CHIẾN LƯỢC TÁC CHIẾN HÀNG HẢI PHÂN TÁN (DMO) CỦA HOA KỲ: HỌC THUYẾT, THỰC TRẠNG VÀ TƯƠNG LAI

Chiến lược Tác chiến Hàng hải phân tán DMO (Distributed Maritime Operations) là khái niệm tác chiến nền tảng của Hải quân và Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ, được thiết kế để đối phó với môi trường an ninh toàn cầu ngày càng phức tạp, đặc biệt là sự trỗi dậy của năng lực Chống tiếp cận/Chống xâm nhập A2/AD (Anti-Access/Area Denial) của các đối thủ cạnh tranh ngang hàng, mà trọng tâm là Trung Quốc. Học thuyết này đánh dấu một sự thay đổi mô hình cơ bản, từ bỏ triết lý tập trung lực lượng truyền thống vốn đặc trưng cho thời kỳ Chiến tranh Lạnh để chuyển sang một cấu trúc hạm đội phân tán về mặt địa lý nhưng được kết nối chặt chẽ về mặt mạng lưới. Triết lý trung tâm của DMO là “phân tán hạm đội trong khi tập trung hiệu quả”, nhằm tăng cường khả năng sống sót của các khí tài bằng cách làm phức tạp chuỗi tiêu diệt (kill chain) của đối phương, đồng thời vẫn có khả năng tập trung hỏa lực từ nhiều nền tảng khác nhau để áp đảo mục tiêu.

Việc hiện thực hóa DMO phụ thuộc vào ba trụ cột công nghệ chính: (1) một hạm đội hỗn hợp tích hợp các nền tảng có người lái và không người lái, đặc biệt là các Tàu mặt nước không người lái cỡ lớn (LUSV) và cỡ trung (MUSV) đóng vai trò là kho đạn và cảm biến tiền phương; (2) các loại vũ khí tấn công tầm xa như tên lửa chống hạm tầm xa LRASM (Long Range Anti-Ship Missile) và tên lửa Tomahawk tấn công hàng hải MST (Maritime Strike) để tấn công từ khoảng cách an toàn; và (3) một mạng lưới chỉ huy và kiểm soát linh hoạt, có khả năng phục hồi, được hiện thực hóa thông qua Dự án Overmatch, đóng góp của Hải quân cho sáng kiến Chỉ huy và kiểm soát trên mọi lĩnh vực của liên quân JADC2 (Joint All-Domain Command and Control).

Tuy nhiên, DMO phải đối mặt với những thách thức và phê bình nghiêm trọng. Đáng kể nhất là sự mâu thuẫn giữa tham vọng chiến lược của học thuyết và thực tế về năng lực hậu cần và công nghiệp của Hoa Kỳ. Việc duy trì một lực lượng phân tán trên khắp Thái Bình Dương đòi hỏi một hệ thống hậu cần khổng lồ mà hiện tại Hoa Kỳ không có, trong khi nền tảng công nghiệp quốc phòng đang vật lộn để sản xuất đủ tàu và vũ khí cần thiết. Hơn nữa, sự phụ thuộc gần như tuyệt đối vào mạng lưới Dự án Overmatch tạo ra một điểm yếu trung tâm tiềm tàng, có thể bị đối phương khai thác thông qua tác chiến điện tử và không gian mạng. Khái niệm này cũng bị chỉ trích là còn mơ hồ và đặt ra gánh nặng nhận thức đáng kể cho các chỉ huy chiến thuật.

Vai trò của các đồng minh, đặc biệt là Nhật Bản và Úc, là không thể thiếu đối với sự thành công của DMO. Họ không chỉ cung cấp các lợi thế địa lý quan trọng mà còn đóng góp lực lượng và năng lực vào mạng lưới phòng thủ tập thể, thúc đẩy sự chuyển đổi từ cấu trúc liên minh “trung tâm và nan hoa” truyền thống sang một mạng lưới an ninh đa phương, kết nối chặt chẽ hơn.

Trong tương lai, quỹ đạo của DMO sẽ được định hình bởi các công nghệ đột phá như Trí tuệ nhân tạo AI (Artificial Intelligence) và công nghệ lượng tử. AI hứa hẹn sẽ tăng tốc độ ra quyết định đến “tốc độ máy”, trong khi công nghệ lượng tử có thể giải quyết các vấn đề về truyền thông an toàn và định vị chính xác. Tóm lại, DMO là một sự thay đổi mô hình đầy tham vọng nhưng cũng đầy rủi ro. Thành công của nó không chỉ phụ thuộc vào việc làm chủ công nghệ mà còn phụ thuộc vào việc giải quyết các điểm yếu cố hữu về hậu cần, công nghiệp và tăng cường khả năng tương tác với đồng minh, định hình lại tương lai của tác chiến hải quân trong thế kỷ XXI.

Phần 1
BỐI CẢNH CHIẾN LƯỢC VÀ SỰ RA ĐỜI CỦA MỘT HỌC THUYẾT MỚI

1.1. Sự thay đổi môi trường an ninh toàn cầu và sự trở lại của cạnh tranh cường quốc

Sau gần hai thập kỷ tập trung vào cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu, Hoa Kỳ đã chính thức bước vào một kỷ nguyên mới được định hình bởi sự trở lại của cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc. Các tài liệu chiến lược cấp cao của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, bao gồm Chiến lược Quốc phòng quốc gia, đã xác định rõ ràng Trung Quốc là “thách thức đang gia tăng” (pacing threat) và Nga là một mối đe dọa cấp bách. Trong bối cảnh đó, Hải quân Hoa Kỳ, với vai trò là lực lượng tiền phương chủ chốt, đã nhận thấy sự cần thiết phải có một sự thay đổi cơ bản trong tư duy tác chiến. Các tài liệu định hướng của Hải quân như “A Design for Maintaining Maritime Superiority” (Một thiết kế để duy trì sự vượt trội của hàng hải) và các “Navigation Plan” (Kế hoạch dẫn đường) hàng năm đã liên tục nhấn mạnh rằng Trung Quốc là “thách thức chiến lược lâu dài và trung tâm”. Sự trỗi dậy nhanh chóng về kinh tế và quân sự của Trung Quốc, cùng với các hành động ngày càng quyết đoán ở các vùng biển khu vực, đã làm thay đổi sâu sắc môi trường an ninh hàng hải, đòi hỏi một học thuyết mới có khả năng đối phó hiệu quả với các thách thức này.

1.2. Thách thức từ năng lực chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD) của Trung Quốc

Trọng tâm của thách thức mà Trung Quốc đặt ra là chiến lược Chống tiếp cận/Chống xâm nhập A2/AD (Anti-Access/Area Denial) của họ. Đây là một tập hợp các năng lực quân sự được thiết kế nhằm ngăn chặn hoặc làm cho việc can thiệp quân sự của Hoa Kỳ vào các khu vực mà Bắc Kinh coi là lợi ích cốt lõi, như eo biển Đài Loan và Biển Đông, trở nên cực kỳ tốn kém và nguy hiểm. Chiến lược A2/AD không phải là một hệ thống đơn lẻ mà là một mạng lưới đa tầng, tích hợp nhiều loại vũ khí và cảm biến khác nhau.

Các thành phần chính của “bong bóng” A2/AD bao gồm:

– Tên lửa đạn đạo chống hạm ASBMs (Anti-Ship Ballistic Missiles): Các hệ thống như DF-21DDF-26, thường được mệnh danh là “sát thủ tàu sân bay”, có khả năng tấn công các mục tiêu di động trên biển ở khoảng cách hàng nghìn km, đặt các nhóm tác chiến tàu sân bay của Hoa Kỳ vào tình thế nguy hiểm ngay cả khi hoạt động ở khoảng cách xa bờ biển Trung Quốc.

– Hệ thống tình báo, giám sát và trinh sát ISR (Intelligence, Surveillance, and Reconnaissance) tinh vi: Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào một mạng lưới ISR đa tầng, bao gồm vệ tinh, radar qua đường chân trời, máy bay không người lái, và các phương tiện khác để phát hiện, theo dõi và nhắm mục tiêu các lực lượng hải quân Hoa Kỳ trên một khu vực rộng lớn.

– Lực lượng hải quân và không quân hiện đại hóa: Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) đã phát triển nhanh chóng, trở thành lực lượng hải quân lớn nhất thế giới về số lượng tàu, cùng với một lực lượng không quân và tên lửa ngày càng hiện đại, có khả năng thực hiện các cuộc tấn công bão hòa.

Sự kết hợp của các năng lực này tạo ra một môi trường tác chiến cực kỳ nguy hiểm, thách thức trực tiếp đến khả năng của Hải quân Hoa Kỳ trong việc triển khai sức mạnh và kiểm soát các tuyến hàng hải quan trọng. Học thuyết Tác chiến Hàng hải phân tán (DMO) được định hình một cách rõ ràng và có chủ đích như là câu trả lời trực tiếp của Hải quân Hoa Kỳ để đối phó, làm suy yếu và cuối cùng là vô hiệu hóa các hệ thống A2/AD của Trung Quốc, cho phép các lực lượng Hoa Kỳ hoạt động hiệu quả ngay cả bên trong vùng nguy hiểm này.

1.3. Sự tiến hóa của tư duy chiến lược Hải quân Hoa Kỳ: Từ Chiến lược Hàng hải những năm 1980 đến DMO

Sự ra đời của DMO không phải là một sự kiện biệt lập mà là đỉnh cao của một quá trình tiến hóa lâu dài trong tư duy chiến lược hải quân Hoa Kỳ. Để hiểu rõ bản chất của DMO, cần phải so sánh nó với các học thuyết tiền nhiệm.

Chiến lược Hàng hải những năm 1980: Trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Lạnh, Hải quân Hoa Kỳ đã công bố Chiến lược Hàng hải, một học thuyết táo bạo và mang tính tấn công. Được xây dựng để đối đầu với mối đe dọa từ Hải quân Liên Xô, chiến lược này tập trung vào các hoạt động tấn công phủ đầu, toàn cầu, với mục tiêu giành thế chủ động và đưa cuộc chiến đến sân nhà của đối phương. Nền tảng của chiến lược này là một lực lượng hải quân khổng lồ, được biết đến với tên gọi “Hạm đội 600 tàu”, với các nhóm tác chiến tàu sân bay tập trung đóng vai trò là mũi nhọn tấn công chính. Chiến lược này có một đối thủ rõ ràng, một kế hoạch tác chiến cụ thể và được hỗ trợ bởi một ngân sách quốc phòng khổng lồ.

Giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh: Với sự sụp đổ của Liên Xô, mối đe dọa đối đầu trên biển biến mất. Hải quân Hoa Kỳ chuyển trọng tâm sang các hoạt động khác. Các chiến lược như “…From the Sea” (1992) và “Sea Power 21” đã nhấn mạnh vào tác chiến ven bờ (littoral warfare) và tấn công từ biển vào đất liền (power projection ashore), hoạt động trong một môi trường mà quyền kiểm soát biển của Hoa Kỳ được coi là mặc định và không thể tranh cãi.

Sự cần thiết của DMO: Sự trỗi dậy của năng lực A2/AD của Trung Quốc đã phá vỡ giả định về quyền kiểm soát biển mặc định. Môi trường tác chiến hiện đại, với sự phổ biến của vũ khí chính xác tầm xa và các hệ thống ISR tinh vi, đã làm cho việc tập trung lực lượng theo kiểu Chiến tranh Lạnh trở nên cực kỳ nguy hiểm và dễ bị tổn thương. Bất kỳ sự tập trung lớn nào của các khí tài giá trị cao, như một nhóm tác chiến tàu sân bay, đều có thể trở thành một mục tiêu hấp dẫn và dễ bị tiêu diệt.

Chính trong bối cảnh này, DMO đã ra đời. Nó đại diện cho một sự thay đổi mô hình, từ bỏ sự tập trung lực lượng để chuyển sang một cấu trúc phân tán, linh hoạt và có khả năng phục hồi. Sự tồn tại của DMO tự nó là một sự thừa nhận ngầm rằng kỷ nguyên thống trị hải quân không thể tranh cãi của Hoa Kỳ sau Chiến tranh Lạnh đã kết thúc. Việc phải thiết kế một học thuyết để “hoạt động bên trong” vùng nguy hiểm của đối phương cho thấy một sự thay đổi cơ bản trong vị thế chiến lược. Các chiến lược trước đây thường dựa trên việc thiết lập ưu thế tuyệt đối rồi mới tiến hành các hoạt động tiếp theo. DMO, ngược lại, thừa nhận rằng ưu thế đó không còn được đảm bảo ngay từ đầu. Nó chuyển đổi Hải quân Hoa Kỳ từ một chiến lược “áp đặt ý chí” sang một chiến lược “tồn tại và chiến đấu” trong một môi trường bị tranh chấp gay gắt. Sự thay đổi này có tác động sâu sắc đến mọi khía cạnh của Hải quân, từ thiết kế tàu, phát triển vũ khí, huấn luyện cho đến cả tâm lý tác chiến, đánh dấu sự kết thúc của “kỳ nghỉ chiến lược” mà Hải quân Hoa Kỳ đã tận hưởng trong nhiều thập kỷ.

Phần 2
GIẢI CẤU TRÚC DMO – HỌC THUYẾT, NGUYÊN TẮC VÀ NỀN TẢNG

2.1. Định nghĩa và các khái niệm cốt lõi

Tác chiến Hàng hải phân tán (DMO) được các tài liệu chính thức của Bộ Hải quân Hoa Kỳ DON (Department of the Navy) định nghĩa là “khái niệm tác chiến nền tảng” (foundational operating concept). Đây không chỉ là một tập hợp các chiến thuật, mà là một khuôn khổ tư duy tổng thể định hướng cho cách hải quân và thủy quân lục chiến tổ chức, huấn luyện, trang bị và chiến đấu trong môi trường cạnh tranh cường quốc hiện đại.

Triết lý trung tâm, và cũng là câu khẩu hiệu cô đọng nhất của DMO, là “phân tán hạm đội trong khi tập trung hiệu quả” (dispersing the fleet while concentrating effects). Nội hàm của triết lý này bao gồm hai vế đối lập nhưng bổ sung cho nhau:

Phân tán (Dispersing): Các khí tài hải quân (tàu mặt nước, tàu ngầm, máy bay, hệ thống không người lái) sẽ được dàn trải trên một khu vực địa lý rộng lớn hơn nhiều so với trước đây. Mục đích chính của việc phân tán là để tăng cường khả năng sống sót bằng cách làm cho đối phương khó phát hiện, theo dõi và nhắm mục tiêu vào toàn bộ lực lượng.

Tập trung (Concentrating): Mặc dù bị phân tán về mặt vật lý, các đơn vị này vẫn được kết nối với nhau thông qua một mạng lưới chỉ huy và kiểm soát (C2) linh hoạt và có khả năng phục hồi. Mạng lưới này cho phép chúng phối hợp hành động, chia sẻ dữ liệu cảm biến và tập trung hỏa lực từ nhiều hướng, nhiều nền tảng khác nhau vào một hoặc nhiều mục tiêu cụ thể tại thời điểm và địa điểm được lựa chọn.

DMO là một khái niệm tác chiến ở cấp độ hạm đội (fleet-level), đòi hỏi sự phối hợp trên một không gian địa lý rộng lớn, vượt ra ngoài khuôn khổ của các hoạt động tập trung vào nhóm tác chiến tàu sân bay (carrier strike group-centric) vốn là tiêu chuẩn trong nhiều thập kỷ qua.

2.2. Các nguyên lý nền tảng

Để thực hiện triết lý “phân tán để sống sót, kết nối để chiến đấu”, DMO được xây dựng dựa trên ba nguyên lý nền tảng, đôi khi được gọi là bộ ba “khó tìm, khó diệt và sát thương” (hard-to-find, hard-to-kill, and lethal).

Làm phức tạp chuỗi tiêu diệt (kill chain) của đối phương: Đây là nguyên lý phòng thủ cốt lõi của DMO. Một chuỗi tiêu diệt điển hình bao gồm các bước: Tìm kiếm (Find), Định vị (Fix), Theo dõi (Track), Nhắm mục tiêu (Target), Tấn công (Engage), và Đánh giá (Assess). Bằng cách phân tán lực lượng, DMO tạo ra “ma sát” và sự phức tạp ở mọi giai đoạn của chuỗi này. Đối phương sẽ phải huy động nhiều nguồn lực ISR hơn để tìm kiếm trên một khu vực rộng lớn, gặp khó khăn trong việc phân biệt mục tiêu thật và mồi nhử, và do đó, quá trình ra quyết định tấn công sẽ chậm lại và kém hiệu quả hơn.

Tăng cường khả năng sống sót và phục hồi (Hard-to-find, Hard-to-kill): Khả năng sống sót trong DMO không chỉ dựa vào hỏa lực phòng thủ tập trung của một đội hình tàu chiến, mà chủ yếu dựa vào khả năng “chống bị nhắm mục tiêu” (counter-targeting). Điều này đạt được thông qua một loạt các biện pháp:

Khó tìm (Hard-to-find): Các đơn vị sẽ áp dụng các biện pháp kiểm soát phát xạ EMCON (Emission Control), sử dụng công nghệ tàng hình, và liên tục di chuyển để giảm thiểu tín hiệu và tránh bị phát hiện.

Đánh lừa (Deception): Việc sử dụng các mồi nhử, các bầy đàn không người lái mang thiết bị gây nhiễu, và các chiến thuật tác chiến điện tử khác nhằm đánh lừa và làm quá tải hệ thống cảm biến của đối phương.

Phân tán rủi ro: Bằng cách dàn trải các cảm biến và vũ khí ra nhiều nền tảng khác nhau, DMO tránh được tình trạng “đặt tất cả trứng vào một giỏ”. Mất một tàu hoặc máy bay sẽ không làm tê liệt toàn bộ khả năng chiến đấu của hạm đội.

Phân bổ và tập trung hỏa lực (Lethality): Đây là nguyên lý tấn công. DMO tìm cách tăng cường sức mạnh hỏa lực cho toàn hạm đội, không chỉ tập trung vào không đoàn trên tàu sân bay. Nó dịch chuyển một phần đáng kể sức mạnh tấn công sang các tàu chiến mặt nước, tàu ngầm và các hệ thống không người lái. Bằng cách trang bị cho nhiều nền tảng hơn các loại vũ khí tấn công tầm xa, hạm đội có thể tạo ra các cuộc tấn công đồng loạt, từ nhiều hướng khác nhau, có khả năng áp đảo hệ thống phòng thủ của đối phương và giành quyền kiểm soát biển.

2.3. Sự phát triển từ các khái niệm tiền thân

DMO không phải là một ý tưởng hoàn toàn mới mà là sự kết tinh và phát triển của nhiều thập kỷ tư duy chiến lược và tiến bộ công nghệ của Hải quân Hoa Kỳ. Nguồn gốc của nó có thể được truy ngược lại từ những nỗ lực đối phó với mối đe dọa tên lửa hành trình chống hạm của Liên Xô vào cuối những năm 1950, dẫn đến sự ra đời của các Liên kết dữ liệu chiến thuật TADILs (Tactical Data Links). Các bước tiến công nghệ tiếp theo như Hệ thống chiến đấu Aegis và đặc biệt là Năng lực tác chiến phối hợp CEC (Cooperative Engagement Capability) vào đầu những năm 1990 đã đặt nền móng cho việc kết nối mạng lưới và chia sẻ dữ liệu cảm biến thô theo thời gian thực, cho phép một tàu có thể tấn công mục tiêu do một tàu khác phát hiện (khả năng “Engage-on-Remote”).

Khái niệm tiền thân trực tiếp và quan trọng nhất của DMO là Sát thương phân tán DL (Distributed Lethality), được Lực lượng Mặt nước Hải quân Hoa Kỳ giới thiệu vào năm 2017. Với khẩu hiệu “Nếu nó nổi, nó chiến đấu” (If it floats, it fights), DL tập trung vào ba nguyên lý chính:

– Tăng cường khả năng sát thương của tất cả các tàu chiến: Trang bị thêm vũ khí tấn công cho các tàu khu trục, tàu tuần dươngcác tàu khác.

– Phân tán khả năng tấn công theo địa lý: Dàn trải các tàu chiến để tạo ra các mối đe dọa từ nhiều hướng.

– Cung cấp các nguồn lực cần thiết để duy trì chiến đấu: Tăng cường khả năng phòng thủ và tự vệ cho các tàu hoạt động độc lập.

DMO đã lấy những nguyên tắc cốt lõi của DL và mở rộng chúng thành một khái niệm tác chiến toàn diện ở cấp độ hạm đội. DMO không chỉ tập trung vào lực lượng mặt nước mà còn tích hợp sâu rộng các lực lượng dưới mặt nước, trên không, không gian mạng, và đặc biệt là các hệ thống không người lái, đồng thời nhấn mạnh sự phối hợp với các quân chủng khác trong khuôn khổ JADC2.

Bảng dưới đây so sánh sự khác biệt cơ bản giữa Chiến lược Hàng hải những năm 1980 và DMO, làm nổi bật sự thay đổi căn bản trong tư duy chiến lược hải quân Hoa Kỳ để thích ứng với môi trường an ninh mới.

Yếu tố so sánhChiến lược Hàng hải (1980s)Tác chiến Hàng hải phân tán (DMO)
Bối cảnh địa chính trịChiến tranh Lạnh, đối đầu hai cựcCạnh tranh cường quốc đa cực, trật tự toàn cầu bị thách thức
Đối thủ chínhLiên Xô (cường quốc lục địa với hạm đội nước xanh)Trung Quốc (cường quốc hàng hải đang trỗi dậy với chiến lược khu vực)
Bản chất mối đe dọaHạm đội tàu ngầm và tàu mặt nước lớn của Liên Xô trên các đại dương“Bong bóng” A2/AD tinh vi, nhiều lớp, tập trung ở Tây Thái Bình Dương
Triết lý cốt lõiTập trung lực lượng, tấn công phủ đầu, giành thế chủ độngPhân tán lực lượng, tồn tại, làm hao mòn, tập trung hiệu quả
Cấu trúc lực lượng“Hạm đội 600 tàu”, tập trung vào các nhóm tác chiến tàu sân bayHạm đội hỗn hợp (có người lái/không người lái), phân tán hỏa lực
Công nghệ then chốtVũ khí hạt nhân chiến thuật, tàu ngầm tấn công, không lực hải quânMạng lưới (Project Overmatch), AI/ML, hệ thống không người lái, vũ khí tầm xa
Mục tiêu chiến lượcĐánh bại hạm đội Liên Xô trong một cuộc chiến toàn cầu, bảo vệ các tuyến đường biểnVô hiệu hóa hệ thống A2/AD, đảm bảo quyền tiếp cận và hoạt động trong môi trường bị tranh chấp

Bảng so sánh này cho thấy rõ DMO không phải là sự lặp lại của quá khứ. Nó là một phản ứng thích ứng, phức tạp và nhiều sắc thái hơn, được thiết kế cho một thế giới mà ưu thế về công nghệ và địa lý không còn là điều hiển nhiên đối với Hoa Kỳ. Nó phản ánh một sự chuyển dịch từ một chiến lược đối đầu trực diện sang một chiến lược dựa trên sự linh hoạt, khả năng phục hồi và chiến tranh thông tin.

Phần 3
DMO TRONG THỰC TIỄN – HIỆN TRẠNG TRIỂN KHAI VÀ CÁC NĂNG LỰC CỐT LÕI

Để biến khái niệm DMO từ lý thuyết thành hiện thực, Hải quân Hoa Kỳ đang theo đuổi một loạt các chương trình mua sắm và phát triển công nghệ quan trọng, tập trung vào việc xây dựng một cấu trúc lực lượng hỗn hợp và trang bị cho nó những vũ khí và hệ thống hỗ trợ cần thiết.

3.1. Cấu trúc lực lượng hỗn hợp: Tích hợp nền tảng có người lái và không người lái

Tầm nhìn dài hạn của Hải quân Hoa Kỳ là xây dựng một “hạm đội hỗn hợp” (hybrid fleet) vào những năm 2040. Cấu trúc lực lượng này được dự kiến bao gồm hơn 350 tàu có người lái, khoảng 150 nền tảng không người lái lớn hoạt động trên và dưới mặt nước, cùng với khoảng 3.000 máy bay các loại.

Sự tích hợp giữa các nền tảng có người lái và không người lái là trọng tâm của DMO. Các hệ thống không người lái UxS (Unmanned Systems) được coi là yếu tố nhân lên sức mạnh, cho phép Hải quân phân tán cảm biến và vũ khí một cách hiệu quả và với chi phí thấp hơn. Chúng có thể thực hiện các nhiệm vụ được coi là “tẻ nhạt, dơ bẩn hoặc nguy hiểm” (dull, dirty, or dangerous), chẳng hạn như tuần tra trinh sát kéo dài trong vùng A2/AD của đối phương, hoạt động như các mồi nhử hoặc trạm gây nhiễu, mà không đặt sinh mạng của các thủy thủ vào tình thế nguy hiểm. Trong khuôn khổ DMO, các hệ thống không người lái có thể đóng vai trò là “mắt của hạm đội” (eyes of the fleet) bằng cách mang các cảm biến tiền phương, hoặc là “kho đạn di động” (adjunct missile magazines) để tăng cường hỏa lực cho toàn hạm đội.

3.2. Các Chương trình mua sắm then chốt

Để xây dựng hạm đội hỗn hợp này, Hải quân đang đầu tư vào một số chương trình mua sắm cụ thể.

3.2.1. Tàu mặt nước không người lái (USV)

Tàu mặt nước không người lái cỡ lớn LUSV (Large Unmanned Surface Vessel): Đây là một trong những chương trình quan trọng nhất của DMO. LUSV được hình dung như một “kho tên lửa nổi” hoặc một “tàu hộ tống tên lửa” không người lái. Với chiều dài từ 60 đến 90 m và lượng giãn nước từ 1.000 đến 2.000 tấn, LUSV có kích thước tương đương một tàu hộ vệ (corvette). Mỗi LUSV dự kiến được trang bị một hệ thống phóng thẳng đứng VLS (Vertical Launch System) với 16 đến 32 ống phóng, có khả năng mang các loại tên lửa chống hạm và tấn công mặt đất. Vai trò chính của LUSV là hoạt động như một kho đạn bổ sung cho các tàu chiến có người lái, cho phép các tàu này giữ khoảng cách an toàn hơn trong khi LUSV tiến vào khu vực nguy hiểm hơn để phóng vũ khí. Mặc dù được gọi là không người lái, các LUSV có thể được vận hành tùy chọn (optionally or lightly manned), với một thủy thủ đoàn nhỏ trên tàu trong giai đoạn đầu để giám sát và xử lý sự cố. Chương trình mua sắm LUSV đã bị trì hoãn hai năm để giảm thiểu rủi ro kỹ thuật, với kế hoạch mua chiếc đầu tiên trong ngân sách năm tài chính 2027.

Tàu mặt nước không người lái cỡ trung MUSV (Medium Unmanned Surface Vessel): Nhỏ hơn LUSV (dưới 60 m, dưới 500 tấn), MUSV được thiết kế chủ yếu để làm nền tảng mang cảm biến. Vai trò của nó là mở rộng phạm vi trinh sát của hạm đội, giúp hình thành một mạng lưới cảm biến phân tán để hỗ trợ các hoạt động Tình báo, giám sát, trinh sát và nhắm mục tiêu ISR-&T (Intelligence, Surveillance, Reconnaissance and Targeting).

Tình trạng chương trình: Gần đây, có những dấu hiệu cho thấy Hải quân Hoa Kỳ đang xem xét việc hợp nhất các chương trình LUSV và MUSV thành một chương trình tàu tự hành trên mặt nước duy nhất. Mục tiêu là tạo ra một thiết kế thân tàu chung, có chi phí hợp lý, có thể được sản xuất hàng loạt và tùy chỉnh để mang các gói trang bị khác nhau (hoặc là gói vũ khí của LUSV, hoặc là gói cảm biến của MUSV), nhằm tăng hiệu quả và tốc độ triển khai.

3.2.2. Vũ khí tấn công tầm xa

Để hiện thực hóa nguyên lý “tập trung hỏa lực từ xa”, việc phát triển và mua sắm các loại vũ khí tấn công tầm xa là cực kỳ quan trọng.

Tên lửa chống hạm tầm xa LRASM (Long-Range Anti-Ship Missile) AGM-158C: LRASM là một tên lửa hành trình chống hạm thế hệ mới, có khả năng tàng hình cao. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của nó là khả năng tự động nhắm mục tiêu tinh vi, sử dụng các cảm biến trên thân tên lửa để tự tìm và xác định mục tiêu mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào các hệ thống dẫn đường bên ngoài như GPS, vốn dễ bị gây nhiễu. Với tầm bắn ước tính trên 500 hl (khoảng 926 km), LRASM cho phép các nền tảng phóng (máy bay, tàu chiến) có thể tấn công mục tiêu từ ngoài tầm phòng không của đối phương, là một thành phần không thể thiếu của chiến thuật tấn công từ xa (stand-off).

Tên lửa đối hải MST (Maritime Strike Tomahawk) Block Va: Đây là một phiên bản nâng cấp của tên lửa hành trình Tomahawk vốn đã rất thành công trong vai trò tấn công mặt đất. Phiên bản MST được trang bị một đầu dò đa chế độ mới (kết hợp radar chủ động và cảm biến hồng ngoại) và một liên kết dữ liệu hai chiều, cho phép nó nhận cập nhật thông tin mục tiêu hoặc được điều hướng lại trong khi đang bay để tấn công các tàu chiến đang di chuyển. Với tầm bắn cực xa, khoảng 1.600 km, MST biến mọi tàu khu trục và tàu ngầm được trang bị VLS thành một nền tảng kiểm soát biển tầm xa cực kỳ nguy hiểm. Các chỉ huy hải quân gọi đây là một “yếu tố thay đổi cuộc chơi” (game-changer) trong cuộc đối đầu tiềm tàng với một hạm đội đối phương có số lượng đông hơn.

3.2.3. Các nền tảng hỗ trợ khác

DMO không chỉ cần tàu chiến và vũ khí, mà còn cần một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ.

Tàu chở dầu bổ cấp hạng nhẹ TAOL (Light Replenishment Oiler): Nhận thức được rằng một hạm đội phân tán sẽ có nhu cầu hậu cần phức tạp hơn, Hải quân đang phát triển một lớp tàu chở dầu mới, nhỏ hơn và linh hoạt hơn. Các tàu TAOL được thiết kế để cung cấp nhiên liệu và vật tư cho các nhóm tàu chiến nhỏ, hoạt động phân tán trên một khu vực rộng lớn, nơi các tàu hậu cần lớn truyền thống khó có thể hoạt động hiệu quả.

Tàu đổ bộ hạng trung LSM (Medium Landing Ship): Chương trình này nhằm xây dựng một lớp tàu đổ bộ nhỏ hơn, có khả năng hoạt động ở các vùng nước nông và các cảng nhỏ. LSM đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ khái niệm Tác chiến Căn cứ tiền phương viễn chinh EABO (Expeditionary Advanced Base Operations) của Thủy quân lục chiến, một khái niệm tác chiến song hành và tích hợp chặt chẽ với DMO, cho phép các đơn vị Thủy quân lục chiến triển khai các cảm biến và bệ phóng tên lửa trên các hòn đảo chiến lược.

Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chương trình mua sắm chính yếu này và vai trò của chúng trong việc hiện thực hóa DMO.

Hệ thống/nền tảngMô tả & đặc điểm kỹ thuậtVai trò trong DMOTình trạng chương trình/tiến độ
LUSVTàu mặt nước không người lái cỡ lớn (60-90 m), trang bị 16-32 ống VLS, có thể tùy chọn có người lái.Đóng vai trò “kho tên lửa nổi”, tăng cường hỏa lực cho hạm đội, cho phép tấn công từ các vị trí tiền phương rủi ro cao.Đang trong giai đoạn phát triển và thử nghiệm. Kế hoạch mua sắm chiếc đầu tiên vào năm tài chính 2027.
MUSVTàu mặt nước không người lái cỡ trung (< 60 m), được tối ưu hóa để mang các gói cảm biến.Hoạt động như một nút cảm biến tiền phương, mở rộng phạm vi ISR của hạm đội, tạo thành một mạng lưới cảm biến phân tán.Đang trong giai đoạn thử nghiệm nguyên mẫu. Có khả năng hợp nhất với chương trình LUSV.
LRASMTên lửa hành trình chống hạm tàng hình, tầm bắn >500 hl, có khả năng tự động nhắm mục tiêu tiên tiến.Vũ khí tấn công từ xa chủ lực, cho phép tiêu diệt các mục tiêu giá trị cao từ ngoài tầm phòng không của đối phương.Đã được triển khai trên máy bay và đang được tích hợp vào các hệ thống phóng trên tàu mặt nước.
MSTPhiên bản chống hạm của Tomahawk, tầm bắn ~1.600 km, có liên kết dữ liệu hai chiều để cập nhật mục tiêu.Biến mọi tàu chiến có VLS thành một nền tảng tấn công tầm xa, tăng đáng kể số lượng bệ phóng và hỏa lực của hạm đội.Đang được triển khai trên các tàu khu trục, dự kiến trên tàu ngầm vào đầu năm 2026.
TAOLLớp tàu chở dầu bổ cấp nhỏ hơn, linh hoạt hơn.Hỗ trợ hậu cần cho các lực lượng hoạt động phân tán trên một khu vực rộng lớn, tăng cường khả năng duy trì tác chiến.Đang trong giai đoạn đóng tàu.
LSMTàu đổ bộ nhỏ, có khả năng hoạt động ở vùng nước nông.Hỗ trợ cho khái niệm EABO của Thủy quân lục chiến, một phần không thể thiếu của DMO tổng thể.Đang trong giai đoạn nghiên cứu thiết kế và lập kế hoạch.

Bảng này cho thấy một nỗ lực đầu tư toàn diện và đa dạng của Hải quân Hoa Kỳ. Chúng không chỉ tập trung vào một loại công nghệ duy nhất mà đang xây dựng một hệ sinh thái hoàn chỉnh bao gồm các nền tảng tấn công, nền tảng cảm biến, vũ khí tầm xa và các phương tiện hỗ trợ hậu cần. Điều này nhấn mạnh rằng DMO là một chiến lược tổng thể, đòi hỏi sự đồng bộ hóa trên nhiều lĩnh vực để có thể thành công.

Phần 4
MẠNG LƯỚI HẠM ĐỘI – PROJECT OVERMATCH VÀ XƯƠNG SỐNG CÔNG NGHỆ CỦA DMO

Một hạm đội phân tán sẽ trở nên vô dụng nếu các đơn vị riêng lẻ không thể giao tiếp, phối hợp và tập trung sức mạnh. Do đó, xương sống công nghệ của DMO chính là một mạng lưới chỉ huy và kiểm soát C2 (Command and Control) có khả năng kết nối tất cả các khí tài, từ tàu sân bay đến máy bay không người lái, thành một lực lượng chiến đấu duy nhất, mạch lạc. Nỗ lực của Hải quân Hoa Kỳ để xây dựng mạng lưới này được gọi là “Project Overmatch”, tạm dịch là “Dự án vượt trội”.

4.1. Vai trò của Project Overmatch trong kiến trúc JADC2

Project Overmatch không phải là một sáng kiến độc lập. Nó là đóng góp cốt lõi của hải quân và thủy quân lục chiến cho một nỗ lực lớn hơn nhiều của toàn bộ Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ: Chỉ huy và kiểm soát trên mọi lĩnh vực của liên quân JADC2 (Joint All-Domain Command and Control). JADC2 có tham vọng kết nối tất cả các cảm biến và vũ khí của tất cả các quân, binh chủng – Lục quân (với Project Convergence, tạm dịch là “Dự án tích hợp”), Không quân (với ABMS, viết tắt của Advanced Battle Management System, tạm dịch là “Hệ thống quản lý chiến đấu tiên tiến”), và Lực lượng Không gian – vào một mạng lưới thống nhất duy nhất, được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo.

Trong kiến trúc này, Project Overmatch chịu trách nhiệm xây dựng phần mạng lưới hàng hải, đảm bảo rằng các lực lượng hải quân có thể hoạt động liền mạch với nhau và với các quân chủng khác. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một “mạng lưới của các mạng lưới” (network of networks), cho phép “truyền bất kỳ dữ liệu nào qua bất kỳ mạng nào” (transmit any data over any network), phá vỡ các “ốc đảo” thông tin tồn tại giữa các nền tảng và hệ thống khác nhau.

4.2. Xây dựng “Mạng lưới của các mạng lưới”

Về bản chất, Project Overmatch là một nỗ lực kỹ thuật phức tạp nhằm giải quyết vấn đề kết nối trong một môi trường tác chiến bị tranh chấp. Hải quân sở hữu một bộ sưu tập vô cùng đa dạng các hệ thống liên lạc, từ các liên kết dữ liệu chiến thuật cũ đến các kết nối vệ tinh hiện đại, mỗi hệ thống sử dụng các dạng sóng và định dạng dữ liệu riêng. Overmatch hoạt động như một “chất kết dính” (connective tissue), sử dụng các giải pháp phần mềm và phần cứng tiên tiến để dịch và chuyển tiếp thông tin một cách liền mạch giữa các mạng lưới khác nhau này.

Đối với người vận hành, quá trình này gần như trong suốt. Một thủy thủ trên tàu khu trục có thể gửi một thông điệp đến một phi công F-35 mà không cần biết rằng thông điệp đó đang được tự động chuyển đổi và định tuyến qua nhiều kênh liên lạc khác nhau để đảm bảo nó đến đích một cách an toàn và nhanh chóng, ngay cả khi một số kênh đang bị đối phương gây nhiễu. Điều này tạo ra một mạng lưới có khả năng phục hồi cao, có thể tự “chữa lành” và thích ứng với các cuộc tấn công vào hệ thống thông tin liên lạc.

Một khía cạnh quan trọng khác của Overmatch là khả năng tương tác với đồng minh. Dự án đã chính thức hóa các thỏa thuận hợp tác với khối Five Eyes (Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, và Hoa Kỳ, viết tắt là FVEY), cho phép các chuyên gia đồng minh tham gia trực tiếp vào nhóm phát triển. Điều này nhằm đảm bảo rằng các lực lượng liên minh có thể “kết nối và chạy” (plug and play) vào mạng lưới của Hoa Kỳ trong các hoạt động chung, một yếu tố sống còn cho sự thành công của DMO trong môi trường đa quốc gia.

4.3. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML)

Mục tiêu của Project Overmatch không chỉ dừng lại ở việc kết nối. Mục tiêu cuối cùng là đạt được ưu thế quyết định (decision superiority), tức là khả năng ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn so với đối phương. Đây là lúc Trí tuệ nhân tạo AI (Artificial Intelligence) và Học máy ML (Machine Learning) phát huy vai trò.

AI/ML được tích hợp vào mạng lưới Overmatch để thực hiện các nhiệm vụ sau:

– Quản lý mạng lưới tự động: AI có thể liên tục theo dõi tình trạng của mạng lưới. Nếu nó phát hiện một kênh liên lạc đang bị gây nhiễu hoặc quá tải, nó có thể tự động định tuyến lại luồng dữ liệu qua các kênh khác mà không cần sự can thiệp của con người.

– Phân tích dữ liệu và nhận dạng mối đe dọa: Trong một môi trường DMO, hàng trăm cảm biến phân tán sẽ tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ. AI/ML có thể nhanh chóng sàng lọc dữ liệu này, tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, và tự động xác định các mối đe dọa tiềm tàng.

– Hỗ trợ ra quyết định tấn công: Khi một mối đe dọa được xác định, AI có thể đề xuất phương án đối phó tối ưu. Nó sẽ phân tích vị trí, khả năng và tình trạng sẵn sàng của tất cả các vũ khí trong mạng lưới và đề xuất việc kết hợp cảm biến tốt nhất với vũ khí phù hợp nhất để tiêu diệt mục tiêu một cách hiệu quả nhất. Điều này giúp con người thoát khỏi gánh nặng xử lý thông tin và cho phép họ đưa ra quyết định ở “tốc độ máy” (machine speed).

4.4. Thử nghiệm và triển khai

Do tầm quan trọng chiến lược và tính nhạy cảm của nó, Project Overmatch được phát triển trong một môi trường bảo mật cao, với rất ít thông tin được công khai. Tuy nhiên, hải quân (Hoa Kỳ) đã và đang tích cực thử nghiệm và triển khai các năng lực của nó.

Quá trình này bắt đầu với việc triển khai các phiên bản ban đầu trên nhóm tác chiến tàu sân bay USS Carl Vinson (CSG-1) vào năm 2023. Các bài học kinh nghiệm từ đợt triển khai này đã được sử dụng để cải tiến và cập nhật phần mềm, sau đó được triển khai đến các nhóm tác chiến khác. Các cuộc tập trận quy mô lớn như Tập trận quy mô lớn LSE (Large Scale Exercise) và Tập trận Vành đai Thái Bình Dương) RIMPAC (Rim of the Pacific) đóng vai trò là “lò thử nghiệm” quan trọng, nơi các năng lực của Overmatch được kiểm tra trong các kịch bản thực tế, phức tạp, và có sự tham gia của nhiều đồng minh.

Sự phụ thuộc của DMO vào Project Overmatch là tuyệt đối. Nếu không có một mạng lưới hoạt động hiệu quả, DMO sẽ thất bại. Việc phân tán lực lượng để tăng khả năng sống sót của từng nền tảng riêng lẻ sẽ trở nên vô nghĩa nếu chúng không thể kết nối để tập trung hỏa lực. Điều này biến Project Overmatch thành tâm trọng lực (center of gravity) của toàn bộ học thuyết. Nhận thức được điều này, bất kỳ đối thủ thông minh nào cũng sẽ không chỉ nhắm vào các tàu chiến và máy bay, mà sẽ tập trung nỗ lực của mình vào việc làm gián đoạn, gây nhiễu, đánh lừa hoặc phá hủy mạng lưới kết nối này. Cuộc chiến trong tương lai sẽ không chỉ diễn ra trong không gian vật lý, mà còn là một cuộc đối đầu khốc liệt trong không gian điện từ và không gian mạng. Điều này giải thích tại sao Project Overmatch lại được bảo vệ một cách bí mật đến vậy; nó không chỉ là một công nghệ mới, nó là “chìa khóa” của toàn bộ chiến lược, và việc để lộ chi tiết về nó sẽ là một thảm họa. Nó cũng cho thấy tầm quan trọng chiến lược của các công nghệ trong tương lai như truyền thông lượng tử, vốn hứa hẹn các kênh liên lạc gần như không thể bị xâm nhập.

Phần 5
LÒ LUYỆN CỦA XUNG ĐỘT – PHÂN TÍCH ĐỐI ĐẦU GIỮA DMO VÀ A2/AD

Cuộc đối đầu giữa học thuyết DMO của Hoa Kỳ và chiến lược A2/AD của Trung Quốc là một cuộc đấu trí chiến lược phức tạp, nơi mỗi bên tìm cách khai thác điểm yếu và vô hiệu hóa điểm mạnh của đối phương. DMO không tìm cách đối đầu trực diện với A2/AD bằng sức mạnh thuần túy, mà bằng cách áp dụng một cách tiếp cận bất đối xứng, tập trung vào việc làm suy yếu các mắt xích trong chuỗi tiêu diệt của đối phương.

5.1. DMO làm suy yếu chuỗi tiêu diệt của A2/AD

Logic của DMO là tấn công vào chính quy trình mà A2/AD dựa vào để hoạt động hiệu quả: chuỗi Phát hiện-Định vị-Theo dõi-Nhắm mục tiêu-Tấn công-Đánh giá (Find-Fix-Track-Target-Engage-Assess). Bằng cách phân tán lực lượng và sử dụng các chiến thuật tinh vi, DMO tạo ra sự không chắc chắn và ma sát ở mọi giai đoạn.

Gây nhiễu và đánh lừa (Jamming and Deception): Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất. Các nền tảng phân tán, đặc biệt là các hệ thống không người lái chi phí thấp như USV và UAV, có thể được triển khai tiền phương vào sâu trong “bong bóng” A2/AD. Nhiệm vụ của chúng không phải là để chiến đấu trực diện, mà là để tạo ra một “sương mù điện tử”. Chúng có thể chủ động gây nhiễu các radar và hệ thống liên lạc của đối phương, hoặc hoạt động như những mồi nhử (decoys) để đánh lừa hệ thống ISR. Việc sử dụng các bầy đàn không người lái lừa dối (unmanned deceptive swarms) được thiết kế đặc biệt để làm quá tải các hệ thống xử lý thông tin của đối phương, khiến họ không thể phân biệt đâu là mục tiêu thật có giá trị cao và đâu là mục tiêu giả không đáng kể.

Làm quá tải hệ thống ISR: Một lực lượng tập trung là một mục tiêu dễ tìm. Ngược lại, một lực lượng phân tán trên hàng nghìn dặm vuông biển buộc đối phương phải dàn mỏng các tài sản ISR của mình (vệ tinh, máy bay trinh sát, tàu do thám). Điều này làm tăng đáng kể thời gian và nguồn lực cần thiết để tìm kiếm và xác định một cách chắc chắn vị trí của các đơn vị hải quân Hoa Kỳ, làm chậm lại vòng lặp ra quyết định của đối phương và tạo ra các “cửa sổ cơ hội” cho lực lượng Hoa Kỳ hành động.

5.2. Cuộc cạnh tranh “Kẻ ẩn nấp – Người tìm kiếm” (Hider-Finder Competition)

Tác chiến hải quân hiện đại về cơ bản là một cuộc cạnh tranh giữa “kẻ ẩn nấp” và “người tìm kiếm”. DMO là một nỗ lực để giành lợi thế trong cuộc cạnh tranh này thông qua một cách tiếp cận bất đối xứng. Thay vì cố gắng đánh bại “người tìm kiếm” bằng hỏa lực phòng thủ mạnh hơn, DMO tập trung vào việc trở thành một “kẻ ẩn nấp” giỏi hơn.

Nguyên tắc “khó tìm” (hard-to-find) là nền tảng. Khả năng sống sót của một lực lượng DMO không phụ thuộc nhiều vào số lượng tên lửa phòng không mà nó mang theo, mà phụ thuộc vào khả năng chống bị nhắm mục tiêu (counter-targeting). Điều này đòi hỏi một sự thay đổi văn hóa và chiến thuật sâu sắc: các đơn vị phải ưu tiên việc quản lý chặt chẽ phát xạ điện từ EMCON (Emission Control), liên tục di chuyển theo những quỹ đạo khó đoán, và tích hợp các chiến thuật lừa dối vào mọi kế hoạch hoạt động. Mục tiêu là làm cho việc tìm kiếm của đối phương trở nên vô ích hoặc quá tốn kém đến mức không thể duy trì.

5.3. Tạo ra các tình thế tiến thoái lưỡng nan cho đối phương

Bằng cách phân tán và kết hợp các yếu tố lừa dối, DMO đặt các nhà hoạch định quân sự của đối phương vào những tình thế tiến thoái lưỡng nan. Khi hệ thống ISR của họ phát hiện một số mục tiêu, họ phải đối mặt với những câu hỏi khó:

– Đây là một nhóm tác chiến tàu sân bay thực sự hay chỉ là một nhóm USV và mồi nhử được thiết kế để trông giống như vậy?

– Họ có nên tiêu tốn những tên lửa đạn đạo chống hạm đắt tiền, số lượng có hạn để tấn công những mục tiêu không chắc chắn này không?

– Nếu họ tấn công, họ sẽ làm lộ vị trí các bệ phóng của mình, tạo cơ hội cho một cuộc phản công từ một hướng không ngờ tới từ các lực lượng DMO khác đang ẩn mình.

– Nếu họ không tấn công, họ có nguy cơ bỏ lỡ cơ hội tiêu diệt một mục tiêu giá trị cao.

DMO biến toàn bộ hạm đội thành một mạng lưới cảm biến-vũ khí liên kết. Một tàu ngầm có thể âm thầm phát hiện mục tiêu và truyền dữ liệu qua Project Overmatch cho một phi đội máy bay ném bom cách đó hàng trăm km để tấn công, hoặc cho một LUSV đang ẩn nấp gần đó để phóng tên lửa. Khả năng “bắn trên cơ sở dữ liệu từ xa” (engage-on-remote) này là cốt lõi của việc tập trung hiệu quả từ một lực lượng phân tán, làm cho mọi hành động của đối phương đều có thể bị đáp trả từ nhiều hướng.

Cuộc đối đầu giữa DMO và A2/AD không chỉ là một cuộc chiến về công nghệ, mà còn là một cuộc chiến về kinh tế chiến tranh (economics of warfare)ra quyết định dưới áp lực (decision-making under pressure). DMO cố gắng đảo ngược tính kinh tế của chiến tranh theo hướng có lợi cho Hoa Kỳ. Nếu Trung Quốc phải phóng nhiều tên lửa đắt tiền để chỉ đổi lấy việc tiêu diệt một USV giá rẻ hoặc một mồi nhử, đó là một sự trao đổi chi phí-hiệu quả cực kỳ bất lợi cho họ. Ngược lại, nếu một LUSV tương đối rẻ có thể phóng một tên lửa tiêu diệt một tàu khu trục trị giá hàng tỷ đô-la, đó là một chiến thắng kinh tế và chiến thuật cho Hoa Kỳ.

Hơn nữa, DMO không chỉ tấn công vào khí tài vật chất mà còn tấn công vào quy trình nhận thức và ra quyết định của chỉ huy đối phương. Bằng cách tạo ra sự không chắc chắn, thông tin sai lệch, và tình trạng quá tải dữ liệu, DMO nhằm mục đích làm tê liệt khả năng của đối phương trong việc hình thành một bức tranh tình báo rõ ràng và đưa ra quyết định kịp thời. Nó biến chiến trường thành một “sương mù chiến tranh” (fog of war) dày đặc và có chủ đích cho đối phương, trong khi cố gắng duy trì sự rõ ràng cho chính mình thông qua mạng lưới Overmatch. Đây là một cuộc chiến tranh nhận thức (cognitive warfare) cũng không kém phần quan trọng so với cuộc chiến tranh vật lý. Bên nào có thể áp đặt chi phí – về tài nguyên, thời gian, và nhận thức – lên đối phương một cách hiệu quả hơn sẽ có khả năng giành chiến thắng cao hơn.

Phần 6
THÁCH THỨC VÀ PHÊ BÌNH – MỘT ĐÁNH GIÁ KHÁCH QUAN VỀ TÍNH KHẢ THI CỦA DMO

Mặc dù DMO là một khái niệm tác chiến đầy tham vọng và có logic chiến lược hợp lý, nó phải đối mặt với một loạt các thách thức và phê bình nghiêm trọng từ các nhà phân tích quốc phòng. Những thách thức này, nếu không được giải quyết triệt để, có thể làm suy yếu tính khả thi của toàn bộ học thuyết.

6.1. Sự mơ hồ về khái niệm và nguy cơ trở thành “khẩu hiệu”

Một trong những lời phê bình phổ biến nhất nhắm vào DMO là sự thiếu một định nghĩa rõ ràng, mạch lạc và được hiểu thống nhất trong toàn quân chủng. Nhiều nhà phân tích cho rằng các mô tả công khai về DMO thường sử dụng những thuật ngữ chung chung như “tập trung hỏa lực” và “ưu thế quyết định” mà không đi vào chi tiết cụ thể về cách thức thực hiện. Sự mơ hồ này dẫn đến nhiều cách diễn giải khác nhau trong nội bộ Hải quân, làm cho việc định hướng các nỗ lực phát triển lực lượng, huấn luyện và mua sắm trở nên khó khăn.

Có một nguy cơ thực sự là DMO có thể trở thành một “khẩu hiệu” (bumper sticker) thời thượng, được gắn một cách hời hợt vào các chương trình mua sắm và các sáng kiến hiện có chỉ để biện minh cho ngân sách, thay vì là một khái niệm tác chiến được nghiên cứu kỹ lưỡng và thực sự định hướng cho sự chuyển đổi của hải quân.

6.2. Thách thức về hậu cần và công nghiệp (Logistical and Industrial Challenges)

Đây được coi là gót chân Achilles lớn nhất và nguy hiểm nhất của DMO. Có một sự mâu thuẫn cơ bản và ngày càng rõ rệt giữa tham vọng chiến lược của DMO và thực tế năng lực công nghiệp-hậu cần của Hoa Kỳ. DMO, về bản chất, là một chiến lược tiêu hao nhiều tài nguyên, đòi hỏi khả năng duy trì các hoạt động cường độ cao trên một khu vực địa lý rộng lớn và xa xôi như Tây Thái Bình Dương.

– Thách thức hậu cần: Lực lượng Hậu cần chiến đấu CLF (Combat Logistics Force) hiện tại của Hải quân Hoa Kỳ, bao gồm các tàu chở dầu và tàu chở hàng khô, được đánh giá là đã quá tải và không đủ năng lực ngay cả trong điều kiện thời bình. DMO làm trầm trọng thêm vấn đề này theo nhiều cách:

+ Tăng nhu cầu: Một hạm đội phân tán sẽ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn do phải di chuyển nhiều hơn để duy trì vị trí và phối hợp. Nhu cầu về đạn dược, đặc biệt là các loại tên lửa đắt tiền, cũng sẽ tăng vọt trong một cuộc xung đột cường độ cao.

+ Tăng độ phức tạp: Thay vì tiếp tế cho một vài nhóm tác chiến tập trung, các tàu hậu cần sẽ phải phục vụ nhiều “khách hàng” nhỏ lẻ, rải rác trên một khu vực rộng lớn, làm tăng quãng đường di chuyển và độ phức tạp của việc lập kế hoạch.

+ Tăng rủi ro: Các tàu hậu cần, vốn chậm chạp và ít được vũ trang, sẽ trở thành những mục tiêu dễ bị tổn thương khi hoạt động trong một môi trường bị tranh chấp.

+ Hạn chế về năng lực: Khả năng nạp lại vũ khí trên biển (re-arming at sea), đặc biệt là việc nạp lại các tên lửa trong hệ thống phóng thẳng đứng (VLS), vẫn còn rất sơ khai và chưa được chứng minh là có thể thực hiện hiệu quả trong điều kiện chiến đấu.

– Thách thức công nghiệp: Nền tảng công nghiệp quốc phòng của Hoa Kỳ, đặc biệt là ngành đóng tàu, đang đối mặt với những hạn chế nghiêm trọng. Năng lực đóng mới các tàu hậu cần rất chậm, và các xưởng đóng tàu đang vật lộn để đáp ứng các đơn hàng hiện tại. Tương tự, dây chuyền sản xuất các loại vũ khí tầm xa quan trọng như Tomahawk và LRASM có sản lượng tương đối thấp, không đủ để bù đắp cho mức tiêu thụ dự kiến trong một cuộc xung đột kéo dài. Sự không tương thích giữa một học thuyết đòi hỏi tiêu hao nhiều tài nguyên và một nền công nghiệp sản xuất hạn chế tạo ra một rủi ro chiến lược lớn: Hoa Kỳ có thể có một kế hoạch tác chiến hiện đại trên giấy nhưng không có khả năng duy trì nó trong thực tế chiến tranh.

6.3. Rủi ro về công nghệ và sự phụ thuộc vào mạng lưới

Như đã phân tích, sự thành công của DMO phụ thuộc gần như hoàn toàn vào sự tồn tại của một mạng lưới liên lạc mạnh mẽ và có khả năng phục hồi như Project Overmatch. Điều này tạo ra một điểm yếu trung tâm. Mạng lưới này, vốn phụ thuộc nhiều vào các vệ tinh và các liên kết vô tuyến, là mục tiêu tấn công hàng đầu của đối phương thông qua các biện pháp như:

– Tác chiến tranh điện tử (Electronic Warfare): Gây nhiễu các tín hiệu liên lạc và GPS.

– Tấn công mạng (Cyber Attacks): Xâm nhập vào mạng lưới để đánh cắp thông tin, làm sai lệch dữ liệu hoặc vô hiệu hóa hệ thống.

– Tấn công vật lý (Kinetic Attacks): Sử dụng vũ khí chống vệ tinh ASAT (Anti-Satellite Weapons) để phá hủy các vệ tinh liên lạc và định vị quan trọng.

Nếu mạng lưới bị suy giảm hoặc phá vỡ, một lực lượng DMO có nguy cơ bị phân mảnh thành các đơn vị cô lập, không thể phối hợp, dễ dàng bị đối phương tiêu diệt riêng lẻ.

6.4. Sự phức tạp trong chỉ huy và kiểm soát (C2) và gánh nặng nhận thức

Việc chỉ huy một lực lượng phân tán là một nhiệm vụ phức tạp hơn rất nhiều so với chỉ huy một lực lượng tập trung.

– Quá tải thông tin: Các chỉ huy chiến thuật có thể bị ngập trong một lượng dữ liệu khổng lồ từ hàng trăm cảm biến khác nhau, gây khó khăn cho việc phân tích và ra quyết định kịp thời.

– Thiếu thông tin: Ngược lại, trong một môi trường liên lạc bị gián đoạn, họ có thể phải hành động với thông tin không đầy đủ hoặc lỗi thời.

– Gánh nặng nhận thức (Cognitive Load): Việc liên tục đánh giá tình hình, duy trì nhận thức về vị trí của lực lượng bạn và thù, và phối hợp hành động trong một môi trường 3D năng động đặt ra một gánh nặng nhận thức cực lớn lên các sĩ quan chỉ huy. Điều này đòi hỏi một mức độ huấn luyện, tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau rất cao giữa các đơn vị, vốn rất khó đạt được và duy trì.

6.5. Các vấn đề hỗ trợ khác

Y tế: “Sự tàn bạo của khoảng cách” (tyranny of distance) không chỉ áp dụng cho hậu cần vật chất mà còn cho cả hậu cần y tế. Trong một môi trường tác chiến phân tán, việc sơ tán thương binh đến các cơ sở y tế có khả năng phẫu thuật (Role 3) có thể mất nhiều ngày thay vì vài giờ như trong các cuộc xung đột gần đây. Việc duy trì sự sống cho thương binh trong thời gian dài trên các nền tảng chiến đấu có nguồn lực y tế hạn chế là một thách thức cực kỳ lớn và chưa được giải quyết triệt để.

Tóm lại, trong khi DMO đưa ra một giải pháp chiến lược hấp dẫn cho các thách thức của chiến tranh hiện đại, con đường triển khai nó đầy rẫy những trở ngại nghiêm trọng. Khoảng cách giữa tham vọng của học thuyết và thực tế về năng lực công nghiệp, hậu cần và công nghệ là một vấn đề cốt lõi. Nếu không có các khoản đầu tư lớn và cải cách cơ cấu để thu hẹp khoảng cách này, DMO có nguy cơ vẫn chỉ là một khái niệm trên giấy, không thể thực hiện được khi đối mặt với thử thách của một cuộc xung đột thực sự.

Phần 7
KHÍA CẠNH ĐỒNG MINH – DMO VÀ QUAN HỆ ĐỐI TÁC ẤN ĐỘ DƯƠNG – THÁI BÌNH DƯƠNG

Trong môi trường cạnh tranh chiến lược hiện đại, đặc biệt là ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương rộng lớn, DMO không thể là một nỗ lực đơn độc của Hoa Kỳ. Sự tham gia và tích hợp chặt chẽ của các đồng minh và đối tác không chỉ là một yếu tố “tốt để có” mà là một điều kiện tiên quyết cho sự thành công của học thuyết này. Các đồng minh đóng vai trò nhân lên sức mạnh, cung cấp các lợi thế địa lý quan trọng và tăng cường tính phức tạp mà đối phương phải đối mặt.

7.1. Tầm quan trọng của khả năng tương tác (Interoperability)

Lô-gic cốt lõi của DMO – kết nối mọi cảm biến với mọi vũ khí – đòi hỏi một mức độ tương tác và chia sẻ thông tin chưa từng có. Điều này có nghĩa là các hệ thống C2, liên kết dữ liệu và vũ khí của các đồng minh phải có khả năng giao tiếp và hoạt động liền mạch với các hệ thống của Hoa Kỳ. Một mạng lưới DMO thực sự hiệu quả phải có khả năng tích hợp các tàu chiến, máy bay và các khí tài trên bộ của đồng minh vào một bức tranh hoạt động chung, cho phép một tàu khu trục của Nhật Bản chỉ thị mục tiêu cho một máy bay ném bom của Hoa Kỳ, hoặc một tàu hộ vệ của Úc nhận dữ liệu cảnh báo sớm từ một vệ tinh của Hoa Kỳ.

Nhận thức được điều này, Project Overmatch đã đưa “môi trường đối tác nhiệm vụ” (mission partner environment) vào làm một thành phần cốt lõi. Việc ký kết thỏa thuận chính thức với khối tình báo Five Eyes (FVEY) để cho phép các chuyên gia của họ tham gia trực tiếp vào việc phát triển Overmatch là một minh chứng rõ ràng cho cam kết này. Mục tiêu là xây dựng một mạng lưới phòng thủ tập thể, nơi tổng thể lớn hơn tổng các bộ phận của nó.

7.2. Phản ứng và sự tích hợp của các đối tác chủ chốt

Hai trong số các đồng minh quan trọng nhất của Hoa Kỳ ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, Nhật Bản và Úc, đang tích cực điều chỉnh chiến lược và cấu trúc lực lượng của mình theo hướng ngày càng tương thích với DMO.

– Nhật Bản: Đối mặt trực tiếp với các thách thức an ninh từ Trung Quốc, Nhật Bản đã có những bước đi mạnh mẽ để tăng cường khả năng phòng thủ. Chiến lược quốc phòng mới của nước này nhấn mạnh vào việc phát triển “khả năng phản công” và tăng cường phòng thủ ở chuỗi đảo phía tây nam, vốn là tuyến đầu trong một cuộc xung đột tiềm tàng. Các động thái cụ thể bao gồm:

+ Nâng cấp tàu sân bay: Sửa đổi các tàu khu trục chở máy bay trực thăng lớp Izumo để có thể vận hành máy bay chiến đấu tàng hình F-35B, mang lại cho Lực lượng Phòng vệ hàng hải Nhật Bản (JMSDF) khả năng triển khai sức mạnh không quân trên biển lần đầu tiên kể từ Thế chiến II.

+ Mua sắm vũ khí tầm xa: Đầu tư vào các tên lửa tấn công có khả năng vươn tới các mục tiêu trên đất liền và trên biển của đối phương, phù hợp với logic tấn công từ xa của DMO.

+ Tăng cường hợp tác: JMSDF là một đối tác thường xuyên và ngày càng tinh vi trong các cuộc tập trận chung với Hải quân Hoa Kỳ và các đồng minh khác. Các cuộc tập trận này tập trung vào các kỹ năng cốt lõi của DMO như tác chiến chống ngầm, phòng không tích hợp, và chia sẻ dữ liệu chiến thuật.

– Úc: Chiến lược Quốc phòng Quốc gia 2024 của Úc đã xác định một cách tiếp cận mới gọi là “răn đe bằng cách từ chối” (deterrence by denial), tập trung vào việc làm cho bất kỳ cuộc tấn công nào vào Úc hoặc lợi ích của Úc trở nên quá tốn kém và khó thành công. Chiến lược này có sự tương đồng mạnh mẽ với các nguyên tắc của DMO:

+ Phát triển hạm đội tương lai: Kế hoạch của Hải quân Hoàng gia Úc (RAN) bao gồm việc mua sắm các tàu hộ vệ đa năng mới, các tàu mặt nước không người lái cỡ lớn, và nâng cấp các tàu khu trục hiện có để tăng cường hỏa lực và khả năng sống sót.

+ Thỏa thuận AUKUS: Quan hệ đối tác an ninh ba bên giữa Úc, Anh và Hoa Kỳ sẽ cung cấp cho Úc công nghệ tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân và các năng lực tiên tiến khác như AI và vũ khí siêu thanh. Điều này sẽ cho phép Úc đóng một vai trò quan trọng hơn nhiều trong một cấu trúc lực lượng phân tán, hoạt động trên các khoảng cách xa hơn và trong thời gian dài hơn.

+ Tích hợp chiến tranh thông tin: RAN và Lực lượng Không quân Hoàng gia Úc (RAAF) đã ký các biên bản ghi nhớ và tiến hành các hoạt động chung với các đối tác Hoa Kỳ và Nhật Bản để tăng cường hợp tác trong lĩnh vực chiến tranh thông tin, một lĩnh vực quan trọng đối với C2 trong DMO.

Sự chuyển dịch chiến lược của Nhật Bản và Úc cho thấy DMO đang hoạt động như một “chất xúc tác” mạnh mẽ, thúc đẩy việc tái định hình cấu trúc liên minh của Hoa Kỳ ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Nó đang đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ mô hình “trung tâm và các nan hoa” (hub-and-spokes) truyền thống, nơi Hoa Kỳ là trung tâm và có các mối quan hệ song phương riêng rẽ, sang một mạng lưới phòng thủ tập thể được kết nối chặt chẽ hơn. Lô-gic của DMO đòi hỏi các đồng minh phải kết nối trực tiếp với nhau và với Hoa Kỳ trong một mạng lưới chung, thúc đẩy sự hình thành của các cấu trúc an ninh “tiểu đa phương” (minilateral) như QUAD (Bộ tứ) và AUKUS. Sự thay đổi này, mặc dù tạo ra một mạng lưới phòng thủ mạnh mẽ và linh hoạt hơn, cũng đặt ra những thách thức phức tạp về chính trị và kỹ thuật, bao gồm các vấn đề về chỉ huy và kiểm soát liên hợp, chia sẻ thông tin tình báo nhạy cảm, và khả năng tương thích công nghệ.

7.3. Các cuộc tập trận chung như một công cụ tăng cường hợp tác

Các cuộc tập trận đa phương quy mô lớn là “lò luyện” nơi các khái niệm của DMO và khả năng tương tác giữa các đồng minh được thử nghiệm và hoàn thiện.

Tập trận quy mô lớn (LSE): Được Hải quân Hoa Kỳ thiết kế đặc biệt như một cuộc tập trận toàn cầu để tinh chỉnh và xác thực các khái niệm của DMO. LSE kết hợp các đơn vị thật (live), ảo (virtual), và mô phỏng (constructive) trên 22 múi giờ, cho phép thực hành chỉ huy và kiểm soát trên quy mô lớn. LSE 2023 đã đặc biệt tập trung vào việc thử nghiệm các năng lực của Project Overmatch trong một môi trường hoạt động toàn cầu.

Tập trận Vành đai Thái Bình Dương (RIMPAC): Là cuộc tập trận hàng hải quốc tế lớn nhất thế giới, RIMPAC quy tụ hàng chục quốc gia. Đây là cơ hội không thể thiếu để các đối tác thực hành khả năng tương tác ở cấp độ chiến thuật, từ liên lạc, điều động đội hình đến các hoạt động tác chiến phức tạp, xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau cần thiết cho DMO.

Các cuộc tập trận khác: Các cuộc tập trận như Malabar (với Ấn Độ, Nhật Bản), Keen Sword, và các cuộc tập trận ba bên, bốn bên khác diễn ra thường xuyên trong khu vực, tất cả đều góp phần vào việc xây dựng một lực lượng liên minh có khả năng hoạt động như một thể thống nhất theo các nguyên tắc của DMO.

Phần 8
HẠM ĐỘI TƯƠNG LAI – LỘ TRÌNH DÀI HẠN VÀ CÁC CÔNG NGHỆ ĐỘT PHÁ

DMO không phải là một học thuyết tĩnh, nó là một khuôn khổ được thiết kế để liên tục phát triển và thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và môi trường đe dọa. Tương lai của DMO sẽ được định hình bởi sự hội tụ của các công nghệ đột phá, đặc biệt là Trí tuệ nhân tạo (AI), hệ thống tự hành và công nghệ lượng tử, hứa hẹn sẽ thay đổi căn bản bản chất của tác chiến hải quân.

8.1. Tầm nhìn của Hải quân Hoa Kỳ về hạm đội hỗn hợp những năm 2040

Tầm nhìn dài hạn của Hải quân là một hạm đội hỗn hợp, nơi các hệ thống có người lái và không người lái được tích hợp một cách liền mạch. Trong tương lai này, các nền tảng không người lái sẽ đảm nhận ngày càng nhiều vai trò phức tạp và nguy hiểm hơn, không chỉ giới hạn ở ISR hay mang vũ khí, mà còn có thể thực hiện các nhiệm vụ tác chiến điện tử, đặt mìn, hoặc thậm chí là phòng thủ cho các khí tài có người lái. Quá trình học hỏi để đạt được tầm nhìn này là một chiến dịch kéo dài và liên tục. Hải quân sử dụng một chu trình lặp đi lặp lại bao gồm các cuộc tập trận hạm đội (Fleet Battle Problems), các cuộc tập trận quy mô lớn (LSE), các phân tích sau hoạt động và các mô phỏng để liên tục tinh chỉnh các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình của DMO. Các bài học từ các cuộc xung đột thực tế trên thế giới, chẳng hạn như cuộc chiến ở Biển Đen, cũng được nghiên cứu kỹ lưỡng để điều chỉnh DMO cho phù hợp với thực tế chiến trường hiện đại, đặc biệt là về vai trò của các hệ thống không người lái và tên lửa bờ biển.

8.2. Vai trò của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Hệ thống tự hành

AI đã được Bộ Hải quân xác định là lĩnh vực công nghệ ưu tiên hàng đầu. Trong tương lai của DMO, vai trò của AI sẽ vượt xa việc hỗ trợ ra quyết định đơn thuần.

Tác chiến bầy đàn (Swarm Warfare): AI sẽ là bộ não điều khiển các “bầy đàn” (swarms) gồm hàng chục hoặc hàng trăm hệ thống tự hành (UAV, USV, UUV) hoạt động phối hợp với nhau để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp. Một bầy đàn có thể đồng thời thực hiện trinh sát, gây nhiễu, đánh lừa và tấn công, tạo ra một mối đe dọa đa chiều và khó đối phó cho đối phương.

Tối ưu hóa nguồn lực: AI sẽ giúp xử lý lượng dữ liệu khổng lồ từ mạng lưới cảm biến phân tán của DMO, tự động phát hiện và phân loại các mối đe dọa, sau đó đề xuất hoặc tự động thực hiện việc phân bổ vũ khí một cách tối ưu nhất. Điều này không chỉ tăng tốc độ phản ứng mà còn giúp tiết kiệm các loại vũ khí đắt tiền, có số lượng hạn chế.

Hợp tác người-máy (Human-Machine Teaming): AI sẽ trở thành một “thành viên” trong nhóm tác chiến, giúp các chỉ huy con người đưa ra quyết định tốt hơn bằng cách cung cấp các phân tích và dự báo theo thời gian thực. Điều này cho phép con người tập trung vào các quyết định chiến lược cấp cao hơn, trong khi AI xử lý các chi tiết chiến thuật phức tạp.

8.3. Tiềm năng của công nghệ lượng tử (Quantum Technology)

Công nghệ lượng tử, mặc dù còn ở giai đoạn đầu, được coi là một lĩnh vực có tiềm năng cách mạng hóa quân sự và được Bộ Quốc phòng cũng như Hải quân đầu tư nghiên cứu. Đối với DMO, công nghệ lượng tử hứa hẹn sẽ giải quyết một số thách thức cố hữu:

Truyền thông lượng tử (Quantum Communication): Có khả năng tạo ra các kênh liên lạc được mã hóa dựa trên các nguyên lý vật lý lượng tử, khiến chúng gần như không thể bị nghe lén hoặc bẻ khóa. Điều này có thể giải quyết một cách triệt để điểm yếu lớn nhất của DMO: tính dễ bị tổn thương của mạng lưới liên lạc trước các cuộc tấn công mạng và chiến tranh điện tử.

Cảm biến lượng tử (Quantum Sensing): Các cảm biến lượng tử có thể dẫn đến sự ra đời của các hệ thống định vị, dẫn đường và thời gian PNT (Positioning, Navigation, and Timing) với độ chính xác cực cao và hoàn toàn độc lập với hệ thống GPS. Điều này sẽ cho phép các lực lượng DMO hoạt động hiệu quả ngay cả trong một môi trường mà tín hiệu GPS bị từ chối hoặc bị làm giả (spoofing). Nó cũng có thể tạo ra các loại radar và cảm biến từ trường mới có khả năng phát hiện các mục tiêu tàng hình.

Máy tính lượng tử (Quantum Computing): Với khả năng xử lý song song khổng lồ, máy tính lượng tử có thể giải quyết các bài toán tối ưu hóa cực kỳ phức tạp trong thời gian ngắn, chẳng hạn như lập kế hoạch hậu cần cho một hạm đội phân tán, tối ưu hóa đường đi của vũ khí để xuyên thủng hệ thống phòng thủ của đối phương, hoặc phá vỡ các mã hóa phức tạp.

8.4. Sự phát triển liên tục và thích ứng

Tương lai của DMO là một quá trình tiến hóa không ngừng. Học thuyết này không phải là một bộ quy tắc cứng nhắc mà là một khuôn khổ linh hoạt, được thiết kế để thích ứng. Hải quân (Hoa Kỳ) đang chuyển đổi sang các quy trình mua sắm và phát triển phần mềm linh hoạt hơn, như “khuôn khổ mua sắm thích ứng” (adaptive acquisition framework), cho phép họ nhanh chóng thử nghiệm, cập nhật và triển khai các năng lực mới ra hạm đội mà không cần chờ đợi các chu kỳ mua sắm kéo dài hàng thập kỷ.

Sự phát triển này đang làm mờ đi ranh giới truyền thống giữa con người và máy móc trong vòng lặp ra quyết định. Khi AI và các hệ thống tự hành ngày càng trở nên tinh vi, vai trò của người chỉ huy sẽ chuyển từ “người điều khiển” trực tiếp sang “người giám sát” hoặc “người ra quyết định chiến lược”. AI sẽ đảm nhận việc xử lý các quyết định chiến thuật phức tạp và lặp đi lặp lại ở tốc độ máy, trong khi con người sẽ tập trung vào việc đặt ra ý định của chỉ huy, các quy tắc giao chiến và các quyết định chiến lược cấp cao. Sự chuyển dịch này không chỉ là một thách thức về kỹ thuật mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về triết học và đạo đức. Làm thế nào để một chỉ huy có thể tin tưởng vào một “hộp đen” AI? Ai sẽ chịu trách nhiệm pháp lý và đạo đức khi một hệ thống tự hành gây ra thiệt hại ngoài dự kiến? Việc trao quyền quyết định “bắn/không bắn” cho máy móc, dù chỉ trong một số trường hợp nhất định, có vượt qua lằn ranh đỏ về đạo đức chiến tranh hay không? Tương lai của DMO, do đó, không chỉ là một bài toán về công nghệ, mà còn là một cuộc tìm kiếm các quy tắc, chuẩn mực và khuôn khổ mới cho sự hợp tác và kiểm soát trong mối quan hệ giữa con người và máy móc trên chiến trường.

Phần 9
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC

Sau khi phân tích sâu rộng về học thuyết, thực trạng và quỹ đạo tương lai của Chiến lược Tác chiến hàng hải phân tán (DMO), có thể rút ra những kết luận và khuyến nghị chiến lược quan trọng.

9.1. Tổng kết SWOT của DMO

Một phân tích tổng hợp về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, và thách thức của DMO cho thấy một bức tranh phức tạp:

– Điểm mạnh:

+ Tăng khả năng sống sót: Phân tán lực lượng làm phức tạp đáng kể chuỗi tiêu diệt của đối phương, giảm thiểu rủi ro mất mát các khí tài giá trị cao.

+ Tăng cường sự linh hoạt: DMO cho phép Hải quân tạo ra các đội hình đặc nhiệm phù hợp với từng nhiệm vụ cụ thể, thay vì bị ràng buộc bởi các cấu trúc cứng nhắc.

+ Tập trung hỏa lực áp đảo: Khả năng kết nối mạng cho phép tập trung hỏa lực từ nhiều nền tảng phân tán, tạo ra các cuộc tấn công đa hướng, bão hòa hệ thống phòng thủ của đối phương.

– Điểm yếu:

+ Phụ thuộc vào mạng lưới: Sự phụ thuộc gần như tuyệt đối vào các mạng lưới liên lạc như Project Overmatch tạo ra một điểm yếu trung tâm, một “gót chân Achilles” có thể bị khai thác.

+ Yêu cầu hậu cần khổng lồ: Việc duy trì một lực lượng phân tán đòi hỏi một hệ thống hậu cần cực kỳ mạnh mẽ và linh hoạt, vượt xa năng lực hiện tại của Hải quân Hoa Kỳ.

+ Sự mơ hồ về khái niệm: DMO vẫn còn thiếu một định nghĩa rõ ràng và được hiểu thống nhất, có nguy cơ trở thành một khẩu hiệu hơn là một học thuyết có thể thực thi.

+ Phức tạp trong C2: Chỉ huy và kiểm soát một lực lượng phân tán đặt ra gánh nặng nhận thức và yêu cầu huấn luyện rất cao đối với các sĩ quan chỉ huy.

– Cơ hội:

+ Tận dụng công nghệ đột phá: DMO là một khuôn khổ lý tưởng để tích hợp các công nghệ thay đổi cuộc chơi như hệ thống không người lái, AI và lượng tử.

+ Tăng cường sức mạnh liên minh: DMO thúc đẩy sự hợp tác sâu sắc hơn với các đồng minh, tạo ra một mạng lưới phòng thủ tập thể mạnh mẽ và linh hoạt hơn ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.

+ Định hình lại cạnh tranh hải quân: Nếu thành công, DMO có thể đảo ngược lợi thế A2/AD của đối phương, định hình lại cuộc cạnh tranh theo hướng có lợi cho Hoa Kỳ bằng cách nhấn mạnh vào chiến tranh thông tin và khả năng phục hồi.

– Thách thức:

+ Khoảng cách giữa tham vọng và thực tế: Thách thức lớn nhất là khoảng cách giữa yêu cầu của học thuyết và năng lực thực tế của nền tảng công nghiệp và hậu cần Hoa Kỳ.

+ Các biện pháp đối phó của đối phương: Các đối thủ sẽ không đứng yên; họ sẽ tích cực phát triển các biện pháp đối phó, đặc biệt là trong lĩnh vực chiến tranh điện tử, không gian mạng và chống vệ tinh để tấn công vào mạng lưới của DMO.

+ Sự leo thang không mong muốn: Sự phức tạp của DMO và sự tham gia của các hệ thống tự hành có thể làm tăng nguy cơ tính toán sai lầm và leo thang xung đột ngoài ý muốn.

9.2. Đánh giá tác động tổng thể của DMO

DMO không chỉ là một học thuyết quân sự; nó đại diện cho sự thay đổi mô hình quan trọng và sâu sắc nhất trong tư duy chiến lược hải quân Hoa Kỳ kể từ khi kết thúc Chiến tranh Lạnh. Nó là sự thừa nhận rằng kỷ nguyên của ưu thế hải quân tuyệt đối và không thể tranh cãi đã qua đi, và Hoa Kỳ phải thích ứng với một môi trường an ninh mới, nơi sự sống còn và khả năng chiến đấu phải được giành giật trong một không gian bị tranh chấp gay gắt.

Thành công hay thất bại của DMO sẽ có những tác động to lớn. Nếu thành công, nó có thể cung cấp cho Hoa Kỳ và các đồng minh một phương tiện hiệu quả để răn đe và, nếu cần, đánh bại sự xâm lược của một cường quốc ngang hàng, qua đó giúp duy trì một trật tự dựa trên luật lệ ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Tuy nhiên, nếu DMO thất bại – có thể là do mạng lưới bị phá vỡ, chuỗi hậu cần bị cắt đứt, hoặc nền công nghiệp không thể đáp ứng – hậu quả có thể là một thất bại chiến lược thảm khốc, làm suy yếu nghiêm trọng vị thế và ảnh hưởng của Hoa Kỳ trên toàn cầu.

9.3. Các khuyến nghị chiến lược

Dựa trên phân tích toàn diện, có thể đưa ra một số khuyến nghị chiến lược cho việc phát triển và triển khai DMO:

– Về chính sách:

+ Làm rõ và phổ biến học thuyết: Bộ Hải quân (Hoa Kỳ) cần nỗ lực hơn nữa để xây dựng một định nghĩa DMO rõ ràng, cụ thể và được phổ biến rộng rãi trong toàn quân chủng cũng như cho các đồng minh. Điều này sẽ giúp thống nhất nỗ lực và tránh việc khái niệm bị lạm dụng như một “khẩu hiệu”.

+ Tăng cường khuôn khổ liên minh: Cần tiếp tục xây dựng và củng cố các khuôn khổ pháp lý và chính trị cho phép chia sẻ thông tin và khả năng tương tác ở mức độ sâu hơn với các đồng minh chủ chốt, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như chiến tranh thông tin và chỉ huy và kiểm soát.

– Về đầu tư:

+ Ưu tiên hàng đầu cho hậu cần và công nghiệp: Cần có một nỗ lực quốc gia, không chỉ của riêng Hải quân, để tái đầu tư và củng cố nền tảng công nghiệp quốc phòng và hệ thống hậu cần hàng hải. Đây là điều kiện tiên quyết cho tính khả thi của DMO.

+ Tập trung vào các năng lực then chốt: Tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ hỗ trợ cốt lõi của DMO, bao gồm mạng lưới an toàn (Project Overmatch), các hệ thống không người lái đáng tin cậy, vũ khí tầm xa, và các biện pháp phòng thủ không gian mạng và điện tử.

– Về hợp tác Quốc tế:

+ Mở rộng và làm sâu sắc các cuộc tập trận: Tiếp tục và mở rộng quy mô, độ phức tạp của các cuộc tập trận chung như LSE và RIMPAC, tập trung vào việc thử nghiệm các kịch bản DMO thực tế và đầy thách thức nhất.

+ Xây dựng một kiến trúc an ninh mạng lưới: Hợp tác chặt chẽ với các đồng minh như Nhật Bản, Úc và các đối tác khác để xây dựng một kiến trúc an ninh mạng lưới thực sự ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi các quốc gia có thể chia sẻ dữ liệu và phối hợp hành động một cách liền mạch để duy trì một khu vực tự do và rộng mở.

Tóm lại, Tác chiến Hàng hải Phân tán là một hành trình đầy tham vọng và cần thiết, nhưng cũng đầy chông gai. Nó đòi hỏi một sự cam kết bền bỉ về nguồn lực, một sự thay đổi sâu sắc về văn hóa và tư duy, và một sự hợp tác chặt chẽ chưa từng có với các đồng minh. Tương lai của sức mạnh hải quân Hoa Kỳ và sự ổn định của các vùng biển quan trọng trên thế giới sẽ phụ thuộc rất nhiều vào việc họ có thể thực hiện thành công hành trình này hay không./.

VIẾT TẮT

Viết tắtTiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
A2/ADAntiaccess/Area-DenialChống tiếp cận/chống xâm nhập
ABMSAdvanced Battle Management SystemHệ thống quản lý chiến đấu tiên tiến
AIArtificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo
ASATAnti-Satellite WeaponsVũ khí chống vệ tinh
ASBMAnti-Ship Ballistic MissilesTên lửa đạn đạo chống hạm
AUKUSAustralia–United Kingdom–United States.Thỏa thuận an ninh – quốc phòng ba bên giữa Australia, Vương quốc Anh (UK), và Hoa Kỳ (US)
C2Command and ControlChỉ huy và kiểm soát
CECCooperative Engagement CapabilityNăng lực tác chiến phối hợp
CLFCombat Logistics ForceLực lượng Hậu cần chiến đấu
DLDistributed LethalitySát thương phân tán
DONDepartment of the NavyBộ Hải quân Hoa Kỳ
EABOExpeditionary Advanced Base OperationsTác chiến Căn cứ tiền phương viễn chinh
EMCONEmission ControlKiểm soát phát xạ (điện từ)
FVEYFive Eyes (from “AUS/CAN/GBR/NZL/USA EYES ONLY”)Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, và Hoa Kỳ (xuất phát từ tài liệu “Chỉ các bên này mới được phép truy cập”)
ISRIntelligence, Surveillance, and ReconnaissanceTình báo, giám sát và trinh sát
ISR-&TIntelligence, Surveillance, Reconnaissance and TargetingCác hoạt động tình báo, giám sát, trinh sát và nhắm mục tiêu
JADC2Joint All-Domain Command and ControlChỉ huy và kiểm soát trên mọi lĩnh vực của Liên quân
JMSDFJapan Maritime Self-Defense ForceLực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản
LRASMLong-Range Anti-Ship MissileTên lửa chống hạm tầm xa
LSELarge Scale ExerciseDiễn tập quy mô lớn
LSMMedium Landing ShipTàu đổ bộ hạng trung
MLMachine LearningHọc máy
MSTMaritime Strike TomahawkTên lửa đối hải Tomahawk
PNTPositioning, Navigation, and TimingHệ thống định vị, dẫn đường và thời gian
QUADQuadrilateral Security DialogueĐối thoại An ninh Bộ tứ (hay Bộ Tứ Kim Cương là một diễn đàn chiến lược gồm bốn quốc gia: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ, và Úc)
RIMPACRim of the PacificTập trận Vành đai Thái Bình Dương
TADILsTactical Data LinksLiên kết dữ liệu chiến thuật
TAOLLight Replenishment OilerTàu chở dầu bổ cấp (bổ sung, cung cấp) hạng nhẹ
UxSUnmanned SystemsCác hệ thống không người lái
VLSVertical Launch SystemHệ thống phóng thẳng đứng

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *