USV, CHIẾN TRANH BẤT ĐỐI XỨNG VÀ SỰ TÁI ĐỊNH HÌNH HỌC THUYẾT HẢI QUÂN HIỆN ĐẠI

Bài viết cung cấp một phân tích toàn diện về cuộc đối đầu hải quân bất đối xứng trên Biển Đen giữa các phương tiện mặt nước không người lái (USV) của Ukraina và Hạm đội Biển Đen của Nga. Kể từ khi cuộc xung đột toàn diện bắt đầu vào tháng 2/2022, một quốc gia gần như không có hải quân đã thành công trong việc vô hiệu hóa một phần đáng kể hạm đội của một cường quốc hải quân hàng đầu thế giới. Bài viết sẽ đi sâu phân tích các chiến thuật, công nghệ, và biện pháp đối phó đã định hình nên cuộc chiến này. Quan trọng hơn, ở đây sẽ đánh giá những tác động sâu sắc và lâu dài của cuộc xung đột đối với học thuyết hải quân hiện đại, thiết kế tàu chiến tương lai, và sự thay đổi trong cán cân sức mạnh trên biển toàn cầu, chứng minh rằng cuộc chiến trên Biển Đen không chỉ là một cuộc xung đột khu vực mà còn là một bước ngoặt trong lịch sử chiến tranh hải quân…

Phần I
THIẾT LẬP SÂN KHẤU: SỰ CHÊNH LỆCH LỰC LƯỢNG VÀ KHỞI ĐẦU CUỘC CHIẾN BẤT ĐỐI XỨNG

1.1. Hạm đội Biển Đen của Nga: Di sản sức mạnh truyền thống

Vào thời điểm bắt đầu cuộc xung đột tháng 2/2022, Hạm đội Biển Đen (BSF) của Nga là một lực lượng hải quân hùng mạnh, mang trong mình di sản của sức mạnh hải quân Liên Xô và Đế quốc Nga. Mặc dù không có danh sách chi tiết công khai, các nguồn phân tích ước tính hạm đội này có khoảng 50 tàu chiến mặt nước các loại, 6 tàu ngầm, và một lực lượng nhân sự lên tới 25.000 người, bao gồm các đơn vị không quân hải quân và lính thủy đánh bộ tinh nhuệ.

Các khí tài chủ lực của hạm đội bao gồm tuần dương hạm mang tên lửa dẫn đường Moskva (soái hạm của hạm đội trước khi bị đánh chìm), các khinh hạm hiện đại lớp Admiral Grigorovich, tàu hộ vệ, tàu tên lửa, tàu ngầm tấn công diesel-điện lớp Kilo cải tiến, và một lực lượng tàu đổ bộ đáng kể. Vai trò chiến lược của BSF trong giai đoạn đầu của cuộc xung đột là rất rõ ràng: thực thi phong tỏa bờ biển Ukraina, phóng tên lửa hành trình Kalibr vào các mục tiêu sâu trong lãnh thổ đối phương, và hỗ trợ các chiến dịch tấn công trên bộ dọc theo bờ biển phía nam. Với sức mạnh áp đảo như vậy, BSF được coi là công cụ then chốt để Nga kiểm soát hoàn toàn Biển Đen.

1.2. Hải quân Ukraina: Tái sinh từ tro tàn

Trái ngược hoàn toàn với đối thủ, Hải quân Ukraina bước vào năm 2022 trong tình trạng gần như không tồn tại. Sau những tổn thất nặng nề trong sự kiện sáp nhập Crimea năm 2014, lực lượng này được mô tả là “yếu thế”, với trang bị chủ yếu là các tàu chiến cũ từ thời Liên Xô và “gần như không để lại dấu ấn”. Sự chênh lệch lực lượng là quá lớn, khiến cho bất kỳ cuộc đối đầu hải quân trực diện nào theo kiểu truyền thống đều là một hành động tự sát.

Chính sự yếu kém tuyệt đối này đã trở thành chất xúc tác mạnh mẽ nhất, buộc Ukraina phải từ bỏ hoàn toàn tư duy hải quân quy ước. Không bị ràng buộc bởi gánh nặng phải bảo vệ các tài sản lớn, đắt tiền, giới lãnh đạo quân sự Ukraina có toàn quyền tự do để tư duy sáng tạo, chấp nhận rủi ro và tìm kiếm các giải pháp bất đối xứng để tồn tại và phản kháng. Trong khi một hải quân truyền thống sẽ ưu tiên việc bảo toàn hạm đội, Hải quân Ukraina, vì không có hạm đội để bảo toàn, đã tập trung hoàn toàn vào một mục tiêu duy nhất: tiêu diệt hạm đội đối phương bằng mọi giá. Sự thay đổi căn bản trong mục tiêu này đã giải phóng tư duy chiến thuật của họ khỏi mọi khuôn khổ thông thường.

