáng kể – khả năng của NATO trong việc giám sát, kiểm soát và, trong một cuộc khủng hoảng, đóng cửa Biển Baltic đã được tăng cường vượt bậc. Tự do cơ động của Hạm đội Baltic bị hạn chế nghiêm trọng. Khả năng của hạm đội trong việc thực hiện các nhiệm vụ truyền thống như tấn công đổ bộ hoặc vượt ra ngoài Đại Tây Dương trong một kịch bản xung đột gần như bị vô hiệu hóa.
Sự chuyển đổi của Biển Baltic thành một “hồ NATO” đẩy Nga vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan chiến lược. Một mặt, hạm đội không thể đối đầu quân sự trực diện với lực lượng tổng hợp của NATO trong khu vực, một hành động chẳng khác nào tự sát. Mặt khác, Nga không thể từ bỏ các lợi ích chiến lược của mình ở Baltic, bao gồm việc bảo vệ Kaliningrad và các tuyến hàng hải quan trọng đến St. Petersburg. Do đó, khi không thể cạnh tranh một cách đối xứng, Nga có khả năng sẽ ngày càng dựa vào các chiến thuật phi đối xứng và hỗn hợp để khẳng định sự hiện diện và gây bất ổn. Bằng chứng cho sự thay đổi này đã xuất hiện, bao gồm các báo cáo về việc gây nhiễu GPS từ Kaliningrad, các vụ phá hoại bị nghi ngờ đối với cơ sở hạ tầng dưới biển (Nord Stream, Balticconnector), và việc sử dụng một “hạm đội bóng tối” gồm các tàu chở dầu để lách lệnh trừng phạt và tiến hành các hoạt động trong vùng xám. Điều này thể hiện một sự xoay trục chiến lược từ răn đe thông thường sang xung đột hỗn hợp cấp thấp, dai dẳng.
PHẢN ỨNG CHIẾN LƯỢC CỦA NGA VÀ QUỸ ĐẠO TƯƠNG LAI
Đối mặt với một môi trường chiến lược đã thay đổi căn bản, Nga buộc phải điều chỉnh lại vai trò và chiến lược của Hạm đội Baltic. Tương lai của hạm đội sẽ được định hình bởi sự cân bằng giữa việc củng cố thế trận phòng thủ và việc tìm kiếm các phương thức mới để thách thức ưu thế của NATO.
Chuyển sang phòng thủ và củng cố A2/AD
Phản ứng có khả năng nhất của Nga trước “hồ NATO” là tăng cường hơn nữa khả năng phòng thủ của Kaliningrad, biến “bong bóng” A2/AD thành một mục tiêu khó khăn hơn nữa. Vai trò của Hạm đội Baltic sẽ ngày càng tập trung vào việc bảo vệ vùng lãnh thổ biệt lập này và đảm bảo an ninh cho các tuyến hàng hải ngay sát lãnh thổ Nga, thay vì các nhiệm vụ chiếu xạ sức mạnh ra xa hơn. Điều này bao gồm việc tiếp tục hiện đại hóa các hệ thống phòng không, tên lửa bờ biển và tác chiến điện tử, đồng thời tăng cường khả năng sống sót của các tài sản quân sự trong khu vực.
Tầm quan trọng ngày càng tăng của chiến tranh hỗn hợp
Như đã phân tích, không thể đối đầu trực diện, Nga có khả năng sẽ tăng cường sử dụng các chiến thuật trong vùng xám để thách thức NATO. Hạm đội Baltic và các lực lượng khác ở Kaliningrad sẽ đóng vai trò trung tâm trong chiến lược này. Các hoạt động có thể bao gồm:
Tác chiến điện tử: Tăng cường gây nhiễu tín hiệu GPS và các hệ thống thông tin liên lạc của NATO, gây rối loạn cho hoạt động hàng không và hàng hải dân sự cũng như quân sự.
Tấn công cơ sở hạ tầng dưới biển: Sử dụng các phương tiện không người lái dưới nước (UUV) và các lực lượng đặc nhiệm để đe dọa hoặc phá hoại các đường ống dẫn khí, cáp dữ liệu và cáp điện của các nước Baltic, vốn rất dễ bị tổn thương.
Hoạt động của “Hạm đội bóng tối”: Tận dụng các tàu thương mại hoạt động dưới cờ hiệu tiện lợi để thực hiện các hoạt động tình báo, giám sát hoặc thậm chí là các hành động phá hoại nhỏ, tạo ra sự mơ hồ và khó quy trách nhiệm.
Những thách thức và hạn chế
Tuy nhiên, Hạm đội Baltic và chiến lược của Nga trong khu vực phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể:
Tổn thất từ cuộc chiến Ukraine: Cuộc chiến ở Ukraine đã làm suy yếu một số đơn vị tinh nhuệ của hạm đội. Lữ đoàn Lính thủy đánh bộ 336 đã chịu tổn thất nặng nề trong các trận chiến trên bộ. Một số tàu đổ bộ lớn đã được điều động đến Biển Đen trước cuộc xung đột và bị mắc kẹt ở đó, làm suy giảm nghiêm trọng khả năng tấn công đổ bộ của hạm đội.
Tác động của lệnh trừng phạt: Các lệnh trừng phạt của phương Tây có thể cản trở việc tiếp cận các linh kiện công nghệ cao, đặc biệt là vi điện tử, làm chậm quá trình hiện đại hóa và sửa chữa các hệ thống vũ khí phức tạp.
Cạnh tranh về nguồn lực: Nga phải phân bổ ngân sách quốc phòng hạn hẹp cho cả bốn hạm đội (Phương Bắc, Thái Bình Dương, Biển Đen và Baltic). Trong đó, Hạm đội Phương Bắc, với vai trò răn đe hạt nhân chiến lược, và Hạm đội Thái Bình Dương, đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng, thường được ưu tiên các tài sản chiến lược và nguồn lực lớn hơn.
Triển vọng dài hạn
Trong tương lai, Hạm đội Baltic sẽ vẫn là một lực lượng mạnh mẽ nhưng tập trung vào khu vực. Giá trị chiến lược chính của nó sẽ nằm ở khả năng A2/AD và các nền tảng tấn công tầm xa phân tán (các tàu hộ vệ mang tên lửa Kalibr). Tuy nhiên, nó sẽ phải hoạt động dưới sự giám sát liên tục và ưu thế áp đảo của NATO, khiến vị thế chiến lược của nó trở nên bấp bênh và mang tính phòng thủ cao. Tương lai của hạm đội sẽ được quyết định bởi khả năng duy trì vai trò răn đe đáng tin cậy từ bên trong pháo đài Kaliningrad, trong khi phải đối phó với những hạn chế của “hồ NATO”.
MỘT CÔNG CỤ QUYỀN LỰC MẠNH MẼ NHƯNG BỊ HẠN CHẾ
Lịch sử hơn 300 năm của Hạm đội Baltic là một hành trình đầy biến động, từ một công cụ của đế quốc để mở cửa ra châu Âu, đến một lực lượng phòng thủ kiên cường trong các cuộc chiến tranh thế giới, và cuối cùng là một pháo đài hiện đại trong một môi trường địa chính trị ngày càng thù địch. Phân tích toàn diện cho thấy hạm đội đã trải qua một sự chuyển đổi sâu sắc, từ tham vọng viễn chinh sang một tư thế phòng thủ và răn đe khu vực, với Kaliningrad là tâm điểm của mọi tính toán chiến lược.
Chiến lược “Kalibr hóa” và việc xây dựng “bong bóng” A2/AD đã mang lại cho Hạm đội Baltic một sức mạnh đáng gờm. Bằng cách trang bị tên lửa hành trình tầm xa cho các tàu chiến nhỏ và tích hợp chúng vào một hệ thống phòng thủ nhiều lớp, Nga đã tạo ra một mối đe dọa phi đối xứng, có khả năng gây thiệt hại đáng kể cho NATO từ một vị thế được bảo vệ. Điều này biến hạm đội thành một tác nhân khu vực nguy hiểm, có khả năng định hình các quyết định của đối phương và duy trì ảnh hưởng của Nga trong khu vực.
Tuy nhiên, chính sức mạnh này lại tồn tại song song với một điểm yếu chiến lược ngày càng lớn. Sự mở rộng của NATO với việc kết nạp Phần Lan và Thụy Điển đã làm thay đổi căn bản cuộc chơi, biến Biển Baltic thành một không gian mà NATO chiếm ưu thế áp đảo. Hạm đội Baltic giờ đây bị cô lập về mặt địa lý, bị hạn chế về không gian hoạt động và phải đối mặt với nguy cơ bị vô hiệu hóa trong một cuộc xung đột toàn diện. “Pháo đài” Kaliningrad, mặc dù mạnh mẽ, cũng có thể trở thành một “cái bẫy” chiến lược.
Do đó, Hạm đội Baltic hiện thân cho một nghịch lý trong chiến lược quân sự của Nga hiện đại: bù đắp cho sự yếu kém tương đối về lực lượng thông thường bằng các mối đe dọa phi đối xứng từ một thế trận phòng thủ. Đây là một di sản được hun đúc qua nhiều thế kỷ xung đột và thích ứng trong vùng biển Baltic đầy tranh chấp. Hạm đội sẽ vẫn là một công cụ quyền lực quan trọng của Moscow, nhưng là một công cụ bị hạn chế, buộc phải hoạt động một cách thận trọng và sáng tạo trong bóng tối của một liên minh đối địch ngày càng mạnh mẽ và gắn kết. Tương lai của nó không nằm ở những trận hải chiến vĩ đại, mà ở cuộc đấu trí căng thẳng trong vùng xám, nơi ranh giới giữa hòa bình và chiến tranh ngày càng trở nên mong manh./.