Các tàu chiến chủ lực (Capital ship) của hải quân là những tàu chiến quan trọng nhất của hải quân; nhìn chung chúng là những con tàu lớn hơn khi so sánh với các tàu chiến khác trong hạm đội tương ứng của chúng. Tàu chủ lực nói chung là tàu dẫn đầu hoặc tàu chủ lực trong hạm đội hải quân.
Những con tàu trận tuyến (Ship of the line) là những con tàu chủ lực của kỷ nguyên thuyền buồm. Ví dụ tàu Santa Ana của Tây Ban Nha, một mẫu rất lớn với 112 khẩu súng.
Ý nghĩa chiến lược
Thường không có tiêu chí chính thức nào để phân loại, nhưng đây là một khái niệm hữu ích trong chiến lược hải quân; ví dụ, nó cho phép so sánh giữa sức mạnh hải quân tương đối trong một chiến trường mà không cần xem xét các chi tiết cụ thể về trọng tải hoặc đường kính súng pháo.
Một ví dụ đáng chú ý về điều này là học thuyết Mahanian, được áp dụng trong kế hoạch phòng thủ Singapore trong Thế chiến II, nơi Hải quân Hoàng gia phải quyết định phân bổ các thiết giáp hạm và tàu chiến-tuần dương của mình giữa chiến trường Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Học thuyết Mahanian cũng được Hải quân Đế quốc Nhật Bản áp dụng, dẫn đến động thái phòng ngừa tấn công Trân Châu Cảng và các thiết giáp hạm của Hạm đội Thái Bình Dương Hoa Kỳ. Bản chất hải quân của Mặt trận Thái Bình Dương, thường được gọi là Chiến tranh Thái Bình Dương, đòi hỏi Hải quân Hoa Kỳ phải tham gia chủ yếu triển khai các thiết giáp hạm và tàu sân bay ở Thái Bình Dương. Chiến tranh ở châu Âu chủ yếu là chiến tranh trên bộ; do đó, hạm đội mặt nước của Đức rất nhỏ và các tàu hộ tống được sử dụng trong Trận Đại Tây Dương hầu hết là các tàu khu trục và tàu khu trục hộ tống để chống lại mối đe dọa từ U-boat.
Kỷ nguyên Thuyền buồm
Trước sự ra đời của hải quân hoàn toàn bằng thép vào cuối thế kỷ XIX, một con tàu chủ lực trong Thời đại Thuyền buồm thường được hiểu là một con tàu tuân theo hệ thống xếp hạng của Hải quân Hoàng gia Anh đối với một con tàu trận tuyến là chiếc hạng nhất, hạng nhì, hạng ba hoặc hạng tư:
Hạng nhất: 100 khẩu pháo trở lên, thường được mang trên ba hoặc bốn boong. Các tàu bốn tầng gặp khó khăn khi biển động, và boong thấp nhất hiếm khi có thể khai hỏa ngoại trừ trong điều kiện lặng gió.
Hạng hai: 90-98 pháo.
Hạng ba: 64-80 pháo (mặc dù hạng ba 64 khẩu pháo rất nhỏ và không nhiều trong bất kỳ thời đại nào).
Hạng tư: 46-60 pháo. Đến năm 1756, những con tàu này được thừa nhận là quá yếu để có thể đứng trong chiến tuyến và bị chuyển xuống các nhiệm vụ phụ trợ, mặc dù chúng cũng phục vụ ở vùng biển nông ở Biển Bắc và các vùng duyên hải của Mỹ, nơi các tàu lớn hơn cùng tuyến không thể ra khơi.
Khinh hạm là tàu hạng năm; hạng thứ sáu bao gồm khinh hạm nhỏ và tàu hộ vệ. Vào cuối Chiến tranh Napoléon và đến cuối thế kỷ XIX, một số khinh hạm lớn hơn và mạnh hơn được xếp vào hạng tư.
Thiết giáp hạm/tàu tuần dương
Thuật ngữ “tàu chủ lực” (capital ship) lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1909 và được định nghĩa chính thức trong các hiệp ước giới hạn những năm 1920 và 1930, trong Hiệp ước Hải quân Washington năm 1922, Hiệp ước Hải quân Luân Đôn năm 1930 và Hiệp ước Hải quân Luân Đôn thứ hai năm 1936. Điều này chủ yếu áp dụng cho những con tàu phát sinh từ cuộc cách mạng dreadnought; thiết giáp hạm dreadnought (sau đó là thiết giáp hạm) và tàu chiến-tuần dương. Thuật ngữ này cũng được định nghĩa trong Công ước Montreux năm 1936.
Trong thế kỷ XX, đặc biệt là trong Thế chiến I và II, các tàu chiến chủ lực điển hình là thiết giáp hạm và tàu chiến-tuần dương. Tất cả các tàu trên đều có lượng giãn nước gần 20.000 tấn hoặc lớn hơn, được trang bị pháo cỡ nòng lớn và giáp bảo vệ hạng nặng.
Tàu tuần dương, mặc dù là tàu quan trọng, nhưng không được coi là tàu chủ lực. Một ngoại lệ đối với những điều trên trong Thế chiến II là tàu tuần dương lớp Deutschland. Mặc dù lớp này về mặt kỹ thuật tương tự như một tàu tuần dương hạng nặng, mặc dù chậm hơn nhưng có súng nặng hơn đáng kể, chúng vẫn được một số người coi là tàu chiến chủ lực, do đó người Anh có biệt danh là “Pocket battleship” (Thiết giáp hạm bỏ túi) vì chúng là một trong số ít đơn vị tàu mặt nước hạng nặng của Kriegsmarine. Tàu tuần dương lớp Alaska của Mỹ, tàu chiến-tuần dương Thiết kế 1047 của Hà Lan và tàu tuần dương Thiết kế B-65 của Nhật Bản, được lên kế hoạch đặc biệt để chống lại các tàu tuần dương hạng nặng đang được các đối thủ hải quân của họ chế tạo, đã được mô tả là “super cruisers” (siêu tàu tuần dương), “large cruisers” (tàu tuần dương lớn) hay thậm chí “unrestricted cruisers” (tàu tuần dương không hạn chế), với một số người ủng hộ rằng chúng thậm chí còn được coi là tàu chiến-tuần dương, tuy nhiên tàu chiến-tuần dương chưa bao giờ được xếp vào loại tàu chủ lực.
Trong Chiến tranh Lạnh, một tàu tuần dương tên lửa lớn thuộc lớp Kirov của Liên Xô có lượng giãn nước đủ lớn để sánh ngang với các thiết giáp hạm và tàu chiến-tuần dương thời Thế chiến II, có lẽ đã định hình nên một tàu chiến chủ lực mới cho thời kỳ đó. Tuy nhiên, xét về mặt thiết kế kỹ thuật, Kirov chỉ đơn giản là một tàu tuần dương mang tên lửa dẫn đường cỡ lớn với động cơ đẩy hạt nhân.
Tàu sân bay
Phải đến cuối năm 1942, các tàu sân bay mới được mọi người coi là tàu chủ lực. Chỉ các tàu sân bay hạm đội cỡ lớn (dù được chế tạo nhằm mục đích hay cải biến từ thân thiết giáp hạm/tuần dương hạm) mới được coi là tàu chủ lực, trong khi các tàu sân bay hạng nhẹ (thường sử dụng thân tàu tuần dương) và tàu sân bay hộ tống (thường sử dụng thân tàu buôn) thì không. Hải quân Hoa Kỳ buộc phải dựa chủ yếu vào các tàu sân bay sau khi cuộc tấn công vào Trân Châu Cảng đánh chìm hoặc làm hư hại 8 thiết giáp hạm của hạm đội Thái Bình Dương.
Trong thế kỷ XXI, tàu sân bay là tàu chiến chủ lực cuối cùng còn sót lại, với khả năng được xác định bằng số boong sẵn có và máy bay trên mỗi boong chứ không phải bằng súng và cỡ nòng. Hoa Kỳ sở hữu ưu thế vượt trội trong cả hai loại tàu sân bay hiện đại, sở hữu 11 siêu tàu sân bay đang hoạt động, mỗi chiếc có khả năng chở và phóng gần 100 máy bay chiến thuật, và 9 tàu tấn công đổ bộ tương đương trong cấu hình “Sea Control Ship” (Tàu điều khiển trên biển) với các tàu sân bay hạng nhẹ VSTOL do các quốc gia khác điều hành.
Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo
Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (hay “boomers”), tuy là tàu quan trọng và có trọng tải tương tự các thiết giáp hạm thời kỳ đầu, nhưng thường được coi là một phần của lực lượng răn đe hạt nhân của một quốc gia và không chia sẻ nhiệm vụ kiểm soát trên biển như các tàu chủ lực truyền thống. Tuy nhiên, nhiều hải quân, bao gồm Hải quân Hoàng gia và Hải quân Hoa Kỳ, coi những chiếc tàu này là tàu chiến chủ lực và đã đặt cho một số tên trong số chúng trước đây được dùng cho thiết giáp hạm, ví dụ như Dreadnought và Vanguard.
Đặt tên
Một số hải quân đặt tên cụ thể cho các tàu chiến chủ lực của họ. Những cái tên dành riêng cho tàu chủ lực bao gồm các nguyên thủ quốc gia (ví dụ Bismarck), những địa điểm quan trọng, các sĩ quan hải quân hoặc đô đốc quan trọng trong lịch sử (ví dụ De Ruyter), các sự kiện hoặc vật thể lịch sử (ví dụ USS Hiến pháp), và các tên truyền thống (ví dụ HMS Ark Royal). Tuy nhiên, có một số ngoại lệ bất quy tắc.
Bắt đầu với USS Texas (thiết giáp hạm đầu tiên của Hoa Kỳ), các tàu chiến chủ lực của Hoa Kỳ theo truyền thống được đặt tên theo các tiểu bang của Hoa Kỳ. Tàu tuần dương thường được đặt tên theo các lãnh thổ của Hoa Kỳ (ví dụ: tàu tuần dương lớp Alaska ngay trước và trong Thế chiến II) hoặc các thành phố của Hoa Kỳ. Trước và trong Thế chiến II, Hải quân Đế quốc Nhật Bản cũng tuân theo thông lệ đặt tên thiết giáp hạm theo các tỉnh (ví dụ Yamato).
Bất chấp tầm quan trọng của chúng đối với các hạm đội hiện đại, Hải quân Mỹ chưa bao giờ đặt tên tàu sân bay theo tên các bang của Mỹ. Ngày nay, các tàu sân bay Mỹ thường được đặt theo tên của các chính trị gia và cá nhân nổi tiếng khác trong lịch sử hải quân Mỹ như Gerald R. Ford và Chester W. Nimitz ngoại trừ Enterprise.
Bắt đầu từ lớp tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo trang bị Trident đầu tiên (tức lớp Ohio), các tên tiểu bang đã được áp dụng cho các tàu ngầm hạt nhân của Mỹ. Các tàu ngầm tên lửa đạn đạo trước đây (ví dụ như tàu ngầm trang bị tên lửa Poseidon) không được đặt tên theo quốc gia. Sau khi hoàn thành chiếc tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo lớp Ohio cuối cùng, tên các bang cũng được áp dụng cho các tàu ngầm tấn công (ví dụ lớp Virginia). Các tàu ngầm tấn công trước đó thường được đặt tên theo động vật biển hoặc bắt đầu từ lớp Los Angeles, các thành phố và thị trấn./.