1.3. Khái niệm Chiến tranh bất đối xứng trên biển

Cuộc đối đầu trên Biển Đen là một ví dụ điển hình của chiến tranh bất đối xứng trên biển. Đây là hình thái chiến tranh trong đó một bên yếu hơn về mặt quy ước sử dụng các chiến thuật, công nghệ độc đáo và chi phí thấp để khai thác các điểm yếu chí mạng của một đối thủ mạnh hơn. Mặc dù lịch sử đã ghi nhận các ví dụ về chiến tranh bất đối xứng trên biển, như việc các đặc nhiệm Ý sử dụng ngư lôi người lái trong Thế chiến II, quy mô, cường độ và tác động của công nghệ không người lái mà Ukraina triển khai là chưa từng có tiền lệ.

Nga bước vào cuộc chiến với một học thuyết hải quân được xây dựng để đối đầu với các hạm đội tương đương của NATO, tập trung vào các tàu chiến lớn trang bị tên lửa hành trình tầm xa. Các hệ thống phòng thủ của họ, từ radar đến pháo hạm, được tối ưu hóa để phát hiện và tiêu diệt máy bay, tên lửa chống hạm và các tàu chiến lớn khác. Sự tự tin thái quá vào sức mạnh quy ước này đã tạo ra một “điểm mù học thuyết” nghiêm trọng: họ hoàn toàn không chuẩn bị cho một mối đe dọa đến từ các mục tiêu nhỏ, tốc độ cao, số lượng lớn, chi phí thấp và di chuyển sát mặt nước. Chính điểm mù này đã bị Ukraina khai thác một cách triệt để.

Phần II
VŨ KHÍ ĐỘT PHÁ: PHÂN TÍCH KỸ THUẬT VÀ SỰ TIẾN HÓA CỦA USV UKRAINA

Để đối phó với sức mạnh hải quân áp đảo của Nga, Ukraina đã phát triển một thế hệ vũ khí mới: các phương tiện mặt nước không người lái (USV). Những chiếc xuồng tự sát này, với chi phí sản xuất thấp nhưng mang sức công phá lớn, đã trở thành biểu tượng cho sự đổi mới và khả năng thích ứng của Ukraina.

2.1. MAGURA V5: Mũi nhọn tấn công chính xác

MAGURA V5 (Maritime Autonomous Guard Unmanned Robotic Apparatus) là một trong những USV đa năng và hiệu quả nhất do Ukraina tự phát triển, được vận hành chủ yếu bởi Tổng cục Tình báo (GUR). Với thiết kế thân tàu thủy động lực học và kiểu dáng đẹp, MAGURA V5 có khả năng di chuyển bí mật và linh hoạt cao.

Về mặt kỹ thuật, MAGURA V5 có chiều dài 5,5 mét, trọng lượng dưới 1.000 kg, và có thể đạt tốc độ tối đa lên tới 78 km/h (42 hl/g). Tầm hoạt động của nó lên tới 800-833 km, cho phép nó tấn công các mục tiêu ở khắp Biển Đen. Vũ khí chính của nó là một đầu đạn nổ có thể mang tới 300-320 kg thuốc nổ. Hệ thống công nghệ trên xuồng rất tiên tiến, bao gồm hệ thống lái tự động, các hệ thống video phụ trợ với khả năng nhìn đêm, các module liên lạc dự phòng được bảo vệ bằng mã hóa 256-bit, và một hệ thống dẫn đường kết hợp tinh vi giữa GNSS, quán tính và hình ảnh.

Với chi phí sản xuất chỉ khoảng 273.000 USD mỗi chiếc, MAGURA V5 tạo ra một tỷ lệ chi phí-hiệu quả cực kỳ bất lợi cho Nga. Nó cho phép Ukraina chấp nhận rủi ro mất mát nhiều USV để đổi lấy việc phá hủy một tàu chiến duy nhất của Nga, vốn có giá trị cao hơn hàng trăm lần.

2.2. Sea Baby: Nền tảng hạng nặng và đa năng

Bên cạnh MAGURA V5, Cơ quan An ninh Ukraina (SBU) đã phát triển một dòng USV khác có tên là Sea Baby. Đây là một nền tảng lớn hơn, nặng hơn và đa năng hơn. Sea Baby có chiều dài 6 mét, tốc độ tối đa 90 km/h và tầm hoạt động lên tới 1.000 km. Điểm vượt trội của nó là khả năng mang một đầu đạn nổ khổng lồ, lên tới 850 kg, đủ sức gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả những tàu chiến lớn nhất. Thân tàu được chế tạo từ vật liệu đặc biệt mà radar khó có thể phát hiện, tăng cường khả năng tàng hình. Chi phí sản xuất của Sea Baby cũng tương đối thấp, ước tính từ 213.000 đến 240.000 USD mỗi chiếc.

2.3. Sự tiến hóa không ngừng: Từ xuồng cảm tử đến nền tảng vũ khí phân tán

Sự phát triển của USV Ukraina không phải là một kế hoạch định sẵn mà là một quá trình lặp đi lặp lại cực nhanh theo chu kỳ “hành động – phản ứng – thích ứng”. Ban đầu, chúng chỉ là những phương tiện cảm tử một chiều. Tuy nhiên, khi Nga bắt đầu sử dụng trực thăng để săn lùng USV, Ukraina đã đáp trả bằng cách tích hợp tên lửa phòng không lên các xuồng của mình.

Sự ra đời của MAGURA V7, một phiên bản lớn hơn có khả năng mang tên lửa không đối không R-73 (biến thể của V5) hoặc tên lửa AIM-9 Sidewinder do NATO cung cấp, đã biến USV thành các “nút” phòng không di động trên biển. Vụ bắn hạ một máy bay chiến đấu Su-30 của Nga bằng tên lửa AIM-9 phóng từ MAGURA V7 vào tháng 5/2025 là một cột mốc lịch sử, chứng minh một khái niệm tác chiến hoàn toàn mới.

Khi Nga tăng cường các hệ thống phòng thủ tầm gần (CIWS) trên tàu, Ukraina lại thích ứng bằng cách trang bị cho Sea Baby các ống phóng rocket nhiệt áp RPV-16 hoặc pháo phản lực Grad 122 mm. Mục đích là để “làm mềm” mục tiêu, trấn áp và gây nhiễu loạn hệ thống phòng thủ của tàu địch ngay trước khi đầu đạn chính va chạm. Ngoài ra, USV còn được sử dụng cho các nhiệm vụ khác như rải mìn (Sea Baby có thể mang mìn đáy MN-103 Manta), trinh sát, và thậm chí được trang bị súng máy 14,5 mm để tự vệ hoặc tấn công các mục tiêu nhỏ.

Quá trình tiến hóa này cho thấy một sự thay đổi cơ bản về mặt khái niệm. Ban đầu, USV được xem như một loại “đạn dược thông minh” hay “ngư lôi có điều khiển” (munition). Tuy nhiên, với việc tích hợp các hệ thống vũ khí đa dạng, chúng đang trở thành các “nền tảng” (platform) vũ khí nhỏ, chi phí thấp, có khả năng tái sử dụng và thực hiện nhiều nhiệm vụ. Một USV cảm tử là một loại đạn. Một USV phóng tên lửa vào máy bay rồi quay về hoặc tiếp tục nhiệm vụ khác là một nền tảng, tương tự một tàu tên lửa thu nhỏ. Sự thay đổi này có ý nghĩa sâu sắc đối với học thuyết hải quân, vì nó cho phép triển khai sức mạnh hải quân mà không cần đến các tàu chiến truyền thống đắt đỏ.

Phần III
CHIẾN DỊCH VÔ HIỆU HÓA: PHÁ VỠ THẾ TRẬN CỦA NGA TRÊN BIỂN ĐEN

Với những vũ khí đột phá trong tay, Ukraina đã tiến hành một chiến dịch hải quân bất đối xứng táo bạo và hiệu quả, làm thay đổi căn bản cán cân sức mạnh trên Biển Đen.

3.1. Chiến thuật “Bầy sói” kỷ nguyên số

Ukraina đã áp dụng một cách bậc thầy chiến thuật tấn công bầy đàn, hay “bầy sói” của kỷ nguyên số. Họ thường xuyên sử dụng nhiều USV tấn công đồng thời từ nhiều hướng khác nhau để làm quá tải và áp đảo hệ thống phòng thủ của một tàu chiến Nga duy nhất. Các cuộc tấn công thành công nhất thường nhắm vào các tàu chiến Nga hoạt động độc lập, thiếu sự hỗ trợ phòng thủ từ các tàu khác trong hạm đội.

Chiến dịch của Ukraina không chỉ dựa vào USV. Đó là một chiến lược “chống tiếp cận/chống xâm nhập” (A2/AD) đa tầng, phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều loại vũ khí. Các tên lửa diệt hạm phóng từ bờ biển như NeptuneHarpoon đã tạo ra một “vùng cấm” ban đầu. Vụ đánh chìm soái hạm Moskva bằng tên lửa Neptune vào tháng 4/2022 là một bước ngoặt chiến lược. Nó không chỉ là một đòn giáng mạnh vào niềm tự hào của Hải quân Nga mà còn định hình lại toàn bộ không gian tác chiến, buộc các tàu chiến Nga phải lùi ra xa bờ biển Ukraina để tránh bị tiêu diệt. Chính việc này đã tạo ra điều kiện cần thiết để các USV tầm xa phát huy hiệu quả, đóng vai trò như một “cánh tay nối dài” để tấn công các mục tiêu đã rút lui ra ngoài tầm bắn của tên lửa.

3.2. Đánh giá thiệt hại: Vô hiệu hóa Hạm đội Biển Đen

Kết quả của chiến dịch này là những tổn thất nặng nề chưa từng có cho Hạm đội Biển Đen. Dựa trên các nguồn kiểm chứng độc lập bằng hình ảnh như Oryx, danh sách các tàu chiến Nga bị phá hủy hoặc hư hại nặng ngày càng dài thêm. Các tổn thất đáng kể bao gồm tuần dương hạm Moskva, các tàu đổ bộ lớn như Saratov, Novocherkassk, và Caesar Kunikov, tàu ngầm lớp Kilo Rostov-on-Don (bị hư hại nặng trong ụ khô), tàu hộ vệ tên lửa Ivanovets, và tàu tuần tra hiện đại Sergey Kotov.

Tính đến tháng 3/2024, các quan chức Ukraina tuyên bố đã vô hiệu hóa hoặc phá hủy khoảng một phần ba tổng số tàu chiến của Hạm đội Biển Đen, trong khi một số ước tính độc lập khác cho rằng con số này có thể lên tới gần một nửa. Về mặt tài chính, thiệt hại chỉ riêng do USV MAGURA V5 gây ra đã được ước tính lên tới 500 triệu USD.

3.3. Tác động chiến lược: Rút lui và mất quyền kiểm soát

Tác động chiến lược quan trọng nhất của chiến dịch này là việc Hạm đội Biển Đen đã bị đẩy lùi và mất quyền kiểm soát ở nhiều khu vực trên Biển Đen. Các cuộc tấn công liên tục và mối đe dọa thường trực từ USV và tên lửa đã buộc Hải quân Nga phải rút phần lớn các tàu chiến có giá trị cao khỏi căn cứ lịch sử Sevastopol ở Crimea. Thay vào đó, chúng được di chuyển đến cảng Novorossiysk trên lãnh thổ Nga, một vị trí xa hơn và được cho là an toàn hơn.

Sự rút lui này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn có ý nghĩa chiến lược sâu sắc. Nó làm giảm đáng kể khả năng của Nga trong việc thực thi phong tỏa hàng hải, kiểm soát khu vực phía tây Biển Đen và đe dọa các thành phố cảng của Ukraina. Điều này đã gián tiếp phá vỡ thế phong tỏa của Nga và cho phép Ukraina tái khởi động hành lang xuất khẩu ngũ cốc quan trọng, mang lại nguồn thu ngoại tệ cần thiết cho nỗ lực chiến tranh. Hơn nữa, chiến lược của Ukraina không chỉ nhắm vào các tàu chiến trên biển mà còn tấn công chúng ngay tại các cơ sở hậu cần và sửa chữa. Các cuộc tấn công bằng tên lửa vào cảng Sevastopol, làm hư hại tàu đổ bộ Minsk và tàu ngầm Rostov-on-Don trong ụ khô, cho thấy một chiến lược toàn diện nhằm làm tê liệt khả năng duy trì và phục hồi của BSF. Việc phá hủy một con tàu trên biển loại bỏ một mối đe dọa tức thời, nhưng việc phá hủy nó cùng với cơ sở sửa chữa gây ra thiệt hại lâu dài hơn, làm giảm khả năng phục hồi của toàn bộ hạm đội.

Phần IV
PHẢN ỨNG VÀ THÍCH ỨNG: MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ ĐA TẦNG CỦA NGA

Đối mặt với mối đe dọa USV ngày càng gia tăng, Nga đã buộc phải thích ứng và phát triển các biện pháp đối phó. Tuy nhiên, phần lớn các biện pháp này mang tính phản ứng và cho thấy sự lúng túng ban đầu của một cường quốc hải quân trước một hình thái chiến tranh mới.

4.1. Xây dựng hệ thống phòng thủ phân cấp (Layered Defense)

Theo đánh giá của chính các quan chức hải quân Ukraina, Nga đã phát triển một hệ thống phòng thủ nhiều lớp ngày càng tinh vi để chống lại USV. Hệ thống này bao gồm:

Lớp 1 (Phát hiện tầm xa): Nga tăng cường sử dụng các trạm radar ven biển để quét đường chân trời, cố gắng phát hiện các mục tiêu nhỏ, di chuyển nhanh từ khoảng cách xa nhất có thể.

Lớp 2 (Theo dõi và xác định): Sau khi phát hiện, Nga triển khai các phương tiện bay không người lái (UAV) trinh sát như Orlan-10 và các trực thăng tuần tra hải quân (như Ka-27) được trang bị cảm biến nhiệt để theo dõi, xác định và bám sát các USV đang tiếp cận.

Lớp 3 (Tiêu diệt): Lớp phòng thủ cuối cùng bao gồm một loạt các loại vũ khí được huy động để tiêu diệt USV. Lực lượng không quân hải quân và trực thăng tấn công được giao nhiệm vụ săn lùng và phá hủy USV trên biển. Các tàu tuần tra cao tốc lớp Raptor, trang bị súng máy hạng nặng, được triển khai để đánh chặn. Thậm chí, Nga còn sử dụng cả các UAV cảm tử Lancet để tấn công USV của Ukraina. Tại các khu vực trọng yếu như Crimea, các hệ thống phòng không tự động tầm gần như Pantsir-S1 cũng được huy động cho nhiệm vụ này.

4.2. Các biện pháp phòng thủ vật lý và ngụy trang

Bên cạnh các biện pháp chủ động, Nga cũng áp dụng nhiều biện pháp phòng thủ bị động và ngụy trang. Họ đã triển khai các hệ thống rào chắn module như Aurelia và sử dụng các sà lan nối với nhau bằng phao nổi để tạo thành các hàng rào vật lý, bảo vệ lối vào các cảng và các cơ sở hạ tầng quan trọng như cầu Crimea.

Một trong những biện pháp ứng phó đặc biệt và gây nhiều chú ý nhất là việc lắp đặt các cấu trúc “giáp lồng” (cope cages) trên các tàu chiến. Hình ảnh một tàu ngầm tên lửa đạn đạo hạt nhân thuộc Hạm đội Phương Bắc được trang bị giáp lồng trên tháp chỉ huy đã cho thấy mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa từ UAV/USV trong nhận thức của quân đội Nga. Đây là sự học hỏi trực tiếp từ chiến trường trên bộ, nhằm bảo vệ tàu khỏi các đòn tấn công từ trên xuống.

Ngoài ra, Nga còn quay trở lại với các kỹ thuật ngụy trang và đánh lừa (maskirovka) truyền thống. Các tàu chiến được sơn đen phần mũi và đuôi để tạo cảm giác chúng nhỏ hơn và khó xác định loại tàu hơn. Tại các bến cảng, họ vẽ các hình bóng giả của tàu chiến và tàu ngầm lên cầu tàu nhằm gây nhầm lẫn cho các hệ thống nhắm mục tiêu bằng vệ tinh và USV của Ukraina.

4.3. Đánh giá hiệu quả và các lỗ hổng

Các biện pháp phòng thủ của Nga đã phát huy một số hiệu quả nhất định. Việc xâm nhập vào các khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt như Vịnh Sevastopol đã trở nên khó khăn hơn đáng kể đối với USV Ukraina. Tuy nhiên, chúng không phải là một giải pháp hoàn hảo. Các cuộc tấn công thành công vẫn tiếp diễn, cho thấy Ukraina liên tục đổi mới chiến thuật để vượt qua các lớp phòng thủ này. Bản thân giáp lồng cũng không đảm bảo an toàn tuyệt đối, tương tự như trên xe tăng.

Cuộc xung đột này đang trở thành một “trường học” khắc nghiệt nhưng quý giá cho Hải quân Nga. Họ đang phải trả giá bằng tàu chiến và sinh mạng để học cách phòng thủ trước một loại hình chiến tranh mới. Kết quả là, Nga đang tích lũy được kinh nghiệm thực chiến độc nhất trong việc chống lại các cuộc tấn công bầy đàn bằng USV, một kinh nghiệm mà không một hải quân NATO nào có được vào thời điểm hiện tại. Các cuộc tập trận của họ hiện nay đã bắt đầu mô phỏng theo chiến thuật và USV của Ukraina. Điều này cho thấy, dù phải chịu tổn thất nặng nề, Nga có thể sẽ trở thành một trong những quốc gia có năng lực chống USV hàng đầu thế giới trong tương lai, áp dụng chính những bài học cay đắng này để chống lại các đối thủ khác.

Phần V
CÚ SỐC HỌC THUYẾT: TÁC ĐỘNG ĐẾN TƯ DUY HẢI QUÂN TOÀN CẦU

Cuộc chiến bất đối xứng trên Biển Đen đã tạo ra một cú sốc, buộc các nhà hoạch định chiến lược và các nhà lý luận hải quân trên toàn thế giới phải xem xét lại những giả định cơ bản nhất về chiến tranh trên biển.

5.1. Sự đảo ngược tỷ lệ chi phí – hiệu quả

Điểm cốt lõi của cuộc cách mạng này là sự bất đối xứng kinh tế cực đoan. Một USV trị giá khoảng 250.000 USD có khả năng phá hủy hoặc vô hiệu hóa một tàu chiến hiện đại có giá trị từ 50 triệu USD (tàu tuần tra) đến hơn 1 tỷ USD (tuần dương hạm). Tỷ lệ trao đổi này, ví dụ có thể lên tới 450:1 trong vụ tấn công khinh hạm Admiral Makarov, đã làm đảo lộn hoàn toàn các tính toán kinh tế trong chiến tranh hải quân. Điều này đặt ra một câu hỏi mang tính sống còn về sự bền vững của các hạm đội hiện đại, vốn được xây dựng xung quanh một số ít các tàu mặt nước lớn, đắt tiền và ngày càng dễ bị tổn thương.

5.2. Sự trỗi dậy của “Hạm đội lai” và tư duy “Hệ thống của các hệ thống”

Những bài học từ Biển Đen đã chứng minh một cách thuyết phục giá trị của một cấu trúc lực lượng phân tán, kết hợp giữa các phương tiện có người lái và không người lái hoạt động phối hợp nhịp nhàng. Trong tương lai, vai trò của các tàu chiến truyền thống có thể sẽ thay đổi. Thay vì trực tiếp tham chiến, chúng có thể sẽ trở thành các “tàu mẹ”, mang theo và triển khai các bầy USV, phương tiện dưới nước không người lái (UUV) và UAV, giữ một khoảng cách an toàn với vùng chiến sự ác liệt nhất. Các chương trình của Hải quân Mỹ như Tàu mặt nước không người lái cỡ trung (MUSV) và cỡ lớn (LUSV) đang được thúc đẩy mạnh mẽ hơn bao giờ hết sau khi chứng kiến hiệu quả của USV ở Ukraina.

5.3. Tác động đến thiết kế tàu chiến tương lai

Các nhà thiết kế tàu chiến hiện đại đang phải đối mặt với một thách thức hoàn toàn mới: làm thế nào để tích hợp các hệ thống phòng thủ hiệu quả chống lại các mối đe dọa nhỏ, nhanh, số lượng lớn và chi phí thấp. Điều này dẫn đến một số xu hướng thiết kế chính:

Thiết kế module: Tàu chiến tương lai cần có các “khoang nhiệm vụ” (mission bays) linh hoạt, cho phép nhanh chóng lắp đặt hoặc thay thế các module chức năng khác nhau, từ hệ thống vũ khí chống USV, thiết bị tác chiến điện tử, đến các container chứa USV để triển khai.

Tăng cường phòng thủ tầm gần: Tầm quan trọng của các hệ thống vũ khí phòng thủ tầm gần (CIWS), súng máy tự động, và đặc biệt là các loại vũ khí năng lượng định hướng (directed energy weapons) như laser, sẽ tăng lên đáng kể. Các hệ thống này có khả năng đối phó với các cuộc tấn công bầy đàn một cách hiệu quả hơn và bền vững hơn về mặt chi phí so với tên lửa đánh chặn.

Tích hợp hệ thống không người lái: Thiết kế tàu phải tính đến việc vận hành và kiểm soát các phương tiện không người lái như một phần không thể thiếu trong năng lực tác chiến của tàu.

5.4. Bài học cho các cường quốc hải quân

Cuộc xung đột trên Biển Đen là một lời cảnh tỉnh đắt giá cho tất cả các cường quốc hải quân.

Đối với Mỹ và NATO: Nó cho thấy sự mong manh của các tàu chiến mặt nước đắt tiền trước các mối đe dọa bất đối xứng và nhấn mạnh sự cấp thiết phải đẩy nhanh việc phát triển, tích hợp các hệ thống không người lái vào cấu trúc lực lượng.

Đối với Trung Quốc: Các nhà phân tích của Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) đang theo dõi chặt chẽ cuộc xung đột. Họ đã nhận ra những ưu điểm vượt trội của USV (tàng hình, chi phí thấp, sức công phá lớn, thông minh, tự hành) và đang tích cực nghiên cứu các biện pháp phòng thủ cho hạm đội của mình. Đồng thời, họ cũng thấy được tiềm năng to lớn của việc sử dụng USV trong một kịch bản xung đột tiềm tàng ở eo biển Đài Loan.

Công nghệ USV chi phí thấp, phần lớn dựa trên các thành phần thương mại có sẵn (COTS), đang “dân chủ hóa” sức mạnh hải quân. Nó cho phép các quốc gia nhỏ hơn, hoặc thậm chí các chủ thể phi nhà nước, có thể xây dựng một lực lượng hải quân tấn công đáng gờm từ con số không. Sức mạnh trên biển không còn là độc quyền của các cường quốc có nền công nghiệp đóng tàu khổng lồ. Ukraina đã chứng minh rằng một quốc gia gần như không có hải quân vẫn có thể vô hiệu hóa hạm đội của một cường quốc hạt nhân. Điều này mở ra một tương lai nơi các nhóm vũ trang hoặc các quốc gia ven biển nhỏ có thể sở hữu năng lực tương tự, làm thay đổi hoàn toàn môi trường an ninh tại các eo biển và tuyến đường biển quan trọng trên toàn thế giới.

Phần VI
TƯƠNG LAI CỦA CHIẾN TRANH TRÊN BIỂN: NHỮNG BÀI HỌC VÀ VIỄN CẢNH

Cuộc cách mạng USV trên Biển Đen không phải là một sự kiện cá biệt mà là dấu hiệu báo trước một sự thay đổi kiến tạo trong bản chất của chiến tranh hải quân. Những bài học rút ra từ cuộc xung đột này sẽ định hình tương lai của các hạm đội và học thuyết hải quân trong nhiều thập kỷ tới.

6.1. Tổng hợp các bài học cốt lõi

Cuộc xung đột đã làm sáng tỏ một số sự thật cơ bản mới về chiến tranh hải quân hiện đại:

– Sự thống trị của các tàu mặt nước lớn, đắt tiền đang bị thách thức nghiêm trọng.

– Các hệ thống phân tán, chi phí thấp và không người lái đang trở thành nhân tố quyết định.

– Cán cân chi phí-hiệu quả đã bị đảo ngược một cách triệt để, ưu tiên các hệ thống có thể chấp nhận tổn thất.

– Khả năng thích ứng học thuyết và công nghệ một cách nhanh chóng là yếu tố sống còn.

– Chiến tranh hải quân hiện đại không còn là cuộc đấu của các “nền tảng” lớn, mà là cuộc chiến của các “mạng lưới” và “hệ thống của các hệ thống”.

6.2. Cuộc chạy đua vũ trang tiếp theo: USV tấn công vs. phòng thủ chống USV

Trong tương lai, chúng ta sẽ chứng kiến một cuộc chạy đua vũ trang không ngừng giữa các công nghệ USV tấn công và các hệ thống phòng thủ chống USV.

Về phía tấn công: USV thế hệ tiếp theo sẽ ngày càng tự hành hơn nhờ trí tuệ nhân tạo (AI), cho phép chúng tự phối hợp trong các cuộc tấn công bầy đàn mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Chúng sẽ trở nên tàng hình hơn, nhanh hơn, và thậm chí có thể sở hữu khả năng lặn tạm thời để né tránh bị phát hiện, làm mờ ranh giới giữa USV và UUV.

Về phía phòng thủ: Các hệ thống phòng thủ sẽ phát triển theo hướng tích hợp một mạng lưới cảm biến đa tầng (radar, sonar, quang học, âm thanh) để phát hiện sớm. Vũ khí năng lượng định hướng và hệ thống tác chiến điện tử để gây nhiễu liên lạc và hệ thống dẫn đường của USV sẽ trở nên phổ biến. Một khái niệm mới cũng đang nổi lên: sử dụng các USV phòng thủ, hoạt động như những “chó săn”, được thiết kế chuyên để đánh chặn các USV tấn công của đối phương trước khi chúng kịp tiếp cận các tài sản giá trị cao.

6.3. Khuyến nghị chiến lược

Đối với các hải quân hiện đại, con đường phía trước đòi hỏi một sự thay đổi tư duy sâu sắc:

– Đầu tư cân bằng: Cần phải duy trì sự đầu tư cân bằng giữa các nền tảng truyền thống và các hệ thống không người lái. Không thể từ bỏ hoàn toàn các tàu chiến lớn, nhưng vai trò của chúng cần được định nghĩa lại, tập trung vào chức năng chỉ huy, kiểm soát và làm “tàu mẹ”.

– Chuyển đổi tư duy: Phải chuyển đổi tư duy từ “nền tảng trung tâm” (platform-centric) sang “mạng lưới trung tâm” (network-centric), nơi giá trị của một đơn vị chiến đấu được đo bằng khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu với toàn bộ hệ thống.

– Phát triển học thuyết “Hạm đội Lai”: Ưu tiên phát triển các học thuyết, quy trình tác chiến và chương trình huấn luyện cho các “hạm đội lai”, tập trung vào khả năng phối hợp nhuần nhuyễn và hiệu quả giữa con người và máy móc.

– Khuyến khích đổi mới: Cần tạo ra một môi trường khuyến khích sự đổi mới nhanh chóng và chấp nhận rủi ro, học hỏi từ mô hình phát triển linh hoạt, lặp đi lặp lại của Ukraina, thay vì các chu kỳ mua sắm vũ khí kéo dài hàng thập kỷ.

Sự trỗi dậy của USV có thể làm thay đổi cấu trúc của ngành công nghiệp quốc phòng. Thay vì các nhà thầu khổng lồ đóng những con tàu phức tạp trong nhiều năm, một hệ sinh thái mới gồm các công ty công nghệ nhỏ, linh hoạt có thể nổi lên, chuyên sản xuất hàng loạt các hệ thống không người lái với chu kỳ nâng cấp nhanh chóng. Ukraina đã chứng minh rằng một quốc gia không có ngành công nghiệp đóng tàu chiến lớn vẫn có thể tạo ra một lực lượng hải quân hiệu quả. Điều này mở ra cơ hội cho nhiều quốc gia hơn tham gia vào cuộc chơi sức mạnh hải quân và thách thức sự thống trị của các nhà sản xuất vũ khí truyền thống. Cuộc chiến trên Biển Đen đã chính thức mở ra một chương mới trong lịch sử hải quân, và những ai không thích ứng sẽ có nguy cơ bị bỏ lại phía sau./.

Phụ lục VIẾT TẮT

Viết tắtNghĩa tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
A2/ADAnti-Access/Area DenialChống tiếp cận/Chống xâm nhập
AIArtificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo
BSFBlack Sea FleetHạm đội Biển Đen
CIWSClose-In Weapon SystemHệ thống vũ khí phòng thủ tầm gần
COTSCommercial Off-The-ShelfCác thành phần thương mại có sẵn
GNSSGlobal Navigation Satellite SystemHệ thống định vị vệ tinh toàn cầu
GURGolovne Upravlinnya RozvidkyTổng cục Tình báo
LUSVLarge Unmanned Surface VesselTàu mặt nước không người lái cỡ lớn
MAGURA V5Maritime Autonomous Guard Unmanned Robotic ApparatusPhương tiện robot không người lái bảo vệ tự hành trên biển
MUSVMedium Unmanned Surface VesselTàu mặt nước không người lái cỡ trung
NATONorth Atlantic Treaty OrganizationTổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
PLANPeople’s Liberation Army NavyHải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc
SBUSluzhba Bezpeky UkrayinyCơ quan An ninh Ukraina
UAVUnmanned Aerial VehiclePhương tiện bay không người lái
UUVUnmanned Underwater VehiclePhương tiện dưới nước không người lái
USVUnmanned Surface VehiclePhương tiện mặt nước không người lái

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *