TIỂU SĨ QUAN TRƯỞNG (Chief petty officer)

Một tiểu sĩ quan trưởng CPO (chief petty officer) là một hạ sĩ quan cấp cao trong nhiều lực lượng hải quân và lực lượng bảo vệ bờ biển.

Canada

“Chief Petty Officer” (tiểu sĩ quan trưởng) đề cập đến hai cấp bậc trong Hải quân Hoàng gia Canada (RCN). Một tiểu sĩ quan trưởng hạng 2 CPO2 (chief petty officer 2nd class, prime maître de deuxième classe hoặc pm2 trong tiếng Pháp) tương đương với một chuẩn úy trưởng (master warrant officer) trong Lục quân và Không quân, và tiểu sĩ quan trưởng hạng 1 CPO1 (chief petty officer 1st class, prime maître de première classe hoặc pm1) tương đương với một chuẩn úy trưởng  (master warrant officer) trong Quân đội và Không quân. Trong các tài liệu tham khảo bằng lời nói, các tiểu sĩ quan trưởng có thể được gọi là “trưởng” (chief) nhưng không bao giờ được gọi là “ngài” (sir).

Châu Úc

“Chief Petty Officer” (tiểu sĩ quan trưởng) là cấp bậc hạ sĩ quan cao thứ hai trong Hải quân Hoàng gia Úc.

Ấn Độ

Một “Chief Petty Officer” (tiểu sĩ quan trưởng) trong Hải quân Ấn Độ là một sĩ quan sơ cấp, tương đương với cấp bậc E-6 (Trung sĩ tham mưu) của NATO. Cấp bậc này tương đương với Naib Subedar trong Quân đội Ấn Độ và chuẩn úy sơ cấp (Junior Warrant Officer) trong Lực lượng Không quân Ấn Độ. Hai bậc quân hàm cao nhất là Master Chief Petty Officer Second Class (MCPO II), tương đương với E-7/Subedar/Warrant Officer và Master Chief Petty Officer First Class (MCPO I), tương đương với E-8/Subedar Major/Master Warrant Officer trong NATO/Quân đội Ấn Độ/Không quân Ấn Độ tương ứng.

Pa-ki-xtan

Tiểu sĩ quan trưởng hạm đội (Fleet chief petty officer) là một cấp bậc được bổ nhiệm và công bố trong Hải quân Pakistan cao hơn tiểu sĩ quan trưởng (chief petty officer) và dưới trưởng tiểu sĩ quan trưởng (master chief petty officer). Nó tương đương với chuẩn úy (warrant officer) của Lực lượng Không quân Pakistan và subedar của Quân đội Pakistan.

Philippines

Trong Hải quân Philippines, cấp bậc tiểu sĩ quan trưởng (chief petty officer) tương đương với thượng sĩ (master sergeant) trong Thủy quân lục chiến và Lực lượng Không quân Philippines.

Vương quốc Anh

Trong Hải quân Hoàng gia Anh, cấp bậc tiểu sĩ quan trưởng (chief petty officer) cao hơn cấp bậc của tiểu sĩ quan (petty officer)  và thấp hơn cấp bậc chuẩn úy hạng 2 (warrant officer class 2). Nó tương đương với trung sĩ cờ (colour sergeant) trong Thủy quân lục chiến Hoàng gia, trung sĩ màu hoặc trung sĩ tham mưu (staff sergeant) trong Lục quân, và trung sĩ bay (flight sergeant) trong Lực lượng Không quân Hoàng gia.

Hoa Kỳ

“Chief Petty Officer” (tiểu sĩ quan trưởng) là cấp bậc nhập ngũ thứ bảy trong Hải quân Hoa Kỳ và Cảnh sát biển Hoa Kỳ, ngay trên tiểu sĩ quan hạng nhất (petty officer first class) và dưới tiểu sĩ quan trưởng cấp cao (senior chief petty officer). Tiểu sĩ quan được phân loại là hạ sĩ quan cao cấp. Cấp bậc tiểu sĩ quan trưởng được xác định vào ngày 1/4/1893 cho Hải quân Hoa Kỳ. Quốc hội Hoa Kỳ lần đầu tiên ủy quyền cho Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Hoa Kỳ sử dụng việc thăng chức cho tiểu sĩ quan trưởng vào ngày 18/5/1920.

Không giống như tiểu sĩ quan hạng nhất (petty officer first class) và mức thấp hơn, việc thăng cấp lên tiểu sĩ quan trưởng trong Hải quân Hoa Kỳ không chỉ bao gồm các yêu cầu về thời gian phục vụ, điểm đánh giá cao và các kỳ thi chuyên môn mà còn bao gồm một yêu cầu bổ sung về đánh giá ngang hàng. Một tiểu sĩ quan trưởng chỉ có thể thăng tiến sau khi được xem xét bởi hội đồng tuyển chọn gồm các trưởng tiểu sĩ quan trưởng (master chief petty officers) đang phục vụ, thực tế là “tự chọn” và ngược lại không chọn người khác./.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *