Hải đoàn (squadron hoặc naval squadron) là một nhóm tàu chiến đáng kể nhưng được coi là quá nhỏ để được coi là một hạm đội (fleet). Một hải đoàn thường là một phần của hạm đội. Giữa các lực lượng hải quân khác nhau, không có thông số xác định rõ ràng để phân biệt một hải đoàn với một hạm đội (hoặc với một đội tàu), đồng thời quy mô cũng như sức mạnh của một hải đoàn rất khác nhau tùy theo quốc gia và khoảng thời gian. Thay vào đó, các nhóm tàu chiến nhỏ hoặc nhóm nhỏ tàu chiến lớn có thể được một số hải quân gọi là đội tàu (flotilla) theo thuật ngữ của họ. Vì quy mô của một hải đoàn rất khác nhau nên cấp bậc chỉ huy của một hải đoàn cũng khác nhau rất nhiều.
Trước năm 1864, toàn bộ hạm đội của Hải quân Hoàng gia được chia thành 3 hải đoàn: đỏ, trắng và xanh. Chỉ riêng mỗi hải đoàn của Hải quân Hoàng gia đã mạnh hơn hầu hết hải quân các quốc gia. Ngày nay, một hải đoàn có thể có từ 3 đến 10 tàu, có thể là tàu chiến lớn, tàu vận tải, tàu ngầm hoặc tàu nhỏ trong một lực lượng đặc nhiệm lớn hơn hoặc một hạm đội. Một hải đoàn có thể bao gồm một loại tàu thuộc nhiều loại khác nhau được giao nhiệm vụ cụ thể như phòng thủ bờ biển, phong tỏa hoặc quét mìn. Trong Hải quân Hoa Kỳ, thuật ngữ “squadron” luôn được sử dụng để chỉ đội hình tàu khu trục và tàu ngầm.
Thành phần
Một hạm đội thường được chỉ huy bởi một sĩ quan cờ chẳng hạn như Phó Đô đốc hoặc Chuẩn Đô đốc, nhưng các hải đoàn đôi khi được chỉ huy bởi các Đề đốc hoặc đơn giản là Đại tá có thâm niên lớn nhất, tùy thuộc vào tầm quan trọng của nhiệm vụ. Một hải đoàn lớn đôi khi sẽ được chia thành hai hoặc nhiều sư đoàn, mỗi sư đoàn có thể do một Đại tá thâm niên thấp hơn chỉ huy. Giống như một hạm đội, một hải đoàn thường, nhưng không nhất thiết, là một đội hình thường trực (permanent formation).
Các loại phi đội
Có một số loại hải đoàn:
– Các hải đoàn độc lập. Trên thực tế, đây là những đội hình quá nhỏ để được gọi là hạm đội (fleet). Các hải đoàn độc lập có thể được chỉ định và đặt tên theo một đại dương hoặc biển cụ thể, và đô đốc chỉ huy hải đoàn có thể là Tư lệnh Hải quân tại chiến trường đó. Một ví dụ về loại đơn vị này là Hải đoàn Châu Á (Asiatic Squadron) của Hải quân Hoa Kỳ đóng quân tại Trung Quốc từ năm 1868 đến năm 1902.
– Các phân đội tạm thời của một hạm đội. Trong Kỷ nguyên thuyền buồm, các hạm đội được chia thành các hải đoàn tiên phong, trung tâm và bọc sau, được đặt tên theo vị trí của mỗi đội trong chiến tuyến. Một phân đội tạm thời của hạm đội cũng được gọi là hải đoàn.
– Đội hình chiến đấu thường trực (permanent battle formations). Khi các tàu chiến phát triển trong thế kỷ XIX, các tàu chiến lớn hơn bắt đầu được thành lập và huấn luyện thành các hải đoàn thường trực, được đánh số cùng loại tàu chiến, chẳng hạn như Hải đoàn Chiến đấu số 5 của Hạm đội Grand, Hải quân Hoàng gia Anh. Các loại hải đoàn của Hải quân Hoa Kỳ bao gồm Hải đoàn Thiết giáp hạm, Hải đoàn Tuần dương (CruRons), Hải đoàn Khu trục (DesRons), Hải đoàn Hộ vệ, Hải đoàn Vận tải (TransRons) và Hải đoàn Tàu ngầm (SubRons).
Trong hải quân hiện đại, các hải đoàn có xu hướng được phân cấp là đơn vị hành chính. Hầu hết hải quân bắt đầu từ bỏ hải đoàn như một đội hình (information) chiến thuật trong Thế chiến II. Nhu cầu cung cấp cho các tàu chiến chủ lực khả năng bảo vệ chống tàu ngầm của tàu khu trục và sự yểm trợ trên không từ tàu sân bay đã dẫn đến việc sử dụng ngày càng nhiều nhóm tác chiến tàu sân bay hoặc lực lượng đặc nhiệm, bao gồm bất kỳ tàu nào sẵn sàng cho một chiến dịch cụ thể.
Khi các tàu chiến ngày càng lớn hơn, thuật ngữ squadron đã dần thay thế thuật ngữ “flotilla” (đội tàu) để chỉ đội hình tàu khu trục, khinh hạm và tàu ngầm ở nhiều lực lượng hải quân.
Các đơn vị (units) và đội hình (formation) hải quân:
– Sư đoàn (Division).
– Hải đoàn (Squadron).
– Đội tàu, Tiểu hạm đội (Flotilla).
– Nhóm tác chiến tàu sân bay (Carrier battle group).
– Lực lượng đặc nhiệm (Task force).
– Hạm đội (Naval fleet)./.